Professional Documents
Culture Documents
PC20201201 - Iis-Pmc-Phumy-Repd-173
PC20201201 - Iis-Pmc-Phumy-Repd-173
Lã Mạnh Hưng
Phó đoàn TVGS/ Deputy Chief Supervisor
1
1. Thời tiết trong ngày/ Weather
- Nắng/Sunny:
- Mưa/Rain: X
2. Tồn tại, vướng mắc, đề xuất kiến nghị của TVGS/ Existence, problems, and
proposals of CS Consultant.
- Khẩn trương trình nộp các hồ sơ sau / Urgently submit the following documents:
+ Hồ sơ nhân sự, hồ sơ thiết bị máy móc tại dự án / documents of human resources
and equipment at the project
+ Tiến độ vật tư về công trường / Procurement schedule on site
- Khẩn trương bổ sung nhân lực đẩy nhanh tiến độ thi công các hạng mục / Urgently
replenishing human resources to speed up the construction progress of items:
+ Lắp tấm pin / Installing PV modul
+ Hệ thống PCCC / Fire fighting system
+ Móng inverter / Inverter foundation
3. Gói thầu thi công Nhà máy/ Construction of Solar farm package: PCI&PCV
consortium
3.1 Nhân lực, máy móc/ Manpower, machine
TT Nội dung Thực tế Đánh giá Yêu cầu
Content Actual Assess Requirements
1 Con người/Manpower.
- Cán bộ kỹ thuật/Technical: 63
- Công nhân/Worker: 1150
2
3.2 Tiến độ cung cấp vật tư, thiết bị/ Procurement schedule
3
Hôm Luỹ kế/
Hoàn thành/ Ghi chú/
TT/No. Khu/Area nay/ Upto to Phase 1 Phase 2
Complete (%) Remark
To day day
5 A5 234 234 1794 13,04
6 B1 1721 1779 96,74
7 B2 1800 1800 100,00
8 B3 1575 1821 86,49
9 B4 1794 1806 99,34
10 B5 1800 1800 100,00
11 B6 1564 1764 88,66
12 B7 phase 1 693 693 100,00 Phu My 2
13 B7 phase 2 1073 1073 100,00
14 B8 1779 1779 100,00
15 B9 1681 1782 94,33
16 B10 1680 1746 96,22
17 B11 135 1761 7,67
18 B13 234 234 1782 13,13
19 C1 1851 1851 100,00
20 C2 1399 1872 74,73
21 C3 1818 1890 96,19
22 C4 1836 1881 97,61
23 C5 1886 1886 100,00
Phu My 3
24 C6 1806 1842 98,05
25 C7 1842 1842 100,00
100,00
26 C8 1863 1863
27 C9 phase 1 507
28 C9 phase 2 138 519 1827 690 75,22
4
3.4 Thi công đường nội bộ / Construction internal roads
Road Length Ground Up to Completio Sand Up to Completio 2nd Up to 2nd base Up to Completio 1st Up to 1st base Up to Completio
No. Độ dài Levelin today n rate Compactio today n rate base today Compactio today n rate base toda Compactio today n rate
Đườn theo g Tính tỷ lệ hoàn n Tính tỷ lệ hoàn Laying Tính n Tính tỷ lệ hoàn Laying y n Tính tới tỷ lệ hoàn
g số BV TK San gạt tới thành(%) Lu nền cát tới thành(%) Rải tới Lu base 2 tới thành(%) Rải Tính Lu base 1 hôm thành(%)
(m) (m) hôm (m) hôm base 2 hôm (m) hôm base 1 tới (m) nay
nay nay (m) nay nay (m) hôm (m)
(m) (m) (m) (m) nay
(m)
Factory 1
0-5 645,1 260 514,6 79,8% 260 514,6 79,8% 260 514,6 260 514,6 79,8%
1-3-1 274,2
