You are on page 1of 15

Mẫu số 03.

a/TT
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG

Tên hạng mục: Cung cấp cây và trồng cây xanh.

Dự án: Khu đô thị sinh thái và dịch vụ Cửu Long

Hợp đồng thi công số: 01/2023/HĐTC/ LL-5S ký ngày 02/2/2023

Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN LEADERS LAND

Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ 5S PLUS


Thanh toán : Quyết toán

Căn cứ xác định: Biên bản số 01-01/2023/HĐTC/LL-5S/THNTKLHT Tổng hợp nghiệm thu khối lượng hoàn thành ngày 31 tháng 5 năm 2023

ĐVT: Đồng

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

I Khu CX1

Bàng đài loan (h=15,0m;


1 Cây 8 8 8 5,400,000 43,200,000 43,200,000 43,200,000
đường kính 20-30cm)

Chuông vàng (h=15,0m;


2 Cây 1 1 1 5,450,000 5,450,000 5,450,000 5,450,000
đường kính 20-30cm)

Hoàng lan (h=20,0m; đường


3 Cây 1 1 1 10,900,000 10,900,000 10,900,000 10,900,000
kính 50-60cm)

Cây nhội (h=20m; đường


4 Cây 1 1 1 13,080,000 13,080,000 13,080,000 13,080,000
kính 50-60cm)

Giáng hương (h=20m ;


5 Cây 1 1 1 14,750,000 14,750,000 14,750,000 14,750,000
đường kính 50-60cm)
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

6 Chuối cảnh (h=1m) Bụi cây 3 3 3 300,000 900,000 900,000 900,000

Hoa giấy (h=2m; đường kính


7 Cây 3 3 3 1,050,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000
20-30cm)

8 Phát tài núi (h=1m) Bụi cây 3 3 3 330,000 990,000 990,000 990,000

9 Cọ nhật (h= 50cm-100cm) Bụi cây 3 3 3 330,000 990,000 990,000 990,000

10 Cây ngâu (h=1,5m) Bụi cây 1 1 1 980,000 980,000 980,000 980,000

11 Cỏ lông heo M2 206 206 206 70,000 14,420,000 14,420,000 14,420,000

12 Cúc ngũ sắc M2 76 76 76 27,000 2,052,000 2,052,000 2,052,000

13 Chuỗi ngọc (2000/bầu) M2 25 25 25 4,000 100,000 100,000 100,000

14 Lan dẻ quạt và dương xỉ M2 29 29 29 27,000 783,000 783,000 783,000

II Khu CX2

1 Cây bụi M2 17 17 17 330,000 5,610,000 5,610,000 5,610,000

Hoa đỗ quyên (h=30m ;


2 Cây 26 26 26 33,650,000 874,900,000 874,900,000 874,900,000
đường kính 80-100cm)

III Khu CX3


Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây mắc cọp (h=5m ; đường
1 Cây 30 30 30 2,970,000 89,100,000 89,100,000 89,100,000
kính gốc từ 13-25cm)

Cây hoa mai (h=1m; đường


2 Cây 80 80 80 790,000 63,200,000 63,200,000 63,200,000
kính 5-10cm)

Cây bóng mát theo mùa


3 Cây 6 6 6 3,260,000 19,560,000 19,560,000 19,560,000
(h=5m)

4 Cây hoa ngũ sắc M2 253 253 253 10,000 2,530,000 2,530,000 2,530,000

5 Cỏ lông heo M2 3,540 3,540 3,540 70,000 247,800,000 247,800,000 247,800,000

IV Khu CX4

Bàng đài loan (h=15,0m;


1 Cây 17 17 17 5,400,000 91,800,000 91,800,000 91,800,000
đường kính 20-30cm)

2 Cỏ lông heo M2 1,389 1,389 1,389 70,000 97,230,000 97,230,000 97,230,000

V Khu CX5

Cây hoàng đàn (h=5m ;


1 đường kính gốc từ 30- Cây 292 292 292 3,270,000 954,840,000 954,840,000 954,840,000
50cm)
Tùng la hán (h=10-15m ;
2 Cây 4 4 4 59,390,000 237,560,000 237,560,000 237,560,000
đường kính 105-150cm)

3 Cây hồng lộc (h=1,0m) Cây 50 50 50 550,000 27,500,000 27,500,000 27,500,000

VI Khu CX6
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây hoàng đàn (h=5m ;
1 Cây 65 65 65 3,270,000 212,550,000 212,550,000 212,550,000
đường kính gốc từ 30-50cm)

Tùng la hán (h=10-15m ;


