Professional Documents
Culture Documents
Artery'S Quotation For Mepf Under Id Package Báo giá thi công C ơ Điện Nội thất ARTERY F&B Summary/ T ổng hợp
Artery'S Quotation For Mepf Under Id Package Báo giá thi công C ơ Điện Nội thất ARTERY F&B Summary/ T ổng hợp
Page 1 of 18
MEP works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B
All risk insurance with USD 1,000,000 Third Party Liability limit excluded
1 under KSM scope 1 lot
Bảo hiểm rủi ro cho công trình và bên thứ 3 không bao gồm
All risk insurance for workers included
2 ECMEC workers
Bảo hiểm cho công nhân đã bao gồm
Supply and install Hoarding excluded
3 under KSM scope 1 lot
Cung cấp và lắp đặt hoarding không bao gồm
General Site security and safty excluded
4 under KSM scope 1 lot
An ninh và An toàn công trường không bao gồm
Site Protection Work excluded
5 under KSM scope 1 lot
Bảo vệ sàn không bao gồm
Management Fee charged by Landlord excluded
6 under KSM scope 1 lot
Chi phí quản lý của Toà nhà không bao gồm
Site Protection Work excluded
7 under KSM scope 1 lot
Bảo vệ công trường không bao gồm
Temporary covering existing items of Landlord and 3rd party contractor's
8 1 lot 6,250,000 6,250,000
Bao che tạm các thiết bị hiện hữu của toà nhà và nhà thầu bên thứ 3
Daily Cleaning Work and clearing of debris from site
9 1 lot 12,500,000 12,500,000
Vệ sinh và dọn rác hằng ngày
Lift cost (by Escalator) charged by Landlord excluded
10 under KSM scope 1 lot
Chi phí vận thăng nâng hạ vật tư Cơ điện không bao gồm
Safety tool & Safety equiment & document fee according to Building included
11 1 lot
Dụng cụ và trang thiết bị đảm bảo an toàn theo yêu cầu tòa nhà đã bao gồm
Project Management/ Coordination to Authority and other parties get involved
12 1 lot 337,500,000 337,500,000
Chi phí quản lý và phối hợp
Scaffolding
13 1 lot 12,500,000 12,500,000
Giàn giáo thi công
Temporary ligthing & power supply for TVT area
14 1 lot 22,500,000 22,500,000
Hệ thống điện tạm, chiếu sáng tạm cho khu TVT
Temporary office & storage
15 1 lot 16,250,000 16,250,000
Văn phòng tạm, kho vật tư
Parking fee on night included
16 1 lot
Gửi xe ban đêm đã bao gồm
Landlord & Permit Fees (Government) included
17 1 lot
Chi phí Cấp Giấy phép thi công của Toà nhà đã bao gồm
Extra over night work for above installation included
18 1 lot
Chi phí tăng ca ban đêm đã bao gồm
Testing and Commissioning of Overall system and Handover
19 1 lot 31,250,000 31,250,000
Kiểm tra chạy thử tổng hệ thống và bàn giao
Gen Page 2 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B
Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Elec Page 3 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Elec Page 4 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Supply and install TEL. point at IT box on ceiling c/w network CAT3 cable, conduit & accessories
5 Cung cấp và lắp đặt điểm truy cập Điện thoại tại hộp đấu nối IT trên trần bao gồm cáp điện thoại
CAT3, ống luồn và phụ kiện
RJ11 CAT3 Vivanco/ Commscope Asia/ China 28 nos 42,000 94,250 3,815,000
U/UTP CAT3 cable Catalogue 3 Vivanco/ Commscope Asia/ China 2660 m 10,800 14,500 67,298,000
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 504 m 12,000 15,950 14,086,800
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 84 m 9,600 11,600 1,780,800
Fitting PVC SamPhu Vietnam 28 lot 101,500 65,250 4,669,000
Junction box SamPhu Vietnam 28 lot 21,750 29,000 1,421,000
Accessories Local Vietnam 28 lot 87,000 50,750 3,857,000
Supply and install Wifi access equipment and set-up UniFi/ TP-Link/
6 Dual-Band MIMO, POE 802.3af Asia/ China 7 set 5,125,000 435,000 38,920,000
Cung cấp và lắp đặt Thiết bị truy cập mạng không dây và cài đặt D-Link
Supply and install Data +Tel socket outlet for Shop c/w extension CAT6, CAT3 cable, conduit &
