You are on page 1of 101

BIỂU TỔNG HỢP GIÁ ĐỀ XUẤT

DỰ ÁN: HTPearl
GÓI THẦU: THI CÔNG HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN
Đơn vị tính: VNĐ
ĐƠN VỊ SỐ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
TÍNH LƯỢNG

1 NHỮNG ĐIỀU KIỆN CHUNG VÀ CÔNG TÁC CHUẨN BỊ gói 1 #REF! #REF!

2 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ HẦM KHỐI ĐẾ gói 1 #REF! #REF! Bill 7.1
3 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ THÁP A gói 1 #REF! #REF! Bill 7.1
4 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ THÁP B gói 1 #REF! #REF! Bill 7.1

5 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ NHÀ TRẺ gói 1 - - Bill 5.3

TỔNG CỘNG (Chưa bao gồm VAT) #REF!

VAT 10% #REF!

GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG (Bao gồm VAT) #REF!

594247502.xlsx 1/101 LTT-KSGCD-DA-R0-05.2.1/2018


KHU CĂN HỘ HƯNG THỊNH - SUNSHINE GÓI THẦU PHẦN THÂN
HUNG THINH APARTMENT - SUNSHINE SUPERSTRUCTURE PACKAGE

BIỂU SỐ 7.1 - HỆ THỐNG ĐIỆN


BILL 7.1 - ELECTRICAL SYSTEM

Đơn giá Đơn giá Thành tiền


Mục Mô tả Đơn vị Khối lượng Tổng Vật tư Nhân công Tổng ĐG Tổng (VNĐ) Ghi chú

ELECTRICAL SYSTEM
HỆ THỐNG ĐIỆN -

GENERAL NOTES
GHI CHÚ CHUNG

Nhà thầu tham khảo các Tiêu chuẩn kỹ thuật, các bản vẽ và
điều kiện khảo sát công trường hiện hữu đối với tất cả các chi
tiết liên quan đến hạng mục công tác này và nhà thầu sẽ phải
A dự trù trong đơn giá cho việc tuân thủ tất cả các yêu cầu được note
đặt ra cho dù các yêu cầu này được đề cập trong các hạng mục
hay không

B Các ghi chú này sẽ áp dụng cho tất cả các công tác vào bất cứ lúc note
nào khi cần thiết cho việc hoàn thành các công việc

Bill 7.1 - EL/2


MV POWER CABLE & SWITCHGEAR By other contractor
1 CÁP TRUNG THẾ & TỦ TRUNG THẾ Bởi nhà thầu khác

Cung cấp và lắp đặt tủ điện trung thế 24kV, đặt trong nhà, bao
gồm giá đở và phụ kiện

Tủ trung thế 24kV


A Ngăn lộ điện lực/ Ngăn lộ trung thế vào nr - - Bởi nhà thầu khác

B Ngăn lộ đo đếm trung thế nr - - Bởi nhà thầu khác

C Ngăn lộ trung thế ra nr - - Bởi nhà thầu khác

Underground power cable from authority connection to


consumer MV Switchboard in substation room
Cung cấp và lắp đặt cáp ngầm trung thế từ điểm đấu nối điện
lực đến tủ trung thế trong phòng trạm

Cáp trung thế 24kV từ EVN đến hố ga (MH) tại ranh dự án do


điện lực hoặc đơn vị khác thực hiện

Cáp trung thế hố ga (MH) đến tủ đóng cắt (24kV Cu/XPLE/PVC


D 3C - 240mm2 ) m - - Bởi nhà thầu khác

Cáp trung thế từ tủ đóng cắt đến trạm biến áp 1x3C-95mm2,


E 24kV Cu.XLPE/SWA/PVC m - - Bởi nhà thầu khác

F Chi phí xin phép điện lot - - Bởi nhà thầu khác

G Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác

Bill 7.1 - EL/3


By other contractor
2 TRANSFORMERS Bởi nhà thầu khác
TRẠM BIẾN ÁP

Cung cấp và lắp đặt máy biến áp bao gồm phụ kiện cần thiết
như được thể hiện trong bản vẽ thầu

A Power Transformer TR1 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác

B Power Transformer TR2 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác

C Power Transformer TR3 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác

D Power Transformer TR4 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác

E Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác

Bill 7.1 - EL/4


By other contractor
3 POWER STANDBY GENERATOR Bởi nhà thầu khác
MÁY PHÁT ĐIỆN

Cung cấp & lắp đặt máy phát điện bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Nhà thầu break down đơn giá theo từng mục dưới đây

Thiết bị chính

Máy phát điện công suất liên tục 1600 kVA, 400V, 3P/ PF=0.85
Model : MS1870L
Động cơ / model / xuất xứ:Mitsubishi / S16R-PTA-C / Trung
A Quốc nr - - Bởi nhà thầu khác
Đầu phát điện / model / xuất xứ : Leroy Somer / LSA52.3 S5 /
Trung Quốc
- Bộ điều khiển Deepsea DSE 7320

B Tủ ACB lắp tại Việt Nam nr - - Bởi nhà thầu khác

C Pô tiêu âm đi theo máy nr - - Bởi nhà thầu khác

Phụ kiện đi kèm


D Bình Acquy nr - - Bởi nhà thầu khác

E Hệ thống cao su giảm chấn. nr - - Bởi nhà thầu khác

F Bộ sạc tự động cho lưới 12/24V DC nr - - Bởi nhà thầu khác

G Tài liệu hướng dẫn vận hành nr - - Bởi nhà thầu khác

H Bộ dụng cụ bảo dưỡng máy nr - - Bởi nhà thầu khác

Chi phí khác

I Chi phí vận chuyển máy phát, giao hàng đến chân công trình. lot - - Bởi nhà thầu khác

Chi phí cẩu máy, chuyển máy phát vào vị trí phòng máy, định vị
K máy, lắp đặt. lot - - Bởi nhà thầu khác

Nhân công chạy thử, huấn luyện kỹ thuật và bàn giao đưa vào
L sử dụng. lot - - Bởi nhà thầu khác

M Chi phí kiểm định của đơn vị độc lập. (độ ồn, khí thải) lot - - Bởi nhà thầu khác

N Nghiệm thu liên động cho toàn bộ hệ thống tòa nhà. lot - - Bởi nhà thầu khác

O Chi phí thử tải giả và dầu 1200L test tải. lot - - Bởi nhà thầu khác

Bảo hành & bảo trì


Bảo hành 24 tháng hay 1000 giờ tùy theo điều kiện nào đến
P trước lot - - Bởi nhà thầu khác

Q Bảo trì : 24 tháng lot - - Bởi nhà thầu khác

Hệ thống phụ trợ


M Hệ thống ống khói khí thải lot - - Bởi nhà thầu khác

N Hệ thống cách âm và thông gió (phòng cách âm) lot - - Bởi nhà thầu khác

Hệ thống cấp dầu cho máy phát điện và đổ đầy 80% thể tích bồn
O dầu sau T&C lot - - Bởi nhà thầu khác

P Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác

Bill 7.1 - EL/5


4 LOW VOLTAGE SWITCHBOARDS
TỦ ĐIỆN HẠ THẾ

Cung cấp và lắp đặt tủ chính (MSB) bao gồm các vật tư, thiết bị
và phụ kiện cần thiết như được thể hiện trong bản vẽ thầu, yêu
cầu trong hồ sơ kỹ thuật và phạm vi công việc.

Tủ điện chính: MSB-01


A bao gồm hệ thống tủ tụ bù - 12*50 kVAr (Capacity 600 kVAr) nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B Tủ điện chính: MSB-02 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp


bao gồm hệ thống tủ tụ bù - 12*50 kVAr (Capacity 600 kVAr)

Tủ điện chính: MSB-03


C bao gồm hệ thống tủ tụ bù - 12*50 kVAr (Capacity 600 kVAr) nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Tủ điện chính khu vực công cộng: MSB-PP-01


D bao gồm hệ thống tủ tụ bù - 12*50 kVAr (Capacity 600 kVAr) nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!

Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

F DB-B2-PP1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G DB-B2-PP2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H MP-B2-SP1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I MP-B2-SP2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J MP-B2-FAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K MP-B2-FAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L MP-B2-BTH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M FP-B2-SD1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N FP-B2-SD2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

O FP-B2-SEAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P FP-B2-SEAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q DB-B1-PP1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R DB-B1-PP2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

S MP-B1-FAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

T MP-B1-FAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

U MP-B1-GR nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

V DB-B1-MDF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

W MP-B1-WP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

X DB-B1-CAR1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Y DB-B1-CAR2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Z FP-B1-WT nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AA FP-B1-PAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AB FP-B1-PAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/6


AC FP-B1-SEAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AD FP-B1-SEAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AE FP-B1-SD1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AF FP-B1-SD2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AG FP-P-B1-SPK1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AH FP-P-B1-SPK2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AI MP-B2-SP1-01~09 nr 5.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AJ Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/7


4 LOW VOLTAGE SWITCHBOARDS (cont't)
TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (Tiếp)

Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Khối tháp
Tower
A PP-A-1F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B DB-AB-1F-LSC nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C DB-AB-3F-LSC nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D DB-2F-POOL nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E PP-B-1F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F PP-A-3F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G PP-B-3F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H PP-A-6F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I PP-B-6F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J PP-A-9F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K PP-B-9F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L PP-A-12F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M PP-B-12F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N PP-A-15F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

O PP-B-15F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P PP-A-18F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q PP-B-18F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R PP-A-21F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

S PP-B-21F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/8


T PP-A-24F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

U PP-B-24F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

V PP-A-27F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

W PP-A-30F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

X PP-B-30F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Y PP-B-27F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Z PP-A-33F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AA PP-B-33F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AB PP-TF-A nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AC PP-TF-B nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AD MDB-A-1F-SH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AE MDB-B-1F-SH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AF DB-B-3F-GYM nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AG FP-A-1F-SEAF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AH FP-P-1F-FCC nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AI FP-B-1F-SEAF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AJ DB-A-BV nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AK DB-A-3F-GRD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AL DB-1F-B-SHCĐ nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AM DB-B-1F-QL nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AN DB-B-BV nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AO MP-A-TF-PL01 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AP MP-A-TF-PL02 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AQ MP-A-TF-PL03 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AR MP-A-TF-PL04 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AS MP-B-TF-PL01 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AT MP-B-TF-PL02 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AU MP-B-TF-PL03 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AV MP-B-TF-PL04 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/9


4 LOW VOLTAGE SWITCHBOARDS (cont't)
TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (Tiếp)

Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

A MP-A-BP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Không bao gồm (CĐT:


B DB-A-FAS nr - #REF! #REF! #REF!
Thực hiện sau).

