You are on page 1of 36

CHỈ TIÊU KINH TẾ KỸ THUẬT

PHƯƠNG ÁN ĐƯỢC
LOẠI CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ
DUYỆT
Tổng diện tích đất được giao m2 18,325.608
Diện tich xây dựng m 2
4,985.00
Mật độ xây dựng % 27.20
Tổng diện tích sàn xây dựng m2 52,853.00
Hệ số sử dụng Lần 2.88
Số tầng cao tối đa Tầng 12
Chiều cao tối đa m 44.00

Khoảng cách tối thiểu giữa các khối công trình


m 25.00
Tầng 1-2 Căn hộ kết
hợp kinh doanh -
shophouse ( tầng 1 kinh
doanh tầng 2 ở)

Tầng 3 Nhà xe + sinh


Chức năng tầng hoạt cộng đồng

Tầng 4-11 Căn hộ

Tầng 12 Căn hộ

Số lượng đơn nguyên Block 2 (Block A+Block B)

Block A: 2.293 m²
Diện tích đơn nguyên m2
Block B: 2.692 m²
CH;50 m2 – 62m²
Diện tích 1 căn hộ m2
SH; 100m² -130m²
Số căn hộ Căn 600
Số dân Dân 2,400.0

So với ranh lộ giới đường quy ho


Khoảng lùi công trình xây dựng
So với ranh lộ giới đường quy ho
So với ranh lộ giới đường quy ho
So với ranh lộ giới đường quy ho
BẢNG CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤ
PHƯƠNG ÁN ĐƯỢC DUYỆT
STT HẠNG MỤC
DIỆN TÍCH (m²) TỶ LỆ(%)

1 ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 4,985.00 27.20


2 ĐẤT CÂY XANH – MẶT NƯỚC 5,610.00 30.61

3 ĐẤT GIAO THÔNG SÂN BÃI 7,230.608 39.46


ĐẤT CÔNG TRÌNH KỸ THUẬT 500 2.73
TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI
4
TRẠM ĐIỆN, MÁY PHÁT ĐIỆN

PHÒNG MÁY BƠM CHỮA CHÁY

TỔNG CỘNG 18,325.608 100


THUẬT BẢNG THỐNG K
PHƯƠNG ÁN
GHI CHÚ
THIẾT KẾ STT
18,325.608 Không thay đổi 1
4,929.00 Giảm; 56m 2
2
26.90 Giảm; 0.3% 3
52,400.00 Giảm; 453m2 4
2.86 Giảm; 0.02 lần 5
12 Không thay đổi 6
44.00 Không thay đổi 7

25.00 Không thay đổi 8

Tầng 1; kinh doanh, văn


Điều chỉnh chức năng
phòng, sinh hoạt cộng
tầng
đồng
9
Điều chỉnh chức năng
Tầng 2 Nhà xe
tầng
10
Điều chỉnh chức năng
Tầng 3-11 Căn hộ
tầng 11
Điều chỉnh chức năng
Tầng 12; Tầng kỹ thuật
tầng 13
Điều chỉnh chức năng
2 (Block A+Block B)
tầng 14
Block A: 2.286m² Block Block A: giảm 7m²
B: 2.643m² Block B: giảm 49m²
CH; 28m² – 76,6m²
Điều chỉnh diện tích CHỈ T
TM; 93m² - 219m²

600 Không thay đổi Hạng mục

2,400.0 Không thay đổi Dân số dự kiến (1 hộ 4 người)

Khu quản lý 5 -7 Nhân viên (5m²/NV)

h lộ giới đường quy hoạch D2 là 12m Khu sinh hoạt cộng đồng (0,8 m²/ HỘ)
h lộ giới đường quy hoạch D3 là 12m
h lộ giới đường quy hoạch D5 là 12m
h lộ giới đường quy hoạch D6 là 10m
Ử DỤNG ĐẤT
PHƯƠNG ÁN THIẾT KẾ GHI CHÚ
DIỆN TÍCH (m²) TỶ LỆ(%)

