Professional Documents
Culture Documents
Kyokuyo Vina Foods - Boq - (Building and Mepf)
Kyokuyo Vina Foods - Boq - (Building and Mepf)
, LTD
PHẦN IV
SUB - TOTAL
VAT (10%)
TOTAL
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet BoQ summary / Bảng tổng hợp chi phí
Bill 3 Earthworks and Piles cutting / Đào đất và cắt đầu cọc lot 1 - -
Bill 11 Stone and tile work / Công tác ốp lát gạch đá lot 1 - -
Bill 12 Indoor Painting work / Công tác sơn trong nhà lot 1 - -
Bill 24 Elevation & Autolator system / Thang máy, thang nâng lot 1 - -
SUBTOTAL -
VAT (10%) -
3/69
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 1 Preliminaries / Công tác chuẩn bị
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER UNIT Q'TY UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
1 Insurance for works and people / Bảo hiểm công trình và con người 1 sum -
3 Temporary Water, Drainage and Septic Tank / hệ thống cấp thoát nước tạm 1 sum -
7 Temporary warehouses and Factory / Kho và xưởng gia công tạm 1 sum -
9 Site office: contractor, investor, supervision consultanting contractor / Văn phòng công trường : nhà thầu, chủ đầu tư , tư v ấn giám sát 1 sum -
10 Cost of construction safety / Chi phí phục vụ an toàn công trình 1 sum -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 2 Piling works / Công tác Cọc
This item is a lump sum item/ Hạng mục cọc thử là hạng mục trọn gói
1 D350 Spun Pile cost / Cung cấp cọc ly tâm D350mm Cty Thủ Đức - Long An 80.00 m -
4 Static load test / Nén tĩnh tải cọc bê tông sử dụng chất tải 2.00 set -
5 Mobilization and demobilization fee/phí cho công tác chuẩn bị và di dời 1.00 lot -
1 D350 Spun Pile cost / Cung cấp cọc ly tâm D350mm 5,004.00 m -
2 Pressing D350 pile/Thi công ép cọc ly tâm D350mm Cty Thủ Đức - Long An 5,004.00 m -
4 Mobilization and demobilization fee / phí cho công tác chuẩn bị và di dời 1.00 lot -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 3 Earthworks and Piles cutting / Đào đất và cắt đầu cọc
The scope of work of this Package includes (but are not limited to)
the following basic contents / Giá được xem như bao gồm nhưng
không giới hạn các điều sau đây :
- Organize the construction /Tổ chức mặt bằng thi công Note / Lưu ý
- Prepare and submit complete test reports and other reports as required
by the Consultant Engineer when necessary / Chuẩn bị và đệ trình đầy đủ
Note / Lưu ý
các báo cáo thí nghiệm và các báo cáo khác theo yêu cầu của Kỹ sư tư
vấn khi cần thiết
- Coordinate with other construction contractors / Phối hợp với các nhà
Note / Lưu ý
thầu thi công khác
Remove the organic topsoil and level the area/ Ủi bỏ lớp đất mặt hữu cơ
1 9,075.00 m3 -
và san phẳng mặt bằng
Excavation for Pipecaps of Factory/ Đào móng nhà xưởng
2 983.00 m3 -
Compact the natural soil before pouring concrete lining / Đầm chặt nền
7 3,521.00 m2 -
đất tự nhiên trước khi đổ bê tông lót
Compact and compact the natural soil of the basement floor / Lu lèn, đầm
8 3,307.00 m2 -
chặt nền đất tự nhiên sàn tầng hầm
By reusing excavated soil / Bằng cách tái
9 Backfilling excavation pits / Lấp đất hố đào 1,676.00 m3 -
sử dụng đất đào
2 Transportation and disposal of pile-head /Vận chuyển và xử lý đầu cọc 1.00 lot -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 4 Concrete works / Công tác bê tông
Lean concrete for foundation and bracing M150 / Bê tông lót móng, đà
1 ASIA hoặc tương đương 25.00 M3 -
giằng móng M150
Concrete for foundation and bracing M300 /Bê tông móng, đà giằng móng
2 ASIA hoặc tương đương 378.00 M3 -
M300
1 Lean concrete for wall M150 / Bê tông lót vách M150 ASIA hoặc tương đương 3.00 M3 -
1 Lean concrete for beams 1st floor M150 / Bê tông lót dầm sàn tầng 1 M150
Lean concrete for beams lining / Bê tông lót dầm ASIA hoặc tương đương 15.00 M3 -
Lean concrete for floor Slabs / Bê tông lót sàn ASIA hoặc tương đương 30.00 M3 -
6 Concrete foundation machine M300 / Bê tông móng máy M300 ASIA hoặc tương đương 65.00 m3 -
Concrete wall to block water on M300 roof / Bê tông gờ chặn nước trên
7 ASIA hoặc tương đương 41.00 m -
mái M300
Concrete for stair , cube strength M 300 / Cầu thang, bê tông M300
1 Concrete for stair 1, cube strength M 300 / Cầu thang 1, M300 ASIA hoặc tương đương 6.00 m3 -
2 Concrete for stair 2, cube strength M 300 / Cầu thang 2, M300 ASIA hoặc tương đương 3.00 m3 -
UNIT RATE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT REMARK
(VND) (VND)
3 Concrete for stair 3, cube strength M 300 / Cầu thang 3, M300 ASIA hoặc tương đương 3.00 m3 -
4 Concrete for stair 4, cube strength M 300 / Cầu thang 4, M300 ASIA hoặc tương đương 9.00 m3 -
5 Concrete for stair 5, cube strength M 300 / Cầu thang 5, M300 ASIA hoặc tương đương 7.00 m3 -
6 Concrete for stair 6, cube strength M 300 / Cầu thang 6, M300 ASIA hoặc tương đương 1.00 m3 -
7 Concrete for stair 7, cube strength M 300 / Cầu thang 7, M300 ASIA hoặc tương đương 1.00 m3 -
8 Concrete for stair 8, cube strength M 300 / Cầu thang 8, M300 ASIA hoặc tương đương 1.00 m3 -
9 Ram ramp, cube strength M 300 / Ram dốc, M300 ASIA hoặc tương đương 6.00 m3 -
2 Concrete for septic tank M300, B10 / Bê tông bể tự hoại M300, B10 ASIA hoặc tương đương 39.00 m3 -
VIII Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì
Concrete for fish waste and Packaging warehouses M150 / Bê tông lót kho
1 ASIA hoặc tương đương 4.00 m3 -
phế liệu cá & kho bao bì M150
Concrete for fish waste and Packaging warehouses M300/ Bê tông kho
2
phế liệu cá & kho bao bì M300
1 Concrete for Scraft Store M150 / Bê tông lót nhà rác M150 ASIA hoặc tương đương 2.00 m3 -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Nhà thầu tham khảo các chi tiết có liên quan đến công tác này trong Điều
kiện kỹ thuật và các bản vẽ và bao gồm các khoản mà nhà thầu thấy cần
thiết để hoàn tất công tác và tuân thủ theo các yêu cầu dướI đây, cho dù
chúng có được đề cập trong bảng khốI lượng
1 Formworks for lean concrete / Cốp pha cho bê tông lót Ván phủ phim 51.00 m2 -
2 Formworks for pipecaps / Gia công lắp dựng coffa móng, Đà giằng Ván phủ phim 971.00 m2 -
1 Formwork for lean concrete / Cốp pha cho bê tông lót Ván phủ phim 11.00 m2 -
2 Formwork for concrete walls / Cốp pha cho bê tông vách Ván phủ phim 311.00 m2 -
III Column/cột
Formwork for Lintel and window sill / Cốp pha bổ trụ, đà giằng, khung cửa
10 Machine foundation formwork / Cốp pha móng máy Ván phủ phim 223.00 m2 -
1 Formwork for stair 1 /Cốp pha Cầu thang 1 Ván phủ phim 53.00 m2 -
2 Formwork for stair 2 /Cốp pha Cầu thang 2 Ván phủ phim 25.00 m2 -
3 Formwork for stair 3 / Cốp pha cầu thang 3 Ván phủ phim 30.00 m2 -
4 Formwork for stair 4 / Cốp pha cầu thang 4 Ván phủ phim 83.00 m2 -
5 Formwork for stair 5 / Cốp pha cầu thang 5 Ván phủ phim 68.00 m2 -
6 Formwork for stair 6 / Cốp pha cầu thang 6 Ván phủ phim 3.00 m2 -
7 Formwork for stair 7 / Cốp pha cầu thang 7 Ván phủ phim 6.00 m2 -
8 Formwork for stair 8 / Cốp pha cầu thang 8 Ván phủ phim 4.00 m2 -
VII Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì
Formwork for fish waste and Packaging warehousesCốp pha kho phế liệu
- -
cá &kho bao bì
1 Foundation / Móng Ván phủ phim 8.00 m2 -
UNIT RATE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT REMARK
(VND) (VND)
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
1 Reinforcement for pipecaps / Cốt thép đấu cọc nối vào móng Hòa Phát hoặc tương đương 2,404.00 kg -
Reinforcing foundation steel, foundation beams, walls, pits / Cốt thép
2
móng, dầm móng, vách, hố pít
Ø6 steel / Thép Ø6 Hòa Phát hoặc tương đương 196.00 kg -
Ø10 stee / Thép Ø10 Hòa Phát hoặc tương đương 7,942.00 kg -
Ø12 stee / Thép Ø12 Hòa Phát hoặc tương đương 13,635.00 kg -
Ø14 stee / Thép Ø14 Hòa Phát hoặc tương đương 676.00 kg -
Ø16 stee / Thép Ø16 Hòa Phát hoặc tương đương 1,151.00 kg -
Ø20 stee / Thép Ø20 Hòa Phát hoặc tương đương 23,035.00 kg -
Ø25 stee / Thép Ø25 Hòa Phát hoặc tương đương 10,372.00 kg -
Ø16 steel / Thép Ø16 Hòa Phát hoặc tương đương 28,443.00 kg -
Ø20 steel / Thép Ø20 Hòa Phát hoặc tương đương 38,198.00 kg -
Ø12 steel / Thép Ø12 Hòa Phát hoặc tương đương 2,193.00 kg -
Ø16 steel / Thép Ø16 Hòa Phát hoặc tương đương 47,881.00 kg -
Ø20 steel / Thép Ø20 Hòa Phát hoặc tương đương 76,802.00 kg -
Ø25 steel / Thép Ø25 Hòa Phát hoặc tương đương 13,989.00 kg -
Ø10 steel / Thép Ø10 Hòa Phát hoặc tương đương 134,189.00 kg -
Ø12 steel / Thép Ø12 Hòa Phát hoặc tương đương 27,729.00 kg -
Ø14 steel / Thép Ø14 Hòa Phát hoặc tương đương 583.00 kg -
