You are on page 1of 3

TỔNG CÔNG TY KHÍ VIỆT NAM-CTCP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY DỊCH VỤ KHÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số : 3310/DVK-KTSX Vũng Tàu, ngày 26 tháng 12 năm 2022

V/v Kế hoạch BDSC ngăn ngừa tháng


1/2023 các thiết bị thuộc KHP.

Kính gửi : Chi nhánh Khí Hải Phòng

Để chuẩn bị cho việc thực hiện BDSC ngăn ngừa các thiết bị thuộc Chi nhánh Khí
Hải Phòng trong tháng 1/2023, căn cứ trên cơ sở Kế hoạch năm 2023 đã được thống nhất
giữa 2 đơn vị, Công ty Dịch Vụ Khí xin gửi KH BDSC ngăn ngừa tháng 1/2023 tại KHP
như phụ lục đính kèm.
Kính đề nghị Quý Chi nhánh thông báo cho các ca vận hành và cử cán bộ phối hợp
thực hiện.

KT. GIÁM ĐỐC


Đính kèm: PHÓ GIÁM ĐỐC
- KH BDNN tháng 1/2023 KHP.
Nơi nhận:
- Như trên;
- B.KTCN để biết;
- BGĐ DVK để báo cáo;
- ĐPB – để thực hiện;
- P.ATMT để biết; Lê Diệp Bình
- Lưu VT, KTSX.HH.01.

Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.22.25083
CÔNG TY DỊCH VỤ KHÍ PHỤ LỤC 1
PHÒNG KTSX
KẾ HOẠCH BDSC NGĂN NGỪA THÁNG 1 NĂM 2023
(CÁC THIẾT BỊ THUỘC KHP)

TT KHU MÃ CÔNG VIỆC NỘI DUNG CÔNG VIỆC CHU KỲ QUY TỔ/ NGÀY BẮT NGÀY GHI CHÚ
VỰC TRÌNH NHÓM ĐẦU KẾT THÚC January 2023
THỰC 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
HIỆN F S S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S S M T
1 CHI NHÁNH KHÍ HẢI PHÒNG 3/1/23 23/1/23
1.1 KĐV KHP-01ĐV-001 Bảo dưỡng bơm chữa cháy diesel FP-101/102/103_M_3T 3 tháng 1504 ĐPB 16/1/23 17/1/23
1.2 KĐV KHP-01ĐV-011 Bảo dưỡng bơm điện bù áp chữa cháy JP-104_M_3T 3 tháng 1501 ĐPB 16/1/23 17/1/23
1.3 KĐV KHP-01ĐV-014 Bảo dưỡng bơm điện bù áp chữa cháy JP-104_E_3T 3 tháng 2084 ĐPB 16/1/23 17/1/23
1.4 KĐV KHP-01ĐV-016 Bảo dưỡng bơm LPG 4" P-101/102/103/104/105_M_3T 3 tháng 677 ĐPB 17/1/23 18/1/23

1.5 KĐV KHP-01ĐV-025 Bảo dưỡng bơm LPG P-101/102/103/104/105_E_3T 3 tháng 2112 ĐPB 17/1/23 18/1/23
1.6 KĐV KHP-01ĐV-031 Bảo dưỡng máy nén không khí CMP-101/102 và máy sấy khí 3 tháng 1506 ĐPB 18/1/23 19/1/23
AD-101/102_M_3T
1.7 KĐV KHP-01ĐV-034 Bảo dưỡng máy nén không khí CMP-101/102 và máy sấy khí 3 tháng 2135 ĐPB 18/1/23 19/1/23
AD-101/102_E_3T
1.8 KĐV KHP-01ĐV-043 Bảo dưỡng máy nén hơi LPG C-101/102_E_3T 3 tháng 2136 ĐPB 17/1/23 18/1/23
1.9 KĐV KHP-01ĐV-046 Bảo dưỡng máy nén hơi LPG C-103_E_3T 3 tháng 2136 ĐPB 17/1/23 18/1/23
1.10 KĐV KHP-01ĐV-055 Bảo dưỡng máy phát điện dự phòng G-101_M_3T 3 tháng 674 ĐPB 19/1/23 20/1/23
1.11 KĐV KHP-01ĐV-064 Bảo dưỡng đầu dò lửa_I_3T 3 tháng 2176 ĐPB 16/1/23 17/1/23
1.12 KĐV KHP-01ĐV-080 Bảo dưỡng hệ thống camera_I_3T 3 tháng 2175 ĐPB 17/1/23 18/1/23
1.13 KĐV KHP-01ĐV-087 Bảo dưỡng ắc quy của UPS, máy phát điện, bơm cứu hỏa_E_3T 3 tháng 2083 ĐPB 18/1/23 19/1/23

