Professional Documents
Culture Documents
Htpearl - Boq - He Thong Eelv - 22.11.2021 KL
Htpearl - Boq - He Thong Eelv - 22.11.2021 KL
DỰ ÁN: HTPearl
GÓI THẦU: THI CÔNG HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN
Đơn vị tính: VNĐ
ĐƠN VỊ SỐ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
TÍNH LƯỢNG
1 NHỮNG ĐIỀU KIỆN CHUNG VÀ CÔNG TÁC CHUẨN BỊ gói 1 #REF! #REF!
2 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ HẦM KHỐI ĐẾ gói 1 #REF! #REF! Bill 7.1
3 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ THÁP A gói 1 #REF! #REF! Bill 7.1
4 HỆ THỐNG ĐIỆN- ĐIỆN NHẸ THÁP B gói 1 #REF! #REF! Bill 7.1
ELECTRICAL SYSTEM
HỆ THỐNG ĐIỆN -
GENERAL NOTES
GHI CHÚ CHUNG
Nhà thầu tham khảo các Tiêu chuẩn kỹ thuật, các bản vẽ và
điều kiện khảo sát công trường hiện hữu đối với tất cả các chi
tiết liên quan đến hạng mục công tác này và nhà thầu sẽ phải
A dự trù trong đơn giá cho việc tuân thủ tất cả các yêu cầu được note
đặt ra cho dù các yêu cầu này được đề cập trong các hạng mục
hay không
B Các ghi chú này sẽ áp dụng cho tất cả các công tác vào bất cứ lúc note
nào khi cần thiết cho việc hoàn thành các công việc
Cung cấp và lắp đặt tủ điện trung thế 24kV, đặt trong nhà, bao
gồm giá đở và phụ kiện
F Chi phí xin phép điện lot - - Bởi nhà thầu khác
G Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác
Cung cấp và lắp đặt máy biến áp bao gồm phụ kiện cần thiết
như được thể hiện trong bản vẽ thầu
A Power Transformer TR1 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác
B Power Transformer TR2 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác
C Power Transformer TR3 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác
D Power Transformer TR4 - 1600kVA/ 22kV/ 0.4kV nr - - Bởi nhà thầu khác
E Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác
Cung cấp & lắp đặt máy phát điện bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Nhà thầu break down đơn giá theo từng mục dưới đây
Thiết bị chính
Máy phát điện công suất liên tục 1600 kVA, 400V, 3P/ PF=0.85
Model : MS1870L
Động cơ / model / xuất xứ:Mitsubishi / S16R-PTA-C / Trung
A Quốc nr - - Bởi nhà thầu khác
Đầu phát điện / model / xuất xứ : Leroy Somer / LSA52.3 S5 /
Trung Quốc
- Bộ điều khiển Deepsea DSE 7320
G Tài liệu hướng dẫn vận hành nr - - Bởi nhà thầu khác
I Chi phí vận chuyển máy phát, giao hàng đến chân công trình. lot - - Bởi nhà thầu khác
Chi phí cẩu máy, chuyển máy phát vào vị trí phòng máy, định vị
K máy, lắp đặt. lot - - Bởi nhà thầu khác
Nhân công chạy thử, huấn luyện kỹ thuật và bàn giao đưa vào
L sử dụng. lot - - Bởi nhà thầu khác
M Chi phí kiểm định của đơn vị độc lập. (độ ồn, khí thải) lot - - Bởi nhà thầu khác
N Nghiệm thu liên động cho toàn bộ hệ thống tòa nhà. lot - - Bởi nhà thầu khác
O Chi phí thử tải giả và dầu 1200L test tải. lot - - Bởi nhà thầu khác
N Hệ thống cách âm và thông gió (phòng cách âm) lot - - Bởi nhà thầu khác
Hệ thống cấp dầu cho máy phát điện và đổ đầy 80% thể tích bồn
O dầu sau T&C lot - - Bởi nhà thầu khác
P Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác
Cung cấp và lắp đặt tủ chính (MSB) bao gồm các vật tư, thiết bị
và phụ kiện cần thiết như được thể hiện trong bản vẽ thầu, yêu
cầu trong hồ sơ kỹ thuật và phạm vi công việc.
E Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Basement
Tầng hầm
AJ Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Khối tháp
Tower
A PP-A-1F-PP nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Cung cấp và lắt đặt tủ điện hạ thế bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
R Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện hầm & khối đế #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp A #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp B #REF! #REF! #REF!
Apartment units
Khu vực căn hộ
Y Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện hầm & khối đế #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp A #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tủ điện tháp B #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt thanh dẫn bao gồm vật tư phụ và tất cả phụ
kiện cần thiết
D Busway nhôm từ MSB-02 đến tầng 35 tháp A m 227.40 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3P+N+E(50%)- 1600A
N Vật tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết lot 3.00 - #REF!
Ty M10 m #REF! #REF! #REF!
Sắt Unitrust 41x41 m #REF! #REF! #REF!
Sắt U100 m #REF! #REF! #REF!
Tắc kê đạn cái #REF! #REF! #REF!
Tán+long đền cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp ty cái #REF! #REF! #REF!
Đầu chụp Unitrust cái #REF! #REF! #REF!