6 Lintel and window sill / Cốt thép bổ trụ, đà giằng, khung cửa Hòa Phát hoặc tương đương 8,925.00 kg -
7 Reinforcement for Skirting panel / Cốt thép gờ chân panel Hòa Phát hoặc tương đương 11,483.00 kg -
8 Reinforcement for Stairs / Cốt thép cầu thang Hòa Phát hoặc tương đương 3,068.00 kg -
9 Ram ramp / Ram dốc Hòa Phát hoặc tương đương 588.00 kg -
10 Reinforcing machine foundation / Cốt thép móng máy Hòa Phát hoặc tương đương 6,404.00 kg -
Ø10 steel / Thép Ø10 Hòa Phát hoặc tương đương 261.00 kg -
Ø12 steel / Thép Ø12 Hòa Phát hoặc tương đương 14,289.00 kg -
Ø14 steel / Thép Ø14 Hòa Phát hoặc tương đương 13,518.00 kg -
Ø16 steel / Thép Ø16 Hòa Phát hoặc tương đương 13,784.00 kg -
Ø20 steel / Thép Ø20 Hòa Phát hoặc tương đương 1,563.00 kg -
2 Septic tank / Cốt thép bể tự hoại Hòa Phát hoặc tương đương 4,051.00 kg -
Wall, bottom, tank cover / Vách, đáy, nắp bể Hòa Phát hoặc tương đương 4,051.00 kg
3 Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì Hòa Phát hoặc tương đương 3,981.00 kg -
4 Scraft Store / Nhà rác Hòa Phát hoặc tương đương 1,345.00 kg -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 7 Steel structures / Kết cấu thép
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Nhà thầu tham khảo các chi tiết có liên quan đến công tác này trong Điều
kiện kỹ thuật và các bản vẽ và bao gồm các khoản mà nhà thầu thấy cần
thiết để hoàn tất công tác và tuân thủ theo các yêu cầu dướI đây, cho dù
chúng có được đề cập trong bảng khốI lượng
1 Galvanized box wall panel frame/ Khung vách panel, sắt hộp kẽm, SS400 1,601.00 m2 -
10 Pipe bridge steel frame system / Hệ khung thép cầu ống 9,228.00 kg -
II FISH WASTE AND PACKAGING WAREHOUSE/ KHO PHẾ LIỆU CÁ & KHO BAO BÌ
2 Roof steel beams Ø114x3/ Dầm thép mái tròn kẽm Ø114x3 198.00 kg -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 8 Masonry works / Công tác xây
Refer to Drawings and Specifications for full descriptions - Bill Items are
only representative therefore they are not intended to fully describe the
Works.
Tham khảo Bản vẽ và Thông số kỹ thuật để biết mô tả đầy đủ - Hạng mục
trong hóa đơn chỉ mang tính đại diện nên không nhằm mục đích mô tả
đầy đủ Công trình.
All items are supply, fabrication (if any) and install, unless noted otherwise
Tất cả các hạng mục đều được cung cấp, gia công (nếu có) và lắp đặt,
trừ khi có ghi chú khác
Materials, goods including materials required for lapping, jointing and the
like and all costs in connection therewith such as conveyance, delivery,
unloading, storing, packing, handling, hoisting and lowering.
Vật liệu, hàng hóa bao gồm các vật liệu cần thiết cho việc ghép, nối và
những thứ tương tự và tất cả các chi phí liên quan như vận chuyển, giao
hàng, dỡ hàng, lưu kho, đóng gói, xử lý, nâng và hạ.
Brick Wall, 100mm thk. Hollow brick 80x80x180mm, detail refer to the
drawings and the speccification/ Tường gạch t=100mm. Gạch
80x80x180mm, chi tiết tham khảo bản vẽ và thông số kỹ thuật
Brick Wall, 200mm thk. Hollow brick 80x80x180mm, detail refer to the
drawings and the speccification / Tường gạch t=200mm. Gạch
80x80x180mm, chi tiết tham khảo bản vẽ và thông số kỹ thuật
2 Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì 162.00 m2 -
Brick Wall, 100mm thk. Hollow brick 80x80x180mm, detail refer to the
drawings and the speccification / Tường gạch t=100mm. Gạch
80x80x180mm, chi tiết tham khảo bản vẽ và thông số kỹ thuật
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 9 Plastering & Motaring works / Công tác tô trát
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
2 Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì 177.00 m2 -
2 Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì 131.00 m2 -
III Interior Plastering for columns, beam, Floor detail refer to the drawings and the specification / Tô cột, dầm, sàn trong nhà
1 Factory/ Xưởng
2 Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì -
Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì 69.00 m2 -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Nhà thầu tham khảo các chi tiết có liên quan đến công tác này trong Điều
kiện kỹ thuật và các bản vẽ và bao gồm các khoản mà nhà thầu thấy cần
thiết để hoàn tất công tác và tuân thủ theo các yêu cầu dướI đây, cho dù
chúng có được đề cập trong bảng khốI lượng
1 Waterproofing for toilet slabs / Chống thấm sàn vệ sinh INTOC hoặc tương đương 275.00 m2 -
1 Elevator roof slab / Sàn mái thang máy INTOC hoặc tương đương 27.00 m2 -
2 Ice Roof slab/ Sàn mái kho đá INTOC hoặc tương đương 37.00 m2 -
Supply & install waterproofing for water tanks, lift pit including auxiliary
material to finishes works (see in detail drawing or specifications) / Cung
-
cấp & thi công chống thấm bể nước, hố thang máy bao gồm cả vật liệu
phụ để hoàn thiện công trình (xem bản vẽ chi tiết hoặc thông số kỹ thuật)
1 Lift pit / Hố pít thang máy INTOC hoặc tương đương 33.00 m2 -
2 Drainage ditch & water sump / Mương thoát nước & hố thu nước INTOC hoặc tương đương 364.00 m2 -
4 Underground water tanks / Bể chứa nước ngầm INTOC hoặc tương đương 1,172.00 m2 -
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 11 Stone and tile work / Công tác ốp lát gạch đá
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
TOTAL/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 12 Indoor Painting work / Công tác sơn trong nhà
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Epoxy paint to the wall/ Bả + Sơn epoxy vào tường Jotun 3,874.00 m2 -
Epoxy paint on columns, beams, floors/ Bả + Sơn epoxy vào cột, dầm,
Jotun 2,882.00 m2 -
sàn
Epoxy paint on the stairs/ Bả + Sơn epoxy vào cầu thang Jotun 255.00 m2 -
Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho
2 -
bao bì
Emulsion paint to interior wall/ Bả + Sơn nước trong nhà vào tường Jotun 245.00 m2 -
Emulsion paint to interior wall/ Bả + Sơn nước trong nhà vào tường Jotun 27.00 m2 -
II Japanese wall paper in the house / Giấy nhật dán tường trong nhà
Japanese paper stuck to the wall / Bả + Sơn lót + Giấy Nhật dán vào
Jotun 131.00 m2 -
tường
III Outdoor Painting works/ Công việc sơn ngoài nhà
Spray thorns + Emulsion Paint to Exterior wall/ Bả+ Phun gai + Sơn
Jotun 286.00 m2 -
nước ngoài nhà vào tường
Emulsion Paint to Exterior wall/ Bả + Sơn nước ngoài nhà vào tường Jotun 1,046.00 m2 -
Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho
2 -
bao bì
Emulsion Paint to Exterior wall/ Bả + Sơn nước ngoài nhà vào tường Jotun 131.00 m2 -
Emulsion Paint to Exterior wall/ Bả + Sơn nước ngoài nhà vào tường Jotun 31.00 m2 -
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 13 Ceiling Finishes / Công tác trần
Gypsum board- moisture- proof 600x600/ Trần thạch cao chống ẩm khung
2 600.00 m2 -
nhôm nổi 600x600
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 14 Aluminium & Glasses / Nhôm kính
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
VK7 - Fix glass window with 1-leaf opening swing door , aluminium series
3.00 m2 -
55, T=1.4mm, tempered clear glass T=8mm/ cửa sổ kính cố định kết hợp
7
cửa đi mở quay 1 cánh, khung nhôm hệ 55 dày 1.4mm, kính trong cường
lực dày 8mm 5.00 m2 -
VK8 - Fix glass window with 1-leaf opening swing door (2 set) , aluminium
5.00 m2 -
series 55, T=1.4mm, tempered clear glass T=8mm/ cửa sổ kính cố định
8
kết hợp cửa đi mở quay 1 cánh (2 bộ), khung nhôm hệ 55 dày 1.4mm,
kính trong cường lực dày 8mm 12.00 m3 -
VK9 - Fix glass window with 1-leaf opening swing door (2 set) , aluminium
5.00 m2 -
series 55, T=1.4mm, tempered clear glass T=8mm/ cửa sổ kính cố định
9
kết hợp cửa đi mở quay 1 cánh (2 bộ), khung nhôm hệ 55 dày 1.4mm,
kính trong cường lực dày 8mm 6.00 m2 -
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 15 Window & accessories / Cửa sổ và phụ kiện
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 16 Doors & Hardware / Cửa đi và phụ kiện
1st Floor
1 Steel door 1-SD (980x2140)/ Cửa thép 1-SD (980x2140) 1.00 set -
2 Steel door 2-SD (1280x2140)/ Cửa thép 2-SD (1280x2140) 6.00 set -
3 Steel door 2L-SD (1280x2140)/ Cửa thép 2L-SD (1280x2140) 2.00 set -
4 Steel door 4-SD (1880x2140)/ Cửa thép 4-SD (1880x2140) 3.00 set -
5 Steel door 4-SD* (1880x2140)/ Cửa thép 4-SD (1880x2140) 1.00 set -
6 Steel door 5-SD (980x1340)/ Cửa thép 5-SD (980x1340) 5.00 set -
Khung bao thép 45x100x1,2mm, cánh dày
7 Steel door 7-SD (1280x780)/ Cửa thép 7-SD (1280x780) 2.00 set -
40mm chèn lõi giấy tổ ong, mặt ngoài thép
2 mặt dày 0.8 mm. Sơn tĩnh điện hoàn
2st Floor -
thiện. Khóa Hafele.
