You are on page 1of 18

Date 29-Apr-2021

Project THE ARTERY CONFLUENCE


Address Union Square, Dist. 1, HCMC, Vietnam

ARTERY'S QUOTATION FOR MEPF UNDER ID PACKAGE


Báo giá thi công Cơ Điện Nội thất ARTERY F&B B2-Union Square

SUMMARY/ Tổng hợp Rev02

UNIT/ AMOUNT/ TỔNG GIÁ


No./ STT CONTENTS/ NỘI DUNG
ĐƠN VỊ (VND)

Demolish work/ excluded


1 Lot/ Gói
Công tác đập phá tháo dỡ không bao gồm
Fitout work/ by KSM
2 Lot/ Gói
Công tác nội thất KSM thực hiện
Millworks/
3 Lot/ Gói by KSM
Công tác đồ mộc
MEPF work/
4
Công tác cơ điện
General/
4.1 Lot/ Gói 438,750,000
Công tác chung
Electrical service/
4.2 Lot/ Gói 2,516,352,000
Hệ thống Điện - Điện nhẹ
Supply & Programming ICT equipment/
4.3 Lot/ Gói 1,886,409,000
Cung cấp và Lập trình thiết bị ICT
Kitchen smoke extraction service/
4.4 Lot/ Gói By Others
Hệ thống thông gió bếp
Water supply service/
4.5 Lot/ Gói 538,629,000
Hệ thống Cấp nước
Fire service for Artery/
4.6 Lot/ Gói 4,471,779,000
Hệ thống PCCC cho Artery
Fire service for TVT & BookShop/
4.7 Lot/ Gói 4,107,848,000
Hệ thống PCCC cho TVT và Nhà sách
Landscape/ by KSM
5 Lot/ Gói
Công tác cảnh quan KSM thực hiện
Lighting/ by KSM
6 Lot/ Gói
Cung cấp đèn KSM thực hiện
Total/ Tổng cộng (trước VAT 10%) VND 13,959,767,000
VAT 10% VND 1,395,976,700
GRAND TOTAL/ TỔNG CỘNG bao gồm VAT 10% VND 15,355,743,700

CLIENT / CHỦ ĐẦU TƯ SUB-CONTRACTOR / NHÀ THẦU

Page 1 of 18
MEP works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B

Bill 1 : General/ Công tác chung Rev02


29-Apr-21
S/N Particulars Additional remarks Qty Unit Price Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Ghi chú ARTERY (VND) (VND)

All risk insurance with USD 1,000,000 Third Party Liability limit excluded
1 under KSM scope 1 lot
Bảo hiểm rủi ro cho công trình và bên thứ 3 không bao gồm
All risk insurance for workers included
2 ECMEC workers
Bảo hiểm cho công nhân đã bao gồm
Supply and install Hoarding excluded
3 under KSM scope 1 lot
Cung cấp và lắp đặt hoarding không bao gồm
General Site security and safty excluded
4 under KSM scope 1 lot
An ninh và An toàn công trường không bao gồm
Site Protection Work excluded
5 under KSM scope 1 lot
Bảo vệ sàn không bao gồm
Management Fee charged by Landlord excluded
6 under KSM scope 1 lot
Chi phí quản lý của Toà nhà không bao gồm
Site Protection Work excluded
7 under KSM scope 1 lot
Bảo vệ công trường không bao gồm
Temporary covering existing items of Landlord and 3rd party contractor's
8 1 lot 6,250,000 6,250,000
Bao che tạm các thiết bị hiện hữu của toà nhà và nhà thầu bên thứ 3
Daily Cleaning Work and clearing of debris from site
9 1 lot 12,500,000 12,500,000
Vệ sinh và dọn rác hằng ngày
Lift cost (by Escalator) charged by Landlord excluded
10 under KSM scope 1 lot
Chi phí vận thăng nâng hạ vật tư Cơ điện không bao gồm
Safety tool & Safety equiment & document fee according to Building included
11 1 lot
Dụng cụ và trang thiết bị đảm bảo an toàn theo yêu cầu tòa nhà đã bao gồm
Project Management/ Coordination to Authority and other parties get involved
12 1 lot 337,500,000 337,500,000
Chi phí quản lý và phối hợp
Scaffolding
13 1 lot 12,500,000 12,500,000
Giàn giáo thi công
Temporary ligthing & power supply for TVT area
14 1 lot 22,500,000 22,500,000
Hệ thống điện tạm, chiếu sáng tạm cho khu TVT
Temporary office & storage
15 1 lot 16,250,000 16,250,000
Văn phòng tạm, kho vật tư
Parking fee on night included
16 1 lot
Gửi xe ban đêm đã bao gồm
Landlord & Permit Fees (Government) included
17 1 lot
Chi phí Cấp Giấy phép thi công của Toà nhà đã bao gồm
Extra over night work for above installation included
18 1 lot
Chi phí tăng ca ban đêm đã bao gồm
Testing and Commissioning of Overall system and Handover
19 1 lot 31,250,000 31,250,000
Kiểm tra chạy thử tổng hệ thống và bàn giao

Total (excluded VAT 10%) 438,750,000

Gen Page 2 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B

Bill 2 : Electrical service/ Hệ thống Điện - Điện nhẹ Rev02

Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Electrical power & Lighting service


I 1,954,990,760
Hệ thống cấp nguồn và chiếu sáng
Renovation existing cable tray/ trunking c/w support & accessories
1 as Existing as Existing as Existing 1 lot 22,380,750 53,287,500 75,668,250
Cải tạo hệ thống máng cáp điện hiện hữu bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Checking & Cleaning work/ Kiểm tra và vệ sinh
Making connection point for new system/ T ạo điểm kết nối cho hệ thống mới
Relocation, remove, replace/ Di dời, tháo bỏ, thay thế
Adding, reinforcing support (if any)/ Bổ sung, gia cố giá đỡ (nếu có)
Addition cable tray/ trunking c/w support & accessories Phương Nam/ Tương
2 GI sheet, 1.15mm thickness Vietnam
Bổ sung hệ thống máng cáp điện/ điện nhẹ bao gồm giá đỡ và phụ kiện đương
Tray 50,100,150W cao 50H dày 1.15mm 165 m 336,000 101,500 72,187,500
Trunking 50,100,150W cao 50H dày 1.15mm 45 m 336,000 101,500 19,687,500
Support & accessories (Bend, Tee, GI rod, bolt, nut)/ Giá đỡ và phụ kiện (co tê ty treo, ốc vít) 1 lot 14,112,000 7,673,400 21,785,400
Remove existing Lighting fixxture and Tidying up cable & conduit not Applied
3 as Existing as Existing as Existing 0 nos 36,250 507,500
Tháo gỡ Đèn chiếu sáng hiện hữu và làm gọn hệ dây điện, ống luồn không áp dụng
Remove existing Isolator power and Tidying up cable & conduit
4 as Existing as Existing as Existing
Tháo gỡ Bộ cách li điện hiện hữu và làm gọn hệ dây điện, ống luồn
not Applied
Isolator 3P 100A (tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, tháo ống luồn, quấn dây) under DB-K.B2.1/ thuộc tủ DB-K.B2.1 0 nos 36,250 942,500
không áp dụng
not Applied
Isolator 3P 63A (tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, tháo ống luồn, quấn dây) under DB-B2.2/ thuộc tủ DB-B2.2 0 nos 36,250 942,500
không áp dụng
not Applied
Isolator 3P 40A (tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, tháo ống luồn, quấn dây) under DB-B2.2/ thuộc tủ DB-B2.2 0 nos 36,250 942,500
không áp dụng
not Applied
Isolator 3P 100A (tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, tháo ống luồn, quấn dây) under DB-K.B2.1/ thuộc tủ DB-K.B2.1 0 nos 36,250 942,500
không áp dụng
not Applied
Isolator 3P 63A (tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, tháo ống luồn, quấn dây) under DB-B2.1/ thuộc tủ DB-B2.1 0 nos 36,250 942,500
không áp dụng
not Applied
Isolator 3P 40A (tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, tháo ống luồn, quấn dây) under DB-B2.1/ thuộc tủ DB-B2.1 0 nos 36,250 942,500
không áp dụng
Remove existing Socket/ Junction box power and Tidying up cable & conduit not Applied
5 as Existing as Existing as Existing 0 nos 36,250 580,000
Tháo gỡ Ổ cắm điện/ Hộp điện hiện hữu và làm gọn hệ dây điện, ống luồn không áp dụng
DB panels c/w support & accessories
6
Hệ thống tủ điện DB bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Renovation DB-B2.1 to DB-DPM-ART.01
6.1 1 set 71,135,000 56,840,000 127,975,000
Cải tạo tủ DB-B2.1 thành tủ DB-DPM-ART.01
MCB 3P 63A 10kA Schneider Asia Asia 2 nos
MCB 3P 32A 10kA Schneider Asia Asia 2 nos
Multi metering support BMS RS485 MikroDPM380/SchneiderPM5000 Asia Asia 4 nos
Wiring & connection Local Vietnam Vietnam 1 lot
Enclosure & accessories Local Vietnam Vietnam 1 lot
Renovation DB-B2.2 to DB-DPM-ART.02
6.2 1 set 71,135,000 56,840,000 127,975,000
Cải tạo tủ DB-B2.2 thành tủ DB-DPM-ART.02
MCB 3P 63A 10kA Schneider Asia Asia 2 nos
MCB 3P 32A 10kA Schneider Asia Asia 2 nos
Multi metering support BMS RS485 MikroDPM380/SchneiderPM5000 Asia Asia 4 nos
Wiring & connection Local Vietnam Vietnam 1 lot
Enclosure & accessories Local Vietnam Vietnam 1 lot
Supply and install DB-IT
6.3 3P 380V 50Hz 63A 10kA Phương Nam/ tđ Vietnam 1 set 42,126,250 7,250,000 49,376,250
Cung cấp lắp đặt tủ điện DB-IT
MCB 3P 63A 10kA Schneider Asia Asia 1 nos
MCB 3P 25A 6kA Schneider Asia Asia 1 nos
MCB 2P 25A 6kA Schneider Asia Asia 1 nos
MCB 2P 20A 6kA Schneider Asia Asia 3 nos
MCB 1P 20A 6kA Schneider Asia Asia 1 nos
RCBO 2P 25A 30mA 6kA Schneider Asia Asia 3 nos
Wiring & connection Local Vietnam Vietnam 1 lot
Busbar & accessories Local Vietnam Vietnam 1 lot
Enclosure Local Vietnam Vietnam 1 lot
Testing & Check DB.PB-B2.2 as Existing
as Existing as Existing 1 nos 3,000,000 10,800,000 13,800,000
Kiểm tra tủ điện DB.PB-B2.2 (Lighting, socket)
Testing & Check DB-K.B2.1 as Existing
as Existing as Existing 1 nos 3,000,000 10,800,000 13,800,000
Kiểm tra tủ điện DB-K.B2.1 (Kitchen)
Supply and install power supply Cable for DB-IT IEC 60502 0.6/1.0kV
7 TaiSin Vietnam/ Asia
Cung cấp và lắp đặt Cáp điện cấp nguồn cho tủ điện DB-IT XLPE, PVC insulation
4x1C 16mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 16mm2 Cu/PVC (PE) 60 m 292,500 174,000 27,990,000
Connection, support & accessories 1 lot 877,500 1,012,500 1,890,000
Modify Powered point for F&B shop c/w cable in trunking, support & accessories
8 Hiệu chỉnh Điểm cấp nguồn cho các gian hàng F&B bao gồm cáp điện trong máng cáp, giá đỡ và
phụ kiện
Relocation 3P 100A powered point/ Di dời điểm nguồn 3P 100A
re-used exiting cable
8.1 1x4C 35mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 16mm2 Cu/PVC (PE) on Tray TaiSin Vietnam/ Asia 2 nos 8,580,000 12,252,500 41,665,000
sử dụng lại cáp điện
Tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, kéo lại cáp điện đến vị trí mới, nối thêm cáp điện (nếu thiếu)
Relocation 3P 63A powered point/ Di dời điểm nguồn 3P 63A
re-used exiting cable
8.2 1x4C 16mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 16mm2 Cu/PVC (PE) on Tray TaiSin Vietnam/ Asia 17 nos 1,267,500 9,352,500 180,540,000
sử dụng lại cáp điện
Tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, kéo lại cáp điện đến vị trí mới, nối thêm cáp điện (nếu thiếu)
Relocation 3P 40A powered point/ Di dời điểm nguồn 3P 40A
re-used exiting cable
8.3 1x4C 10mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 10mm2 Cu/PVC (PE) on Tray TaiSin Vietnam/ Asia 10 nos 1,267,500 7,902,500 91,700,000
sử dụng lại cáp điện
Tháo gỡ Isolator, rút cáp điện, kéo lại cáp điện đến vị trí mới, nối thêm cáp điện (nếu thiếu)
Supply and install 3P 63A powered point/ Cung cấp lắp đặt điểm nguồn 3P 63A
IEC 60502 0.6/1.0kV
8.4 1x4C 16mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 16mm2 Cu/PVC (PE) on Tray TaiSin Vietnam/ Asia 3 nos 32,402,500 19,212,500 154,845,000
XLPE, PVC insulation
Kéo mới cáp điện, ống luồn đến vị trí lắp đặt
Supply and install 3P 40A powered point/ Cung cấp lắp đặt điểm nguồn 3P 40A
IEC 60502 0.6/1.0kV
8.5 1x4C 10mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 10mm2 Cu/PVC (PE) on Tray TaiSin Vietnam/ Asia 4 nos 22,002,500 16,312,500 153,260,000
XLPE, PVC insulation
Kéo mới cáp điện, ống luồn đến vị trí lắp đặt
Relocation ATM Junction box/ Di dời điểm nguồn máy ATM
re-used exiting cable
8.6 1x4C 4.0mm2 Cu/XLPE/PVC +1x1C 4.0mm2 Cu/PVC (PE) on Tray TaiSin Vietnam/ Asia 1 nos 416,000 4,872,000 5,288,000
sử dụng lại cáp điện
Tháo gỡ hộp box, rút cáp điện, kéo lại cáp điện đến vị trí mới, nối thêm cáp điện (nếu thiếu)
Re-install Isolator c/w accessories (100A) re-used exiting isolator
8.7 as Existing as Existing 2 nos 36,250 362,500 797,500
Lắp đặt lại Bộ cách li điện sử dụng lại Isolator