4,929.00 26.90 Phù hợp

4733.00 25.83 Phù hợp

8,458.608 46.16 Phù hợp

205 1.12 Phù hợp


70

75

60

18,325.608 100

HẠNG MỤC

Chỗ để xe theo tiêu chuẩn QCVN 04/2021 BXD

Khu chung cư nhà ở xã hội thiểu 6m²/1căn hộ

Khu thương mại (100m²/20m²)/đậu xe ngoài trời


BẢNG THỐNG K

STT
1

3
4
5
6

8
9
10

11

13
14
BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH SÀN

CHỨC NĂNG ĐƠN VỊ KHỐI A KHỐI B TỔNG


TẦNG 1 m² 2,286.0 2,643.0 4,929.0
TẦNG 2 (tầng để xe) m² 2,296.0 2,641.0 4,937.0
TẦNG 3 m² 2,204.0 2,474.0 4,678.0
TẦNG 4 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0
TẦNG 5 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0
TẦNG 6 m² 2,204.0 2,474.0 4,678.0
TẦNG 7 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG 8 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG 9 m² 2,204.0 2,474.0 4,678.0

TẦNG 10 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG 11 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG KỸ THUẬT m² 308.0 364.0 672.0

TỔNG DT SÀN m² 24,726.0 27,674.0 52,400.0

CHỈ TIÊU TỐI THIỂU ĐỐI VỚI DỰ ÁN

Hạng mục Tiêu chuẩn (QCVN 04/2021 BXD) Thiết kế


Dân số dự kiến (1 hộ 4 người) Khối A Khối B Tổng cộng Khối A
Khu quản lý 5 -7 Nhân viên (5m²/NV) 35 15 50 18
Khu sinh hoạt cộng đồng (0,8 m²/ HỘ) 220.8 259.2 480 243
TIÊU CHUẨN CHỖ ĐỂ XE
HẠNG MỤC Tiêu chuẩn Thiết kế

eo tiêu chuẩn QCVN 04/2021 BXD Khối A Khối B Tổng cộng Khối A

ư nhà ở xã hội thiểu 6m²/1căn hộ


1,660.24 1,870.78 3,531.01 1,646.0
mại (100m²/20m²)/đậu xe ngoài trời
180.00 236.40 416.40

13835.3 15589.8
BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH SÀN

CHỨC NĂNG ĐƠN VỊ KHỐI A KHỐI B TỔNG


TẦNG 1 m² 2,286.0 2,643.0 4,929.0

TẦNG 2 (tầng để xe) m² 2,296.0 2,641.0 4,937.0

TẦNG 3 m² 2,204.0 2,474.0 4,678.0


TẦNG 4 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0
TẦNG 5 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0
TẦNG 6 m² 2,204.0 2,474.0 4,678.0

TẦNG 7 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG 8 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0


TẦNG 9 m² 2,204.0 2,474.0 4,678.0
TẦNG 10 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG 11 m² 2,204.0 2,434.0 4,638.0

TẦNG KỸ THUẬT m² 308.0 364.0 672.0


TỔNG DT SÀN m² 24,726.0 27,674.0 52,400.0
Thiết kế

Khối B Tổng cộng

13.4 31.4

260 503
Thiết kế Ghi chú

Khối B Tổng cộng

Phù hợp
2,046.0 3,692.0 1230.667
Phù hợp
735.0
BẢNG THỐNG KÊ DIỆN TÍCH SÀN THƯƠNG MẠI

STT LOẠI THƯƠNG MẠI KHỐI A KHỐI B


1 THƯƠNG MẠI 1 95.0 147.0
2 THƯƠNG MẠI 2 95.0 105.0
3 THƯƠNG MẠI 3 165.0 119.0
4 THƯƠNG MẠI 4 97.0 219.0
5 THƯƠNG MẠI 5 93.0 219.0
6 THƯƠNG MẠI 6 165.0 119.0
7 THƯƠNG MẠI 7 95.0 105.0
8 THƯƠNG MẠI 8 95.0 149.0
TỔNG CỘNG 900.0 1,182.0