accessories from ceiling box by Tenant
7
Cung cấp và lắp đặt bộ ổ cắm Mạng + Điện thoại bao gồm cáp CAT6 & CAT3 nối dài, ống luồn và Gian hàng tự trang bị
phụ kiện cho các gian hàng từ hộp chờ trên trần
Install CCTV equipments excluded
8 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị CCTV không bao gồm
Supply and install CCTV signal point c/w network CAT6 cable, conduit & accessories
9
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Camera bao gồm cáp mạng CAT6, ống luồn và phụ kiện
RJ45 CAT6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 28 nos 42,000 94,250 3,815,000
U/UTP CAT6 cable Catalogue 6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 2744 m 10,800 14,500 69,423,200
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 644 m 12,000 15,950 17,999,800
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 84 m 9,600 11,600 1,780,800
Fitting PVC SamPhu Vietnam 28 lot 101,500 65,250 4,669,000
Junction box SamPhu Vietnam 28 lot 21,750 29,000 1,421,000
Accessories Local Vietnam 28 lot 87,000 50,750 3,857,000
Install BACK GROUND MUSIC equipments excluded
10 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị Nhạc nền (BGM) không bao gồm
Priority switching system from building PA system excluded
11 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot
Hệ thống chuyển mạch ưu tiên từ hệ thống PA của toà nhà không bao gồm
Supply and install Audio signal point for Back ground music system c/w audio cable, conduit &
accessories
12
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu âm thanh cho hệ thống nhạc nền bao gồm cáp âm thanh, ống
luồn và phụ kiện
Ceiling loudspeaker termination Vietnam 30 nos 54,000 145,000 5,970,000
S/UTP 1P 16AWG cable Benka/ Alantek Asia 1050 m 23,520 14,500 39,921,000
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 600 m 12,000 15,950 16,770,000
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 90 m 9,600 11,600 1,908,000
Fitting PVC SamPhu Vietnam 30 lot 101,500 65,250 5,002,500
Junction box SamPhu Vietnam 30 lot 21,750 29,000 1,522,500
Accessories Local Vietnam 30 lot 87,000 50,750 4,132,500
Install ACCESS CONTROL equipments and Signal data point c/w accessories not applied
13 1 lot
Lắp đặt thiết bị hệ Cửa từ và điểm tín hiệu bao gồm phụ kiện không áp dụng
Install PEOPLE COUNTING equipments excluded
14 Vietnam 1 lot
Lắp đặt thiết bị hệ đếm người không bao gồm
Signal data point c/w network CAT6 cable, conduit & accessories
15
Điểm tín hiệu dữ liệu bao gồm cáp mạng CAT6, ống luồn và phụ kiện
RJ45 CAT6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 17 nos 42,000 94,250 2,316,250
U/UTP CAT6 cable Catalogue 6 Vivanco/ Commscope Asia/ China 1615 m 10,800 14,500 40,859,500
PVC conduit D20 M-duty SamPhu Vietnam 306 m 12,000 15,950 8,552,700
Flexible PVC conduit D20 Fire retardant SamPhu Vietnam 34 m 9,600 11,600 720,800
Fitting PVC SamPhu Vietnam 34 nos 14,500 7,250 739,500
Junction box SamPhu Vietnam 17 nos 21,750 21,750 739,500
Accessories Local Vietnam 17 lot 65,250 36,250 1,725,500
Install POS equipments and Signal data point c/w accessories excluded
16 1 lot
Lắp đặt thiết bị POS và điểm tín hiệu bao gồm phụ kiện không bao gồm
Relocation existing Cameras (Camera is re-used) excluded
17 as Existing as Existing as Existing 0 nos 1,912,300 2,907,250
Di dời camera hiện hữu (Camera sử dụng lại) không bao gồm
Signal resistant Testing for ICT cable (normal test by Contractor)
18 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 3,749,690 12,500,000 16,249,690
Kiểm tra trở kháng tín hiệu cáp điện nhẹ (kiểm tra bởi nhà thầu)
Others
IV 40,560,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Vietnam 1 lot 960,000 6,000,000 6,960,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 6,000,000 1,200,000 7,200,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 14,400,000 - 14,400,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Elec Page 5 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 12,000,000 12,000,000