Elec Page 3 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Re-install Isolator c/w accessories (63A) re-used exiting isolator


8.8 as Existing as Existing 17 nos 36,250 362,500 6,778,750
Lắp đặt lại Bộ cách li điện sử dụng lại Isolator
Re-install Isolator c/w accessories (40A) re-used exiting isolator
8.9 as Existing as Existing 10 nos 36,250 362,500 3,987,500
Lắp đặt lại Bộ cách li điện sử dụng lại Isolator
Supply and install new Isolator c/w accessories
8.10 JG463U Hager Asia/ China 3 nos 2,470,000 290,000 8,280,000
Cung cấp và lắp đặt mới Bộ cách li điện 4P 63A
Supply and install new Isolator c/w accessories
8.11 JG440U Hager Asia/ China 4 nos 1,690,000 217,500 7,630,000
Cung cấp và lắp đặt mới Bộ cách li điện 4P 40A
Supply and install Powered line for Tenant shop c/w cable, conduit, support & accessories
by Shop
9 Cung cấp và lắp đặt tuyến cấp nguồn cho gian hàng Khách thuê bao gồm cáp điện, ống luồn, giá 1 lot
Gian hàng tự trang bị
đỡ và phụ kiện
Supply and install Powered Socket line of Common area c/w cable, conduit & accessories
(exclude Socket outlet)
10
Cung cấp và lắp đặt tuyến cấp nguồn ổ cắm điện cho khu vực chung bao gồm cáp điện, ống luồn
và phụ kiện (không bao gồm ổ cắm)
2x1C 4.0mm2 Cu/PVC +1x1C 4.0mm2 Cu/PVC (PE) IEC 60502 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 1575 m 46,800 19,800 104,895,000
GI conduit 1/2" EMT GI EMT Cat Van Loi Vietnam 585 m 28,600 29,700 34,105,500
Flexible GI conduit 1/2" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 135 m 15,600 24,750 5,447,250
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 1 lot 5,651,100 3,227,650 8,878,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 59 nos 140,400 80,190 13,014,810
Support & accessories Vít Việt, CVL/ tđ Vietnam 1 lot 8,192,930 4,679,420 12,872,350
Supply and install Power Socket outlet c/w accessories
11
Cung cấp và lắp đặt ổ cắm điện và phụ kiện
For Tenant shop Schneider/ by Shop
1x Duplex 16A/shutter EU w/ cover (W) Vietnam 1 lot
Cho gian hàng Khách thuê Panasonic Gian hàng tự trang bị
For Common area Schneider/
1x Dupplex 13A/shutter UNI (W) Vietnam 57 nos 281,250 130,500 23,469,750
Cho khu vực chung Panasonic
Double power Socket outlet on Floor Schneider/
1x Duplex 16A EU w/ AL floor box (W) Vietnam 2 nos 1,468,750 435,000 3,807,500
Ổ cắm điện âm sàn Panasonic
Install Lighting fixture c/w support. Lights is provided by Client including track and completed
accessories only Labor c/w support
12 1 lot - 174,000,000 174,000,000
Lắp đặt đèn chiếu sáng và giá đỡ. Thiết bị Đèn, track và phụ kiện trọn bộ được cung cấp bởi chỉ nhân công lắp đặt và giá đỡ
khách hàng
Supply and install Powered 1-Source line for Lighting c/w cable, conduit & accessories
Taisin Cable
13 Cung cấp và lắp đặt tuyến cấp nguồn chiếu sáng 1 nguồn bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ
CVL conduit
kiện
2x1C 2.5mm2 Cu/PVC +1x1C 2.5mm² Cu/PVC (PE) IEC 60502 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 4495 m 29,900 11,600 186,542,500
GI conduit 1/2" EMT GI EMT Cat Van Loi Vietnam 1392 m 28,600 26,100 76,142,400
Flexible GI conduit 1/2" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 406 m 15,600 21,750 15,164,100
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 1 lot 11,536,200 5,790,290 17,326,490
Junction box Cat Van Loi Vietnam 22 lot 421,200 208,800 13,860,000
Support & accessories Vít Việt, CVL/ tđ Vietnam 1 lot 16,736,850 8,400,610 25,137,460
Supply and install Powered 3-Source line for Lighting c/w cable, conduit & accessories
not Applied
14 Cung cấp và lắp đặt tuyến cấp nguồn chiếu sáng 3 nguồn bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ 1 lot
không áp dụng
kiện
Supply and install Powered point for Logo/ Signing box at Shop c/w junction box, cable, conduit &
accessories by Shop
15 1 lot
Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho đèn LOGO, Bảng hiệu ở mỗi gian hàng bao gồm hộp Gian hàng tự trang bị
chờ đấu nối, cáp điện, ống luồn và phụ kiện
Supply and install lighting Switch c/w accessories Schneider/
16 1P 16A 230Vac Medium size Vietnam 29 set 131,250 116,000 7,170,250
Cung cấp và lắp đặt công tắc đèn và phụ kiện Panasonic
Supply and install Dimmer 1 phase for Track Lighting 2P 400W Schneider/ not Applied
17 Vietnam 1 lot 1,081,250 145,000
Cung cấp và lắp đặt công tắc điều chỉnh điện áp 1 pha cho đèn thanh ray direct control phase Panasonic không áp dụng
Supply, Install Power supply system for FCUs c/w DB box, control box, cable, conduit and relative
accessories excluded
18 1 lot
Cung cấp, lắp đặt hệ thống điện cấp nguồn cho máy lạnh FCUs bao gồm hộp điện, hộp điều không bao gồm
khiển, cáp nguồn và cáp điều khiển, ống luồn và các phụ kiện liên quan
Modify Power supply system for FCUs c/w DB box, control box, cable, conduit and relative
accessories excluded
19 1 lot
Hiệu chỉnh hệ thống điện cấp nguồn cho máy lạnh FCUs bao gồm hộp điện, hộp điều khiển, cáp không bao gồm
nguồn và cáp điều khiển, ống luồn và các phụ kiện liên quan
Relocation Power supply system for FCUs c/w DB box, control box, cable, conduit and relative
accessories excluded
20 1 lot
Di dời hệ thống điện cấp nguồn cho máy lạnh FCUs bao gồm hộp điện, hộp điều khiển, cáp không bao gồm
nguồn và cáp điều khiển, ống luồn và các phụ kiện liên quan
Supply, Install Power supply system for Kitchen fan c/w DB box, control box, cable, conduit and
relative accessories excluded
21 1 lot
Cung cấp, lắp đặt hệ thống điện cấp nguồn cho quạt hút Bếp bao gồm hộp điện, hộp điều khiển, không bao gồm
cáp nguồn và cáp điều khiển, ống luồn và các phụ kiện liên quan
Modify Power supply system for Kitchen fan c/w DB box, control box, cable, conduit and relative
accessories excluded
22 1 lot
Hiệu chỉnh hệ thống điện cấp nguồn cho quạt hút Bếp bao gồm hộp điện, hộp điều khiển, cáp không bao gồm
nguồn và cáp điều khiển, ống luồn và các phụ kiện liên quan
Relocation Power supply system for Kitchen fan c/w DB box, control box, cable, conduit and
relative accessories excluded
23 1 lot
Di dời hệ thống điện cấp nguồn cho quạt hút Bếp bao gồm hộp điện, hộp điều khiển, cáp nguồn không bao gồm
và cáp điều khiển, ống luồn và các phụ kiện liên quan
Resistant & short circuit Testing for existing & new system
24 1 lot 3,750,000 22,500,000 26,250,000
Test trở kháng và ngắn mạch đường dây cho hệ thống hiện hữu và lắp mới

Extra low voltage service


II 520,801,240
Hệ thống điện nhẹ
Incoming Data/ Telephone cable c/w connection fee and all accessories
by Landlord excluded
1 Đường cáp Mạng/Điện thoại thuê bao bên ngoài Label bao gồm điểm kết nối (ODF/IDF) và phụ 1 lot
Toà nhà thực hiện không bao gồm
kiện
Install ICT equipments excluded
2 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị ICT không bao gồm
Supply and install WIFI AP point c/w network CAT6 cable, conduit & accessories
3
Cung cấp và lắp đặt điểm truy cập WIFI bao gồm cáp mạng CAT6, ống luồn và phụ kiện
RJ45 CAT6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 7 nos 42,000 94,250 953,750
U/UTP CAT6 cable Catalogue 6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 665 m 10,800 14,500 16,824,500
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 126 m 12,000 15,950 3,521,700
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 14 m 9,600 11,600 296,800

Elec Page 4 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Fitting PVC SamPhu Vietnam 7 lot 101,500 65,250 1,167,250


Junction box SamPhu Vietnam 7 lot 21,750 29,000 355,250
Accessories Local Vietnam 7 lot 87,000 50,750 964,250
Supply and install Data point at IT box on ceiling c/w network CAT6 cable, conduit & accessories
(exclude Data terminator socket)
4
Cung cấp và lắp đặt điểm truy cập mạng dữ liệu tại hộp đấu nối IT trên trần bao gồm cáp mạng
CAT6, ống luồn và phụ kiện (không bao gồm ổ cắm mạng)
RJ45 CAT6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 32 nos 42,000 94,250 4,360,000
U/UTP CAT6 cable Catalogue 6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 3040 m 10,800 14,500 76,912,000
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 576 m 12,000 15,950 16,099,200
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 96 m 9,600 11,600 2,035,200
Fitting PVC SamPhu Vietnam 32 lot 101,500 65,250 5,336,000
Junction box SamPhu Vietnam 32 lot 21,750 29,000 1,624,000
Accessories Local Vietnam 32 lot 87,000 50,750 4,408,000

Supply and install TEL. point at IT box on ceiling c/w network CAT3 cable, conduit & accessories
5 Cung cấp và lắp đặt điểm truy cập Điện thoại tại hộp đấu nối IT trên trần bao gồm cáp điện thoại
CAT3, ống luồn và phụ kiện

