You are on page 1of 4

ID STT Nội dung Thời gian Bắt đầu Kết thúc D-4 D-3 D-2 D-1 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11

Thời gian Bắt đầu Kết thúc D-4 D-3 D-2 D-1 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11 D12 D13 D14 D15
1 1 Tiến độ thực hiện BDSC trong thời gian dừng khí KCM 2022 20.06 days18/08/2022 02/09/2022
2 1.1 V-1401-Deethanizer Reflux Accumulator-Horizontal: 60" ID x 18'-0" S/S 7.38 days 21/08/2022 26/08/2022
3 1.1.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 20/08/2022 20/08/2022
4 1.1.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 21/08/2022 21/08/2022
5 1.1.3 Thực hiện thông khí thiết bị 12 hrs 21/08/2022 22/08/2022
6 1.1.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 22/08/2022 22/08/2022
7 1.1.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 4 hrs 22/08/2022 23/08/2022
8 1.1.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 12 hrs 23/08/2022 24/08/2022
9 1.1.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 24/08/2022 25/08/2022
10 1.1.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 3 hrs 25/08/2022 25/08/2022
11 1.1.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 25/08/2022 26/08/2022
12 1.2 V-1433-LPG Reflux Accumulator-Horizontal: 66" ID x 30'-0" S/S 7.63 days 21/08/2022 27/08/2022
13 1.2.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 21/08/2022 22/08/2022
14 1.2.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 22/08/2022 22/08/2022
15 1.2.3 Thực hiện thông khí thiết bị 12 hrs 22/08/2022 23/08/2022
16 1.2.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 23/08/2022 23/08/2022
17 1.2.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 4 hrs 23/08/2022 24/08/2022
18 1.2.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 12 hrs 24/08/2022 25/08/2022
19 1.2.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 25/08/2022 26/08/2022
20 1.2.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 3 hrs 26/08/2022 26/08/2022
21 1.2.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 26/08/2022 27/08/2022
22 1.3 V-1435-Side Draw Accumulator-Horizontal: 66" ID x 15'-0" S/S 8.38 days 22/08/2022 28/08/2022
23 1.3.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 22/08/2022 22/08/2022
24 1.3.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 23/08/2022 23/08/2022
25 1.3.3 Thực hiện thông khí thiết bị 12 hrs 23/08/2022 24/08/2022
26 1.3.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 24/08/2022 24/08/2022
27 1.3.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 4 hrs 24/08/2022 25/08/2022
28 1.3.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 12 hrs 25/08/2022 26/08/2022
29 1.3.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 27/08/2022 27/08/2022
30 1.3.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 3 hrs 27/08/2022 28/08/2022
31 1.3.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 28/08/2022 28/08/2022
32 1.4 V-1402-Cold Separator-Vertical: 114" ID x 13'-6" S/S 9.13 days 23/08/2022 30/08/2022
33 1.4.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 23/08/2022 23/08/2022
34 1.4.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 23/08/2022 23/08/2022
35 1.4.3 Thực hiện thông khí thiết bị 20 hrs 23/08/2022 25/08/2022
36 1.4.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 25/08/2022 26/08/2022
37 1.4.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 6 hrs 26/08/2022 26/08/2022