Chi phí vận chuyển
Elec Page 6 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B
Bill 3 : Supply & Programming ICT equipment/ Cung cấp và Lập trình thiết bị ICT Rev02
Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
ICT Page 7 of 18
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Others included
II
Chi phí khác Đã bao gồm
Drawing & Documents included
1 Vietnam 1 lot
Bản vẽ và Hồ sơ Đã bao gồm
Preparation of Sample Board for Submission & Approval included
2 Vietnam 1 lot
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt Đã bao gồm
Power & water consumption of construction included
3 Vietnam 1 lot
Điện nước tiêu thụ cho thi công Đã bao gồm
Transportation included
4 Vietnam 1 lot
Chi phí vận chuyển Đã bao gồm
Consulting technology and engineering management included
5 Local Vietnam 1 lot
Tư vấn công nghệ và quản lý kỹ thuật Đã bao gồm
ICT Page 8 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B
Bill 4 : Kitchen smoke extraction service/ Hệ thống thông gió bếp Rev02
Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Others
II 13,485,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Vietnam 1 lot - 2,175,000 2,175,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 725,000 435,000 1,160,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 2,900,000 - 2,900,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 7,250,000 7,250,000
Chi phí vận chuyển
KEA Page 9 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B
Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Others
II 15,730,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Vietnam 1 lot 550,000 1,650,000 2,200,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 880,000 550,000 1,430,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 6,600,000 - 6,600,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 5,500,000 5,500,000
Chi phí vận chuyển
WS Page 10 of 18
MEPF works/ Công tác Cơ Điện Artery F&B
Area : Artery F&B and Shops/ Các gian hàng khu Artery 29-Apr-21
S/N Particulars Model/ Specification Brand name Original Qty Unit Price/ Đơn giá Total/ Thành tiền
Stt. Nội dung, mô tả Mã hiệu/ Quy cách kỹ thuật Nhãn hiệu Xuất xứ ARTERY Material Labor (VND)
Drencher system
IV 473,158,290
Hệ thống Màng nước ngăn cháy
Connection point of new Drencher c/w accessories
1 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 nos 1,725,000 5,312,500 7,037,500
Điểm kết nối cho hệ Drencher mới tại đường trục bao gồm phụ kiện
Supply and install Deluge valve-set DN150 electric actuation c/w accessories not Applied
2 as Existing Bermad EU 1 set 138,741,750 4,793,750
Cung cấp và lắp đặt cụm van Xả tràn kích hoạt điện bao gồm phụ kiện không áp dụng
Supply and install Valve DN150 (manual) with supervisor switch c/w accessories
3 as Existing Tecofi/ Equal France/ EU 1 set 20,125,000 1,875,000 22,000,000
Cung cấp và lắp đặt Van chặn DN150 (loại cơ) kèm công tắc giám sát bao gồm phụ kiện
Supply and install Flow switch DN150 c/w accessories
4 as Existing Weflo/ Porter/ Equal Asia/ China 1 set 3,680,000 1,000,000 4,680,000
Cung cấp và lắp đặt công tắc lưu lượng DN150 bao gồm phụ kiện
Relocation Drencher head c/w pipeline, support & accessories
5
Di dời đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 42 nos - 168,750 7,087,500
DN150 as Existing as Existing as Existing 40 m - 543,750 21,750,000
DN25 as Existing as Existing as Existing 63 m - 137,500 8,662,500
Fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 13,765,500 8,925,000 22,690,500
Supply and install Drencher head c/w pipeline, support & accessories
6
