You are on page 1of 80

Giá cơ sở (để tính

giá hệ số và là giá
37,850,000
BẢNG GI
khởi điểm để tính
giá căn)

Giá thấp nhất/m2


Giá cao nhất/m2 GIÁ TB/m2 tim
tim tường (của Giá TB/m2 thông thủy
căn hộ thường) -
tim tường (chưa tường (chưa gồm
(chưa gồm VAT+KPBT) Ghi chú
gồm VAT+KPBT) VAT+KPBT)
chưa VAT+KPBT

37,135,500 43,394,651 39,825,380 43,292,777

39,800,000

Số căn hộ 01 02
Hướng T T-B

Đường Nguyễn Vinmec, đường


View Hữu Cảnh và Nguyễn Hữu Cảnh
thành phố và thành phố

Hệ số hướng (350,000) (350,000)


Hệ số view 1 (từ tầng 2 đến
378,500 757,000
Biên độ giá thay Mức giá cơ sở của 10)
Tầng H ệ s ố view 2 (từ tầng 11
đổi theo tầng từng tầng 378,500 757,000
đến 20)
Hệ số view 3 (tầng 21 trở
378,500 757,000
lên)
Hệ số vị trí + diện tích 757,000 378,500
Tổng cộng thêm (theo view
1)
785,500 785,500
Tổng cộng thêm (theo view
2)
Tổng cộng thêm (theo view
785,500 785,500
3)
Số Phòng ngủ 2 3
Từ tầng 2 - tầng
Diện tích tim tường (m2) 76.8 117.7
35
Diện tích thông thủy (m2) 69.4 108.7
Số căn hộ CP5-02.01 CP5-02.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


37,635,500 37,635,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 2 (1,000,000) 36,850,000
VNĐ/m2 (chưa gồm 41,648,507 40,751,595
VAT+KPBT)
Tầng 2 (1,000,000) 36,850,000

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


2,890,406,400 4,429,698,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-03.01 CP5-03.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


37,635,500 37,635,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 3 (1,000,000) 36,850,000 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 41,648,507 40,751,595
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,890,406,400 4,429,698,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-04.01 CP5-04.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


37,135,500 37,135,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 4 (1,500,000) 36,350,000
VNĐ/m2 (chưa gồm 41,095,193 40,210,196
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,852,006,400 4,370,848,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-05.01 CP5-05.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,135,500 38,135,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 5 (500,000) 37,350,000 VNĐ/m2 (chưa gồm 42,201,821 41,292,993
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,928,806,400 4,488,548,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-06.01 CP5-06.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,135,500 38,135,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 6 (500,000) 37,350,000
VNĐ/m2 (chưa gồm 42,201,821 41,292,993
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,928,806,400 4,488,548,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-07.01 CP5-07.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,635,500 38,635,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 7 - 37,850,000 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 42,755,135 41,834,391
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,967,206,400 4,547,398,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-08.01 CP5-08.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,635,500 38,635,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 8 - 37,850,000 VNĐ/m2 (chưa gồm 42,755,135 41,834,391
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,967,206,400 4,547,398,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-09.01 CP5-09.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,950,500 38,950,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 9 315,000 38,165,000 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 43,103,723 42,175,472
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,991,398,400 4,584,473,850
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-10.01 CP5-10.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,966,250 38,966,250
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 10 330,750 38,180,750 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 43,121,153 42,192,526
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,992,608,000 4,586,327,625
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-11.01 CP5-11.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,982,788 38,982,788
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 11 347,288 38,197,288


Đơn giá thông thủy
Tầng 11 347,288 38,197,288
VNĐ/m2 (chưa gồm 43,121,153 42,192,526
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,992,608,000 4,586,327,625
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-12.01 CP5-12.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,000,152 39,000,152
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 12 364,652 38,214,652 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 43,158,670 42,229,235
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,995,211,664 4,590,317,876
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-12A.01 CP5-12A.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,635,500 38,635,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 12A - 37,850,000
VNĐ/m2 (chưa gồm 42,755,135 41,834,391
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,967,206,400 4,547,398,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-12B.01 CP5-12B.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,635,500 38,635,500
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 12B - 37,850,000
VNĐ/m2 (chưa gồm 42,755,135 41,834,391
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,967,206,400 4,547,398,350
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-15.01 CP5-15.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


38,992,710 38,992,710
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 15 357,210.00 38,207,210
VNĐ/m2 (chưa gồm 43,150,434 42,221,177
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,994,640,128 4,589,441,967
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 15 357,210.00 38,207,210

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-16.01 CP5-16.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,021,287 39,021,287
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 16 385,786.80 38,235,787
VNĐ/m2 (chưa gồm 43,182,058 42,252,120
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,996,834,826 4,592,805,456
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-17.01 CP5-17.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,052,150 39,052,150
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 17 416,649.74 38,266,650 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,216,212 42,285,538
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
2,999,205,100 4,596,438,025
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-18.01 CP5-18.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,085,482 39,085,482
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 18 449,981.72 38,299,982 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,253,098 42,321,630
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,001,764,996 4,600,361,199
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-19.01 CP5-19.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,121,480 39,121,480
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 19 485,980.26 38,335,980 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,292,935 42,360,609
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,004,529,684 4,604,598,227
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-20.01 CP5-20.02

Tầng 20 534,578.29 38,384,578


Đơn giá tim tường VNĐ/m2
39,170,078 39,170,078
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 20 534,578.29 38,384,578 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 43,346,715 42,413,231
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,008,262,012 4,610,318,214
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-21.01 CP5-21.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,223,536 39,223,536
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 21 588,036.12 38,438,036 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,405,873 42,471,115
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,012,367,574 4,616,610,201
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-22.01 CP5-22.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,282,340 39,282,340
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 22 646,839.73 38,496,840 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,470,947 42,534,787
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,016,883,691 4,623,531,386
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-23.01 CP5-23.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,347,024 39,347,024
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 23 711,523.70 38,561,524 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,542,528 42,604,827
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,021,851,420 4,631,144,690
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-24.01 CP5-24.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,418,176 39,418,176
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 24 782,676.07 38,632,676 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,621,267 42,681,871
VAT+KPBT)
Tầng 24 782,676.07 38,632,676

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


3,027,315,922 4,639,519,324
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-25.01 CP5-25.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,496,444 39,496,444
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 25 860,943.68 38,710,944
VNĐ/m2 (chưa gồm 43,707,880 42,766,618
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,033,326,874 4,648,731,421
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-26.01 CP5-26.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,582,538 39,582,538
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 26 947,038.05 38,797,038 VNĐ/m2 (chưa gồm 43,803,154 42,859,841
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,039,938,922 4,658,864,728
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-27.01 CP5-27.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,677,242 39,677,242
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 27 1,041,741.85 38,891,742
VNĐ/m2 (chưa gồm 43,907,956 42,962,386
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,047,212,174 4,670,011,366
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-28.01 CP5-28.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


39,781,416 39,781,416
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 28 1,145,916.04 38,995,916 VNĐ/m2 (chưa gồm 44,023,238 43,075,186
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,055,212,752 4,682,272,667
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-29.01 CP5-29.02

Tầng 29 1,260,507.64 39,110,508


Đơn giá tim tường VNĐ/m2
39,896,008 39,896,008
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 29 1,260,507.64 39,110,508
VNĐ/m2 (chưa gồm 44,150,049 43,199,265
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,064,013,387 4,695,760,099
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-30.01 CP5-30.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


40,022,058 40,022,058
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 30 1,386,558.40 39,236,558 VNĐ/m2 (chưa gồm 44,289,540 43,335,752
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,073,694,085 4,710,596,274
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-31.01 CP5-31.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


40,160,714 40,160,714
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 31 1,525,214.24 39,375,214 VNĐ/m2 (chưa gồm 44,442,981 43,485,888
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,084,342,854 4,726,916,066
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-32.01 CP5-32.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


40,313,236 40,313,236
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 32 1,677,735.67 39,527,736 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 44,611,765 43,651,038
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,096,056,499 4,744,867,838
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-33.01 CP5-33.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


40,481,009 40,481,009
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 33 1,845,509.23 39,695,509 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 44,797,428 43,832,703
VAT+KPBT)
Tầng 33 1,845,509.23 39,695,509

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


3,108,941,509 4,764,614,787
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-34.01 CP5-34.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


40,665,560 40,665,560
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 34 2,030,060.16 39,880,060
VNĐ/m2 (chưa gồm 45,001,657 44,032,534
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,123,115,020 4,786,336,431
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

CP5-35.02 (6.5m2
Số căn hộ CP5-35.01
sân vườn)

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


40,827,965 40,950,219
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 35 2,192,464.97 40,042,465 Đơn giá thông thủy
VNĐ/m2 (chưa gồm 45,181,379 44,340,761.60
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,135,587,710 4,819,840,786
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số Phòng ngủ 2 3
Từ tầng 36 - tầng
Diện tích tim tường (m2) 76.8 111.3
42
Diện tích thông thủy (m2) 69.4 102.4

Số căn hộ CP5-36.01 CP5-36.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


41,003,362 41,003,362
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 36 2,367,862.17 40,217,862 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 45,375,479 44,567,131
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,149,058,214 4,563,674,209
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-37.01 CP5-37.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


41,192,791 41,192,791
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 37 2,557,291.14 40,407,291
VNĐ/m2 (chưa gồm 45,585,106 44,773,024
VAT+KPBT)
Tầng 37 2,557,291.14 40,407,291

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


3,163,606,360 4,584,757,654
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-38.01 CP5-38.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


41,397,374 41,397,374
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 38 2,761,874.43 40,611,874
VNĐ/m2 (chưa gồm 45,811,504 44,995,388
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,179,318,356 4,607,527,774
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-39.01 CP5-39.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


41,618,324 41,618,324
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 39 2,982,824.39 40,832,824 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 46,056,013 45,235,542
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,196,287,313 4,632,119,504
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-40.01 CP5-40.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


41,856,950 41,856,950
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 40 3,221,450.34 41,071,450
VNĐ/m2 (chưa gồm 46,320,083 45,494,908
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,214,613,786 4,658,678,573
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-41.01 CP5-41.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


42,114,666 42,114,666
(chưa gồm VAT+KPBT)

Đơn giá thông thủy


Tầng 41 3,479,166.36 41,329,166
VNĐ/m2 (chưa gồm 46,605,279 45,775,023
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,234,406,377 4,687,362,366
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP5-42.01 CP5-42.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


42,393,000 42,393,000
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 42 3,757,499.67 41,607,500 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 46,913,291 46,077,547
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,255,782,375 4,718,340,864
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số Phòng ngủ 2 2
Tầng 43 Diện tích tim tường (m2) 76.8 111.3
Diện tích thông thủy (m2) 69.4 102.4

CP5-43.02 (8.1m2
Số căn hộ CP5-43.01
sân vườn)

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


42,393,000 42,689,751
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 43 3,757,499.67 41,607,500 Đơn giá thông thủy
VNĐ/m2 (chưa gồm 46,913,291 46,400,090
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,255,782,375 4,751,369,250
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số Phòng ngủ 2 2
Từ tầng 44 - tầng
Diện tích tim tường (m2) 76.8 103.1
45
Diện tích thông thủy (m2) 69.4 94.4

Số căn hộ CP5-44.01 CP5-44.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


42,393,000 42,393,000
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 44 3,757,499.67 41,607,500 Đơn giá thông thủy


VNĐ/m2 (chưa gồm 46,913,291 46,299,982
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,255,782,375 4,370,718,266
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Số căn hộ CP5-45.01 CP5-45.02

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


42,393,000 42,393,000
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 45 3,757,499.67 41,607,500


Tầng 45 3,757,499.67 41,607,500 Đơn giá thông thủy
VNĐ/m2 (chưa gồm 46,913,291 46,299,982
VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
3,255,782,375 4,370,718,266
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Ghi chú: Tòa nhà Central Park 5 có 47 tầng, trong đó 2 t ầng d ưới là m ầm non Vinschool và 1 t ầng trên cùng d ự ki ến làm penthouse

Chênh lệch khởi


Hệ số tầng Hệ số giật tầng Giá xuất phát
Ghi chú: điểm

Tầng 2 - 3 (1,000,000) 1

Tầng 4 (1,500,000) 1

Tầng 5 - 6 (500,000) 1

Tầng 7 - 8 - 1

Tầng 9 - 12 300,000 1.05

Bằng giá chênh


Tầng 12A-12B - 1
tầng 7

Bằng giá chênh


Tầng 15 - 19 330,750 1.08
tầng 12
Bằng giá chênh
Tầng 20-34 485,980 1.1
tầng 19
Bằng giá chênh
Tầng 35-42 2,030,060 1.08
tầng 34
Bằng giá chênh
Từ tầng 43 trở lên 3,757,500 1
tầng 42
BẢNG GIÁ CĂN HỘ TÒA CENTRAL PARK 5 (CP5)
(LƯU HÀNH NỘI BỘ)

* Bảng giá chưa bao gồm penthouse

* Các căn hộ màu tím là officetel, giá trừ đi 5% so v ới các căn h ộ th ường. Trong quy ho ạch, tòa CP5 ph ải đ ảm b ảo có 4.352m2 officetel (g ồm 92 căn trong

* Cách đánh số tầng: G, 1, 2, 3…

03 04 05 06 07 08 09
Đ-B Đ Đ T T Đ Đ

Vinschool, Vinmec, Đường Nguyễn Đường Nguyễn


Vinschool, tòa Vinschool, tòa Vinschool, tòa Vinschool, tòa
CP14 và CP8 và Hữu Cảnh và Hữu Cảnh và
nhà CP14 nhà CP14 nhà CP14 nhà CP14
CP13 thành phố thành phố

- - - (350,000) (350,000) - -

378,500 378,500 378,500 378,500 378,500 378,500 378,500

757,000 757,000 757,000 378,500 378,500 757,000 757,000

757,000 - - 378,500 378,500 - -

378,500 757,000 757,000 757,000 757,000 757,000 1,135,500

757,000 1,135,500 1,135,500 1,135,500 1,514,000


785,500 785,500
1,135,500 1,514,000 1,514,000 1,514,000 1,892,500

1,135,500 757,000 757,000 785,500 785,500 757,000 1,135,500

3 2 2 2 2 2 1
120.5 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
111.5 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6
CP5-02.03 CP5-02.04 CP5-02.05 CP5-02.06 CP5-02.07 CP5-02.08 CP5-02.09

37,607,000 37,985,500 37,985,500 37,635,500 35,753,725 37,985,500 36,445,800

40,642,543 42,035,827 41,768,916 41,253,332 39,353,420 41,600,742 40,980,137


4,531,643,500 2,917,286,400 3,145,199,400 3,089,874,550 2,892,476,353 3,103,415,350 1,745,753,820