38 1.4.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 12 hrs 27/08/2022 28/08/2022
39 1.4.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 28/08/2022 28/08/2022
40 1.4.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 4 hrs 29/08/2022 29/08/2022
41 1.4.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 29/08/2022 30/08/2022
42 1.5 V-4009 Residue Gas Scrubber ID2950mm*H6450mm 9.63 days 23/08/2022 31/08/2022
43 1.5.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 23/08/2022 24/08/2022
44 1.5.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 24/08/2022 24/08/2022
45 1.5.3 Thực hiện thông khí thiết bị 16 hrs 24/08/2022 26/08/2022
46 1.5.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 26/08/2022 26/08/2022
47 1.5.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 4 hrs 26/08/2022 27/08/2022
48 1.5.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 12 hrs 28/08/2022 29/08/2022
49 1.5.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 29/08/2022 30/08/2022
50 1.5.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 3 hrs 30/08/2022 30/08/2022
51 1.5.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 30/08/2022 31/08/2022
52 1.6 V-4004-De-Gasser -Vertical: ID1.100 x H7.270mm(TL) 8.25 days 24/08/2022 31/08/2022
53 1.6.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 24/08/2022 25/08/2022
54 1.6.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 25/08/2022 25/08/2022
55 1.6.3 Thực hiện thông khí thiết bị 16 hrs 25/08/2022 27/08/2022
56 1.6.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 27/08/2022 27/08/2022
57 1.6.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 6 hrs 27/08/2022 28/08/2022
58 1.6.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 12 hrs 28/08/2022 29/08/2022
59 1.6.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 29/08/2022 30/08/2022
60 1.6.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 4 hrs 30/08/2022 30/08/2022
61 1.6.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 30/08/2022 31/08/2022
62 1.7 Thực hiện BDSC V-1451 Off Spec Storage (128" x 86") 16 days 18/08/2022 30/08/2022
63 1.7.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 1 day 18/08/2022 18/08/2022
64 1.7.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 0.5 days 18/08/2022 19/08/2022

Page 1
ID STT Nội dung Thời gian Bắt đầu Kết thúc D-4 D-3 D-2 D-1 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11 D12 D13 D14 D15
65 1.7.3 Thực hiện thông khí thiết bị 2 days 19/08/2022 20/08/2022
66 1.7.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 0.5 days 20/08/2022 21/08/2022
67 1.7.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 2 days 21/08/2022 22/08/2022
68 1.7.6 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 3 days 22/08/2022 24/08/2022
69 1.7.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 2 days 24/08/2022 26/08/2022
70 1.7.8 Thực hiện sửa chữa khuyết tật (dự phòng) 2 days 26/08/2022 27/08/2022
71 1.7.9 Tháo giàn giáo bên trong bồn 2 days 28/08/2022 29/08/2022
72 1.7.10 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 1 day 29/08/2022 30/08/2022
73 1.8 V-1492 : Cold Drain Tank, ID1828.8mm*L10668mm (Không Manhole) 1 day 30/08/2022 30/08/2022
74 1.8.1 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 30/08/2022 30/08/2022
75 1.9 V-1442/43/44 - Mol Sieve Dehydrator-Vertical: 102" ID x 17'-0" S/S ; Thay thế hạt 15.63 21/08/2022 01/09/2022
