You are on page 1of 2

1.

Xây dựng AIS (5/9/23 – 10/9/25)


1.1 Khởi tạo dự án(5/9/23 – 1/12/23) 64 days
1.1.1 Nghiên cứu thị trường (5/9/23 – 15/9/23) 9days
1.1.2 Xác định mục tiêu và phạm vi dự án (18/9/23 – 22/9/23) 5days
1.1.3 Xác định hạng mục bàn giao (25/9/23 – 29/9/23) 5days
1.1.4 Nghiên cứu tính khả thi (2/10/23 – 13/10/23) 10days
1.1.5 Thiết lập điều lệ dự án (16/10/23 – 20/10/23) 5 day
1.1.6 Thiết lập thành viên dự án (23/10 – 10/11) 15d
1.1.7 Xác định các bên liên quan (13/11/23 –17 /11/23) 5d
1.1.8 Phê duyệt dự án (20/11/23 – 1/12/23) 10d
1.2 Lên kế hoạch (1/2/24 – ) 64 days
1.2.1 Kế hoạch quản lý phạm vi (4/12/23 – 20/12/23) 13d
1.2.2 Kế hoạch quản lý yêu cầu (25/12/23 – 8/1/24) 12d
1.2.3 Kế hoạch quản lý lịch trình (9/1 – 24/1/24) 12d
1.2.4 Kế hoạch quản lí chi phí (25/1/24 – 2/2/24) 12d
1.2.5 Đánh giá rủi ro (5/2/24 – 23/2/24) 15d
1.3 Thực thi dự án (26/2/24 – 18/4/25) 301 days
1.3.1 Nghiên cứu chất liệu sản phẩm (26/2/24 – 15/3/24) 15d
1.3.2 Nghiên cứu năng lượng (18/3/24 – 12/4/24) 20d
1.3.3 Xây dựng tài liệu đặc tả (15/4/24 – 26/4/24) 8d
1.3.4 Xây dựng bản thiết kế (29/4/24 – 24/5/24) 20d
1.3.5 Xây dựng sản phẩm (27/5/24 – 24/1/25) 177days
1.3.5.1 Mua và lắp đặt phần cứng (27/5/24 – 28/6/24) 25d
1.3.5.2 Tạo dựng phần mềm (28/6/24 – 9/10/24) 73days
1.3.5.2.1 Phân tích tính khả thi (28/6/24 – 16/7/24) 13d
1.3.5.2.2 Thiết kế chi tiết (17/7/24 – 23/8/24) 27d
1.3.5.2.3 Mã hóa (26/8/24 – 6/9) 10d
1.3.5.2.4 Gỡ lỗi (9/9 – 20/9) 10d
1.3.5.2.5 Tích hợp (23/9 – 9/10) 13d
1.3.5.3 Thiết kế giao diện người dùng (10/10 – 1/11) 19d
1.3.5.4 Thiết kế trợ lý ảo (4/11 – 22/11) 15d
1.3.5.5 Thiết kế cơ sở dữ liệu (25/11 – 13/12) 15d
1.3.5.6 Thiết lập hệ thống bảo mật (16/12 – 2/1/25) 14d
1.3.5.7 Thiết lập hệ thống an toàn (3/1/25 – 17/1/25) 11d
1.3.5.8 Mua điện toán đám mây (20/1 – 24/1) 5d
1.3.6 Hệ thống đã được xây dựng (27/1 – 27/1) 1d
1.3.7 Kiểm thử (27/1/25 – 3/4/25) 49 days
1.3.7.1 Kiểm thử bảo mật (27/1 – 14/2/25) 15d
1.3.7.2 Kiểm thử hệ thống lái (17/2/25 – 21/3/25) 25d
1.3.7.3 Kiểm thử chấp nhận (24/3 – 3/4) 9d
1.3.8 Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng (4/4 – 18/4/25) 11d
1.4 Hoàn tất thực thi dự án (18/4/25 – 18/4/25) 0days
1.5 Giám sát và kiểm soát (5/9/23 – 5/9/25)
1.5.1 Theo dõi tiến độ, chi phí (5/9/23 - 5/9/25)
1.5.2 Đảm bảo chất lượng (26/2/24 – 18/4/25)
1.5.3 Báo cáo ( 4/4/25 – 11/4/25) 6d
1.6 Đóng dự án (21/4/25 – 5/9/25)
1.6.1 Nghiệm thu và bàn giao (21/4 – 16/5) 20d
1.6.2 Đánh giá dự án dựa trên hạng mục bàn giao (19/5 – 20/6) 25days
1.6.3 Lấy kết quả phê duyệt (21/6 - 31/7/25) 30days
1.6.4 Lưu trữ dự án thành tài liệu(1/8/25 – 5/9/25)25d

1.7 Hoàn thành dự án

You might also like