Đầu nối ống ruột gà thép với hộp Tap-Off - D63 cái #REF! #REF! #REF!
Đầu nối ống ruột gà thép với hộp Tap-Off - D75 cái #REF! #REF! #REF!
Đầu nối ống ruột gà thép với hộp Tap-Off - D90 cái #REF! #REF! #REF!
Ruột gà thép D63 m #REF! #REF! #REF!
Ruột gà thép D75 m #REF! #REF! #REF!
Ruột gà thép D90 m #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện busway hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện busway tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện busway tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Basement
Tầng hầm
DB-B2-PP2
G 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 171.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B2-SP1
H 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 136.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B2-SP2
I 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 171.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B2-FAF1
J 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 176.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B2-FAF2
K 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 249.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B2-BTH
L 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B1-PP1
M 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 126.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B1-PP2
N 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B1-FAF1
O 1x4C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 129.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B1-FAF2
P 1x4C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 214.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B1-GR
Q 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/PVC+E4mm2-Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
DB-B1-MDF
R 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 39.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B1-CAR1
T 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 87.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B1-CAR2
U 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 130.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B2-SD2
W 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 252.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
FP-B2-SEAF1
X 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 220.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B2-SEAF2
Y 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 220.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
FP-B1-WT
A 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 157.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B1-PAF2
B 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m 214.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B1-PAF1
C 4x1C 6mm2 Cu/XLPE/FR+E 6mm2-Cu/PVC m 128.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
FP-B1-SEAF1
D 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/FR+E 35mm2-Cu/PVC m 101.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B1-SEAF2
E 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/FR+E 35mm2-Cu/PVC m 158.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B1-SD1
F 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 114.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
FP-B1-SD2
G 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 74.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
FP-P-B1-SPK1
H 4x(2x1C-185mm2)-Cu/XLPE/FR+E 185mm2-Cu/PVC m 96.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-P-B1-SPK2
I 4x(2x1C-185mm2)-Cu/XLPE/FR+E 185mm2-Cu/PVC m 95.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
PP-18B-ELV
K 4x1C 6mm2 Cu/PVC/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 160.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn chiếu
sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ
L 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
M 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m 34.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
N 1x2C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 2.5mm2 Cu/PVC m 81.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
O 1x2C 6mm2 Cu/PVC/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 291.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
T 2x3C 16mm2 Cu/PVC/PVC CABLES +E 16mm2 Cu/PVC m 25.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
U 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
V 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
W 2x1C 4mm2 Cu/PVC/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 873.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
X 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC+E 2.5mm2 Cu/PVC m 104.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Y 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR+E 2.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Z 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 2.5mm2 Cu/PVC m 234.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AA 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR+E 2.5mm2 Cu/PVC m 35.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AB 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR + E2.5mm2 Cu/PVC m 161.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AC 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AD 2x3C 6mm2 Cu/PVC/FR +E 6mm2 Cu/PVC m 219.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AE 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC+ E 2.5mm2 Cu/PVC m 902.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AF 2x3C 50mm2 Cu/PVC/PVC +E 25mm2 Cu/PVC m 66.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AG 4x1C 35mm2 Cu/PVC/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 24.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AH 2x3C 2.5mm2 Cu/PVC/XLPE +E2.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AI 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AJ 3x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E2.5mm2 Cu/PVC m 68.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AK 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E2.5mm2 Cu/PVC m 24.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL 2x3C 25mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 91.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AM 4x1C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E2.5mm2 Cu/PVC m 295.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AN 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
A 3x(2x1C-185)mm2 Cu/XLPE/FR +E 185mm2 Cu/PVC m 50.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
B 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E2.5mm2 Cu/PVC m 57.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
C 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
D 4x1C-120mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-70mm2 Cu/PVC m 87.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
I Ống mềm PVC D20 m 11.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D20 m 30,222.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
K Ống luồn dây D25 m 1,779.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
AC/Việt Nam -
L Ống luồn dây D32 m 592.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
M Ống luồn dây D40 m 3,507.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam - Heavy
N Ống luồn dây GI DN20 m - #REF! #REF! #REF! #REF! KN Việt Nam
O Ống luồn dây GI DN25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! KN Việt Nam
Tower
Khối tháp
Cáp cấp nguồn từ tủ MSB-PP-01 tới:
TAP-OFF
Q 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC+E 16mm2-Cu/PVC m 249.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-AB-1F-LSC
S 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 174.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-AB-3F-LSC
T 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/PVC+E16mm2-Cu/PVC m 233.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-2F-POOL
U 4x1C-25mm2-Cu/XLPE/PVC+E 16mm2-Cu/PVC m 233.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
PP-B-1F-PP
V 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/PVC+E50mm2-Cu/PVC m 173.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-A-1F-KIT
W 4x(2x1C-185mm2)-Cu/XLPE/PVC+E 185mm2-Cu/PVC m 162.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MDB-A-1F-SH
X 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC+E 16mm2-Cu/PVC m 140.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MDB-B-1F-SH
Y 4x1C-300mm2-Cu/XLPE/PVC+E 185mm2-Cu/PVC m 175.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B-3F-GYM
Z 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/PVC+E10mm2-Cu/PVC m 233.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-A-TF-PL01
AA 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 283.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-A-TF-PL02
AB 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 284.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-A-TF-PL03
AC 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 286.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-A-TF-PL04
AD 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC++E 16mm2-Cu/PVC m 287.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B-TF-PL01