hấp phụ nước cụm tách nước V-1442/1443/1444 days
76 1.9.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 4 hrs 21/08/2022 21/08/2022
77 1.9.2 Tháo spools đầu vào, ra (06 spools) 4 hrs 21/08/2022 21/08/2022
78 1.9.3 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 4 hrs 21/08/2022 22/08/2022
79 1.9.4 Thực hiện thông khí thiết bị 14 hrs 22/08/2022 23/08/2022
80 1.9.5 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 1 hr 23/08/2022 23/08/2022
81 1.9.6 Thực hiện load hạt hấp phụ cũ ra ngoài (lần lượt) 24 hrs 23/08/2022 25/08/2022
82 1.9.7 Thực hiện vệ sinh làm sạch bên trong bồn (song song) 8 hrs 25/08/2022 26/08/2022
83 1.9.8 Lắp đặt giáo bên trong bồn (song song) 6 hrs 26/08/2022 27/08/2022
84 1.9.9 Làm sạch bên trong bồn (nước áp lực cao, thối khô, chà đường hàn) 10 hrs 27/08/2022 28/08/2022
85 1.9.10 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..) 8 hrs 28/08/2022 28/08/2022
86 1.9.11 Tháo giàn giáo bên trong bồn 4 hrs 29/08/2022 29/08/2022
87 1.9.12 Thực hiện load hạt hấp phụ mới vào lại thiết bị (lần lượt) 32 hrs 29/08/2022 01/09/2022
88 1.9.13 Lắp lại spools đầu vào, ra (06 spools) 6 hrs 01/09/2022 01/09/2022
89 1.9.14 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 6 hrs 01/09/2022 01/09/2022
90 1.10 T-1501-Deethanizer-96" ID / 84" ID x 139'-0" S/S 16.13 days21/08/2022 02/09/2022
91 1.10.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị (làm việc trên cao) 8 hrs 21/08/2022 21/08/2022
92 1.10.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 8 hrs 22/08/2022 23/08/2022
93 1.10.3 Thực hiện thông khí thiết bị 28 hrs 23/08/2022 26/08/2022
94 1.10.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 26/08/2022 26/08/2022
95 1.10.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 8 hrs 26/08/2022 27/08/2022
96 1.10.6 Làm sạch bên trong bồn 32 hrs 27/08/2022 30/08/2022
97 1.10.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..), nozzles 16 hrs 30/08/2022 31/08/2022
98 1.10.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 8 hrs 31/08/2022 01/09/2022
99 1.10.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 10 hrs 01/09/2022 02/09/2022
100 1.11 T-1533-LPG Stabilizer-60" ID x 80'-0" S/S 10 days 21/08/2022 28/08/2022
101 1.11.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị (làm việc trên cao) 6 hrs 21/08/2022 21/08/2022
102 1.11.2 Tháo manhole, lắp đặt thông khí thiết bị 8 hrs 21/08/2022 22/08/2022
103 1.11.3 Thực hiện thông khí thiết bị 16 hrs 22/08/2022 23/08/2022
104 1.11.4 Kiểm tra hoàn thiện hồ sơ trước khi thực hiện BDSC bên trong KGHC 2 hrs 23/08/2022 24/08/2022
105 1.11.5 Lắp đặt giáo bên trong bồn 6 hrs 24/08/2022 24/08/2022
106 1.11.6 Làm sạch bên trong bồn 16 hrs 24/08/2022 26/08/2022
107 1.11.7 Thực hiện kiểm tra NDT (VI, MT, ..), nozzles 12 hrs 26/08/2022 27/08/2022
108 1.11.8 Tháo giàn giáo bên trong bồn 6 hrs 27/08/2022 27/08/2022
109 1.11.9 Lắp lại Manhole, bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 27/08/2022 28/08/2022
110 1.12 H-1782-HMO Heater-9,447 MBtu/hr 7.38 days 23/08/2022 29/08/2022
111 1.12.1 Cô lập bích mù, tháo manway 4 hrs 23/08/2022 24/08/2022
112 1.12.2 Fit vent đuổi khí độc, khí cháy 12 hrs 24/08/2022 25/08/2022
113 1.12.3 Pre inspection 1 hr 25/08/2022 25/08/2022
114 1.12.4 Tháo Bunner, sửa chữa thay thế sleeve 6 hrs 25/08/2022 25/08/2022
115 1.12.5 Vệ sinh bên trong thiết bị 12 hrs 25/08/2022 27/08/2022
116 1.12.6 Khảo sát trực quan và kiểm tra NDT (kết hợp lấy mẫu Replica) 10 hrs 27/08/2022 28/08/2022