C PP-A-EX nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D MP-B-BP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E DB-B-FAS nr - #REF! #REF! #REF! Không bao gồm (CĐT:


Thực hiện sau).

F PP-B-EX nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G FP-A-4F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H FP-B-4F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I FP-A-7F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J FP-B-7F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K FP-A-10F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L FP-B-10F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M FP-A-13F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N FP-B-13F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

O FP-A-16F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P FP-B-16F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q FP-A-17F-SAFE nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R FP-B-17F-SAFE nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

S FP-A-19F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

T FP-B-19F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

U FP-A-22F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

V FP-B-22F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

W FP-A-25F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

X FP-B-25F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Y FP-A-28F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Z FP-B-28F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AA FP-A-31F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AB FP-B-31F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AC FP-A-34F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AD FP-B-34F-MD nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AE FP-A-TF-FL nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AF FP-P-TF-FL nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AG FP-A-TF-PAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/10


AH FP-A-TF-PAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AI FP-A-TF-PAF3 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AJ FP-A-TF-PAF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AK FP-A-TF-SEAF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AL FP-A-TF-SPK1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AM FP-A-TF-SPK2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AN FP-B-TF-FL nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AO FP-B-TF-PAF1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AP FP-B-TF-PAF2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AQ FP-B-TF-PAF3 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AR FP-B-TF-PAF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/11


4 LOW VOLTAGE SWITCHBOARDS (cont't)
TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (Tiếp)
Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

A FP-B-TF-SEAF nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B FP-B-TF-SPK1 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C FP-B-TF-SPK2 nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D MDB-A-3F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E MDB-A-4F~13F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F MDB-A-14F~16F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G MDB-A-17F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H MDB-A-18F~34F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I MDB-A-35F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J MDB-B-3F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K MDB-B-4F~13F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L MDB-B-14F~16F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M MDB-B-17F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N MDB-B-18F~34F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

O MDB-B-35F-CH nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P PP-18A-ELV nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q PP-18B-ELV nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện hầm & khối đế #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp A #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp B #REF! #REF! #REF!

Apartment units
Khu vực căn hộ

S DB-1B (1BR) nr 380.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

T DB-2B (2BR) nr 520.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

U DB-3B (3BR) nr 136.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

V DB-SH (SHOPHOUSE) nr - #REF! #REF! #REF! Không bao gồm

W DB-PH (PENHOUSE) nr - #REF! #REF! #REF! Không bao gồm

Theo qui định ngành


điện, đồng hồ điện
cho từng khách hàng
Cung cấp, lắp đặt đồng hồ điện bao gồm tất cả các chi phí liên sẽ do Điện lực cung
X quan nr - - - cấp & lắp đặt, nhà
thầu có trách nhiệm
phối hợp với các bên
để thực hiện.

Y Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện hầm & khối đế #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp A #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp B #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/12


Bill 7.1 - EL/13
5 BUSDUCT
THANH DẪN

Cung cấp và lắt đặt thanh dẫn bao gồm vật tư phụ và tất cả phụ
kiện cần thiết

Từ tủ MSB-01 đến tủ MDB mỗi tầng (trục đứng):

Busway nhôm từ MSB-01 đến tầng 12 tháp A


A 3P+N+E(50%)- 1250A m 147.80 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Busway nhôm từ MSB-01 đến tầng 12 tháp B


B 3P+N+E(50%)- 1600A m 208.80 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Từ tủ MSB-02 đến tủ MDB mỗi tầng (trục đứng):

Busway nhôm từ MSB-02 đến tầng 24 tháp A


C 3P+N+E(50%)- 1600A m 188.80 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D Busway nhôm từ MSB-02 đến tầng 35 tháp A m 227.40 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3P+N+E(50%)- 1600A

Từ tủ MSB-03 đến tủ MDB mỗi tầng (trục đứng):

Busway nhôm từ MSB-02 đến tầng 24 tháp B


E m 208.80 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3P+N+E(50%)- 1600A

Busway nhôm từ MSB-02 đến tầng 35 tháp B


F 3P+N+E(50%)- 2000A m 250.80 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Thiết bị trên thanh dẫn nhôm

G PLUG-IN 4P-200A-25kA nr 66.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H TAP-OFF: 200A-4P 25KA nr 67.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I TAP-OFF: 63A-4P 25KA nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J TAP-OFF: 40A-4P 25KA nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K TAP-OFF: 32A-4P 25KA nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L TAP-OFF: 25A-4P 25KA nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M TAP-OFF: 20A-2P 25KA nr 14.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot 3.00 - #REF!
Ty M10 m #REF! #REF! #REF!
Sắt Unitrust 41x41 m #REF! #REF! #REF!
Sắt U100 m #REF! #REF! #REF!
Tắc kê đạn cái #REF! #REF! #REF!
Tán+long đền cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp ty cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp Unitrust cái #REF! #REF! #REF!
Đầu nối ống ruột gà thép với hộp Tap-Off - D63 cái #REF! #REF! #REF!
Đầu nối ống ruột gà thép với hộp Tap-Off - D75 cái #REF! #REF! #REF!
Đầu nối ống ruột gà thép với hộp Tap-Off - D90 cái #REF! #REF! #REF!
Ruột gà thép D63 m #REF! #REF! #REF!
Ruột gà thép D75 m #REF! #REF! #REF!
Ruột gà thép D90 m #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện busway hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện busway tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện busway tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/14


Bill 7.1 - EL/15
6 POWER CABLES
CÁP CẤP NGUỒN

Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

Cáp cấp nguồn từ tủ TR#1 tới MSB-PP-01

Cáp chuyển sang


A 4x(5x1C-300mm2) Cu/XLPE/PVC + E 2x1C-300mm2 Cu/PVC m 23.00 #REF! #REF! #REF! dùng busway nhôm
3P+N+E(50%)- 2500A

Cáp cấp nguồn từ TR#2 tới MSB-01

Cáp chuyển sang


B 4x(5x1C-300mm2) Cu/XLPE/PVC + E 2x1C-300mm2 Cu/PVC m 16.00 #REF! #REF! #REF! dùng busway nhôm
3P+N+E(50%)- 2500A

Cáp cấp nguồn từ TR#3 tới MSB-02

Cáp chuyển sang


C 4x(5x1C-300mm2) Cu/XLPE/PVC + E 2x1C-300mm2 Cu/PVC m 5.00 #REF! #REF! #REF! dùng busway nhôm
3P+N+E(50%)- 2500A

Cáp cấp nguồn từ TR#4 tới MSB-03

Cáp chuyển sang


D 4x(5x1C-300mm2) Cu/XLPE/PVC + E 2x1C-300mm2 Cu/PVC m 14.00 #REF! #REF! #REF! dùng busway nhôm
3P+N+E(50%)- 2500A

Cáp cấp nguồn từ GENSET tới MSB-PP-01

Cáp chuyển sang


dùng busway nhôm
3P+N+E(50%)- 2500A
E 4x(5x1C-300mm2) Cu/XLPE/FR + E 2x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC m 32.00 #REF! #REF! #REF! (Loại chống cháy đảm
bảo nghiệm thu PCCC)

Cáp cấp nguồn từ tủ MSB-PP-01 tới:


DB-B2-PP1
F 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 136.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B2-PP2
G 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 171.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B2-SP1
H 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 136.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B2-SP2
I 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 171.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B2-FAF1
J 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 176.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B2-FAF2
K 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 249.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B2-BTH
L 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B1-PP1
M 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 126.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B1-PP2
N 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B1-FAF1
O 1x4C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 129.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B1-FAF2
P 1x4C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 214.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B1-GR
Q 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/PVC+E4mm2-Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

DB-B1-MDF
R 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 39.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/16


MP-B1-WP
S 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/PVC+E4mm2-Cu/PVC m 39.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

DB-B1-CAR1
T 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 87.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B1-CAR2
U 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 130.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Cáp cấp nguồn từ tủ MSB-FP tới:


FP-B2-SD1
V 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 218.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-B2-SD2
W 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 252.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-B2-SEAF1
X 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 220.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B2-SEAF2
Y 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 220.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/17


6 POWER CABLES (con't)
CÁP CẤP NGUỒN (tiếp)

Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

FP-B1-WT
A 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 157.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B1-PAF2
B 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m 214.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B1-PAF1
C 4x1C 6mm2 Cu/XLPE/FR+E 6mm2-Cu/PVC m 128.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-B1-SEAF1
D 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/FR+E 35mm2-Cu/PVC m 101.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B1-SEAF2
E 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/FR+E 35mm2-Cu/PVC m 158.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B1-SD1
F 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 114.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-B1-SD2
G 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 74.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-P-B1-SPK1
H 4x(2x1C-185mm2)-Cu/XLPE/FR+E 185mm2-Cu/PVC m 96.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-P-B1-SPK2
I 4x(2x1C-185mm2)-Cu/XLPE/FR+E 185mm2-Cu/PVC m 95.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Cáp cấp nguồn từ tủ DB-B1-MDF tới:


PP-18A-ELV
J 4x1C 6mm2 Cu/PVC/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 136.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