RJ11 CAT3 Vivanco/ Commscope Asia/ China 28 nos 42,000 94,250 3,815,000
U/UTP CAT3 cable Catalogue 3 Vivanco/ Commscope Asia/ China 2660 m 10,800 14,500 67,298,000
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 504 m 12,000 15,950 14,086,800
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 84 m 9,600 11,600 1,780,800
Fitting PVC SamPhu Vietnam 28 lot 101,500 65,250 4,669,000
Junction box SamPhu Vietnam 28 lot 21,750 29,000 1,421,000
Accessories Local Vietnam 28 lot 87,000 50,750 3,857,000
Supply and install Wifi access equipment and set-up UniFi/ TP-Link/
6 Dual-Band MIMO, POE 802.3af Asia/ China 7 set 5,125,000 435,000 38,920,000
Cung cấp và lắp đặt Thiết bị truy cập mạng không dây và cài đặt D-Link
Supply and install Data +Tel socket outlet for Shop c/w extension CAT6, CAT3 cable, conduit &
accessories from ceiling box by Tenant
7
Cung cấp và lắp đặt bộ ổ cắm Mạng + Điện thoại bao gồm cáp CAT6 & CAT3 nối dài, ống luồn và Gian hàng tự trang bị
phụ kiện cho các gian hàng từ hộp chờ trên trần
Install CCTV equipments excluded
8 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị CCTV không bao gồm
Supply and install CCTV signal point c/w network CAT6 cable, conduit & accessories
9
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Camera bao gồm cáp mạng CAT6, ống luồn và phụ kiện
RJ45 CAT6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 28 nos 42,000 94,250 3,815,000
U/UTP CAT6 cable Catalogue 6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 2744 m 10,800 14,500 69,423,200
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 644 m 12,000 15,950 17,999,800
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 84 m 9,600 11,600 1,780,800
Fitting PVC SamPhu Vietnam 28 lot 101,500 65,250 4,669,000
Junction box SamPhu Vietnam 28 lot 21,750 29,000 1,421,000
Accessories Local Vietnam 28 lot 87,000 50,750 3,857,000
Install BACK GROUND MUSIC equipments excluded
10 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị Nhạc nền (BGM) không bao gồm
Priority switching system from building PA system excluded
11 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot
Hệ thống chuyển mạch ưu tiên từ hệ thống PA của toà nhà không bao gồm
Supply and install Audio signal point for Back ground music system c/w audio cable, conduit &
accessories
12
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu âm thanh cho hệ thống nhạc nền bao gồm cáp âm thanh, ống
luồn và phụ kiện
Ceiling loudspeaker termination Vietnam 30 nos 54,000 145,000 5,970,000
S/UTP 1P 16AWG cable Benka/ Alantek Asia 1050 m 23,520 14,500 39,921,000
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 600 m 12,000 15,950 16,770,000
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 90 m 9,600 11,600 1,908,000
Fitting PVC SamPhu Vietnam 30 lot 101,500 65,250 5,002,500
Junction box SamPhu Vietnam 30 lot 21,750 29,000 1,522,500
Accessories Local Vietnam 30 lot 87,000 50,750 4,132,500
Install ACCESS CONTROL equipments and Signal data point c/w accessories not applied
13 1 lot
Lắp đặt thiết bị hệ Cửa từ và điểm tín hiệu bao gồm phụ kiện không áp dụng
Install PEOPLE COUNTING equipments excluded
14 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị hệ đếm người không bao gồm
Signal data point c/w network CAT6 cable, conduit & accessories
15
Điểm tín hiệu dữ liệu bao gồm cáp mạng CAT6, ống luồn và phụ kiện
RJ45 CAT6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 17 nos 42,000 94,250 2,316,250
U/UTP CAT6 cable Catalogue 6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 1615 m 10,800 14,500 40,859,500
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 306 m 12,000 15,950 8,552,700
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 34 m 9,600 11,600 720,800
Fitting PVC SamPhu Vietnam 34 nos 14,500 7,250 739,500
Junction box SamPhu Vietnam 17 nos 21,750 21,750 739,500
Accessories Local Vietnam 17 lot 65,250 36,250 1,725,500
Install POS equipments and Signal data point c/w accessories excluded
16 1 lot
Lắp đặt thiết bị POS và điểm tín hiệu bao gồm phụ kiện không bao gồm
Relocation existing Cameras (Camera is re-used) excluded
17 as Existing as Existing as Existing 0 nos 1,912,300 2,907,250
Di dời camera hiện hữu (Camera sử dụng lại) không bao gồm
Signal resistant Testing for ICT cable (normal test by Contractor)
18 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 3,749,690 12,500,000 16,249,690
Kiểm tra trở kháng tín hiệu cáp điện nhẹ (kiểm tra bởi nhà thầu)

BMS service excluded


III
Hệ thống Quản lý toà nhà không bao gồm
Supply, Install, Modify and Re-Programming the BMS system include connection from the existing
BMS to other system for controlling or monitoring to them
Confirm later excluded
1 Cung cấp, lắp đặt, hiệu chỉnh và lập trình/ tái lập trình hệ thống BMS bao gồm việc kết nối từ hệ 1 lot
Báo giá sau không bao gồm
thống BMS hiện hữu này đến các hệ thống khác phục vụ cho việc điều khiển và giám sát đến
chúng

Others
IV 40,560,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Vietnam 1 lot 960,000 6,000,000 6,960,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 6,000,000 1,200,000 7,200,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 14,400,000 - 14,400,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công

Elec Page 5 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Transportation
4 Vietnam 1 lot - 12,000,000 12,000,000
Chi phí vận chuyển

Total (excluded VAT 10%) 2,516,352,000

Elec Page 6 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B

Bill 3 : Supply & Programming ICT equipment/ Cung cấp và Lập trình thiết bị ICT Rev02

Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Supply Equipments & Programming ICT system


I 1,886,409,000
Cung cấp Thiết bị và Lập trình hệ thống ICT
Prepairing works for Connection of ICT system
1
Công tác chuẩn bị cho việc Đấu nối hệ thống ICT từ bên ngoài
Supply and install Connection point c/w incoming service cable at EE room 2 by Landlord/ Provider excluded
1 lot
Cung cấp và lắp đặt Điểm đấu nối bao gồm đường cáp vào tại phòng điện 2 Toà nhà/ Nhà mạng thực hiện không bao gồm
Checking existing system & Liaising with service Provider for connection
comply to Landlord requirement 1 lot 3,600,000 7,500,000 11,100,000
Kiểm tra hệ thống và liên lạc với Nhà mạng để thực hiện công tác đấu nối
Supply & Programming ICT equipments
2
Cung cấp và Lập trình thiết bị ICT
Rack cabinet 19" 42U 800x1000mm cw PDU, fans black steel Sheet, powder coated
TMC/ Equal Vietnam 2 set 19,200,000 - 38,400,000
Tủ Rack 19" 42U 800x1000mm, bao gồm thanh nguồn, quạt tản nhiệt Body 1.2mm, Frame 1.8mm
Rack cabinet 19" 20U 600x1000mm cw PDU, fans black steel Sheet, powder coated
TMC/ Equal Vietnam 1 set 5,400,000 - 5,400,000
Tủ Rack 19" 20U 600x1000mm, bao gồm thanh nguồn, quạt tản nhiệt Body 1.2mm, Frame 1.8mm
ODF rack mount SM SC/LC duplex
TMC/ Equal Vietnam 1 set 1,680,000 - 1,680,000
Hộp phối quang ODF lắp rack 1310min 9/125um
MDF frame rack mount c/w terminal CAT5e 100Mhz, 10mOHM
TMC/ Equal Vietnam 1 set 1,560,000 - 1,560,000
Khung MDF lắp rack bao gồm phiến đấu dây TIA/EIA568B.2 ITU/VDSL2
IDF wall mounted c/w terminal CAT5e 100Mhz, 10mOHM
TMC/ Equal Vietnam 21 set 360,000 - 7,560,000
Hộp đấu dây điện thoại MDF kèm phiến đấu dây TIA/EIA568B.2 ITU/VDSL2
SFP module 9/125 SM 1310nm
TP-Link/ D-Link Asia/ China 8 nos 2,520,000 - 20,160,000
Module quang SFP IEEE802.3z
Switch 48 ports POE 10/100/1000Mbps Ethernet rounting switch
Cisco SG350 Asia/ China 2 set 43,200,000 - 86,400,000
Switch mạng 48 cổng POE 10/100/1000Mbps 1000Mbps uplink SFP IEEE802.3ad
Switch 24 ports POE 10/100/1000Mbps Ethernet rounting switch
Cisco SG350 Asia/ China 1 set 25,200,000 - 25,200,000
Switch mạng 24 cổng POE 10/100/1000Mbps 1000Mbps uplink SFP IEEE802.3ad
Patch panel 50 port CAT3
un-Shielded RJ11 1U 19" Dintek/Equal Asia/ China 1 set 2,040,000 - 2,040,000
Patch panel 50 port CAT3
Patch panel 24 port CAT6 un-Shielded RJ45 1U 19" 1000Mbps
Dintek/Equal Asia/ China 5 nos 3,120,000 - 15,600,000
Patch panel 24 port CAT6 dual type IDC
Patch cord CAT6
RJ45 24AWG U/UTP 1000Mbps Dintek/Equal Asia/ China 200 nos 114,000 - 22,800,000
Dây nhảy CAT6
PC Workstation Intel/ Xeon E-series
Dell/ HP Asia/ China 1 set 48,000,000 - 48,000,000
Máy tính trạm c/w case & 2xmonitor 32"
UPS 1P 220V 3.0kVA online 1P 220V 50/60Hz Double-conversion
APC SRT Asia/ China 1 set 43,750,000 - 43,750,000
Bộ lưu điện 1 pha 220V 3.0kVA online
UPS 1P 220V 5.0kVA online 1P 220V 50/60Hz Double-conversion
APC SRT Asia/ China 1 set 61,250,000 - 61,250,000
Bộ lưu điện 1 pha 220V 5.0kVA online
Pack back up battery
192V-1920VAh, Lead-Acid APC SRT Asia/ China 1 set 33,750,000 - 33,750,000
Bộ Battery bổ sung
Fix tray 1,2,3U
TMC/ Equal Vietnam 1 lot 4,488,000 - 4,488,000
Khay loại cố định 1,2,3U
Cable management cw cover
TMC/ Equal Vietnam 1 lot 3,312,000 - 3,312,000
Thanh quản lý cáp có nắp
Submaterial
Local Vietnam 1 lot 8,316,000 - 8,316,000
Vật tư phụ
Wiring, connection and Fiber welding
Local Vietnam 1 lot - 12,500,000 12,500,000
Đi dây, đấu nối và hàn cáp
Install ICT equipments
Vietnam 1 lot - 52,500,000 52,500,000
Lắp đặt thiết bị ICT
Configuration and T&C
Local Vietnam 1 lot - 18,750,000 18,750,000
Cấu hình thiết bị và chạy thử
Supply & Programming CCTV equipments
3
Cung cấp và Lập trình thiết bị CCTV
Camera Dome IP 2.0MP fixed lens 4/8/12mm, 1/2.8 full HD HIKVision
Asia/ China 18 set 2,520,000 - 45,360,000
Camera IP dạng hình cầu IR 0lux 30m 3DDNR/BLC DS-2CD3123G0-I
PTZ Camera 2.0 Mpx 2.0MP PTZ, 1/2.8 full HD HIKVision
Asia/ China 10 set 8,520,000 - 85,200,000
Camera quan sát an ninh PTZ IR 0lux 30m 3DDNR/BLC DS-2DE4A225IW-DE
Keypad for Camera PTZ HIKVíion
Black, keypad with flexible joystick Asia/ China 1 set 10,200,000 - 10,200,000
Bàn phím điều khiển Camera PTZ DS-1200KI
Network Video Recorder 32-channel 4K HDMI/VGA 32-ch 256Mbps HIKVision
Asia/ China 1 set 37,200,000 - 37,200,000
Đầu ghi Camera 32 kênh TCP/IP 1000Mbps, support 8xSata6TB DS-9632NI-I8
HDD Storage 6Tb Sata3/245MB/s 7200rpm
Seagates/ Western Asia/ China 4 set 6,000,000 - 24,000,000
Ổ cứng lưu trữ 6Tb 180TB/year 256 cache
Monitoring screen 43" c/w support
UHD IPS 60Hz 350cd/m2 1000:1 Dell/ HP Vietnam 2 set 25,800,000 - 51,600,000
Màn hình quan sát 43" kèm khung treo
Management & control software
HIKVision Asia/ China 1 lot 38,400,000 - 38,400,000
Phần mềm quản lý và điều khiển
HDMI cable 15m
Unitek/ Ugreen Asia/ China 2 nos 744,000 - 1,488,000
Cáp HDMI 15m
VGA cable 15m
Unitek/ Ugreen Asia/ China 2 nos 480,000 - 960,000
Cáp VGA 15m
DP cable 15m
Unitek/ Ugreen Asia/ China 2 nos 1,140,000 - 2,280,000
Cáp DP 15m
Submaterial
Local Vietnam 1 lot 5,888,160 - 5,888,160
Vật tư phụ
Wiring and connection
Local Vietnam 1 lot - 6,250,000 6,250,000
Đi dây và đấu nối
Install CCTV equipments
Vietnam 1 lot - 21,250,000 21,250,000
Lắp đặt thiết bị CCTV
Configuration and T&C
Local Vietnam 1 lot - 22,500,000 22,500,000
Cấu hình thiết bị và chạy thử
Supply & Programming BACK GROUND MUSIC system
4
Cung cấp và Lập trình thiết bị hệ thống Nhạc nền (BGM)
Mixer Pre-Amplifier 1x 30W
PLE-1MA030-EU Bosch Asia/ China 1 set 4,560,000 - 4,560,000
Bộ trộn tiền khuếch đại 1x 30W
Music source, USB/SD/Tuner
PLE-SDT Bosch Asia/ China 1 set 11,160,000 - 11,160,000
Đầu phát nhạc nền dùng thẻ SD