CP5-03.03 CP5-03.04 CP5-03.05 CP5-03.06 CP5-03.07 CP5-03.08 CP5-03.09

37,607,000 37,985,500 37,985,500 37,635,500 35,843,333 37,985,500 36,537,143

40,642,543 42,035,827 41,768,916 41,253,332 39,452,050 41,600,742 41,082,844

4,531,643,500 2,917,286,400 3,145,199,400 3,089,874,550 2,899,725,667 3,103,415,350 1,750,129,143

CP5-04.03 CP5-04.04 CP5-04.05 CP5-04.06 CP5-04.07 CP5-04.08 CP5-04.09

37,107,000 37,485,500 37,485,500 37,135,500 35,367,143 37,485,500 36,060,952

40,102,184 41,482,513 41,219,116 40,705,268 38,927,916 41,053,155 40,547,409

4,471,393,500 2,878,886,400 3,103,799,400 3,048,824,550 2,861,201,857 3,062,565,350 1,727,319,619

CP5-05.03 CP5-05.04 CP5-05.05 CP5-05.06 CP5-05.07 CP5-05.08 CP5-05.09

38,107,000 38,485,500 38,485,500 38,135,500 38,135,500 38,485,500 37,013,333

41,182,901 42,589,141 42,318,717 41,801,396 41,974,993 42,148,329 41,618,279

4,591,893,500 2,955,686,400 3,186,599,400 3,130,924,550 3,085,161,950 3,144,265,350 1,772,938,667

CP5-06.03 CP5-06.04 CP5-06.05 CP5-06.06 CP5-06.07 CP5-06.08 CP5-06.09

38,107,000 38,485,500 38,485,500 38,135,500 38,135,500 38,485,500 37,013,333

41,182,901 42,589,141 42,318,717 41,801,396 41,974,993 42,148,329 41,618,279

4,591,893,500 2,955,686,400 3,186,599,400 3,130,924,550 3,085,161,950 3,144,265,350 1,772,938,667


CP5-07.03 CP5-07.04 CP5-07.05 CP5-07.06 CP5-07.07 CP5-07.08 CP5-07.09

38,607,000 38,985,500 38,985,500 38,635,500 38,635,500 38,985,500 37,489,524

41,723,260 43,142,455 42,868,518 42,349,460 42,525,333 42,695,916 42,153,713

4,652,143,500 2,994,086,400 3,227,999,400 3,171,974,550 3,125,611,950 3,185,115,350 1,795,748,190

CP5-08.03 CP5-08.04 CP5-08.05 CP5-08.06 CP5-08.07 CP5-08.08 CP5-08.09

38,607,000 38,985,500 38,985,500 38,635,500 38,635,500 38,985,500 37,489,524

41,723,260 43,142,455 42,868,518 42,349,460 42,525,333 42,695,916 42,153,713

4,652,143,500 2,994,086,400 3,227,999,400 3,171,974,550 3,125,611,950 3,185,115,350 1,795,748,190

CP5-09.03 CP5-09.04 CP5-09.05 CP5-09.06 CP5-09.07 CP5-09.08 CP5-09.09

38,922,000 39,300,500 39,300,500 38,950,500 38,950,500 39,300,500 37,789,524

42,063,686 43,491,043 43,214,892 42,694,740 42,872,047 43,040,896 42,491,037

4,690,101,000 3,018,278,400 3,254,081,400 3,197,836,050 3,151,095,450 3,210,850,850 1,810,118,190

CP5-10.03 CP5-10.04 CP5-10.05 CP5-10.06 CP5-10.07 CP5-10.08 CP5-10.09

38,937,750 39,316,250 39,316,250 38,966,250 38,966,250 39,316,250 37,804,524

42,080,707 43,508,473 43,232,211 42,712,004 42,889,383 43,058,145 42,507,904

4,691,998,875 3,019,488,000 3,255,385,500 3,199,129,125 3,152,369,625 3,212,137,625 1,810,836,690

CP5-11.03 CP5-11.04 CP5-11.05 CP5-11.06 CP5-11.07 CP5-11.08 CP5-11.09

39,332,788 39,711,288 39,711,288 38,982,788 38,982,788 39,711,288 38,180,750


42,080,707 43,508,473 43,232,211 42,712,004 42,889,383 43,058,145 42,507,904

4,691,998,875 3,019,488,000 3,255,385,500 3,199,129,125 3,152,369,625 3,212,137,625 1,810,836,690

CP5-12.03 CP5-12.04 CP5-12.05 CP5-12.06 CP5-12.07 CP5-12.08 CP5-12.09

39,350,152 39,728,652 39,728,652 39,000,152 39,000,152 39,728,652 38,197,288

42,526,397 43,964,848 43,685,689 42,749,165 42,926,698 43,509,797 42,949,532

4,741,693,301 3,051,160,464 3,289,532,375 3,201,912,469 3,155,112,287 3,245,830,858 1,829,650,071

CP5-12A.03 CP5-12A.04 CP5-12A.05 CP5-12A.06 CP5-12A.07 CP5-12A.08 CP5-12A.09

38,985,500 39,364,000 39,364,000 38,635,500 36,795,714 39,364,000 37,850,000

42,132,312 43,561,314 43,284,717 42,349,460 40,500,317 43,110,440 42,559,038

4,697,752,750 3,023,155,200 3,259,339,200 3,171,974,550 2,976,773,286 3,216,038,800 1,813,015,000

CP5-12B.03 CP5-12B.04 CP5-12B.05 CP5-12B.06 CP5-12B.07 CP5-12B.08 CP5-12B.09

38,985,500 39,364,000 39,364,000 38,635,500 38,635,500 39,364,000 37,850,000

42,132,312 43,561,314 43,284,717 42,349,460 42,525,333 43,110,440 42,559,038

4,697,752,750 3,023,155,200 3,259,339,200 3,171,974,550 3,125,611,950 3,216,038,800 1,813,015,000

CP5-15.03 CP5-15.04 CP5-15.05 CP5-15.06 CP5-15.07 CP5-15.08 CP5-15.09

39,342,710 39,721,210 39,721,210 38,992,710 38,992,710 39,721,210 38,190,200

42,518,355 43,956,613 43,677,506 42,741,008 42,918,507 43,501,647 42,941,563

4,740,796,555 3,050,588,928 3,288,916,188 3,201,301,491 3,154,510,239 3,245,222,857 1,829,310,580


CP5-16.03 CP5-16.04 CP5-16.05 CP5-16.06 CP5-16.07 CP5-16.08 CP5-16.09

39,371,287 39,749,787 39,749,787 39,021,287 39,021,287 39,749,787 38,217,416

42,549,238 43,988,237 43,708,929 42,772,332 42,949,961 43,532,943 42,972,165

4,744,240,059 3,052,783,626 3,291,282,347 3,203,647,646 3,156,822,102 3,247,557,582 1,830,614,226

CP5-17.03 CP5-17.04 CP5-17.05 CP5-17.06 CP5-17.07 CP5-17.08 CP5-17.09

39,402,150 39,780,650 39,780,650 39,052,150 39,052,150 39,780,650 38,246,809

42,582,592 44,022,390 43,742,866 42,806,161 42,983,931 43,566,744 43,005,215

4,747,959,044 3,055,153,900 3,293,837,799 3,206,181,494 3,159,318,914 3,250,079,084 1,832,022,165

CP5-18.03 CP5-18.04 CP5-18.05 CP5-18.06 CP5-18.07 CP5-18.08 CP5-18.09

39,435,482 39,813,982 39,813,982 39,085,482 39,085,482 39,813,982 38,278,554

42,618,615 44,059,277 43,779,518 42,842,698 43,020,619 43,603,248 43,040,909

4,751,975,548 3,057,713,796 3,296,597,687 3,208,918,050 3,162,015,471 3,252,802,307 1,833,542,738

CP5-19.03 CP5-19.04 CP5-19.05 CP5-19.06 CP5-19.07 CP5-19.08 CP5-19.09

39,471,480 39,849,980 39,849,980 39,121,480 39,121,480 39,849,980 38,312,838

42,657,519 44,099,114 43,819,102 42,882,157 43,060,242 43,642,673 43,079,459

4,756,313,371 3,060,478,484 3,299,578,366 3,211,873,529 3,164,927,753 3,255,743,387 1,835,184,957

CP5-20.03 CP5-20.04 CP5-20.05 CP5-20.06 CP5-20.07 CP5-20.08 CP5-20.09


39,520,078 39,898,578 39,898,578 39,170,078 39,170,078 39,898,578 38,359,122

42,710,040 44,152,894 43,872,540 42,935,426 43,113,732 43,695,896 43,131,501

4,762,169,434 3,064,210,812 3,303,602,282 3,215,863,427 3,168,859,333 3,259,713,846 1,837,401,952

CP5-21.03 CP5-21.04 CP5-21.05 CP5-21.06 CP5-21.07 CP5-21.08 CP5-21.09

39,573,536 39,195,036 39,195,036 39,223,536 39,223,536 39,195,036 37,689,082

42,767,813 43,374,334 43,098,924 42,994,023 43,172,572 42,925,395 42,378,099

4,768,611,102 3,010,178,774 3,245,348,990 3,220,252,315 3,173,184,072 3,202,234,451 1,805,307,029

CP5-22.03 CP5-22.04 CP5-22.05 CP5-22.06 CP5-22.07 CP5-22.08 CP5-22.09

39,632,340 39,253,840 39,253,840 39,282,340 39,282,340 39,253,840 37,745,085

42,831,363 43,439,408 43,163,585 43,058,479 43,237,296 42,989,795 42,441,070

4,775,696,937 3,014,694,891 3,250,217,929 3,225,080,092 3,177,941,284 3,207,038,706 1,807,989,593

CP5-23.03 CP5-23.04 CP5-23.05 CP5-23.06 CP5-23.07 CP5-23.08 CP5-23.09

39,697,024 39,318,524 39,318,524 39,347,024 39,347,024 39,318,524 37,806,689

42,901,268 43,510,989 43,234,711 43,129,381 43,308,493 43,060,635 42,510,338

4,783,491,356 3,019,662,620 3,255,573,762 3,230,390,646 3,183,174,217 3,212,323,386 1,810,940,415

CP5-24.03 CP5-24.04 CP5-24.05 CP5-24.06 CP5-24.07 CP5-24.08 CP5-24.09

39,768,176 39,389,676 39,389,676 39,418,176 39,418,176 39,389,676 37,874,453

42,978,163 43,589,728 43,312,951 43,207,373 43,386,809 43,138,559 42,586,533


4,792,065,217 3,025,127,122 3,261,465,179 3,236,232,255 3,188,930,444 3,218,136,535 1,814,186,318

CP5-25.03 CP5-25.04 CP5-25.05 CP5-25.06 CP5-25.07 CP5-25.08 CP5-25.09

39,846,444 39,467,944 39,467,944 39,496,444 39,496,444 39,467,944 37,948,994

43,062,749 43,676,341 43,399,014 43,293,165 43,472,956 43,224,276 42,670,348

4,801,496,463 3,031,138,074 3,267,945,737 3,242,658,026 3,195,262,294 3,224,530,998 1,817,756,812

CP5-26.03 CP5-26.04 CP5-26.05 CP5-26.06 CP5-26.07 CP5-26.08 CP5-26.09

39,932,538 39,554,038 39,554,038 39,582,538 39,582,538 39,554,038 38,030,989

43,155,792 43,771,616 43,493,683 43,387,535 43,567,719 43,318,564 42,762,544

4,811,870,835 3,037,750,122 3,275,074,350 3,249,726,374 3,202,227,328 3,231,564,908 1,821,684,355

CP5-27.03 CP5-27.04 CP5-27.05 CP5-27.06 CP5-27.07 CP5-27.08 CP5-27.09

40,027,242 39,648,742 39,648,742 39,677,242 39,677,242 39,648,742 38,121,183

43,258,140 43,876,417 43,597,820 43,491,343 43,671,957 43,422,282 42,863,959

4,823,282,643 3,045,023,374 3,282,915,825 3,257,501,556 3,209,888,866 3,239,302,209 1,826,004,652

CP5-28.03 CP5-28.04 CP5-28.05 CP5-28.06 CP5-28.07 CP5-28.08 CP5-28.09

40,131,416 39,752,916 39,752,916 39,781,416 39,781,416 39,752,916 38,220,396

43,370,723 43,991,700 43,712,370 43,605,531 43,786,620 43,536,371 42,975,516

4,835,835,632 3,053,023,952 3,291,541,448 3,266,054,256 3,218,316,557 3,247,813,240 1,830,756,979

CP5-29.03 CP5-29.04 CP5-29.05 CP5-29.06 CP5-29.07 CP5-29.08 CP5-29.09


40,246,008 39,867,508 39,867,508 39,896,008 39,896,008 39,867,508 38,329,531

43,494,564 44,118,510 43,838,375 43,731,138 43,912,749 43,661,868 43,098,229

4,849,643,920 3,061,824,587 3,301,029,632 3,275,462,227 3,227,587,018 3,257,175,374 1,835,984,539

CP5-30.03 CP5-30.04 CP5-30.05 CP5-30.06 CP5-30.07 CP5-30.08 CP5-30.09

40,372,058 39,993,558 39,993,558 40,022,058 40,022,058 39,993,558 38,449,579

43,630,790 44,258,001 43,976,981 43,869,306 44,051,490 43,799,916 43,233,213

4,864,833,038 3,071,505,285 3,311,466,636 3,285,810,995 3,237,784,525 3,267,473,721 1,841,734,855

CP5-31.03 CP5-31.04 CP5-31.05 CP5-31.06 CP5-31.07 CP5-31.08 CP5-31.09

40,510,714 40,132,214 40,132,214 40,160,714 40,160,714 40,132,214 38,581,633

43,780,637 44,411,442 44,129,447 44,021,290 44,204,106 43,951,768 43,381,695

4,881,541,066 3,082,154,054 3,322,947,339 3,297,194,639 3,249,001,782 3,278,801,904 1,848,060,202

CP5-32.03 CP5-32.04 CP5-32.05 CP5-32.06 CP5-32.07 CP5-32.08 CP5-32.09

40,663,236 40,284,736 40,284,736 40,313,236 40,313,236 40,284,736 38,726,891

43,945,470 44,580,226 44,297,160 44,188,473 44,371,983 44,118,806 43,545,025

4,899,919,898 3,093,867,699 3,335,576,113 3,309,716,648 3,261,340,765 3,291,262,904 1,855,018,084

CP5-33.03 CP5-33.04 CP5-33.05 CP5-33.06 CP5-33.07 CP5-33.08 CP5-33.09

40,831,009 40,452,509 40,452,509 40,481,009 40,481,009 40,452,509 38,886,675

44,126,786 44,765,889 44,481,644 44,372,375 44,556,648 44,302,547 43,724,689


4,920,136,613 3,106,752,709 3,349,467,765 3,323,490,858 3,274,913,647 3,304,970,004 1,862,671,755