PP-18B-ELV
K 4x1C 6mm2 Cu/PVC/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 160.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn chiếu
sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ

L 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

M 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m 34.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

N 1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 2.5mm2 Cu/PVC m 81.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

O 1x2C 6mm2 Cu/PVC/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 291.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Bill 7.1 - EL/18


Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ điều khiển tới thiết bị cơ
khí

T 2x3C 16mm2 Cu/PVC/PVC CABLES +E 16mm2 Cu/PVC m 25.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

U 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

V 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

W 2x1C 4mm2 Cu/PVC/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 873.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

X 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC+E 2.5mm2 Cu/PVC m 104.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Y 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR+E 2.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Z 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 2.5mm2 Cu/PVC m 234.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

AA 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR+E 2.5mm2 Cu/PVC m 35.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

AB 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR + E2.5mm2 Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

AC 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

AD 2x3C 6mm2 Cu/PVC/FR +E 6mm2 Cu/PVC m 219.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

AE 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC+ E 2.5mm2 Cu/PVC m 902.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

AF 2x3C 50mm2 Cu/PVC/PVC +E 25mm2 Cu/PVC m 66.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AG 4x1C 35mm2 Cu/PVC/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 24.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AH 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/XLPE +E2.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AI 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AJ 3x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E2.5mm2 Cu/PVC m 68.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AK 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E2.5mm2 Cu/PVC m 24.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AL 2x3C 25mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 91.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AM 4x1C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E2.5mm2 Cu/PVC m 295.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AN 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/19


6 POWER CABLES (con't)
CÁP CẤP NGUỒN (tiếp)

Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

A 3x(2x1C-185)mm2 Cu/XLPE/FR +E 185mm2 Cu/PVC m 50.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E2.5mm2 Cu/PVC m 57.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

C 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

D 4x1C-120mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-70mm2 Cu/PVC m 87.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E 4x1C-70mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-35mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G 4x1C-50mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-25mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H 4x1C-50mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-25mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Ống luồn dây

I Ống mềm PVC D20 m 11.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D20 m 30,222.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

K Ống luồn dây D25 m 1,779.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

AC/Việt Nam -
L Ống luồn dây D32 m 592.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

M Ống luồn dây D40 m 3,507.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam - Heavy

N Ống luồn dây GI DN20 m - #REF! #REF! #REF! #REF! KN Việt Nam

O Ống luồn dây GI DN25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! KN Việt Nam

P Fitting & all necessary accessories lot 3.00 #REF!


Vật tư phụ cáp, ống Gi, ống PVC
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D40 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D40 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Nối trơn GI D20 cái #REF! #REF! #REF!
Nối trơn GI D25 cái #REF! #REF! #REF!
Kẹp đỡ ống GI D20 cái #REF! #REF! #REF!
Kẹp đỡ ống GI D25 cái #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ cáp cấp nguồn từ tủ TR#1 tới MSB-PP-01 (thay cáp
bằng busway) lot

Ty M10 m #REF! #REF! #REF!


Sắt Unitrust 41x41 m #REF! #REF! #REF!
Tắc kê đạn cái #REF! #REF! #REF!
Tán+long đền cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp ty cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp Unitrust cái #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/20


Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tower
Khối tháp
Cáp cấp nguồn từ tủ MSB-PP-01 tới:
TAP-OFF
Q 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC+E 16mm2-Cu/PVC m 249.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/PVC++E 25mm2-Cu/PVC m 322.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-AB-1F-LSC
S 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 174.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-AB-3F-LSC
T 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 233.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-2F-POOL
U 4x1C-25mm2-Cu/XLPE/PVC+E 16mm2-Cu/PVC m 233.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

PP-B-1F-PP
V 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/PVC+E50mm2-Cu/PVC m 173.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-A-1F-KIT
W 4x(2x1C-185mm2)-Cu/XLPE/PVC+E 185mm2-Cu/PVC m 162.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MDB-A-1F-SH
X 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC+E 16mm2-Cu/PVC m 140.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MDB-B-1F-SH
Y 4x1C-300mm2-Cu/XLPE/PVC+E 185mm2-Cu/PVC m 175.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B-3F-GYM
Z 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 233.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-A-TF-PL01
AA 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 283.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-A-TF-PL02
AB 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 284.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-A-TF-PL03
AC 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 286.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-A-TF-PL04
AD 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC++E 16mm2-Cu/PVC m 287.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B-TF-PL01
AE 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 318.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B-TF-PL02
AF 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 319.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B-TF-PL03
AG 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 321.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

MP-B-TF-PL04
AH 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC++E 16mm2-Cu/PVC m 322.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/21


6 POWER CABLES (con't)
CÁP CẤP NGUỒN (tiếp)

Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Cáp cấp nguồn từ tủ MSB-FP tới:


TAP-OFF
A 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m 221.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-A-17F-SAFE
C 4x1C 6mm2 Cu/XLPE/FR+E 6mm2-Cu/PVC m 222.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-B-17F-SAFE
D 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 253.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

FP-A-1F-SEAF
E 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 135.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-1F-SEAF
F 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 170.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-P-1F-FCC
G 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 151.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-FL
H 4x1C-35mm2-Cu/PVC/FR+E16mm2-Cu/PVC m 280.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-PAF1
I 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 279.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-PAF2
J 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 278.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-PAF3
K 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 278.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-PAF
L 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-SEAF
M 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 281.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-SPK1
N 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 300.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-A-TF-SPK2
O 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 299.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-FL
P 4x1C-35mm2-Cu/PVC/FR+E16mm2-Cu/PVC m 315.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-PAF1
Q 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 314.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-PAF2
R 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 313.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-PAF3
S 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 314.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-PAF
T 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m 316.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-SEAF
U 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 315.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-SPK1
V 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 335.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

FP-B-TF-SPK2
W 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 334.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Cáp cấp nguồn từ tủ PP-A-1F-PP tới:


DB-A-BV

Bill 7.1 - EL/22


X 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 69.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn từ tủ PP-B-1F-PP tới:


DB-1F-B-SHCĐ
Y 4x1C 50mm2 Cu/PVC+E25mm2 Cu/PVC m 28.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B-1F-QL
Z 4x1C 16mm2 Cu/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 47.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

DB-B-BV
AA 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 33.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn từ tủ PP-A-3F-PP tới:


DB-A-3F-GRD
AB 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 39.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Bill 7.1 - EL/23


6 POWER CABLES (con't)
CÁP CẤP NGUỒN (tiếp)

Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Cáp cấp nguồn từ PP-TF-A tới:


PP-A-EX
A 1x4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 15.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

MP-A-BP
B 1x4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 41.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn từ PP-TF-B tới:


PP-B-EX
C 1x4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 15.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn chiếu
sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ

D 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

E 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m 24,726.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

F 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 231.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

G 2x1C 10mm2 Cu/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đã bao gồm ở biểu


H 4x1C 10mm2 Cu/PVC/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m 741.00 #REF! #REF! #REF! 5.3

Đã bao gồm ở biểu


I 4x1C 35mm2 Cu/PVC/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 129.00 #REF! #REF! #REF! 5.3

J 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m 56.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

K 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

L 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR + E2.5mm2 Cu/PVC m 240.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

M 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR + E2.5mm2 Cu/PVC m 319.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ điều khiển tới thiết bị cơ
khí

N 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 2.5mm2 Cu/PVC m 153.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

O 2x3C-10mm2 Cu/XLPE/PVC + E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P 2x3C 25mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 48.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q 2x3C 16mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 716.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R 1x4C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E 2.5mm2 Cu/PVC m 2,217.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

S 1x4C 4mm2 Cu/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

T 1x2C 4mm2 Cu/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m 105.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

U 2x3C 6mm2 Cu/PVC/FR +E 6mm2 Cu/PVC m 71.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

V 2x3C 16mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 716.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

W 2x3C 10mm2 Cu/PVC/FR +E 10mm2 Cu/PVC m 283.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Cáp cấp nguồn từ Tap-off tới tủ PP-x:


X 4x1C 6mm2 Cu/XLPE/PVC+E 6mm2 Cu/PVC m 131.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Y 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/PVC+E4mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Z 4x1C 16mm2 Cu/PVC/PVC+E 16mm2 Cu/PVC m 44.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Cáp cấp nguồn từ Tap-off tới tủ FP-x:


AA 2x1C 4mm2 Cu/PVC/FR+E 4mm2 Cu/PVC m 368.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn từ Plug-in tới MDB-x:

Bill 7.1 - EL/24


AB 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/PVC+E50mm2-Cu/PVC m 284.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/25


6 POWER CABLES (con't)
CÁP CẤP NGUỒN (tiếp)

Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Cáp nguồn chiếu sáng cảnh quang


A 2x1C 4mm2 Cu/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 160.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp nguồn từ MDB-x to DB-x (Apartments, Shophouse)


B 2x1C 16mm2 Cu/PVC/PVC + E 16mm2 Cu/PVC m 45,673.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Cáp cấp nguồn từ tủ căn hộ tới đèn chiếu sáng, nguồn nhỏ:
C 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m 96,094.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

D 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m 102,551.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

E 2x1C 4mm2 Cu/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

F 2x1C 6mm2 Cu/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 6,797.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Ống luồn dây

G Ống mềm PVC D20 m 13,587.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

H Ống luồn dây D20 m 120,858.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

AC/Việt Nam -
I Ống luồn dây D25 m 2,639.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D32 m 4,391.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

K Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D40 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/26


Bill 7.1 - EL/27
6 POWER CABLES (con't)
CÁP CẤP NGUỒN (tiếp)

Cung cấp và lắp đặt thang máng cáp (Điện và Điện nhẹ) bao gồm
giá đỡ, ti treo và các phụ kiện khác

Basement
Tầng hầm

A CABLE TRAY 150x100mm m 574.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B LADDER 500x100mm m 201.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C LADDER 600x100mm m 141.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D LADDER 1000x100mm m 67.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E TRUNKING 100x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F TRUNKING 400x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Tower
Khối tháp

G CABLE TRAY 100x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H CABLE TRAY 150x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I CABLE TRAY 200x100mm m 5,680.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J CABLE TRAY 400x100mm m 128.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K LV LADDER 600x100MM m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L TRUNKING 100x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M TRUNKING 150x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N TRUNKING 300x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

O ELV LADDER 600x100mm m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P Công tác chống cháy lan lot 3.00 #REF!