8 Steel door 2-SD (1280x2140)/ Cửa thép 2-SD (1280x2140) 1.00 set -
10 Steel door 6-SD (880x1240)/ Cửa thép 1-SD (880x1240) 2.00 set -
Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì -
11 Steel door 3-SD (1680x2140)/ Cửa thép 3-SD (1680x2140) 2.00 set -
12 Steel door 2*-SD (1280x2140)/ Cửa thép 2'-SD (1280x2140) 1.00 set -
60-Min Fire Rated Steel Door (TCVN standard)/
II
Cửa thép chống cháy 60 phút (Tiêu chuẩn TCVN)
1st Floor -
5 Door/ Cửa 5A-SD (1700x2150) Cánh dày 50mm, thép 2 mặt dày 0.8mm, 1.00 set -
thép khung bao 45x100x1,2mm, chèn lõi
2st Floor đặc tấm chống cháy MagieOxid dày 48mm -
. Sơn tĩnh điện màu trắng hoàn thiện. Ron
6 Door/ Cửa 1A-SD (1000x2150) ngăn khói. 5.00 set -
1st Floor -
1st Floor -
3 Certificate Fire fighting/ Phí cấp giấy kiểm định PCCC 1.00 sum -
SPD1 - Cửa bản lề 1 cánh AT. Dày 75mm (0-10 độ), bên trong bằng PU
tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bọc inox dày 0.5mm.
Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 900mmW x 2.100mmH.
Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay khóa inox , Joăng làm kín, bản lề
1 inox, điện trở sưởi khung bao. TST Co.,Ltd 5.00 Bộ/ Set -
Double swing door AT. Door thickness 75mm (0-10), injecting PU foam
density 40-42 kg/m3, two sides covered by SUS thickness 0.5mm.
Aluminium profile frame. Door Size: 900mmW x 2.100mmH. Each door
set is completed with SUS hinge, SUS door knobs, gasket, frame heater.
UNIT RATE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT REMARK
(VND) (VND)
SPD1S - Cửa bản lề 1 cánh (SAT). Dày 50mm (15-25 độ), bên trong bằng
PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304 dày
0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 900mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
2 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Single Swing door (SAT). Size : 900W x 2.100H x 50T (15-25). Frame
Alumium, Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W
x 600H x 49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS,
butt hinge (SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD1D - Cửa bản lề 1 cánh (SAT). Dày 50mm (15-25 độ), bên trong bằng
PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304 dày
0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 900mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
3 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Single Swing door (SAT). Size : 900W x 2.100H x 50T (15-25). Frame
Alumium, Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W
x 600H x 49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS,
butt hinge (SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD2 - Cửa bản lề 1 cánh (SAT). Dày 50mm (15-25 độ), bên trong bằng
PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304 dày
0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.200mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
4 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 14.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Single Swing door (SAT). Size : 1.200W x 2.100H x 50T (15-25). Frame
Alumium, Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W
x 600H x 49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS,
butt hinge (SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD3 - Cửa bản lề 2 cánh (SAT nhiệt độ 15-25). Dày 50mm, bên trong
bằng PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304
dày 0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.200mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
5 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 3.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Double Swing door (SAT). Size : 1.200W x 2.100H. Frame Alumium,
Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W x 600H x
49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS, butt hinge
(SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD4 - Cửa bản lề 2 cánh (SAT nhiệt độ 15-25). Dày 50mm, bên trong
bằng PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304
dày 0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.600mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
6 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 7.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Double Swing door (SAT). Size : 1.600W x 2.100H. Frame Alumium,
Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W x 600H x
49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS, butt hinge
(SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD5 - Cửa bản lề 2 cánh (SAT nhiệt độ 15-25). Dày 50mm, bên trong
bằng PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304
dày 0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.800mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
7 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Double Swing door (SAT). Size : 1.600W x 2.100H. Frame Alumium,
Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W x 600H x
49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS, butt hinge
(SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD5D - Cửa bản lề 2 cánh (SAT nhiệt độ 15-25). Dày 50mm, bên trong
bằng PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox 304
dày 0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.800mmW x
2.100mmH, mỗi có một ô kính 300x 600 (kính hộp dày 50mm, 2 lớp kính
an toàn 6.38mm, ở giữa bơm khí). Cửa hoàn thiện bao gồm bản lề, tay
8 khóa inox, Joăng làm kín, bản lề inox, cùi chỏ, drop seal. Không bao gồm TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
lõi chìa
Double Swing door (SAT). Size : 1.600W x 2.100H. Frame Alumium,
Door thickness PU 50mm, cover 2 side SUS 304, Glass 300W x 600H x
49T (T1 = 5 x 2) - clear, key in knob clock, lever handle SUS, butt hinge
(SUS), door closer . Rubber and dropseal.
SPD6 - Cửa trượt tay 1 cánh. Dày 50mm, bên trong bằng PU tỷ trọng 40-
42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox dày 0.5mm. Khung bao
bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.200mmW x 2.100mmH, cửa có 1 ô
kính 400x600. Cửa kiểu đóng mở bằng tay. Cửa bao gồm tay nắm cửa
inox D25 dài 200mm. Nắp nhôm bao che ray trượt. Cửa trượt chưa bao
9 gồm khóa. Nhiệt độ phòng +16 đến + 30 TST Co.,Ltd 15.00 Bộ/ Set -
Panel single manual sliding doors, Thickness: 50mm, 2 sides are covered
by colorbond SUS 304. Shaped Alu frame. Size: 1.200mmW x
2.100mmH, window 400 x 600, gasket Joang. Manual.Door opens and
close by using hands. Door inludes inox door handle D25 200mm.
Iluminium cover. Key is not includes.
SPD6D -Cửa trượt tay 1 cánh. Dày 50mm, bên trong bằng PU tỷ trọng 40-
42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox dày 0.5mm. Khung bao
bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.200mmW x 2.100mmH, cửa có 1 ô
kính 400x600. Cửa kiểu đóng mở bằng tay. Cửa bao gồm tay nắm cửa
inox D25 dài 200mm. Nắp nhôm bao che ray trượt. Cửa trượt chưa bao
10 gồm khóa. Nhiệt độ phòng +16 đến + 30 TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Panel single manual sliding doors, Thickness: 50mm, 2 sides are covered
by colorbond SUS 304. Shaped Alu frame. Size: 1.200mmW x
2.100mmH, window 400 x 600, gasket Joang. Manual.Door opens and
close by using hands. Door inludes inox door handle D25 200mm.
Iluminium cover. Key is not includes.
SPD6T - Cửa trượt tay 1 cánh (AT). Dày 100mm (nhiệt độ phòng +0 đến
+10), bên trong bằng PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt
bọc inox dày 0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước:
1.200mmW x 2.100mmH. Cửa có cơ cấu thoát hiểm từ bên trong.
11 TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Single manual sliding door. Thickness 100mm, injecting PU foam density
40-42 kg/m3, outsides are covered by SUS 0.5mm. Aluminum profile
frame. Door size: 1.200mmW x 2.200mmH. Emergency escape from
inside is included.
Bàn điện trở sưởi nền V
2.00 Bộ/ Set -
Floor heater V
Rèm nhựa ngăn không khí lạnh 2.00 Bộ/ Set -
UNIT RATE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT REMARK
(VND) (VND)
SPD7T - Cửa trượt tay 1 cánh (AT). Dày 125mm (nhiệt độ phòng -20 đến
+0), bên trong bằng PU tỷ trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt
bọc inox dày 0.5mm. Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước:
1.200mmW x 2.100mmH. Cửa có cơ cấu thoát hiểm từ bên trong.
12 TST Co.,Ltd 3.00 Bộ/ Set -
Single manual sliding door. Thickness 125mm, injecting PU foam density
40-42 kg/m3, outsides are covered by SUS 0.5mm. Aluminum profile
frame. Door size: 1.200mmW x 2.200mmH. Emergency escape from
inside is included.
