You are on page 1of 129

DỰ ÁN THÀNH PHẦN 1: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ

HỒ CHÍ MINH (BAO GỒM CẦU KÊNH THẦY THUỐC) THUỘC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY
DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ THỦ
ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)

DANH MỤC HỒ SƠ THANH TOÁN GIÁ TRỊ ĐỢT 1

Đánh giá
STT Nội dung Số tờ
Có Không

Bảng tính theo dõi giá trị lũy kế Yêu cầu thanh toán và đã thanh £ £
1
toán

2 Đề nghị thanh toán £ £

Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành theo hợp £ £
3
đồng đề nghị thanh toán đợt 1

Bảng xác định giá trị khối lượng công việc phát sinh ngoài hợp £ £
4
đồng đề nghị thanh toán đợt 1

Biên bản số :01/XL03/CKTL/KLHT- Nghiệm thu khối lượng £ £


5
xây lắp hoàn thành đợt 1

6 Bảng diễn giải khối lượng £ £


ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

DỰ ÁN THÀNH PHẦN 1: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (BAO GỒM CẦU KÊNH THẦY THUỐC)
THUỘC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 THÀNH PHỐ
HỒ CHÍ MINH
GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ
THỦ ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)

HỒ SƠ THANH TOÁN GIÁ TRỊ ĐỢT 1


THÀNH VIÊN LIÊN DANH: CTCP -TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ
XÂY DỰNG THĂNG LONG

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG
TRÌNH GIAO THÔNG

TƯ VẤN GIÁM SÁT: LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ GIAO
THÔNG VẬN TẢI PHÍA NAM - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MINH VŨ
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẬT VIỆT - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
XÂY DỰNG TAM KIỆT - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG KHÁNH MINH -
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG BA LẺ BẢY

NHÀ THẦU THI CÔNG: LIÊN DANH CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CẦU 75 - CÔNG TY CỔ PHẦN-TỔNG CÔNG TY
CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
THÁI YÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC THÀNH AN

T.P HỒ CHÍ MINH, THÁNG NĂM 2023


DỰ ÁN THÀNH PHẦN 1: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (BAO GỒM CẦU KÊNH THẦY THUỐC) THUỘC DỰ ÁN ĐẦU
TƯ XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)

Thanh toán đợt 1 - CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long

BẢNG TỔNG HỢP THEO DÕI THANH TOÁN


1. Dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành Phố Hồ Chí Minh (Bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc)

2. Hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023

3. Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông
4. Nhà thầu thi công: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và
Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An

Các khoàn thu hồi và hoàn trả


Giá trị thực hiện
Giá trị đề nghị thanh toán Giá trị đã thanh toán
trong giai đoạn này Tạm ứng hợp đồng & Tạm ứng vật liệu và Tiền giữ lại và hoàn
Giá trị thanh toán hoàn trả tạm ứng hoàn trả trả tiền giữ lại

(VNĐ) (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ) Ngày (VNĐ) Ngày (VNĐ)

Tạm ứng lần 1 - 78,054,689,585.00 - - 78,054,689,585.00 78,054,689,585.00

Thanh toán lần 1 -


17,242,677,549.00 Err:509 Err:509 Err:509 -
Nhà thầu Định An
Tổng cộng 17,242,677,549.00 - - - - - 78,054,689,585.00
DỰ ÁN THÀNH PHẦN 1: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (BAO GỒM CẦU KÊNH THẦY THUỐC) THUỘC DỰ ÁN ĐẦU
TƯ XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)

Thanh toán đợt 1


BẢNG TỔNG HỢP THEO DÕI THANH TOÁN
PHẦN CÔNG VIỆC CỦA NHÀ THẦU CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG
1. Dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành Phố Hồ Chí Minh (Bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc)

2. Hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023

3. Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông

4. Nhà thầu thi công: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long

Các khoàn thu hồi và hoàn trả


Giá trị thực hiện
Giá trị đề nghị thanh toán Giá trị đã thanh toán
trong giai đoạn này Tạm ứng hợp đồng & Tạm ứng vật liệu và Tiền giữ lại và hoàn
Giá trị thanh toán hoàn trả tạm ứng hoàn trả trả tiền giữ lại

(VNĐ) (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ) Ngày (VNĐ) Ngày (VNĐ)

Tạm ứng lần 1 - 78,054,689,585.00 - - 78,054,689,585.00 78,054,689,585.00

Thanh toán lần 1 17,242,677,549.00 Err:509 Err:509 Err:509 -


Tổng cộng 17,242,677,549.00 - - - - - 78,054,689,585.00
CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÂY DỰNG THĂNG LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TT-CKTL Hà Nội, ngày tháng năm 2023
V/v: thanh toán lần 01 Gói thầu XL3: Xây
dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành
phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550)

Kính gửi: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông

- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục 01
ngày 15/06/2023 giữa Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông và Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định
An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công
ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi công Gói thầu XL3: Xây
dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550) Dự án thành phần 1: Xây
dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư
xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh.

- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành (Biểu 03.a/TT) đã được Đơn vị thi công và Đại
diện Chủ đầu tư ký nghiệm thu.
- Nhà thầu: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long (Thành viên liên danh nhà thầu) đề nghị Đại diện
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán giá trị hoàn thành đợt 01 với
giá trị như sau:

STT Nội dung Đơn vị Giá trị

1 - Giá trị xây lắp đợt 01 đồng 17,242,677,549


2 - Thu hồi tiền tạm ứng (theo quy định của hợp đồng) đồng 4,310,669,388
3 - Giữ tiền bảo hành công trình (theo qui định của hợp đồng) đồng 862,133,877
4 - Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này đồng 12,069,874,284
Đề nghị Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán số tiền trên vào tài khoản của nhà
thầu như sau:
+ Đơn vị thụ hưởng: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
+ Số tài khoản thụ hưởng: 121 1000 0383 979 tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - CN Hai Bà
Trưng
+ Số tiền thụ hưởng: 12,069,874,284 VNĐ

0
Xin trân trọng cảm ơn !
Nơi nhận: CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG
- Như trên;
- Lưu: ………….
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỊNH AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TT-ĐA Hà Nội, ngày 03 tháng 10 năm 2023
V/v thanh toán lần 01 Gói thầu XL3:
Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua
thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550)

Kính gửi: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông

- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ
lục 01 ngày 15/06/2023 giữa Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông và Liên danh Công ty TNHH Tập
đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng
Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi
công Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550) Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm
cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh.

- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành (Biểu 03.a/TT) đã được Đơn vị thi công và
Đại diện Chủ đầu tư ký nghiệm thu.
- Nhà thầu: Công ty TNHH Tập đoàn Định An (Thành viên liên danh nhà thầu) đề nghị Đại diện Chủ đầu
tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán giá trị hoàn thành đợt 01 với giá
trị như sau:

Nội dung Giá trị

- Giá trị xây lắp đợt 01 17,561,986,393


- Thu hồi tiền tạm ứng (theo quy định của hợp đồng) -
- Giữ tiền bảo hành công trình, nghĩa vụ chờ quyết toán (theo qui định của hợp
-
đồng):
+ Giữ lại để bảo hành công trình (5%) : -

- Khấu trừ 2% thuế GTGT vào NSNN địa phương nơi có công trình thi công: 319,308,844

- Giá trị thanh toán khối lượng hoàn thành chuyển khoản nhà thầu -

Đề nghị Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán số tiền trên vào tài khoản
của nhà thầu như sau:
+ Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH Tập đoàn Định An
+ Số tài khoản thụ hưởng: 86821091978 - Ngân hàng TMCP TP Bank - Chi nhánh Hà Nội

+ Số tiền thụ hưởng: - VNĐ

0
Xin trân trọng cảm ơn !
Nơi nhận: CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN
- Như trên;
- Lưu: ………….
Mẫu số 03.a/TT

BẢNG XÁC NHẬN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

Tên dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) Mã dự án: 7966806

Tên gói thầu: Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Căn cứ hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ
phần Phúc Thành An
Nhà thầu thanh toán: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành theo hợp đồng đợt 1 ngày tháng năm 2023
- Lệnh khởi công ngày 28/07/2023, thời gian thực hiện từ ngày 30 tháng 9 năm 2023 đến ngày 3 tháng 12 năm 2023 , đảm bảo đúng tiến độ thời gian thực hiện hợp đồng.

Khối lượng Thành tiền (đồng)


Đơn giá thanh
Thực hiện Thực hiện
toán theo hợp Ghi
Số TT Hạng mục công việc Đơn vị Theo hợp
đồng hoặc dự Theo hợp đồng chú
đồng hoặc dự Lũy kế Thực hiện Lũy kế Lũy kế đến hết Lũy kế đến hết kỳ
đến hết đến hết toán hoặc dự toán Thực hiện kỳ này
toán kỳ này kỳ trước này
kỳ trước kỳ này
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO TRỌN
I -
GÓI

1 Tư vấn lập Mô hình BIM giai đoạn thi công Trọn gói 0.217 - - - 1,253,021,880 272,406,957 - - -

2 Thiết kế BVTC Trọn gói 0.217 - - - 2,736,863,580 594,994,142 - - -


HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN
II -
GIÁ CỐ ĐỊNH
1 Mục khảo sát thiết kế BVTC - - - -
Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn.
1.1 Độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m. Cấp đất đá I m khoan - - - 1,278,731 - - - -
-III
Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn.
1.2 Độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m. Cấp đất đá m khoan - - - 1,847,055 - - - -
IV-VI
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT. Cấp đất đá
1.3 1 lần TN - - - 500,996 - - - -
cấp I-III
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT. Cấp đất đá
1.4 1 lần TN - - - 757,681 - - - -
cấp IV-VI

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.5 1 chỉ tiêu - - - 580,576 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.6 1 chỉ tiêu - - - 125,674 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.7 1 chỉ tiêu - - - 220,362 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.8 1 chỉ tiêu - - - 320,441 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí
1.9 nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt trên máy cắt 1 chỉ tiêu - - - 70,009 - - - -
phẳng

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.10 1 chỉ tiêu - - - 69,060 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu khối thể tích (dung trọng)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.11 nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở 1 chỉ tiêu - - - 172,720 - - - -
hông (nén nhanh K=0,25)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.12 nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Thí nghiệm nén 1 chỉ tiêu - - - 829,497 - - - -
1 trục trong điều kiện có nở hông

1.13 Chỉ tiêu thành phần hạt 1 chỉ tiêu - - - 320,441 - - - -


Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí
1.14 nghiệm, chỉ tiêu độ chặt tiêu chuẩn (hệ số rỗng 1 chỉ tiêu - - - 1,043,680 - - - -
emax, emin)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.15 nghiệm, chỉ tiêu xác định góc nghỉ tự nhiên 1 chỉ tiêu - - - 162,565 - - - -
của đất rời (góc nghỉ khô, góc nghỉ ướt)

Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hệ số hóa mềm của


1.16 1 chỉ tiêu - - - 1,536,801 - - - -
đá nguyên khai (cho 1 lần khô hoặc ướt)

HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN


III - - -
GIÁ ĐIỀU CHỈNH
1 A. PHẦN TUYẾN SONG HÀNH -
1.1 NỀN ĐƯỜNG - - - -
1.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,735 - - - -
1.1.2 Đào xúc đất , đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
1.1.3 Đắp đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
1.1.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - 22,139,397 - - - -
1.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
1.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,520,542 - - - -
1.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,880,020 - - - -
1.1.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - 2,179,228 - - - -
1.1.9 Đóng cọc tràm nền đường, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
1.2 MẶT ĐƯỜNG - - - -
1.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
1.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
1.2.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -

1.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -

1.2.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

1.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


1.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
1.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,142,547 - - - -
MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG TRÊN NỀN
1.3 - - - - - - -
HIỆN HỮU
1.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
1.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
1.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
Rải thảm mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày
1.3.5 100m2 - - - 47,365,877 - - - -
12cm
1.3.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.4 VỈA HÈ - - - - - - -
1.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -

1.4.2 Gạch tự chèn vỉa hè đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - 397,035 - - - -

1.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -

1.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - 54,653 - - - -


1.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,411,381 - - - -
1.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - 3,473,624 - - - -
1.5 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY - - - - - - -
1.5.1 Móng đá hộc, vữa M100 m3 - - - 1,540,671 - - - -
1.5.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
1.5.3 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
1.5.4 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
1.5.5 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
1.5.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
1.6 GIA CỐ TA LUY - - - - - - -
1.6.1 Trồng cỏ 100m2 - - - 2,007,229 - - - -

1.6.2 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - 314,931 - - - -

1.6.3 Bê tông gia cố nền đá 1x2, 16MPa m3 - - - 1,496,213 - - - -


1.6.4 Thi công lớp đá 4x6 gia cố nền m3 - - - 922,681 - - - -
1.6.5 Bê tông lót chân khay đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
1.6.6 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - 1,704,049 - - - -
1.6.7 Đào móng, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
1.6.8 Đắp trả chân khay (tận dụng đất đào) 100m3 - - - 613,156 - - - -
1.6.9 Đắp cát chân khay m3 - - - 461,754 - - - -
1.6.10 Đóng cọc tràm chân khay đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
1.6.11 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
1.6.12 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
1.6.13 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
1.6.14 Rải vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
1.6.15 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,802,528 - - - -
2 NÚT GIAO, ĐƯỜNG NGANG - - - -
2.1 NỀN ĐƯỜNG - - - -
2.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,735 - - - -
2.1.2 Đào xúc đất nền đường 100m3 - - - 988,747 - - - -
2.1.3 Đắp đất nền đường, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
2.1.4 Đắp đất nền đường, K=0,95, đất mua 100m3 - - - 22,139,397 - - - -
2.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
2.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,520,542 - - - -
2.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m nền đường 100m2 - - - 1,880,020 - - - -
2.2 MẶT ĐƯỜNG - - - - - - -
2.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
2.2.2 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
2.2.4 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -

2.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -

2.2.6 Nhựa bám dính tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

2.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


2.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
2.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
2.3 MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG - - - - - - -
2.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
2.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
2.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -

2.3.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -

2.3.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

2.3.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


2.4 VỈA HÈ - - - - - - -
2.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
2.4.2 Gạch tự chèn đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - 397,035 - - - -

2.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -

2.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - 54,653 - - - -


2.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,144,996 - - - -
2.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 - - - 3,535,759 - - - -
2.5 MẶT ĐƯỜNG VUỐT NỐI - - - - - - -

2.5.1 Mặt đường bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -

2.5.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.5.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -

2.5.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

2.5.5 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


2.5.6 Bê tông mặt đường đá 1x2 25MPa m3 - - - 1,782,299 - - - -
2.5.7 Rải giấy dầu 100m2 - - - 611,842 - - - -
3 ĐƯỜNG GOM - - - - - - -
3.1 NỀN ĐƯỜNG - - - - - - -
3.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,735 - - - -
3.1.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
3.1.3 Đắp đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
3.1.4 Đắp đất K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - 22,139,397 - - - -
3.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
3.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,520,542 - - - -
3.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,880,020 - - - -
3.1.8 Đào đất nền đường, đất cấp I 100m3 - - - 2,028,603 - - - -
3.2 MẶT ĐƯỜNG - - - - - - -
3.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
3.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

3.2.3 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


3.2.4 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
3.2.5 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - 3,142,547 - - - -
3.3 VỈA HÈ - - - - - - -
3.3.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -

3.3.2 Lát gạch tự chèn đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - 397,035 - - - -

3.3.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -

3.3.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - 54,653 - - - -


3.3.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,119,052 - - - -
3.3.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - 3,398,241 - - - -
3.4 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY - - - - - - -
3.4.1 Xây móng đá hộc tường chắn, vữa M100 m3 - - - 1,540,671 - - - -
3.4.2 Bê tông lót tường chắn đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
3.4.3 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
3.4.4 Thi công tầng lọc tường chắn, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
3.4.5 Thi công tầng lọc tường chắn, đá 2x4 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
3.4.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
3.4.7 Thi công đá 4x6 tường chắn m3 - - - 922,681 - - - -
3.5 RÃNH ĐẤT - - - - - - -
3.5.1 Đào đất rãnh đất 100m3 - - - 2,419,923 - - - -
3.5.2 Đắp đất rãnh đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 3,811,258 - - - -

4 THOÁT NƯỚC CỐNG NGANG D2000 - - - - - - - -

4.1 CỐNG TRÒN NGANG D2000 - - - - - - - -


4.1.1 Lắp đặt ống cống, D2000mm (H30) m - - - 7,464,526 - - - -
4.1.2 Bê tông lót móng cống đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
4.1.3 Đắp cát cống m3 - - - 461,754 - - - -
4.1.4 Đóng cọc tràm móng cống, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
4.1.5 Lắp đặt gối cống, D2000mm cái - - - 2,019,900 - - - -
4.1.6 Bê tông tường đầu, cánh đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,284,690 - - - -
4.1.7 Cốt thép tường D <= 10mm tấn - - - 25,439,041 - - - -
4.1.8 Cốt thép tường D <= 18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
4.2 CỬA XẢ CỐNG NGANG D2000 - - - - - - - -
4.2.1 Rọ đá KT 2x1x0,5 m rọ - - - - 1,315,718 - - - -
4.2.2 Xây móng đá hộc, vữa M100 m3 - - - - 1,565,060 - - - -
4.2.3 Thi công đá 4x6 m3 - - - - 922,681 - - - -
4.2.4 Bê tông đá chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,769,600 - - - -
4.2.5 Bê tông lót chân khay đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,249,188 - - - -
4.2.6 Đắp cát chân khay m3 - - - - 461,754 - - - -
4.2.7 Đóng cọc tràm chân khay, đất cấp I 100m - - - - 1,359,417 - - - -
4.2.8 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,051,974 - - - -
4.2.9 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,425,755 - - - -
4.3 HỐ GA CỐNG NGANG D2000 - - - - - - - - -
4.3.1 Bê tông hố ga đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,026,698 - - - -
4.3.2 Cốt thép hố ga, D <= 10mm tấn - - - - 25,439,041 - - - -
4.3.3 Cốt thép hố ga, D <= 18mm tấn - - - - 25,455,275 - - - -
4.3.4 Bê tông lót móng hố ga đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,249,188 - - - -
4.3.5 Đắp cát móng hố ga m3 - - - - 461,754 - - - -
4.3.6 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - 1,359,417 - - - -
4.3.7 Cốt thép thang hầm D <= 18mm tấn - - - - 30,351,564 - - - -
4.3.8 Bê tông cổ giếng đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,428,612 - - - -
4.3.9 Cốt thép cổ giếng, D <= 10mm tấn - - - - 25,439,041 - - - -
4.3.10 Bê tông khuôn giếng đá 1x2, 16MPa m3 - - - - 2,014,087 - - - -
4.3.11 Cốt thép khuôn giếng, D <= 10mm tấn - - - - 24,672,548 - - - -
4.3.12 Cốt thép khuôn giếng D <= 18mm tấn - - - - 24,545,936 - - - -
4.3.13 Thép hình mạ kẽm tấn - - - - 32,685,137 - - - -

4.3.14 Nắp hố ga tròn, loại không có lỗ thu nước bộ - - - - 5,711,569 - - - -

Gia công và lắp đặt lưới chắn rác đứng KT


4.3.15 cái - - - - 244,564 - - - -
800x400
5 THOÁT NƯỚC MƯA: CỐNG DỌC - - - - - - - - -
5.1 PHẦN CỐNG - - - - - - - -
5.1.1 Lắp đặt cống bê tông, D400 (H30) m - - - 667,352 - - - -
5.1.2 Lắp đặt cống bê tông, D600 (H30) m - - - 1,051,462 - - - -
5.1.3 Lắp đặt cống bê tông, D800 (H10) m - - - 1,561,406 - - - -
5.1.4 Lắp đặt cống bê tông, D800 (H30) m - - - 1,602,319 - - - -
5.1.5 Lắp đặt cống bê tông, D1500 (H10) m - - - 4,392,988 - - - -
5.1.6 Lắp đặt cống bê tông, D1500 (H30) m - - - 4,617,592 - - - -
5.1.7 Lắp đặt cống bê tông, D1800 (H10) m - - - 5,987,355 - - - -
5.1.8 Lắp đặt cống bê tông, D1800 (H30) m - - - 6,422,967 - - - -
5.1.9 Lắp đặt gối cống, D400 cái - - - 193,505 - - - -
5.1.10 Lắp đặt gối cống, D600 cái - - - 212,898 - - - -
5.1.11 Lắp đặt gối cống, D800 cái - - - 257,582 - - - -
5.1.12 Lắp đặt gối cống, D1500 cái - - - 711,586 - - - -
5.1.13 Lắp đặt gối cống, D1800 cái - - - 1,139,790 - - - -
5.1.14 Bê tông lót móng cống đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.1.15 Đắp cát móng cống m3 - - - 503,173 - - - -
5.1.16 Đóng cọc tràm móng cống, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.2 HỐ GA - - - - - - - -
5.2.1 Bê tông hố ga đúc sẵn đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,059,254 - - - -
5.2.2 Cốt thép hố ga D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
5.2.3 Cốt thép hố ga D<=18mm tấn - - - 26,606,292 - - - -
5.2.4 Lắp dựng hố ga đúc sẵn cấu kiện - - - 108,178 - - - -
5.2.5 Bê tông hố ga đổ tại chỗ đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,464,938 - - - -
5.2.6 Cốt thép hố ga D<=10mm tấn - - - 25,439,041 - - - -
5.2.7 Cốt thép hố ga D<=18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
5.2.8 Bê tông lót móng hố ga đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.2.9 Đắp cát móng hố ga m3 - - - 461,754 - - - -
5.2.10 Đóng cọc tràm móng hố ga, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.2.11 Bê tông cổ giếng đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,791,377 - - - -
5.2.12 Cốt thép cổ giếng D<=10mm tấn - - - 25,439,041 - - - -
5.2.13 Cốt thép cổ giếng D<=18mm tấn - - - 30,351,564 - - - -
5.2.14 Sản xuất và lắp đặt khuôn hầm ga cấu kiện - - - 1,408,351 - - - -

5.2.15 Bê tông lót móng miệng giếng đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -

5.2.16 Bê tông miệng giếng đá 1x2, 16MPa m3 - - - 3,643,312 - - - -


5.2.17 Cốt thép miệng giếng D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
Sản xuất và lắp đặt hộp van ngăn mùi (bao
5.2.18 cấu kiện - - - 7,620,990 - - - -
gồm cánh van ngăn mùi)
5.2.19 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 14,862,189 - - - -
5.2.20 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 11,571,819 - - - -
5.3 PHẦN HOÀN TRẢ - - - - - - - -
5.3.1 Cắt mặt đường bê tông Asphan 100m - - - 1,071,277 - - - -
5.3.2 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
5.3.3 Đắp cát, K=0,90 100m3 - - - 32,227,718 - - - -
5.3.4 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -

5.3.5 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

Nhựa mặt đường 2 lớp, tiêu chuẩn nhựa


5.3.6 100m2 - - - 9,019,673 - - - -
3,0kg/m2
5.3.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
5.3.8 Rải giấy dầu 100m2 - - - 611,842 - - - -
5.3.9 Bê tông mặt đường đá 1x2, 25MPa m3 - - - 1,954,989 - - - -
RÃNH BÊ TÔNG THOÁT NƯỚC ĐẦU
5.4 - - - - - - - -
CẦU
5.4.1 Bê tông lót, đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
Bê tông mương rãnh thoát nước đá 1x2,
5.4.2 m3 - - - 2,889,624 - - - -
16MPa
5.4.3 SXLĐ cốt thép, D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
5.4.4 SXLĐ cốt thép, D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -

5.4.5 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - 985,973 - - - -
Gia công, lắp đặt nắp thép KT
5.4.6 cấu kiện - - - 1,714,190 - - - -
(1000x300x63)mm
5.5 PHẦN CỬA XẢ - - - - - - - -
5.5.1 Bê tông cửa xả đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,336,902 - - - -
5.5.2 Cốt thép cửa xả D<=10mm tấn - - - 20,598,475 - - - -
5.5.3 Cốt thép cửa xả D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
5.5.4 Bê tông cửa xả lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.5.5 Đắp cát cửa xả m3 - - - 461,754 - - - -
5.5.6 Rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m rọ - - - 1,306,314 - - - -
5.5.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.5.8 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,895,405 - - - -
5.5.9 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 8,750,750 - - - -
5.5.10 Đào đất cửa xả đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
5.5.11 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - 783,013 - - - -
6 THOÁT NƯỚC SINH HOẠT - - - - - - - -
6.1 Ống HDPE, đường kính ống D300mm 100m - - - 156,888,385 - - - -
6.2 Xây gạch thẻ không nung, vữa 10Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -
6.3 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,599,279 - - - -
6.4 Trát tường, dày 2cm, vữa XM 8Mpa m2 - - - 103,138 - - - -
6.5 Đắp cát m3 - - - 461,754 - - - -
6.6 Bê tông tấm đan đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,026,965 - - - -
6.7 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
7 HÀO KỸ THUẬT - - - - - - - -
7.1 Bê tông hố ga đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,773,495 - - - -
7.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
7.3 Cốt thép hố ga, D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
7.4 Cốt thép hố ga, D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
7.5 Xây gạch thẻ, vữa 8Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -

7.6 Nắp hầm ga cống cáp, kích thước (1,28x0,5)m bộ - - - 7,329,847 - - - -

7.7 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -

7.8 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -

7.9 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -

7.10 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -

7.11 Bê tông gối đỡ cấp điện đá 1x2, 16MPa m3 - - - 5,217,334 - - - -


7.12 Cốt thép gối đỡ cáp điện D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
7.13 Xây gạch thẻ, vữa 8Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -
7.14 Gạch thẻ (chỉ tính vật liệu) viên - - - 1,284 - - - -
7.15 Băng cảnh báo cáp ngầm m - - - 6,346 - - - -
7.16 Bê tông mương cáp đá 1x2, 25MPa m3 - - - 4,057,744 - - - -
7.17 Cốt thép mương cáp D <= 10mm tấn - - - 24,289,303 - - - -
7.18 Bê tông lót mương cáp đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
7.19 Đắp cát mương cáp m3 - - - 461,754 - - - -

7.20 Sản xuất và lắp đặt nắp đan mương cáp 16MPa tấm - - - 752,462 - - - -

7.21 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -

7.22 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -

7.23 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -

7.24 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -

Bê tông gối đỡ cáp điện đúc sẵn đá 1x2,


7.25 m3 - - - 1,442,462 - - - -
16MPa
7.26 Gối đỡ cống 100m - - - 126,924 - - - -
XỬ LÝ NỀN BẤC THẤM KẾT HỢP GIA
8 - - - - - - - -
TẢI
Thi công gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm
8.1 100m - - - 682,986 - - - -
đứng
Thi công gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm
8.2 100m - - - 3,314,133 - - - -
ngang
8.3 Đắp cát, K=0,95, phần bù lún 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
8.4 Đắp cát, K=0,95, phần gia tải 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
8.5 Đào đất dỡ tải, đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
8.6 Vải địa kỹ thuật R>=400KN/m 100m2 - - - 5,414,246 - - - -
8.7 Đắp đất, K=0,90 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
8.8 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
XỬ LÝ NỀN THAY ĐẤT, GIA CỐ CỪ
9 - - - - - - -
TRÀM
9.1 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
9.2 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - 1,364,113 - - - -
9.3 Đắp cát, K=0,95 (cát tận dụng) 100m3 - - - 1,211,940 - - - -
9.4 Đắp cát, K=0,95 (cát mua) 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
9.5 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,845,180 - - - -
9.6 Bàn quan trắc lún bộ - - - 2,945,266 - - - -
9.7 Têu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 576,926 - - - -
9.8 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,802,663 - - - -

10 TƯỜNG CHẮN BÊ TÔNG CỐT THÉP - - - - - - -


10.1 Bê tông tường đá 1x2, 30MPa m3 - - - 2,941,121 - - - -
10.2 Cốt thép tường, D<=18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
10.3 Cốt thép tường, D>18mm tấn - - - 24,202,536 - - - -
10.4 Bê tông móng đá 1x2, 30MPa m3 - - - 1,882,182 - - - -
10.5 Cốt thép móng D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
10.6 Cốt thép móng D>18mm tấn - - - 23,359,394 - - - -
10.7 Bê tông lót móng đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
10.8 Đắp cát m3 - - - 461,754 - - - -
10.9 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
10.10 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
10.11 Thi công tầng lọc, đá 4x6 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
10.12 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,845,180 - - - -

10.13 Bê tông tường sườn tăng cường đá 30MPa m3 - - - 3,423,132 - - - -

10.14 Cốt thép tường, D<=18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -


10.15 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
Cung cấp và đóng cọc ống BTCT D400-PC
10.16 100m - - - 85,121,284 - - - -
loại B
10.17 Đóng cọc dẫn 100m - - - 17,411,575 - - - -
10.18 Nối cọc ống BTCT D400 mối nối - - - 694,453 - - - -
10.19 Cốt thép ngàm cọc D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
10.20 Cốt thép ngàm cọc D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
10.21 Thép hình tấn - - - 22,785,084 - - - -
10.22 Bê tông ngàm cọc, đá 1x2 30Mpa m3 - - - 1,794,668 - - - -
10.23 Quét epoxy m2 - - - 315,053 - - - -
10.24 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 22,717,447 - - - -
10.25 Ống PVC D50mm m - - - 33,127 - - - -
10.26 Quét bitum mối nối m2 - - - 39,822 - - - -
10.27 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,994,586 - - - -
10.28 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,845,180 - - - -
10.29 Thép mạ kẽm lan can tấn - - - 36,170,250 - - - -
10.30 Bu long neo M22x650 bộ - - - 126,924 - - - -
10.31 Lắp dựng lan can m2 - - - 151,282 - - - -
11 TỔ CHỨC THI CÔNG - - - - - - -
11.1 Rào chắn tôn sóng m2 - - - 118,793 - - - -

11.2 Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông 25MPa cấu kiện - - - 65,900 - - - -

11.3 Biển báo chữ nhật (1,0x0,6)m cái - - - 1,195,966 - - - -


11.4 Biển báo chữ nhật (1,6x0,6)m cái - - - 1,913,546 - - - -
11.5 Biển báo chữ nhật (1,3x0,9)m cái - - - 2,332,135 - - - -
11.6 Biển báo chữ nhật (0,7x0,3)m cái - - - 419,216 - - - -
11.7 Biển báo tam giác D70 cái - - - 473,403 - - - -
11.8 Biển báo tròn D70 cái - - - 722,563 - - - -
11.9 Biển báo tròn D70 có đèn led cái - - - 722,563 - - - -
11.10 Đèn chiếu sáng ban đêm loại tròn cái - - - 149,495 - - - -
11.11 Đèn cảnh báo công trường, nhấp nháy cái - - - 149,495 - - - -
11.12 Trụ dẻo công trường cái - - - 311,450 - - - -
11.13 Nhân công bậc 3/7 công - - - 312,724 - - - -
12 B. CẦU CẠN - - - - - - -
12.1 PHẦN DẦM - - - - - - -

12.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m phiến 120.000 - - - 389,411,722 46,729,406,640 - - -

12.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m phiến 24.000 - - - 285,247,776 6,845,946,624 - - -

12.1.3 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=33,2m phiến - - - - 327,790,014 - - - -

Lắp đặt dầm bằng cần cẩu (bao gồm vận


12.1.4 dầm 120.000 - - - 15,480,986 1,857,718,320 - - -
chuyển bằng xe chuyên dụng)
Lắp đặt dầm bằng giá long môn (bao gồm vận
12.1.5 dầm 24.000 - - - 32,253,697 774,088,728 - - -
chuyển bằng xe chuyên dụng)
12.1.6 Sản xuất và lắp đặt tấm kê BTCT đúc sẵn tấm 4,920.000 - - - 180,147 886,323,240 - - -
12.1.7 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 35MPa m³ 403.900 - - - 2,814,440 1,136,752,316 - - -
12.1.8 Cốt thép dầm ngang D >18mm tấn 10.487 - - - 24,803,164 260,105,820 - - -
12.1.9 Cốt thép dầm ngang D <=18mm tấn 36.389 - - - 24,028,042 874,351,615 - - -
12.1.10 Thanh xuyên táo D16 tấn 1.613 - - - 20,208,755 32,602,784 - - -
12.2 BẢN MẶT CẦU - - - - - - -
12.2.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m³ 2,995.835 - - - 2,348,118 7,034,575,027 - - -
12.2.2 Cốt thép bản mặt cầu D ≤18mm tấn 596.360 - - - 24,516,014 14,620,379,915 - - -
12.2.3 Cốt thép bản mặt cầu D >18mm tấn 77.045 - - - 23,278,355 1,793,490,172 - - -
12.2.4 Tấm đệm đàn hồi 20mm m2 344.080 - - - 1,066,046 366,805,108 - - -
12.2.5 Tấm xốp chèn khe 100x100mm m2 430.100 - - - 100,334 43,153,653 - - -
12.2.6 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m² 0.235 - - - 604,580 141,834 - - -
12.2.7 Thép tấm tấn 0.460 - - - 19,747,502 9,091,750 - - -
12.2.8 Gia công hệ sàn đạo tấn 12.512 - - - 4,825,249 60,371,103 - - -
12.2.9 Lắp dựng kết cấu thép hệ sàn đạo tấn 114.067 - - - 3,016,967 344,136,073 - - -
12.2.10 Tháo dỡ kết cấu thép hệ sàn đạo tấn 106.686 - - - 1,367,163 145,857,151 - - -
12.3 GỐI CẦU - - - - - - -
12.3.1 Lắp đặt gối cầu bằng thép cái 288.000 - - - 1,893,486 545,323,968 - - -
Gối chậu bằng thép đơn hướng theo phương
12.3.2 cái 126.000 - - - 32,984,723 4,156,075,098 - - -
ngang cầu
Gối chậu bằng thép đơn hướng theo phương
12.3.3 cái 18.000 - - - 32,984,723 593,725,014 - - -
dọc cầu
12.3.4 Gối chậu bằng thép song hướng cái 126.000 - - - 32,608,471 4,108,667,346 - - -
12.3.5 Gối chậu bằng thép cố định cái 18.000 - - - 30,601,796 550,832,328 - - -
12.3.6 Thép tấm mạ kẽm đệm gối tấn 14.329 - - - 46,002,914 659,171,154 - - -
12.3.7 Quét Epoxy m² 86.400 - - - 317,333 27,417,571 - - -
12.4 KHE CO GIÃN - - - - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược hợp kim nhôm,
12.4.1 m 77.000 - - - 39,915,899 3,073,524,223 - - -
độ dịch chuyển 100mm
Sản xuất lắp đặt cốt thép khe co giãn (thép
12.4.2 tấn 6.211 - - - 24,516,014 152,276,318 - - -
thanh)
12.4.3 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m³ 19.370 - - - 5,735,375 111,091,346 - - -
Gia công, lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong
12.4.4 tấn 1.058 - - - 19,502,996 20,626,369 - - -
bê tông, khối lượng ≤10kg/cấu kiện
12.4.5 Thép tấm mạ kẽm tấn 1.058 - - - 29,530,044 31,230,975 - - -
12.4.6 Bu lông M12 bộ 440.000 - - - 6,271 2,759,240 - - -
12.4.7 Bu lông chìm M24 bộ 440.000 - - - 31,355 13,796,200 - - -
12.5 LAN CAN CẦU - - - - - - -
12.5.1 Bê tông lan can cầu đá 1x2, 25MPa m³ 756.872 - - - 2,790,587 2,112,116,885 - - -
12.5.2 Ống nhựa HDPE D85mm 100m 14.004 - - - 8,161,451 114,288,879 - - -
12.5.3 Ống nhựa HDPE D110mm 100m 6.973 - - - 18,029,713 125,712,173 - - -
12.5.4 Cốt thép lan can cầu D<=18mm tấn 56.940 - - - 24,516,014 1,395,936,934 - - -
12.6 DẢI PHÂN CÁCH - - - - - - -
12.6.1 Bê tông dải phân cách đá 1x2, 25MPa m³ 155.123 - - - 1,882,015 291,943,813 - - -
12.6.2 Bê tông lót móng đá 1x2, 10MPa m³ 4.204 - - - 1,343,921 5,649,575 - - -
12.6.3 Cốt thép D ≤18mm tấn 51.270 - - - 24,097,411 1,235,467,033 - - -
12.6.4 Lắp dựng dải phân cách đúc sẵn cái 235.000 - - - 524,164 123,178,540 - - -
12.6.5 Gắn viên phản quang trên mặt bê tông viên 235.000 - - - 78,905 18,542,675 - - -
12.6.6 Gia công, lắp đặt cốt thép mối nối tấn 4.981 - - - 36,220,372 180,406,429 - - -
12.6.7 Thép hình mạ kẽm tấn 0.669 - - - 32,297,170 21,597,118 - - -
12.6.8 Vữa không co ngót m³ 0.108 - - - 23,907,748 2,584,428 - - -
12.7 Ụ CHÂN CỘT ĐÈN - - - - - - -
12.7.1 Bê tông ụ chân cột đèn đá 1x2, 25MPa m³ 4.163 - - - 2,229,473 9,280,851 - - -
12.7.2 Vữa đệm m³ 0.087 - - - 1,483,369 128,311 - - -
12.7.3 Cốt thép ụ chân cột đèn D ≤18mm tấn 1.027 - - - 24,516,014 25,177,947 - - -
12.7.4 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.343 - - - 29,530,044 10,128,805 - - -
12.7.5 Bu lông chìm M24 bộ 144.000 - - - 31,355 4,515,120 - - -