Fill chống cháy lang trunking xuyên sàn xuyên tường
700x200*300 vị trí #REF! #REF! #REF!

Thép V4x3mm sơn chống gỉ m #REF! #REF!


Tole kẽm 0.4mm m2 #REF! #REF!
Bông thủy tinh tỷ trọng 32kg/m3 m3 #REF! #REF!
Keo bọt nở Pu Foam 750ml bình #REF! #REF!

Phụ kiện TMC CTC


Q Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF! cấp
Ty M10 m #REF! #REF! #REF!
Sắt Unitrust 41x41 m #REF! #REF! #REF!
Tắc kê đạn cái #REF! #REF! #REF!
Tán+long đền cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp ty cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp Unitrust cái #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/28


Bill 7.1 - EL/29
7 LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG

Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

A Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen nr 792.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen

Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen
B LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen nr 134.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa pc, 960 lumen, 12W
C LED batten surface-mounted, pc diffuser, 960 lumen, 12W nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L5 2 bóng


D nr 179.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED recessed downlight 1704 Lumen L5 x 2 Led

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L5 2 bóng


E LED recessed downlight 1704 Lumen L5 x 2 Led nr 13.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L6 1 bóng


F LED recessed downlight 1704 Lumen L6 x 1 Led nr 2,361.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G Đèn LED chiếu sáng ram dốc, nhôm đúc, 96 Lumen nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED recessed ramp light c/w die cast body, 96 Lumen

Đèn LED batten gắn tường, chụp nhựa acrylic, 4250 Lumen
H nr 70.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED batten wall-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen

Đèn LED batten gắn tường, chụp nhựa acrylic, 4250 lumen
I LED batten wall-mounted, acrylic diffuser, 4250 lumen nr 7.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, 02 hours battery backup

Đèn LED batten gắn nổi, chịp nhựa acrylic, 4250 Lumen
J LED batten surface-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen nr 27.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED batten gắn nổi, chịp nhựa acrylic, 4250 Lumen
K LED batten surface-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen nr 8.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, 02 hours battery backup

Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen


L LED downlight 06 inch, 2200 lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

M Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ nr 80.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Exit lighting 1x1.2W LED, c/w minimum 02 hours battery backup

Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai mặt
hướng rẻ phải)
N Exit light 1.2W,c/w minimum 02h bat. backup(double sided nr 148.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
directional arrow facing right)

Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai mặt
hướng rẽ hai hướng)
O Exit light 1.2W,c/w minimum 02h bat. backup(double sided nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
directional arrow facing left&right)

Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
P Lumen nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300
Lumen

Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
Lumen
Q Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300 nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn trần, 4300
Lumen
R Weather & dust proof led batten, IP65, ceiling-mounted , 4300 nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen

S Đèn LED chống cháy nổ 1x28W/220V nr 46.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED luminaire, explosion proof 1x28W/220V

Bill 7.1 - EL/30


Đèn LED chống cháy nổ 2x28W/220V
T LED luminaire, explosion proof 2x28W/220V nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

U Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/31


7 LIGHTING FIXTURES (Con't)
ĐÈN CHIẾU SÁNG (Tiếp)

Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết

Tower
Khối tháp

General lighting
Chiếu sáng chung

A Đèn pha LED pha 50W, IP 65 (outdoor) nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x1W, bộ lưu điện tối thiểu 2h.
B Emergency lighting 2x1W LED, c/w minimum 02h bat. Backup nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn chiếu sáng khẩn gắn trần, 5W bóng LED, bộ điện tối thiểu 2
giờ
C Emergency lighting ceiling mounted,2x1W led,c/w minimum nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
02h bat. backup

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L5 2 bóng


D LED recessed downlight 1704 Lumen L5 x 2 Led nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L5 2 bóng


E LED recessed downlight 1704 Lumen L5 x 2 Led nr 3.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L6 1 bóng


F LED recessed downlight 1704 Lumen L6 x 1 Led nr 2,361.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L6 1 bóng


G LED recessed downlight 1704 Lumen L6 x 1 Led nr 459.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn chiếu xuống 16W 3000K (DL-01)


H Downlight 16W 3000K nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED chiếu điểm 100x100 9W, Góc 36 Độ (DL-02)


I LED Sportlight 100x100 9W, 36 Degree nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED chiếu điểm 100x100 9W, Góc 36 Độ (DL-02)


J LED Sportlight 100x100 9W, 36 Degree nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn chiếu xuống D80 7W 3000K, Góc chiếu 24 Độ, kháng ẩm


K (L7) nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Waterproof Downlight D80 7W 3000K, 24 Degree (L7)

Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 lumen
L (F1) nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED recessed 600x600 mm, opal prismatic difffuser, 4300 lumen

Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 lumen
(F1)
M LED recessed 600x600 mm, opal prismatic difffuser, 4300 lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn LED máng lắp nổi, 600x600, acrylic diffuser, chống tia uv,
3100 lumen
N LED surface mounted 600x600 mm, acrylic diffuser, anti uv, nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3100 lumen

Đèn LED máng lắp nổi, 600x600, acrylic diffuser, chống tia uv,
3100 lumen
O LED surface mounted 600x600 mm, acrylic diffuser, anti uv, nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3100 lumen
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Bill 7.1 - EL/32


Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen
P LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen nr 228.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen
Q LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen nr 502.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 960 lumen,12W
R LED batten surface-mounted, PC diffuser, 960 lumen,12W nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa pc, 960 lumen, 12W
S LED batten surface-mounted, pc diffuser, 960 lumen, 12W nr 132.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

T Đèn LED batten gắn nổi, chịp nhựa acrylic, 4250 Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED batten surface-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen

Đèn LED chiếu sáng ram dốc, nhôm đúc, 96 Lumen


U LED recessed ramp light c/w die cast body, 96 Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED dây 9W/M (LL-01)


V LED Strip Linear 9W/M m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bộ nguồn cho đèn LED dây


W Power for LED strip nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn led downlight 04 inch, 750 Lumen (D1)


X LED downlight 04 inch, 750 Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn led downlight 04 inch, 750 Lumen (D1)


Y LED downlight 04 inch, 750 Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen (D2)


Z LED downlight 06 inch, 2200 lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen (D2E)


AA LED downlight 06 inch, 2200 lumen nr 64.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai mặt
hướng rẻ phải)
AB Exit light 1.2W,c/w minimum 02h bat. backup(double sided nr 270.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
directional arrow facing right)

Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ
AC Exit lighting 1x1.2W LED, c/w minimum 02 hours battery backup nr 334.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
Lumen
AD Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300 nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen

Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
Lumen
AE Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300 nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn trần, 4300
AF Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Weather & dust proof led batten, IP65, ceiling-mounted , 4300
Lumen

AG Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 - #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/33


7 LIGHTING FIXTURES (Con't)
ĐÈN CHIẾU SÁNG (Tiếp)

Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết

Apartment units
Căn hộ

A Đèn Downlight L1 nr 19,136.00 #REF! #REF! #REF! Đèn downlight âm


trần 12W (CTC cấp)

Đèn downlight âm
B Đèn Downlight L3 nr - #REF! #REF! #REF! trần 9W (CTC cấp)

Đèn ốp trần Led 12W


C Đèn ốp trần ngoài trời L4 nr 3,108.00 #REF! #REF! #REF! (CTC cấp)

D Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 - #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/34


7 LIGHTING FIXTURES (Con't)
ĐÈN CHIẾU SÁNG (Tiếp)

Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết

7.2 Landscape lighting


Chiếu sáng cảnh quan

TẦNG 1

A Đèn trụ-BL nr 29.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B Đèn chiếu sáng lối đi cao 5m - SPL nr 22.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C Đèn chiếu sáng lối đi cao 3.5m - PL nr 14.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D Đèn chiếu cây - UL nr 29.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E Đèn âm nước cho hồ - WL nr 8.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F Đèn LED dây viền hồ nước - RL m 35.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G Tất cả bộ điều khiển, bộ cấp nguồn lot 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - #REF! #REF! #REF! #REF!

TẦNG 3

I Đèn trụ-BL nr 19.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

J Đèn chiếu cây - UL nr 70.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K Đèn âm nước cho hồ - WL nr 11.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L Đèn LED dây viền hồ nước - RL m 23.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M Tất cả bộ điều khiển, bộ cấp nguồn lot - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

N Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Vật tư phụ hầm và khối đế #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ tháp B lot #REF! #REF! #REF!