ICT Page 7 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

DSP Matrix Controller


PLM-8M8 Bosch Asia/ China 1 set 31,200,000 - 31,200,000
Bộ điều khiển ma trận kỹ thuật số
Power Amplifier 4 channels
PLM-4P220 Bosch Asia/ China 1 set 50,400,000 - 50,400,000
Âm ly công suất 4 kênh
Ceiling Loudspeaker 24W
LC4-UC24E+LC4-CBB Bosch Asia/ China 30 set 3,840,000 - 115,200,000
Loa âm trần 24W
Painting for Loudspeaker to match ceiling
Vietnam 1 lot 9,360,000 - 9,360,000
Sơn loa phù hợp với màu trần
Volume controller
LBC1410/10 Bosch Asia/ China 4 set 720,000 - 2,880,000
Bộ điều chỉnh âm lượng
8 Zone Call Station
PLM-8CS Bosch Asia/ China 1 set 13,200,000 - 13,200,000
Bàn gọi 8 vùng zone kiểu ma trận
Submaterial
Local Vietnam 1 lot 4,495,200 - 4,495,200
Vật tư phụ
Wiring and connection
Local Vietnam 1 lot - 6,250,000 6,250,000
Đi dây và đấu nối
Install BACK GROUND MUSIC equipments
Vietnam 1 lot - 33,750,000 33,750,000
Lắp đặt thiết bị Nhạc nền (BGM)
Priority switching system from building PA system
comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 22,465,600 13,732,040 36,197,640
Hệ thống chuyển mạch ưu tiên từ hệ thống PA của toà nhà
Configuration and T&C
Local Vietnam 1 lot - 15,000,000 15,000,000
Cấu hình thiết bị và chạy thử
Supply & Programming ACCESS CONTROL equipments not applied
5 1 lot
Cung cấp và Lập trình thiết bị Kiểm soát ra vào không áp dụng
Supply & Programming PEOPLE COUNTING equipments
6
Cung cấp và Lập trình thiết bị Đếm người
3D Alpha+ People Counter, White Case with 2.1mm Lens (PoE)
V-COUNT 3D mini+ V-Count Asia/ China 12 set 21,600,000 - 259,200,000
Camera đếm người PoE 3D
Staff Exclusion
V-Count Staff Exclusion V-Count Asia/ China 5 set 14,400,000 - 72,000,000
Đầu đọc thẻ loại trừ nhân viên
BLE Tag (estimation 100 staffs)
V-Count BLE Tag V-Count Asia/ China 100 nos 1,680,000 - 168,000,000
Thẻ Tag nhân viên (dự kiến 100 nhân viên)
Management software licence 1 year
Business Intelligence Platform V-Count Asia/ China 1 lot 126,480,000 - 126,480,000
Phần mềm quản lý cho 1 năm
Submaterial
Vietnam 1 lot 9,984,000 - 9,984,000
Vật tư phụ
Wiring and connection
Vietnam 1 lot - 3,750,000 3,750,000
Đi dây và đấu nối
Install PEOPLE COUNTING equipments
Vietnam 1 lot - 13,750,000 13,750,000
Lắp đặt thiết bị hệ đếm người
Configuration and T&C
Vietnam 1 lot - 22,500,000 22,500,000
Cấu hình thiết bị và chạy thử
Supply & Programming POS equipments excluded
7 Local Vietnam 1 lot
Cung cấp và Lập trình thiết bị POS không bao gồm

Others included
II
Chi phí khác Đã bao gồm
Drawing & Documents included
1 Vietnam 1 lot
Bản vẽ và Hồ sơ Đã bao gồm
Preparation of Sample Board for Submission & Approval included
2 Vietnam 1 lot
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt Đã bao gồm
Power & water consumption of construction included
3 Vietnam 1 lot
Điện nước tiêu thụ cho thi công Đã bao gồm
Transportation included
4 Vietnam 1 lot
Chi phí vận chuyển Đã bao gồm
Consulting technology and engineering management included
5 Local Vietnam 1 lot
Tư vấn công nghệ và quản lý kỹ thuật Đã bao gồm

Total (excluded VAT 10%) 1,886,409,000

ICT Page 8 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B

Bill 4 : Kitchen smoke extraction service/ Hệ thống thông gió bếp Rev02

Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Kitchen smoke extraction service


I 300,990,000
Hệ thống thông gió bếp
Remove existing Kitchen airduct
1 as Existing as Existing as Existing 1 lot - 9,880,000 9,880,000
Tháo dỡ đường ống gió hút bếp hiện hữu
Supply and install Kitchen Smoke airduct, GI sheet 1.15mm, external Rockwool 25mm 60kg/m3
HoaSen/ PhươngNam/
2 Cung cấp lắp đặt ống gió hút khói bếp, tole mạ kẽm 1.15mm, cách nhiệt ngoài Rockwoll dày 25mm Vietnam 138 m2 1,075,000 390,000 202,170,000
Dragon
tỉ trọng 60kg/m3
Supply and install Kitchen Fresh airduct, GI sheet 0.58mm, non-insulaiton
3 HoaSen/ PhươngNam Vietnam 96 m2 268,750 325,000 57,000,000
Cung cấp lắp đặt ống gió tươi cho bếp, tole mạ kẽm 0.58mm, không cách nhiệt
Supply and install VCD, NRD for airduct
4
Cung cấp lắp đặt Van chỉnh gió, van 1 chiều cho đường ống gió
5 VCD 350x200 HoaSen/ PhươngNam Vietnam 4 m2 562,500 195,000 3,030,000
6 VCD 300x200 HoaSen/ PhươngNam Vietnam 4 m2 500,000 195,000 2,780,000
7 NRD 350x200 HoaSen/ PhươngNam Vietnam 4 m2 812,500 195,000 4,030,000
Renovation Connection point to existing airduct
8 HoaSen/ PhươngNam Vietnam 4 nos 1,625,000 3,900,000 22,100,000
Cải tạo điểm kết nối đến đường ống gió hiện hữu

Others
II 13,485,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Vietnam 1 lot - 2,175,000 2,175,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 725,000 435,000 1,160,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 2,900,000 - 2,900,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 7,250,000 7,250,000
Chi phí vận chuyển

MEP Total (excluded VAT 10%) 314,475,000

KEA Page 9 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B

Bill 5 : Water supply service/ Hệ thống Cấp nước Rev02

Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Water supply service


I 522,899,000
Hệ thống Cấp nước
Supply and install Water Supply Waiting points for F&B Shop c/w valve, PPr piping, support &
accessories (excluded Water meters)
1
Cung cấp và lắp đặt các điểm chờ Cấp nước cho các gian hàng F&B bao gồm van nước, ống cấp
nước PPr, giá đỡ và phụ kiện lắp đặt (không bao gồm đồng hồ đo lưu lượng nước)
Connection point from existing pipelines comply to Landlord requirement Local Vietnam 10 nos 1,300,000 2,610,000 39,100,000
Gate valve DN40 20bar Bronze, BS thread KVS Turkey 0 nos 1,274,000 319,000 -
Gate valve DN25 20bar Bronze, BS thread KVS Turkey 0 nos 845,000 246,500 -
Gate valve DN20 20bar Bronze, BS thread KVS Turkey 48 nos 507,000 203,000 34,080,000
Gate valve DN15 20bar Bronze, BS thread KVS Turkey 0 nos 442,000 159,500 -
PPR Ø40 PN16 PP-R PN16 Aquatherm EU 20 m 364,000 123,250 9,745,000
PPR Ø32 PN16 PP-R PN16 Aquatherm EU 60 m 188,500 101,500 17,400,000
PPR Ø25 PN16 PP-R PN16 Aquatherm EU 192 m 97,500 79,750 34,032,000
PPR Ø20 PN16 PP-R PN16 Aquatherm EU 0 m 65,000 58,000 -
PPR Ø40 PN20 PP-R PN20 Aquatherm EU 20 m 403,000 166,750 11,395,000
PPR Ø32 PN20 PP-R PN20 Aquatherm EU 60 m 175,500 137,750 18,795,000
PPR Ø25 PN20 PP-R PN20 Aquatherm EU 192 m 110,500 108,750 42,096,000
PPR Ø20 PN20 PP-R PN20 Aquatherm EU 0 m 71,500 79,750 -
Fitting PP-R PN16/20 Aquatherm EU 1 lot 28,613,000 15,957,250 44,570,250
Insulation rubber tube D50 25mTk Fire retardant Atata Vietnam 20 m 94,900 101,500 3,928,000
Insulation rubber tube D32 25mTk Fire retardant Atata Vietnam 60 m 72,800 79,750 9,153,000
Insulation rubber tube D25 25mTk Fire retardant Atata Vietnam 192 m 58,500 58,000 22,368,000
Insulation rubber tube D20 25mTk Fire retardant Atata Vietnam 0 m 48,100 43,500 -
Support & accessories Local Vietnam 1 lot 40,140,560 22,386,190 62,526,750
Relocation existing Water Supply Waiting points for F&B Shop c/w valve, PPr piping, support &
re-Used existing valve
accessories not Applied
2 Aquatherm PPr pipe 0 nos 3,745,040 2,871,580
Di dời các điểm chờ Cấp nước hiện hữu cho các gian hàng F&B bao gồm van nước, ống cấp nước không áp dụng
Atata insulation
PPr, giá đỡ và phụ kiện lắp đặt (không bao gồm đồng hồ đo lưu lượng nước)
Remove and Isolation existing Water Supply Waiting points for F&B Shop not Applied
3 0 nos 780,000 1,740,000
Tháo bỏ và cô lập các điểm chờ Cấp nước hiện hữu cho các gian hàng F&B không áp dụng
Pressure and Leakage Testing
4 1 lot 11,700,000 30,450,000 42,150,000
Kiểm tra áp lực và thử kín đường ống
Supply and install Mechanical water meter c/w& accessories for Shops
5
Cung cấp và lắp đặt Đồng hồ cơ bao gồm van và phụ kiện cho mỗi gian hàng
Hot water meter DN15
Quatest 3 approval Unik/ Zenner Asia 26 set 2,470,000 580,000 79,300,000
Đồng hồ nước nóng DN15
Cold water meter DN15
Quatest 3 approval Unik/ Zenner Asia 26 set 1,430,000 580,000 52,260,000
Đồng hồ nước lạnh DN15
Supply and install Digital Water meter with BMS connection function not Applied
6 1 lot
Cung cấp và lắp đặt đồng hồ Điện tử có chức năng kết nối BMS không áp dụng
Supply and install BMS system for monitoring water consumption of Tenants not Applied
7 1 lot
Cung cấp và lắp đặt hệ thống BMS giám sát lượng nước tiêu thụ của các Gian hàng không áp dụng
Supply and install Sanitary and Kitchen equipment for Shops by Shop excluded
8 1 lot
Cung cấp và lắp đặt thiết bị vệ sinh và thiết bị bếp cho các gian hàng Gian hàng tự thực hiện không bao gồm

Others
II 15,730,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Vietnam 1 lot 550,000 1,650,000 2,200,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 880,000 550,000 1,430,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 6,600,000 - 6,600,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 5,500,000 5,500,000
Chi phí vận chuyển