CP5-34.03 CP5-34.04 CP5-34.05 CP5-34.06 CP5-34.07 CP5-34.08 CP5-34.09

41,015,560 40,637,060 40,637,060 40,665,560 40,665,560 40,637,060 39,062,438

44,326,233 44,970,118 44,684,576 44,574,666 44,759,780 44,504,662 43,922,319

4,942,374,999 3,120,926,220 3,364,748,581 3,338,642,489 3,289,843,817 3,320,047,815 1,871,090,792

CP5-35.03 (6.5m2
CP5-35.04 CP5-35.05 CP5-35.06 CP5-35.07 CP5-35.08 CP5-35.09
sân vườn)

41,302,669 40,799,465 40,799,465 40,827,965 40,827,965 40,799,465 39,217,109

44,636,517 45,149,840 44,863,157 44,752,683 44,938,536 44,682,524 44,096,233

4,976,971,624 3,133,398,910 3,378,195,700 3,351,975,924 3,302,982,366 3,333,316,288 1,878,499,545

3 2 2 2 2 2 1
114 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
105.2 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6

CP5-36.03 CP5-36.04 CP5-36.05 CP5-36.06 CP5-36.07 CP5-36.08 CP5-36.09

41,353,362 40,974,862 40,974,862 41,003,362 41,003,362 40,974,862 39,384,154

44,812,579 45,343,940 45,056,024 44,944,940 45,131,592 44,874,614 44,284,061

4,714,283,287 3,146,869,414 3,392,718,587 3,366,376,034 3,317,171,999 3,347,646,239 1,886,500,998

CP5-37.03 CP5-37.04 CP5-37.05 CP5-37.06 CP5-37.07 CP5-37.08 CP5-37.09

41,542,791 41,164,291 41,164,291 41,192,791 41,192,791 41,164,291 39,564,563

45,017,854 45,553,567 45,264,320 45,152,579 45,340,093 45,082,072 44,486,915


4,735,878,190 3,161,417,560 3,408,403,306 3,381,928,153 3,332,496,803 3,363,122,586 1,895,142,567

CP5-38.03 CP5-38.04 CP5-38.05 CP5-38.06 CP5-38.07 CP5-38.08 CP5-38.09

41,747,374 41,368,874 41,368,874 41,397,374 41,397,374 41,368,874 39,759,404

45,239,550 45,779,965 45,489,280 45,376,828 45,565,273 45,306,127 44,705,997

4,759,200,685 3,177,129,556 3,425,342,803 3,398,724,441 3,349,047,592 3,379,837,041 1,904,475,462

CP5-39.03 CP5-39.04 CP5-39.05 CP5-39.06 CP5-39.07 CP5-39.08 CP5-39.09

41,968,324 41,589,824 41,589,824 41,618,324 41,618,324 41,589,824 39,969,833

45,478,983 46,024,474 45,732,237 45,619,018 45,808,469 45,548,105 44,942,605

4,784,388,980 3,194,098,513 3,443,637,459 3,416,864,432 3,366,922,443 3,397,888,652 1,914,554,989

CP5-40.03 CP5-40.04 CP5-40.05 CP5-40.06 CP5-40.07 CP5-40.08 CP5-40.09

42,206,950 41,828,450 41,828,450 41,856,950 41,856,950 41,828,450 40,197,096

45,737,570 46,288,544 45,994,631 45,880,582 46,071,119 45,809,442 45,198,143

4,811,592,338 3,212,424,986 3,463,395,688 3,436,455,623 3,386,227,282 3,417,384,393 1,925,440,877

CP5-41.03 CP5-41.04 CP5-41.05 CP5-41.06 CP5-41.07 CP5-41.08 CP5-41.09

42,464,666 42,086,166 42,086,166 42,114,666 42,114,666 42,086,166 40,442,539

46,016,844 46,573,740 46,278,016 46,163,072 46,354,782 46,091,686 45,474,123

4,840,971,966 3,232,217,577 3,484,734,575 3,457,614,109 3,407,076,509 3,438,439,792 1,937,197,637


CP5-42.03 CP5-42.04 CP5-42.05 CP5-42.06 CP5-42.07 CP5-42.08 CP5-42.09

42,743,000 42,364,500 42,364,500 42,393,000 42,393,000 42,364,500 40,707,619

46,318,460 46,881,752 46,584,071 46,468,161 46,661,138 46,396,510 45,772,182

4,872,701,963 3,253,593,575 3,507,780,573 3,480,465,273 3,429,593,674 3,461,179,623 1,949,894,938

2 2 2 2 2 2 1
114 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
105.2 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6

CP5-43.03 (8.2m2
CP5-43.04 CP5-43.05 CP5-43.06 CP5-43.07 CP5-43.08 CP5-43.09
sân vườn)

43,042,201 42,364,500 42,364,500 42,393,000 42,393,000 42,364,500 40,707,619

46,642,689 46,881,752 46,584,071 46,468,161 46,661,138 46,396,510 45,772,182

4,906,810,877 3,253,593,575 3,507,780,573 3,480,465,273 3,429,593,674 3,461,179,623 1,949,894,938

2 2 2 2 2 2 1
105.9 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
97.1 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6

CP5-44.03 CP5-44.04 CP5-44.05 CP5-44.06 CP5-44.07 CP5-44.08 CP5-44.09

42,743,000 42,364,500 42,364,500 42,393,000 42,393,000 42,364,500 40,707,619

46,616,722 46,881,752 46,584,071 46,468,161 46,661,138 46,396,510 45,772,182

4,526,483,665 3,253,593,575 3,507,780,573 3,480,465,273 3,429,593,674 3,461,179,623 1,949,894,938

CP5-45.03 CP5-45.04 CP5-45.05 CP5-45.06 CP5-45.07 CP5-45.08 CP5-45.09

42,743,000 42,364,500 42,364,500 42,393,000 42,393,000 42,364,500 40,707,619


46,616,722 46,881,752 46,584,071 46,468,161 46,661,138 46,396,510 45,772,182

4,526,483,665 3,253,593,575 3,507,780,573 3,480,465,273 3,429,593,674 3,461,179,623 1,949,894,938

ki ến làm penthouse

Hệ số hướng Mức cộng (VNĐ) Note Hệ số view Tỷ lệ % Thành tiền

1. View hồ bơi
(áp dụng từ tầng
1. Đông Nam 500,000 20 trở xuống) 2% 757,000
2. View
Vinschool (từ
2. Nam 350,000 tầng 2 đến 10) 1% 378,500
3. View tiện ích
khu/vườn (từ
tầng 20 trở
3. Đông Bắc 250,000 xuống) 2% 757,000
4. View thành
Với căn góc có phố - Q1 (trên
4. Bắc - 2 hướng thì sẽ tầng 20) 2% 757,000
lấy hệ số 2 5. View thành
hướng cộng với phố - Q3, Bình
nhau Thạnh (trên tầng
5. Đông - 20) 1% 378,500
6. View building
khác (trên tầng
6. Tây Nam (250,000) 20) 0% -

7. View khác
(đường nội bộ,
đường Nguyễn
Hữu Cảnh)
7. Tây Bắc (300,000) 1% 378,500
8. Tây (350,000)
o có 4.352m2 officetel (g ồm 92 căn trong đó 88 căn 1PN và 4 căn 2PN)

10 11 12
Đ-N T-N T

Vinschool, hồ bơi, Hồ bơi, đường Đường Nguyễn


CP14 và thành Nguyễn Hữu Cảnh, Hữu Cảnh và
phố Q1 thành phố Q1 thành phố

350,000 - (350,000)

378,500 757,000 378,500


Giá TB từng tầng/Tổng tiền
757,000 757,000 378,500 cả tầng

757,000 757,000 378,500 B



c
378,500 378,500 1,135,500

1,107,000
1,135,500 1,164,000
1,485,500

1,485,500 1,135,500 1,164,000

3 3 1
125.5 127.9 45.9 1,067 0.11
118.2 120.6 41.5 980 -0.07646559048428
CP5-02.10 CP5-02.11 CP5-02.12
-0.09635416666667

37,957,000 37,985,500 36,113,300 37,529,586


7.39999999999999

40,301,214 40,284,788 39,942,180 40,833,813


4,763,603,500 4,858,345,450 1,657,600,470 40,025,303,543

CP5-03.10 CP5-03.11 CP5-03.12

37,957,000 37,985,500 36,203,810 37,544,381

40,301,214 40,284,788 40,042,286 40,849,911

4,763,603,500 4,858,345,450 1,661,754,857 40,041,082,567

CP5-04.10 CP5-04.11 CP5-04.12

37,457,000 37,485,500 35,727,619 37,048,281

39,770,334 39,754,523 39,515,608 40,310,133

4,700,853,500 4,794,395,450 1,639,897,714 39,511,992,090

CP5-05.10 CP5-05.11 CP5-05.12

38,457,000 38,485,500 36,680,000 38,178,233

40,832,094 40,815,053 40,568,964 41,539,569

4,826,353,500 4,922,295,450 1,683,612,000 40,717,085,517

CP5-06.10 CP5-06.11 CP5-06.12

38,457,000 38,485,500 36,680,000 38,178,233

40,832,094 40,815,053 40,568,964 41,539,569

4,826,353,500 4,922,295,450 1,683,612,000 40,717,085,517


CP5-07.10 CP5-07.11 CP5-07.12

38,957,000 38,985,500 37,156,190 38,676,139

41,362,974 41,345,319 41,095,642 42,081,312

4,889,103,500 4,986,245,450 1,705,469,143 41,248,102,183

CP5-08.10 CP5-08.11 CP5-08.12

38,957,000 38,985,500 37,156,190 38,676,139

41,362,974 41,345,319 41,095,642 42,081,312

4,889,103,500 4,986,245,450 1,705,469,143 41,248,102,183

CP5-09.10 CP5-09.11 CP5-09.12

39,272,000 39,300,500 37,456,190 38,989,820

41,697,428 41,679,386 41,427,449 42,422,610

4,928,636,000 5,026,533,950 1,719,239,143 41,582,642,683

CP5-10.10 CP5-10.11 CP5-10.12

39,287,750 39,316,250 37,471,190 39,005,504

41,714,151 41,696,089 41,444,040 42,439,675

4,930,612,625 5,028,548,375 1,719,927,643 41,599,369,708

CP5-11.10 CP5-11.11 CP5-11.12

39,682,788 39,332,788 37,486,940 39,005,504


41,714,151 41,696,089 41,444,040 42,439,675

4,930,612,625 5,028,548,375 1,719,927,643 41,599,369,708

CP5-12.10 CP5-12.11 CP5-12.12

39,700,152 39,350,152 37,503,478 39,228,396

42,152,023 41,732,043 41,479,750 42,682,192

4,982,369,060 5,032,884,425 1,721,409,639 41,837,084,489

CP5-12A.10 CP5-12A.11 CP5-12A.12

39,335,500 38,985,500 37,156,190 38,725,713

41,764,850 41,345,319 41,095,642 42,135,251

4,936,605,250 4,986,245,450 1,705,469,143 41,300,973,379

CP5-12B.10 CP5-12B.11 CP5-12B.12

39,335,500 38,985,500 37,156,190 38,865,271

41,764,850 41,345,319 41,095,642 42,287,097

4,936,605,250 4,986,245,450 1,705,469,143 41,449,812,043

CP5-15.10 CP5-15.11 CP5-15.12

39,692,710 39,342,710 37,496,390 39,220,985

42,144,121 41,724,151 41,471,911 42,674,129

4,981,435,105 5,031,932,609 1,721,084,323 41,829,180,970


CP5-16.10 CP5-16.11 CP5-16.12

39,721,287 39,371,287 37,523,606 39,249,443

42,174,463 41,754,458 41,502,013 42,705,091

4,985,021,493 5,035,587,582 1,722,333,537 41,859,530,484

CP5-17.10 CP5-17.11 CP5-17.12

39,752,150 39,402,150 37,553,000 39,280,176

42,207,232 41,787,189 41,534,523 42,738,531

4,988,894,793 5,039,534,952 1,723,682,689 41,892,307,959

CP5-18.10 CP5-18.11 CP5-18.12

39,785,482 39,435,482 37,584,744 39,313,369

42,242,622 41,822,538 41,569,633 42,774,646

4,993,077,956 5,043,798,112 1,725,139,772 41,927,707,633

CP5-19.10 CP5-19.11 CP5-19.12

39,821,480 39,471,480 37,619,029 39,349,216

42,280,844 41,860,716 41,607,552 42,813,650

4,997,595,773 5,048,402,325 1,726,713,423 41,965,939,280

CP5-20.10 CP5-20.11 CP5-20.12


39,870,078 39,520,078 37,665,313 39,397,611

42,332,444 41,912,255 41,658,743 42,866,305

5,003,694,825 5,054,618,013 1,728,837,851 42,017,552,004

CP5-21.10 CP5-21.11 CP5-21.12

39,923,536 39,573,536 37,716,225 39,247,190

42,389,203 41,968,949 41,715,054 42,702,641

5,010,403,783 5,061,455,269 1,731,174,722 41,857,128,281

CP5-22.10 CP5-22.11 CP5-22.12

39,982,340 39,632,340 37,772,228 39,305,747

42,451,638 42,031,312 41,776,995 42,766,353

5,017,783,636 5,068,976,251 1,733,745,280 41,919,579,676

CP5-23.10 CP5-23.11 CP5-23.12

40,047,024 39,697,024 37,833,832 39,370,161

42,520,317 42,099,912 41,845,130 42,836,438

5,025,901,474 5,077,249,331 1,736,572,893 41,988,276,211

CP5-24.10 CP5-24.11 CP5-24.12

40,118,176 39,768,176 37,901,596 39,441,015

42,595,864 42,175,371 41,920,079 42,913,530


5,034,831,097 5,086,349,719 1,739,683,268 42,063,842,400

CP5-25.10 CP5-25.11 CP5-25.12

40,196,444 39,846,444 37,976,137 39,518,955

42,678,965 42,258,376 42,002,522 42,998,332

5,044,653,682 5,096,360,146 1,743,104,681 42,146,965,208

CP5-26.10 CP5-26.11 CP5-26.12

40,282,538 39,932,538 38,058,131 39,604,689

42,770,377 42,349,682 42,093,210 43,091,614

5,055,458,525 5,107,371,616 1,746,868,235 42,238,400,296

CP5-27.10 CP5-27.11 CP5-27.12

40,377,242 40,027,242 38,148,326 39,698,996

42,870,929 42,450,118 42,192,967 43,194,225

5,067,343,852 5,119,484,233 1,751,008,144 42,338,978,893

CP5-28.10 CP5-28.11 CP5-28.12

40,481,416 40,131,416 38,247,539 39,802,734

42,981,537 42,560,598 42,302,700 43,307,096

5,080,417,712 5,132,808,111 1,755,562,044 42,449,615,350

CP5-29.10 CP5-29.11 CP5-29.12


40,596,008 40,246,008 38,356,674 39,916,845

43,103,206 42,682,126 42,423,406 43,431,254

5,094,798,959 5,147,464,377 1,760,571,334 42,571,315,453

CP5-30.10 CP5-30.11 CP5-30.12

40,722,058 40,372,058 38,476,722 40,042,368

43,237,042 42,815,807 42,556,182 43,567,829

5,110,618,330 5,163,586,270 1,766,081,553 42,705,185,566

CP5-31.10 CP5-31.11 CP5-31.12

40,860,714 40,510,714 38,608,775 40,180,443

43,384,261 42,962,855 42,702,236 43,718,060

5,128,019,637 5,181,320,352 1,772,142,794 42,852,442,690

CP5-32.10 CP5-32.11 CP5-32.12

41,013,236 40,663,236 38,754,034 40,332,326

43,546,202 43,124,609 42,862,895 43,883,315

5,147,161,076 5,200,827,842 1,778,810,159 43,014,425,527

CP5-33.10 CP5-33.11 CP5-33.12

41,181,009 40,831,009 38,913,818 40,499,397

43,724,337 43,302,538 43,039,621 44,065,096


5,168,216,659 5,222,286,081 1,786,144,261 43,192,606,647

CP5-34.10 CP5-34.11 CP5-34.12

41,365,560 41,015,560 39,089,581 40,683,175

43,920,286 43,498,260 43,234,019 44,265,054

5,191,377,800 5,245,890,144 1,794,211,773 43,388,605,880

CP5-35.10 (5.8m2 CP5-35.11 (5.9m2


CP5-35.12
sân vườn) sân vườn)