117 1.12.7 Lắp đặt bunner 6 hrs 28/08/2022 28/08/2022
118 1.12.8 Lắp lại manway, bỏ cô lập, bàn giao thiết bị 8 hrs 28/08/2022 29/08/2022
119 1.13 A-1335A-B-LPG Reflux Condenser-12,850 X 1.1 Mbtu/hr (02 bays) 11.13 days20/08/2022 28/08/2022
120 1.13.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 20/08/2022 20/08/2022
121 1.13.2 Tháo các plugs (278 tubes x 02 bays ~ 556 tubes) 8 hrs 20/08/2022 21/08/2022
122 1.13.3 Thực hiện pre-inspection thiết bị 1 hr 21/08/2022 21/08/2022
123 1.13.4 Vệ sinh bên trong và thổi khô các tubes 28 hrs 21/08/2022 24/08/2022
124 1.13.5 Thực hiện kiểm tra NDT tubes (MFL và các p/pháp bổ sung) 28 hrs 24/08/2022 26/08/2022
125 1.13.6 Thực hiện bịt/sửa chữa các tubes không đạt y/cầu 4 hrs 26/08/2022 27/08/2022
126 1.13.7 Lắp lại các plugs 10 hrs 27/08/2022 28/08/2022
127 1.13.8 Bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 4 hrs 28/08/2022 28/08/2022
128 1.14 A-4003-Residue Gas Cooler-H5.225(TL) x W25.450 x L11.490mm (7 bays) 15.63 days20/08/2022 31/08/2022
Page 2
ID STT Nội dung Thời gian Bắt đầu Kết thúc D-4 D-3 D-2 D-1 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11 D12 D13 D14 D15
129 1.14.1 A-4003 A/B/C -Residue Gas Cooler (3 bays ~ 783 tubes) 13.5 days 20/08/2022 30/08/2022
130 1.14.1.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 8 hrs 20/08/2022 20/08/2022
131 1.14.1.2 Tháo các plugs 10 hrs 20/08/2022 21/08/2022
132 1.14.1.3 Thực hiện pre-inspection thiết bị 2 hrs 21/08/2022 21/08/2022
133 1.14.1.4 Vệ sinh bên trong và thổi khô các tubes 32 hrs 22/08/2022 25/08/2022
134 1.14.1.5 Thực hiện kiểm tra NDT tubes (MFL và các p/pháp bổ sung) 28 hrs 25/08/2022 27/08/2022
135 1.14.1.6 Thực hiện bịt/sửa chữa các tubes không đạt y/cầu 8 hrs 27/08/2022 28/08/2022
136 1.14.1.7 Lắp lại các plugs 12 hrs 28/08/2022 29/08/2022
137 1.14.1.8 Bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 29/08/2022 30/08/2022
138 1.14.2 A-4003 D/E/F -Residue Gas Cooler (3 bays ~ 783 tubes) 13.5 days 20/08/2022 31/08/2022
139 1.14.2.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 8 hrs 20/08/2022 21/08/2022
140 1.14.2.2 Tháo các plugs 10 hrs 21/08/2022 22/08/2022
141 1.14.2.3 Thực hiện pre-inspection thiết bị 2 hrs 22/08/2022 22/08/2022
142 1.14.2.4 Vệ sinh bên trong và thổi khô các tubes 32 hrs 22/08/2022 25/08/2022
143 1.14.2.5 Thực hiện kiểm tra NDT tubes (MFL và các p/pháp bổ sung) 28 hrs 25/08/2022 28/08/2022
144 1.14.2.6 Thực hiện bịt/sửa chữa các tubes không đạt y/cầu 8 hrs 28/08/2022 29/08/2022
145 1.14.2.7 Lắp lại các plugs 12 hrs 29/08/2022 30/08/2022
146 1.14.2.8 Bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 30/08/2022 31/08/2022
147 1.14.3 A-4003 G -Residue Gas Cooler (1 bay ~ 261 tubes) 15.13 days20/08/2022 31/08/2022
148 1.14.3.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 6 hrs 20/08/2022 21/08/2022
149 1.14.3.2 Tháo các plugs 6 hrs 21/08/2022 21/08/2022
150 1.14.3.3 Thực hiện pre-inspection thiết bị 2 hrs 21/08/2022 21/08/2022
151 1.14.3.4 Vệ sinh bên trong và thổi khô các tubes 18 hrs 22/08/2022 23/08/2022
152 1.14.3.5 Thực hiện kiểm tra NDT tubes (MFL và các p/pháp bổ sung) 18 hrs 28/08/2022 29/08/2022
153 1.14.3.6 Thực hiện bịt/sửa chữa các tubes không đạt y/cầu 6 hrs 29/08/2022 30/08/2022
154 1.14.3.7 Lắp lại các plugs 12 hrs 30/08/2022 31/08/2022
155 1.14.3.8 Bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 6 hrs 31/08/2022 31/08/2022