Total (excluded VAT 10%) 538,629,000

WS Page 10 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B

Bill : Fire service/ Hệ thống PCCC Rev02

Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Exit & Emergency lighting system


I 199,846,800
Hệ thống Đèn chiếu sáng sự cố và chỉ hướng thoát hiểm
Relocation existing Exit light c/w cable, conduit & accessories
1
Di dời đèn Exit hiện hữu bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ kiện
Relocating EXIT lighting as Existing as Existing as Existing 17 set 13,800 187,500 3,422,100
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 306 m 65,780 33,750 30,456,180
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 272 m 31,050 27,500 15,925,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 34 m 20,700 18,750 1,341,300
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 17 lot 51,750 18,750 1,198,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 17 lot 46,000 18,750 1,100,750
Support & accessories Local Vietnam 17 lot 69,000 37,500 1,810,500
Relocation existing Emergency light c/w cable, conduit & accessories
2
Di dời đèn Chiếu sáng sự cố hiện hữu bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ kiện
Relocating EM lighting as Existing as Existing as Existing 29 nos 13,800 187,500 5,837,700
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 464 m 65,780 33,750 46,181,920
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 435 m 31,050 27,500 25,469,250
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 29 m 20,700 18,750 1,144,050
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 29 lot 51,750 18,750 2,044,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 29 lot 46,000 18,750 1,877,750
Support & accessories Local Vietnam 29 lot 69,000 37,500 3,088,500
Supply and install new Exit lighting c/w cable, conduit & accessories
3
Cung cấp và lắp đặt đèn Exit mới bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ kiện
EXIT lighting LED Ni-Cad backup 2h Paragon/ Duhal Vietnam 3 nos 1,207,500 187,500 4,185,000
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 54 m 65,780 33,750 5,374,620
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 48 m 31,050 27,500 2,810,400
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 6 m 20,700 18,750 236,700
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 3 lot 51,750 18,750 211,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 3 lot 46,000 18,750 194,250
Support & accessories Local Vietnam 3 lot 69,000 37,500 319,500
Supply and install new Emergency lighting c/w cable, conduit & accessories
4
Cung cấp và lắp đặt đèn Chiếu sáng sự cố mới bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ kiện
EM lighting LED Ni-Cad backup 2h Paragon/ Duhal Vietnam 11 nos 1,207,500 187,500 15,345,000
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 176 m 65,780 33,750 17,517,280
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 165 m 31,050 27,500 9,660,750
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 11 m 20,700 18,750 433,950
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 11 lot 51,750 18,750 775,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 11 lot 46,000 18,750 712,250
Support & accessories Local Vietnam 11 lot 69,000 37,500 1,171,500

Automatic sprinkler system, Exstinguisher & Hose reel


II 1,330,161,460
Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler, Tủ/ Bình chữa cháy
Relocation Pendent sprinkler head c/w flexible pipe, support & accessories
1
Di dời đầu Sprinkler hướng xuống bao gồm ống mềm, giá đỡ và phụ kiện
Relocating Pendent sprinkler head as Existing as Existing as Existing 133 set 57,500 412,500 62,510,000
Flexible pipe DN25 GI, 0.8-1.2mL Fesco/ DongWoo Korea 133 set 442,750 187,500 83,823,250
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 93 m 109,250 131,250 22,366,500
Modify pipeline, fabrication connection c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 133 set 362,250 325,000 91,404,250
Supply and install Pendent sprinkler head c/w flexible pipe, support & accessories
2
Cung cấp và lắp đặt đầu Sprinkler hướng xuống bao gồm ống mềm, giá đỡ và phụ kiện
Conceal pendent sprinkler head as Existing Tyco USA/ UK 69 set 764,750 412,500 81,230,250
Flexible pipe DN25 GI, 0.8-1.2mL Fesco/ DongWoo Korea 69 set 442,750 187,500 43,487,250
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 69 m 109,250 131,250 16,594,500
Modify pipeline, fabrication connection c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 69 set 416,880 393,750 55,933,470
Relocation Upright sprinkler head c/w steel pipe, support & accessories
3
Di dời đầu Sprinkler hướng lên bao gồm ống thép, giá đỡ và phụ kiện
Upright sprinkler head as Existing as Existing as Existing 221 set 281,750 375,000 145,141,750
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 177 m 109,250 131,250 42,568,500
Modify pipeline, fabrication connection c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 221 set 334,940 290,630 138,250,970
Supply and install Upright sprinkler head c/w steel pipe, support & accessories
4
Cung cấp và lắp đặt đầu Sprinkler hướng lên bao gồm ống thép, giá đỡ và phụ kiện
Upright sprinkler head as Existing Tyco USA/ UK 133 nos 281,750 375,000 87,347,750
Black steel pipe DN32 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 53 m 189,750 187,500 19,994,250
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 226 m 109,250 131,250 54,353,000
Modify pipeline, fabrication connection c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 133 set 619,560 465,630 144,330,270
Supply and install Fire Extinguisher
5
Cung cấp và lắp đặt Bình chữa cháy xách tay
5kg CO2 hand held extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 22 nos 1,127,000 62,500 26,169,000
8kg ABC extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 22 nos 1,069,500 62,500 24,904,000
Shelves Local Vietnam 22 nos 546,250 62,500 13,392,500
Fire rule board Local Vietnam 22 nos 143,750 62,500 4,537,500
Renovation existing Hose reel cabinet c/w addition components & accessories
6
Cải tạo tủ chữa cháy vách tường bao gồm bổ sung van, vòi và phụ kiện
5kg CO2 hand held extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 4 nos 1,127,000 62,500 4,758,000
8kg ABC extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 4 nos 1,069,500 62,500 4,528,000
Nozzle DN15 comply to Fire protection standard Local Asia/ China 4 nos 557,750 62,500 2,481,000
Roller 30m comply to Fire protection standard Local Asia/ China 4 nos 1,207,500 37,500 4,980,000
Paint and Repair cabinet Local Vietnam 4 set 897,000 2,437,500 13,338,000
Renovation Fire pipeline system to meet Fire standard c/w fitting & supports re-used pipeline system
7
Cải tạo đường ống chữa cháy để phù hợp tiêu chuẩn PCCC bao gồm phụ kiện và giá đỡ sử dụng lại hệ ống cũ
DN150 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 730,250 493,750 -
DN100 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 557,750 406,250 -
DN80 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 396,750 343,750 -
DN65 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 322,000 293,750 -
DN50 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 212,750 237,500 -
DN40 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 201,250 200,000 -
DN32 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 189,750 187,500 -
DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 109,250 137,500 -
Paint 3 layer Local Vietnam 0 kg 253,000 175,000 -
Make good paint layer is peeling off and cleaning pipeline
8 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 37,950,000 23,287,500 61,237,500
Làm mới lớp sơn bị tróc và vệ sinh đường ống

Fire (Artery) Page 11 of 18


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Shut off and re-charge water of Fire system


9 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 28,750,000 28,750,000
Chi phí cắt-xả nước và tái lập
Pressure test and commissioning
10 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 5,750,000 46,000,000 51,750,000
Kiểm tra áp lực đường ống và chạy thử

Fire alarm & Public address


III 806,260,980
Hệ thống Báo cháy và Âm thanh thông báo khẩn
Relocation Smoke/ Heat detector c/w signal cable, conduit & accessories
1
Di dời đầu báo Khói/ Nhiệt bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Relocating Smoke/ Heat detector as Existing, re-used as Existing as Existing 97 nos 28,750 606,250 61,595,000
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 776 m 44,280 22,500 51,821,280
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 679 m 64,400 47,500 75,980,100
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 97 m 48,300 33,750 7,958,850
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 97 lot 86,250 37,500 12,003,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 97 lot 34,500 12,500 4,559,000
Support & accessories Local Vietnam 97 lot 201,250 118,750 31,040,000
Supply and install Smoke/ Heat detector c/w signal cable, conduit & accessories
2
Cung cấp và lắp đặt đầu báo Khói/ Nhiệt bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Smoke/ Heat detector as Existing Siemens China 40 nos 2,012,500 606,250 104,750,000
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 320 m 44,280 22,500 21,369,600
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 280 m 64,400 47,500 31,332,000
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 40 m 48,300 33,750 3,282,000
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 40 lot 86,250 37,500 4,950,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 40 lot 34,500 12,500 1,880,000
Support & accessories Local Vietnam 40 lot 201,250 118,750 12,800,000
Re-Install Combine of Horn-Flash-E button c/w signal cable, conduit & accessories
3
Lắp đặt lại tổ hợp Chuông-Đèn-Nút nhấn bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Re-install Combine of Horn-Flash-E button as Existing, re-used as Existing as Existing 3 nos 28,750 1,062,500 3,273,750
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 18 m 44,280 22,500 1,202,040
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 18 m 65,780 33,750 1,791,540
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 6 m 64,400 47,500 671,400
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 3 m 48,300 33,750 246,150
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 3 lot 86,250 37,500 371,250
Junction box Cat Van Loi Vietnam 3 lot 34,500 12,500 141,000
Support & accessories Local Vietnam 3 lot 201,250 118,750 960,000
Relocation Combine of Horn-Flash-E button c/w signal cable, conduit & accessories
4
Di dời tổ hợp Chuông-Đèn-Nút nhấn bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Relocating Combine of Horn-Flash-E button as Existing, re-used as Existing as Existing 2 nos 28,750 1,062,500 2,182,500
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 12 m 44,280 22,500 801,360
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 24 m 65,780 33,750 2,388,720
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 30 m 64,400 47,500 3,357,000
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 6 m 48,300 33,750 492,300
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 2 lot 86,250 37,500 247,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 2 lot 34,500 12,500 94,000
Support & accessories Local Vietnam 2 lot 201,250 118,750 640,000
Relocation Control Module c/w signal cable, powered cable, conduit & accessories
5
Di dời Module điều khiển bao gồm cáp tín hiệu, cáp nguồn, ống luồn và phụ kiện
Relocating Control module as Existing, re-used as Existing as Existing 7 nos 28,750 606,250 4,445,000
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 42 m 44,280 22,500 2,804,760
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 42 m 65,780 33,750 4,180,260
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 70 m 64,400 47,500 7,833,000
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 14 m 48,300 33,750 1,148,700
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 7 lot 86,250 37,500 866,250
Junction box Cat Van Loi Vietnam 7 lot 34,500 12,500 329,000
Support & accessories Local Vietnam 7 lot 201,250 118,750 2,240,000
Supply and install Control point for Fire modules c/w signal cable, powered cable, conduit, support
& accessories
6
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Module báo cháy bao gồm cáp tín hiệu, cáp
nguồn, ống luồn và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 252 m 44,280 22,500 16,828,560
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 252 m 65,780 33,750 25,081,560
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 504 m 64,400 47,500 56,397,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 84 m 48,300 33,750 6,892,200
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 21 lot 86,250 37,500 2,598,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 21 lot 34,500 12,500 987,000
Support & accessories Local Vietnam 21 lot 201,250 118,750 6,720,000
Testing cable and re-Programming and T&C
7 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 3,450,000 23,000,000 26,450,000
Test cáp tín hiệu và tái lập trình và chạy thử
Supply and install new Control module include accessories excluded
8 as Existing Siemens China 0 nos 2,702,500 500,000
Cung cấp và lắp đặt Module điều khiển bao gồm phụ kiện không bao gồm
Connection to Sub AFA at B3 c/w Terminal box inside Elec. Room at B2, signal cable, conduit &
accessories excluded
9 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot
Kết nối đến tủ báo cháy Sub AFA ở tầng B3 bao gồm tủ đấu nối tại phòng điện tầng B2, cáp tín không bao gồm
hiệu, ống luồn và phụ kiện
Connection to Fire alarm of Metro c/w signal cable, conduit, accessories, interlock testing,
commissioning and programming. by Other excluded
10 1 lot
Kết nối đến hệ thống Báo cháy của Metro bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn, phụ kiện, kiểm tra liên Bên khác thực hiện không bao gồm
động, chạy thử và lập trình
Relocation Ceiling speaker of PA system c/w audio cable, conduit & accessories
11
Di dời Loa trần của hệ thống PA bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Relocating Ceiling speaker as Existing, re-used as Existing as Existing 45 nos 40,250 600,000 28,811,250
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Audio) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 900 m 65,780 33,750 89,577,000
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 225 m 64,400 47,500 25,177,500
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 135 m 48,300 33,750 11,076,750
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 45 lot 86,250 37,500 5,568,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 45 lot 34,500 12,500 2,115,000
Support & accessories Local Vietnam 45 lot 201,250 118,750 14,400,000
Supply and install new Ceiling speaker of PA system c/w audio cable, conduit & accessories not applied
12
Cung cấp và lắp đặt mới loa trần của hệ thống PA bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện không áp dụng
Ceiling speaker as Existing as Existing as Existing 0 nos 2,587,500 600,000 -
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Audio) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 0 m 65,780 33,750 -
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 0 m 64,400 47,500 -
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 0 m 48,300 33,750 -
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 0 lot 86,250 37,500 -
Junction box Cat Van Loi Vietnam 0 lot 34,500 12,500 -