12.7.6 Ống nhựa HDPE gân xoắn HDPE D65mm 100m 0.180 - - - 6,142,686 1,105,683 - - -

12.8 MẶT CẦU - - - - - - -


12.8.1 Lớp phòng nước mặt cầu dạng phun m² 13,171.875 - - - 140,467 1,850,213,765 - - -
Bê tông rỗng (loại C≤12,5), chiều dày mặt
12.8.2 100m² 124.219 - - - 17,612,917 2,187,853,653 - - -
đường đã lèn ép 4cm
Nhựa dính bám mặt đường bằng nhựa đường
12.8.3 100m² 123.546 - - - 1,686,817 208,399,999 - - -
polime, lượng nhũ tương 0,5kg/m2
12.8.4 BTNN C16, chiều dày đã lèn ép 4cm 100m² 123.546 - - - 15,524,212 1,917,958,953 - - -
Nhựa dính bám mặt đường bằng nhũ tương,
12.8.5 100m² 124.219 - - - 1,185,462 147,256,548 - - -
lượng nhũ tương 0,5kg/m2
Gia công và lắp đặt máng thu nước thép mạ
12.8.6 tấn 51.498 - - - 44,050,758 2,268,512,720 - - -
kẽm
12.8.7 Dây xích L=250mm kg 788.150 - - - 46,656 36,771,926 - - -
12.8.8 Ống nhựa PVC D225mm 100m 11.968 - - - 52,017,908 622,539,919 - - -
12.8.9 Ống nhựa PVC D110 100m 0.089 - - - 11,711,137 1,042,291 - - -
12.8.10 Nắp PVC cái 18.000 - - - 204,934 3,688,812 - - -
12.8.11 Cút nỗi chữ T PVC loại 1 D225mm cái 356.000 - - - 251,449 89,515,844 - - -

12.8.12 Cút nỗi chữ T PVC loại 2 - 3 chạc D225mm cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -

12.8.13 Cút nối góc 4 hướng cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -


12.8.14 Cút nối T3-Cút giảm D225mm cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -
12.8.15 Cút nối C1-Cút xiên 45 độ D225mm cái 35.000 - - - 556,289 19,470,115 - - -
12.8.16 Mối nối mềm D225mm cái 35.000 - - - 547,038 19,146,330 - - -
12.8.17 Thép bộ liên kết tấn 2.013 - - - 29,530,044 59,449,885 - - -
12.8.18 Neo chìm N1, D16, L=100mm Cái 712.000 - - - 12,542 8,929,904 - - -
12.8.19 Ống thoát nước lưới xoắn m 781.131 - - - 708,607 553,514,895 - - -
12.8.20 Vít nở chịu lực M12 cái 2,865.000 - - - 6,271 17,966,415 - - -
Tường chống ồn kính cường lực 02 lớp, khung
12.8.21 m2 - - - - 14,422,977 - - - -
hộp kim nhôm

12.9 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (TRÊN CẠN) - - - - - - -

12.9.1 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m³ 106.666 - - - 1,343,921 143,350,677 - - -


12.9.2 Bê tông bệ trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 2,518.710 - - - 5,465,351 13,765,634,217 - - -
12.9.3 Cốt thép bệ trụ cầu D <=18mm tấn 78.747 - - - 25,858,554 2,036,286,138 - - -
12.9.4 Cốt thép bệ trụ cầu D >18mm tấn 128.269 - - - 24,736,273 3,172,889,581 - - -
12.9.5 Bê tông thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 766.718 - - - 5,918,901 4,538,127,937 - - -
12.9.6 Cốt thép thân trụ cầu D <=18mm tấn 44.625 - - - 25,858,554 1,153,945,729 - - -
12.9.7 Cốt thép thân trụ cầu D >18mm tấn 116.833 - - - 24,736,273 2,890,010,510 - - -
12.9.8 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m³ 3,442.603 - - - 4,551,648 15,669,515,239 - - -
12.9.9 Cốt thép xà mũ trụ D <=18mm tấn 144.016 - - - 25,858,554 3,724,045,513 - - -
12.9.10 Cốt thép xà mũ trụ D >18mm tấn 451.017 - - - 24,736,273 11,156,489,534 - - -
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 1
12.9.11 tấn - - - - 59,557,459 - - - -
(19T15.2)
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 2
12.9.12 tấn 43.323 - - - 59,557,459 2,580,219,708 - - -
(15T15.2)
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 3
12.9.13 tấn - - - - 59,557,459 - - - -
(22T15.2)
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, D
12.9.14 m 2,264.509 - - - 161,147 364,918,799 - - -
97/90mm
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực,
12.9.15 m - - - - 188,579 - - - -
D107/100mm
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực,
12.9.16 m - - - - 216,557 - - - -
D127/120
12.9.17 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 19T15.2 đầu - - - - 3,745,554 - - - -
12.9.18 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 15T15.2 đầu 238.000 - - - 2,978,001 708,764,238 - - -
12.9.19 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 22T15.2 đầu - - - - 4,321,219 - - - -
12.9.20 Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp m³ 27.333 - - - 16,980,407 464,130,558 - - -
12.9.21 Cốt thép ụ chống chuyển vị D <=10mm tấn 0.944 - - - 26,494,452 25,000,164 - - -
12.9.22 Cốt thép ụ chống chuyển vị D <=18mm tấn 9.256 - - - 25,858,554 239,333,847 - - -

12.9.23 Bê tông ụ chống chuyển vị đá 1x2, 30MPa m³ 21.889 - - - 4,389,728 96,086,317 - - -

12.9.24 Ống tôn dày 3mm tấn 1.058 - - - 29,530,044 31,248,692 - - -


12.9.25 Tấm đệm đàn hồi 20mm m2 57.600 - - - 1,066,046 61,404,250 - - -
12.9.26 Xốp bọt biển m3 0.292 - - - 627,085 182,983 - - -

12.9.27 Thanh chốt mạ kẽm L=700mm (bộ) D36mm bộ 288.000 - - - 189,678 54,627,264 - - -

12.9.28 Vữa không co ngót m³ 4.967 - - - 23,907,748 118,747,394 - - -


12.9.29 Cốt thép vữa đệm gối D <=10mm tấn 1.363 - - - 26,494,452 36,098,690 - - -
12.9.30 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn 184.163 - - - 4,825,249 888,632,332 - - -
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.9.31 tấn 1,681.425 - - - 4,384,130 7,371,584,470 - - -
sàn đạo
12.9.32 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m³ 174.907 - - - 1,907,656 333,661,434 - - -
12.9.33 Ép, nhổ cọc ván thép (phần ngập đất) 100m 64.299 - - - 7,656,229 492,289,400 - - -
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.9.34 tấn 77.274 - - - 4,384,130 338,779,262 - - -
sàn đạo
12.9.35 Gia công, lắp đặt thép chôn chờ tấn 10.163 - - - 18,110,186 184,046,576 - - -

12.9.36 Thử tải đà giáo xà mũ tấn/lần TN 178.410 - - - 201,970 36,033,548 - - -

12.9.37 Gia công hệ khung chống tấn 10.380 - - - 4,825,249 50,085,602 - - -


Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.9.38 tấn 88.805 - - - 4,384,130 389,334,418 - - -
sàn đạo
12.9.39 Đào đất nền đường, đất cấp II 100m³ 98.437 - - - 1,693,246 166,677,887 - - -
12.9.40 Đắp đất nền đường, K=0,90 100m³ 73.035 - - - 1,063,864 77,699,520 - - -
12.9.41 Cọc khoan nhồi trên cạn D1500 m 3,920.000 - 490.0000 - 11,990,907 47,004,355,440 - 5,875,544,430 5,875,544,430
12.9.42 Cọc thí nghiệm D1500 m 5.000 - 2.5000 - 11,990,907 59,954,535 - 29,977,268 29,977,268
Đập đầu cọc, vận chuyển đi đổ (bao gồm đầu
12.9.43 m³ 165.298 - - - 989,002 163,480,151 - - -
cọc thí nghiệm)
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn
12.9.44 m 160.000 - 20.0000 - 1,031,770 165,083,200 - 20,635,400 20,635,400
D1600mm dày 12mm
mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
12.9.45 siêu 480.000 - 60.0000 - 803,125 385,500,000 - 48,187,500 48,187,500
bằng phương pháp siêu âm
âm/lần TN

Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường lần TN/cọc
12.9.46 2.000 - 1.0000 - 26,942,403 53,884,806 - 26,942,403 26,942,403
kính cọc ≤1.500 mm TN

Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,


12.9.47 cọc 16.000 - 2.000 - 5,854,884 93,678,144 - 11,709,768 11,709,768
đường kính lỗ khoan >80mm
Nén tĩnh thử tải cọc bằng phương pháp chất
12.9.48 tấn/lần TN - - - - 156,089 - - - -
tải, tải trọng nén ≤1500tấn

12.10 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (DƯỚI NƯỚC) - - - - - - - -

12.10.1 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m³ 12.752 - - - 1,343,921 17,137,681 - - -


12.10.2 Bê tông bệ trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 308.670 - - - 12,188,097 3,762,099,901 - - -
12.10.3 Cốt thép bệ trụ cầu D <=18mm tấn 7.010 - - - 26,773,865 187,695,503 - - -
12.10.4 Cốt thép bệ trụ cầu D >18mm tấn 30.434 - - - 25,426,907 773,842,488 - - -
12.10.5 Bê tông thân trụ đá 1x2, C30 m³ 112.484 - - - 12,305,145 1,384,131,930 - - -
12.10.6 Cốt thép thân trụ D <=18mm tấn 6.286 - - - 26,773,865 168,287,128 - - -
12.10.7 Cốt thép thân trụ D >18mm tấn 15.751 - - - 25,426,907 400,496,669 - - -
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.10.8 tấn 379.970 - - - 5,770,484 2,192,612,536 - - -
sàn đạo
12.10.9 Đóng nhổ cọc ván thép (phần ngập đất) 100m 29.905 - - - 27,157,614 812,153,878 - - -