156 1.15 A-1336/ 1337 - Side Draw Cooler-481 X 1.1 Mbtu/hr (02 bays) 11.88 days20/08/2022 29/08/2022
157 1.15.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị 4 hrs 20/08/2022 20/08/2022
158 1.15.2 Tháo các plugs (62 tubes x 02 bays ~ 124 tubes) 4 hrs 20/08/2022 20/08/2022
159 1.15.3 Thực hiện pre-inspection thiết bị 1 hr 20/08/2022 20/08/2022
160 1.15.4 Vệ sinh bên trong và thổi khô các tubes 12 hrs 20/08/2022 22/08/2022
161 1.15.5 Thực hiện kiểm tra NDT tubes (MFL và các p/pháp bổ sung) 12 hrs 26/08/2022 27/08/2022
162 1.15.6 Thực hiện bịt/sửa chữa các tubes không đạt y/cầu 2 hrs 28/08/2022 28/08/2022
163 1.15.7 Lắp lại các plugs 6 hrs 28/08/2022 28/08/2022
164 1.15.8 Bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 4 hrs 28/08/2022 29/08/2022
165 1.16 E-1201, E-1202-Gas/Gas & Gas/Liquid Exchanger-39,578 MBbtu/hr 14 days 21/08/2022 31/08/2022
166 1.16.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp đặt bích cô lập thiết bị (t/h trên cao) 10 hrs 21/08/2022 22/08/2022
167 1.16.2 Thực hiện Pre-Inspection 2 hrs 22/08/2022 22/08/2022
168 1.16.3 Lắp đặt các bích chặn, đấu nối với bơm tuần hoàn E-1201 10 hrs 22/08/2022 23/08/2022
169 1.16.4 Thực hiện bơm tuần hoàn thiết bị E-1201 24 hrs 23/08/2022 25/08/2022
170 1.16.5 Lắp đặt các bích chặn, đấu nối với bơm tuần hoàn E-1202 10 hrs 25/08/2022 26/08/2022
171 1.16.6 Thực hiện bơm tuần hoàn thiết bị E-1202 24 hrs 26/08/2022 28/08/2022
172 1.16.7 Thực hiện kiểm tra NDT 12 hrs 28/08/2022 29/08/2022
173 1.16.8 Tháo bích chặn, ống lắp lại các mặt bích thiết bị 12 hrs 29/08/2022 30/08/2022
174 1.16.9 Bỏ cô lập và bàn giao thiết bị 8 hrs 31/08/2022 31/08/2022
175 1.17 E-1207-Deethanizer Reboiler-18,900 MBtu/hr 8.75 days 21/08/2022 27/08/2022
176 1.17.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp bích mù cô lập thiết bị 8 hrs 21/08/2022 21/08/2022
177 1.17.2 Tháo channel head/ tubes bundle, di chuyển vị trí tập kết 10 hrs 21/08/2022 22/08/2022
178 1.17.3 Thực hiện Pre-inspection 2 hrs 22/08/2022 22/08/2022
179 1.17.4 Vệ sinh làm sạch tube bundles p/vụ k/tra NDT 12 hrs 23/08/2022 24/08/2022
180 1.17.5 Vệ sinh làm sạch shell / channel head 6 hrs 24/08/2022 24/08/2022
181 1.17.6 Thực hiện kiểm tra NDT (tubes, shell và channel head) 8 hrs 24/08/2022 25/08/2022
182 1.17.7 Khắc phục các khuyết tật (nếu có) 4 hrs 25/08/2022 25/08/2022
183 1.17.8 Lắp lại tubes bundle/ channel head 12 hrs 25/08/2022 26/08/2022
184 1.17.9 Bỏ cô lập, và bàn giao thiết bị 8 hrs 27/08/2022 27/08/2022
185 1.18 E-1236-LPG Reboiler-9,450 X 1.1 MBtu/hr 8.75 days 22/08/2022 28/08/2022
186 1.18.1 Nhận bàn giao thiết bị, lắp bích mù cô lập thiết bị 6 hrs 22/08/2022 22/08/2022
187 1.18.2 Tháo channel head/ tubes bundle, di chuyển vị trí tập kết 8 hrs 23/08/2022 23/08/2022
188 1.18.3 Thực hiện Pre-inspection 2 hrs 23/08/2022 23/08/2022
189 1.18.4 Vệ sinh làm sạch tube bundles p/vụ k/tra NDT 10 hrs 24/08/2022 25/08/2022
190 1.18.5 Vệ sinh làm sạch shell / channel head 4 hrs 25/08/2022 26/08/2022
191 1.18.6 Thực hiện kiểm tra NDT (tubes, shell và channel head) 6 hrs 26/08/2022 26/08/2022
192 1.18.7 Khắc phục các khuyết tật (nếu có) 4 hrs 26/08/2022 27/08/2022

Page 3
ID STT Nội dung Thời gian Bắt đầu Kết thúc D-4 D-3 D-2 D-1 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11 D12 D13 D14 D15
193 1.18.8 Lắp lại tubes bundle/ channel head 10 hrs 27/08/2022 28/08/2022