41,655,119 41,302,669 39,244,252 41,868,134

44,227,728 43,802,748 43,405,089 45,615,820

5,227,717,444 5,282,611,375 1,801,311,183 43,622,408,854

3 3 1
119.6 122.1 45.9 1,042 -0.09635416666667
112.5 115 41.5 956 -0.05936454849498

CP5-36.10 CP5-36.11 CP5-36.12

41,703,362 41,353,362 39,411,297 41,011,849

44,335,308 43,906,483 43,589,844 44,682,887

4,987,722,115 5,049,245,521 1,808,978,546 42,730,245,165

CP5-37.10 CP5-37.11 CP5-37.12

41,892,791 41,542,791 39,591,706 41,200,466

44,536,692 44,107,607 43,789,381 44,888,388


5,010,377,820 5,072,374,798 1,817,259,298 42,926,765,096

CP5-38.10 CP5-38.11 CP5-38.12

42,097,374 41,747,374 39,786,547 41,404,172

44,754,187 44,324,821 44,004,880 45,110,328

5,034,845,982 5,097,354,418 1,826,202,511 43,139,006,622

CP5-39.10 CP5-39.11 CP5-39.12

42,318,324 41,968,324 39,996,976 41,624,175

44,989,081 44,559,412 44,237,619 45,350,023

5,061,271,597 5,124,332,408 1,835,861,180 43,368,227,470

CP5-40.10 CP5-40.11 CP5-40.12

42,556,950 42,206,950 40,224,238 41,861,778

45,242,767 44,812,771 44,488,977 45,608,895

5,089,811,260 5,153,468,636 1,846,292,543 43,615,785,986

CP5-41.10 CP5-41.11 CP5-41.12

42,814,666 42,464,666 40,469,682 42,118,389

45,516,748 45,086,398 44,760,444 45,888,476

5,120,634,097 5,184,935,763 1,857,558,415 43,883,149,183


CP5-42.10 CP5-42.11 CP5-42.12

43,093,000 42,743,000 40,734,762 42,395,529

45,812,647 45,381,915 45,053,628 46,190,423

5,153,922,761 5,218,920,260 1,869,725,557 44,171,901,435

2 2 1
119.6 122.1 45.9 1,042 0.058149058149058
112.5 115 41.5 956 0.936205468102734 0.0593645485

CP5-43.10 (5.9m2 CP5-43.11 (5.8m2


CP5-43.12
sân vườn) sân vườn)

43,394,651 43,042,201 40,734,762 42,529,656

46,133,335 45,699,589 45,053,628 46,336,556

5,190,000,220 5,255,452,702 1,869,725,557 44,311,648,636

2 2 1
113.7 116.3 45.9 1,014
106.9 109.3 41.5 929

CP5-44.10 CP5-44.11 CP5-44.12

43,093,000 42,743,000 40,734,762 41,247,627

45,834,182 45,480,429 45,053,628 44,939,770

4,899,674,063 4,971,010,862 1,869,725,557 42,975,902,445

CP5-45.10 CP5-45.11 CP5-45.12

43,093,000 42,743,000 40,734,762 41,247,627


45,834,182 45,480,429 45,053,628 44,939,770

4,899,674,063 4,971,010,862 1,869,725,557 42,975,902,445

Tổng diện tích tim tường (m2) 46,624.00

Tổng diện tích thông thủy (m2) 42,889.80

GIÁ TB/m2 tim tường (chưa gồm


39,825,380.39
VAT+KPBT)

GIÁ TB/m2 thông thủy (chưa gồm


43,292,776.73
VAT+KPBT)

TỔNG GIÁ BÁN (chưa gồm


1,856,818,535,355.82
VAT+KPBT)

Hệ số vị trí + diện tích

Note Vị trí % Diện tích

Góc 2% 1 PN (giữa)

Giữa 0% 2 PN (giữa)

3 PN giữa)

Với view vườn +


view hồ bơi: từ
3 PN (góc)
tầng 16 trở lên áp
dụng hệ số view
khác (tùy từng
căn) 4 PN (góc)
diện tích

% Vị trí + diện tích Thành tiền

3% 3% 1,135,500

2% 2% 757,000

-2% -2% (757,000)

-1% 1% 378,500

-1% 1% 378,500
Giá cơ sở (Áp dụng
để tính giá hệ số và
40,500,000
BẢNG GIÁ
là giá khởi điểm để
tính giá căn) (LƯU HÀNH NỘI BỘ) - đã che
Giá thấp nhất/m2
Giá cao nhất/m2 GIÁ TB/m2 tim
tim tường (của căn Giá TB/m2 thông thủy (chưa
hộ thường) - chưa
tim tường (chưa tường (chưa
gồm VAT+KPBT) Ghi chú
gồm VAT+KPBT) gồm VAT+KPBT)
VAT+KPBT

40,060,000 47,756,017 43,429,093 46,780,013

Số căn hộ 01 02
Hướng ĐB-ĐN ĐN-TN

Ghé sông, khu


View sông trực
trường học Saigon
diện, công viên
Pearl, hồ bơi, tòa
View ven sông, hồ bơi,
nhà CP6, Quận 1,
vườn nội khu, tòa
Quận 2 (trên tầng
nhà CP8
40)

Hệ số hướng 750,000 250,000


Biên độ giá thay Mức giá cơ sở Hệ số view 1 (tầng 15 trở
Tầng 2,430,000 1,215,000
đổi theo tầng của từng tầng xuống)
Hệ số view 2 (tầng 16 đến
2,430,000 1,215,000
tầng 40)
Hệ số view 3 (từ tầng 41 trở
2,430,000 810,000
lên)
Hệ số vị trí + diện tích 405,000 405,000

Tổng cộng thêm (theo view 1) 3,585,000 1,870,000

Tổng cộng thêm (theo view 2) 3,585,000 1,870,000

Tổng cộng thêm (theo view 3) 3,585,000 1,465,000

Số Phòng ngủ 4 4
Từ tầng 2 đến tầng
32 Diện tích tim tường (m2) 144.5 144.5
Diện tích thông thủy (m2) 137.9 137.9
Số căn hộ CP7-02.01 CP7-02.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,085,000 42,370,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 2 - 40,500,000 46,194,942 44,397,861
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,370,282,500 6,122,465,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 2 - 40,500,000

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-03.01 CP7-03.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,285,000 42,570,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 3 200,000 40,700,000 46,404,514 44,607,433
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,399,182,500 6,151,365,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-04.01 CP7-04.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
43,085,000 41,370,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 4 (1,000,000) 39,500,000 45,147,081 43,350,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,225,782,500 5,977,965,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-05.01 CP7-05.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,325,000 42,610,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 5 240,000 40,740,000 46,446,429 44,649,347
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,404,962,500 6,157,145,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-06.01 CP7-06.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,373,000 42,658,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 6 288,000 40,788,000 46,496,726 44,699,645
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,411,898,500 6,164,081,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-07.01 CP7-07.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,430,600 42,715,600
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 7 345,600 40,845,600 46,557,083 44,760,001
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,420,221,700 6,172,404,200
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-08.01 CP7-08.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,499,720 42,784,720
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 8 414,720 40,914,720


Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 8 414,720 40,914,720 46,629,511 44,832,430
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,430,209,540 6,182,392,040
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-09.01 CP7-09.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,582,664 42,867,664
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 9 497,664 40,997,664 46,716,425 44,919,343
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,442,194,948 6,194,377,448
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-10.01 CP7-10.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,682,197 42,967,197
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 10 597,197 41,097,197 46,820,721 45,023,640
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,456,577,438 6,208,759,938
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-11.01 CP7-11.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,801,636 43,086,636
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 11 716,636 41,216,636 46,820,721 45,023,640
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,456,577,438 6,208,759,938
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-12.01 CP7-12.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,944,963 43,229,963
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 12 859,963 41,359,963 47,096,064 45,298,983
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,494,547,210 6,246,729,710
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-12A.01 CP7-12A.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,285,000 42,570,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 12A 200,000 40,700,000 46,404,514 44,607,433
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,399,182,500 6,151,365,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 12A 200,000 40,700,000

Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn


(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-12B.01 CP7-12B.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,285,000 42,570,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 12B 200,000 40,700,000 46,404,514 44,607,433
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,399,182,500 6,151,365,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-15.01 CP7-15.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,013,760 43,298,760
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 15 928,760 41,428,760 47,168,154 45,371,072
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,504,488,387 6,256,670,887
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-16.01 CP7-16.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,088,061 43,373,061
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 16 1,003,061 41,503,061 47,246,011 45,448,929
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,515,224,858 6,267,407,358
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-17.01 CP7-17.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,168,306 43,453,306
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 17 1,083,306 41,583,306 47,330,096 45,533,015
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,526,820,247 6,279,002,747
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-18.01 CP7-18.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,254,971 43,539,971
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 18 1,169,971 41,669,971 47,420,908 45,623,827
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,539,343,266 6,291,525,766
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-19.01 CP7-19.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,348,568 43,633,568
(chưa gồm VAT+KPBT)

Tầng 19 1,263,568 41,763,568


Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 19 1,263,568 41,763,568 47,518,986 45,721,904
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,552,868,128 6,305,050,628
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-20.01 CP7-20.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,449,654 43,734,654
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 20 1,364,654 41,864,654 47,624,909 45,827,828
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,567,474,978 6,319,657,478
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-21.01 CP7-21.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,558,826 43,843,826
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 21 1,473,826 41,973,826 47,739,307 45,942,225
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,583,250,376 6,335,432,876
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-22.01 CP7-22.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,676,732 43,961,732
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 22 1,591,732 42,091,732 47,862,856 46,065,775
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,600,287,806 6,352,470,306
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-23.01 CP7-23.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,804,071 44,089,071
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 23 1,719,071 42,219,071 47,996,289 46,199,208
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,618,688,231 6,370,870,731
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-24.01 CP7-24.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
45,941,596 44,226,596
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 24 1,856,596 42,356,596 48,140,397 46,343,315
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,638,560,689 6,390,743,189
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-25.01 CP7-25.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,090,124 44,375,124
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 25 2,005,124 42,505,124 48,296,033 46,498,952
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,660,022,944 6,412,205,444
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-26.01 CP7-26.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,190,380 44,475,380
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 26 2,105,380 42,605,380 48,401,088 46,604,006
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,674,509,966 6,426,692,466
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-27.01 CP7-27.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,295,649 44,580,649
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 27 2,210,649 42,710,649 48,511,395 46,714,314
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,689,721,340 6,441,903,840
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-28.01 CP7-28.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,406,182 44,691,182
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 28 2,321,182 42,821,182 48,627,217 46,830,136
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,705,693,282 6,457,875,782
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-29.01 CP7-29.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,522,241 44,807,241
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 29 2,437,241 42,937,241 48,748,831 46,951,750
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,722,463,821 6,474,646,321
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-30.01 CP7-30.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,644,103 44,929,103
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 30 2,559,103 43,059,103 48,876,526 47,079,444
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 30 2,559,103 43,059,103
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,740,072,887 6,492,255,387
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-31.01 CP7-31.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,720,876 45,005,876
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 31 2,635,876 43,135,876 48,956,973 47,159,892
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,751,166,598 6,503,349,098
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

CP7-32.01 (5.8m2 CP7-32.02 (5.8m2


Số căn hộ
sân vườn) sân vườn)

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


47,047,922 45,320,917
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 32 2,714,952 43,214,952 Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
49,299,672 47,490,011
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,798,424,765 6,548,872,542
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số Phòng ngủ 4 4
Từ tầng 33 đến tầng
Diện tích tim tường (m2) 138.7 138.7
39
Diện tích thông thủy (m2) 131.7 131.7
Số căn hộ CP7-33.01 CP7-33.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,881,401 45,166,401
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 33 2,796,401 43,296,401 49,373,199 47,567,045
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,502,450,314 6,264,579,814
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-34.01 CP7-34.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
46,965,293 45,250,293
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 34 2,880,293 43,380,293 49,461,550 47,655,396
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,514,086,139 6,276,215,639
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-35.01 CP7-35.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,051,702 45,336,702
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 35 2,966,702 43,466,702 49,552,552 47,746,397
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 35 2,966,702 43,466,702
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,526,071,038 6,288,200,538
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-36.01 CP7-36.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,140,703 45,425,703
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 36 3,055,703 43,555,703 49,646,283 47,840,129
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,538,415,484 6,300,544,984
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-37.01 CP7-37.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,232,374 45,517,374
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 37 3,147,374 43,647,374 49,742,827 47,936,672
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,551,130,264 6,313,259,764
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-38.01 CP7-38.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,326,795 45,611,795
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 38 3,241,795 43,741,795 49,842,266 48,036,112
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,564,226,486 6,326,355,986
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-39.01 CP7-39.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,424,049 45,709,049
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 39 3,339,049 43,839,049 49,944,689 48,138,535
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,577,715,596 6,339,845,096
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số PN 3 3
Tầng 40 Diện tích tim tường (m2) 138.7 138.7
Diện tích thông thủy (m2) 131.7 131.7

CP7-40.01 (5.9m2 CP7-40.02 (5.9m2


Số căn hộ
sân vườn) sân vườn)