1-3-2 260,2
1-3-3 295
1-3-4 194,8
1-3-5 295,5
1-3-6 135,9
1-3-7 135,9
1-3-8 296,1
1-3-9 297,3
1-3-10 135,9
1-3-11 297,3
5
Road Length Ground Up to Completio Sand Up to Completio 2nd Up to 2nd base Up to Completio 1st Up to 1st base Up to Completio
No. Độ dài Levelin today n rate Compactio today n rate base today Compactio today n rate base toda Compactio today n rate
Đườn theo g Tính tỷ lệ hoàn n Tính tỷ lệ hoàn Laying Tính n Tính tỷ lệ hoàn Laying y n Tính tới tỷ lệ hoàn
g số BV TK San gạt tới thành(%) Lu nền cát tới thành(%) Rải tới Lu base 2 tới thành(%) Rải Tính Lu base 1 hôm thành(%)
(m) (m) hôm (m) hôm base 2 hôm (m) hôm base 1 tới (m) nay
nay nay (m) nay nay (m) hôm (m)
(m) (m) (m) (m) nay
(m)
1-3-12 135,9
1-3-13 296,6
1-4-1 245,4
1-4-2 227,4
1-4-3 205,6
1-4-4 278
1-4-5 321,7
1-4-6 140,9
1-5 1738
1-5-1 209,7
Factory 2
2-0-6 113,4 113,4 100,0% 113,4 100,0% 113,4 113,4 100,0% 0,0%
2-1 1248,4 1248,4 100,0% 1248,4 100,0% 1248,4 1248,4 100,0% 0,0%
2-0 1132,8 1132,8 100,0% 1095 96,7% 1095 1095 96,7% 0,0%
2-0-5 139 139 100,0% 139 100,0% 139 139 100,0% 0,0%
2-0-4 136,2 136,2 100,0% 136,2 100,0% 136,2 136,2 100,0% 0,0%
0-3 772,9 490 63,4% 395 51,1% 280 280 36,2% 0,0%
2-0-2 256,4 256,4 100,0% 256,4 100,0% 240 240 93,6% 0,0%
2-0-3 136 136 100,0% 136 100,0% 136 136 100,0% 0,0%
2-1-1 282,4 282,4 100,0% 282,4 100,0% 282,4 282,4 100,0% 0,0%
6
Road Length Ground Up to Completio Sand Up to Completio 2nd Up to 2nd base Up to Completio 1st Up to 1st base Up to Completio
No. Độ dài Levelin today n rate Compactio today n rate base today Compactio today n rate base toda Compactio today n rate
Đườn theo g Tính tỷ lệ hoàn n Tính tỷ lệ hoàn Laying Tính n Tính tỷ lệ hoàn Laying y n Tính tới tỷ lệ hoàn
g số BV TK San gạt tới thành(%) Lu nền cát tới thành(%) Rải tới Lu base 2 tới thành(%) Rải Tính Lu base 1 hôm thành(%)
(m) (m) hôm (m) hôm base 2 hôm (m) hôm base 1 tới (m) nay
nay nay (m) nay nay (m) hôm (m)
(m) (m) (m) (m) nay
(m)
2-1-2 305 305 100,0% 305 100,0% 305 305 100,0% 0,0%
2-1-3 240,5 240,5 100,0% 240,5 100,0% 240,5 240,5 100,0% 0,0%
(nhựa)
2-1-3 281 281 100,0% 281 100,0% 281 281 100,0% 0,0%
(giản
đơn)
2-1-4 212,4 212,4 100,0% 212,4 100,0% 212,4 212,4 100,0% 0,0%
0-5 675,9 675,9 100,0% 675,9 100,0% 675,9 675,9 100,0% 0,0%
0-6 1282,2
7
Road Length Ground Up to Completio Sand Up to Completio 2nd Up to 2nd base Up to Completio 1st Up to 1st base Up to Completio
No. Độ dài Levelin today n rate Compactio today n rate base today Compactio today n rate base toda Compactio today n rate
Đườn theo g Tính tỷ lệ hoàn n Tính tỷ lệ hoàn Laying Tính n Tính tỷ lệ hoàn Laying y n Tính tới tỷ lệ hoàn