AE 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 318.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B-TF-PL02
AF 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 319.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B-TF-PL03
AG 4x1C-70mm2-Cu/XLPE/PVC+E35mm2-Cu/PVC m 321.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
MP-B-TF-PL04
AH 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/PVC++E 16mm2-Cu/PVC m 322.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
FP-A-17F-SAFE
C 4x1C 6mm2 Cu/XLPE/FR+E 6mm2-Cu/PVC m 222.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
FP-B-17F-SAFE
D 4x1C-4mm2-Cu/XLPE/FR+E 4mm2-Cu/PVC m 253.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
FP-A-1F-SEAF
E 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 135.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-1F-SEAF
F 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 170.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-P-1F-FCC
G 4x1C-16mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 151.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-FL
H 4x1C-35mm2-Cu/PVC/FR+E16mm2-Cu/PVC m 280.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-PAF1
I 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 279.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-PAF2
J 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 278.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-PAF3
K 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 278.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-PAF
L 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-SEAF
M 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 281.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-SPK1
N 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 300.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-A-TF-SPK2
O 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 299.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-FL
P 4x1C-35mm2-Cu/PVC/FR+E16mm2-Cu/PVC m 315.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-PAF1
Q 4x1C-35mm2-Cu/XLPE/FR+E16mm2-Cu/PVC m 314.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-PAF2
R 4x1C-95mm2-Cu/XLPE/FR+E50mm2-Cu/PVC m 313.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-PAF3
S 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 314.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-PAF
T 4x1C-10mm2-Cu/XLPE/FR+E10mm2-Cu/PVC m 316.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-SEAF
U 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 315.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-SPK1
V 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 335.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CTC cấp
FP-B-TF-SPK2
W 4x1C-50mm2-Cu/XLPE/FR+E25mm2-Cu/PVC m 334.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B-1F-QL
Z 4x1C 16mm2 Cu/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 47.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
DB-B-BV
AA 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 33.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
MP-A-BP
B 1x4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m 41.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn chiếu
sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ
D 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
E 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m 24,726.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
F 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 231.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
G 2x1C 10mm2 Cu/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
J 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m 56.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
K 1x2C 1.5mm2 Cu/PVC/FR +E 1.5mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
L 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR + E2.5mm2 Cu/PVC m 240.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
M 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC/FR + E2.5mm2 Cu/PVC m 319.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ điều khiển tới thiết bị cơ
khí
N 1x3C 2.5mm2 Cu/PVC/PVC +E 2.5mm2 Cu/PVC m 153.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
P 2x3C 25mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 48.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Q 2x3C 16mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 716.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
R 1x4C 2.5mm2 Cu/PVC/FR +E 2.5mm2 Cu/PVC m 2,217.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
S 1x4C 4mm2 Cu/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
T 1x2C 4mm2 Cu/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m 105.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
U 2x3C 6mm2 Cu/PVC/FR +E 6mm2 Cu/PVC m 71.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
V 2x3C 16mm2 Cu/PVC/FR +E 16mm2 Cu/PVC m 716.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
W 2x3C 10mm2 Cu/PVC/FR +E 10mm2 Cu/PVC m 283.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Z 4x1C 16mm2 Cu/PVC/PVC+E 16mm2 Cu/PVC m 44.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Cung cấp và lắt đặt cáp cấp nguồn bao gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Cáp cấp nguồn từ tủ căn hộ tới đèn chiếu sáng, nguồn nhỏ:
C 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m 96,094.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
D 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC + E 2.5mm2 Cu/PVC m 102,551.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
E 2x1C 4mm2 Cu/PVC+E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
F 2x1C 6mm2 Cu/PVC +E 6mm2 Cu/PVC m 6,797.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
G Ống mềm PVC D20 m 13,587.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
H Ống luồn dây D20 m 120,858.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
AC/Việt Nam -
I Ống luồn dây D25 m 2,639.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D32 m 4,391.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
K Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D32 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D40 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắp đặt thang máng cáp (Điện và Điện nhẹ) bao gồm
giá đỡ, ti treo và các phụ kiện khác
Basement
Tầng hầm
Tower
Khối tháp
Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết
Basement
Tầng hầm
A Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen nr 792.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen
Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen
B LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen nr 134.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa pc, 960 lumen, 12W
C LED batten surface-mounted, pc diffuser, 960 lumen, 12W nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
G Đèn LED chiếu sáng ram dốc, nhôm đúc, 96 Lumen nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED recessed ramp light c/w die cast body, 96 Lumen
Đèn LED batten gắn tường, chụp nhựa acrylic, 4250 Lumen
H nr 70.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED batten wall-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen
Đèn LED batten gắn tường, chụp nhựa acrylic, 4250 lumen
I LED batten wall-mounted, acrylic diffuser, 4250 lumen nr 7.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, 02 hours battery backup
Đèn LED batten gắn nổi, chịp nhựa acrylic, 4250 Lumen
J LED batten surface-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen nr 27.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn LED batten gắn nổi, chịp nhựa acrylic, 4250 Lumen
K LED batten surface-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen nr 8.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, 02 hours battery backup
M Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ nr 80.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Exit lighting 1x1.2W LED, c/w minimum 02 hours battery backup
Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai mặt
hướng rẻ phải)
N Exit light 1.2W,c/w minimum 02h bat. backup(double sided nr 148.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
directional arrow facing right)
Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai mặt
hướng rẽ hai hướng)
O Exit light 1.2W,c/w minimum 02h bat. backup(double sided nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
directional arrow facing left&right)
Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
P Lumen nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300
Lumen
Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
Lumen
Q Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300 nr 2.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn trần, 4300
Lumen
R Weather & dust proof led batten, IP65, ceiling-mounted , 4300 nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen
S Đèn LED chống cháy nổ 1x28W/220V nr 46.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED luminaire, explosion proof 1x28W/220V
U Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết
Tower
Khối tháp
General lighting
Chiếu sáng chung
A Đèn pha LED pha 50W, IP 65 (outdoor) nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x1W, bộ lưu điện tối thiểu 2h.