194 1.18.9 Bỏ cô lập, và bàn giao thiết bị 6 hrs 28/08/2022 28/08/2022
195 1.19 Đại tu các control valve tại GPP Cà Mau 14.75 days21/08/2022 01/09/2022
196 1.19.1 Tháo van ra khỏi hệ thống 4.5 days 21/08/2022 24/08/2022
197 1.19.1.1 Tháo van LCV-1433, PCV-1433B 8 hrs 21/08/2022 21/08/2022
198 1.19.1.2 Tháo van PCV-1402B, FCV-1606A 8 hrs 21/08/2022 22/08/2022
199 1.19.1.3 Tháo van FCV-1606B, LCV-1207A, FCV-1782A 12 hrs 22/08/2022 23/08/2022
200 1.19.1.4 Tháo van LCV-1402A, PCV-1002B 8 hrs 23/08/2022 24/08/2022
201 1.19.2 Kiểm tra, đại tu và cân chỉnh van 6.75 days 23/08/2022 28/08/2022
202 1.19.2.1 Tháo kiểm tra, đại tu và cân chỉnh van LCV-1433, PCV-1433B 12 hrs 23/08/2022 24/08/2022
203 1.19.2.2 Tháo kiểm tra, đại tu và cân chỉnh van PCV-1402B, FCV-1606A 12 hrs 24/08/2022 26/08/2022
204 1.19.2.3 Tháo kiểm tra, đại tu và cân chỉnh van FCV-1606B, LCV-1207A, FCV-1782A 18 hrs 26/08/2022 27/08/2022
205 1.19.2.4 Tháo kiểm tra, đại tu và cân chỉnh van LCV-1402A, PCV-1002B 12 hrs 27/08/2022 28/08/2022
206 1.19.3 Lắp van vào hệ thống 4.5 days 28/08/2022 01/09/2022
207 1.19.3.1 Lắp van LCV-1433, PCV-1433B 8 hrs 28/08/2022 29/08/2022
208 1.19.3.2 Lắp van PCV-1402B, FCV-1606A 8 hrs 29/08/2022 30/08/2022
209 1.19.3.3 Lắp van FCV-1606B, LCV-1207A, FCV-1782A 12 hrs 30/08/2022 31/08/2022
210 1.19.3.4 Lắp van LCV-1402A, PCV-1002B 8 hrs 31/08/2022 01/09/2022
211 1.20 Kiểm tra thay thế soft part các SDV, BDV trên công trình PM3 11.63 days20/08/2022 28/08/2022
212 1.20.1 GDC UV-6068 12"-600# Thay thế actuator - Tháo actuator, gia công khớp nối, lắp 7 days 20/08/2022 25/08/2022
actuator, lắp bản điều khiển, lắp ống điều khiển, lắp indicator, kiểm tra rò rỉ, đóng
213 1.20.2 GDC UV-6064 2"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 5 hrs 20/08/2022 20/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
214 1.20.3 GDC UV-6099 2"-150# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 5 hrs 20/08/2022 21/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
215 1.20.4 GDC UV-6061 3"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 7 hrs 21/08/2022 21/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
216 1.20.5 GDC UV-6057 3"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 7 hrs 21/08/2022 22/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
217 1.20.6 GDC UV-6060 3"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 7 hrs 22/08/2022 23/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
218 1.20.7 GDC UV-6012 3"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 7 hrs 23/08/2022 23/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
219 1.20.8 GDC SDV-6101 12"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 12 hrs 23/08/2022 24/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
220 1.20.9 LFS UV-4005 12"-900# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 12 hrs 24/08/2022 25/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
221 1.20.10 LFS UV-4008 12"-900# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 12 hrs 26/08/2022 27/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
222 1.20.11 LFS UV-4109 12"-900# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 12 hrs 27/08/2022 28/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van
223 1.20.12 LFS BDV-4006 3"-600# Thay thế softpart - Tháo actuator, vệ sinh, kiểm tra, thay 7 hrs 28/08/2022 28/08/2022
thế softpart, lắp lại, kiểm tra rò rỉ, đóng mở van

Page 4

You might also like