Bàn điện trở sưởi nền
3.00 Bộ/ Set -
Floor heater
Rèm nhựa ngăn không khí lạnh 3.00 Bộ/ Set -
SPD8D - Cửa trượt tay 1 cánh. Dày 50mm, bên trong bằng PU tỷ trọng
40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox dày 0.5mm. Khung bao
bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.600mmW x 2.100mmH. Cửa kiểu
đóng mở bằng tay. Cửa bao gồm tay nắm cửa inox D25 dài 200mm. Nắp
nhôm bao che ray trượt. Cửa trượt chưa bao gồm khóa. Nhiệt độ phòng
13 +16 đến + 30 TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
Panel single manual sliding doors, Thickness: 50mm, 2 sides are covered
by colorbond SUS 304. Shaped Alu frame. Size: 1.600mmW x
2.100mmH, gasket Joang. Manual.Door opens and close by using hands.
Door inludes inox door handle D25 200mm. Iluminium cover. Key is not
includes.
SPD8T - Cửa trượt tay 1 cánh (AT). Dày 50mm, bên trong bằng PU tỷ
trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox dày 0.5mm.
Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 1.600mmW x 2.100mmH.
Cửa kiểu đóng mở bằng tay. Cửa bao gồm tay nắm cửa inox D25 dài
200mm. Nắp nhôm bao che ray trượt. Cửa trượt chưa bao gồm khóa.
14 Nhiệt độ phòng +16 đến + 30 TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Panel single manual sliding doors, Thickness: 50mm, 2 sides are covered
by colorbond SUS 304. Shaped Alu frame. Size: 1.600mmW x
2.100mmH, gasket Joang. Manual.Door opens and close by using hands.
Door inludes inox door handle D25 200mm. Iluminium cover. Key is not
includes.
SPW1 - Cửa trượt tay 1 cánh tò vò. Dày 50mm, bên trong bằng PU tỷ
trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox dày 0.5mm.
Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 800mmW x 800mmH. Cửa
kiểu đóng mở bằng tay. Cửa tay nắm âm, Nắp nhôm bao che ray trượt.
15 Nhiệt độ phòng +16 đến + 30 TST Co.,Ltd 18.00 Bộ/ Set -
Panel single manual sliding doors, Thickness: 50mm, 2 sides are covered
by colorbond SUS 304. Shaped Alu frame. Size: 800mmW x 800mmH,
gasket Joang. Manual.Door opens and close by using hands. Iluminium
cover. Key is not includes.
SPW1D - Cửa trượt tay 1 cánh tò vò. Dày 50mm, bên trong bằng PU tỷ
trọng 40-42 kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bằng inox dày 0.5mm.
Khung bao bằng nhôm định hình. Kích thước: 800mmW x 800mmH. Cửa
kiểu đóng mở bằng tay. Cửa tay nắm âm, Nắp nhôm bao che ray trượt.
16 Nhiệt độ phòng +16 đến + 30 TST Co.,Ltd 3.00 Bộ/ Set -
Panel single manual sliding doors, Thickness: 50mm, 2 sides are covered
by colorbond SUS 304. Shaped Alu frame. Size: 800mmW x 800mmH,
gasket Joang. Manual.Door opens and close by using hands. Iluminium
cover. Key is not includes.
F1 - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm KT : 900mmW x
17 2.100mmH TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm Size: 900mmW x 2.100mmH
F2 - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm KT : 1.200mmW x
18 2.100mmH TST Co.,Ltd 17.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm Size: 1.200mmW x 2.100mmH
PD1 - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm và bắt rèm nhựa
PVC dày 2mm KT : 900mmW x 2.100mmH
19 TST Co.,Ltd 4.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm and PVC 2mm Size: 900mmW x
2.100mmH
PD2 - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm và bắt rèm nhựa
PVC dày 2mm KT : 1.200mmW x 2.100mmH
20 TST Co.,Ltd 25.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm and PVC 2mm Size:
1.200mmW x 2.100mmH
PD3 - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm và bắt rèm nhựa
PVC dày 2mm KT : 1.600mmW x 2.100mmH
21 TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm and PVC 2mm Size:
1.600mmW x 2.100mmH
PD4 - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm và bắt rèm nhựa
PVC dày 2mm KT : 2.000mmW x 2.100mmH
22 TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm and PVC 2mm Size:
2.000mmW x 2.100mmH
PD4D - Công cắt mở lỗ panel và ốp viền inox dày 0.5mm và bắt rèm
nhựa PVC dày 2mm KT : 2.000mmW x 2.100mmH
23 TST Co.,Ltd 3.00 Bộ/ Set -
Open hole and cover by SUS 304 0.5mm and PVC 2mm Size:
2.000mmW x 2.100mmH
MP1 - Vách panel bên trong xưởng có thể tháo dỡ được KT : 4.000mmW
24 x 3.000mmH TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
Panel removable (inside) Size: 4.000mmW x 3.000mmH
MP2 - Vách panel bên trong xưởng có thể tháo dỡ được KT : 4.000mmW
25 x 2.700mmH TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
Panel removable (inside) Size: 4.000mmW x 2.700mmH
MP3 - Vách panel bên trong xưởng có thể tháo dỡ được KT : 4.000mmW
26 x 2.800mmH TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
Panel removable (inside) Size: 4.000mmW x 2.800mmH
MP4 - Vách panel bên trong xưởng có thể tháo dỡ được KT : 4.000mmW
27 x 2.800mmH TST Co.,Ltd 2.00 Bộ/ Set -
Panel removable (inside) Size: 4.000mmW x 2.800mmH
MP5 - Vách panel bên trong xưởng có thể tháo dỡ được KT : 4.000mmW
28 x 2.700mmH TST Co.,Ltd 3.00 Bộ/ Set -
Panel removable (inside) Size: 4.000mmW x 2.700mmH
MP6 - Vách panel bên trong xưởng có thể tháo dỡ được KT : 3.500mmW
29 x 2.700mmH TST Co.,Ltd 1.00 Bộ/ Set -
Panel removable (inside) Size: 3.500mmW x 2.700mmH
Delivery, Labour cost to install door/ Chi phí vận chuyển, nhân công
II
lắp đặt cửa
Chi phí vận chuyển tất cả các hạng mục trên tới LONG AN
1 1.00 Hệ/set -
Delivery all materials to LONG AN
Nhân công lắp đặt cửa trượt kho lạnh
3 8.00 Bộ/set -
Labour cost to install sliding doors cold storage
Nhân công lắp đặt cửa trượt phòng sạch
4 18.00 Bộ/set -
Labour cost to install sliding doors clean room
Nhân công lắp đặt cửa trượt tò vò
5 21.00 Bộ/set -
Labour cost to install sliding doors small
Nhân công lắp đặt cửa bản lề
6 34.00 Bộ/set -
Labour cost to install swing doors
Chi phí quản lý đi lại, giám sát…
7 1.00 Hệ/set -
Managerment, supervisor ...
Chi phí máy móc, đồ nghề, xe nâng, xe cẩu panel lên tầng trên…
8 1.00 Hệ/set -
Tools and equipment
UNIT RATE AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT REMARK
(VND) (VND)
* HAFELE
* Tay nắm cửa 903.98.463 mở phải hoặc 903.99.302 mở trái (inox 304)
2 * Thân khóa: 911.02.153 TST Co.,Ltd 4.00 Bộ/set -
* Ruột khóa 1 đậu chìa, 1 đầu vặn, 5 chìa: 489.56.250
* Công lắp đặt
Delivery, Labour cost to install door/ Chi phí vận chuyển, nhân công
II
lắp đặt cửa
Chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt cửa
1.00 Hệ/set -
Delivery, Labour cost to install door
D KHỐI LƯỢNG BỔ SUNG / ADDITIONAL QUANTITIES
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 17 Metal Works / Công tác Kim loại
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
1 Ladder to the Roof/ Thang leo mái Mạ kẽm nhúng nóng 14.00 m -
*SS400
Staircase to the Roof/ Cầu thang sắt lên mái ST9 (cote +7.00 đến cote
2 *Mạ kẽm nhúng nóng 7.00 m -
+9.950)
(bao gồm lan can)
Exit staircase/ Thang thoát hiểm ST7 (cote +1.300 đến cote +2.700), sàn
3 31.00 m2 -
(23.4mx1.3m)
4 SUS cove / Tấm SUS cover 14.00 m2 -
5 Guard post SUS Ø165x4/ Trụ bảo vệ sắt ống Ø165x4 8.00 Set -
Guard post Steel Ø165x4 sơn vàng đen/ Trụ bảo vệ sắt ống Ø165x4 sơn
6 4.00 Set -
vàng đen
7 Sus.cover Door elevator/ Inox ốp cửa thang máy 34.00 m -
Sus Stair railing (Sus.handrail Ø48, Sus.baluster Ø33, Sus.railing Ø21)/ Lan
8 can cầu thang Inox (Tay vịn Inox Ø48,Trụ Inox Ø33,Thanh lan can Ø21x4) 144.00 m -
H=1100
Tempered glass stair railing (Sus.handrail Ø48, Tempered glass t=10mm),
9 H=1100/ Lan can cầu thang Kính cường lực (Tay vịn Inox Ø48, Kính 27.00 m -
cường lực 10mm) H=1100
Sus.handrail railing (Sus.handrail Ø48, Sus.handrail bracket @800mm)/
10 41.00 m -
Lan can tay vịn Inox cặp tường (Tay vịn Inox Ø48, Pat đỡ tay vịn @800mm)
13 Flashing window sills SUS cover/ Flashing bệ cửa sổ SUS cover 58.00 m -
Anti-collision column edge, , L65x65x6-1300/ Chống va cạnh cột,
14 48.00 Set -
L65x65x6-1300
15 5mm . thick steel mesh / Lưới thép mắt cáo dày 5mm 28.00 m2 -
1 Water tank ladder/ Thang leo thăm bể nước ngầm 2.00 Set -
Fish waste and Packaging warehouses / Kho phế liệu cá & kho bao bì - -
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Chất trám
5 149.00 Chai/pcs -
Sealant
Silicon trung tính
6 126.00 Chai/pcs -
Natural silicone
Silicon trung tính
7 95.00 Chai/pcs -
Natural silicone
Rivê + vít + tắc kê nhựa, vặt tư phụ…
8 3.00 Hệ/set -
Rivet, screw, anchor, accessories...