12.10.10Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất) 100m 8.975 - - - 14,802,468 132,849,190 - - -

12.10.11Bê tông bịt đáy 20MPa m³ 311.413 - - - 2,051,859 638,975,156 - - -


12.10.12Đào đất, vận chuyển đi đổ 100m³ 11.118 - - - 1,693,246 18,824,832 - - -
12.10.13Cọc khoan nhồi dưới nước D1500 m 462.000 - - - 17,056,549 7,880,125,638 - - -
Đập đầu cọc, vận chuyển đi đổ (bao gồm đầu
12.10.14 m³ 23.520 - - - 1,404,078 33,023,915 - - -
cọc thí nghiệm)
12.10.15Ống vách thép cọc khoan nhồi (để lại) tấn 93.952 - - - 28,781,503 2,704,091,282 - - -
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi dưới nước
12.10.16 m 154.000 - - - 1,575,181 242,577,874 - - -
D1600mm dày 12mm

mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
12.10.17 siêu 66.000 - - - 803,125 53,006,250 - - -
bằng phương pháp siêu âm
âm/lần TN

Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,


12.10.18 cọc 2.000 - - - 5,854,884 11,709,768 - - -
đường kính lỗ khoan >80mm
12.11 TỔ CHỨC THI CÔNG - - - - - - - -
12.11.1 Đào đất cầu rửa xe, đất cấp I 100m³ 0.003 - - - 2,009,990 5,628 - - -
12.11.2 Xây gạch, vữa XM mác 75 m³ 0.246 - - - 1,644,025 404,101 - - -
12.11.3 Bê tông móng đá 1x2, 25MPa m³ 9.848 - - - 1,975,548 19,454,604 - - -
12.11.4 Cốt thép móng D >18mm tấn 0.029 - - - 23,082,121 676,306 - - -
12.11.5 Sản xuất hàng rào m² 520.000 - - - 422,340 219,616,800 - - -
12.11.6 Lắp dựng, tháo dỡ hàng rào tôn m 260.000 - - - 38,350 9,971,000 - - -
12.11.7 Đào đất đường công vụ 100m³ 10.339 - - - 977,010 10,100,916 - - -
12.11.8 Đắp cát đường công vụ, K=0,90 100m³ 54.859 - - - 31,845,178 1,746,991,435 - - -
12.11.9 Đắp đất đường công vụ, K=0,95 100m³ 10.404 - - - 1,063,864 11,068,760 - - -
12.11.10Cấp phối đá dăm, lớp dưới 100m³ 12.118 - - - 44,519,619 539,506,551 - - -
12.11.11Vải địa kỹ thuật 12kN/m2 100m² 61.006 - - - 1,857,705 113,331,894 - - -
Đóng nhổ cọc ván thép dưới nước (phần ngập
12.11.12 100m 12.221 - - - 27,157,614 331,887,769 - - -
đất)
Đóng cọc ván thép dưới nước (phần không
12.11.13 100m 4.195 - - - 14,802,468 62,099,314 - - -
ngập đất)
12.11.14Lắp dựng, tháo dỡ thép hình tấn 9.947 - - - 5,770,484 57,397,850 - - -
Đóng nhổ cọc thép hình dưới nước (phần ngập
12.11.15 100m 1.172 - - - 25,892,826 30,333,446 - - -
đất)
Đóng cọc thép hình dưới nước (phần không
12.11.16 100m 0.017 - - - 16,034,179 264,564 - - -
ngập đất)
12.11.17Đắp cát, K=0,95 100m³ 4.475 - - - 32,040,867 143,395,696 - - -
12.11.18Cấp phối đá dăm, lớp dưới 100m³ 0.480 - - - 44,519,619 21,369,417 - - -
Đóng nhổ cọc thép hình dưới nước (phần ngập
12.11.19 100m 16.290 - - - 25,892,826 421,794,135 - - -
đất)
Đóng cọc thép hình dưới nước (phần không
12.11.20 100m 1.710 - - - 16,034,179 27,418,446 - - -
ngập đất)
12.11.21Lắp dựng, tháo dỡ thép hình tấn 81.864 - - - 5,770,484 472,397,210 - - -
12.11.22Rọ đá, loại rọ 2x1x1m rọ 84.000 - - - 2,022,924 169,925,616 - - -
12.11.23Rọ đá, loại rọ 2x1x0,5m rọ 18.000 - - - 1,191,830 21,452,940 - - -
12.11.24Vải địa kỹ thuật 12kN/m2 100m² 0.770 - - - 1,857,705 1,430,432 - - -
12.11.25Bê tông móng đá 1x2, 30MPa m³ 2.220 - - - 2,052,843 4,557,311 - - -
12.11.26BTNN C16, chiều dày đã lèn ép 7cm 100m² 20.595 - - - 26,981,917 555,679,090 - - -
12.11.27Tưới lớp bám dính nhũ tương 0,5kg/m² 100m³ 20.595 - - - 1,185,462 24,413,997 - - -
13 C. CẦU TRAU TRẢU - TRÁI - - - - - - - - -
13.1 DẦM SUPER T - - - - - - - - -

13.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,629,049 - - - -

13.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m dầm - - - - 275,344,450 - - - -

Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng


13.1.3 dầm - - - - 15,632,962 - - - -
xe chuyên dụng)
13.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - - -
13.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,297,174 - - - -
13.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - - 27,695,935 - - - -
13.2.3 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 41,325 - - - -
13.3 DẦM NGANG - - - - - - - - -
13.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,820,147 - - - -
13.3.2 Cốt thép D<= 18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
13.3.3 Cốt thép D>18mm tấn - - - - 24,028,042 - - - -
13.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - - -

13.4.1 Bê tông ụ neo dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,654,156 - - - -

13.4.2 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn - - - - 25,977,103 - - - -
13.4.3 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<=18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
13.4.4 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn - - - - 29,539,794 - - - -
13.4.5 Thép tấm dày 2mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.4.6 Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
13.4.7 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.4.8 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
13.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - - -
13.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 - - - - 2,027,474 - - - -
13.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
13.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.5.4 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn - - - - 23,278,355 - - - -
13.5.5 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu dơn hướng
13.5.6 cái - - - - 35,208,056 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu song hướng
13.5.7 cái - - - - 34,828,042 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu cố định
13.5.8 cái - - - - 32,801,300 - - - -
1700KN
13.5.9 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.5.10 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.5.11 Lớp phòng nước m2 - - - - 140,467 - - - -
13.5.12 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
13.5.13 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 - - - - 26,981,917 - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
13.5.14 m - - - - 39,915,899 - - - -
nhôm
13.5.15 Cốt thép D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
13.5.16 Cốt thép D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.5.17 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.5.18 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.5.19 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
13.6 LAN CAN - - - - - - - - -
13.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,325,146 - - - -
13.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.6.3 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
13.6.4 Gia công, lắp dựng lan can tấn - - - - 42,516,669 - - - -
13.6.5 Bu long neo M22x650 bộ - - - - 125,417 - - - -
13.6.6 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm - - - - 801,239 - - - -
13.6.7 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 - - - - 210,048 - - - -
13.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - - -
13.7.1 Bu long U M24x1230 bộ - - - - 250,834 - - - -
13.7.2 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - - -
13.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
13.8.2 Lưới chắn rác mặt cầu cái - - - - 188,126 - - - -
13.8.3 Bu long neo M12 bộ - - - - 6,271 - - - -
13.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
13.9.1 Cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m - - - - 12,712,613 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
13.9.2 m3 - - - - 989,002 - - - -
vận chuyển)
13.9.3 Cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m - - - - 17,596,694 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
13.9.4 m3 - - - - 1,404,078 - - - -
phí vận chuyển)
13.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
13.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,162,714 - - - -
13.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
13.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
13.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.10.5 Quét nhựa bitum m2 - - - - 67,728 - - - -
13.10.6 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 1,901,574 - - - -
13.10.7 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
13.10.8 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn - - - - 23,082,121 - - - -
13.10.9 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.10.10Thi công lớp đá 1x2 m3 - - - - 1,017,124 - - - -
13.10.11Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
13.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

13.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,935,171 - - - -

13.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 4,476,740 - - - -


13.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
13.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
13.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.11.6 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
13.11.7 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
13.11.8 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
13.11.9 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
13.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - - -
13.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 7,735,341 - - - -
13.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 5,600,716 - - - -
13.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 26,773,865 - - - -
13.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 25,426,907 - - - -
13.12.5 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
13.12.6 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
13.12.7 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
13.12.8 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
13.13 - - - - - - - - -
CÔNG
13.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
13.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 - - - - 44,519,619 - - - -
13.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
13.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - 1,857,705 - - - -

13.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

13.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

13.14.1 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - 7,656,229 - - - -


13.14.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
13.14.3 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -

13.14.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

13.14.5 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -


13.14.6 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
13.14.7 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -

13.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

13.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - 5,519,161 - - - -
13.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - 2,270,976 - - - -
13.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 4,384,130 - - - -

13.15.4 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - 2,027,617 - - - -

13.15.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - 773,718 - - - -

13.15.6 Thép tròn D<=10mm tấn - - - 20,083,338 - - - -


13.15.7 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,757,252 - - - -
13.15.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - 1,613,046 - - - -

13.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -

13.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m - - - 27,157,614 - - - -


13.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m - - - 14,802,468 - - - -
13.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 5,770,484 - - - -
13.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m - - - 25,892,826 - - - -

13.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - 16,034,179 - - - -

13.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,027,617 - - - -


13.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 - - - 2,051,859 - - - -
13.16.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,757,252 - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN
13.17 - - - - - - - -
NHỒI
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi dưới nước,
13.17.1 m - - - 1,575,181 - - - -
D<=1500mm
13.17.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 5,770,484 - - - -
14 PHẦN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.1 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,025 - - - -
14.1.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
14.1.3 Đắp đất K=0,90 100m3 - - - 1,063,864 - - - -
14.1.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - 21,876,606 - - - -
14.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
14.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,134,528 - - - -
14.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,857,705 - - - -
14.1.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - 2,004,523 - - - -
14.2 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.2.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,154,315 - - - -
14.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,185,462 - - - -
14.2.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,430,649 - - - -
14.2.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,185,462 - - - -

14.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,071,836 - - - -

14.2.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,887,645 - - - -

14.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 49,696,199 - - - -


14.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 49,506,938 - - - -
14.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - 3,070,818 - - - -
14.3 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.3.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
14.3.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 - - - 392,323 - - - -

14.3.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,343,921 - - - -

14.3.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 - - - 54,004 - - - -


14.3.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,435,579 - - - -
14.4 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
14.4.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm - - - - 227,272 - - - -
14.4.2 Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
14.4.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 - - - - 54,004 - - - -
14.5 GIA CỐ LỀ - - - - - - - - -
14.5.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 - - - - 1,760,060 - - - -
14.5.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 - - - - 1,017,124 - - - -
14.5.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,824,268 - - - -
14.5.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
14.5.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
14.5.6 Đắp cát m3 - - - - 456,274 - - - -
14.5.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - 1,343,280 - - - -
14.5.8 Đào đất 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
14.5.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
14.5.10 Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,290,886 - - - -
14.5.11 Thi công đá 1x2 bậc thang m3 - - - - 1,017,124 - - - -
14.5.12 Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,387,957 - - - -
14.5.13 Vữa xi măng 8Mpa m3 - - - - 1,483,369 - - - -
14.5.14 Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn - - - - 25,546,765 - - - -
14.5.15 Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn - - - - 24,812,953 - - - -
14.5.16 Ống PVC D50 m - - - - 32,733 - - - -
14.5.17 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
14.5.18 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - 42,207,842 - - - -
14.5.19 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
14.5.20 Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
14.6 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - - -
14.6.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,049,568 - - - -
14.6.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn - - - - 26,290,479 - - - -
14.6.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 227,972 - - - -
14.6.4 Đầu neo bộ - - - - 75,250 - - - -
14.6.5 Dải neo Polyme 37.5KN m - - - - 141,094 - - - -
14.6.6 Dải neo Polyme 50KN m - - - - 169,313 - - - -
14.6.7 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ - - - - 81,395 - - - -
14.6.8 Thanh chốt PVC D16 bộ - - - - 60,200 - - - -
14.6.9 Đệm cao su bộ - - - - 112,876 - - - -
14.6.10 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 - - - - 36,799,247 - - - -
14.6.11 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
14.6.12 Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -
14.6.13 Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 1,913,677 - - - -
14.6.14 Tấm cao su đệm dày 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
14.6.15 Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
14.6.16 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
14.7 LAN CAN - - - - - - - - -
14.7.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,236,509 - - - -
14.7.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
14.7.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -

14.7.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn - - - - 41,277,843 - - - -

14.7.5 Bu long U M22, L=600mm bộ - - - - 125,417 - - - -


14.7.6 Lắp dựng lan can m2 - - - - 149,485 - - - -
14.7.7 Thép tấm mạ kẽm tấn - - - - 29,530,044 - - - -
14.7.8 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
14.8 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - - -
14.8.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - - 438,211 - - - -
14.8.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
14.8.3 m - - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
14.8.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - - 977,010 - - - -
14.8.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,185,532 - - - -
14.8.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - - 241,344 - - - -
14.8.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
14.8.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - - 2,910,306 - - - -
14.8.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - - 570,078 - - - -
14.9 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
14.9.1 m - - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
14.9.2 1 chỉ tiêu - - - - 506,727 - - - -
hông

14.9.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - - 201,970 - - - -

14.10 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -


14.10.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN - - - - 26,942,403 - - - -
14.10.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén <= 1000T tấn/lần - - - - 175,543 - - - -

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
14.10.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN

15 D. CẦU TRAU TRẢU - PHẢI - - - - - - - - -


15.1 DẦM SUPER T - - - - - - - - -

15.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,936,148 - - - -

Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng


15.1.2 dầm - - - - 15,407,536 - - - -
xe chuyên dụng)
15.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - - -
15.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,297,173 - - - -
15.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - - 27,695,935 - - - -
15.2.3 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 41,325 - - - -
15.3 DẦM NGANG - - - - - - - - -
15.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,820,115 - - - -
15.3.2 Cốt thép D<= 18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
15.3.3 Cốt thép D>18mm tấn - - - - 24,028,042 - - - -
15.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - - -

15.4.1 Bê tông ụ neo dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,654,156 - - - -

15.4.2 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn - - - - 25,977,103 - - - -
15.4.3 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<=18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
15.4.4 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn - - - - 29,539,794 - - - -
15.4.5 Thép tấm dày 2mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.4.6 Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
15.4.7 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.4.8 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
15.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - - -
15.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 - - - - 2,026,790 - - - -
15.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
15.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.5.4 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn - - - - 23,278,355 - - - -
15.5.5 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu dơn hướng
15.5.6 cái - - - - 35,208,056 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu song hướng
15.5.7 cái - - - - 34,828,042 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu cố định
15.5.8 cái - - - - 32,801,300 - - - -
1700KN
15.5.9 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.5.10 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.5.11 Lớp phòng nước m2 - - - - 140,467 - - - -
15.5.12 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
15.5.13 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 - - - - 26,981,917 - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
15.5.14 m - - - - 39,915,899 - - - -
nhôm
15.5.15 Cốt thép D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
15.5.16 Cốt thép D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.5.17 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.5.18 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.5.19 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.6 LAN CAN - - - - - - - - -
15.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,325,190 - - - -
15.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.6.3 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
15.6.4 Gia công, lắp dựng lan can tấn - - - - 42,524,059 - - - -
15.6.5 Bu long neo M22x650 bộ - - - - 125,417 - - - -
15.6.6 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm - - - - 801,560 - - - -
15.6.7 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 - - - - 210,046 - - - -
15.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - - -
15.7.1 Bu long U M24x1230 bộ - - - - 250,834 - - - -
15.7.2 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - - -
15.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
15.8.2 Lưới chắn rác mặt cầu cái - - - - 188,126 - - - -
15.8.3 Bu long neo M12 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
15.9.1 Cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m - - - - 12,825,559 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
15.9.2 m3 - - - - 989,002 - - - -
vận chuyển)
15.9.3 Cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m - - - - 18,797,804 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
15.9.4 m3 - - - - 1,404,078 - - - -
phí vận chuyển)
15.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
15.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,916,977 - - - -
15.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
15.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
15.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.10.5 Quét nhựa bitum m2 - - - - 67,728 - - - -
15.10.6 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 1,901,574 - - - -
15.10.7 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
15.10.8 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn - - - - 23,082,121 - - - -
15.10.9 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.10.10Thi công lớp đá 1x2 m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.10.11Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
15.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

15.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,933,927 - - - -

15.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 3,878,000 - - - -


15.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
15.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
15.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.11.6 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
15.11.7 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
15.11.8 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
15.11.9 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
15.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - - -
15.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 7,784,338 - - - -
15.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 5,600,716 - - - -
15.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 26,773,865 - - - -
15.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 25,426,907 - - - -
15.12.5 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
15.12.6 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
15.12.7 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
15.12.8 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
15.13 - - - - - - - - -
CÔNG
15.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
15.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 - - - - 44,519,619 - - - -
15.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - 1,857,705 - - - -

15.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

15.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

15.14.1 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - 7,656,229 - - - -


15.14.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.14.3 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -

15.14.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

15.14.5 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -


15.14.6 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
15.14.7 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -

15.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

15.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - - 5,519,161 - - - -
15.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - - 2,270,976 - - - -
15.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.15.4 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -

15.15.5 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -

15.15.6 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

15.15.7 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -


15.15.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
15.15.9 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -
15.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - - -

15.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m - - - - 27,157,614 - - - -


15.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m - - - - 14,802,468 - - - -
15.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 5,770,484 - - - -
15.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m - - - - 25,892,826 - - - -

15.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - - 16,034,179 - - - -

15.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -


15.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,051,859 - - - -
15.16.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN
15.17 - - - - - - - - -
NHỒI
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi dưới nước,
15.17.1 m - - - - 1,575,181 - - - -
D<=1500mm
15.17.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 5,770,484 - - - -
15.18 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - - -
15.18.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - - 59,025 - - - -
15.18.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - - 977,010 - - - -
15.18.3 Đắp đất K=0,90 100m3 - - - - 1,063,864 - - - -
15.18.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - - 21,876,606 - - - -
15.18.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
15.18.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - - 32,134,528 - - - -
15.18.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - 1,857,705 - - - -
15.18.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - - 2,004,523 - - - -
15.19 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - - -
15.19.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - 23,154,315 - - - -
15.19.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
15.19.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - 26,430,649 - - - -
15.19.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -

15.19.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - - 39,071,836 - - - -

15.19.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - 2,887,645 - - - -

15.19.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - 49,696,199 - - - -


15.19.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - - 49,506,938 - - - -
15.19.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.20 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - - -
15.20.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
15.20.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 - - - - 392,323 - - - -

15.20.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,343,921 - - - -


15.20.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 - - - - 54,004 - - - -
15.20.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,435,547 - - - -
15.21 GIA CỐ TALUY - - - - - - - - -
15.21.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm - - - - 227,372 - - - -
15.21.2 Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
15.21.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 - - - - 54,004 - - - -
15.22 GIA CỐ LỀ - - - - - - - - -
15.22.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 - - - - 1,765,522 - - - -
15.22.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.22.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,893,772 - - - -
15.22.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.22.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.22.6 Đắp cát m3 - - - - 456,274 - - - -
15.22.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - 1,343,280 - - - -
15.22.8 Đào đất 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.22.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.22.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,290,886 - - - -
15.22.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.22.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,387,957 - - - -
15.22.13Vữa xi măng 8Mpa m3 - - - - 1,483,369 - - - -
15.22.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn - - - - 25,546,765 - - - -
15.22.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn - - - - 24,812,953 - - - -
15.22.16Ống PVC D50 m - - - - 32,733 - - - -
15.22.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
15.22.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - 42,207,842 - - - -
15.22.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.22.20Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
15.23 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - - -
15.23.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,049,568 - - - -
15.23.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn - - - - 26,290,479 - - - -
15.23.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 227,972 - - - -
15.23.4 Đầu neo bộ - - - - 75,250 - - - -
15.23.5 Dải neo Polyme 37.5KN m - - - - 141,094 - - - -
15.23.6 Dải neo Polyme 50KN m - - - - 169,313 - - - -
15.23.7 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ - - - - 81,395 - - - -
15.23.8 Thanh chốt PVC D16 bộ - - - - 60,200 - - - -
15.23.9 Đệm cao su bộ - - - - 112,876 - - - -
15.23.10Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 - - - - 36,805,245 - - - -
15.23.11Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
15.23.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -
15.23.13Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 1,913,677 - - - -
15.23.14Tấm cao su đệm dày 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
15.23.15Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
15.23.16Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.24 LAN CAN - - - - - - - - -
15.24.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,236,490 - - - -
15.24.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
15.24.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -

15.24.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn - - - - 41,279,049 - - - -

15.24.5 Bu long U M22, L=600mm bộ - - - - 125,417 - - - -


15.24.6 Lắp dựng lan can m2 - - - - 149,485 - - - -
15.24.7 Thép tấm mạ kẽm tấn - - - - 29,530,044 - - - -
15.24.8 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.25 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
15.25.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
15.25.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
15.25.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
15.25.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
15.25.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,183 - - - -
15.25.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
15.25.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
15.25.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
15.25.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
15.26 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
15.26.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
15.26.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông

15.26.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -

15.27 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -


15.27.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN - - - - 26,942,403 - - - -
15.27.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén <= 1000T tấn/lần - - - - 175,543 - - - -

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
15.27.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN

16 E.CẦU GÒ CÔNG - TRÁI - - - - - - - -


16.1 DẦM SUPER T - - - - - - - -
16.1.1 Cung cấp dầm T ngược L=20m dầm 75.000 - - - 111,735,320 8,380,149,000 - - -
Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng
16.1.2 dầm 75.000 - - - 8,602,278 645,170,850 - - -
xe chuyên dụng)
16.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - -
16.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 25.530 - - - 2,468,196 63,013,043 - - -
16.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn 2.330 - - - 27,695,935 64,531,528 - - -
16.2.3 Cốt thép tấm đan D>10mm tấn 0.858 - - - 26,290,479 22,557,230 - - -
16.2.4 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1,650.000 - - - 41,325 68,186,250 - - -
16.3 DẦM NGANG - - - - - - - -
16.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 50.510 - - - 3,269,518 165,143,354 - - -
16.3.2 Cốt thép D<= 10mm tấn 0.963 - - - 25,977,103 25,015,950 - - -
16.3.3 Cốt thép D<= 18mm tấn 3.984 - - - 24,803,164 98,815,805 - - -
16.3.4 Cốt thép D>18mm tấn 43.615 - - - 24,028,042 1,047,983,051 - - -
16.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - -
16.4.1 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn 0.154 - - - 25,977,103 4,000,473 - - -
16.4.2 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn 0.658 - - - 29,539,794 19,437,184 - - -
16.4.3 Thép tấm dày 2mm tấn 0.119 - - - 19,747,502 2,349,952 - - -
16.4.4 Vữa không co ngót m3 0.050 - - - 23,907,748 1,195,387 - - -
16.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - -
16.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 282.080 - - - 2,051,670 578,735,073 - - -
16.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn 68.669 - - - 24,516,014 1,683,490,165 - - -
16.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn 7.971 - - - 23,278,355 185,551,767 - - -
16.5.4 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 31.320 - - - 1,066,046 33,388,560 - - -
16.5.5 Lắp đặt gối cao su 200x150x41 mm cái 300.000 - - - 2,248,718 674,615,400 - - -
16.5.6 Lớp phòng nước m2 1,467.625 - - - 140,467 206,152,880 - - -
16.5.7 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 14.676 - - - 1,185,462 17,397,840 - - -
16.5.8 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 14.676 - - - 26,981,917 395,986,613 - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
16.5.9 m 25.252 - - - 39,915,899 1,007,956,281 - - -
nhôm
16.5.10 Cốt thép D <= 10mm tấn 0.082 - - - 24,489,856 2,008,168 - - -
16.5.11 Cốt thép D <= 18mm tấn 0.607 - - - 24,516,014 14,881,220 - - -
16.5.12 Vữa không co ngót m3 3.850 - - - 23,907,748 92,044,829 - - -
16.5.13 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn 0.225 - - - 19,747,502 4,443,187 - - -
16.5.14 Bu long neo M10 bộ 100.000 - - - 6,271 627,100 - - -
16.6 LAN CAN - - - - - - - -
16.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 70.240 - - - 2,326,016 163,379,363 - - -
16.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn 11.252 - - - 24,516,014 275,854,189 - - -
16.6.3 Gia công, lắp dựng lan can tấn 11.182 - - - 42,491,382 475,138,633 - - -
16.6.4 Bu long neo M22x650 bộ 232.000 - - - 125,417 29,096,744 - - -
16.6.5 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm 198.000 - - - 775,844 153,617,112 - - -
16.6.6 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 330.900 - - - 210,048 69,504,883 - - -
16.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - -
16.7.1 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m 3.150 - - - 6,616,327 20,841,430 - - -
16.7.2 Bu long U M24x1230 bộ 18.000 - - - 250,834 4,515,012 - - -
16.7.3 Thép tấm tấn 0.170 - - - 19,747,502 3,357,075 - - -
16.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - -
16.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m 1.100 - - - 39,353,745 43,289,119 - - -
16.8.2 Ống gang đúc L=0,4m bộ 11.000 - - - 313,543 3,448,973 - - -
16.8.3 Lưới chắn rác mặt cầu cái 11.000 - - - 188,126 2,069,386 - - -
16.8.4 Bu long neo M12 bộ 88.000 - - - 6,271 551,848 - - -
16.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
16.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1,096.500 - 565.500 - 9,388,283 10,294,252,309 - 5,309,074,037 5,309,074,037
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
16.9.2 m3 43.346 - - - 989,002 42,869,280 - - -
vận chuyển)
16.9.3 Cọc khoan nhồi D1000 dưới nước m 513.000 - - - 11,096,498 5,692,503,474 - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
16.9.4 m3 29.774 - - - 1,404,078 41,805,018 - - -
phí vận chuyển)
16.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -
16.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 471.292 - - - 3,433,613 1,618,234,337 - - -
16.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn 16.094 - - - 25,858,554 416,167,568 - - -
16.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn 24.866 - - - 24,736,273 615,092,164 - - -
16.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 15.488 - - - 1,287,253 19,936,974 - - -
16.10.5 Quét nhựa bitum m2 470.315 - - - 67,728 31,853,494 - - -
16.10.6 Thép tấm ống tôn tấn 9.400 - - - 62,709 589,464 - - -
16.10.7 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 99.813 - - - 1,901,573 189,801,705 - - -
16.10.8 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn 10.817 - - - 24,254,580 262,361,791 - - -
16.10.9 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn 0.920 - - - 23,082,121 21,235,551 - - -
16.10.10Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 23.006 - - - 1,287,253 29,614,542 - - -
16.10.11Thi công lớp đá 1x2 m3 46.011 - - - 1,017,124 46,798,892 - - -
16.10.12Nhựa bitum m3 1.090 - - - 21,160,099 23,064,507 - - -
16.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

16.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 2,691,654 649,738,359 - - -

16.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2; 30MPa m3 87.300 - - - 4,381,001 382,461,387 - - -


16.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 9.309 - - - 25,858,554 240,717,279 - - -
16.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 33.223 - - - 24,736,273 821,813,197 - - -
16.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 10.058 - - - 1,287,253 12,947,190 - - -
16.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -
16.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 260.447 - - - 9,132,005 2,378,403,306 - - -
16.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 30MPa m3 87.300 - - - 7,227,417 630,953,504 - - -
16.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 10.038 - - - 26,773,865 268,756,056 - - -
16.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 34.807 - - - 25,426,907 885,034,351 - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
16.13 - - - - - - - -
CÔNG
16.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 16.902 - - - 32,040,867 541,554,734 - - -
16.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 1.265 - - - 44,519,619 56,317,318 - - -
16.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 7.397 - - - 3,070,818 22,714,840 - - -
16.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 16.578 - - - 1,857,705 30,797,033 - - -
16.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 3.515 - - - 773,718 2,719,618 - - -

16.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -

16.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
16.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
16.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
16.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -

16.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -

16.14.6 Thép tròn D<=10mm tấn 0.768 - - - 20,083,338 15,424,003 - - -


16.14.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.173 - - - 19,757,252 3,418,004 - - -
16.14.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 0.768 - - - 1,613,046 1,238,819 - - -

16.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

16.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
16.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -

16.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -

16.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -

16.15.5 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 1,907,656 1,121,297,304 - - -


16.15.6 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 22.192 - - - 4,384,130 97,292,612 - - -
16.15.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -

16.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -

16.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
16.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
16.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
16.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -

16.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.089 - - - 16,034,179 1,427,041 - - -

16.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 17.399 - - - 2,027,617 35,278,508 - - -


16.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 2,051,859 1,206,058,097 - - -
16.16.8 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -
16.17 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.17.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 65.409 - - - 59,025 3,860,766 - - -
16.17.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 18.109 - - - 977,010 17,692,674 - - -
16.17.3 Đắp đất K=0,90 100m3 15.589 - - - 1,063,864 16,584,575 - - -
16.17.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 3.106 - - - 21,876,606 67,948,738 - - -
16.17.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 71.879 - - - 32,040,867 2,303,065,479 - - -
16.17.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 8.503 - - - 32,134,528 273,239,891 - - -
16.17.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 66.041 - - - 1,857,705 122,684,695 - - -
16.17.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 0.544 - - - 2,004,523 1,090,460 - - -
16.18 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.18.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 26.164 - - - 23,154,315 605,809,497 - - -
16.18.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 26.164 - - - 1,185,462 31,016,427 - - -
16.18.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 26.164 - - - 26,430,649 691,531,500 - - -
16.18.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 26.164 - - - 1,185,462 31,016,427 - - -

16.18.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 27.036 - - - 39,071,836 1,056,346,158 - - -

16.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 27.036 - - - 2,887,645 78,070,370 - - -

16.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.153 - - - 49,696,199 206,388,314 - - -
16.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 14.676 - - - 49,506,938 726,563,822 - - -
16.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 32.705 - - - 3,070,818 100,431,102 - - -
16.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 28.369 - - - 32,040,867 908,967,355 - - -
16.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 929.324 - - - 392,323 364,595,179 - - -

16.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.430 - - - 1,343,921 7,297,491 - - -

16.19.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 61.906 - - - 54,004 3,343,171 - - -


16.19.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 16.679 - - - 2,435,535 40,622,288 - - -
16.19.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 2.196 - - - 2,644,507 5,807,337 - - -
16.20 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
16.20.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm 385.000 - - - 253,801 97,713,385 - - -
16.20.2 Trồng cỏ 100m2 0.547 - - - 1,983,404 1,084,921 - - -
16.20.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 4,934.000 - - - 54,004 266,455,736 - - -
16.21 GIA CỐ LỀ - - - - - - - -
16.21.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 7.590 - - - 1,743,938 13,236,489 - - -
16.21.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 4.750 - - - 1,017,124 4,831,339 - - -
16.21.3 Bê tông chân khay đá 1x2,20MPa m3 21.960 - - - 1,894,394 41,600,892 - - -
16.21.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 0.791 - - - 2,027,617 1,603,845 - - -
16.21.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 3.140 - - - 1,287,253 4,041,974 - - -
16.21.6 Đắp cát m3 3.140 - - - 456,274 1,432,700 - - -
16.21.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m 22.600 - - - 1,343,280 30,358,128 - - -
16.21.8 Đào đất 100m3 0.508 - - - 2,027,617 1,030,029 - - -
16.21.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 1.104 - - - 773,718 854,184 - - -
16.21.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 11.460 - - - 2,290,886 26,253,553 - - -
16.21.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 3.460 - - - 1,017,124 3,519,249 - - -
16.21.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 12.280 - - - 2,387,957 29,324,111 - - -
16.21.13Vữa xi măng 8Mpa m3 1.230 - - - 1,483,369 1,824,543 - - -
16.21.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn 0.452 - - - 25,546,765 11,547,137 - - -
16.21.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn 1.090 - - - 24,812,953 27,046,118 - - -
16.21.16Ống PVC D50 m 56.000 - - - 32,733 1,833,048 - - -
16.21.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 0.011 - - - 49,883,538 548,718 - - -
16.21.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 0.019 - - - 42,207,842 801,948 - - -
16.21.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 0.320 - - - 3,070,818 982,661 - - -
16.21.20Ép, nhổ cừ larsen 100m 2.310 - - - 7,656,229 17,685,888 - - -
16.21.21Trồng cỏ 100m2 21.348 - - - 1,983,404 42,341,708 - - -
16.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - -
16.22.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 97.933 - - - 3,049,541 298,650,698 - - -
16.22.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn 5.006 - - - 26,290,479 131,610,137 - - -
16.22.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 372.000 - - - 227,972 84,805,584 - - -
16.22.4 Đầu neo bộ 1,487.000 - - - 75,250 111,896,750 - - -
16.22.5 Dải neo Polyme 37.5KN m 12,922.950 - - - 141,094 1,823,350,707 - - -
16.22.6 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ 744.000 - - - 81,395 60,557,880 - - -
16.22.7 Thanh chốt PVC D16 bộ 603.000 - - - 60,200 36,300,600 - - -
16.22.8 Đệm cao su bộ 500.000 - - - 112,876 56,438,000 - - -
16.22.9 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 25.901 - - - 36,785,789 952,788,720 - - -
16.22.10Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 2.876 - - - 49,883,538 143,465,055 - - -
16.22.11Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 12.768 - - - 1,613,046 20,595,371 - - -
16.22.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 3.202 - - - 1,913,677 6,127,593 - - -
16.22.13Tấm cao su đệm dày 2cm m2 27.720 - - - 1,066,046 29,550,795 - - -
16.22.14Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m 2.825 - - - 39,353,745 111,174,329 - - -
16.22.15Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 21.068 - - - 3,070,818 64,695,993 - - -
16.23 LAN CAN - - - - - - - -
16.23.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 99.750 - - - 2,236,525 223,093,368 - - -
16.23.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn 15.547 - - - 24,254,580 377,085,955 - - -
16.23.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m 1.750 - - - 6,616,327 11,578,572 - - -

16.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.173 - - - 41,266,728 296,006,239 - - -

16.23.5 Bu long U M22, L=600mm bộ 178.000 - - - 125,417 22,324,226 - - -


16.23.6 Lắp dựng lan can m2 199.920 - - - 149,485 29,885,041 - - -
16.23.7 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.152 - - - 29,530,044 4,488,566 - - -
16.23.8 Bu long neo M10 bộ 82.000 - - - 6,271 514,222 - - -
16.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
16.24.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
16.24.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
16.24.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
16.24.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
16.24.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,244 - - - -
16.24.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
16.24.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
16.24.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
16.24.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
16.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
16.25.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
16.25.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông

16.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -

16.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -


16.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 - 1.000 - 26,942,403 107,769,612 - 26,942,403 26,942,403

16.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - 540.000 - 201,970 109,063,800 - 109,063,800 109,063,800