TẦNG 2, 4, 17, 35

O Đèn trụ-BL nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

P Đèn chiếu cây - UL nr 36.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q Tất cả bộ điều khiển, bộ cấp nguồn lot - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 - #REF!
Vật tư phụ hầm và khối đế
Vật tư phụ tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/35


8 POWER OUTLET SOCKETS & SWITCH
Ổ CẮM CẤP NGUỒN VÀ CÔNG TẮC

Cung cấp và lắt đặt ổ cắm cấp nguồn và công tắc bao gồm vật
tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

A Cảm biến chuyển động nr 58.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 174.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr 8.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D Công tắc đơn 1 chiều chống thấm 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E Ổ cắm đơn 16A /3P/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F Ổ cắm đôi 16A /3P/220V nr 102.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G Ổ cắm đôi 16A /3P/220V mặt kim loại nr 3.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H Ổ cắm đôi 16A /3P/220V chống thấm nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I Ổ cắm công nghiệp nr - - -

J Thiết bị cách ly 3N-20A nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

K Thiết bị cách ly 3P-25A nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

L Thiết bị cách ly 3N-32A nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

M Thiết bị cách ly 3N-80A nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AC/Việt Nam -
N Hộp đấu nối JB nr 44.00 #REF! #REF! #REF! #REF! ABU662

O Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tower
Khối tháp

P Cảm biến chuyển động nr 368.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Q Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 330.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

R Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

S Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

T Công tắc đôi 2 chiều 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

U Công tắc đơn 1 chiều chống thấm 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

V Ổ cắm đơn 16A /3P/220V nr 165.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

W Ổ cắm đôi 16A /3P/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

X Ổ cắm đơn 16A /3P/220V chống thấm nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Y Ổ cắm đôi 16A /3P/220V gắn trên trần nr - - -

Z Thiết bị cách ly 3P-20A nr - - -

AA Thiết bị cách ly 3P-25A nr - - - CTC cấp

AB Thiết bị cách ly 3P-32A nr - - - CTC cấp

AC Thiết bị cách ly 3P-40A nr - - - CTC cấp

Bill 7.1 - EL/36


AD Thiết bị cách ly 3P-50A nr - - - CTC cấp

AE Thiết bị cách ly 3P-63A nr - - - CTC cấp

AF Thiết bị cách ly 3P-80A nr - - - CTC cấp

AG Thiết bị cách ly 4P-25A nr - - - CTC cấp

AC/Việt Nam -
AH Hộp đấu nối JB nr 100.00 #REF! #REF! #REF! #REF! ABU662

AI Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/37


8 POWER OUTLET SOCKETS & SWITCH (Con't)
Ổ CẮM CẤP NGUỒN VÀ CÔNG TẮC (Tiếp)

Cung cấp và lắt đặt ổ cắm cấp nguồn và công tắc bao gồm vật
tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết

Apartment units
Khu vực căn hộ

A Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 2,578.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr 2,510.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V nr 4,020.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D Công tắc đôi 2 chiều 16A/220V nr 1,952.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

E Công tắc máy nước nóng nr 1,780.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F Ổ cắm điện đơn 2P+E-16A/250V nr 1,036.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G Ổ cắm điện đôi 2P+E-16A/250V nr 13,772.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H Ổ cắm điện đôi mặt bếp 2P+E-16A/250V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I Ổ cắm đôi chống nước 2P+E-16A/250V nr 1,036.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AC/Việt Nam -
J Hộp đấu nối JB nr 1,036.00 #REF! #REF! #REF! #REF! ABU662

K Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/38


9 LIGHTNING PROTECTION & EARTHING SYSTEM
CHỐNG SÉT & HỆ THỐNG NỐI ĐẤT

9.1 Hệ thống nối đất

Cung cấp và lắt đặt hệ thống nối đất gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Hệ thống nối đất hệ thống điện

Hố tiếp địa chống thấm, kèm nắp bê tông chịu lực (bởi nhà thầu
A khác) note (bởi nhà thầu khác)

B Cọc đồng tiếp địa D16mm, L=4800mm (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)

C Hàn hóa nhiệt (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)

D Hộp kiểm tra điện trở (bởi nhà thàu khác) note (bởi nhà thầu khác)

E 1C-50mm2-Cu BARE m - #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

F 1C-95mm2-Cu/PVC m 188.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

G 1C-240mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

H 1C-300mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

I Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!

Hệ thống nối đất điện nhẹ

J Hố tiếp địa chống thấm, kèm nắp bê tông chịu lực (bởi nhà thầu note (bởi nhà thầu khác)
khác)

K Cọc tiếp địa ∅16, L = 2.4m (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)

L Hàn hóa nhiệt/ Kẹp (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)

M Hộp kiểm tra điện trở (bởi nhà thàu khác) note (bởi nhà thầu khác)

Cáp CTC cấp, luồn


N Cáp đồng trần 2x1C-50mm2-Cu trong ống PVC m 20.00 #REF! #REF! #REF! #REF! trong ống PVC D50
Cáp đồng trần 2x1C-50mm2 m 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Ống PVC D50 m 1.00 #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Heavy

O Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!

9.2 Hệ thống chống sét

Cung cấp và lắt đặt hệ thống chống sét gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Tầng hầm (bởi nhà thầu khác)

Tower
Khối tháp

Philip - XGP500: kèm


P Đèn báo không kèm cảm biến và phụ kiện nr 8.00 #REF! #REF! #REF! #REF! bộ phận cảm biến ánh
sáng và đế đèn chữ L

Hòa Phát/ Việt Nam,


Q Cọc thép không rỉ D60mm, L=2000mm nr 2.00 #REF! #REF! #REF! #REF! bao gồm bảng mã,
cáp chằng

Trường An/ Việt Nam


'- Thép tròn trơn
R Thép GI 70mm2 m 6,355.00 #REF! #REF! #REF! #REF! D10x6m nhúng nóng,
l= 6m

S Thanh đồng bản 25x3mm nr m 3,251.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi TD253

T Kẹp dây thu sét nr 1,657.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Hàn điện

U Hàn hóa nhiệt/ kẹp kết nối nr 210.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CVL - KUTC16/ Việt
Nam

Bill 7.1 - EL/39


Cadivi + AC/ Việt Nam
V Dây cáp và ống luồn dây cho đèn báo không lot 2.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cu/PVC 3x1C 1.5mm2
+ PVC D20

2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m 340.00 #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AC/Việt Nam -
Ống luồn dây D20 m 270.00 #REF! #REF! #REF! Medium

W Công tác T&C, thẩm định từ cơ quan chức năng… lot 2.00 #REF! #REF! #REF!

X Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF! #REF! #REF! #REF!
Kẹp thanh đồng 2 ngã cái 114.00 #REF! #REF! CVL - KTD2253
Kẹp thanh đồng 4 ngã cái 580.00 #REF! #REF! CVL - KTD4253
Đặt xốp, trám trét vị trí chờ liên kết thanh đồng và thép Gi điểm 47.00 #REF! #REF!
70mm2 tầng kỹ thuật và tầng mái
Sơn chống sét các điểm hàn kg 12.00 #REF! #REF!
Vật tư phụ khác lot 1.00 #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/40


10 TELEPHONE, DATA & TIVI SYSTEM
HỆ THỐNG MẠNG ĐIỆN THOẠI & TIVI

Cung cấp và lắt đặt hệ thống mạng điện thoại gồm vật tư phụ và
tất cả phụ kiện cần thiết

Thiết bị chính bên ngoài căn hộ (Được đầu tư bởi nhà cung
cấp dịch vụ) Được đầu tư bởi nhà
cung cấp dịch vụ

A Tủ Rack phân phối chính ODF (bởi nhà đầu tư) note

B Bộ lưu điện 2kVA - lưu điện 10 phút (bởi nhà đầu tư) note

C Thiết bị đầu cuối - OLT (bởi nhà đầu tư) note

D Tổng đài nội bộ - PABX (bởi nhà đầu tư) note

E PANEL 64 PORTS (bởi nhà đầu tư) note

F SWITCH 64 PORT (bởi nhà đầu tư) note

G ODF 32 PORT (bởi nhà đầu tư) note

H ODF 64 PORT (bởi nhà đầu tư) note

I ODF 72 PORT (bởi nhà đầu tư) note

J Bộ nguồn (bởi nhà đầu tư) note

Cáp quan từ tủ phân phối chính đến ODF-x port


K FIBER OPTIC CABLE MULTI MODE-72C (bởi nhà đầu tư) note

Cáp quan từ ODF-x Port đến MMB-x:


L NxFIBER OPTIC CABLE MULTI MODE-4C (bởi nhà đầu tư) note

Tower
Khối tháp

Khu vực chung: Phòng bảo vệ, khu lễ tân, phòng SHCĐ, phòng
BQL tòa nhà Không bao gồm

Tủ Rack tầng:


- Tủ rack 19'', kèm khoảng trống cho hệ thống FA, PA, ACC, CCTV
M - Tủ phối quang ODF, bộ chuyển mạch, phiến đấu nối, dây nhảy, nr - - - Bởi nhà đầu tư
mô đun, UPS... (bởi nhà đầu tư)

Hộp truyền thông mạng MMB (bởi nhà đầu tư)


N nr - Bởi nhà đầu tư

Đã bao gồm trong


O Ổ cắm mạng, RJ45 nr 6.00 #REF! #REF! #REF! biểu 5.3

Đã bao gồm trong


P Ổ cắm điện thoại, RJ45 nr 6.00 #REF! #REF! #REF! biểu 5.3

Q Điểm phát wifi nr - #REF! #REF! #REF! Bởi nhà đầu tư

Cáp và ống luồn

R Cáp mạng CAT6e (bởi nhà đầu tư) m - - - Bởi nhà đầu tư

S Ống luồn dây DN20 m 732.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Đã bao gồm trong biểu 5.3

T Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Apartment units
Khu vực căn hộ

U Hộp truyền thông mạng MMB (bởi nhà đầu tư) nr - - - Bởi nhà đầu tư

V Ổ cắm mạng, RJ45 nr 4,392.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/41


W Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Cables and Conduits


Cáp và ống luồn

X Cáp mạng CAT6e (bởi nhà đầu tư) m - - - Bởi nhà đầu tư

Y Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

AC/Việt Nam -
Z Ống luồn dây D20 m 39,117.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

AA Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/42


By other contractor
DOOR PHONE INTERCOM SYSTEM/ CARD ACCESS CONTROL Bởi nhà thầu khác,
11 SYSTEM chỉ báo giá ống và
box chờ

HỆ THỐNG GỌI CỬA/ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT RA VÀO

Cung cấp và lắp đặt hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ / điện
thoại gọi cửa hoàn chỉnh với tủ, thiết bị chính, bộ điều khiển
trung tâm, tủ phối quang, giá đỡ, phụ kiện và tất cả các phụ kiện

Basement
Tầng hầm

Ống luồn dây và box chờ

AC/Việt Nam -
A Ống luồn dây D20 m 116.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