Fire (Artery) Page 12 of 18


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Support & accessories Local Vietnam 0 lot 201,250 118,750 -


Testing cable and re-Programming and T&C
13 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot 2,300,000 17,250,000 19,550,000
Test cáp tín hiệu và tái lập trình và chạy thử
Connection to PA sub panel at B3 c/w Terminal box inside Elec. Room at B2, signal cable, conduit
& accessories excluded
14 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot
Kết nối đến tủ PA ở tầng B3 bao gồm tủ đấu nối tại phòng điện tầng B2, cáp tín hiệu, ống luồn và không bao gồm
phụ kiện

Drencher system
IV 473,158,290
Hệ thống Màng nước ngăn cháy
Connection point of new Drencher c/w accessories
1 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 nos 1,725,000 5,312,500 7,037,500
Điểm kết nối cho hệ Drencher mới tại đường trục bao gồm phụ kiện
Supply and install Deluge valve-set DN150 electric actuation c/w accessories not Applied
2 as Existing Bermad EU 1 set 138,741,750 4,793,750
Cung cấp và lắp đặt cụm van Xả tràn kích hoạt điện bao gồm phụ kiện không áp dụng
Supply and install Valve DN150 (manual) with supervisor switch c/w accessories
3 as Existing Tecofi/ Equal France/ EU 1 set 20,125,000 1,875,000 22,000,000
Cung cấp và lắp đặt Van chặn DN150 (loại cơ) kèm công tắc giám sát bao gồm phụ kiện
Supply and install Flow switch DN150 c/w accessories
4 as Existing Weflo/ Porter/ Equal Asia/ China 1 set 3,680,000 1,000,000 4,680,000
Cung cấp và lắp đặt công tắc lưu lượng DN150 bao gồm phụ kiện
Relocation Drencher head c/w pipeline, support & accessories
5
Di dời đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 42 nos - 168,750 7,087,500
DN150 as Existing as Existing as Existing 40 m - 543,750 21,750,000
DN25 as Existing as Existing as Existing 63 m - 137,500 8,662,500
Fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 13,765,500 8,925,000 22,690,500
Supply and install Drencher head c/w pipeline, support & accessories
6
Cung cấp và lắp đặt đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 63 nos 667,000 168,750 52,652,250
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 36 m 799,250 493,750 46,548,000
DN100 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 126 m 552,000 400,000 119,952,000
DN25 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 95 m 109,250 137,500 23,441,250
Fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 31,515,750 22,050,000 53,565,750
Addition Fire pipeline system to meet Fire standard c/w fitting & supports not Applied
7
Bổ sung đường ống chữa cháy để phù hợp tiêu chuẩn PCCC bao gồm phụ kiện và giá đỡ Không áp dụng
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 799,250 493,750 -
DN100 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 557,750 406,250 -
DN80 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 396,750 343,750 -
DN65 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 322,000 293,750 -
DN50 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 212,750 237,500 -
DN40 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 172,500 200,000 -
DN32 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 166,750 187,500 -
DN25 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 109,250 137,500 -
Paint 3 layer Local Vietnam 0 kg 253,000 175,000 -
Make good paint layer is peeling off and cleaning pipeline included
8 as Existing Local Vietnam 1 lot
Làm mới lớp sơn bị tróc và vệ sinh đường ống đã bao gồm
Shut off and re-charge water of Fire system
9 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 20,700,000 20,700,000
Chi phí cắt-xả nước và tái lập
Pressure test and commissioning
10 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 3,450,000 13,800,000 17,250,000
Kiểm tra áp lực đường ống và chạy thử
Supply and install Monitoring point for Valve c/w cable, conduit, support & accessories
11 Cung cấp và lắp đặt điểm giám sát trạng thái của Van chặn bao gồm dây điện, ống luồn, giá đỡ
và phụ kiện
3x1x2C-1.5mm² STP 1P PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 30 m 102,470 75,000 5,324,100
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 24 m 64,400 47,500 2,685,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 6 m 48,300 33,750 492,300
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 1 lot 86,250 37,500 123,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 1 lot 34,500 12,500 47,000
Support & accessories Local Vietnam 1 lot 201,250 118,750 320,000
Supply and install Control module c/w accessories
12 as Existing Siemens China 0 nos 2,702,500 500,000 -
Cung cấp và lắp đặt module điều khiển bao gồm phụ kiện
Supply and install Monitoring module c/w accessories
13 as Existing Siemens China 2 nos 2,702,500 500,000 6,405,000
Cung cấp và lắp đặt module giám sát bao gồm phụ kiện
Supply and install Control point for Fire modules c/w signal cable, powered cable, conduit, support
& accessories
14
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Module báo cháy bao gồm cáp tín hiệu, cáp
nguồn, ống luồn và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 40 m 44,280 22,500 2,671,200
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 40 m 65,780 33,750 3,981,200
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 64 m 64,400 47,500 7,161,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 14 m 48,300 33,750 1,148,700
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 2 lot 86,250 37,500 247,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 2 lot 34,500 12,500 94,000
Support & accessories Local Vietnam 2 lot 201,250 118,750 640,000
Update monitoring point into FA software for Drencher
15 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 lot 2,299,090 11,500,000 13,799,090
Cập nhật điểm giám sát vào phần mềm báo cháy cho hệ thống Drencher
Supply and Install Fire bulkhead and partition wall, firestop & accessories
excluded
16 Cung cấp và lắp đặt tường, vách chống cháy phân zone, chống cháy lan, vật tư và phụ kiện liên 1 lot
không bao gồm
quan

Smoke extraction system


V 981,801,470
Hệ thống hút khói hành lang
Check and Modify existing SED system
1 as Existing Local Vietnam 1 lot 28,750,000 61,492,500 90,242,500
Kiểm tra và Hiệu chuẩn hệ thống hút khói hiện hữu
Connection point for new SED system c/w accessories
2 comply to Landlord requirement Local Vietnam 6 nos 2,656,250 3,847,500 39,022,500
Điểm kết nối cho hệ thống ống hút khói mới bao gồm phụ kiện lắp đặt
Relocation existing SED air duct c/w support and accessories
3 as Existing as Existing as Existing 15 m2 465,630 556,200 15,327,450
Di dời ống hút khói hiện hữu bao gồm giá đỡ và phụ kiện lắp đặt
Supply and install SED air duct c/w support & accessories
4
Cung cấp và lắp đặt ống hút khói SED bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Smoke extraction Airduct GI sheet 1.15mm thickness Hoa Sen Vietnam 159 m2 518,750 222,750 117,898,500
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 159 m2 643,750 121,500 121,674,750
Fire accessories Local Vietnam 1 lot 9,937,500 2,575,800 12,513,300
Support Local Vietnam 1 lot 12,918,750 4,293,000 17,211,750
Supply and install Air Grille 1200x600 c/w support & FR accessories
5
Cung cấp và lắp đặt miệng gió 1200x600 bao gồm giá đỡ và phụ kiện chống cháy
Air grille 1200x600 cw OBD Alu. Powder coated Dafa Vietnam 15 set 2,062,500 337,500 36,000,000

Fire (Artery) Page 13 of 18


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Plenum box 1200x600x200 GI sheet 1.15mm thickness Hoa Sen Vietnam 15 nos 687,500 202,500 13,350,000
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 30 m2 643,750 121,500 22,957,500
Support & accessories Local Vietnam 15 lot 375,000 182,250 8,358,750
Supply and install Fire non-return damper c/w support & accessories
6
Cung cấp và lắp đặt van gió 1 chiều chống cháy bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Fire non-return damper GI sheet 1.15mm thickness Dafa Vietnam 0 nos 906,250 472,500 -
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 0 m2 643,750 121,500 -
Support & accessories Local Vietnam 0 lot 375,000 182,250 -
Supply and install MFD-Motorised fire damper c/w support & accessories
7
Cung cấp và lắp đặt Van gió chống cháy MFD bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Motorised fire damper 2300x350 GI sheet 1.15mm thickness Starduct Asia 9 nos 2,812,500 810,000 32,602,500
Actuator 220V (on/off) Nenutec Switzerland 9 nos 2,650,000 472,500 28,102,500
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 18 m2 643,750 121,500 13,774,500
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 375,000 182,250 5,015,250
Supply and install Powered point for MFD c/w cable, conduit & accessories
8 Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho Van gió chống cháy MFD bao gồm cáp điện, ống luồn
và phụ kiện
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 450 m 65,780 33,750 44,788,500
Relay 220V (on/off) Omron/ Schneider China 9 nos 517,500 125,000 5,782,500
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 72 m 64,400 47,500 8,056,800
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 18 m 48,300 33,750 1,476,900
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 9 lot 87,500 37,500 1,125,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 9 lot 37,500 12,500 450,000
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 218,750 118,750 3,037,500
Supply and install Control point for MFD c/w cable, conduit, support & accessories
9 Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Van chặn lữa bao gồm cáp điện, ống luồn, giá
đỡ và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 108 m 44,280 22,500 7,212,240
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 81 m 64,400 47,500 9,063,900
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 18 m 48,300 33,750 1,476,900
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 9 lot 87,500 37,500 1,125,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 9 lot 37,500 12,500 450,000
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 218,750 118,750 3,037,500
Check and Modify Powered point for SEA Fan c/w cable, conduit & accessories
10 Kiểm tra và hiệu chuẩn điểm cấp nguồn cho quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống luồn và as Existing, re-used as Exisitng as Exisitng 8 nos 624,450 3,933,560 36,464,080
phụ kiện
Supply and install Powered point for SEA Fan c/w cable, conduit & accessories
re-used
11 Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ
sử dụng hiện hữu
kiện
Isolator 20A 3P+N Hager Asia 0 nos 569,250 137,500 -
1x3C-4.0mm² Cu/XLPE/PVC-FR+1C-4.0mm² Cu/PVC IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 0 m 91,080 66,250 -
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 0 m 64,400 47,500 -
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 0 m 48,300 33,750 -
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 0 lot 87,500 37,500 -
Junction box Cat Van Loi Vietnam 0 lot 37,500 12,500 -
Support & accessories Local Vietnam 0 lot 218,750 118,750 -
Supply and install Control point for SEA Fan c/w cable, conduit, support & accessories
12 Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống
luồn, giá đỡ và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 760 m 44,280 22,500 50,752,800
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 120 m 70,840 47,500 14,200,800
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 16 m 48,300 33,750 1,312,800
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 8 lot 87,500 37,500 1,000,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 8 lot 37,500 12,500 400,000
Support & accessories Local Vietnam 8 lot 218,750 118,750 2,700,000
Leakage test and commissioning
13 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 20,250,000 20,250,000
Thử xì đường ống và chạy thử
Supply and install Control module c/w accessories
14 as Existing Siemens China 17 nos 2,702,500 500,000 54,442,500
Cung cấp và lắp đặt module điều khiển bao gồm phụ kiện
Supply and install Monitoring module c/w accessories
15 as Existing Siemens China 0 nos 2,702,500 500,000 -
Cung cấp và lắp đặt module giám sát bao gồm phụ kiện
Update control point into FA software for Smoke extraction
16 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 lot 5,750,000 12,500,000 18,250,000
Cập nhật điểm điều khiển vào phần mềm báo cháy cho hệ thống Hút khói
Check and Modify BMS Control signal line for SEA Fan
17 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 8 nos 862,500 2,268,000 25,044,000
Kiểm tra và hiệu chuẩn đường tín hiệu điều khiển BMS cho quạt hút khói
Check and Modify existing BMS DDC-FAN-B2.1 & B2.2 at B2
18 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 2 nos - 15,525,000 31,050,000
Kiểm tra và hiệu chuẩn tủ BMS DDC-FAN-B2.1 & B2.2 hiện hữu tầng B2
Check and Modify existing Power MCC.B2-MV2.1.2 & MV2.2.2 at B2
19 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 2 nos - 15,525,000 31,050,000
Kiểm tra và hiệu chuẩn tủ nguồn MCC.B2-MV2.1.2 & MV2.2.2 hiện hữu tầng B2
Re-Programming Software management of B2-BMS system
20 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 lot - 33,750,000 33,750,000
Hiệu chỉnh phần mềm hệ thống BMS tầng B2
Relocation Smoke Fan c/w support & accessories not Applied
21 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 0 set 1,500,000 3,375,000
Di dời Quạt hút khói hành lang bao gồm giá đỡ và phụ kiện lắp đặt không áp dụng