BẢNG CƠ CẤU DIỆN TÍCH PHÒNG TRONG


STT LOẠI CĂN HỘ SỐ TẦNG TẦNG CH
TỔNG CĂN HỘ KHỐI A 276
KHỐI A1 (TẦNG 3-10) 120
1 A1.01 8 1.0
2 A1 02 8 1.0
3 A1.03 8 1.0
4 A1 04 8 1.0
5 A1.05 8 1.0
6 A1.06 8 1.0
7 A1.07 8 1.0
8 A1.08 8 1.0
9 A1.09 8 1.0
10 A1.10 8 1.0
11 A1.11 8 1.0
12 A1.12 8 1.0
13 A1.13 8 1.0
14 A1.14 8 1.0
15 A1.15 8 1.0
KHỐI A2 ((TẦNG 3-10) 128
1 A2.01 8 1.0
2 A2.02 8 1.0
3 A2.03 8 1.0
4 A2.04 8 1.0
5 A2.05 8 1.0
6 A2.06 8 1.0
7 A2.07 8 1.0
8 A2.08 8 1.0
9 A2.09 8 1.0
10 A2.10 8 1.0
11 A2.11 8 1.0
12 A2.12 8 1.0
13 A2.13 8 1.0
14 A2.14 8 1.0
15 A2.15 8 1.0
16 A2.16 8 1.0
STT LOẠI CĂN HỘ SỐ TẦNG 11 TẦNG CH
KHỐI A1 14
1 A1.01 1 1.0
2 A1 02 1 1.0
3 A1.03 1 1.0
4 A1.04 1 1.0
5 A1.05 1 1.0
6 A1.06 1 1.0
7 A1.07 1 1.0
8 A1.08 1 1.0
9 A1.09 1 1.0
10 A1.10 1 1.0
11 A1.11 1 1.0
12 A1.12 1 1.0
13 A1.13 1 1.0
14 A1.14 1 1.0
KHỐI A2 14
1 A2.01 1 1.0
2 A2.02 1 1.0
3 A2.03 1 1.0
4 A2.04 1 1.0
5 A2.05 1 1.0
6 A2.06 1 1.0
7 A2.07 1 1.0
8 A2.08 1 1.0
9 A2.09 1 1.0
10 A2.10 1 1.0
11 A2.11 1 1.0
12 A2.12 1 1.0
13 A2.13 1 1.0
14 A2.14 1 1.0
STT LOẠI CĂN HỘ SỐ TẦNG 3-11 TẦNG CH
TỔNG CĂN HỘ KHỐI B 324
KHỐI B1 162
1 B1.01 9 1.0
2 B1 02 9 1.0
3 B1.03 9 1.0
4 B1 04 9 1.0
5 B1.05 9 1.0
6 B1.06 9 1.0
7 B1.07 9 1.0
8 B1.08 9 1.0
9 B1.09 9 1.0
10 B1.10 9 1.0
11 B1.11 9 1.0
12 B1.12 9 1.0
13 B1.13 9 1.0
14 B1.14 9 1.0
15 B1.15 9 1.0
16 B1.16 9 1.0
17 B1.17 9 1.0
18 B1.18 9 1.0
KHỐI B2 162
1 B2.01 9 1.0
2 B2 02 9 1.0
3 B2.03 9 1.0
4 B2 04 9 1.0
5 B2.05 9 1.0
6 B2.06 9 1.0
7 B2.07 9 1.0
8 B2.08 9 1.0
9 B2.09 9 1.0
10 B2.10 9 1.0
11 B2.11 9 1.0
12 B2.12 9 1.0
13 B2.13 9 1.0
14 B2.14 9 1.0
15 B2.15 9 1.0
16 B2.16 9 1.0
17 B2.17 9 1.0
18 B2.18 9 1.0
TỔNG CỘNG KHỐI A+B 600
2082