AC/Việt Nam -
B Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

C Hộp chờ 50x50 nr 19.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

D Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tầng 1~2
Floor 1~2

Ống luồn dây và box chờ

AC/Việt Nam -
E Ống luồn dây D20 m 54.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

AC/Việt Nam -
F Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

G Hộp chờ 50x50 nr 3.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tầng 3~35
Floor 3~35

Ống luồn dây và box chờ

I Ống luồn dây D20 m 8,342.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

K Hộp chờ 50x50 nr 2,053.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

L Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

Bill 7.1 - EL/43


Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/44


By other contractor
Bởi nhà thầu khác,
12 CCTV SYSTEM chỉ báo giá ống và
box chờ
HỆ THỐNG CAMERA

Cung cấp và lắt đặt hệ thống camera bao gồm vật tư phụ và tất
cả phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

A Máy tính + phần mềm quản lý hệ thống cái -


cái
B Máy in cái -
cái
C Bộ lưu trữ hình ảnh 30 ngày kèm phần mềm quản lý cái -
cái
D Bộ lưu điện 5kVA - Lưu điện 30 phút cái -
cái
E Bộ chuyển mạch trung tâm cái -
cái
F Tủ rack trung tâm cái -
cái
G Màn hình 42" cái -

Bộ chuyển mạch PoE 24 cổng, phiến đấu dây, dây nhảy, mô


H đun… -

I Camera bán cầu màu kỹ thuật số ngày đêm 0 -

J Camera thân màu kỹ thuật số ngày đêm 0 -

K Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết 0 -

Cáp và ống luồn dây

L Cáp quang đa mốt - FO 4C 0 - Không bao gồm

M Cáp mạng CAT6 0 - Không bao gồm

N Ống luồn dây D20 2793 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

O Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tower
Khối tháp

P Bộ chuyển mạch PoE 24 cổng, phiến đấu dây, dây nhảy, mô nr - -


đun…

Q Camera bán cầu màu kỹ thuật số ngày đêm nr - -

R Camera thân màu kỹ thuật số ngày đêm loại chống nước nr - -

S Bộ chuyển đổi tín hiệu (trong phòng máy) nr - -

T Camera thang máy (trong thang máy) nr - -

U Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - -

Cables and Conduits


Cáp và ống luồn dây

V Cáp quang đa mốt - FO 4C m - -

W Cáp mạng CAT6 m - -

X Ống luồn dây D20 m 8,939.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

Y Cáp hành trình (cung cấp bởi nhà thầu thang máy) note

Z Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

Bill 7.1 - EL/45


Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/46


By other contractor
13 MOBILE BOOSTER SYSTEM Bởi nhà thầu khác
HỆ THỐNG TĂNG SỐNG ĐIỆN THOẠI

Supply and Installation of mobie booster system complete with


fitting and all necessary accessories
Cung cấp và lắt đặt hệ thống tăng sóng điện thoại gồm vật tư
phụ và tất cả phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

A POI unit nr - - Bởi nhà thầu khác


Bộ khuếch đại

B Repeater unit - RU nr - - Bởi nhà thầu khác


Bộ lặp lại tín hiệu

C Head end nr - - Bởi nhà thầu khác


Thiết bị đầu cuối

D Surge arrestors nr - - Bởi nhà thầu khác


Bộ chống sét lan truyền

E UPS 3kVA nr - - Bởi nhà thầu khác


Bộ lưu điện 3kVA

F Tap Off nr - - Bởi nhà thầu khác


Bộ rẽ nhánh

G 4 way splitter nr - - Bởi nhà thầu khác


Bộ chia 4

H Indoor antenna nr - - Bởi nhà thầu khác


Ăng ten trong nhà

I Fitting & all necessary accessories lot - - Bởi nhà thầu khác
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết

Cables and Conduits


Cáp và ống luồn dây

J FO- 4C Cores Single Mode cable m - - Bởi nhà thầu khác


Cáp quang đơn mốt FO-4C

K Cable coaxial 7/8" m - - Bởi nhà thầu khác


Cáp đồng trục 7/8"

L Cable coaxial 1/2" nr - - Bởi nhà thầu khác


Cáp đồng trục 1/2"

M Fitting & all necessary accessories lot - - Bởi nhà thầu khác
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết

Bill 7.1 - EL/47


By other contractor
Bởi nhà thầu khác,
14 PUBLIC ADDRESS SYSTEM chỉ báo giá ống và
box chờ
HỆ THỐNG ÂM THANH CÔNG CỘNG

Cung cấp và lắt đặt hệ thống âm thanh công cộng gồm vật tư
phụ và tất cả phụ kiện cần thiết

Basement
Tầng hầm

Ống luồn dây và box chờ Nhà thầu báo giá bao
gồm ống và box chờ

AC/Việt Nam -
A Ống luồn dây D20 m 1,647.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

AC/Việt Nam -
B Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF!
Medium

C Box chờ nr 6.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

D Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tầng 1~2
Floor 1~2

Nhà thầu báo giá bao


Ống luồn dây và box chờ gồm ống và box chờ

AC/Việt Nam -
E Ống luồn dây D20 m 2,082.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

F Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

G Box chờ nr 5.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Tầng 3~35
Floor 3~35

Nhà thầu báo giá bao


Ống luồn dây và box chờ gồm ống và box chờ

I Ống luồn dây D20 m 8,716.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium

AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium

K Box chờ nr 78.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

Bill 7.1 - EL/48


L Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/49


15 FIRE ALARM SYSTEM Bời nhà thầu PCCC
HỆ THỐNG BÁO CHÁY

Cung cấp và lắt đặt hệ thống báo cháy gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết

Thiết bị báo cháy trung tâm

Tủ báo cháy chính kèm bảng hiển thị, bộ lưu điện dự phòng 12
A giờ vận hành bình thường, 1 giờ khi cháy nr - - - Bời nhà thầu PCCC

Tủ báo cháy phụ kèm bảng hiển thị, bộ lưu điện dự phòng 12
B giờ vận hành bình thường, 1 giờ khi cháy nr - - - Bời nhà thầu PCCC

C Tủ nguồn phụ 24VDC - 6A cho chuông còi đèn và đầu báo nr - - - Bời nhà thầu PCCC
thường

Tủ điều khiển (bao gôm phím cho lập trình và điều khiển)
- 40 Module điều khiển
D - 240 nút nhấn On/Off nr - - - Bời nhà thầu PCCC
- Đèn led hiển thị
- Vỏ tủ

E Kết nối hệ thống PA, ACC nr - - - Bời nhà thầu PCCC

F Kết nối tới cơ quan PCCC nr - - - Bời nhà thầu PCCC

G Máy tính, máy in + phần mềm quản lý hệ thống nr - - - Bời nhà thầu PCCC

H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - - Bời nhà thầu PCCC

Thiết bị đầu cuối

I Đầu báo khói loại địa chỉ nr - - - Bời nhà thầu PCCC

J Đầu báo khói loại địa chỉ kèm đế chuông nr - - - Bời nhà thầu PCCC

K Đầu báo khói loại thường nr - - - Bời nhà thầu PCCC

L Đầu báo nhiệt loại địa chỉ nr - - - Bời nhà thầu PCCC

M Đầu báo nhiệt loại thường nr - - - Bời nhà thầu PCCC

N Nút nhấn báo cháy + module điều khiển (chống thấm) nr - - - Bời nhà thầu PCCC

O Chuông báo cháy nr - - - Bời nhà thầu PCCC

P Module điều khiển chuông (BM) nr - - - Bời nhà thầu PCCC

Q Module giám sát (MM) nr - - - Bời nhà thầu PCCC

R Module điều khiển (FIM) nr - - - Bời nhà thầu PCCC

S Module giám sát đầu báo thường (ZM) nr - - - Bời nhà thầu PCCC

T Module cách ly nr - - - Bời nhà thầu PCCC

Cáp và ống luồn dây

U Cáp tín hiệu chống nhiễu Cu/FR - 2x-c-1.5MM2 m - - - Bời nhà thầu PCCC

V Cáp cấp nguồn Cu/FR - 2x-c-2.5MM2 m - - - Bời nhà thầu PCCC

W Ống luồn dây PVC DN20 m - - - Bời nhà thầu PCCC

X Ống luồn dây GI DN20 m - - - Bời nhà thầu PCCC

Y Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - - Bời nhà thầu PCCC

Z Fire Stoping lot - - - Bời nhà thầu PCCC

Bill 7.1 - EL/50


Bill 7.1 - EL/51
By other contractor
16 BARIER CARPARK MANAGEMENT SYSTEM Bởi nhà thầu khác
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT ĐẬU XE

Cung cấp và lắt đặt hệ thống quản lý đậu xe gồm vật tư phụ và
tất cả phụ kiện cần thiết

Thiết bị chính

A Trung tâm điều khiển kèm bộ lưu điện nr - - Bởi nhà thầu khác

B Máy tính + phần mềm quản lý hệ thống nr - - Bởi nhà thầu khác

C Máy in nr - - Bởi nhà thầu khác

D Bộ lưu điện UPS 2h nr - - Bởi nhà thầu khác

E Tủ điều khiển nr - - Bởi nhà thầu khác

F Bộ cấp nguồn nr - - Bởi nhà thầu khác

G Đầu đọc tiếp xúc nr - - Bởi nhà thầu khác

H Đầu đọc tầm xa nr - - Bởi nhà thầu khác

I Thanh chắn barrier kèm vòng cảm biến phát hiện xe nr - - Bởi nhà thầu khác

J Vòng loop nr - - Bởi nhà thầu khác

K Nút nhấn on/off nr - - Bởi nhà thầu khác

L Giảm tốc nr - - Bởi nhà thầu khác

M Camera màu kỹ thuật số với cảm biến hồng ngoại nr - - Bởi nhà thầu khác

N Trụ inox không rỉ nr - - Bởi nhà thầu khác

Thẻ ra vào (sử dụng thẻ từ chung cho hệ thống truy kiểm soát ra
O và và quản lý bãi giữ xe) lot - - Bởi nhà thầu khác

P Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác

Cáp và ống luồn dây

Q Cáp CAT6 - UTP m - - Bởi nhà thầu khác

R 2x3C-2.5MM2 CU/PVC/PVC m - - Bởi nhà thầu khác

S Dây vòng loop m - - Bởi nhà thầu khác

T Ống luồn dây PVC DN20 m - - Bởi nhà thầu khác

U Ống luồn dây PVC DN25 m - - Bởi nhà thầu khác

V Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác

Bill 7.1 - EL/52


Bill 7.1 - EL/53
17 OTHER WORKS

CÔNG TÁC KHÁC

Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)

5 BUSDUCT
THANH DẪN

AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Elbow nr 6.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Flanged end nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Rigid hanger nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Spring hanger nr 15.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - End closure nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - Horizontal Clamp nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Elbow nr 28.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Flanged end nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Rigid hanger nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Spring hanger nr 111.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - End closure nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - Horizontal Clamp nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Elbow nr 7.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Flanged end nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Rigid hanger nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Spring hanger nr 40.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - End closure nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - Horizontal Clamp nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

7 LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG
Basement
Tầng hầm

Đèn downlight rọi âm trần, 1704 Lumen L6 1 bóng


LED recessed downlight 1704 Lumen L6 x 1 Led nr 24.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

Tower
Khối tháp
General lighting
Chiếu sáng chung

Đèn Led downlight gắn nổi 2200 Lumen


LED downlight 2200 Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Đèn thoát hiểm 1.2W chỉ dẫn gian lánh nạn LED, bộ lưu điện tối
thiểu 2 giờ nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

8 POWER OUTLET SOCKETS & SWITCH


Ổ CẮM CẤP NGUỒN VÀ CÔNG TẮC
Tower
Khối tháp

Ổ cắm đôi 16A /3P/220V chống thấm nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Thiết bị cách ly 2P-20A nr - - - CTC cấp

Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! - AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

Bill 7.1 - EL/54


9 LIGHTNING PROTECTION & EARTHING SYSTEM
CHỐNG SÉT & HỆ THỐNG NỐI ĐẤT
9.1 Hệ thống nối đất

Hệ thống nối đất hệ thống điện

Thanh nối đất chính (Phòng MSB) nr 3.00 #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi

Thanh nối đất phụ (Phòng MV & máy biến áp) nr 1.00 #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi

Thanh nối đất phụ (Phòng máy phát/bồn dầu) nr - #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi

Hệ thống nối đất điện nhẹ

Thanh nối đất chính (Phòng MDF/ IBS) nr 17.00 #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi

Thanh nối đất phụ (Phòng FCC & An ninh) nr - #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi

Thanh nối đất phụ (mỗi tầng) nr - #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi

9.2 Hệ thống chống sét

Cát Vạn Lợi -


Kim thu sét, Ø16, L=1000mm kèm đế nhôm nr - #REF! #REF! #REF! KCSD161000

Bill 7.1 - EL/55


6 POWER CABLES
CÁP CẤP NGUỒN

Basement
Tầng hầm

Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn chiếu
sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ

A 2x1C 6mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

B 4x1C 25mm2 Cu/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

C 4x1C 35mm2 Cu/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D 1x4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

D 4x1C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

Cáp cấp nguồn từ tủ căn hộ tới đèn chiếu sáng, nguồn nhỏ:

Cắt đục tường, trám trét, đóng lưới m - - -

Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ điều khiển tới thiết bị cơ
khí

A 4x1C 10mm2 Cu/PVC/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

B 4x1C 4mm2 Cu/PVC/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN

C 3x1C 25mm2 Cu/PVC/FR +E16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

D 4x1C 25mm2 Cu/PVC/FR +E16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Vị trí lắp đèn trên trần Pcs - - -

HỆ THỐNG MẠNG ĐIỆN THOẠI & TIVI

Ống mềm PVC D20 m - #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam

Cắt đục tường 40x30 m - #REF! #REF! #REF! #REF!

Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!

HỆ THỐNG BÁO CHÁY Bời nhà thầu PCCC

Đèn báo cho đầu báo trên trần nr - - - Bời nhà thầu PCCC

Cáp cho nút nhấn khẩn cấp Cu/FR 2CX1.5mm2 m - - - Bời nhà thầu PCCC

Ống mềm PVC D20 m - - - Bời nhà thầu PCCC

Cắt đục tường 40x30 m - - - Bời nhà thầu PCCC

Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - - Bời nhà thầu PCCC

19 CÔNG TÁC BỔ SUNG CỦA NHÀ THẦU PHỤ

5 BUSWAY
Co ngang (H. Elbow Workmanship) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Co dọc (V. Elbow Workmanship) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đầu nối tủ (Flanged End Workmanship) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Giá đỡ ngang (Hanger bar) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/56


Flexible Link (Cáp mềm) Busway 2500A đầu MBA nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Vật tư phụ lot

Fill chống cháy lang busway xuyên sàn xuyên tường Hệ vị trí #REF! #REF! #REF! #REF!
BUSDUCT : KT 400x300*300
Thép V4x3mm sơn chống gỉ m #REF! #REF!
Tole kẽm 0.4mm m2 #REF! #REF!
Bông thủy tinh tỷ trọng 32kg/m3 m3 #REF! #REF!
Keo bọt nở Pu Foam 750ml bình #REF! #REF!

7 LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG
Đèn chùm nr 1,036.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn rọi gương nr 1,536.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn thả trần nr 1,448.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn hộp treo thả trần nr 1,036.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn led dây nr 5,248.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp

8 POWER OUTLET SOCKETS & SWITCH (Con't)


Ổ CẮM CẤP NGUỒN VÀ CÔNG TẮC (Tiếp)
Công tắc ba 1 chiều 16A/220V nr 2,036.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Cắt đục đóng lưới trám trét ổ cắm công tắc m 46,557.5 #REF! #REF! #REF! #REF!

9 LIGHTNING PROTECTION & EARTHING SYSTEM


CHỐNG SÉT & HỆ THỐNG NỐI ĐẤT
1C-25mm2-Cu/PVC m 16.0 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp

Bill 7.1 - EL/57


__________

TOTAL COLLECTION to Bill 7 / TỔNG CỘNG mang sang Bill 7 #REF!

Bill 7.1 - EL/58


BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: DATA-TEL

STT THIẾT BỊ ĐƠN VỊ


1 Tủ điện nhẹ Bộ
2 Hộp đấu nối MMB Bộ
3 Ổ cắm điện thoại Bộ
Ổ cắm mạng Bộ
Ổ cắm TV Bộ
4 Nguồn dự phòng UPS Bộ
5 Tủ Rack 19u Bộ
6 Panel 64 ports Bộ
7 Switch 64 ports Bộ
Pabx ( Tổng đài điện thoại) Bộ
8 ODF 48 Ports Bộ
1 ODF 64 Ports Bộ
12 ODF 72 Ports Bộ
13 Bộ phát wifi Bộ
14 Bộ
15
16
HẦM PHẦN ĐẾ
NHÀ TRẺ
B2 B1 1 1M 2 3 4 5
2
11 4
4 8 1
6 8 16

2 2
1 1
1 1
1 1

1 2

1
1 2 6
6 7 8 9 10 11 12 13 14
THÁP A
15 16 17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30 31 32
33 34 35 TÀNG MÁI 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THÁP B
17 18 19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 32 33 34
35 TÀNG MÁI
BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: CCTV(CAMERA GIÁM SÁT)

STT THIẾT BỊ ĐƠN VỊ

1 BẢNG GỌI CỬA CÔNG CỘNG(MÀN HÌNH MÀU) cái


2 TRẠM GỌI CHÍNH ( MÀN HÌNH MÀU) cái
3 HỘP CHỜ 50 X 50 hộp
4 HỘP CHỜ 50 X 50 hộp
5 BỘ ĐIỀU KHIỂN /CHIA TÍN HIỆU 4 NGÕ cái
6 NÚT ẤN MỞ CỬA cái
7 KHOÁ ĐIỆN TỪ cái
8 NÚT ẤN KHẨN CẤP cái
9 ĐẦU ĐỌC THẺ cái
10 BỘ NGUỒN 220V/24V bộ
HẦM PHẦN ĐẾ
NHÀ TRẺ
B2 B1 1 1M 2 3 4 5

2 2 2

8 8 8
8 8 8
6 7 8 9 10 11 12 13 14

8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8
THÁP A
15 16 17 18 19 20 21 22 23

8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8
24 25 26 27 28 29 30 31 32

8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8
33 34 35 TÀNG MÁI 3 4 5 6 7

8 8 8
8 8 8
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THÁP B
17 18 19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 32 33 34
35 TÀNG MÁI
BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: CCTV(CAMERA GIÁM SÁT)

STT THIẾT BỊ ĐƠN VỊ


1 Máy tính + phần mềm quản lý hệ thống Bộ
2 Máy in Bộ
3 Bộ lưu trữ hình ảnh 30 ngày kèm phần mềm quản lý Bộ
Bộ Nguồn 220V Bộ
Bộ lưu điện 1h Bộ
4 Bộ lưu điện 6kVA - Lưu điện 2h Bộ
5 Bộ chuyển mạch trung tâm Bộ
6 Tủ rack trung tâm cái
7 Màn hình 42" cái
Bộ chuyển mạch PoE 24 cổng, phiến đấu dây, dây nhảy, mô đun… Bộ
8 Bộ chuyển mạch PoE 48 cổng, phiến đấu dây, dây nhảy, mô đun… Bộ
10 Camera thân màu kỹ thuật số ngày đêm Cái
12 Camera bán cầu màu kỹ thuật số ngày đêm Cái
13 Camera thân màu kỹ thuật số ngày đêm loại chống nước Cái
14 Bộ chuyển đổi tín hiệu (trong phòng máy) Bộ
15 Camera thang máy (trong thang máy)
16 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết
HẦM PHẦN ĐẾ
NHÀ TRẺ
B2 B1 1 1M 2 3 4 5
1 1
1
1
1
0 1
1
1
1
6 1
1 0
0 1
15 16
6 6 7 1 7 25 4 4 4
14 2 2