B Emergency lighting 2x1W LED, c/w minimum 02h bat. Backup nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn chiếu sáng khẩn gắn trần, 5W bóng LED, bộ điện tối thiểu 2
giờ
C Emergency lighting ceiling mounted,2x1W led,c/w minimum nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
02h bat. backup
Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 lumen
L (F1) nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED recessed 600x600 mm, opal prismatic difffuser, 4300 lumen
Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 lumen
(F1)
M LED recessed 600x600 mm, opal prismatic difffuser, 4300 lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Đèn LED máng lắp nổi, 600x600, acrylic diffuser, chống tia uv,
3100 lumen
N LED surface mounted 600x600 mm, acrylic diffuser, anti uv, nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3100 lumen
Đèn LED máng lắp nổi, 600x600, acrylic diffuser, chống tia uv,
3100 lumen
O LED surface mounted 600x600 mm, acrylic diffuser, anti uv, nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
3100 lumen
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen
Q LED batten surface-mounted, PC diffuser, 2400 Lumen nr 502.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 960 lumen,12W
R LED batten surface-mounted, PC diffuser, 960 lumen,12W nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa pc, 960 lumen, 12W
S LED batten surface-mounted, pc diffuser, 960 lumen, 12W nr 132.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
T Đèn LED batten gắn nổi, chịp nhựa acrylic, 4250 Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
LED batten surface-mounted, acrylic diffuser, 4250 Lumen
Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai mặt
hướng rẻ phải)
AB Exit light 1.2W,c/w minimum 02h bat. backup(double sided nr 270.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
directional arrow facing right)
Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ
AC Exit lighting 1x1.2W LED, c/w minimum 02 hours battery backup nr 334.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
Lumen
AD Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300 nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen
Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn tường, 4300
Lumen
AE Weather & dust proof led batten, IP65, wall-mounted , 4300 nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Lumen
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Đèn LED batten chống thấm, chống bụi, IP65, gắn trần, 4300
AF Lumen nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Weather & dust proof led batten, IP65, ceiling-mounted , 4300
Lumen
AG Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 - #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết
Apartment units
Căn hộ
Đèn downlight âm
B Đèn Downlight L3 nr - #REF! #REF! #REF! trần 9W (CTC cấp)
D Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 - #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt thiết bị đèn chiếu sáng bao gồm vật tư phụ
và tất cả phụ kiện cần thiết
TẦNG 1
B Đèn chiếu sáng lối đi cao 5m - SPL nr 22.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
C Đèn chiếu sáng lối đi cao 3.5m - PL nr 14.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
F Đèn LED dây viền hồ nước - RL m 35.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
G Tất cả bộ điều khiển, bộ cấp nguồn lot 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - #REF! #REF! #REF! #REF!
TẦNG 3
L Đèn LED dây viền hồ nước - RL m 23.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
M Tất cả bộ điều khiển, bộ cấp nguồn lot - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
N Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Vật tư phụ hầm và khối đế #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ tháp B lot #REF! #REF! #REF!
TẦNG 2, 4, 17, 35
Q Tất cả bộ điều khiển, bộ cấp nguồn lot - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
R Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 - #REF!