Đơn giá tim tường VNĐ/m2


47,756,017 46,029,012
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 40 3,339,049 43,839,049
Tầng 40 3,339,049 43,839,049 Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
50,294,302 48,475,505
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,623,759,605 6,384,224,012
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số PN 3 3
Từ tầng 41 đến tầng
Diện tích tim tường (m2) 132.8 132.8
44
Diện tích thông thủy (m2) 126.2 126.2
Số căn hộ CP7-41.01 CP7-41.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,424,049 45,304,049
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 41 3,339,049 43,839,049 49,904,229 47,673,357
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,297,913,707 6,016,377,707
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-42.01 CP7-42.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,424,049 45,304,049
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 42 3,339,049 43,839,049 49,904,229 47,673,357
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,297,913,707 6,016,377,707
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-43.01 CP7-43.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,424,049 45,304,049
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 43 3,339,049 43,839,049 49,904,229 47,673,357
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,297,913,707 6,016,377,707
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)
Số căn hộ CP7-44.01 CP7-44.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
47,424,049 45,304,049
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 44 3,339,049 43,839,049 49,904,229 47,673,357
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,297,913,707 6,016,377,707
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
(gồm VAT+KPBT)

Ghi chú: Tòa nhà Central Park 7 có 47 tầng, trong đó 2 t ầng d ưới cùng làm căn h ộ duplex + officetel và 2 t ầng trên cùng d ự ki ến làm penthouse thông t ần
Chênh lệch khởi
Hệ số tầng Hệ số giật tầng Giá xuất phát
Ghi chú: điểm
Tầng 2 - 1

Tầng 3 200,000 1

Tầng 4 (1,000,000) 1

Bằng giá chênh


Tầng 5 - 12 200,000 1.2
tầng 3

Bằng giá chênh


Tầng 12A-14 200,000 1
tầng 3

Bằng giá chênh


Tầng 15 - 25 859,963 1.08
tầng 12

Bằng giá chênh


Tầng 26-30 2,005,124 1.05
tầng 25

Bằng giá chênh


Tầng 31-39 2,559,103 1.03
tầng 30

Bằng giá chênh


Từ tầng 40 trở lên 3,339,049 1
tầng 39
BẢNG GIÁ CĂN HỘ TÒA CENTRAL PARK 7 (CP7)
H NỘI BỘ) - đã check view và hệ số tầng, cách tính với c Hiền và Vy (21112014)

* Bảng giá chưa bao gồm các căn thông tầng + officetel ở 2 t ầng đ ế và penthouse

* Các căn hộ màu tím là officetel, giá trừ đi 5% so v ới các căn h ộ th ường. Trong quy ho ạch, t ổng 2 tòa CP6 và CP7 ph ải đ ảm b ảo có 1.227m2 officetel (g ồ
* Cách đánh số tầng: G, 1, 2, 3…

03 04 05 06 07 08 09
TN ĐB ĐB TN TN ĐB ĐB

Trường học Trường học Vườn nội khu,


Vườn nội khu, Vườn nội khu, Trường học Đường nội bộ,
Saigon Pearl, Saigon Pearl, hồ bơi tòa nhà
hồ bơi, tòa nhà hồ bơi, tòa nhà Saigon Pearl, tòa Vinschool, view
tòa nhà SGP, tòa nhà SGP, CP13, tòa nhà
CP8, Quận 2 CP13, quận 2 nhà SGP, Quận trực diện tòa
Quận 1 (trên Quận 1 (trên CP13, quận 2
(trên tầng 40) (trên tầng 40) 1 (trên tầng 40) nhà CP13
tầng 40) tầng 40) (trên tầng 40)

(250,000) 250,000 250,000 (250,000) (250,000) 250,000 250,000

405,000 405,000 405,000 405,000 405,000 405,000 -

- - - - - - -

810,000 405,000 405,000 810,000 810,000 405,000 -

810,000 810,000 405,000 405,000 405,000 405,000 405,000

965,000 1,465,000 1,060,000 560,000 560,000 1,060,000 655,000

560,000 1,060,000 655,000 155,000 155,000 655,000 655,000

1,370,000 1,465,000 1,060,000 965,000 965,000 1,060,000 655,000

1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
CP7-02.03 CP7-02.04 CP7-02.05 CP7-02.06 CP7-02.07 CP7-02.08 CP7-02.09

39,490,476 41,965,000 41,560,000 41,060,000 41,060,000 41,560,000 41,155,000

42,815,136 45,497,988 45,523,196 44,975,515 44,975,515 45,523,196 44,858,950

2,085,097,143 2,215,752,000 3,532,600,000 3,490,100,000 3,490,100,000 3,532,600,000 3,140,126,500


CP7-03.03 CP7-03.04 CP7-03.05 CP7-03.06 CP7-03.07 CP7-03.08 CP7-03.09

39,680,952 42,165,000 41,760,000 41,260,000 41,260,000 41,760,000 41,355,000

43,021,649 45,714,825 45,742,268 45,194,588 45,194,588 45,742,268 45,076,950

2,095,154,286 2,226,312,000 3,549,600,000 3,507,100,000 3,507,100,000 3,549,600,000 3,155,386,500

CP7-04.03 CP7-04.04 CP7-04.05 CP7-04.06 CP7-04.07 CP7-04.08 CP7-04.09

38,538,095 39,014,286 40,560,000 40,060,000 40,060,000 40,560,000 40,155,000

41,782,576 42,298,856 44,427,835 43,880,155 43,880,155 44,427,835 43,768,950

2,034,811,429 2,059,954,286 3,447,600,000 3,405,100,000 3,405,100,000 3,447,600,000 3,063,826,500

CP7-05.03 CP7-05.04 CP7-05.05 CP7-05.06 CP7-05.07 CP7-05.08 CP7-05.09

41,705,000 42,205,000 41,800,000 41,300,000 41,300,000 41,800,000 41,395,000

45,216,099 45,758,193 45,786,082 45,238,402 45,238,402 45,786,082 45,120,550

2,202,024,000 2,228,424,000 3,553,000,000 3,510,500,000 3,510,500,000 3,553,000,000 3,158,438,500

CP7-06.03 CP7-06.04 CP7-06.05 CP7-06.06 CP7-06.07 CP7-06.08 CP7-06.09

41,753,000 42,253,000 41,848,000 41,348,000 41,348,000 41,848,000 41,443,000

45,268,140 45,810,234 45,838,660 45,290,979 45,290,979 45,838,660 45,172,870

2,204,558,400 2,230,958,400 3,557,080,000 3,514,580,000 3,514,580,000 3,557,080,000 3,162,100,900

CP7-07.03 CP7-07.04 CP7-07.05 CP7-07.06 CP7-07.07 CP7-07.08 CP7-07.09

41,810,600 42,310,600 41,905,600 41,405,600 41,405,600 41,905,600 41,500,600

45,330,589 45,872,683 45,901,753 45,354,072 45,354,072 45,901,753 45,235,654

2,207,599,680 2,233,999,680 3,561,976,000 3,519,476,000 3,519,476,000 3,561,976,000 3,166,495,780

CP7-08.03 CP7-08.04 CP7-08.05 CP7-08.06 CP7-08.07 CP7-08.08 CP7-08.09

41,879,720 42,379,720 41,974,720 41,474,720 41,474,720 41,974,720 41,569,720


45,405,528 45,947,623 45,977,464 45,429,784 45,429,784 45,977,464 45,310,995

2,211,249,216 2,237,649,216 3,567,851,200 3,525,351,200 3,525,351,200 3,567,851,200 3,171,769,636

CP7-09.03 CP7-09.04 CP7-09.05 CP7-09.06 CP7-09.07 CP7-09.08 CP7-09.09

41,962,664 42,462,664 42,057,664 41,557,664 41,557,664 42,057,664 41,652,664

45,495,455 46,037,549 46,068,318 45,520,637 45,520,637 46,068,318 45,401,404

2,215,628,659 2,242,028,659 3,574,901,440 3,532,401,440 3,532,401,440 3,574,901,440 3,178,098,263

CP7-10.03 CP7-10.04 CP7-10.05 CP7-10.06 CP7-10.07 CP7-10.08 CP7-10.09

42,062,197 42,562,197 42,157,197 41,657,197 41,657,197 42,157,197 41,752,197

45,603,367 46,145,462 46,177,342 45,629,661 45,629,661 46,177,342 45,509,895

2,220,883,991 2,247,283,991 3,583,361,728 3,540,861,728 3,540,861,728 3,583,361,728 3,185,692,616

CP7-11.03 CP7-11.04 CP7-11.05 CP7-11.06 CP7-11.07 CP7-11.08 CP7-11.09

42,181,636 42,681,636 42,276,636 41,776,636 41,776,636 42,276,636 41,871,636

45,603,367 46,145,462 46,177,342 45,629,661 45,629,661 46,177,342 45,509,895

2,220,883,991 2,247,283,991 3,583,361,728 3,540,861,728 3,540,861,728 3,583,361,728 3,185,692,616

CP7-12.03 CP7-12.04 CP7-12.05 CP7-12.06 CP7-12.07 CP7-12.08 CP7-12.09

42,324,963 42,824,963 42,419,963 41,919,963 41,919,963 42,419,963 42,014,963

45,888,256 46,430,350 46,465,166 45,917,486 45,917,486 46,465,166 45,796,310

2,234,758,067 2,261,158,067 3,605,696,888 3,563,196,888 3,563,196,888 3,605,696,888 3,205,741,707

CP7-12A.03 CP7-12A.04 CP7-12A.05 CP7-12A.06 CP7-12A.07 CP7-12A.08 CP7-12A.09

39,680,952 40,157,143 41,760,000 41,260,000 41,260,000 41,760,000 41,355,000

43,021,649 43,537,929 45,742,268 45,194,588 45,194,588 45,742,268 45,076,950

2,095,154,286 2,120,297,143 3,549,600,000 3,507,100,000 3,507,100,000 3,549,600,000 3,155,386,500


CP7-12B.03 CP7-12B.04 CP7-12B.05 CP7-12B.06 CP7-12B.07 CP7-12B.08 CP7-12B.09

39,680,952 40,157,143 41,760,000 41,260,000 41,260,000 41,760,000 41,355,000

43,021,649 43,537,929 45,742,268 45,194,588 45,194,588 45,742,268 45,076,950

2,095,154,286 2,120,297,143 3,549,600,000 3,507,100,000 3,507,100,000 3,549,600,000 3,155,386,500

CP7-15.03 CP7-15.04 CP7-15.05 CP7-15.06 CP7-15.07 CP7-15.08 CP7-15.09

42,393,760 42,893,760 42,488,760 41,988,760 41,988,760 42,488,760 42,083,760

45,962,845 46,504,939 46,540,524 45,992,843 45,992,843 46,540,524 45,871,299

2,238,390,552 2,264,790,552 3,611,544,639 3,569,044,639 3,569,044,639 3,611,544,639 3,210,990,923

CP7-16.03 CP7-16.04 CP7-16.05 CP7-16.06 CP7-16.07 CP7-16.08 CP7-16.09

42,063,061 42,563,061 42,158,061 41,658,061 41,658,061 42,158,061 42,158,061

45,604,305 46,146,399 46,178,289 45,630,608 45,630,608 46,178,289 45,952,287

2,220,929,637 2,247,329,637 3,583,435,211 3,540,935,211 3,540,935,211 3,583,435,211 3,216,660,077

CP7-17.03 CP7-17.04 CP7-17.05 CP7-17.06 CP7-17.07 CP7-17.08 CP7-17.09

42,143,306 42,643,306 42,238,306 41,738,306 41,738,306 42,238,306 42,238,306

45,691,305 46,233,400 46,266,186 45,718,506 45,718,506 46,266,186 46,039,754

2,225,166,568 2,251,566,568 3,590,256,027 3,547,756,027 3,547,756,027 3,590,256,027 3,222,782,763

CP7-18.03 CP7-18.04 CP7-18.05 CP7-18.06 CP7-18.07 CP7-18.08 CP7-18.09

42,229,971 42,729,971 42,324,971 41,824,971 41,824,971 42,324,971 42,324,971

45,785,266 46,327,360 46,361,115 45,813,434 45,813,434 46,361,115 46,134,218

2,229,742,453 2,256,142,453 3,597,622,510 3,555,122,510 3,555,122,510 3,597,622,510 3,229,395,264

CP7-19.03 CP7-19.04 CP7-19.05 CP7-19.06 CP7-19.07 CP7-19.08 CP7-19.09

42,323,568 42,823,568 42,418,568 41,918,568 41,918,568 42,418,568 42,418,568


45,886,744 46,428,838 46,463,638 45,915,958 45,915,958 46,463,638 46,236,240

2,234,684,409 2,261,084,409 3,605,578,310 3,563,078,310 3,563,078,310 3,605,578,310 3,236,536,766

CP7-20.03 CP7-20.04 CP7-20.05 CP7-20.06 CP7-20.07 CP7-20.08 CP7-20.09

42,424,654 42,924,654 42,519,654 42,019,654 42,019,654 42,519,654 42,519,654

45,996,339 46,538,434 46,574,363 46,026,683 46,026,683 46,574,363 46,346,423

2,240,021,722 2,266,421,722 3,614,170,575 3,571,670,575 3,571,670,575 3,614,170,575 3,244,249,587

CP7-21.03 CP7-21.04 CP7-21.05 CP7-21.06 CP7-21.07 CP7-21.08 CP7-21.09

42,533,826 43,033,826 42,628,826 42,128,826 42,128,826 42,628,826 42,628,826

46,114,703 46,656,797 46,693,946 46,146,266 46,146,266 46,693,946 46,465,420

2,245,786,020 2,272,186,020 3,623,450,221 3,580,950,221 3,580,950,221 3,623,450,221 3,252,579,434

CP7-22.03 CP7-22.04 CP7-22.05 CP7-22.06 CP7-22.07 CP7-22.08 CP7-22.09

42,651,732 43,151,732 42,746,732 42,246,732 42,246,732 42,746,732 42,746,732

46,242,535 46,784,630 46,823,096 46,275,415 46,275,415 46,823,096 46,593,938

2,252,011,461 2,278,411,461 3,633,472,239 3,590,972,239 3,590,972,239 3,633,472,239 3,261,575,669

CP7-23.03 CP7-23.04 CP7-23.05 CP7-23.06 CP7-23.07 CP7-23.08 CP7-23.09

42,779,071 43,279,071 42,874,071 42,374,071 42,374,071 42,874,071 42,874,071

46,380,594 46,922,689 46,962,578 46,414,897 46,414,897 46,962,578 46,732,737

2,258,734,938 2,285,134,938 3,644,296,018 3,601,796,018 3,601,796,018 3,644,296,018 3,271,291,602

CP7-24.03 CP7-24.04 CP7-24.05 CP7-24.06 CP7-24.07 CP7-24.08 CP7-24.09

42,916,596 43,416,596 43,011,596 42,511,596 42,511,596 43,011,596 43,011,596

46,529,698 47,071,792 47,113,218 46,565,537 46,565,537 47,113,218 46,882,640

2,265,996,293 2,292,396,293 3,655,985,699 3,613,485,699 3,613,485,699 3,655,985,699 3,281,784,810