Cung cấp và lắp đặt đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 63 nos 667,000 168,750 52,652,250
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 36 m 799,250 493,750 46,548,000
DN100 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 126 m 552,000 400,000 119,952,000
DN25 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 95 m 109,250 137,500 23,441,250
Fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 31,515,750 22,050,000 53,565,750
Addition Fire pipeline system to meet Fire standard c/w fitting & supports not Applied
7
Bổ sung đường ống chữa cháy để phù hợp tiêu chuẩn PCCC bao gồm phụ kiện và giá đỡ Không áp dụng
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 799,250 493,750 -
DN100 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 557,750 406,250 -
DN80 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 396,750 343,750 -
DN65 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 322,000 293,750 -
DN50 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 212,750 237,500 -
DN40 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 172,500 200,000 -
DN32 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 166,750 187,500 -
DN25 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 0 m 109,250 137,500 -
Paint 3 layer Local Vietnam 0 kg 253,000 175,000 -
Make good paint layer is peeling off and cleaning pipeline included
8 as Existing Local Vietnam 1 lot
Làm mới lớp sơn bị tróc và vệ sinh đường ống đã bao gồm
Shut off and re-charge water of Fire system
9 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 20,700,000 20,700,000
Chi phí cắt-xả nước và tái lập
Pressure test and commissioning
10 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot 3,450,000 13,800,000 17,250,000
Kiểm tra áp lực đường ống và chạy thử
Supply and install Monitoring point for Valve c/w cable, conduit, support & accessories
11 Cung cấp và lắp đặt điểm giám sát trạng thái của Van chặn bao gồm dây điện, ống luồn, giá đỡ
và phụ kiện
3x1x2C-1.5mm² STP 1P PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 30 m 102,470 75,000 5,324,100
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 24 m 64,400 47,500 2,685,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 6 m 48,300 33,750 492,300
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 1 lot 86,250 37,500 123,750
Junction box Cat Van Loi Vietnam 1 lot 34,500 12,500 47,000
Support & accessories Local Vietnam 1 lot 201,250 118,750 320,000
Supply and install Control module c/w accessories
12 as Existing Siemens China 0 nos 2,702,500 500,000 -
Cung cấp và lắp đặt module điều khiển bao gồm phụ kiện
Supply and install Monitoring module c/w accessories
13 as Existing Siemens China 2 nos 2,702,500 500,000 6,405,000
Cung cấp và lắp đặt module giám sát bao gồm phụ kiện
Supply and install Control point for Fire modules c/w signal cable, powered cable, conduit, support
& accessories
14
Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Module báo cháy bao gồm cáp tín hiệu, cáp
nguồn, ống luồn và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 40 m 44,280 22,500 2,671,200
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 40 m 65,780 33,750 3,981,200
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 64 m 64,400 47,500 7,161,600
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 14 m 48,300 33,750 1,148,700
Fitting GI IMC Cat Van Loi Vietnam 2 lot 86,250 37,500 247,500
Junction box Cat Van Loi Vietnam 2 lot 34,500 12,500 94,000
Support & accessories Local Vietnam 2 lot 201,250 118,750 640,000
Update monitoring point into FA software for Drencher
15 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 lot 2,299,090 11,500,000 13,799,090
Cập nhật điểm giám sát vào phần mềm báo cháy cho hệ thống Drencher
