Professional Documents
Culture Documents
Geos Shallow FDN Ver 2.2
Geos Shallow FDN Ver 2.2
1
Df = 1.00 m
Water level
I.1 Thông số về móng/ Foundation Parameters
2
Hình dạng móng/Shape of Footing RE
Chiều dài móng/Footing Length, L = 4.0 m
Chiều rộng móng/Footing Width, B = 4.00 m
Tỷ lệ/Ratio, L/B = 1.00
Diện tích móng/ Foundation Area, A = 16.0 m2
Sâu chôn móng/ Footing Depth, Df = 1 m
Lớp/ Loại Chiều g wi Euis Pc POP Su Thoát Thông tin lớp Backfill
Mô tả địa tầng/
Laye đất dày/Thk. μ SPT-N Cc Cr nước/Sid
r
Descriptions
Type (m) (kN/m3) (kN/m2) 2
(kN/m ) (kN/m ) 2 (kN/m2) e Drain a= 0.01 m
1 Cát đắp nền K95 Backfill 2.00 20 15000 0.31 10 NONE b= 100.00 m
2 Clay soil Clayed 10.00 17 10000 0.495 8 150.0 0.20 0.04 50 2 t= 2.00 year
I.3 Ứng suất do tải trọng ngoài tác dụng/ Stress due to external load effects
Ứng suất đáy móng/Contact Pressure 30.0 kN/m2 DelPfill = 40.00 kN/m
2
2
Ứng suất gây lún/The stress causing settlement, σgây lún = 10.0 kN/m
I.4 Thời gian kết thúc thi công và thời gian dự kiến tính lún/Construction completion time and estimated time of Settlement Calculations:
ttc = 2 năm/Year
tdự kiến = 30 năm/Year
I.5 Điều kiện dừng lún/ Stop settlement conditions Δσzi / σoi ≤ 0.1
Phân chia lớp đất/ Sub Thk. Hi (m) = 1
I.6 Độ lún cho phép/ Allowable Settlement 5 cm
II. KẾT QUẢ TÍNH LÚN/ SETTLEMENT CALCULATION RESULTS
Loại Chia Δσzi=
Lớp/ Độ lún/
Mô tả/ đất lớp/Sub Zi gw Eis σoi ΔσziFill Pc Cvx10 -3 Si
Laye 3
Cc Cr 2 μ Koi - Center 2
Koi*σg.lún 2
eoi Settlement
2
Descriptions Type Thk. (m) (kN/m ) (KN/m ) (kN/m ) (kN/m ) (kN/m ) S (cm) (cm2/s) (cm)
r (kN/m2) c
Soil Hi (m)
Cát đắp
1 Backfill 1.000 0.500 20.000 - - 15000.0 0.310 - - - - - - - - -
nền K95
1 Cát đắp nền K95 Backfill 1.000 1.500 20.000 - - 15000.0 0.310 0.989 - 9.89 - - - - - 0.038
2 Soft soil Clayed 1.000 2.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.824 8.500 8.24 40.000 1.200 150.00 1.67 0.800 0.263
2 Soft soil Clayed 1.000 3.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.584 25.500 5.84 40.000 1.200 150.00 0.79 0.800 0.254
2 Soft soil Clayed 1.000 4.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.402 42.500 4.02 40.000 1.200 150.00 0.52 0.800 0.242
tFDN Total Uv St S Biểu đồ độ cố kết theo thời gian/ Settlement changes by time t ~ St
Tv Tốc độ lún
(Year) Time (%) (cm) (cm) Thời gian t (năm)
0.0 2.0 0.164 45.722 2.848 Năm thứ Sc/năm (cm) 4.936 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0
0.4 2.4 0.276 59.233 3.690 0.400 0.842 5.922 0.0
0.8 2.8 0.327 63.850 3.977 0.800 0.288 6.210 t=4.00 năm t=32.00 năm Lún cố kết St
1.2 3.2 0.365 67.045 4.176 1.200 0.199 6.409 Lún tổng
1.6 3.6 0.405 70.174 4.371 1.600 0.195 6.604 1.0
2.0 4.0 0.445 73.002 4.547 2.000 0.176 6.780 Truc X 0 4
3.9 5.9 0.634 83.040 5.172 3.867 0.625 7.405 4.54725 4.54725
2.0
5.7 7.7 0.822 89.346 5.565 5.733 0.393 7.798 Truc Y 4 4 4
7.6 9.6 1.011 93.307 5.812 7.600 0.247 8.045 0 4.54725 6.7801
9.5 11.5 1.199 95.795 5.967 9.467 0.155 8.200 3.0
11.3 13.3 1.387 97.359 6.064 11.333 0.097 8.297
Độ lún St (cm)
13.2 15.2 1.576 98.341 6.126 13.200 0.061 8.358
4.0
15.1 17.1 1.764 98.958 6.164 15.067 0.038 8.397 Truc X 0 32
16.9 18.9 1.952 99.345 6.188 16.933 0.024 8.421 St= 4.55 cm 6.22734 6.227341
18.8 20.8 2.141 99.589 6.203 18.800 0.015 8.436 5.0 Truc Y 32 32 32
20.7 22.7 2.329 99.742 6.213 20.667 0.010 8.446 0 6.227341 8.4602
22.5 24.5 2.518 99.838 6.219 22.533 0.006 8.452 8.46 8.46
24.4 26.4 2.706 99.898 6.223 24.400 0.004 8.455 6.0 St= 6.23 cm
Consolidated settlement at: t= 4.00 (Năm - Year) Consolidated settlement at: t = 32.00 (Năm - Year)
Uv = 73.002 % Uv = 99.975 %
St = 4.547 (cm) St = 6.227 (cm)
S = 6.780 (cm) S = 8.460 (cm)
Độ lún trong thời hạn phục vụ công trình/ The settlement in the duration of service:
∆St 30 Year= 3.52 (cm) ≤ [∆S] = 5.00 (cm) => Đảm bảo quy định về độ lún!