CP7-25.03 CP7-25.04 CP7-25.05 CP7-25.06 CP7-25.07 CP7-25.08 CP7-25.09

43,065,124 43,565,124 43,160,124 42,660,124 42,660,124 43,160,124 43,160,124

46,690,730 47,232,825 47,275,909 46,728,229 46,728,229 47,275,909 47,044,535

2,273,838,557 2,300,238,557 3,668,610,555 3,626,110,555 3,626,110,555 3,668,610,555 3,293,117,475

CP7-26.03 CP7-26.04 CP7-26.05 CP7-26.06 CP7-26.07 CP7-26.08 CP7-26.09

43,165,380 43,665,380 43,260,380 42,760,380 42,760,380 43,260,380 43,260,380

46,799,427 47,341,521 47,385,726 46,838,046 46,838,046 47,385,726 47,153,815

2,279,132,085 2,305,532,085 3,677,132,333 3,634,632,333 3,634,632,333 3,677,132,333 3,300,767,024

CP7-27.03 CP7-27.04 CP7-27.05 CP7-27.06 CP7-27.07 CP7-27.08 CP7-27.09

43,270,649 43,770,649 43,365,649 42,865,649 42,865,649 43,365,649 43,365,649

46,913,558 47,455,653 47,501,034 46,953,353 46,953,353 47,501,034 47,268,558

2,284,690,289 2,311,090,289 3,686,080,200 3,643,580,200 3,643,580,200 3,686,080,200 3,308,799,050

CP7-28.03 CP7-28.04 CP7-28.05 CP7-28.06 CP7-28.07 CP7-28.08 CP7-28.09

43,381,182 43,881,182 43,476,182 42,976,182 42,976,182 43,476,182 43,476,182

47,033,396 47,575,491 47,622,106 47,074,426 47,074,426 47,622,106 47,389,038

2,290,526,403 2,316,926,403 3,695,475,460 3,652,975,460 3,652,975,460 3,695,475,460 3,317,232,677

CP7-29.03 CP7-29.04 CP7-29.05 CP7-29.06 CP7-29.07 CP7-29.08 CP7-29.09

43,497,241 43,997,241 43,592,241 43,092,241 43,092,241 43,592,241 43,592,241

47,159,226 47,701,321 47,749,233 47,201,553 47,201,553 47,749,233 47,515,543

2,296,654,323 2,323,054,323 3,705,340,483 3,662,840,483 3,662,840,483 3,705,340,483 3,326,087,986

CP7-30.03 CP7-30.04 CP7-30.05 CP7-30.06 CP7-30.07 CP7-30.08 CP7-30.09

43,619,103 44,119,103 43,714,103 43,214,103 43,214,103 43,714,103 43,714,103

47,291,348 47,833,442 47,882,716 47,335,036 47,335,036 47,882,716 47,648,372


2,303,088,640 2,329,488,640 3,715,698,757 3,673,198,757 3,673,198,757 3,715,698,757 3,335,386,061

CP7-31.03 CP7-31.04 CP7-31.05 CP7-31.06 CP7-31.07 CP7-31.08 CP7-31.09

43,695,876 44,195,876 43,790,876 43,290,876 43,290,876 43,790,876 43,790,876

47,374,584 47,916,679 47,966,810 47,419,130 47,419,130 47,966,810 47,732,055

2,307,142,259 2,333,542,259 3,722,224,470 3,679,724,470 3,679,724,470 3,722,224,470 3,341,243,847

CP7-32.03 CP7-32.04 CP7-32.05 CP7-32.06 CP7-32.07 CP7-32.08 CP7-32.09

43,774,952 44,274,952 43,869,952 43,369,952 43,369,952 43,869,952 43,869,952

47,460,318 48,002,412 48,053,427 47,505,747 47,505,747 48,053,427 47,818,248

2,311,317,487 2,337,717,487 3,728,945,954 3,686,445,954 3,686,445,954 3,728,945,954 3,347,277,368

1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
CP7-33.03 CP7-33.04 CP7-33.05 CP7-33.06 CP7-33.07 CP7-33.08 CP7-33.09

43,856,401 44,356,401 43,951,401 43,451,401 43,451,401 43,951,401 43,951,401

47,548,624 48,090,718 48,142,643 47,594,962 47,594,962 48,142,643 47,907,027

2,315,617,971 2,342,017,971 3,735,869,082 3,693,369,082 3,693,369,082 3,735,869,082 3,353,491,894

CP7-34.03 CP7-34.04 CP7-34.05 CP7-34.06 CP7-34.07 CP7-34.08 CP7-34.09

43,940,293 44,440,293 44,035,293 43,535,293 43,535,293 44,035,293 44,035,293

47,639,578 48,181,673 48,234,535 47,686,854 47,686,854 48,234,535 47,998,469

2,320,047,470 2,346,447,470 3,742,999,905 3,700,499,905 3,700,499,905 3,742,999,905 3,359,892,856

CP7-35.03 CP7-35.04 CP7-35.05 CP7-35.06 CP7-35.07 CP7-35.08 CP7-35.09

44,026,702 44,526,702 44,121,702 43,621,702 43,621,702 44,121,702 44,121,702

47,733,262 48,275,356 48,329,184 47,781,503 47,781,503 48,329,184 48,092,655


2,324,609,854 2,351,009,854 3,750,344,652 3,707,844,652 3,707,844,652 3,750,344,652 3,366,485,846

CP7-36.03 CP7-36.04 CP7-36.05 CP7-36.06 CP7-36.07 CP7-36.08 CP7-36.09

44,115,703 44,615,703 44,210,703 43,710,703 43,710,703 44,210,703 44,210,703

47,829,756 48,371,850 48,426,672 47,878,992 47,878,992 48,426,672 48,189,666

2,329,309,110 2,355,709,110 3,757,909,741 3,715,409,741 3,715,409,741 3,757,909,741 3,373,276,627

CP7-37.03 CP7-37.04 CP7-37.05 CP7-37.06 CP7-37.07 CP7-37.08 CP7-37.09

44,207,374 44,707,374 44,302,374 43,802,374 43,802,374 44,302,374 44,302,374

47,929,145 48,471,239 48,527,085 47,979,404 47,979,404 48,527,085 48,289,588

2,334,149,343 2,360,549,343 3,765,701,784 3,723,201,784 3,723,201,784 3,765,701,784 3,380,271,131

CP7-38.03 CP7-38.04 CP7-38.05 CP7-38.06 CP7-38.07 CP7-38.08 CP7-38.09

44,301,795 44,801,795 44,396,795 43,896,795 43,896,795 44,396,795 44,396,795

48,031,515 48,573,610 48,630,510 48,082,830 48,082,830 48,630,510 48,392,507

2,339,134,784 2,365,534,784 3,773,727,587 3,731,227,587 3,731,227,587 3,773,727,587 3,387,475,469

CP7-39.03 CP7-39.04 CP7-39.05 CP7-39.06 CP7-39.07 CP7-39.08 CP7-39.09

44,399,049 44,899,049 44,494,049 43,994,049 43,994,049 44,494,049 44,494,049

48,136,957 48,679,051 48,737,038 48,189,358 48,189,358 48,737,038 48,498,513

2,344,269,787 2,370,669,787 3,781,994,165 3,739,494,165 3,739,494,165 3,781,994,165 3,394,895,939

1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70

CP7-40.03 CP7-40.04 CP7-40.05 CP7-40.06 CP7-40.07 CP7-40.08 CP7-40.09

44,399,049 44,899,049 44,494,049 43,994,049 43,994,049 44,494,049 44,494,049


48,136,957 48,679,051 48,737,038 48,189,358 48,189,358 48,737,038 48,498,513

2,344,269,787 2,370,669,787 3,781,994,165 3,739,494,165 3,739,494,165 3,781,994,165 3,394,895,939

1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
CP7-41.03 CP7-41.04 CP7-41.05 CP7-41.06 CP7-41.07 CP7-41.08 CP7-41.09

45,209,049 45,304,049 44,899,049 44,804,049 44,804,049 44,899,049 44,494,049

49,015,150 49,118,148 49,180,659 49,076,600 49,076,600 49,180,659 48,498,513

2,387,037,787 2,392,053,787 3,816,419,165 3,808,344,165 3,808,344,165 3,816,419,165 3,394,895,939

CP7-42.03 CP7-42.04 CP7-42.05 CP7-42.06 CP7-42.07 CP7-42.08 CP7-42.09

45,209,049 45,304,049 44,899,049 44,804,049 44,804,049 44,899,049 44,494,049

49,015,150 49,118,148 49,180,659 49,076,600 49,076,600 49,180,659 48,498,513

2,387,037,787 2,392,053,787 3,816,419,165 3,808,344,165 3,808,344,165 3,816,419,165 3,394,895,939

CP7-43.03 CP7-43.04 CP7-43.05 CP7-43.06 CP7-43.07 CP7-43.08 CP7-43.09

45,209,049 45,304,049 44,899,049 44,804,049 44,804,049 44,899,049 44,494,049

49,015,150 49,118,148 49,180,659 49,076,600 49,076,600 49,180,659 48,498,513

2,387,037,787 2,392,053,787 3,816,419,165 3,808,344,165 3,808,344,165 3,816,419,165 3,394,895,939

CP7-44.03 CP7-44.04 CP7-44.05 CP7-44.06 CP7-44.07 CP7-44.08 CP7-44.09

45,209,049 45,304,049 44,899,049 44,804,049 44,804,049 44,899,049 44,494,049

49,015,150 49,118,148 49,180,659 49,076,600 49,076,600 49,180,659 48,498,513

2,387,037,787 2,392,053,787 3,816,419,165 3,808,344,165 3,808,344,165 3,816,419,165 3,394,895,939

ùng d ự ki ến làm penthouse thông t ầng


Hệ số hướng Mức cộng (VNĐ) Note Hệ số view T ỷ lệ % Thành tiền
1. View sông
1. Đông Nam 500,000 (trực diện) 6% 2,430,000
2. View sông
2. Nam 350,000 (phía trong) 3% 1,215,000

3. View hồ bơi
(áp dụng từ tầng
3. Đông Bắc 250,000 15 trở xuống) 1% 405,000
4. View vườn/
tiện ích khu (áp
Với căn góc có dụng từ tầng 15
4. Bắc - 2 view thì sẽ lấy trở xuống) 1% 405,000
hệ số 2 view 5. View thành
cộng với nhau phố - Q1 (trên 2%
5. Đông - tầng 40) 810,000
6. View thành
phố - Q2 (trên 1%
6. Tây Nam (250,000) tầng 40) 405,000
7. View thành
phố quận Bình
Thạnh (trên tầng
7. Tây Bắc (300,000) 15) 1% 405,000
8. View trường
8. Tây (350,000) học SGP 1% 405,000
9. View building
khác, đường nội 0%
bộ -
n và Vy (21112014)

và CP7 ph ải đ ảm b ảo có 1.227m2 officetel (g ồm 8 căn các t ầng trên c ủa CP7 và s ố còn l ại là các căn ở t ầng 1 c ủa 2 tòa)

10 11 12
TN TB-TN ĐB-TB
Trường học
Trường học Saigon Pearl,
Vinschool, nội khu,
Saigon Pearl, đường NHC thành
tòa nhà CP13,
tòa nhà SGP, phố quận Bình
CP5, thành phố
Quận 1 (trên Thạnh, tòa nhà
quận Bình Thạnh
tầng 40) SGP, Quận 1
(trên tầng 40)

(250,000) (550,000) (50,000)