Inox floor cover t=2mm, Bend edge up 500mm/ Tấm inox lót sàn dày 2mm.
9 1,676.00 Kg -
Bẻ cạnh lên 500mm
10 Stone block Inox plate/ Tấm inox chặn đá KT: 250mmH x 1100mmL 12.00 Bộ/ Set -
11 Nhân công và vật tư hàn tig kín kho đá vảy 3.00 Bộ/ Set -
D1: Cửa bản lề 1 cánh. Dày 100mm, bên trong bằng PU tỷ trọng 40-42
kg/m3, bao bên ngoài cho 2 mặt bọc inox dày 0.5mm. Khung bao bằng
nhôm định hình. Kích thước: 900mmW x 1.800mmH. Cửa hoàn thiện bao
gồm bản lề, tay khóa inox , Joăng làm kín, bản lề inox, điện trở sưởi khung
12 bao. TST Co.,Ltd 4.00 Bộ/ Set -
Double swing door AT. Door thickness 100mm, injecting PU foam density
40-42 kg/m3, two sides covered by SUS thickness 0.5mm. Aluminium
profile frame. Door Size: 900mmW x 1.800mmH. Each door set is
completed with SUS hinge, SUS door knobs, gasket, frame heater.
III Wall panel t= 75mm/ Panel tường dày 75mm - -
Wall panel 75mm thick, sprayed with PU with a density of 40 ± 2 kg/m3, 1
side 0.46 thick steel, 1 side 0.5mm thick stainless steel, bonded, H =
3.350mmH. TST Co.,Ltd 510.00 m2 -
Panel tường dày 75mm, phun PU với tỷ trọng 40 ±2 kg/m3, 1 mặt tole dày
0.46, 1 mặt inox dày 0,5mm, liên kết ngàm. H = 3.350mmH.
Wall panel t= 75mm, PU sprayed with a density of 40 ± 2 kg/m3, 2 sides of
0.5mm thick stainless steel, mount link. H = 3350mmH.
TST Co.,Ltd 86.00 m2 -
Panel tường dày 75mm, phun PU với tỷ trọng 40 ±2 kg/m3, 2 mặt inox dày
0,5mm, liên kết ngàm. Kho cao phủ bì 3.350mmH.
Phụ kiện lắp đặt panel tường
- -
Accessories to install wall panel
Chân định vị panel tường dày 75mm
1 170.00 m -
Panel base 75mm
V nhôm đúc 38x38x1.5T - 5.8m/cây
2 48.00 Cây/pcs -
V Aluminum 38x38x1.5T - 5.8m/pcs
L nhôm đúc 38x95x1.5T - 5.8m/cây
3 48.00 Cây/pcs -
L Aluminum 38x95x1.5T - 5.8m/pcs
L tole 40x90x0.5T - 5.8m/cây
4 15.00 Cây/pcs -
L tole 40x90x0.5T - 5.8m/pcs
V tole 40x40x0.5T - 6m/cây
5 25.00 Cây/pcs -
V tole 40x40x0.5T - 6m/pcs
Xà gồ kiềng vách kho (nếu có)
6 - m -
Purlin to reforce wall (if any)
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Chất trám
7 177.00 Chai/pcs -
Sealant
Silicon trung tính
8 228.00 Chai/pcs -
Natural silicone
Rivê + vít + tắc kê nhựa, vặt tư phụ…
9 1.00 Hệ/set -
Rivet, screw, anchor, accessories...
Van cân bằng áp
10 Coolmax - China 11.00 Bộ/set -
Pressure relief valves
IV Wall panel t= 50mm/ Panel tường dày 50mm - -
Press the panel to make the corner panel/ Chấn panel làm panel góc 870.00 m -
Convex cylindrical corner bar 5.8m/tree/ Thanh bo góc trụ lồi 5.8m/cây 30.00 Cây/pcs -
Chất trám
- Chai/pcs -
Sealant
Silicon trung tính
2,015.00 Chai/pcs -
Natural silicone
Rivê + vít + tắc kê nhựa, vặt tư phụ…
1.00 Hệ/set -
Rivet, screw, anchor, accessories...
WALL PANEL COVERING THE CONVEYOR BELT / PANELL TƯỜNG
B
BAO CHE BĂNG CHUYỀN
Wall panel t= 50mm , PU sprayed with a density of 40 ± 2 kg/m3, 2 sides
of 0.5mm thick tole (APT), mount link.H = 1400mmH
TST Co.,Ltd 579.00 m2 -
Panel tường dày 50mm, phun PU với tỷ trọng 40 (±2)kg/m3, 2 mặt tole dày
0,46mm (APT), liên kết ngàm. H = 1.400mmH
Phụ kiện lắp đặt panel tường
- -
Accessories to install wall panel
Chân định vị panel tường dày 50mm
161.00 m -
Panel base 50mm
Chất trám
67.00 Chai/pcs -
Sealant
Silicon trung tính
97.00 Chai/pcs -
Natural silicone
Rivê + vít + tắc kê nhựa, vặt tư phụ…
1.00 Hệ/set -
Rivet, screw, anchor, accessories...
C OUTDOOR PANEL WALL/ PANELL TƯỜNG NGOÀI NHÀ
7 Silicone for indoor use/ Silicon dùng bên trong nhà 225.00 Chai -
8 Silicone for external use/ Silicon dùng bên ngoài 225.00 Chai -
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
PU glue to shoot the gap between 2 long panels, glass panes, doorways...
9 100.00 Chai -
Keo PU để bắn khe hở giữa 2 tấm panel dài, ô kính, ô cửa…
10 Rivê + vít + tắc kê nhựa, vặt tư phụ… 1.00 Hệ -
DELIVERY, LABOUR COST TO INSTALL PANEL/ Chi phí vận chuyển,
II - -
nhân công lắp đặt panel
Chi phí vận chuyển tất các hạng mục trên tới LONG AN
1 1.00 Hệ -
Delivery all materials to LONG AN
Nhân công lắp đặt panel tường
2 1,435.00 m2 -
Labour cost to install wall
Chi phí quản lý đi lại, giám sát…
3 1.00 Hệ -
Managerment, supervisor ...
Tools and equipment
4 1.00 Hệ -
Chi phí máy móc, xe nâng, đồ nghề…
Container rental, warehouse, and other fee...
5 1.00 Hệ -
Chi phí thuê container, nhà kho, chi phí khác…
D FLOOR PANEL/ PANEL NỀN
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 19 Technical Infrastructure / Hạ tầng kỹ thuật
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
1 The existing graded soil K≥ 0.95/ Lu lèn nền cát đắp, độ chặt K ≥ 0.95 1,831.00 m2 -
6 2 layer wire mesh D8/ Sắt D8 @200, 2 lớp cho nền đường 17,489.00 kg -
7 1 layer wire mesh D6/ Sắt D6 @200, 1 lớp cho nền đường 441.00 kg -
Stone concrete 1x2, t=200mm/ Bê tông đá 1x2, M300, dày 200mm cho
6 423.00 m3 -
nền đường
Stone concrete 1x2, t=100mm/ Bê tông đá 1x2, M300, dày 100mm cho
7 19.00 m3 -
nền đường
8 Rub the road background/ Xoa nền đường 1,831.00 m2 -
4 Versicell/ Vỉ thoát nước chống ngập úng jupicell Việt Nam 914.00 m2 -
5 Grass block paver M300/ Gạch trồng cỏ, MAC 300 Việt Nam, gạch 8 lỗ M300 526.00 m2 -
MANHOLE/ HỐ GA
2 Soil filling/ Lấp đất hố ga hiện hữu, đầm chặt K=95 35.00 m3 -
4 Concrete lining stone manhole 1x2 M150/ Bê tông lót hố ga đá 1x2 M150 5.00 m3 -
9 Install the manhole into the excavation/ Cẩu lắp hạ hố ga vào hố đào 40.00 Set -
PUMPHOLE/ HỐ BƠM
6 Concrete stone road base 1x2 M300/ Bê tông nền đường đá 1x2 M300 5.00 m3 -
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 20 HVAC system / Hệ thống điều hòa không khí
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
I AC Equipment -
AC DUCTING -
D150 5.00 m -
D200 7.00 m -
D250 m -
D300 m -
D350 20.00 m -
250x250 1.00
350x350 nos -
Diffuser box -
350x350x300H nos -
250x250 nos
350x350 nos
Weather cover -
Canvas joint -
Others
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 lot -
AC PIPING -
Refrigerant piping
Copper pipe Toan Phat or equivalent
Ref pipe-Ø22.2mm x 1.0 mmthk 99.00 m -
Hotdip GI
Cable for Indoor & Outdoor Unit W/Flexible conduit Cu/ PVC/ PVC Cable-3C-1.5 mm2 785.00 m -
uPVC_PN10-50A 61.00 m -
uPVC_PN10-40A 35.00 m -
uPVC_PN10-32A 95.00 m -
uPVC_PN10-25A 103.00 m -
Others
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 Lot -