FM200 system for IT room not Applied


VI
Hệ thống chữa cháy FM200 cho phòng IT không áp dụng

Inspection Fire system


VII 547,900,000
Nghiệm thu hệ thống PCCC
Inspection of Fire protection system
1
Nghiệm thu hệ thống PCCC
Automatic sprinkler - Fire alarm - Public address - Emer. Lighting
comply to Fire Approval document Fire authority Vietnam 1 lot 104,500,000 5,500,000 110,000,000
Hệ thống Sprinkler - Báo cháy - Âm thanh - Đèn thoát hiểm
Drencher system
comply to Fire Approval document Fire authority Vietnam 1 lot 71,500,000 3,300,000 74,800,000
Hệ thống Drencher
Smoke extraction system
comply to Fire Approval document Fire authority Vietnam 1 lot 54,000,000 3,600,000 57,600,000
Hệ thống hút khói sự cố
FM200 system for IT room not Applied
comply to Fire Approval document Fire authority Vietnam 1 lot
Hệ thống chữa cháy FM200 cho phòng IT không áp dụng
Building Works
comply to Fire Approval document Fire authority Vietnam 1 lot 174,000,000 3,600,000 177,600,000
Công tác Xây dựng
Approval Certificate of Fire protection equipments
2
Chứng nhận kiểm định phương tiện PCCC
Extinguisher - Fire alarm - Emer. Lighting - Sprinkler
comply to Fire protection standard Fire authority Vietnam 1 lot 82,500,000 3,300,000 85,800,000
Bình chữa cháy - Báo cháy - Đèn thoát hiểm - Chữa cháy Sprinkler

Fire (Artery) Page 14 of 18


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)

Flame Retardant Paint


comply to Fire protection standard Fire authority Vietnam 1 lot 14,400,000 2,400,000 16,800,000
Sơn chống cháy
Door and partition Wall
comply to Fire protection standard Fire authority Vietnam 1 lot 23,100,000 2,200,000 25,300,000
Cửa và vách ngăn
FM200 system not Applied
comply to Fire protection standard Fire authority Vietnam 1 set
Hệ thống FM200 không áp dụng

Fire testing Cost


VIII 92,400,000
Chi phí thử nghiệm mẫu vật liệu chống cháy
Flame Retardant Sample Test
1
Thử nghiệm mẫu chống cháy
Door and partition Wall to be provided by building contractor excluded
1 lot
Cửa và vách ngăn cung cấp bởi nhà thầu xây dựng không bao gồm
Flame Retardant Paint
comply to Fire protection standard authorized laboratory Vietnam 1 nos 90,000,000 2,400,000 92,400,000
Sơn chống cháy

Others
IX 40,250,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Form of Fire Authority Vietnam 1 lot 8,050,000 2,300,000 10,350,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 3,450,000 1,150,000 4,600,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 13,800,000 - 13,800,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 11,500,000 11,500,000
Chi phí vận chuyển

Total (excluded VAT 10%) 4,471,779,000

Fire (Artery) Page 15 of 18


MEP works/ Công tác Cơ Điện TVT & BookShop

Bill :Fire protection system/ Hệ thống PCCC Rev02

Area : TVT & BookShop - B2 Union Square 29-Apr-21


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ TVT & BS Material Labor (VND)

Exit & Emergency lighting system


I 162,218,300
Hệ thống Đèn chiếu sáng sự cố và chỉ hướng thoát hiểm
Relocation Exit light c/w adding cable, conduit & accessories
1
Di dời đèn Exit bao gồm bổ sung cáp điện, ống luồn và phụ kiện
Relocating EXIT lighting as Existing as Existing as Existing 9 nos 13,800 187,500 1,811,700
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 225 m 65,780 33,750 22,394,250
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 207 m 31,050 27,500 12,119,850
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 18 m 20,700 18,750 710,100
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 9 lot 51,750 18,750 634,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 9 lot 46,000 18,750 582,750
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 69,000 37,500 958,500
Relocation Emergency light c/w adding cable, conduit & accessories
2
Di dời đèn Emergency bao gồm bổ sung cáp điện, ống luồn và phụ kiện
Relocating EM lighting as Existing as Existing as Existing 15 nos 13,800 187,500 3,019,500
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 300 m 65,780 33,750 29,859,000
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 285 m 31,050 27,500 16,686,750
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 15 m 20,700 18,750 591,750
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 15 lot 51,750 18,750 1,057,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 15 lot 46,000 18,750 971,250
Support & accessories Local Vietnam 15 lot 69,000 37,500 1,597,500
Supply and install Exit lighting c/w cable, conduit & accessories
3
Cung cấp và lắp đặt đèn Exit bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ kiện
EXIT lighting LED Ni-Cad backup 2h Paragon/ Duhal Vietnam 3 nos 1,207,500 187,500 4,185,000
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 75 m 65,780 33,750 7,464,750
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 69 m 31,050 27,500 4,039,950
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 6 m 20,700 18,750 236,700
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 3 lot 51,750 18,750 211,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 3 lot 46,000 18,750 194,250
Support & accessories Local Vietnam 3 lot 69,000 37,500 319,500
Supply and install Emergency lighting c/w cable, conduit & accessories
4
Cung cấp và lắp đặt đèn Emergency bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ kiện
EM lighting LED Ni-Cad backup 2h Paragon/ Duhal Vietnam 11 nos 1,207,500 187,500 15,345,000
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC/FR +1x1C 2.5m2 Cu/PVC (PE) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 220 m 65,780 33,750 21,896,600
GI conduit 3/4" EMT GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 209 m 31,050 27,500 12,236,950
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 11 m 20,700 18,750 433,950
Fitting GI EMT Cat Van Loi Vietnam 11 lot 51,750 18,750 775,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 11 lot 46,000 18,750 712,250
Support & accessories Local Vietnam 11 lot 69,000 37,500 1,171,500

Automatic sprinkler system, Exstinguisher & Hose reel


II 931,666,470
Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler, Tủ/ Bình chữa cháy
Remove Pendent sprinkler head c/w flexible pipe, support & accessories
1
Tháo dỡ đầu Sprinkler hướng xuống bao gồm ống mềm, giá đỡ và phụ kiện
Conceal pendent sprinkler head as Existing as Existing as Existing 36 set - 375,000 13,500,000
Flexible pipe DN25 GI, 0.8-1.2mL Fesco/ Dongwoo Korea 36 set - 187,500 6,750,000
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 36 m - 137,500 4,950,000
Repair pipeline c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 3,933,000 11,700,000 15,633,000
Supply and install Pendent sprinkler head c/w flexible pipe, support & accessories
2
Cung cấp và lắp đặt đầu Sprinkler hướng xuống bao gồm ống mềm, giá đỡ và phụ kiện
Conceal pendent sprinkler head as Existing Tyco USA/ UK 3 set 764,750 412,500 3,531,750
Flexible pipe DN25 GI, 0.8-1.2mL Fesco/ Dongwoo Korea 3 set 442,750 187,500 1,890,750
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 3 m 109,250 131,250 721,500
Modify pipeline, fabrication connection c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 3 set 416,880 393,750 2,431,890
Relocation Upright sprinkler head c/w steel pipe, support & accessories
3
Di dời đầu Sprinkler hướng lên bao gồm ống thép, giá đỡ và phụ kiện
Upright sprinkler head as Existing Tyco USA/ UK 304 set 281,750 375,000 199,652,000
Black steel pipe DN32 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 152 m 166,750 187,500 53,846,000
Black steel pipe DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 456 m 109,250 131,250 109,668,000
Modify pipeline, fabrication connection c/w fitting, support & accessories Local Vietnam 304 set 334,940 290,630 190,173,280
Supply Exposed sprinkler head c/w steel pipe, support & accessories
4 as Existing Tyco USA/ UK 304 nos 480,700 - 146,132,800
Cung cấp đầu Sprinkler loại trực tiếp bao gồm ống thép, giá đỡ và phụ kiện
Supply and install Fire Extinguisher
5
Cung cấp và lắp đặt Bình chữa cháy xách tay
5kg CO2 hand held extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 12 nos 1,127,000 62,500 14,274,000
8kg ABC extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 12 nos 1,069,500 62,500 13,584,000
Shelves Local Vietnam 12 nos 546,250 62,500 7,305,000
Fire rule board Local Vietnam 12 nos 143,750 62,500 2,475,000
Renovation existing Hose reel cabinet c/w addition components & accessories
6
Cải tạo tủ chữa cháy vách tường bao gồm bổ sung van, vòi và phụ kiện
5kg CO2 hand held extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 4 nos 1,127,000 62,500 4,758,000
8kg ABC extinguisher comply to Fire protection standard Local Asia/ China 4 nos 1,069,500 62,500 4,528,000
Nozzle DN15 Local Vietnam 4 nos 557,750 62,500 2,481,000
Roller 30m Local Vietnam 4 nos 1,207,500 37,500 4,980,000
Paint and Repair cabinet 4 set 897,000 2,437,500 13,338,000
Relocation existing Hose reel cabinet c/w pipe, support & accessories
7 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 nos 1,437,500 4,375,000 5,812,500
Di dời tủ chữa cháy vách tường hiện hữu bao gồm ống, giá đỡ và phụ kiện
Addition Fire pipeline system to meet Fire standard c/w fitting & supports
re-used pipeline system
8 Bổ sung hệ thống đường ống chữa cháy để phù hợp tiêu chuẩn PCCC bao gồm phụ kiện và giá
sử dụng lại hệ ống cũ
đỡ
DN150 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 730,250 493,750 -
DN100 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 557,750 406,250 -
DN80 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 396,750 343,750 -
DN65 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 322,000 293,750 -
DN50 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 212,750 237,500 -
DN40 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 201,250 200,000 -
DN32 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 189,750 187,500 -
DN25 BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 109,250 137,500 -
Paint 3 layer Local Vietnam 0 kg 253,000 175,000 -
Make good paint layer is peeling off and cleaning pipeline
9 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 17,250,000 11,500,000 28,750,000
Làm mới lớp sơn bị tróc và vệ sinh đường ống

Fire (TVT&Book) Page 16 of 18


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ TVT & BS Material Labor (VND)

Shut off and re-charge water of Fire system


10 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 28,750,000 28,750,000
Chi phí cắt-xả nước và tái lập
Pressure test and commissioning
11 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 5,750,000 46,000,000 51,750,000
Kiểm tra áp lực đường ống và chạy thử

