Professional Documents
Culture Documents
a/TT
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG
Căn cứ xác định: Biên bản số 01-01/2023/HĐTC/LL-5S/THNTKLHT Tổng hợp nghiệm thu khối lượng hoàn thành ngày 31 tháng 5 năm 2023
ĐVT: Đồng
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
I Khu CX1
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
8 Phát tài núi (h=1m) Bụi cây 3 3 3 330,000 990,000 990,000 990,000
II Khu CX2
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây mắc cọp (h=5m ; đường
1 Cây 30 30 30 2,970,000 89,100,000 89,100,000 89,100,000
kính gốc từ 13-25cm)
4 Cây hoa ngũ sắc M2 253 253 253 10,000 2,530,000 2,530,000 2,530,000
IV Khu CX4
V Khu CX5
VI Khu CX6
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây hoàng đàn (h=5m ;
1 Cây 65 65 65 3,270,000 212,550,000 212,550,000 212,550,000
đường kính gốc từ 30-50cm)
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây lê (h=12m ; đường kính
5 Cây 23 23 23 5,450,000 125,350,000 125,350,000 125,350,000
30-40cm)
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
5 Cây hoa tướng quân (h= 1m) Cây 23 23 23 220,000 5,060,000 5,060,000 5,060,000
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Bàng đài loan(h=15,0m ;
7 Cây 25 25 25 5,400,000 135,000,000 135,000,000 135,000,000
đường kính 20-30cm)
15 Cây trúc trồng xen lưỡi mác M2 110 110 110 330,000 36,300,000 36,300,000 36,300,000
IX Khu CX10
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
X KHU CX11-CX12
8 Cây nguyệt quế ( h= 1-1,2m) Bụi cây 5 5 5 650,000 3,250,000 3,250,000 3,250,000
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
10 Hoa trạng nguyên (h=1,5m) Bụi cây 11 11 11 980,000 10,780,000 10,780,000 10,780,000
16 Hoa sim (h=1,0m) M2 205 205 205 550,000 112,750,000 112,750,000 112,750,000
19 Cúc bách nhật (h= 15-50 cm) M2 30 30 30 270,000 8,100,000 8,100,000 8,100,000
XI KHU CX13-CX14-CX15
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây trà là (h=5,0m ; đường
1
kính 30-40cm)
Cây 8 8 8 4,950,000 39,600,000 39,600,000 39,600,000
7 Cây hoa ngũ sắc M2 175 175 175 10,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000
8 Cây cẩm tú mai M2 118 118 118 600,000 70,800,000 70,800,000 70,800,000
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây gạo (h=25m ; đường
2 kính 40-50cm)
Cây 1 1 1 5,450,000 5,450,000 5,450,000 5,450,000
3 Cây hoa theo mùa M2 300 300 300 350,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến
cuối kỳ trước: - đồng
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này
{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
320207000
###
96062100
120,077,625.00
Giá trị thanh toán theo hợp đồng số
01/2023/HĐTC/ LL-5S ký ngày 02/2/2023 9,473,565,000
947,356,500
10,420,921,500