2 Cây 2 2 2 59,390,000 118,780,000 118,780,000 118,780,000
đường kính 105-150cm)

Cây hoa trà (h=0.8m ; đường


3 Cây 20 20 20 2,180,000 43,600,000 43,600,000 43,600,000
kính 5cm-10cm)

Cây anh đào (h=4,0m; đường


4 Cây 1 1 1 7,920,000 7,920,000 7,920,000 7,920,000
kính 7-10cm)

Cây phong lá đỏ (h=15,0m ;


5 Cây 3 3 3 5,450,000 16,350,000 16,350,000 16,350,000
đường kính 15-25cm)

Hoàng lan (h=20,0m ; đường


6 Cây 12 12 12 10,900,000 130,800,000 130,800,000 130,800,000
kính 50-60cm)

Cây trúc sào (h=1m ; đường


7 M2 38 38 38 380,000 14,440,000 14,440,000 14,440,000
kính 5-10cm)

8 Cỏ lông heo M2 1,377 1,377 1,377 70,000 96,390,000 96,390,000 96,390,000

VII Khu CX8

1 Cây tường vi trắng (h=2m) Cây 7 7 7 1,600,000 11,200,000 11,200,000 11,200,000

2 Cây tường vi đỏ (h=2m) Cây 3 3 3 1,600,000 4,800,000 4,800,000 4,800,000

Cây đào (h=4,0m ; đường


3 Cây 6 6 6 1,880,000 11,280,000 11,280,000 11,280,000
kính 7-10cm)

Chuông vàng (h=15,0m ;


4 Cây 6 6 6 5,450,000 32,700,000 32,700,000 32,700,000
đường kính 20-30cm)
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây lê (h=12m ; đường kính
5 Cây 23 23 23 5,450,000 125,350,000 125,350,000 125,350,000
30-40cm)

Bàng đài loan (h=15,0m ;


6 Cây 32 32 32 5,400,000 172,800,000 172,800,000 172,800,000
đường kính 20-30cm)
Cây bằng lăng
7 (h=20m ;đường kính 50- Cây 8 8 8 13,800,000 110,400,000 110,400,000 110,400,000
60cm)
Cây sưa trắng (h=12m ;
8 Cây 9 9 9 8,720,000 78,480,000 78,480,000 78,480,000
đường kính gốc 10-20cm)

Cây osaka đỏ (h=12,0 m ;


9 Cây 3 3 3 10,900,000 32,700,000 32,700,000 32,700,000
đường kính 50-60cm)

Cây hoa sữa (h=12m ; đường


10 Cây 3 3 3 8,720,000 26,160,000 26,160,000 26,160,000
kính gốc 20-30cm)

Cây phượng đỏ (h=12m;


11 Cây 2 2 2 11,880,000 23,760,000 23,760,000 23,760,000
đường kính 13-15cm)

Hoa giấy (h=2m ; đường kính


12 Cây 15 15 15 1,050,000 15,750,000 15,750,000 15,750,000
20-30cm

13 Cây dứa mỹ (h=5m) Cây 6 6 6 4,550,000 27,300,000 27,300,000 27,300,000

Cây nhài nhật (h=1m; đường


14 Cây 15 15 15 870,000 13,050,000 13,050,000 13,050,000
kính 5-10cm)

Cây dong riềng (h=1m ;


15 Cây 10 10 10 38,000 380,000 380,000 380,000
đường kính 2-4cm)

Cây hoa đại (h=5m ; đường


16 Cây 6 6 6 3,270,000 19,620,000 19,620,000 19,620,000
kính gốc từ 30-50cm)

17 Cỏ lông heo M2 2,500 2,500 2,500 70,000 175,000,000 175,000,000 175,000,000


Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

18 Cây thủy trúc và muống nhật M2 78 78 78 330,000 25,740,000 25,740,000 25,740,000

19 Cây ven hồ M2 150 150 150 330,000 49,500,000 49,500,000 49,500,000

20 Cây bách nhật (h=1,0m) M2 78 78 78 550,000 42,900,000 42,900,000 42,900,000

21 Cỏ lau M2 65 65 65 50,000 3,250,000 3,250,000 3,250,000

22 Cỏ lan chi M2 26 26 26 40,000 1,040,000 1,040,000 1,040,000

23 Hoa dã quỳ trồng thảm M2 60 60 60 150,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000

VIII Khu CX9

1 Cây ngâu (h=1,5m) Bụi cây 3 3 3 980,000 2,940,000 2,940,000 2,940,000

Cây thiên tuế (h=5m ; đường


2 Cây 6 6 6 3,270,000 19,620,000 19,620,000 19,620,000
kính gốc từ 30-50cm)

Cây tuyết sơn phi hồng (h=


3 Cây 9 9 9 220,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000
1m)

Hoa giấy (h=2m ; đường kính


4 Cây 3 3 3 1,050,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000
20-30cm

5 Cây hoa tướng quân (h= 1m) Cây 23 23 23 220,000 5,060,000 5,060,000 5,060,000

Cây đào (h=4,0m ; đường


6 Cây 5 5 5 1,880,000 9,400,000 9,400,000 9,400,000
kính 7-10cm)
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Bàng đài loan(h=15,0m ;
7 Cây 25 25 25 5,400,000 135,000,000 135,000,000 135,000,000
đường kính 20-30cm)