IỆN TÍCH PHÒNG TRONG CĂN HỘ


DT LỌT LÒNG DT PHU BÌ TCDT LỌT LÒNG TCDT PHU BÌ
13,835.3 15,240.7
6,077.6 6,696.8
51.9 57.0 415.2 456.0
56.4 61.7 451.2 493.6
56.4 61.7 451.2 493.6
53.4 58.7 427.2 469.6
56.9 63.0 455.2 504.0
56.6 61.8 452.8 494.4
35.4 39.7 283.2 317.6
37.9 43.0 303.2 344.0
37.0 42.1 296.0 336.8
37.3 41.3 298.4 330.4
56.9 63.0 455.2 504.0
56.6 61.8 452.8 494.4
56.6 61.8 452.8 494.4
56.6 61.8 452.8 494.4 PHU BI A
53.8 58.7 430.4 469.6 837.1
6,213.6 6,850.4 856.3
34.9 38.4 279.2 307.2 1693.4
34.1 38.1 272.8 304.8
56.4 61.7 451.2 493.6
56.4 61.7 451.2 493.6
53.4 58.7 427.2 469.6
56.9 63.0 455.2 504.0
56.6 61.8 452.8 494.4
35.4 39.7 283.2 317.6
37.9 43.0 303.2 344.0
37.0 42.1 296.0 336.8
37.3 41.3 298.4 330.4
56.9 63.0 455.2 504.0
56.6 61.8 452.8 494.4
56.6 61.8 452.8 494.4
56.6 61.8 452.8 494.4
53.7 58.4 429.6 467.2 1693.4
DT LỌT LÒNG DT PHU BÌ TCDT LỌT LÒNG TCDT PHU BÌ
762.7 837.1
51.9 57.0 51.9 57.0
56.4 61.7 56.4 61.7
56.4 61.7 56.4 61.7
53.4 58.7 53.4 58.7
56.9 63.0 56.9 63.0
56.6 61.8 56.6 61.8
35.4 39.7 35.4 39.7 PHU BI A T11
58.0 64.2 58.0 64.2 837.1
57.2 62.2 57.2 62.2 856.4
56.9 63.0 56.9 63.0 1693.5
56.6 61.8 56.6 61.8
56.6 61.8 56.6 61.8
56.6 61.8 56.6 61.8
53.8 58.7 53.8 58.7
781.4 856.4
70.7 76.6 70.7 76.6
56.4 61.7 56.4 61.7
56.4 61.7 56.4 61.7
53.4 58.7 53.4 58.7
56.9 63.0 56.9 63.0
56.6 61.8 56.6 61.8
35.4 39.7 35.4 39.7
58.0 64.2 58.0 64.2
57.2 62.2 57.2 62.2
56.9 63.0 56.9 63.0
56.6 61.8 56.6 61.8
56.6 61.8 56.6 61.8
56.6 61.8 56.6 61.8
53.7 58.4 53.7 58.4 1,693.5
DT LỌT LÒNG DT PHU BÌ TCDT LỌT LÒNG TCDT PHU BÌ
15,589.8 17,175.6
7794.9 8587.8
35.4 40.0 318.6 360.0
56.3 61.4 506.7 552.6
55.8 60.9 502.2 548.1
55.7 60.9 501.3 548.1
56.0 61.4 504.0 552.6
58.4 64.2 525.6 577.8
58.4 64.4 525.6 579.6
57.5 62.7 517.5 564.3
61.4 67.6 552.6 608.4
36.0 39.9 324.0 359.1
35.7 40.6 321.3 365.4
24.7 28.0 222.3 252.0
36.2 39.9 325.8 359.1
36.2 39.9 325.8 359.1
54.5 59.8 490.5 538.2
56.1 61.1 504.9 549.9
56.3 61.5 506.7 553.5
35.5 40.0 319.5 360.0
7794.9 8587.8
35.4 40.0 318.6 360.0
56.3 61.4 506.7 552.6
55.8 60.9 502.2 548.1
55.7 60.9 501.3 548.1
56.0 61.4 504.0 552.6
58.4 64.2 525.6 577.8
58.4 64.4 525.6 579.6
57.5 62.7 517.5 564.3
61.4 67.6 552.6 608.4
36.0 39.9 324.0 359.1
35.7 40.6 321.3 365.4
24.7 28.0 222.3 252.0
36.2 39.9 325.8 359.1
36.2 39.9 325.8 359.1
54.5 59.8 490.5 538.2
56.1 61.1 504.9 549.9
56.3 61.5 506.7 553.5
35.5 40.0 319.5 360.0
29,425.1 32,416.3 1,908.4
12
15.4
18
900
243
36
1224.4
1061.6