Supply and Install Fire bulkhead and partition wall, firestop & accessories
excluded
16 Cung cấp và lắp đặt tường, vách chống cháy phân zone, chống cháy lan, vật tư và phụ kiện liên 1 lot
không bao gồm
quan
Plenum box 1200x600x200 GI sheet 1.15mm thickness Hoa Sen Vietnam 15 nos 687,500 202,500 13,350,000
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 30 m2 643,750 121,500 22,957,500
Support & accessories Local Vietnam 15 lot 375,000 182,250 8,358,750
Supply and install Fire non-return damper c/w support & accessories
6
Cung cấp và lắp đặt van gió 1 chiều chống cháy bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Fire non-return damper GI sheet 1.15mm thickness Dafa Vietnam 0 nos 906,250 472,500 -
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 0 m2 643,750 121,500 -
Support & accessories Local Vietnam 0 lot 375,000 182,250 -
Supply and install MFD-Motorised fire damper c/w support & accessories
7
Cung cấp và lắp đặt Van gió chống cháy MFD bao gồm giá đỡ và phụ kiện
Motorised fire damper 2300x350 GI sheet 1.15mm thickness Starduct Asia 9 nos 2,812,500 810,000 32,602,500
Actuator 220V (on/off) Nenutec Switzerland 9 nos 2,650,000 472,500 28,102,500
Fire resistant painting BW11 fire rated 120' Flambar Malaysia 18 m2 643,750 121,500 13,774,500
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 375,000 182,250 5,015,250
Supply and install Powered point for MFD c/w cable, conduit & accessories
8 Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho Van gió chống cháy MFD bao gồm cáp điện, ống luồn
và phụ kiện
1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (Powered) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 450 m 65,780 33,750 44,788,500
Relay 220V (on/off) Omron/ Schneider China 9 nos 517,500 125,000 5,782,500
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 72 m 64,400 47,500 8,056,800
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 18 m 48,300 33,750 1,476,900
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 9 lot 87,500 37,500 1,125,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 9 lot 37,500 12,500 450,000
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 218,750 118,750 3,037,500
Supply and install Control point for MFD c/w cable, conduit, support & accessories
9 Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Van chặn lữa bao gồm cáp điện, ống luồn, giá
đỡ và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 108 m 44,280 22,500 7,212,240
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 81 m 64,400 47,500 9,063,900
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 18 m 48,300 33,750 1,476,900
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 9 lot 87,500 37,500 1,125,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 9 lot 37,500 12,500 450,000
Support & accessories Local Vietnam 9 lot 218,750 118,750 3,037,500
Check and Modify Powered point for SEA Fan c/w cable, conduit & accessories
10 Kiểm tra và hiệu chuẩn điểm cấp nguồn cho quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống luồn và as Existing, re-used as Exisitng as Exisitng 8 nos 624,450 3,933,560 36,464,080
phụ kiện
Supply and install Powered point for SEA Fan c/w cable, conduit & accessories
re-used
11 Cung cấp và lắp đặt điểm cấp nguồn cho quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống luồn và phụ
sử dụng hiện hữu
kiện
Isolator 20A 3P+N Hager Asia 0 nos 569,250 137,500 -
1x3C-4.0mm² Cu/XLPE/PVC-FR+1C-4.0mm² Cu/PVC IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 0 m 91,080 66,250 -
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 0 m 64,400 47,500 -
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 0 m 48,300 33,750 -
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 0 lot 87,500 37,500 -