g số BV TK San gạt tới thành(%) Lu nền cát tới thành(%) Rải tới Lu base 2 tới thành(%) Rải Tính Lu base 1 hôm thành(%)
(m) (m) hôm (m) hôm base 2 hôm (m) hôm base 1 tới (m) nay
nay nay (m) nay nay (m) hôm (m)
(m) (m) (m) (m) nay
(m)
2-3-6 291,1 291,1 100,0% 291,1 100% 291,1 291,1 100,0%
FactoFFry Factory 3 3
3-3-2 201,61
3-3-3 201,3
8
Road Length Ground Up to Completio Sand Up to Completio 2nd Up to 2nd base Up to Completio 1st Up to 1st base Up to Completio
No. Độ dài Levelin today n rate Compactio today n rate base today Compactio today n rate base toda Compactio today n rate
Đườn theo g Tính tỷ lệ hoàn n Tính tỷ lệ hoàn Laying Tính n Tính tỷ lệ hoàn Laying y n Tính tới tỷ lệ hoàn
g số BV TK San gạt tới thành(%) Lu nền cát tới thành(%) Rải tới Lu base 2 tới thành(%) Rải Tính Lu base 1 hôm thành(%)
(m) (m) hôm (m) hôm base 2 hôm (m) hôm base 1 tới (m) nay
nay nay (m) nay nay (m) hôm (m)
(m) (m) (m) (m) nay
(m)
3-3-4 174,92
3-3-5 201,65
3-3-6 184,79
3-3-7 215,33
3-4 964,78
9
3.5 Móng inverter / Inverter foundation
Ván Ván
Đổ bê Cốt
Đổ bê Cốt thép Ván khuôn khuôn Đổ bê Bể khuôn Cốt thép Đổ bê
Đào tông thép Hoàn Ghi
Khu/ tông lót/ móng/ móng/ cột/ tông cột/ dầu/ sàn/ sàn/ tông sàn/
móng/ móng/ cột/ thiện/ chú/
zone Concreting Foundation Foundation column Concreting Oil slab Slab Concreting
excavation Concreting column Complete Remark
lining rebar form work form columns tank form rebar slab
foundation rebar
work work
A1 x x x x x x x x x x x x
A2 x x x x x x x x x x x x
A3 x x
A4 x x
A5 x x
B1 x x x x x x x x x x x x
B2 x x x x x x x x x x x x
B3 x x x x x x x x x x x x
B4 x x x x x x x x x x x x
B5 x x x x x x x x x x x x
B6 x x x x x x x x x x x x
B7 x x x x x x x x x x x x
B8 x x x x x x x x x x x x
B9 x x x x x x x x x x x x
B10 x x x x x x x x x x x x
B11 x x x x x x x x x x x x
B12 x x x x x x x x 60% x x x
B13 x x x x x x x x 60% x x x
B14 x x x x x x x x 60%
B15 x x x x x x x x x x x x
10
Ván Ván
Đổ bê Cốt
Đổ bê Cốt thép Ván khuôn khuôn Đổ bê Bể khuôn Cốt thép Đổ bê
Đào tông thép Hoàn Ghi
Khu/ tông lót/ móng/ móng/ cột/ tông cột/ dầu/ sàn/ sàn/ tông sàn/
móng/ móng/ cột/ thiện/ chú/
zone Concreting Foundation Foundation column Concreting Oil slab Slab Concreting
excavation Concreting column Complete Remark
lining rebar form work form columns tank form rebar slab
foundation rebar
work work
C1 x x x x x x x x 60% x x x
C2 x x x x x x x x x x x x
C3 x x x x x x x x x x x x
C4 x x x x x x x x x x x x
C5 x x x x x x x x x x x x
C6 x x x x x x x x x x x x
C7 x x x x x x x x x x x x
C8 x x x x x x x x x x x x
C9 x x x x x x x x x x x x
11
3.6 Thi công hàng rào nhà máy / Construction fence of factory