1.14 KĐV KHP-PXHP-003 Bảo dưỡng hệ thống đèn chiếu sáng khẩn cấp 1 tháng 1541 ĐPB 18/1/23 19/1/23
1.15 KĐV KHP-PXHP-002 Bảo dưỡng LDA-101/102/103/104/105_M_1T 1 tháng 2054 ĐPB 20/1/23 23/1/23
1.16 HRTB TB-PL-01 Kiểm tra, hiệu chỉnh, đo hiệu điện thế hệ thống CP_PL_M_1T 1 tháng 1245 ĐPB 5/1/23 6/1/23

1.17 HRTB TBDP-A-1 Kiểm tra và bảo dưỡng cụm Pig Launcher_TBDP-A_M_6T 6 tháng 1546 ĐPB 5/1/23 6/1/23
1.18 HRTB TBDP-A-3 Bảo dưỡng bơm ức chế ăn mòn đường ống P 3 tháng 1511 ĐPB 5/1/23 6/1/23
6850A/B_TBDP-A_M_3T
1.19 HRTB TBDP-A-6 Bảo dưỡng bơm ức chế ăn mòn đường ống P 6850A/B_TBDP-A_E_3T 3 tháng 1919 ĐPB 5/1/23 6/1/23

1.20 HRTB TBDP-A-12 Kiểm tra độ rung, gỉ sét các điểm mù, chân nhánh xả 6 tháng 1191 ĐPB 6/1/23 9/1/23
trạm_TBDP-A_M_6T
1.21 HRTB TB-LFS-03 Kiểm tra bảo dưỡng các van điều áp PRV_LFS_M_6T 6 tháng 1933 ĐPB 5/1/23 6/1/23
1.22 HRTB TB-LFS-18 Bảo dưỡng hệ thống bơm ức chế hình thành hydrate đường ống P 3 tháng 1198 ĐPB 5/1/23 6/1/23
301A/B_LFS_M_3T
1.23 HRTB TB-LFS-21 Bảo dưỡng hệ thống bơm ức chế hình thành hydrate đường ống P 3 tháng 1921 ĐPB 5/1/23 6/1/23
301A/B_LFS_E_3T
1.24 HRTB TB-LFS-25 Kiểm tra độ rung, gỉ sét các điểm mù, chân nhánh xả trạm_LFS_M_6T 06 tháng 1191 ĐPB 5/1/23 6/1/23

1.25 HRTB TB-GDC-19 Kiểm tra, bảo dưỡng motor Flare FL403_GDC_M _1T 1 tháng 1513 ĐPB 9/1/23 10/1/23
1.26 HRTB TB-GDC-34 Kiểm tra, bảo dưỡng condensate track loading pump P-403 6 tháng 1178 ĐPB 9/1/23 10/1/23
A/B_GDC_M_6T
1.27 HRTB TB-GDC-37 Kiểm tra, bảo dưỡng condensate track loading pump P-403 6 tháng 1272 ĐPB 9/1/23 10/1/23
A/B_GDC_E_6T
1.28 HRTB TB-GDC-40 Kiểm tra bảo dưỡng closed drain system oily water pump 6 tháng 1181 ĐPB 10/1/23 11/1/23
P-405_GDC_M_6T
1.29 HRTB TB-GDC-43 Kiểm tra bảo dưỡng closed drain system oily water pump 6 tháng 1264 ĐPB 10/1/23 11/1/23
P-405_GDC_E_6T
1.30 HRTB TB-GDC-47 Kiểm tra và bảo dưỡng Bơm cứu hoả (P441/442/443)_GDC_E&I_6T 6 tháng 1918 ĐPB 11/1/23 12/1/23