Vật tư phụ hầm và khối đế
Vật tư phụ tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt ổ cắm cấp nguồn và công tắc bao gồm vật
tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết
Basement
Tầng hầm
A Cảm biến chuyển động nr 58.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
B Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 174.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
C Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr 8.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
D Công tắc đơn 1 chiều chống thấm 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
F Ổ cắm đôi 16A /3P/220V nr 102.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
G Ổ cắm đôi 16A /3P/220V mặt kim loại nr 3.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
H Ổ cắm đôi 16A /3P/220V chống thấm nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AC/Việt Nam -
N Hộp đấu nối JB nr 44.00 #REF! #REF! #REF! #REF! ABU662
O Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Tower
Khối tháp
P Cảm biến chuyển động nr 368.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Q Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 330.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
R Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
S Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V nr 12.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
T Công tắc đôi 2 chiều 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
U Công tắc đơn 1 chiều chống thấm 16A/220V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
V Ổ cắm đơn 16A /3P/220V nr 165.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
X Ổ cắm đơn 16A /3P/220V chống thấm nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AC/Việt Nam -
AH Hộp đấu nối JB nr 100.00 #REF! #REF! #REF! #REF! ABU662
AI Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt ổ cắm cấp nguồn và công tắc bao gồm vật
tư phụ và tất cả phụ kiện cần thiết
Apartment units
Khu vực căn hộ
A Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 2,578.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
B Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr 2,510.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
C Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V nr 4,020.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
D Công tắc đôi 2 chiều 16A/220V nr 1,952.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
E Công tắc máy nước nóng nr 1,780.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
F Ổ cắm điện đơn 2P+E-16A/250V nr 1,036.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
G Ổ cắm điện đôi 2P+E-16A/250V nr 13,772.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
H Ổ cắm điện đôi mặt bếp 2P+E-16A/250V nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
I Ổ cắm đôi chống nước 2P+E-16A/250V nr 1,036.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AC/Việt Nam -
J Hộp đấu nối JB nr 1,036.00 #REF! #REF! #REF! #REF! ABU662
K Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt hệ thống nối đất gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Hố tiếp địa chống thấm, kèm nắp bê tông chịu lực (bởi nhà thầu
A khác) note (bởi nhà thầu khác)
B Cọc đồng tiếp địa D16mm, L=4800mm (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)
C Hàn hóa nhiệt (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)
D Hộp kiểm tra điện trở (bởi nhà thàu khác) note (bởi nhà thầu khác)
I Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!
J Hố tiếp địa chống thấm, kèm nắp bê tông chịu lực (bởi nhà thầu note (bởi nhà thầu khác)
khác)
K Cọc tiếp địa ∅16, L = 2.4m (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)
L Hàn hóa nhiệt/ Kẹp (bởi nhà thầu khác) note (bởi nhà thầu khác)
M Hộp kiểm tra điện trở (bởi nhà thàu khác) note (bởi nhà thầu khác)
O Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF! #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt hệ thống chống sét gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Tower
Khối tháp
S Thanh đồng bản 25x3mm nr m 3,251.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi TD253
T Kẹp dây thu sét nr 1,657.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Hàn điện
U Hàn hóa nhiệt/ kẹp kết nối nr 210.00 #REF! #REF! #REF! #REF! CVL - KUTC16/ Việt
Nam
2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m 340.00 #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
AC/Việt Nam -
Ống luồn dây D20 m 270.00 #REF! #REF! #REF! Medium
W Công tác T&C, thẩm định từ cơ quan chức năng… lot 2.00 #REF! #REF! #REF!
X Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF! #REF! #REF! #REF!
Kẹp thanh đồng 2 ngã cái 114.00 #REF! #REF! CVL - KTD2253
Kẹp thanh đồng 4 ngã cái 580.00 #REF! #REF! CVL - KTD4253
Đặt xốp, trám trét vị trí chờ liên kết thanh đồng và thép Gi điểm 47.00 #REF! #REF!
70mm2 tầng kỹ thuật và tầng mái
Sơn chống sét các điểm hàn kg 12.00 #REF! #REF!
Vật tư phụ khác lot 1.00 #REF! #REF!
Cung cấp và lắt đặt hệ thống mạng điện thoại gồm vật tư phụ và
tất cả phụ kiện cần thiết
Thiết bị chính bên ngoài căn hộ (Được đầu tư bởi nhà cung
cấp dịch vụ) Được đầu tư bởi nhà
cung cấp dịch vụ
A Tủ Rack phân phối chính ODF (bởi nhà đầu tư) note
B Bộ lưu điện 2kVA - lưu điện 10 phút (bởi nhà đầu tư) note
C Thiết bị đầu cuối - OLT (bởi nhà đầu tư) note
D Tổng đài nội bộ - PABX (bởi nhà đầu tư) note
Tower
Khối tháp
Khu vực chung: Phòng bảo vệ, khu lễ tân, phòng SHCĐ, phòng
BQL tòa nhà Không bao gồm
R Cáp mạng CAT6e (bởi nhà đầu tư) m - - - Bởi nhà đầu tư
S Ống luồn dây DN20 m 732.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Đã bao gồm trong biểu 5.3
T Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Apartment units
Khu vực căn hộ
U Hộp truyền thông mạng MMB (bởi nhà đầu tư) nr - - - Bởi nhà đầu tư
X Cáp mạng CAT6e (bởi nhà đầu tư) m - - - Bởi nhà đầu tư
Y Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
AC/Việt Nam -
Z Ống luồn dây D20 m 39,117.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
AA Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Cung cấp và lắp đặt hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ / điện
thoại gọi cửa hoàn chỉnh với tủ, thiết bị chính, bộ điều khiển
trung tâm, tủ phối quang, giá đỡ, phụ kiện và tất cả các phụ kiện
Basement
Tầng hầm
AC/Việt Nam -
A Ống luồn dây D20 m 116.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
AC/Việt Nam -
B Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
C Hộp chờ 50x50 nr 19.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
D Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Tầng 1~2
Floor 1~2
AC/Việt Nam -
E Ống luồn dây D20 m 54.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
AC/Việt Nam -
F Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
G Hộp chờ 50x50 nr 3.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Tầng 3~35
Floor 3~35
I Ống luồn dây D20 m 8,342.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
K Hộp chờ 50x50 nr 2,053.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
L Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Cung cấp và lắt đặt hệ thống camera bao gồm vật tư phụ và tất
cả phụ kiện cần thiết
Basement
Tầng hầm
N Ống luồn dây D20 2793 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
O Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Tower
Khối tháp
X Ống luồn dây D20 m 8,939.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
Y Cáp hành trình (cung cấp bởi nhà thầu thang máy) note
Z Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Basement
Tầng hầm
I Fitting & all necessary accessories lot - - Bởi nhà thầu khác
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết
M Fitting & all necessary accessories lot - - Bởi nhà thầu khác
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết
Cung cấp và lắt đặt hệ thống âm thanh công cộng gồm vật tư
phụ và tất cả phụ kiện cần thiết
Basement
Tầng hầm
Ống luồn dây và box chờ Nhà thầu báo giá bao
gồm ống và box chờ
AC/Việt Nam -
A Ống luồn dây D20 m 1,647.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
AC/Việt Nam -
B Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF!