16
6 7 8 9 10 11 12 13 14

4 4 4 4 4 4 4 4 4
THÁP A
15 16 17 18 19 20 21 22 23

4 4 4 4 4 4 4 4 4
24 25 26 27 28 29 30 31 32

4 4 4 4 4 4 4 4 4
33 34 35 TÀNG MÁI 3 4 5 6 7

4 4 4 4 4 4 4 4
8 9 10 11 12 13 14 15 16

4 4 4 4 4 4 4 4 4
THÁP B
17 18 19 20 21 22 23 24 25

4 4 4 4 4 4 4 4 4
26 27 28 29 30 31 32 33 34

4 4 4 4 4 4 4 4 4
35 TÀNG MÁI

4
BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: PA ( LOA CÔNG CỘNG)

STT THIẾT BỊ ĐƠN VỊ


1 Loa thùng 10W cái
2 Loa âm trần 6W cái
3 Loa thùng 6W cái
4 Amplifier kết nối loa Bộ
5 Microphone Bộ
6 Bộ nguồn UPS 100AH Bộ
7 24VDC power supply ( Bộ chuyển đổi nguồn 24V) Bộ
8 Automatic battery charger Bộ
10 Bộ phát nhạc nền Bộ
12 Power Amplifier 480W Bộ
13 Program mable timer ( Bộ Hẹn Giờ ) Bộ
14 Digital message recorder / playẻ (Bộ ghi âm ) Bộ
15 Bộ trộn tiền khuếch đại Bộ
16 Bảng điều khiển Micro khẩn cấp Bộ
17 Bộ cho phân zone Bộ
18 Mic input Bộ
19 Tủ rack Cái
HẦM PHẦN ĐẾ
NHÀ TRẺ
B2 B1 1 1M 2 3 4 5
21 21
5 6 38 15 21 57 11 8 8
4 1 4 2
1 2 16
3
1
1
1
1
6
1
2
2
1
3
1
1
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2 2
THÁP A
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
3 2 2 2
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2 2
TÀNG MÁI 3 4 5 6 7 8 9 10
2
12 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2
THÁP B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 3 2
THÁP B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2 2
31 32 33 34 35 TÀNG MÁI
2
8 8 8 8 8
2 2
KHU CĂN HỘ HƯNG THỊNH - SUNSHINE GÓI THẦU PHẦN THÂN

HUNG THINH APARTMENT - SUNSHINE SUPERSTRUCTURE PACKAGE

BIỂU SỐ 5.3 - CÔNG TÁC HOÀN THIỆN NHÀ TRẺ


BILL 5.3 - FINISHING WORKS FOR KINDERGARTEN

Mục Mô tả Đơn vị Khối lượng Vật tư Nhân công Tổng ĐG Thành tiền Ghi chú

CÔNG TÁC CƠ ĐIỆN


MEP WORKS

LOW VOLTAGE SWITCHBOARDS


TỦ ĐIỆN HẠ THẾ

5.097 DB-A-1F-KIT nr 1.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.098 DB-A-2F-KIT nr 1.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.099 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.0 #REF! #REF! #REF! -

POWER CABLES
CÁP CẤP NGUỒN

Cáp cấp nguồn từ tủ DB-A-1F-KIT tới:


DB-A-MF-KIT1
Không bao gồm
5.100 4x1C 16mm2 Cu/XLPE/PVC+E 16mm2 Cu/PVC m - - (CĐT: Thực hiện
sau)
DB-A-2F-KIT
5.101 4x1C 70mm2 Cu/XLPE/PVC+E 35mm2 Cu/PVC m 70.0 #REF! #REF! - CTC cấp

Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn
chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ

5.102 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m 6,624.0 #REF! #REF! #REF! - Cadivi/VN

5.103 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC+E 2.5mm2 Cu/PVC m 3,490.0 #REF! #REF! #REF! - Cadivi/VN

5.104 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 89.0 #REF! #REF! #REF! - Cadivi/VN

5.105 2x1C 10mm2 Cu/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! - CTC cấp

5.106 4x1C 10mm2 Cu/PVC/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m 84.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.107 4x1C 35mm2 Cu/PVC/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 129.0 #REF! #REF! - CTC cấp

Ống luồn dây

5.112 Ống mềm PVC DN20 m 2,604.0 #REF! #REF! #REF! - AC/Việt Nam

AC/Việt Nam -
5.113 Ống luồn dây PVC DN20 m 6,864.0 #REF! #REF! #REF! -
Medium

AC/Việt Nam -
5.114 Ống luồn dây PVC DN25 m - #REF! #REF! #REF! -
Medium

5.115 Ống luồn dây PVC DN32 m #REF! #REF! #REF! - Không bao gồm

5.116 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.0 #REF! #REF! #REF! -
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái 538.0 #REF! #REF!

Đế âm cái #REF! #REF!

Hộp đấu nối JB cái 179.3 #REF! #REF!

Khớp nối trơn D20 cái 3,432.0 #REF! #REF!

Khớp nối trơn D25 cái - #REF! #REF!

Khớp nối trơn D32 cái - #REF! #REF!

Khớp nối ren D20 cái 538.0 #REF! #REF!

Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF!

Khớp nối ren D32 cái #REF! #REF!

Kẹp đỡ ống D20 cái 5,720.0 #REF! #REF!

Kẹp đỡ ống D25 cái - #REF! #REF!

Bill 5.3_EL/98
Kẹp đỡ ống D32 cái - #REF! #REF!

Keo dán kg 42.9 #REF! #REF!

Vật tư phụ khác lot 1.0 #REF!

LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG

Khu vực nhà trẻ

5.117 Đèn chiếu sáng khẩn gắn trần, 5W bóng LED, bộ điện tối nr 1.0 #REF! #REF! - CTC cấp
thiểu 2 giờ

5.118 Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 nr 18.0 #REF! #REF! - CTC cấp
lumen (F1)

5.119 Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 nr 2.0 #REF! #REF! - CTC cấp
lumen (F1)
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

5.120 Đèn LED downlight gắn nổi 2200 Lumen (Do) nr - #REF! #REF! - CTC cấp

5.121 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen nr 74.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.122 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen nr 10.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

5.123 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 960 lumen,12W nr - - Không bao gồm

5.124 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa pc, 960 lumen, 12W nr - - Không bao gồm
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

5.125 Đèn led downlight 04 inch, 750 Lumen (D1) nr - #REF! #REF! - CTC cấp

5.126 Đèn led downlight 04 inch, 750 Lumen (D1) nr 2.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

5.127 Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen (D2) nr 350.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.128 Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen (D2E) nr 59.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

5.129 Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai nr 10.0 #REF! #REF! - CTC cấp
mặt hướng rẻ phải)

5.130 Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ nr 12.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.131 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.0 #REF! #REF! #REF! -

POWER OUTLET SOCKETS & SWITCH


Ổ CẮM CẤP NGUỒN VÀ CÔNG TẮC

Khu vực nhà trẻ

5.132 Cảm biến chuyển động nr 1.0 #REF! #REF! - Không bao gồm

5.133 Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 73.0 #REF! #REF! - CTC cấp

Bill 5.3_EL/99
5.134 Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr 1.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.135 Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V nr 10.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.136 Công tắc đôi 2 chiều 16A/220V nr - #REF! #REF! - Không bao gồm

5.137 Công tắc đơn 1 chiều chống thấm 16A/220V nr - #REF! #REF! - Không bao gồm

5.138 Ổ cắm đơn 16A /3P/220V nr 11.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.139 Ổ cắm đôi 16A /3P/220V nr 89.0 #REF! #REF! - CTC cấp

5.140 Ổ cắm đơn 16A /3P/220V chống thấm nr - #REF! #REF! - Không bao gồm

5.141 Ổ cắm đôi 16A /3P/220V chống thấm nr 4.0 #REF! #REF! - Không bao gồm

TELEPHONE, DATA & TIVI SYSTEM


HỆ THỐNG MẠNG ĐIỆN THOẠI & TIVI

Khu vực nhà trẻ

5.142 Ổ cắm mạng, RJ45 nr 29 #REF! CTC cấp

5.143 Ổ cắm điện thoại, RJ45 nr 18 #REF! CTC cấp

5.144 Điểm phát wifi nr 4 180,000 CTC cấp

Cáp và ống luồn

5.145 Cáp mạng CAT6e (bởi nhà đầu tư) m

AC/Việt Nam -
5.146 Ống luồn dây DN20 m 1,554 #REF! #REF! #REF! -
Medium

5.147 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1 #REF! #REF! #REF! -
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái 4.0 #REF! #REF!

Đế âm cái 236.0 #REF! #REF!

Hộp đấu nối JB cái 2.0 #REF! #REF!

Khớp nối trơn D20 cái 777.0 #REF! #REF!

Khớp nối ren D20 cái 478.0 #REF! #REF!

Kẹp đỡ ống D20 cái 1,295.0 #REF! #REF!

Keo dán kg 9.7 #REF! #REF!

Vật tư phụ khác lot 1.0 #REF!

LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG

Bill 5.3_EL/100
Khu vực nhà trẻ

5.132 Đèn LED downlight gắn nổi 2200 Lumen (Do) nr 2.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup

CÔNG TÁC BỔ SUNG CỦA NHÀ THẦU

Cắt đục trám trét đóng lưới m 286 #REF! #REF! #REF! -

Page B5.3/25 - TO BILL SUMMARY (Excl. VAT) 0

Bill 5.3_EL/101

You might also like