1.31 HRTB TB-GDC-48 Kiểm tra và bảo dưỡng Bơm cứu hoả (P441/442/443)_GDC_M_6T 6 tháng 1184 ĐPB 11/1/23 12/1/23

1.32 HRTB TB-GDC-52 Kiểm tra bảo dưỡng bơm nước_GDC-LFS_M_6T 6 tháng 1169 ĐPB 11/1/23 12/1/23
1.33 HRTB TB-GDC-55 Kiểm tra bảo dưỡng bơm nước_GDC-LFS_E_6T 6 tháng 2067 ĐPB 11/1/23 12/1/23
1.34 HRTB TB-GDC-65 Kiểm tra và bảo dưỡng Máy phát điện GE-401_GDC_M_6T 6 tháng 1515 ĐPB 12/1/23 13/1/23
1.35 HRTB TB-GDC-66 Kiểm tra và bảo dưỡng Máy phát điện GE-401_GDC_E&I_6T 6 tháng 1932 ĐPB 12/1/23 13/1/23
1.36 HRTB TB-GDC-74 Kiểm tra ắc quy bơm cứu hỏa, máy phát điện_GDC_E_1T 1 tháng 1250 ĐPB 12/1/23 13/1/23

Ninh- KH BDNN thang 1-2023 tai KHP.mpp 1 /2

Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.22.25083
CÔNG TY DỊCH VỤ KHÍ PHỤ LỤC 1
PHÒNG KTSX
KẾ HOẠCH BDSC NGĂN NGỪA THÁNG 1 NĂM 2023
(CÁC THIẾT BỊ THUỘC KHP)

TT KHU MÃ CÔNG VIỆC NỘI DUNG CÔNG VIỆC CHU KỲ QUY TỔ/ NGÀY BẮT NGÀY GHI CHÚ
VỰC TRÌNH NHÓM ĐẦU KẾT THÚC January 2023
THỰC 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
HIỆN F S S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S S M T
1.37 HRTB TB-GDC-130 Kiểm tra, thử chức năng của đèn chiếu sáng khẩn 1 tháng BD.02 ĐPB 13/1/23 13/1/23
cấp_GDC&LFS_E_1T (bao gồm cả nhà điều hành)
1.38 HRTB TB-GDC-79 Bảo dưỡng hệ thống điều khiển ICSS (bao gồm SDS, PCS, F&G, máy 1 tháng 1220 ĐPB 3/1/23 3/1/23
tính, card, RTU-LFSTH)_GDC_I_1T (bao gồm cả RTU LFS)

1.39 HRTB TB-GDC-88 Monthly check for ME-401A/B/C_GDC_I_1T 1 tháng 1117 ĐPB 9/1/23 9/1/23
1.40 HRTB TB-GDC-89 Monthly check for ME-402_GDC_I_1T (bao gồm hệ thống batch 1 tháng 1115 ĐPB 5/1/23 6/1/23
controller)
1.41 HRTB TB-GDC-90 Monthly check for ME-405_GDC_I_1T 1 tháng 1113 ĐPB 4/1/23 4/1/23
1.42 HRTB TB-GDC-132 Kiểm tra tình trạng lớp bọc bảo ôn cho các thiết bị bình bồn áp lực có 3 tháng 2316 ĐPB 13/1/23 16/1/23
bọc bảo ôn tại GDC_M_3T

Ninh- KH BDNN thang 1-2023 tai KHP.mpp 2 /2

Văn bản này được xác thực tại https://cks.pvgas.com.vn với mã tài liệu: DVK.22.25083

You might also like