Fire alarm & Public address


III 501,819,570
Hệ thống Báo cháy và Âm thanh thông báo khẩn
Relocation Smoke/ Heat detector c/w signal cable, conduit & accessories
1
Di dời đầu báo Khói/ Nhiệt bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Relocating Smoke/ Heat detector as Existing, re-used as Existing as Existing 65 nos 28,750 606,250 41,275,000
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 650 m 44,280 22,500 43,407,000
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 520 m 64,400 47,500 58,188,000
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 65 m 48,300 33,750 5,333,250
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 65 lot 86,250 37,500 8,043,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 65 lot 34,500 12,500 3,055,000
Support & accessories Local Vietnam 65 lot 201,250 118,750 20,800,000
Re-Install Set of Horn-Flash-E button c/w control cable & accessories
2
Lắp đặt lại bộ Chuông-Đèn-Nút nhấn bao gồm cáp điều khiển và phụ kiện
Re-install Combine of Horn-Flash-E button as Existing, re-used as Existing as Existing 2 nos 28,750 1,062,500 2,182,500
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 16 m 44,280 22,500 1,068,480
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 12 m 65,780 33,750 1,194,360
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 4 m 64,400 47,500 447,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 2 m 48,300 33,750 164,100
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 2 lot 86,250 37,500 247,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 2 lot 34,500 12,500 94,000
Support & accessories Local Vietnam 2 lot 201,250 118,750 640,000
Relocation Set of Horn-Flash-E button c/w control cable, conduit & accessories
3
Di dời bộ Chuông-Đèn-Nút nhấn bao gồm cáp điều khiển, ống luồn và phụ kiện
Relocating Combine of Horn-Flash-E button as Existing, re-used as Existing as Existing 1 nos 28,750 1,062,500 1,091,250
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 6 m 44,280 22,500 400,680
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 12 m 65,780 33,750 1,194,360
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 15 m 64,400 47,500 1,678,500
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 3 m 48,300 33,750 246,150
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 1 lot 86,250 37,500 123,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 1 lot 34,500 12,500 47,000
Support & accessories Local Vietnam 1 lot 201,250 118,750 320,000
Relocation Control Module c/w control cable, conduit & accessories
4
Di dời Module điều khiển bao gồm cáp điều khiển, ống luồn và phụ kiện
Relocating Control module as Existing, re-used as Existing as Existing 5 nos 28,750 606,250 3,175,000
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 30 m 44,280 22,500 2,003,400
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 30 m 65,780 33,750 2,985,900
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 50 m 64,400 47,500 5,595,000
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 10 m 48,300 33,750 820,500
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 5 lot 86,250 37,500 618,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 5 lot 34,500 12,500 235,000
Support & accessories Local Vietnam 5 lot 201,250 118,750 1,600,000
Supply and install new Control module include accessories
5 as Existing Siemens China 7 nos 2,702,500 500,000 22,417,500
Cung cấp và lắp đặt Module điều khiển bao gồm phụ kiện
Supply and install new Monitoring module c/w accessories
6 as Existing Siemens China 0 nos 2,702,500 500,000 -
Cung cấp và lắp đặt module giám sát bao gồm phụ kiện
Supply and install Control point for Fire modules c/w signal cable, powered cable, conduit, support
& accessories
7
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Module báo cháy bao gồm cáp tín hiệu, cáp
nguồn, ống luồn và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 84 m 44,280 22,500 5,609,520
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 84 m 65,780 33,750 8,360,520
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 168 m 64,400 47,500 18,799,200
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 28 m 48,300 33,750 2,297,400
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 7 lot 86,250 37,500 866,250
Junction box Cat Van Loi Vietnam 7 lot 34,500 12,500 329,000
Support & accessories Local Vietnam 7 lot 201,250 118,750 2,240,000
Testing cable and re-Programming and T&C for FA system
8 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot 3,450,000 23,000,000 26,450,000
Test cáp tín hiệu và tái lập trình và chạy thử hệ thống Báo cháy
Connection to Sub AFA at B3 c/w Terminal box inside Elec. Room at B2, signal cable, conduit &
accessories excluded
9 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot
Kết nối đến tủ báo cháy Sub AFA ở tầng B3 bao gồm tủ đấu nối tại phòng điện tầng B2, cáp tín không bao gồm
hiệu, ống luồn và phụ kiện
Relocation Speaker of PA system c/w audio cable, conduit & accessories
10
Di dời Loa của hệ thống PA bao gồm cáp tín hiệu, ống luồn và phụ kiện
Ceiling speaker as Existing, re-used as Existing as Existing 40 nos 40,250 600,000 25,610,000
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Audio) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin Vietnam/ Asia 680 m 65,780 33,750 67,680,400
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 600 m 64,400 47,500 67,140,000
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 80 m 48,300 33,750 6,564,000
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 40 lot 86,250 37,500 4,950,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 40 lot 34,500 12,500 1,880,000
Support & accessories Local Vietnam 40 lot 201,250 118,750 12,800,000
Testing cable and re-Programming and T&C for PA system
11 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot 2,300,000 17,250,000 19,550,000
Test cáp tín hiệu và tái lập trình và chạy thử hệ thống PA
Connection to PA sub panel at B3 c/w Terminal box inside Elec. Room at B2, signal cable, conduit
& accessories excluded
12 as Existing, re-used as Existing as Existing 1 lot
Kết nối đến tủ PA ở tầng B3 bao gồm tủ đấu nối tại phòng điện tầng B2, cáp tín hiệu, ống luồn và không bao gồm
phụ kiện

Drencher system
IV 99,410,050
Hệ thống Màng nước ngăn cháy
Relocation Drencher head c/w pipeline, support & accessories
1
Di dời đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 34 set - 168,750 5,737,500
DN150 as Existing as Existing as Existing 45 m - 543,750 24,468,750
DN25 as Existing as Existing as Existing 45 m - 137,500 6,187,500
Fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 11,143,500 7,225,000 18,368,500
Supply and install Drencher head c/w pipeline, support & accessories
2
Cung cấp và lắp đặt đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 2 set 667,000 168,750 1,671,500
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 2 m 799,250 493,750 2,586,000

Fire (TVT&Book) Page 17 of 18


S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ TVT & BS Material Labor (VND)

DN25 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 3 m 109,250 137,500 740,250


Fitting, support & accessories Local Vietnam 2 set 500,250 350,000 1,700,500
Paint (0.25kg/m/3layer) Viet Nam 1 lot
Fitting Viet Nam 1 lot
Support & accessories Viet Nam 1 lot
Addition Fire pipeline system to meet Fire standard c/w fitting & supports
not Applied
3 Bổ sung hệ thống đường ống chữa cháy để phù hợp tiêu chuẩn PCCC bao gồm phụ kiện và giá
không áp dụng
đỡ
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 799,250 493,750 -
DN100 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 557,750 406,250 -
DN80 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 396,750 343,750 -
DN65 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 322,000 293,750 -
DN50 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 212,750 237,500 -
DN40 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 172,500 200,000 -
DN32 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 166,750 187,500 -
DN25 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 109,250 137,500 -
Paint 3 layer Local Vietnam 0 kg 253,000 175,000 -
Make good paint layer is peeling off and cleaning pipeline included
4 as Existing Local Vietnam 1 lot
Làm mới lớp sơn bị tróc và vệ sinh đường ống đã bao gồm
Shut off and re-charge water of Fire system
5 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 20,700,000 20,700,000
Chi phí cắt-xả nước và tái lập
Pressure test and commissioning
6 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 3,449,550 13,800,000 17,249,550
Kiểm tra áp lực đường ống và chạy thử
Update monitoring point into FA software for Drencher not Applied
7 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot
Cập nhật điểm giám sát vào phần mềm báo cháy cho hệ thống Drencher không áp dụng
Supply and Install Fire bulkhead and partition wall, firestop & accessories
by Civil contractor excluded
8 Cung cấp và lắp đặt tường, vách chống cháy phân zone, chống cháy lan, vật tư và phụ kiện liên 1 lot
Nhà thầu xây dựng thực hiện không bao gồm
quan

Smoke extraction system


V 1,728,848,610
Hệ thống hút khói hành lang
Check and Modify existing SED system
1 as Existing Local Vietnam 1 lot 28,750,000 67,432,500 96,182,500
Kiểm tra và Hiệu chuẩn hệ thống hút khói hiện hữu
Connection point for new SED system c/w accessories
2 comply to Landlord requirement Local Vietnam 8 nos 2,656,250 3,847,500 52,030,000
Điểm kết nối cho hệ thống ống hút khói mới bao gồm phụ kiện lắp đặt
Relocation existing SED air duct c/w support and accessories
3 as Existing as Existing as Existing 94 m2 465,630 556,200 96,052,020
Di dời ống hút khói hiện hữu bao gồm giá đỡ và phụ kiện lắp đặt
Supply and install SED air duct c/w support & accessories GI sheet 1.15mm thickness Hoa Sen Vietnam
4
Cung cấp và lắp đặt ống hút khói SED bao gồm giá đỡ và phụ kiện BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia
Airduct 1.15mmThickness, G.I Z18 Hoa Sen/ Viet Nam 556 m2 518,750 222,750 412,274,000
Flambar BW11 fire rated 120' @0.7mTk Malaysia 556 m2 643,750 121,500 425,479,000
Fire accessories Asia 1 lot 33,125,000 8,586,000 41,711,000
Support Asia 1 lot 43,062,500 14,310,000 57,372,500
Supply and install Air Grille 1200x600 c/w support & FR accessories
5 Alu. Powder coated Dafa Vietnam
Cung cấp và lắp đặt miệng gió 1200x600 bao gồm giá đỡ và phụ kiện chống cháy
Air grille 1200x600 cw OBD Phuong Dat/ Viet Nam 13 nos 2,062,500 337,500 31,200,000
Plenum box 1200x600x200 Hoa Sen/ Viet Nam 13 nos 687,500 202,500 11,570,000
Flambar BW11 fire rated 120' @0.7mTk Malaysia 26 m2 643,750 121,500 19,896,500
Support & accessories Asia 11 lot 375,000 182,250 6,129,750
Supply and install Fire non-return damper c/w support & accessories
6 GI sheet 1.15mm thickness Dafa Vietnam 0 nos
Cung cấp và lắp đặt van gió 1 chiều chống cháy bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Supply and install MFD-Motorised fire damper c/w support & accessories
7
Cung cấp và lắp đặt Van gió chống cháy MFD bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Motorised fire damper 2300x350 GI sheet 1.15mm thickness Starduct Vietnam 6 nos 2,812,500 810,000 21,735,000
Actuator 220V (on/off) Nenutec Switzerland 6 nos 2,650,000 472,500 18,735,000
Flambar BW11 fire rated 120' @0.7mTk BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 12 m2 643,750 121,500 9,183,000
Support & accessories Local Vietnam 6 lot 375,000 182,250 3,343,500
Supply and install Powered point for MFD c/w cable, conduit & accessories
8 Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho Van gió chống cháy MFD bao gồm cáp điện, ống luồn
và phụ kiện
1x2C-2.5mm² Cu/PVC-FR IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 300 m 65,780 33,750 29,859,000
Relay 220V (on/off) Omron/ Schneider China 6 nos 517,500 125,000 3,855,000
GI conduit D25 (3/4') GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 48 m 64,400 47,500 5,371,200
Flexible GI conduit D25 (3/4") GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 12 m 48,300 33,750 984,600
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 6 lot 87,500 37,500 750,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 6 lot 37,500 12,500 300,000
Support & accessories Local Vietnam 6 lot 218,750 118,750 2,025,000
Supply and install Control point for MFD c/w cable, conduit, support & accessories
9 Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Van chặn lữa bao gồm cáp điện, ống luồn, giá
đỡ và phụ kiện
1x2C-1.5mm² Cu/PVC-FR IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 72 m 44,280 22,500 4,808,160
GI conduit D25 (3/4') GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 54 m 64,400 47,500 6,042,600
Flexible GI conduit D25 (3/4") GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 12 m 48,300 33,750 984,600
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 6 lot 87,500 37,500 750,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 6 lot 37,500 12,500 300,000
Support & accessories Local Vietnam 6 lot 218,750 118,750 2,025,000
Check and Modify Powered point for SEA Fan c/w cable, conduit & accessories
10 Kiểm tra và hiệu chuẩn điểm cấp nguồn cho quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống luồn và as Existing, re-used as Exisitng as Exisitng 3 nos 624,450 3,933,560 13,674,030
phụ kiện
Supply and install Powered point for SEA Fan c/w cable, conduit & accessories
11 Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ
kiện
Isolator 20A 3P+N Hager Asia 2 nos 569,250 137,500 1,413,500
1x3C-4.0mm² Cu/XLPE/PVC-FR+1C-4.0mm² Cu/PVC IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 190 m 91,080 66,250 29,892,700
GI conduit D32 (1') GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 30 m 64,400 47,500 3,357,000
Flexible GI conduit D32 (1") GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 4 m 48,300 33,750 328,200
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 2 lot 87,500 37,500 250,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 2 lot 37,500 12,500 100,000
Support & accessories Local Vietnam 2 lot 218,750 118,750 675,000
Supply and install Control point for SEA Fan c/w cable, conduit, support & accessories
12 Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống
luồn, giá đỡ và phụ kiện
1x2C-1.5mm² Cu/PVC-FR IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 475 m 44,280 22,500 31,720,500
GI conduit D25 (3/4') GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 75 m 70,840 47,500 8,875,500
Flexible GI conduit D25 (3/4") GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 10 m 48,300 33,750 820,500

Fire (TVT&Book) Page 18 of 18

You might also like