405,000 405,000 405,000

- 405,000 405,000

810,000 810,000 405,000

405,000 810,000 810,000

560,000 665,000 1,165,000

155,000 665,000 1,165,000

965,000 1,070,000 1,165,000

2 3 3
76.3 119 119 1,125 34,881.20
70 110.4 110.4 1,044
CP7-02.10 CP7-02.11 CP7-02.12

41,060,000 41,165,000 41,665,000 41,742,598

44,755,400 44,371,694 44,910,643 44,972,014


0.047860768673
3,132,878,000 4,898,635,000 4,958,135,000 46,968,771,143
CP7-03.10 CP7-03.11 CP7-03.12

41,260,000 41,365,000 41,865,000 41,942,151

44,973,400 44,587,274 45,126,223 45,187,005

3,148,138,000 4,922,435,000 4,981,935,000 47,193,308,286

CP7-04.10 CP7-04.11 CP7-04.12

40,060,000 40,165,000 40,665,000 40,653,295

43,665,400 43,293,795 43,832,745 43,798,437

3,056,578,000 4,779,635,000 4,839,135,000 45,743,087,714

CP7-05.10 CP7-05.11 CP7-05.12

41,300,000 41,405,000 41,905,000 42,075,252

45,017,000 44,630,389 45,169,339 45,330,404

3,151,190,000 4,927,195,000 4,986,695,000 47,343,074,000

CP7-06.10 CP7-06.11 CP7-06.12

41,348,000 41,453,000 41,953,000 42,123,252

45,069,320 44,682,129 45,221,078 45,382,118

3,154,852,400 4,932,907,000 4,992,407,000 47,397,083,600

CP7-07.10 CP7-07.11 CP7-07.12

41,405,600 41,510,600 42,010,600 42,180,852

45,132,104 44,744,216 45,283,165 45,444,174

3,159,247,280 4,939,761,400 4,999,261,400 47,461,895,120

CP7-08.10 CP7-08.11 CP7-08.12

41,474,720 41,579,720 42,079,720 42,249,972


45,207,445 44,818,720 45,357,669 45,518,641

3,164,521,136 4,947,986,680 5,007,486,680 47,539,668,944

CP7-09.10 CP7-09.11 CP7-09.12

41,557,664 41,662,664 42,162,664 42,332,916

45,297,854 44,908,125 45,447,074 45,608,002

3,170,849,763 4,957,857,016 5,017,357,016 47,632,997,533

CP7-10.10 CP7-10.11 CP7-10.12

41,657,197 41,762,197 42,262,197 42,432,449

45,406,345 45,015,411 45,554,361 45,715,235

3,178,444,116 4,969,701,419 5,029,201,419 47,744,991,839

CP7-11.10 CP7-11.11 CP7-11.12

41,776,636 41,881,636 42,381,636 42,432,449

45,406,345 45,015,411 45,554,361 45,715,235

3,178,444,116 4,969,701,419 5,029,201,419 47,744,991,839

CP7-12.10 CP7-12.11 CP7-12.12

41,919,963 42,024,963 42,524,963 42,695,216

45,692,760 45,298,647 45,837,596 45,998,331

3,198,493,207 5,000,970,644 5,060,470,644 48,040,656,809

CP7-12A.10 CP7-12A.11 CP7-12A.12

41,260,000 41,365,000 41,865,000 41,847,932

44,973,400 44,587,274 45,126,223 45,085,497

3,148,138,000 4,922,435,000 4,981,935,000 47,087,293,429


CP7-12B.10 CP7-12B.11 CP7-12B.12

41,260,000 41,365,000 41,865,000 41,847,932

44,973,400 44,587,274 45,126,223 45,085,497

3,148,138,000 4,922,435,000 4,981,935,000 47,087,293,429

CP7-15.10 CP7-15.11 CP7-15.12

41,988,760 42,093,760 42,593,760 42,764,013

45,767,749 45,372,803 45,911,753 46,072,450

3,203,742,423 5,009,157,495 5,068,657,495 48,118,067,273

CP7-16.10 CP7-16.11 CP7-16.12

41,658,061 42,168,061 42,668,061 42,650,463

45,407,287 45,452,892 45,991,841 45,950,116

3,178,510,077 5,017,999,295 5,077,499,295 47,990,301,075

CP7-17.10 CP7-17.11 CP7-17.12

41,738,306 42,248,306 42,748,306 42,730,708

45,494,754 45,539,388 46,078,337 46,036,569

3,184,632,763 5,027,548,438 5,087,048,438 48,080,592,641

CP7-18.10 CP7-18.11 CP7-18.12

41,824,971 42,334,971 42,834,971 42,817,372

45,589,218 45,632,804 46,171,753 46,129,938

3,191,245,264 5,037,861,513 5,097,361,513 48,178,107,533

CP7-19.10 CP7-19.11 CP7-19.12

41,918,568 42,428,568 42,928,568 42,910,970


45,691,240 45,733,692 46,272,642 46,230,777

3,198,386,766 5,048,999,634 5,108,499,634 48,283,423,615

CP7-20.10 CP7-20.11 CP7-20.12

42,019,654 42,529,654 43,029,654 43,012,056

45,801,423 45,842,652 46,381,601 46,339,683

3,206,099,587 5,061,028,805 5,120,528,805 48,397,164,984

CP7-21.10 CP7-21.11 CP7-21.12

42,128,826 42,638,826 43,138,826 43,121,228

45,920,420 45,960,329 46,499,278 46,457,301

3,214,429,434 5,074,020,310 5,133,520,310 48,520,005,663

CP7-22.10 CP7-22.11 CP7-22.12

42,246,732 42,756,732 43,256,732 43,239,134

46,048,938 46,087,420 46,626,369 46,584,329

3,223,425,669 5,088,051,134 5,147,551,134 48,652,673,596

CP7-23.10 CP7-23.11 CP7-23.12

42,374,071 42,884,071 43,384,071 43,366,473

46,187,737 46,224,678 46,763,627 46,721,519

3,233,141,602 5,103,204,425 5,162,704,425 48,795,954,964

CP7-24.10 CP7-24.11 CP7-24.12

42,511,596 43,021,596 43,521,596 43,503,998

46,337,640 46,372,916 46,911,866 46,869,685

3,243,634,810 5,119,569,979 5,179,069,979 48,950,698,841


CP7-25.10 CP7-25.11 CP7-25.12

42,660,124 43,170,124 43,670,124 43,652,526

46,499,535 46,533,014 47,071,964 47,029,703

3,254,967,475 5,137,244,778 5,196,744,778 49,117,822,228

CP7-26.10 CP7-26.11 CP7-26.12

42,760,380 43,270,380 43,770,380 43,752,782

46,608,815 46,641,080 47,180,030 47,137,716

3,262,617,024 5,149,175,266 5,208,675,266 49,230,630,515

CP7-27.10 CP7-27.11 CP7-27.12

42,865,649 43,375,649 43,875,649 43,858,051

46,723,558 46,754,550 47,293,499 47,251,129

3,270,649,050 5,161,702,280 5,221,202,280 49,349,079,215

CP7-28.10 CP7-28.11 CP7-28.12

42,976,182 43,486,182 43,986,182 43,968,584

46,844,038 46,873,692 47,412,642 47,370,213

3,279,082,677 5,174,855,644 5,234,355,644 49,473,450,351

CP7-29.10 CP7-29.11 CP7-29.12

43,092,241 43,602,241 44,102,241 44,084,643

46,970,543 46,998,792 47,537,742 47,495,251

3,287,937,986 5,188,666,676 5,248,166,676 49,604,040,044

CP7-30.10 CP7-30.11 CP7-30.12

43,214,103 43,724,103 44,224,103 44,206,505

47,103,372 47,130,147 47,669,097 47,626,541


3,297,236,061 5,203,168,260 5,262,668,260 49,741,159,221

CP7-31.10 CP7-31.11 CP7-31.12

43,290,876 43,800,876 44,300,876 44,283,278

47,187,055 47,212,901 47,751,850 47,709,253

3,303,093,847 5,212,304,257 5,271,804,257 49,827,544,303

CP7-32.11 CP7-32.12 (5.8m2


CP7-32.10
(5.8m2 sân vườn) sân vườn)

43,369,952 44,107,482 44,610,982 44,472,999

47,273,248 47,543,391 48,086,113 47,913,652

3,309,127,368 5,248,790,387 5,308,706,887 50,041,018,105

2 3 3
76.3 113.1 113.1 1,102 7,712.60
70 104.9 104.9 1,021
CP7-33.10 CP7-33.11 CP7-33.12

43,451,401 43,961,401 44,461,401 43,505,684

47,362,027 47,397,850 47,936,935 46,871,500

3,315,341,894 4,972,034,450 5,028,584,450 48,952,595,087

CP7-34.10 CP7-34.11 CP7-34.12

43,535,293 44,045,293 44,545,293 43,587,831

47,453,469 47,488,300 48,027,385 46,960,003

3,321,742,856 4,981,522,638 5,038,072,638 49,045,027,325

CP7-35.10 CP7-35.11 CP7-35.12

43,621,702 44,131,702 44,631,702 43,672,443

47,547,655 47,581,463 48,120,548 47,051,161


3,328,335,846 4,991,295,472 5,047,845,472 49,140,232,529

CP7-36.10 CP7-36.11 CP7-36.12

43,710,703 44,220,703 44,720,703 43,759,593

47,644,666 47,677,421 48,216,506 47,145,054

3,335,126,627 5,001,361,491 5,057,911,491 49,238,293,890

CP7-37.10 CP7-37.11 CP7-37.12

43,802,374 44,312,374 44,812,374 43,849,358

47,744,588 47,776,258 48,315,343 47,241,763

3,342,121,131 5,011,729,491 5,068,279,491 49,339,297,092

CP7-38.10 CP7-38.11 CP7-38.12

43,896,795 44,406,795 44,906,795 43,941,815

47,847,507 47,878,060 48,417,145 47,341,373

3,349,325,469 5,022,408,531 5,078,958,531 49,443,330,390

CP7-39.10 CP7-39.11 CP7-39.12

43,994,049 44,504,049 45,004,049 44,037,046

47,953,513 47,982,917 48,522,001 47,443,972

3,356,745,939 5,033,407,942 5,089,957,942 49,550,484,686

2 3 3
76.3 113.1 113.1 1,102 1,101.80
70 104.9 104.9 1,021

CP7-40.11 CP7-40.12 (4.1m2


CP7-40.10
(4.1m2 sân vườn) sân vườn)

43,994,049 44,815,577 45,319,077 44,180,387


47,953,513 48,318,797 48,861,655 47,598,402

3,356,745,939 5,068,641,797 5,125,587,647 49,711,771,172

2 3 3
76.3 109.1 109.1 1,082 4,328.00
70 104.8 104.8 1,010
CP7-41.10 CP7-41.11 CP7-41.12

44,804,049 44,909,049 45,004,049 43,517,484

48,836,413 46,751,691 46,850,589 46,884,214

3,418,548,939 4,899,577,246 4,909,941,746 48,965,873,516

CP7-42.10 CP7-42.11 CP7-42.12

44,804,049 44,909,049 45,004,049 43,517,484

48,836,413 46,751,691 46,850,589 46,884,214

3,418,548,939 4,899,577,246 4,909,941,746 48,965,873,516

CP7-43.10 CP7-43.11 CP7-43.12

44,804,049 44,909,049 45,004,049 43,517,484

48,836,413 46,751,691 46,850,589 46,884,214

3,418,548,939 4,899,577,246 4,909,941,746 48,965,873,516

CP7-44.10 CP7-44.11 CP7-44.12

44,804,049 44,909,049 45,004,049 43,517,484

48,836,413 46,751,691 46,850,589 46,884,214

3,418,548,939 4,899,577,246 4,909,941,746 48,965,873,516

Tổng diện tích tim tường (m2) 48,023.60

Tổng diện tích thông thủy (m2) 44,583.60


GIÁ TB/m2 tim tường (chưa gồm
43,429,092.66
VAT+KPBT)
GIÁ TB/m2 thông thủy (chưa gồm
46,780,012.70
VAT+KPBT)
TỔNG GIÁ BÁN (chưa gồm
2,085,621,374,089.36
VAT+KPBT)

Note Hệ số vị trí + diện tích

Vị trí % Diện tích % Vị trí + diện tích

Góc 2% 1 PN (giữa) 2% 2%

Giữa 0% 2 PN (giữa) 1% 1%

3 PN (góc) 0% 2%
Với view vườn
+ view hồ bơi:
từ tầng 16 trở
4 PN (góc) -1% 1%
lên áp dụng hệ
số view khác
(tùy từng căn)
B

c
Thành tiền

810,000

405,000

810,000

405,000
Giá TB đóng
Diện tích tim tường CK nếu KH TT
Giá TB Net off theo tiến độ
(VNĐ/m2) 100%
(+10%)

CP5 36,000,000 10% 39,600,000


CP7 38,700,000 10% 42,570,000
CP15 CP6 41,796,000 10% 45,975,600

GIÁ CP15 VÀ CP16 - ĐỀ XUẤT


Giá CP6 Giá CP16
Hạng mục Giá CP5 (gốc) (tăng 8% so với
CP5) (tăng CP5 02%)

Giá bán (bao gồm VAT + KPBT) 47,342,400 51,129,792 48,289,248

Giá bán (chưa bao gồm VAT + KPBT) 42,270,000 45,651,600 43,115,400

Tri ân (PDV, VMC, VSC) 2,700,000 2,700,000 2,700,000


Hoa hồng MG 3% 1,268,100 1,369,548 1,293,462

CK dòng tiền 3,301,287 3,565,390 3,367,313

Giá net off 35,000,613 38,016,662 35,754,625


Giá TB bao Giá TB công
Tri ân + ưu đãi gồm gói tri bố (gồm Note
ân/ưu đãi VAT+KPBT)

2,700,000 42,300,000 47,376,000 Đã duyệt


2,700,000 45,270,000 50,702,400 Đã duyệt
2,700,000 48,675,600 54,516,672 Đã duyệt

- ĐỀ XUẤT
Giá CP15 % Ghi chú
(tăng CP6 02%)

52,152,388
Giá công bố ra
46,564,632 thị trường
2,700,000 So với giá chưa
1,396,939 3% VAT
% CK trong TH
3,636,698 7.81% khách TT 100%