Airflow: 2160CMH
Electric Heater 3.00 nos -
Capacity: 3.6kW
IV Ventilation Ducting -
GI Spiral duct-D250
Flexible duct C/W_Insulation -
D100 11.00 m -
D150 66.00 m -
D200 44.00 m -
D250 33.00 m -
D300 22.00 m -
D350 11.00 m -
D400
Fitting for ducting 1.00 lot -
Support for ducting 1.00 lot -
HS Diffuser -
200x200 18.00 nos -
250x250 5.00 nos -
300x300 14.00 nos -
350x350 6.00 nos -
500x200 4.00 nos -
500x500 8.00 nos -
600x600 6.00 nos -
VHS diffuser -
250x250 1.00 nos -
350x350 2.00 nos -
500x500 6.00 nos -
550x550 4.00 nos -
600x600 6.00 nos -
800x400 2.00 nos -
Diffuser box -
200x200x300H 18.00 nos -
250x250x300H 6.00 nos -
300x300x300H 3.00 nos -
350x350x300H 8.00 nos -
500x200x300H
500x500x300H 17.00 nos -
550x550x300H 4.00 nos -
600x600x300H 12.00 nos -
800x400x300H
Pre-filter box c/w pre-filter G4 -
900x900x400H 1.00 nos -
1000x600x400H nos -
1500x900x400H 1.00 nos -
Exhaust hood -
600x1700x600H 4.00 nos -
1500x2200x600H 2.00 nos -
-
Smell filter: ESP + Pre filter + Active carbon filter 2.00 nos -
Volume damper-Level type -
D100 5.00 nos -
D150 29.00 nos -
D200 1.00 nos -
200x200 14.00 nos -
250x250 11.00 nos -
300x300 6.00 nos -
350x350 16.00 nos -
500x450 1.00 nos -
Fire damper -
250x250 1.00 nos -
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Others
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 lot -
Ladder and scaffolding 1.00 lot - Labor fee only
Painting and Labeling works 1.00 lot -
Protection & Cleaning Fees 1.00 lot -
Local Transportation fee 1.00 lot - Labor fee only
Testing and commissioning 1.00 lot - Labor fee only
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 21 Fire fighting system / Hệ thống chữa cháy
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
I Pump Room -
Equipment
- Horizal pump
Fire Pump Unit - 1800 L/min, 55mH20 Ebara or equivalent 2.00 set -
- Electric pump
Inspection fee for Main Equipment Included for Main Equipment cetificated 1.00 lot - Labor Free Only
- 50A nos -
Pressure Gauge Pressure gauge - Dia 100 -SUS 304 8.00 nos -
Piping -
Other -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 lot -
2 Way Fire Hydrant Intlet: 2 x65A, Outlet : 1x100A BQP or equivalent 1.00 nos -
2 Way breeching inlet Outlet: 2 x65A, Inlet : 1x100A BQP or equivalent 3.00 nos -
Butterfly Valve -
Piping Work -
Other -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 lot -
Piping Work
Motorised Valve- Flange Type UTD or equivalent
Fire alarm control panel c/w Batteria Hikochi or equivalent 7.00 nos -
Other -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 lot -
ABC( AUTO) Auto Dry Powder ABC 6Kg Tomoken or equivalent 24.00 set -
Piping Work
VinaFoam, Vietnam or
AFFF 3% foam concentrates 600.00 lit -
equivalent
Discharge nozzle 360 deg. type, included with discharge orifice DN15 China 4.00 set -
Flange type: PN16
Deluge Valve DN65 Arita or equivalent 1.00 set -
Piping - GI Semless -
Fire alarm control panel c/w Batteria Hikochi or equivalent 1.00 nos -
Other -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1.00 lot -
HS Diffuser
Air box
Motorised damper
Others
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 22 Hydraulic system / Hệ thống cấp thoát nước
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
MAIN EQUIPMENT
PIPING WORK -
80A nos -
Level Control Valve - Flange Type - Cast Iron Band: Arita or equivalent -
Ball Valve - Screw type - Brass Band: Arita or equivalent Band: Arita or equivalent -
Gate Valve - Flange Type - Ductile Iron Band: Arita or equivalent Band: Arita or equivalent -
Gate valve - Screw type, normal type - Brass Band: Arita or equivalent Band: Arita or equivalent -
100A nos -
100A nos -
100A nos -
Pressure Gauge -
Piping -
PPR_PN10-100A 33.00 m -
PPR_PN10-80A m -
PPR_PN10-65A 88.00 m -
PPR_PN10-50A 110.00 m -
PPR_PN10-40A 71.00 m -
PPR_PN10-32A 106.00 m -
PPR_PN10-25A 80.00 m -
PPR_PN10-20A 806.00 m -
Other
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
Equipment
Submersible pump x 2nos
Submersible Pump_SP-1 Ebara or equivalent 1.00 set -
Q: 750L/min, H=8m
Parallel and Altanative operation
Control Panel Vietnam 1.00 set -
Assembly: Vietnam
Other -
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
Excavation, backfilling and concrete haunching work 1.00 lot -
Chipping and wall opening 1.00 lot -
Ladder and scaffolding 1.00 lot - Labor fee only
Piping works
SUS304 Weld Sch10 piping Son Ha or equivalent -
SUS 304 (WELD) - SCH10-65A 60.00 m -
uPVC piping Tien Phong or equivalent -
uPVC_PN10-250A 97.00 m -
uPVC_PN10-200A 75.00 m -
uPVC_PN10-150A 47.00 m -
uPVC_PN10-125A m -
uPVC_PN10-100A 1,367.00 m -
uPVC_PN10-80A 242.00 m -
uPVC_PN10-65A m -
uPVC_PN10-50A 1,149.00 m -
Floor drain 100A WxD 100x100 normal type Floor Drain (FDA) 100A 24.00 nos -
Floor drain 80A WxD 100x100 normal type Floor Drain (FDA) 80A 2.00 nos -
Floor drain 50A WxD 100x100 normal type Floor Drain (FDA) 50A 39.00 nos -
Floor drain 100A WxD 100x100 normal type Floor Drain (FDB) 100A 35.00 nos -
Floor drain 80A WxD 100x100 normal type Floor Drain (FDB) 80A 3.00 nos -
Floor drain 50A WxD 100x100 normal type Floor Drain (FDB) 50A 27.00 nos -
Other -
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
Excavation, backfilling and concrete haunching work 1.00 lot -
Chipping and wall opening 1.00 lot -
Ladder and scaffolding 1.00 lot - Labor fee only
IV Sanitary Fixtures -
Water closet
INAX or equivalent 10.00 set -
Washlet Type
Lavatories
INAX or equivalent 32.00 set -
(Under counter Type)
Lavatories
INAX or equivalent 2.00 set -
(Hanger Type)
Urinal
INAX or equivalent 20.00 set -
Type: Hanger/ auto valve
Shower
INAX or equivalent 2.00 set -
Type: Cold and Hot Water
Other -
Other -
VI WWTP -
-Dimention: 1400x750x750+200mm
Wok 2 burners/ Bếp Á Đôi -Material : SUS 304 Anh Duc or equivalent 4.00 set -
-Gas Capacity: 2 x 2,2kg/h
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
- Dimention: D1400x570x1700 mm
Rice steamer cabinet/ Tủ nấu cơm Anh Duc or equivalent 2.00 set -
-Matetial: SUS 304
- Gas Capacity: 2 x 80.000 BTU
- Dimention: D3600x1050x500 mm
Exhause canopy / Chụp hút mùi -Matetial: SUS 304 Anh Duc or equivalent 4.00 set -
- Grease fillter 0,5mm.