Hoàn
Hôm Luỹ kế/
Hạng mục/ Đơn vị/ Tổng/ thành/ Ghi chú/
TT/No. nay/ Upto to
Categories unit Total Complete Remark
To day day
(%)
Dầm móng/
1 Cái/Pcs 2477
foundation beam
Trụ móng/
2 Cái/Pcs 2199
foundation pillar
Lắp dựng móng
hàng rào/ Completed
3 m 5025 8669 58
installing fence phase 1
foundation
Lắp dựng lưới
hàng rào/ Completed
4 m 5022 8669 58
installing fence phase 1
steel net
Lắp đèn/
5 installing Cái/Pcs 241 290 83,1
lamp
12
3.8 Lắp dựng giá đỡ, tấm pin, SCB / Installing mounting structure, PV module,
3.8.1 Lắp dựng giá đỡ / Installing mounting structure
13
3.8.3 Lắp tấm pin / Installing PV module
3 B1 16 41 202 20,3
4 B4 7 98 204 48,04
7 C1 23 44 214 20,56
8 C2 2 2 208 0,96
9 C3 49 84 210 40,0
10 C4 1 3 209 1,44
14
Theo hợp đồng/
According to the Hoàn
Hôm Luỹ kế/
Hệ thống cáp/ Đơn vị/ contract thành/ Ghi chú/
TT/No. nay/ Upto to
Cable unit Complete Remark
To day day
(%)
Phase 1 Phase 2
1 Inverter 18 18 100,0
15
3.11 Hệ thống chống sét / lightning system
A1 x x x x x
A2 x x x x x
A3 x x x x x
A4 x x
B1’ x x x x x
B2 x x x x x
B3 x x x x x
B4 x x x x x
B5 x x x x x
B6 x x x x x
B7 x x
B8 x x x x x
B8’ x x x x x
B8’’ x x x x x
B9 x x x x
B10 x x x x x
B10’ x x x x x
B11 x x x x x
B12 x x x x x
B12’ x x x x x
B13 x x x x x
B14 x x x x x
B14’ x x x x x
B15 x x x x x
C1 x x x x x
C1’
C2 x x x x x
C3 x x x x x
C4 x x x x x
C5 x x x x x
C6 x x x x x
C7 x x x x x
C8 x x x x x
C9 x x x x x
16
3.12 Thi công hệ thống PCCC/ Construction fire prevention and protection
system
- Hoàn thiện bể cứu hoả / complete the fire tank
- Xây tường nhà bơm / build the wall of pump house
- Trát tường / plasters
- Rải, hàn ống HDPE phase 1&2 (27160/35000 m)/ spread, weld HDPE pipes of
phase 1&2 (27160/35000 m)
- Đổ bê tông gối đỡ ống (8600/9000 cái)/ concrete pillow support piles (8600/9000
unit)
- Đào, hạ ống HDPE phase 1&2 (24460/35000 m)/ dig, spread HDPE pipe of phase
1&2 (24460/35000 m)
- Thử áp suất đoạn ống HDPE đã hạ (14390m) / check the pressure of the lowered
HDPE pipe (14390m)
3.13 Trạm xử lý nước / Water treatment plant
- Lắp đặt hệ thống xử lý nước / installing water treatment system
4. Gói thầu thi công Khu điều hành / Contractor construct the Controller center:
Nhà thầu Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Hưng Lộc/ Hung Loc construction
Co.,ltd
4.1 Nhân lực, máy móc/ Manpower, machine
TT Nội dung Thực tế Đánh giá Yêu cầu
Content Actual Assess Requirements
1 Con người/Manpower:
- Cán bộ kỹ thuật/Technical: 5
- Công nhân/Worker: 20
2 Thiết bị thi công/Machine: 4
17
5. Một vài bức ảnh liên quan/ Some photos related inspection activities
18