38,830,995
BẢNG GIÁ CĂN HỘ VINHOMES CENTRAL PARK
TÒA NHÀ THE CENTRAL 1

Ngày 12/1/2014

KHÁCH NHẬN GÓI TRI ÂN BẰNG


DỊCH VỤ
MÃ CĂN DT
STT ĐIỀU CHỈNH TÒA TẦNG CĂN THÔNG THÔNG THỦY
VÀO HĐ THỦY ĐƠN GIÁ
TỔNG TIỀN GỒM
THÔNG
VAT+KPBT
THỦY
1 C1-02.01 C1 02 01 84.50 46,879,301 4,436,657,075.20 3,961,300,960 Ngô Huỳnh Giang 903691001 0903691001
11 C1-03.01 C1 03 01 84.50 45,804,745 4,334,961,075.20 3,870,500,960 Lê Thái Hiền 903654166 0903654166 Ngô Huỳnh Giang 903691001
12 C1-03.02 C1 03 02 84.80 45,359,334 4,308,048,147.20 3,846,471,560 Đặng Bảo Nam 979451848 0979451848
16 C1-03.06 C1 03 06 48.80 42,852,675 2,342,155,791.36 2,091,210,528 Ngô Văn Ngọ 903324829 0903324829
20 C1-03.10 C1 03 10 107.20 44,761,154 5,374,203,251.20 4,798,395,760 Lê Thái Hiền 903654166 0903654166
21 C1-04.01 C1 04 01 84.50 46,879,301 4,436,657,075.20 3,961,300,960 Hoàng Thị Tú Mai 908105200 0908105200
23 C1-04.03 C1 04 03 49.20 44,842,233 2,470,986,379.68 2,206,237,839 Nguyễn Trọng Nghĩa 902929727 0902929727
27 C1-04.07 C1 04 07 143.30 49,315,481 7,914,937,497.60 7,066,908,480 Lê Thị Vân Châu 902799599 0902799599
30 C1-04.10 C1 04 10 107.20 45,831,117 5,502,667,251.20 4,913,095,760 Lê Thị Vân Châu 902799599 0902799599
31 C1-05.01 C1 05 01 84.50 46,556,934 4,406,148,275.20 3,934,060,960 Nguyễn Hữu Đức 913772324 0913772324
33 C1-05.03 C1 05 03 49.20 44,533,483 2,453,973,019.68 2,191,047,339 PHẠM VĂN LỢI 918239180 0918239180
34 C1-05.04 C1 05 04 126.70 45,872,686 6,509,517,593.60 5,812,069,280 Hà Hương Liên 1237504508 01237504508
37 C1-05.07 C1 05 07 143.30 48,993,918 7,863,327,897.60 7,020,828,480 Nguyễn Trọng Nghĩa 919512339 0919512339
39 C1-05.09 C1 05 09 107.80 45,000,931 5,433,232,358.40 4,851,100,320 Phùng Văn Tiên 908350139 0908350139
53 C1-07.03 C1 07 03 49.20 44,533,483 2,453,973,019.68 2,191,047,339 Ngô Mỹ Vân 932624088 0932624088
56 C1-07.06 C1 07 06 48.80 43,572,183 2,381,481,231.36 2,126,322,528 Hồ Trung Hậu 979157979 0979157979
57 C1-07.07 C1 07 07 143.30 48,993,918 7,863,327,897.60 7,020,828,480 Trần Thị Thanh Thùy 933351333 0933351333
58 C1-07.08 C1 07 08 143.50 48,517,472 7,797,728,064.00 6,962,257,200 Trần Thị Thanh Thùy 933351333 0933351333
59 C1-07.09 C1 07 09 107.80 45,000,931 5,433,232,358.40 4,851,100,320 Phạm Trung Khôi 908832468 0908832468
60 C1-07.10 C1 07 10 107.20 45,510,128 5,464,128,051.20 4,878,685,760 Dương Thanh Mai 907793888 0907793888
67 C1-08.07 C1 08 07 143.30 50,923,297 8,172,985,497.60 7,297,308,480 Nguyễn Thị Thủy Tiên 918115669 0918115669
68 C1-08.08 C1 08 08 143.50 50,449,179 8,108,192,064.00 7,239,457,200 Nguyễn Thị Thủy Tiên 0
72 C1-09.02 C1 09 02 84.80 46,974,311 4,461,432,147.20 3,983,421,560 Đỗ Phương Thảo 903001208 0903001208
78 C1-09.08 C1 09 08 143.50 49,376,008 7,935,712,064.00 7,085,457,200 Lê Thị Thanh Cừ 908276868 0908276868
79 C1-09.09 C1 09 09 107.80 45,857,331 5,536,630,758.40 4,943,420,320 ĐỖ THỊ TUYẾT LAN 903355265 0903355265
80 C1-09.10 C1 09 10 107.20 46,366,099 5,566,899,251.20 4,970,445,760 Phạm Quốc Đạt 919656600 0919656600
86 C1-10.06 C1 10 06 48.80 45,422,347 2,482,603,791.36 2,216,610,528 Nguyễn Đình Long 908232351 0908232351
87 C1-10.07 C1 10 07 143.30 50,923,297 8,172,985,497.60 7,297,308,480 Giang Hoàng Hải 914843843 0914843843
92 C1-11.02 C1 11 02 84.80 46,974,311 4,461,432,147.20 3,983,421,560 Lê Hải Long 908882868 0908882868
93 C1-11.03 C1 11 03 49.20 45,356,816 2,499,341,979.68 2,231,555,339 Tô Kiên 0
97 C1-11.07 C1 11 07 143.30 49,851,420 8,000,953,497.60 7,143,708,480 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN 903660242 0903660242
98 C1-11.08 C1 11 08 143.50 49,376,008 7,935,712,064.00 7,085,457,200 Trịnh Mỹ Ngọc 916627893 0916627893
100 C1-11.10 C1 11 10 107.20 46,366,099 5,566,899,251.20 4,970,445,760 Đỗ Phụng Nhã Trân 903751611 0903751611
102 C1-12.02 C1 12 02 84.80 46,974,311 4,461,432,147.20 3,983,421,560 Tạ Minh Đức 902582368 0902582368
107 C1-12.07 C1 12 07 143.30 49,851,420 8,000,953,497.60 7,143,708,480 Giang Hoàng Hải 914843843 0914843843
110 C1-12.10 C1 12 10 107.20 46,366,099 5,566,899,251.20 4,970,445,760 Lương Minh Hương 913030505 0913030505
120 C1-12A.10 C1 12A 10 107.20 45,831,117 5,502,667,251.20 4,913,095,760 Đỗ Đặng Huỳnh Hùng 978517770 0978517770
130 C1-12B.10 C1 12B 10 107.20 44,761,154 5,374,203,251.20 4,798,395,760 Hoàng Trọng Khải 903847890 0903847890
132 C1-15.02 C1 15 02 84.80 48,050,962 4,563,688,147.20 4,074,721,560 Tạ Minh Đức 902582368 0902582368
133 C1-15.03 C1 15 03 49.20 46,385,983 2,556,053,179.68 2,282,190,339 Phạm Thị Tuyết Nhung 915797134 0915797134
137 C1-15.07 C1 15 07 143.30 50,923,297 8,172,985,497.60 7,297,308,480 Trần Thị Hằng 918829683 0918829683
140 C1-15.10 C1 15 10 107.20 47,436,061 5,695,363,251.20 5,085,145,760 Võ Thanh Nga 987026127 0987026127
141 C1-16.01 C1 16 01 84.50 48,491,136 4,589,201,075.20 4,097,500,960 Đỗ Diệu Thúy 903810714 0903810714
142 C1-16.02 C1 16 02 84.80 48,050,962 4,563,688,147.20 4,074,721,560 Nguyễn Thị Thanh Vân 903845290 0903845290
143 C1-16.03 C1 16 03 49.20 46,385,983 2,556,053,179.68 2,282,190,339 Phạm Văn Bằng 913600782 0913600782
149 C1-16.09 C1 16 09 107.80 46,927,832 5,665,878,758.40 5,058,820,320 Nguyễn Văn Vĩnh 903650413 0903650413
151 C1-17.01 C1 17 01 84.50 48,491,136 4,589,201,075.20 4,097,500,960 Bùi Hà Nam 908016115 0908016115
152 C1-17.02 C1 17 02 84.80 48,050,962 4,563,688,147.20 4,074,721,560 Trần Thị Nguyệt Ánh 903323388 0903323388
153 C1-17.03 C1 17 03 49.20 46,385,983 2,556,053,179.68 2,282,190,339 Nguyễn Quang Trung 945717094 0945717094
157 C1-17.07 C1 17 07 143.30 50,923,297 8,172,985,497.60 7,297,308,480 Vũ Thị Vĩnh 909788676 0909788676
160 C1-17.10 C1 17 10 107.20 47,436,061 5,695,363,251.20 5,085,145,760 Trần Viết Hoàng 983956989 0983956989
171 C1-19.01 C1 19 01 84.50 48,491,136 4,589,201,075.20 4,097,500,960 Đỗ Thị Mỹ Trí 909222031 0909222031
173 C1-19.03 C1 19 03 49.20 46,385,983 2,556,053,179.68 2,282,190,339 Nguyễn Thị Ái Hoa 913675898 0913675898
177 C1-19.07 C1 19 07 143.30 50,923,297 8,172,985,497.60 7,297,308,480 Vũ Đức Thịnh 919773006 0919773006
178 C1-19.08 C1 19 08 143.50 50,449,179 8,108,192,064.00 7,239,457,200 Nguyễn Thu Hà 907367543 0907367543
179 C1-19.09 C1 19 09 107.80 46,927,832 5,665,878,758.40 5,058,820,320 Mai Thị Phương Anh 908288797 0908288797
182 C1-20.02 C1 20 02 84.80 47,512,636 4,512,560,147.20 4,029,071,560 Lê Thị Phương Mai 902343683 0902343683
188 C1-20.08 C1 20 08 143.50 49,912,594 8,021,952,064.00 7,162,457,200 Trần Đức Thanh 903823065 0903823065
191 C1-21.01 C1 21 01 84.50 47,953,858 4,538,353,075.20 4,052,100,960 Hồ Thanh Hà 903917673 0903917673
197 C1-21.07 C1 21 07 143.30 50,387,359 8,086,969,497.60 7,220,508,480 Vũ Thanh Sơn 903032628 0903032628
201 C1-22.01 C1 22 01 84.50 49,028,414 4,640,049,075.20 4,142,900,960 Phan Nguyễn Minh Thảo 908133065 0908133065
202 C1-22.02 C1 22 02 84.80 48,589,287 4,614,816,147.20 4,120,371,560 Trần Thị Mỹ Phương 903778681 0903778681

Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản thỏa thuận ký với CĐT
203 C1-22.03 C1 22 03 49.20 46,900,566 2,584,408,779.68 2,307,507,839 Võ Ngọc Biên 913907027 0913907027
206 C1-22.06 C1 22 06 48.80 44,990,231 2,458,986,055.68 2,195,523,264 Phạm Thị Bích Phượng 948029292 0948029292
209 C1-22.09 C1 22 09 107.80 47,463,083 5,730,502,758.40 5,116,520,320 Trần Thị Mỹ Châu 902331079 0902331079
225 C1-24.07 C1 24 07 143.30 51,459,236 8,259,001,497.60 7,374,108,480 Vũ Hồng Hoa 916926507 0916926507
226 C1-24.08 C1 24 08 143.50 50,985,764 8,194,432,064.00 7,316,457,200 NGUYỄN QUANG PHONG 979999998 0979999998
229 C1-25.01 C1 25 01 84.50 47,953,858 4,538,353,075.20 4,052,100,960 Nguyễn Thị Hải Anh 913123432 0913123432
230 C1-25.02 C1 25 02 84.80 47,512,636 4,512,560,147.20 4,029,071,560 NGUYỄN QUANG PHONG 906200000 0906200000
231 C1-25.03 C1 25 03 49.20 45,871,399 2,527,697,579.68 2,256,872,839 NGUYỄN QUANG PHONG 979999998 0979999998
233 C1-25.05 C1 25 05 126.70 45,338,075 6,433,654,169.60 5,744,334,080 Nguyễn Anh Tú 903926797 0903926797
239 C1-26.01 C1 26 01 84.50 46,879,301 4,436,657,075.20 3,961,300,960 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 906929898 0906929898
240 C1-26.02 C1 26 02 84.80 46,435,985 4,410,304,147.20 3,937,771,560 Trần Xuân Cao 918347182 0918347182
241 C1-26.03 C1 26 03 49.20 44,842,233 2,470,986,379.68 2,206,237,839 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 906929898 0906929898
245 C1-26.07 C1 26 07 143.30 54,218,441 8,701,842,831.36 7,769,502,528 Căn sân vườn Nguyễn Thanh Nhàn 913920681 0913920681
246 C1-26.08 C1 26 08 143.50 53,694,641 8,629,802,630.40 7,705,180,920 Căn sân vườn Huỳnh Mỹ Liên 903907589 0903907589
247 C1-26.09 C1 26 09 107.80 45,322,081 5,472,006,758.40 4,885,720,320 Trần Thị Kiều 913763172 0913763172
248 C1-26.10 C1 26 10 107.20 45,831,117 5,502,667,251.20 4,913,095,760 Nguyễn Thị Hồng Nhung 903366024 0903366024
250 C1-27.02 C1 27 02 84.80 47,512,636 4,512,560,147.20 4,029,071,560 Nguyễn Thị Lan Hương 908371848 0908371848
251 C1-27.03 C1 27 03 49.20 45,871,399 2,527,697,579.68 2,256,872,839 Ngô Thị Thanh Hải 903945744 0903945744
252 C1-27.04 C1 27 04 120.90 47,419,614 6,420,995,056.00 5,733,031,300 Trần Phạm Phương Mai 909078185 0909078185
253 C1-27.05 C1 27 05 120.90 45,490,503 6,159,778,016.00 5,499,801,800 Võ Thái Hòa 913917432 0913917432
257 C1-27.09 C1 27 09 107.80 46,392,582 5,601,254,758.40 5,001,120,320 NGUYỄN QUANG PHONG 979999998 0979999998
258 C1-27.10 C1 27 10 107.20 46,901,080 5,631,131,251.20 5,027,795,760 Jeong Ho Young 902520955 0902520955
261 C1-28.03 C1 28 03 49.20 44,842,233 2,470,986,379.68 2,206,237,839 Huỳnh Thị Hương Trà 908218210 0908218210
266 C1-28.08 C1 28 08 138.10 48,822,598 7,551,488,851.20 6,742,400,760 Nguyễn Thị Thu Thủy 908321455 0908321455
268 C1-28.10 C1 28 10 107.20 45,831,117 5,502,667,251.20 4,913,095,760 Nguyễn A Dũng Cen 0
271 C1-29.03 C1 29 03 49.20 45,871,399 2,527,697,579.68 2,256,872,839 Phạm Chín 903822251 0903822251
272 C1-29.04 C1 29 04 120.90 47,419,614 6,420,995,056.00 5,733,031,300 Lê Thành Đoàn 909376869 0909376869
273 C1-29.05 C1 29 05 120.90 45,490,503 6,159,778,016.00 5,499,801,800 Lê Thành Đoàn 909376869 0909376869
275 C1-29.07 C1 29 07 137.80 50,438,964 7,784,547,926.40 6,950,489,220 Đinh Công Anh 938321789 0938321789
277 C1-29.09 C1 29 09 107.80 46,392,582 5,601,254,758.40 5,001,120,320 Phạm Chín 903822251 0903822251
278 C1-29.10 C1 29 10 107.20 46,901,080 5,631,131,251.20 5,027,795,760 Lê Thành Đoàn 909376869 0909376869
279 C1-30.01 C1 30 01 84.50 47,953,858 4,538,353,075.20 4,052,100,960 Lê Xuân Thành 913802286 0913802286
282 C1-30.04 C1 30 04 120.90 47,419,614 6,420,995,056.00 5,733,031,300 Nguyễn Đức Quỳnh My 906372694 0906372694
284 C1-30.06 C1 30 06 48.80 43,962,362 2,402,806,855.68 2,145,363,264 Hoàng Tiến Sơn 903651816 0903651816
287 C1-30.09 C1 30 09 107.80 46,392,582 5,601,254,758.40 5,001,120,320 Nguyễn Thái Anh 909919988 0909919988
290 C1-31.02 C1 31 02 84.80 44,821,009 4,256,920,147.20 3,800,821,560 Nguyễn Thị Kim Vinh 903326106 0903326106
291 C1-31.03 C1 31 03 49.20 43,298,483 2,385,919,579.68 2,130,285,339 Trần Thị Thu Thảo 932009255 0932009255
295 C1-31.07 C1 31 07 137.80 47,755,727 7,370,427,926.40 6,580,739,220 Đỗ Long Phi 903950169 0903950169
296 C1-31.08 C1 31 08 138.10 47,212,895 7,302,512,851.20 6,520,100,760 Nguyễn Duy Long 903922298 0903922298
298 C1-31.10 C1 31 10 107.20 44,226,173 5,309,971,251.20 4,741,045,760 Đinh Trọng Trí 907909199 0907909199
299 C1-32.01 C1 32 01 84.50 45,267,467 4,284,113,075.20 3,825,100,960 Ngô Quốc Thịnh 913869914 0913869914
300 C1-32.02 C1 32 02 84.80 44,821,009 4,256,920,147.20 3,800,821,560 Trần Thị Thanh 903643446 0903643446
302 C1-32.04 C1 32 04 120.90 44,741,781 6,058,395,056.00 5,409,281,300 Nguyễn Thị Ngọc Lan 90227410 090227410
308 C1-32.10 C1 32 10 107.20 44,226,173 5,309,971,251.20 4,741,045,760 Hoàng Trọng Khải 903847890 0903847890
311 C1-33.03 C1 33 03 49.20 43,298,483 2,385,919,579.68 2,130,285,339 Nguyễn Thị Thanh Mai 913642246 0913642246
313 C1-33.05 C1 33 05 120.90 42,812,670 5,797,178,016.00 5,176,051,800 Đinh Thùy Dung 902470138 0902470138
316 C1-33.08 C1 33 08 138.10 47,212,895 7,302,512,851.20 6,520,100,760 Huỳnh Nguyễn Trâm Anh 975970491 0975970491
317 C1-33.09 C1 33 09 107.80 43,716,329 5,278,134,758.40 4,712,620,320 Lê Hoài Nam 903415039 0903415039
318 C1-33.10 C1 33 10 107.20 44,226,173 5,309,971,251.20 4,741,045,760 Nguyễn Hồng Quang 909241759 0909241759
333 C1-35.05 C1 35 05 115.20 42,360,065 5,465,465,017.60 4,879,879,480 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 913171888 0913171888

Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản thỏa thuận ký với CĐT

You might also like