PHU BI B
PHU BI A T11

259.2
PHU BI B
954.2
954.2
1908.4
DIEN TICH SU DUNG CAC TANG

DIỆN TÍCH SỬ DỤNG CÁC TẦNG (KHỐI A)

DIỆN TÍCH
STT CHỨC NĂNG
(m²)
I TẦNG 1 2286.0
1 Bảo vệ 12.0
2 Phòng trực điều khiển chữa cháy 18.0
3 Thương mại 900.0
4 Sinh hoạt cộng đồng 243.0
5 Khu quản lý nhân viên 18.0
6 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 1095.0
II TẦNG 2 2296.0
1 Khu vực để xe 1646.0
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 650.0
III TẦNG 3 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
IV TẦNG 4 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
V TẦNG 5 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
VI TẦNG 6 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
VII TẦNG 7 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
VIII TẦNG 8 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
IX TẦNG 9 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
X TẦNG 10 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.6
XI TẦNG 11 2204.0
1 Diện tích căn hộ 1693.5

Page 20
DIEN TICH SU DUNG CAC TANG
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 510.5
XII TẦNG KỸ THUẬT 308.0
1 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 308.0
TỔNG DIỆN TÍCH SÀN 24726.0

DIỆN TÍCH SỬ DỤNG CÁC TẦNG (KHỐI B)


DIỆN TÍCH
STT CHỨC NĂNG
(m²)
I TẦNG 1 2643.0
1 Bảo vệ 16.6
2 Phòng trực điều khiển chữa cháy 13.4
3 Thương mại 1182.0
4 Sinh hoạt cộng đồng 260.0
5 Khu quản lý nhân viên 13.4
6 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 1157.6
II TẦNG 2 2641.0
1 Khu vực để xe 2046.0
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 595.0
III TẦNG 3 2474.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 565.6
IV TẦNG 4 2434.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 525.6
V TẦNG 5 2434.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 525.6
VI TẦNG 6 2474.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 565.6
VII TẦNG 7 2434.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 525.6
VIII TẦNG 8 2434.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 525.6
IX TẦNG 9 2474.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4

Page 21
DIEN TICH SU DUNG CAC TANG
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 565.6
X TẦNG 10 2434.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 525.6
XI TẦNG 11 2434.0
1 Diện tích căn hộ 1908.4
2 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 525.6
XII TẦNG KỸ THUẬT 364.0
1 Tường, gani, cột, hành lang, cầu thang….. 364.0
TỔNG DIỆN TÍCH SÀN 27674.0

Page 22
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA

BẢNG GIẢI TRÌNH BỀ RỘNG – SỐ LƯỢNG THANG THOÁT HIỂ

STT CHỨC NĂNG

I TẦNG 1
1 Bảo vệ
3 Phòng trực điều khiển chữa cháy
4 Thương mại
5 Sinh hoạt cộng đồng
6 Khu quản lý nhân viên
7 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
II TẦNG 2
1 Tổng số xe máy
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
III TẦNG 3
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế

Page 23
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
IV TẦNG 4
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
V TẦNG 5
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
VI TẦNG 6
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
VII TẦNG 7
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế

Page 24
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
VIII TẦNG 8
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
IX TẦNG 9
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
X TẦNG 10
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
XI TẦNG 11
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

Page 25
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận

BẢNG GIẢI TRÌNH BỀ RỘNG – SỐ LƯỢNG THANG THOÁT HIỂ

STT CHỨC NĂNG

I TẦNG 1
1 Bảo vệ
2 Phòng trực điều khiển chữa cháy
3 Thương mại
4 Sinh hoạt cộng đồng
5 Khu quản lý nhân viên
6 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
II TẦNG 2
1 Tổng số xe máy
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế

Page 26
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
III TẦNG 3
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
IV TẦNG 4
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
V TẦNG 5
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
VI TẦNG 6
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)

Page 27
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
VII TẦNG 7
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
VIII TẦNG 8
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
IX TẦNG 9
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
X TẦNG 10
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
Page 28
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA

a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận
XI TẦNG 11
1 Số căn hộ thiết kế
2 Tổng số người dự kiến
a Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo yêu cầu (định mức 165 người/1m rộng)

b Số chiều rộng thoát nạn cần có (m)


c Số thang thoát hiểm theo thiết kế (thang)
d Chiều rộng thoát nạn theo thiết kế
e Tổng chiều rộng thang thoát nạn theo thiết kế
f Giả sử khi 1 lối bị chặn thì chiều rộng thoát nạn (m)
g Kết luận

Page 29
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA

THANG THOÁT HIỂM (KHỐI A)


HỆ SỐ KHÔNG SỐ NGƯỜI
THÔNG SỐ GIAN SÀN THEO QUY
(m2/người) ĐỊNH
1
12.0 6.0 2
18.0 6.0 3.0
900 3.0 300
243 1.0 243
18 6.0 3
551.00
165
3.34
6
1.2
7.2
6
đạt
2
600 1 người/1xe máy
600
600

165
3.64
6
1.2
7.2
6
đạt
3
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124
124

165
0.75
6
1.2
7.2

Page 30
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
6
đạt
4
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124
124
165
0.75
6
1.2
7.2
6
đạt
5
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124
124
165
0.75
6
1.2
7.2
6
đạt
6
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124
124
165
0.75
6
1.2
7.2
6
đạt
7
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124.0
124.0
165
0.75
6
1.2

Page 31
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
7.2
6
đạt
8
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124.0
124.0
165
0.75
6
1.2
7.2
6
đạt
9
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124.0
124.0

165
0.75
6
1.2
7.2
6
đạt
10
31 căn hộ 4 người/1căn hộ 124.0
124.0

165
0.75
6
1.2
7.2
6
đạt
11
28 căn hộ 4 người/1căn hộ 112.0
112.0

165

Page 32
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
0.68
6
1.2
7.2
6
đạt

THANG THOÁT HIỂM (KHỐI B)


HỆ SỐ KHÔNG SỐ NGƯỜI
DIỆN TÍCH
GIAN SÀN THEO QUY
(m²) (m2/người) ĐỊNH
1
16.6 6.0 2.8
13.4 6.0 2.2
1182.0 3.0 394.0
260.0 1.0 260.0
13.4 6.0 2.2
661.2

165
4.01
6
1.2
7.2
6
đạt
2
780.0 1 người/1xe máy
780
780

165
4.73
6
1.2
7.2

Page 33
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
6
đạt
3
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6 1296
đạt
4
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt
5
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt
6
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87

Page 34
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA
6
1.2
7.2
6
đạt
7
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt
8
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt
9
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt
10
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0
Page 35
chi tieu PCCC DT SU DUNG CAC TA

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt
11
36 căn hộ 4 người/1căn hộ 144.0
144.0

165
0.87
6
1.2
7.2
6
đạt

Page 36

You might also like