Medium
D Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Tầng 1~2
Floor 1~2
AC/Việt Nam -
E Ống luồn dây D20 m 2,082.00 #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
F Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.00 #REF!
Hộp đấu nối JB cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối trơn D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Khớp nối ren D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Kẹp đỡ ống D25 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Keo dán kg #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Tầng 3~35
Floor 3~35
I Ống luồn dây D20 m 8,716.00 #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam -
Medium
AC/Việt Nam -
J Ống luồn dây D25 m - #REF! #REF! #REF! #REF! Medium
Cung cấp và lắt đặt hệ thống báo cháy gồm vật tư phụ và tất cả
phụ kiện cần thiết
Tủ báo cháy chính kèm bảng hiển thị, bộ lưu điện dự phòng 12
A giờ vận hành bình thường, 1 giờ khi cháy nr - - - Bời nhà thầu PCCC
Tủ báo cháy phụ kèm bảng hiển thị, bộ lưu điện dự phòng 12
B giờ vận hành bình thường, 1 giờ khi cháy nr - - - Bời nhà thầu PCCC
C Tủ nguồn phụ 24VDC - 6A cho chuông còi đèn và đầu báo nr - - - Bời nhà thầu PCCC
thường
Tủ điều khiển (bao gôm phím cho lập trình và điều khiển)
- 40 Module điều khiển
D - 240 nút nhấn On/Off nr - - - Bời nhà thầu PCCC
- Đèn led hiển thị
- Vỏ tủ
G Máy tính, máy in + phần mềm quản lý hệ thống nr - - - Bời nhà thầu PCCC
H Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - - Bời nhà thầu PCCC
I Đầu báo khói loại địa chỉ nr - - - Bời nhà thầu PCCC
J Đầu báo khói loại địa chỉ kèm đế chuông nr - - - Bời nhà thầu PCCC
L Đầu báo nhiệt loại địa chỉ nr - - - Bời nhà thầu PCCC
N Nút nhấn báo cháy + module điều khiển (chống thấm) nr - - - Bời nhà thầu PCCC
S Module giám sát đầu báo thường (ZM) nr - - - Bời nhà thầu PCCC
U Cáp tín hiệu chống nhiễu Cu/FR - 2x-c-1.5MM2 m - - - Bời nhà thầu PCCC
Y Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - - Bời nhà thầu PCCC
Cung cấp và lắt đặt hệ thống quản lý đậu xe gồm vật tư phụ và
tất cả phụ kiện cần thiết
Thiết bị chính
A Trung tâm điều khiển kèm bộ lưu điện nr - - Bởi nhà thầu khác
B Máy tính + phần mềm quản lý hệ thống nr - - Bởi nhà thầu khác
I Thanh chắn barrier kèm vòng cảm biến phát hiện xe nr - - Bởi nhà thầu khác
M Camera màu kỹ thuật số với cảm biến hồng ngoại nr - - Bởi nhà thầu khác
Thẻ ra vào (sử dụng thẻ từ chung cho hệ thống truy kiểm soát ra
O và và quản lý bãi giữ xe) lot - - Bởi nhà thầu khác
P Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác
V Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - Bởi nhà thầu khác
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu xem xét sẽ
được phép thêm vào nhưng đã được bao quát hoặc được phép
thêm trong các hạng mục và mức giá của chúng ở trên (Được
Nhà thầu chèn chi tiết bên dưới nếu có)
5 BUSDUCT
THANH DẪN
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Elbow nr 6.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Flanged end nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Rigid hanger nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - Spring hanger nr 15.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - 3P+N+50%E - End closure nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1250A - Horizontal Clamp nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Elbow nr 28.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Flanged end nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Rigid hanger nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - Spring hanger nr 111.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - 3P+N+50%E - End closure nr 4.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 1600A - Horizontal Clamp nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Elbow nr 7.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Flanged end nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Rigid hanger nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - Spring hanger nr 40.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - 3P+N+50%E - End closure nr 1.00 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
AL Busway 2000A - Horizontal Clamp nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
7 LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG
Basement
Tầng hầm
Tower
Khối tháp
General lighting
Chiếu sáng chung
Đèn thoát hiểm 1.2W chỉ dẫn gian lánh nạn LED, bộ lưu điện tối
thiểu 2 giờ nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 3.00 #REF!