-Demention: 1500x700x800mm
Warm keeping Table with 04 shelf /Bàn hâm nóng 4 khay Anh Duc or equivalent 4.00 set -
-Materrial: SUS 304
-Capacityt: 3kw
-Demention: 700x700x800mm
-Material: SUS 304
Warm keeping Table for rice/ Bàn giữ nóng cơm Anh Duc or equivalent 4.00 set -
-Capacity: 3Kw
-Volume: 50 lít
-Dimention: 950x700x800mm
SUS table With under shelf/ Bàn hỗ trợ Anh Duc or equivalent 2.00 set -
-Material: SUS 304
-Dimention: 800x500x800+150 mm
Tray trolley 02 Layer/ Xe đẩy gia vị 2 tầng Anh Duc or equivalent 2.00 set -
- Material: SUS 304
'-Dimention: 1200x700x800mm
Table with Dischagre Hole/ Bàn có lỗ xả rác Anh Duc or equivalent 1.00 set -
- Material: SUS 304
-With 04 Hole
Mobile trash bin / Xe rác di động '-Dimention: Ø450x620/800mm Anh Duc or equivalent 2.00 set -
-Material: inox 304, bucket plastic
Tray trolley 01 Layer/ Xe đẩy 1 tầng -Demention: 900x600x850mm Anh Duc or equivalent 1.00 set -
-Material: inox 304
Faucet for Sink/ Vòi nước lạnh cho chậu rửa -Material: Brass Anh Duc or equivalent 6.00 set -
-Connection: DN 15A
-Dimention: 1800x700x2000mm
Dry & sterilize cabin/ Tủ sấy bát đĩa -Material: inox 304 Anh Duc or equivalent 2.00 set -
-Cpacity: 6kw/220v
-Demention: 1200x700x800/950mm
SUS table / Bàn Inox Anh Duc or equivalent 3.00 set -
-Material: inox 304
- 01 Under shefl
-Demention:1200x700x850 + 150mm
Double sink/ Chậu đôi Anh Duc or equivalent 4.00 lot -
-Material: inox 304
-Sink: 500x500x300
Faucet for Sink/ Vòi nước lạnh cho chậu rửa -Material: Brass Anh Duc or equivalent 8.00 lot -
-Connection: DN 15A
Tray trolley 01 Layer/ Xe đẩy 1 tầng Anh Duc or equivalent 1.00 lot -
-Demention: 900x600x850mm
-Demention: 1300x760x2080mm
04 doors cold cabinet/ Tủ mát 4 cánh Anh Duc or equivalent 2.00 lot -
-Material: SUS 304
04 doors freezer cabinet/ Tủ đông 4 cánh Anh Duc or equivalent 2.00 lot -
-Demention: 1300x760x2080mm
-Demention: 1500x500x1500mm
Shelf with 04 Layer/ Giá phẳng 4 tầng Anh Duc or equivalent 2.00 lot -
-Material: SUS 304
Other
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
Gas Cylinder
Gas Cylinder - Out of scope set
Piping works
Valve & Accessories set
Pressure gauge Pressure Gauge No Oil - Dia 100 -SUS 304 4.00 set -
Piping
Other
Miscellaneous Materials 1.00 lot -
SUBTOTAL -
Project VINACOSMO FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 23 Electrical system / Hệ thống Điện
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
HV panel
Addition new HV-2 Panel (NE-IQ 24KV) Schneider/ or Equivalent 1.00 set -
Oil type Transformer 22kV/0.4kV, 3P4W, Cu/Cu winding. 1000kVA Thibidi/ or Equivalent 1.00 set -
22kV HV Cable
H.V termination kit T-Plug type (indoor type) 24kV-800A 50mm2 Raychem/ or Equivalent 2.00 set -
H.V termination kit Elbow type (indoor type) 24kV-250A, 50mm2 Raychem/ or Equivalent 1.00 set -
H.V termination kit (indoor type) - Raychem brand 24kV, 50mm2 Raychem/ or Equivalent 1.00 set -
600V Cu/XLPE/PVC Cable 1C-240mm2-CV LS/ Thipha/ or Equivalent 77.00 m - Labor Take Out Fee
Cable rack /w cover- hot dip galvanize W200xH200xt1.5 (cover t1.5) Consrich/ or Equivalent 10.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Testing fee (Test PD underground cable and equipmet ) (for Cable, MDB, trans) 1.00 lot -
Generator
Generator Set, Fuel System, Exhaust System, Chimney Pipe System 1.00 lot - Use Existing
600V Cu/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-CV LS/ Thipha/ or Equivalent 147.00 m -
600V Cu/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-CV LS/ Thipha/ or Equivalent 247.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Panel
Final distribution panel MP-FFP ANT/ or Equivalent 1.00 set - Mechanical scope
Cable works
LP-1F-1
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-16mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 42.00 m -
LP-1F-2
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-16mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 91.00 m -
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
LP-2F-1
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-35mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 62.00 m -
LP-2F-2
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-16mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 77.00 m -
MP-1F-1
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-16mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 47.00 m -
MP-1F-2
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-16mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 95.00 m -
MP-2F-1
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-50mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 66.00 m -
MP-2F-2
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-50mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 80.00 m -
MP-PUMP
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-70mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 63.00 m -
MP-BL
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-70mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 245.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-25mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 82.00 m -
MP-WWTP
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-400mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 449.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 150.00 m -
MP-KIT
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-50mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 82.00 m -
MP-AC-1
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-50mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 68.00 m -
MP-AC-2
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 4C-25mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 69.00 m -
MP-LR
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-120mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 212.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-70mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 71.00 m -
MP-FFP
MP-SMF-1
MP-SMF-2
MP-SMF-3
MP-CPU-01
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-400mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 493.00 m -
MP-CPU-02
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-400mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 278.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-300mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 62.00 m -
MP-CPU-03
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-400mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 93.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 31.00 m -
MP-CPU-04 -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 193.00 m -
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
MP-CPU-05 -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-300mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 248.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 55.00 m -
ELV BOX 3
Piping works.
Cable ladder /w cover - powder coating W300xH100xt1.5 (cover t1.16) Consrich/ or Equivalent 37.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Panel
Cable works
PP-1-1 -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-120mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 261.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-70mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 87.00 m -
PP-1-2 -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-95mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 258.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-50mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 86.00 m -
PP-2-1
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-95mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 241.00 m -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-50mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 81.00 m -
PP-2-2 -
600V Al/ XLPE/ PVC Cable 1C-240mm2-ALV LS/ Thipha/ or Equivalent 586.00 m -
Cable ladder /w cover - powder coating W300xH100xt1.5 (cover t1.16) Consrich/ or Equivalent 14.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Cable works
Piping works
Trunking - c.w cover hot dip galvanized W75xH50xt1 Consrich/ or Equivalent 22.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Cable works
Piping works
Switch 1 way for fan 1 Way 220V-20A-1P Lamp ON when OFF Panasonic/ or Equivalent 42.00 set -
Single socket 3 pins for Fan with Plug Single Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 49.00 set -
Cable works
Piping works
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
Trunking - c.w cover hot dip galvanized W75xH50xt1 Consrich/ or Equivalent 22.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Cable works
Piping works
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Socket outlet Double Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 6.00 set -
Socket outlet Double Wall type 220V-16A 2P+E WP Panasonic/ or Equivalent set -
Wall socket (watertight ip 67_Production area) Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 67.00 set -
Wall socket (watertight ip 67_Production area) Wall type 3P- 380V-32A 3P+N+E Panasonic/ or Equivalent 32.00 set -
Wall socket c/w switch selector (watertight ip 67_Production area) 19.00 set - BY CLIENT
Plug (watertight ip 67_Production area) Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 67.00 set -
Plug (watertight ip 67_Production area) Wall type 3P- 380V-32A 3P+N+E Panasonic/ or Equivalent 32.00 set -
Cable works
Piping works
Trunking - c.w cover hot dip galvanized W100xH75xt1.16 Consrich/ or Equivalent 165.00 m -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Equipment
Socket outlet Double Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 170.00 set -
Socket outlet Single Wall type 220V-16A 2P+E WP Panasonic/ or Equivalent 16.00 set -
Socket outlet Double Wall type 220V-16A 2P+E WP Panasonic/ or Equivalent 4.00 set -
Wall socket (watertight ip 67_Production area) Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 19.00 set -
Wall socket (watertight ip 67_Production area) Wall type 3P- 380V-32A 3P+N+E Panasonic/ or Equivalent 6.00 set -
Cable works
Piping works
Equipment
Socket outlet Double Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 3.00 set -
Wall socket c/w Plug Wall type 2P- 220V-30A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 8.00 set -
Cable works
Piping works
Equipment
LED 40W, SURFACE MOUNTED WITH COVER TYPE 40W/4000Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 142.00 set -