Junction box Cat Van Loi Vietnam 0 lot 37,500 12,500 -
Support & accessories Local Vietnam 0 lot 218,750 118,750 -
Supply and install Control point for SEA Fan c/w cable, conduit, support & accessories
12 Cung cấp và lắp đặt điểm tín hiệu Điều khiển cho Quạt hút khói sự cố bao gồm cáp điện, ống
luồn, giá đỡ và phụ kiện
1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC-FR (FA Signal) IEC 60331 0.6/1.0kV, PVC insulation TaiSin/ Benka Vietnam/ Asia 760 m 44,280 22,500 50,752,800
GI conduit 3/4" IMC GI EMT/ IMC Cat Van Loi Vietnam 120 m 70,840 47,500 14,200,800
Flexible GI conduit 3/4" GI PVC coated Cat Van Loi Vietnam 16 m 48,300 33,750 1,312,800
Fitting GI Cat Van Loi Vietnam 8 lot 87,500 37,500 1,000,000
Junction box Cat Van Loi Vietnam 8 lot 37,500 12,500 400,000
Support & accessories Local Vietnam 8 lot 218,750 118,750 2,700,000
Leakage test and commissioning
13 comply to Landlord requirement Local Vietnam 1 lot - 20,250,000 20,250,000
Thử xì đường ống và chạy thử
Supply and install Control module c/w accessories
14 as Existing Siemens China 17 nos 2,702,500 500,000 54,442,500
Cung cấp và lắp đặt module điều khiển bao gồm phụ kiện
Supply and install Monitoring module c/w accessories
15 as Existing Siemens China 0 nos 2,702,500 500,000 -
Cung cấp và lắp đặt module giám sát bao gồm phụ kiện
Update control point into FA software for Smoke extraction
16 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 lot 5,750,000 12,500,000 18,250,000
Cập nhật điểm điều khiển vào phần mềm báo cháy cho hệ thống Hút khói
Check and Modify BMS Control signal line for SEA Fan
17 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 8 nos 862,500 2,268,000 25,044,000
Kiểm tra và hiệu chuẩn đường tín hiệu điều khiển BMS cho quạt hút khói
Check and Modify existing BMS DDC-FAN-B2.1 & B2.2 at B2
18 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 2 nos - 15,525,000 31,050,000
Kiểm tra và hiệu chuẩn tủ BMS DDC-FAN-B2.1 & B2.2 hiện hữu tầng B2
Check and Modify existing Power MCC.B2-MV2.1.2 & MV2.2.2 at B2
19 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 2 nos - 15,525,000 31,050,000
Kiểm tra và hiệu chuẩn tủ nguồn MCC.B2-MV2.1.2 & MV2.2.2 hiện hữu tầng B2
Re-Programming Software management of B2-BMS system
20 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 1 lot - 33,750,000 33,750,000
Hiệu chỉnh phần mềm hệ thống BMS tầng B2
Relocation Smoke Fan c/w support & accessories not Applied
21 comply to Landlord requirement as Existing as Existing 0 set 1,500,000 3,375,000
Di dời Quạt hút khói hành lang bao gồm giá đỡ và phụ kiện lắp đặt không áp dụng
Others
IX 40,250,000
Chi phí khác
Drawing & Documents
1 Form of Fire Authority Vietnam 1 lot 8,050,000 2,300,000 10,350,000
Bản vẽ và Hồ sơ
Preparation of Sample Board for Submission & Approval
2 Vietnam 1 lot 3,450,000 1,150,000 4,600,000
Trình mẫu và hồ sơ phê duyệt
Power & water consumption of construction
3 Vietnam 1 lot 13,800,000 - 13,800,000
Điện nước tiêu thụ cho thi công
Transportation
4 Vietnam 1 lot - 11,500,000 11,500,000
Chi phí vận chuyển
Drencher system
IV 99,410,050
Hệ thống Màng nước ngăn cháy
Relocation Drencher head c/w pipeline, support & accessories
1
Di dời đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 34 set - 168,750 5,737,500
DN150 as Existing as Existing as Existing 45 m - 543,750 24,468,750
DN25 as Existing as Existing as Existing 45 m - 137,500 6,187,500
Fitting, support & accessories Local Vietnam 1 lot 11,143,500 7,225,000 18,368,500
Supply and install Drencher head c/w pipeline, support & accessories
2
Cung cấp và lắp đặt đầu Drencher bao gồm đường ống, giá đỡ và phụ kiện
Drencher head 1/2' K5.6 (80LPM) as Existing as Existing as Existing 2 set 667,000 168,750 1,671,500
DN150 GI BS1378 M-grade SeAH Vietnam 2 m 799,250 493,750 2,586,000