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Ổ cắm đôi 16A /3P/220V chống thấm nr - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 2.00 - #REF!
Đế âm cái #REF! #REF! #REF! - AC/Việt Nam
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Thanh nối đất chính (Phòng MSB) nr 3.00 #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi
Thanh nối đất phụ (Phòng MV & máy biến áp) nr 1.00 #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi
Thanh nối đất phụ (Phòng máy phát/bồn dầu) nr - #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi
Thanh nối đất chính (Phòng MDF/ IBS) nr 17.00 #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi
Thanh nối đất phụ (Phòng FCC & An ninh) nr - #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi
Thanh nối đất phụ (mỗi tầng) nr - #REF! #REF! #REF! Cát Vạn Lợi
Basement
Tầng hầm
Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn chiếu
sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ
A 2x1C 6mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
B 4x1C 25mm2 Cu/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
C 4x1C 35mm2 Cu/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
D 1x4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
D 4x1C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FR +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
Cáp cấp nguồn từ tủ căn hộ tới đèn chiếu sáng, nguồn nhỏ:
Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ điều khiển tới thiết bị cơ
khí
A 4x1C 10mm2 Cu/PVC/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
B 4x1C 4mm2 Cu/PVC/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! #REF! Cadivi/VN
C 3x1C 25mm2 Cu/PVC/FR +E16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
D 4x1C 25mm2 Cu/PVC/FR +E16mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Ống mềm PVC D20 m - #REF! #REF! #REF! #REF! AC/Việt Nam
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện hầm & khối đế lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp A lot #REF! #REF! #REF!
Vật tư phụ hoàn thiện tháp B lot #REF! #REF! #REF!
Đèn báo cho đầu báo trên trần nr - - - Bời nhà thầu PCCC
Cáp cho nút nhấn khẩn cấp Cu/FR 2CX1.5mm2 m - - - Bời nhà thầu PCCC
Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot - - - Bời nhà thầu PCCC
5 BUSWAY
Co ngang (H. Elbow Workmanship) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Co dọc (V. Elbow Workmanship) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đầu nối tủ (Flanged End Workmanship) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Giá đỡ ngang (Hanger bar) nr #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Fill chống cháy lang busway xuyên sàn xuyên tường Hệ vị trí #REF! #REF! #REF! #REF!
BUSDUCT : KT 400x300*300
Thép V4x3mm sơn chống gỉ m #REF! #REF!
Tole kẽm 0.4mm m2 #REF! #REF!
Bông thủy tinh tỷ trọng 32kg/m3 m3 #REF! #REF!
Keo bọt nở Pu Foam 750ml bình #REF! #REF!
7 LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG
Đèn chùm nr 1,036.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn rọi gương nr 1,536.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn thả trần nr 1,448.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn hộp treo thả trần nr 1,036.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
Đèn led dây nr 5,248.0 #REF! #REF! #REF! CTC cấp
2 2
1 1
1 1
1 1
1 2
1
1 2 6
6 7 8 9 10 11 12 13 14
THÁP A
15 16 17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30 31 32
33 34 35 TÀNG MÁI 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THÁP B
17 18 19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 32 33 34
35 TÀNG MÁI
BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: CCTV(CAMERA GIÁM SÁT)
2 2 2
8 8 8
8 8 8
6 7 8 9 10 11 12 13 14
8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8
THÁP A
15 16 17 18 19 20 21 22 23
8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8
24 25 26 27 28 29 30 31 32
8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8
33 34 35 TÀNG MÁI 3 4 5 6 7
8 8 8
8 8 8
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THÁP B
17 18 19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 32 33 34
35 TÀNG MÁI
BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: CCTV(CAMERA GIÁM SÁT)
16
6 7 8 9 10 11 12 13 14
4 4 4 4 4 4 4 4 4
THÁP A
15 16 17 18 19 20 21 22 23
4 4 4 4 4 4 4 4 4
24 25 26 27 28 29 30 31 32
4 4 4 4 4 4 4 4 4
33 34 35 TÀNG MÁI 3 4 5 6 7
4 4 4 4 4 4 4 4
8 9 10 11 12 13 14 15 16
4 4 4 4 4 4 4 4 4
THÁP B
17 18 19 20 21 22 23 24 25
4 4 4 4 4 4 4 4 4
26 27 28 29 30 31 32 33 34
4 4 4 4 4 4 4 4 4
35 TÀNG MÁI
4
BẢNG KHỐI LƯỢNG TB ELV
DỰ ÁN: HT PEARL
HỆ THỐNG: ĐIỆN NHẸ
HỆ: PA ( LOA CÔNG CỘNG)
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2 2
THÁP A
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