LED 20Wx2, WATER PROOF TYPE 40W/4280Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 702.00 set -
LIGHTING FIXTURE LED 1x20w, WATER PROOF TYPE 20W/2140Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 21.00 set -
RECESSED LOUVER LIGHTING FIXTURE 10W x4, 600X600mm 40W/4000Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 85.00 set -
EXPOSE COVER LIGHTING 25W,TEMP. OPERATION: 0 ~ -50°C (COLD ROOM TYPE) Paragon/ or Equivalent 10.00 set - By Cold St Contractor
Cable works
Piping works
Equipment
Socket outlet Single Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 10.00 set -
Cable works
Piping works
Equipment
Socket outlet Single Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 120.00 set -
Cable works
Piping works
Equipment
Street light (pole type) LED 100W, H = 7m Paragon/ or Equivalent 3.00 set -
LED 40W, SURFACE MOUNTED WITH COVER TYPE 40W/4000Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 9.00 set -
LED 20Wx2, WATER PROOF TYPE 40W/4280Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 6.00 set -
LIGHTING FIXTURE LED 1x20w, WATER PROOF TYPE 20W/2140Lm/6000K Paragon/ or Equivalent 1.00 set -
Cable works
Piping works
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Equipment
Management amplifier 240W c/w 5 zones VM-2240 TOA/ or Equivalent 2.00 set -
Double socket outlet, 3pins for PA system. Double Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 1.00 set -
Cable works
Piping works -
Equipment
Switch 24 Port POE Model: Switch Cisco CBS220-24FP-4G-EU Cisco/ or Equivalent 2.00 set -
Cable works
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent
Piping works
Accessories for PVC conduit, box SP/ or Equivalent 1.00 lot - Include in Lan system
Equipment
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
Fire wall & router FortiGate/ or Equivalent 1.00 set - Out of scope
UPS for rack panel 3kVA, SRV3KI-E APC/ or Equivalent 1.00 set -
Switch 24 Port Model: Switch Cisco CBS220-24T-4G Cisco/ or Equivalent 4.00 set -
Double socket outlet, 3pins Double Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 8.00 set -
Cable works
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Piping works
Excavation & backfill (Same materials with existing) m3 Include in Tel system
Equipment -
Power supply Unit with battery & charger 24VDC/6A Hochiki/ or Equivalent 1.00 pcs -
Combination Box (Full)- Fire Alarm Bell- Manual Alarm Box- Location Lamp - Steel Box(Enclosure by local) Hochiki/ or Equivalent 19.00 pcs -
Conventional Initiating Zone Module (1-line Type) Hochiki/ or Equivalent 24.00 pcs -
Cable works -
Tee, elbowed, across, down, fitting and accessories .. for cable ladder Consrich/ or Equivalent 1.00 lot -
Piping works -
-
NO. ITEM DESCRIPTION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) AMOUNT (VND) REMARKS
1.00 -
Labor 1.00 -
Equipment
Lightning conductor - Level 1 (standard) Protection radius R=75m (h=5m) Ingesco/ or Equivalent 1.00 set -
Base and support for lightning arrestor pole Concrete base + support 1.00 lot -
Cable works -
Piping works. -
Labor 1.00 -
Equipment
UPS for rack panel 3kVA, SRV3KI-E APC/ or Equivalent 1.00 set -
Double socket outlet, 3pins Double Wall type 220V-16A 2P+E Panasonic/ or Equivalent 1.00 set -
1.00
Camera
IP Camera (Indoor, Fixed Dome) , 4MP, 12VDC/POE/IP67 DS-2CD1143G0-IUF Hikvision/ or Equivalent 34.00 set -
1.00
Cable works
1.00
Piping works
Equipment
Finger print & card mifare F18 ZKTECO/ or Equivalent 11.00 set -
Magnet Lock, Fail safe, 600kg E-600LED Ebelco/ or Equivalent 6.00 set -
Switch
1.00
Cable works
Piping works
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 24 Elevation & Autolator system / Thang máy, thang nâng
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER UNIT Q'TY UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Pipeline System for Production (Pipeline System for Steam Boiler, Hot Water, LPG,
Filtered Water, Soft Water, Clean Chiller Water For Product) / Đường ống phục vụ
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 26 sản xuất (Hệ thống đường ống nồi hơi, nước nóng, LPG, nước sạch , nước mềm và cấp
nước lạnh cho sản xuất)
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Equipment
Capacity: 4000L
Feeder Water tank Material : SUS444 Local 1 set -
W/ Iinsulation and Jacketing
Control Panel
Vietnam Assembly 1 set -
Electric Wiring
Piping
50A 6 nos -
40A 3 nos -
32A 11 nos -
25A 13 nos -
20A 34 nos -
15A 2 nos -
50A 1 nos -
32A 2 nos -
20A 7 nos -
15A 2 nos -
50A 1 nos -
32A 2 nos -
20A 7 nos -
15A 2 nos -
40A 1 nos -
32A 2 nos -
25A 3 nos -
50A 4 nos -
40A 12 nos -
15A 2 nos -
Steam Trap, Threat type Steam trap- Flange type PN16 -32A 2 nos -
Pressure Gauge Pressure Gauge No Oil - Dia 100 -SUS 304 3 nos -
Steam Supply
BS_SCH40-100A 20 m -
BS_SCH40-80A 7 m -
BS_SCH40-65A 47 m -
BS_SCH40-50A 33 m -
BS_SCH40-40A 27 m -
BS_SCH40-32A 86 m -
BS_SCH40-25A 242 m -
BS_Welded-300A 18 m -
Other
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1 lot -
CONTROL SYSTEM -
Equipment 1 lot -
Others
Miscellaneous Materials 1 Lot -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1 Lot -
Equipment
Capacity: 5000L
Hot Water tank Material : SUS444 Local 1 set -
W/ Iinsulation and Jacketing
Piping
Valve & Accessories
25A 19 nos -
15A 6 nos -
Pressure Gauge Pressure Gauge No Oil - Dia 100 -SUS 304 3 nos -
Piping
PPR Piping PN20 Brand: Tien Phong or equivalent
PPR_PN20-100A 14 m -
PPR_PN20-65A 47 m -
PPR_PN20-50A 47 m -
PPR_PN20-40A 47 m -
PPR_PN20-32A 258 m -
PPR_PN20-25A 370 m -
Other
CONTROL SYSTEM -
Equipment 1 lot -
Others
Miscellaneous Materials 1 Lot -
Wall and Floor openings, pipe sleeves and finishing good 1 Lot -
Equipment
Piping
Valve & Accessories
Solenoid valve
50A 1 nos -
25A 1 nos -
40A 2 nos -
25A 3 nos -
20A 2 nos -
15A 21 nos -
Pressure Gauge Pressure Gauge No Oil - Dia 100 -SUS 304 10 nos -
Piping
Black Steel Seamless Pipe- Sch40 Vinapipe or equivalent
BS_SCH40-50A 24 m -
BS_SCH40-40A 9 m -
BS_SCH40-32A 14 m -
BS_SCH40-25A 21 m -
BS_SCH40-20A 14 m -
BS_SCH40-15A 18 m -
Other
MAIN EQUIPMENT
Capacity: 84.5m3/h
Raw water feed pump
Chemical pump
Displate filter, safety filter
Control panel for system: 50Hz, 3Ø
Inlet:Tubidity <5ntu, Residual Chlorine
Filtered Water System Nakagawa or equivalent 1 set -
<1mg/l, Others Follow
QCVN 01-1:2018 BYT
Outlet:Tubidity <2ntu, Residual Chlorine 0.2-
1 mg/, Collor <15tcu,
Non Strange Smell .
Others Follow QCVN 01-1:2018 BYT
Material FRP
Clean water tank 40m3 Dimention: 4mL x 5mW x 2mH Sunnik or equivalent 1 set -
FRP assembled water tank type
PIPING WORK -
Butterfly Valve - Flange Type - Level type - Cast Iron Arita or equivalent -
125A 1 nos -
100A 4 nos -
65A 1 nos -
15A 1 nos -
32A 1 nos -
100A 2 nos -
100A 2 nos -
Pressure Gauge -
Piping -
PPR_PN10-125A 53 m -
PPR_PN10-100A 66 m -
PPR_PN10-80A 27 m -
PPR_PN10-65A 797 m -
PPR_PN10-50A m -
PPR_PN10-32A 93 m -
PPR_PN10-25A 1,169 m -
PPR_PN10-20A 449 m -
Other
MAIN EQUIPMENT
Capacity: 14.5m3/h,
Filtered Water pump
Chemical pump
Carbon filter, safety filter, Softener
Control panel for system: 50Hz, 3Ø
Softenner Water System Nakagawa or equivalent 1 set -
Outlet:
TSS (CaC03): < 0.03 mg/l
SS: <5mg/l
Chlorine 0.2-1 mg/l
Others Follow QCVN 01-1:2018 BYT
Material FRP
Clean water tank 11m3 Dimention: 2mL x 3mW x 2mH Sunnik or equivalent 1 set -
FRP assembled water tank type
PIPING WORK -
Butterfly Valve - Flange Type - Level type - Cast Iron Arita or equivalent -
65A 2 nos -
50A nos -
50A 1 nos -
15A 1 nos -
50A 3 nos -
40A 1 nos -
15A 2 nos -
50A 1 nos -
50A 2 nos -
50A 2 nos -
65A nos -
Pressure Gauge -
Piping -
PPR_PN10-65A 14 m -
PPR_PN10-50A 27 m -
PPR_PN10-40A 14 m -
Other
MAIN EQUIPMENT
PIPING WORK -
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER Q'TY UNIT UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Butterfly Valve - Flange Type - Level type - Cast Iron Arita or equivalent -
65A 2 nos -
15A 1 nos -
50A 2 nos -
40A 2 nos -
25A 29 nos -
15A 1 nos -
50A 2 nos -
50A 2 nos -
65A nos -
Piping -
PPR_PN10-65A 60 m -
PPR_PN10-50A 14 m -
PPR_PN10-40A 234 m -
PPR_PN10-32A 242 m -
PPR_PN10-25A 234 m -
32mmthk 65A 60 m -
32mmthk 50A 20 m -
Other
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 27 Waste Water Treatment Structure
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER UNIT Q'TY UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
Transporting excess soil out of the construction site / Vận chuyển đất dư ra
5 2,162.00 m3 -
khỏi công trình
II Concrete works / Công tác bê tông
Concrete for wastewater treatment tanks M150 / Bê tông lót bể xử lý nước
1 ASIA hoặc tương đương 69.00 m3 -
thải M150
Concrete for wastewater treatment tank M300, B10 / Bê tông bể xử lý nước
2 ASIA hoặc tương đương 799.00 m3 -
thải M300, B10
III Formwork works / Công tác cốp pha
Formwork for wastewater treatment tank / Cốp pha cho bể xử lý nước thải Ván phủ phim 3,164.00 m2 -
Ø10 steel / Thép Ø10 Hòa Phát hoặc tương đương 518.00 kg -
Ø12 steel / Thép Ø12 Hòa Phát hoặc tương đương 39,681.00 kg -
Ø14 steel / Thép Ø14 Hòa Phát hoặc tương đương 11,491.00 kg -
Ø16 steel / Thép Ø16 Hòa Phát hoặc tương đương 34,015.00 kg -
Ø20 steel / Thép Ø20 Hòa Phát hoặc tương đương 3,985.00 kg -
1 Plastering the walls in the engine room / Tô tường trong phòng máy -
2 Plastering the wall outside the engine room / Tô tường ngoài phòng máy -
Emulsion paint to interior wall / Bả + Sơn nước trong nhà vào tường Jotun 295.00 m2 -
2 Painting outside the engine room/ Sơn bên ngoài phòng máy -
Emulsion Paint to Exterior wall / Bả + Sơn nước ngoài nhà vào tường Jotun 96.00 m2 -
1 Steel door 3-SD (1680x2140)/ Cửa thép 1-SD* (1680x2140) 1.00 set -
2 Steel door 1-SD (980x2140)/ Cửa thép 2*-SD (980x2140) 1.00 set -
Total/ Tổng -
Project KYOKUYO VINA FOODS FACTORY Onwer KYOKUYO VINA FOODS.CO LTD
Section FACTORY - SUB CATEGORIES Sheet Bill 28 Other / Công việc Khác
AMOUNT
NO. DESCRIPTION SPECIFICATION REFERENCE MAKER UNIT Q'TY UNIT RATE (VND) REMARK
(VND)
2 PVC sheet/ Nilon lót nền Việt Nam, dày 0.03mm 3,090.00 m2 -
3 Tank wall water barrier/ Băng cản nước vách bể PVC Waterstop V250 PVC Waterstop V250 226.00 m -
4 Anti-slip groove for stairs/ Xẻ rãnh chống trượt mũi bậc cầu thang 333.00 m -
5 Demolition of existing brick wall/ Phá bỏ tường gạch hiện hữu 23.00 m2 -
6 Demolition of existing concrete beams/ Phá bỏ dầm bê tông hiện hữu 42.00 m2 -
7 Demolition of existing concrete columns/ Phá bỏ cột bê tông hiện hữu 28.00 m3 -
Total/ Tổng -