Cây sưa trắng (h=12m ;


8 Cây 3 3 3 8,720,000 26,160,000 26,160,000 26,160,000
đường kính gốc 10-20cm)

Phượng tím (đường kính 13-


9 Cây 1 1 1 11,880,000 11,880,000 11,880,000 11,880,000
15cm; h=15,0m)

Cây ngân hạnh (h=15,0m ;


10 Cây 1 1 1 5,450,000 5,450,000 5,450,000 5,450,000
đường kính 20-30cm)

11 Cỏ lông heo M2 846 846 846 70,000 59,220,000 59,220,000 59,220,000

12 Hoa dã quỳ trồng thảm M2 12 12 12 150,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000

13 Hoa sim (h=1,0m) M2 10 10 10 550,000 5,500,000 5,500,000 5,500,000

14 Cây hoa lá màu M2 12 12 12 350,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

15 Cây trúc trồng xen lưỡi mác M2 110 110 110 330,000 36,300,000 36,300,000 36,300,000

IX Khu CX10

Tùng la hán (h=10-15m ;


1 Cây 1 1 1 59,390,000 59,390,000 59,390,000 59,390,000
đường kính 105-150cm)

Cây vú sữa (h=5,0m ; đường


2 Cây 1 1 1 4,950,000 4,950,000 4,950,000 4,950,000
kính 30-40cm)

3 Hoa hồng đỏ (h=1m) Bụi cây 3 3 3 400,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000


Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

4 Cỏ lông heo M2 205 205 205 70,000 14,350,000 14,350,000 14,350,000

5 Cỏ lan chi M2 25 25 25 40,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000

6 Cúc lá nhám hoa nhiều màu M2 9 9 9 200,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000

7 Cẩm tú cầu (h=1,0m) M2 25 25 25 550,000 13,750,000 13,750,000 13,750,000

X KHU CX11-CX12

Cây liễu (h=5m ; đường kính


1 Cây 3 3 3 3,270,000 9,810,000 9,810,000 9,810,000
gốc từ 30-50cm)

Hoàng lan (h=20,0m ; đường


2 Cây 63 63 63 10,900,000 686,700,000 686,700,000 686,700,000
kính 50-60cm)

Cây sưa trắng (h=12m ;


3 Cây 16 16 16 8,720,000 139,520,000 139,520,000 139,520,000
đường kính gốc 10-20cm)

Cây sưa đỏ (h=12m ; đường


4 Cây 5 5 5 8,720,000 43,600,000 43,600,000 43,600,000
kính gốc 10-20cm)

Cây bằng lăng (h=20m ;


5 Cây 19 19 19 13,800,000 262,200,000 262,200,000 262,200,000
đường kính 50-60cm)

Cây lê (h=12m ; đường kính


6 Cây 4 4 4 5,450,000 21,800,000 21,800,000 21,800,000
30-40cm)

Cây gạo (h=25m ; đường


7 Cây 1 1 1 5,450,000 5,450,000 5,450,000 5,450,000
kính 40-50cm)

8 Cây nguyệt quế ( h= 1-1,2m) Bụi cây 5 5 5 650,000 3,250,000 3,250,000 3,250,000
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

9 Cây hồng lộc (h=1,0m) Cây 60 60 60 550,000 33,000,000 33,000,000 33,000,000

10 Hoa trạng nguyên (h=1,5m) Bụi cây 11 11 11 980,000 10,780,000 10,780,000 10,780,000

Hoa loa kèn đỏ (h=1,0m ;