3 2 2 2
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2 2
TÀNG MÁI 3 4 5 6 7 8 9 10
2
12 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2
THÁP B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 3 2
THÁP B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 2 2 2
31 32 33 34 35 TÀNG MÁI
2
8 8 8 8 8
2 2
KHU CĂN HỘ HƯNG THỊNH - SUNSHINE GÓI THẦU PHẦN THÂN
Mục Mô tả Đơn vị Khối lượng Vật tư Nhân công Tổng ĐG Thành tiền Ghi chú
5.099 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.0 #REF! #REF! #REF! -
POWER CABLES
CÁP CẤP NGUỒN
Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển từ tủ phân phối đến đèn
chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị nguồn nhỏ
5.102 2x1C 1.5mm2 Cu/PVC +E 1.5mm2 Cu/PVC m 6,624.0 #REF! #REF! #REF! - Cadivi/VN
5.103 2x1C 2.5mm2 Cu/PVC+E 2.5mm2 Cu/PVC m 3,490.0 #REF! #REF! #REF! - Cadivi/VN
5.104 4x1C 4mm2 Cu/PVC +E 4mm2 Cu/PVC m 89.0 #REF! #REF! #REF! - Cadivi/VN
5.105 2x1C 10mm2 Cu/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m - #REF! #REF! - CTC cấp
5.106 4x1C 10mm2 Cu/PVC/PVC +E 10mm2 Cu/PVC m 84.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.107 4x1C 35mm2 Cu/PVC/PVC +E 16mm2 Cu/PVC m 129.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.112 Ống mềm PVC DN20 m 2,604.0 #REF! #REF! #REF! - AC/Việt Nam
AC/Việt Nam -
5.113 Ống luồn dây PVC DN20 m 6,864.0 #REF! #REF! #REF! -
Medium
AC/Việt Nam -
5.114 Ống luồn dây PVC DN25 m - #REF! #REF! #REF! -
Medium
5.115 Ống luồn dây PVC DN32 m #REF! #REF! #REF! - Không bao gồm
5.116 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.0 #REF! #REF! #REF! -
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái 538.0 #REF! #REF!
Bill 5.3_EL/98
Kẹp đỡ ống D32 cái - #REF! #REF!
LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG
5.117 Đèn chiếu sáng khẩn gắn trần, 5W bóng LED, bộ điện tối nr 1.0 #REF! #REF! - CTC cấp
thiểu 2 giờ
5.118 Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 nr 18.0 #REF! #REF! - CTC cấp
lumen (F1)
5.119 Đèn LED âm trần 600x600 mm, tấm che nhựa ps, 4300 nr 2.0 #REF! #REF! - CTC cấp
lumen (F1)
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
5.120 Đèn LED downlight gắn nổi 2200 Lumen (Do) nr - #REF! #REF! - CTC cấp
5.121 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen nr 74.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.122 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 2400 Lumen nr 10.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
5.123 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa PC, 960 lumen,12W nr - - Không bao gồm
5.124 Đèn LED batten gắn nổi, chụp nhựa pc, 960 lumen, 12W nr - - Không bao gồm
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
5.125 Đèn led downlight 04 inch, 750 Lumen (D1) nr - #REF! #REF! - CTC cấp
5.126 Đèn led downlight 04 inch, 750 Lumen (D1) nr 2.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
5.127 Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen (D2) nr 350.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.128 Đèn LED downlight 06 inch, 2200 lumen (D2E) nr 59.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
5.129 Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ (hai nr 10.0 #REF! #REF! - CTC cấp
mặt hướng rẻ phải)
5.130 Đèn thoát hiểm 1.2W LED, bộ lưu điện tối thiểu 2 giờ nr 12.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.131 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1.0 #REF! #REF! #REF! -
5.132 Cảm biến chuyển động nr 1.0 #REF! #REF! - Không bao gồm
5.133 Công tắc đơn 1 chiều 16A/220V nr 73.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Bill 5.3_EL/99
5.134 Công tắc đôi 1 chiều 16A/220V nr 1.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.135 Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V nr 10.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.136 Công tắc đôi 2 chiều 16A/220V nr - #REF! #REF! - Không bao gồm
5.137 Công tắc đơn 1 chiều chống thấm 16A/220V nr - #REF! #REF! - Không bao gồm
5.138 Ổ cắm đơn 16A /3P/220V nr 11.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.139 Ổ cắm đôi 16A /3P/220V nr 89.0 #REF! #REF! - CTC cấp
5.140 Ổ cắm đơn 16A /3P/220V chống thấm nr - #REF! #REF! - Không bao gồm
5.141 Ổ cắm đôi 16A /3P/220V chống thấm nr 4.0 #REF! #REF! - Không bao gồm
AC/Việt Nam -
5.146 Ống luồn dây DN20 m 1,554 #REF! #REF! #REF! -
Medium
5.147 Vật tư phụ và tất cả các phụ kiện cần thiết lot 1 #REF! #REF! #REF! -
Box tròn 1~4 ngã PVC D20 cái 4.0 #REF! #REF!
LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG
Bill 5.3_EL/100
Khu vực nhà trẻ
5.132 Đèn LED downlight gắn nổi 2200 Lumen (Do) nr 2.0 #REF! #REF! - CTC cấp
Kèm bộ lưu điện 2h, c/w 02 hours battery backup
Cắt đục trám trét đóng lưới m 286 #REF! #REF! #REF! -
Bill 5.3_EL/101