11 Bụi cây 16 16 16 270,000 4,320,000 4,320,000 4,320,000
đường kính 2-4 cm )

Hoa giấy (h=2m ; đường kính


12 Cây 19 19 19 1,050,000 19,950,000 19,950,000 19,950,000
20-30cm)

Hoa huỳnh anh leo giàn cao


13 M2 37 37 37 650,000 24,050,000 24,050,000 24,050,000
2,5m

14 Lan ý (h=0,6m) M2 37 37 37 550,000 20,350,000 20,350,000 20,350,000

15 Hoa theo mùa (h=1,0m) M2 57 57 57 550,000 31,350,000 31,350,000 31,350,000

16 Hoa sim (h=1,0m) M2 205 205 205 550,000 112,750,000 112,750,000 112,750,000

17 Cỏ lau M2 205 205 205 50,000 10,250,000 10,250,000 10,250,000

18 Cẩm tú cầu (h=1,0m) M2 66 66 66 550,000 36,300,000 36,300,000 36,300,000

19 Cúc bách nhật (h= 15-50 cm) M2 30 30 30 270,000 8,100,000 8,100,000 8,100,000

20 Cỏ lông heo M2 5,130 5,130 5,130 70,000 359,100,000 359,100,000 359,100,000

XI KHU CX13-CX14-CX15
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây trà là (h=5,0m ; đường
1
kính 30-40cm)
Cây 8 8 8 4,950,000 39,600,000 39,600,000 39,600,000

Mai ngọc lan (h=5,0m ;


2
đường kính 30-40cm)
Cây 30 30 30 4,950,000 148,500,000 148,500,000 148,500,000

Cây trúc (h=5,0m ; đường


3
kính 3-5cm)
Cây 200 200 200 4,950,000 990,000,000 990,000,000 990,000,000

4 Cỏ lông heo M2 9,335 9,335 9,335 70,000 653,450,000 653,450,000 653,450,000

5 Cây cỏ lau M2 1,590 1,590 1,590 50,000 79,500,000 79,500,000 79,500,000

6 Cây tường vi (h=2m) Cây 92 92 92 1,600,000 147,200,000 147,200,000 147,200,000

7 Cây hoa ngũ sắc M2 175 175 175 10,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

8 Cây cẩm tú mai M2 118 118 118 600,000 70,800,000 70,800,000 70,800,000

9 Cây hoa mẫu đơn M2 25 25 25 600,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000

XII KHU CX16

Cây bóng mát theo mùa


1 Cây 32 32 32 3,260,000 104,320,000 104,320,000 104,320,000
(h=5m)

XIII KHU HH3

Cây thị (h=10m ; đường kính


1 gốc 30-40cm)
Cây 2 2 2 4,200,000 8,400,000 8,400,000 8,400,000
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}
Cây gạo (h=25m ; đường
2 kính 40-50cm)
Cây 1 1 1 5,450,000 5,450,000 5,450,000 5,450,000

3 Cây hoa theo mùa M2 300 300 300 350,000 105,000,000 105,000,000 105,000,000

XIV KHU HH1

Chuông vàng (h=15,0m;


1 Cây 30 30 30 5,450,000 163,500,000 163,500,000 163,500,000
đường kính 20-30cm)

Cây trà là (h=5,0m; đường


2 Cây 40 40 40 4,950,000 198,000,000 198,000,000 198,000,000
kính 30-40cm)

Cộng 9,473,565,000 9,473,565,000 9,473,565,000

Thuế GTGT 10% 947,356,500 947,356,500 947,356,500

Tổng cộng (làm tròn) 10,420,921,500 10,420,921,500 10,420,921,500

1. Giá trị hợp đồng: 10,420,921,500 đồng

2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến
cuối kỳ trước: - đồng

3. Số tiền đã thanh toán khối lượng


hoàn thành đến cuối kỳ trước: - đồng

4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện


đến cuối kỳ này: 10,420,921,500 đồng

5. Chiết khấu tiền tạm ứng: - đồng

6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 10,420,921,500 đồng

. + Thanh toán tạm ứng: đồng


Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

. + Thanh toán khối lượng hoàn thành: 10,420,921,500 đồng


Số tiền bằng chữ: #ADDIN?

Lũy kế giá trị thanh toán: 10,420,921,500 đồng

Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2023

ĐẠI DIỆN BÊN B ĐẠI DIỆN BÊN A


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

Giá trị thanh toán theo hợp đồng số 01/2023/HĐTC/LL-5S


ký ngày 02/02/2023
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền

Đơn
STT Nội dung công việc vị Thực hiện Thực hiện Ghi chú
tính
Theo Đơn giá Theo
Luỹ kế Theo Luỹ kế Lũy kế
hợp Thực hiện Lũy kế đến bổ sung hợp Thực hiện
đến hết hợp đồng đến hết đến hết
đồng kỳ này hết kỳ này (nếu có) đồng kỳ này
kỳ trước kỳ trước kỳ này

{1} {2} {3} {4} {5} {6} {7} {8} {9} {10} {11} {12} {13} {14}

320207000
###
96062100
120,077,625.00
Giá trị thanh toán theo hợp đồng số
01/2023/HĐTC/ LL-5S ký ngày 02/2/2023 9,473,565,000
947,356,500
10,420,921,500

You might also like