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
16.26.3 38.000 - 38.000 - 803,125 30,518,750 - 30,518,750 30,518,750
bằng phương pháp siêu âm TN

17 F. CẦU GÒ CÔNG PHẢI - - - - - - - -


17.1 DẦM SUPER T - - - - - - - -
17.1.1 Cung cấp dầm T ngược L=20m dầm 75.000 - - - 111,735,320 8,380,149,000 - - -
Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng
17.1.2 dầm 75.000 - - - 8,602,278 645,170,850 - - -
xe chuyên dụng)
17.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - -
17.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 25.530 - - - 2,468,196 63,013,043 - - -
17.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn 2.330 - - - 27,695,935 64,531,528 - - -
17.2.3 Cốt thép tấm đan D>10mm tấn 0.858 - - - 26,290,479 22,557,230 - - -
17.2.4 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1,650.000 - - - 41,325 68,186,250 - - -
17.3 DẦM NGANG - - - - - - - -
17.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 50.510 - - - 3,269,518 165,143,354 - - -
17.3.2 Cốt thép D<= 10mm tấn 0.963 - - - 25,977,103 25,015,950 - - -
17.3.3 Cốt thép D<= 18mm tấn 3.984 - - - 24,803,164 98,815,805 - - -
17.3.4 Cốt thép D>18mm tấn 43.615 - - - 24,028,042 1,047,983,051 - - -
17.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - -
17.4.1 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn 0.154 - - - 25,977,103 4,000,473 - - -
17.4.2 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn 0.658 - - - 29,539,794 19,437,184 - - -
17.4.3 Thép tấm dày 2mm tấn 0.119 - - - 19,747,502 2,349,952 - - -
17.4.4 Vữa không co ngót m3 0.050 - - - 23,907,748 1,195,387 - - -
17.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - -
17.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 282.080 - - - 2,051,670 578,735,073 - - -
17.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn 68.669 - - - 24,516,014 1,683,490,165 - - -
17.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn 7.971 - - - 23,278,355 185,551,767 - - -
17.5.4 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 31.320 - - - 1,066,046 33,388,560 - - -
17.5.5 Lắp đặt gối cao su 200x150x41 mm cái 300.000 - - - 2,248,718 674,615,400 - - -
17.5.6 Lớp phòng nước m2 1,467.625 - - - 140,467 206,152,880 - - -
17.5.7 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 14.676 - - - 1,185,462 17,397,840 - - -
17.5.8 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 14.676 - - - 26,981,917 395,986,613 - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
17.5.9 m 25.252 - - - 39,915,899 1,007,956,281 - - -
nhôm
17.5.10 Cốt thép D <= 10mm tấn 0.082 - - - 24,489,856 2,008,168 - - -
17.5.11 Cốt thép D <= 18mm tấn 0.607 - - - 24,516,014 14,881,220 - - -
17.5.12 Vữa không co ngót m3 3.850 - - - 23,907,748 92,044,829 - - -
17.5.13 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn 0.225 - - - 19,747,502 4,443,187 - - -
17.5.14 Bu long neo M10 bộ 100.000 - - - 6,271 627,100 - - -
17.6 LAN CAN - - - - - - - -
17.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 70.240 - - - 2,326,016 163,379,363 - - -
17.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn 11.252 - - - 24,516,014 275,854,189 - - -
17.6.3 Gia công, lắp dựng lan can tấn 11.182 - - - 42,491,293 475,137,638 - - -
17.6.4 Bu long neo M22x650 bộ 232.000 - - - 125,417 29,096,744 - - -
17.6.5 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm 198.000 - - - 775,844 153,617,112 - - -
17.6.6 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 330.900 - - - 210,048 69,504,883 - - -
17.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - -
17.7.1 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m 3.150 - - - 6,616,327 20,841,430 - - -
17.7.2 Bu long U M24x1230 bộ 18.000 - - - 250,834 4,515,012 - - -
17.7.3 Thép tấm tấn 0.170 - - - 19,747,502 3,357,075 - - -
17.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - -
17.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m 1.100 - - - 39,353,745 43,289,119 - - -
17.8.2 Ống gang đúc L=0,4m bộ 11.000 - - - 313,543 3,448,973 - - -
17.8.3 Lưới chắn rác mặt cầu cái 11.000 - - - 188,126 2,069,386 - - -
17.8.4 Bu long neo M12 bộ 88.000 - - - 6,271 551,848 - - -
17.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
17.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1,136.000 - 588.000 - 10,276,993 11,674,664,048 - 6,042,871,884 6,042,871,884
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
17.9.2 m3 43.346 - - - 989,002 42,869,280 - - -
vận chuyển)
17.9.3 Cọc khoan nhồi D1000 dưới nước m 552.000 - - - 12,412,962 6,851,955,024 - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
17.9.4 m3 29.774 - - - 1,404,078 41,805,018 - - -
phí vận chuyển)
17.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -
17.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 471.290 - - - 5,139,801 2,422,336,813 - - -
17.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn 16.094 - - - 25,858,554 416,167,568 - - -
17.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn 24.866 - - - 24,736,273 615,092,164 - - -
17.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 15.488 - - - 1,287,253 19,936,974 - - -
17.10.5 Quét nhựa bitum m2 470.315 - - - 67,728 31,853,494 - - -
17.10.6 Thép tấm ống tôn tấn 9.400 - - - 62,709 589,464 - - -
17.10.7 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 99.813 - - - 2,422,667 241,813,661 - - -
17.10.8 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn 10.817 - - - 24,254,580 262,361,791 - - -
17.10.9 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn 0.920 - - - 23,082,121 21,235,551 - - -
17.10.10Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 23.006 - - - 1,287,253 29,614,542 - - -
17.10.11Thi công lớp đá 1x2 m3 46.011 - - - 1,017,124 46,798,892 - - -
17.10.12Nhựa bitum m3 1.090 - - - 21,160,099 23,064,507 - - -
17.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

17.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 4,581,258 1,105,869,868 - - -

17.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2; 30MPa m3 87.300 - - - 6,247,811 545,433,900 - - -


17.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 9.309 - - - 25,858,554 240,717,279 - - -
17.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 33.223 - - - 24,736,273 821,813,197 - - -
17.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 10.058 - - - 1,287,253 12,947,190 - - -
17.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -
17.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 260.447 - - - 11,158,798 2,906,275,462 - - -
17.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 30MPa m3 87.300 - - - 8,951,145 781,434,958 - - -
17.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 10.038 - - - 26,773,865 268,756,056 - - -
17.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 34.807 - - - 25,426,907 885,034,351 - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
17.13 - - - - - - - -
CÔNG
17.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 19.200 - - - 32,040,867 615,184,646 - - -
17.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 1.878 - - - 44,519,619 83,607,844 - - -
17.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 5.814 - - - 3,070,818 17,853,735 - - -
17.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 13.030 - - - 1,857,705 24,205,896 - - -

17.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 2.763 - - - 773,718 2,137,782 - - -

17.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -

17.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
17.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
17.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
17.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -

17.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -

17.14.6 Thép tròn D<=10mm tấn 0.041 - - - 20,083,338 823,416 - - -


17.14.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.173 - - - 19,757,252 3,418,004 - - -
17.14.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 0.768 - - - 1,613,046 1,238,819 - - -

17.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

17.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
17.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -

17.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -

17.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -

17.15.5 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 1,907,656 1,121,297,304 - - -


17.15.6 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 22.192 - - - 4,384,130 97,292,612 - - -
17.15.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -

17.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -

17.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
17.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
17.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
17.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -

17.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.178 - - - 16,034,179 2,854,083 - - -

17.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 17.399 - - - 2,027,617 35,278,508 - - -


17.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 2,051,859 1,206,058,097 - - -
17.16.8 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -
17.17 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.17.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 69.132 - - - 59,025 4,080,516 - - -
17.17.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 19.468 - - - 977,010 19,020,430 - - -
17.17.3 Đắp đất K=0,90 100m3 18.723 - - - 1,063,864 19,918,725 - - -
17.17.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 3.276 - - - 21,876,606 71,667,761 - - -
17.17.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 75.010 - - - 32,040,867 2,403,385,433 - - -
17.17.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 8.987 - - - 32,134,528 288,793,003 - - -
17.17.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 70.883 - - - 1,857,705 131,679,703 - - -
17.17.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 1.258 - - - 2,004,523 2,521,689 - - -
17.18 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.18.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 27.653 - - - 23,154,315 640,286,272 - - -
17.18.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 27.653 - - - 1,185,462 32,781,580 - - -
17.18.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 27.653 - - - 26,430,649 730,886,736 - - -
17.18.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 27.653 - - - 1,185,462 32,781,580 - - -

17.18.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 28.575 - - - 39,071,836 1,116,477,713 - - -

17.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 28.575 - - - 2,887,645 82,514,455 - - -

17.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.390 - - - 49,696,199 218,166,313 - - -
17.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 15.511 - - - 49,506,938 767,902,115 - - -
17.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 34.566 - - - 3,070,818 106,145,894 - - -
17.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 47.238 - - - 32,040,867 1,513,546,475 - - -
17.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 966.668 - - - 392,323 379,246,089 - - -

17.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.277 - - - 1,343,921 7,091,871 - - -

17.19.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 58.638 - - - 54,004 3,166,686 - - -


17.19.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 17.629 - - - 2,435,387 42,933,437 - - -
17.19.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 1.506 - - - 2,644,507 3,982,627 - - -
17.20 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
17.20.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm 369.000 - - - 227,239 83,851,191 - - -
17.20.2 Trồng cỏ 100m2 1.224 - - - 1,983,404 2,427,686 - - -
17.20.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 415.000 - - - 54,004 22,411,660 - - -
17.21 GIA CỐ LỀ - - - - - - - -
17.21.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 7.600 - - - 1,741,853 13,238,082 - - -
17.21.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 4.750 - - - 1,017,124 4,831,339 - - -
17.21.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 21.780 - - - 1,894,177 41,255,175 - - -
17.21.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 0.784 - - - 2,027,617 1,589,651 - - -
17.21.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 3.120 - - - 1,287,253 4,016,229 - - -
17.21.6 Đắp cát m3 3.120 - - - 456,274 1,423,574 - - -
17.21.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m 22.400 - - - 1,343,280 30,089,472 - - -
17.21.8 Đào đất 100m3 0.504 - - - 2,027,617 1,021,918 - - -
17.21.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 1.003 - - - 773,718 776,039 - - -
17.21.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 10.690 - - - 2,290,886 24,489,571 - - -
17.21.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 3.240 - - - 1,017,124 3,295,481 - - -
17.21.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 11.990 - - - 2,387,957 28,631,604 - - -
17.21.13Vữa xi măng 8Mpa m3 1.200 - - - 1,483,369 1,780,042 - - -
17.21.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn 0.436 - - - 25,546,765 11,138,389 - - -
17.21.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn 1.065 - - - 24,812,953 26,425,794 - - -
17.21.16Ống PVC D50 m 56.000 - - - 32,733 1,833,048 - - -
17.21.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 0.011 - - - 49,883,538 548,718 - - -
17.21.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 0.019 - - - 42,207,842 801,948 - - -
17.21.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 0.320 - - - 3,070,818 982,661 - - -
17.21.20Trồng cỏ 100m2 34.427 - - - 1,983,404 68,282,649 - - -
17.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - -
17.22.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 118.472 - - - 3,049,572 361,288,893 - - -
17.22.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn 6.056 - - - 26,290,479 159,215,140 - - -
17.22.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 442.000 - - - 227,972 100,763,624 - - -
17.22.4 Đầu neo bộ 1,798.000 - - - 75,250 135,299,500 - - -
17.22.5 Dải neo Polyme 37.5KN m 16,506.300 - - - 141,094 2,328,939,892 - - -
17.22.6 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ 884.000 - - - 81,395 71,953,180 - - -
17.22.7 Thanh chốt PVC D16 bộ 725.000 - - - 60,200 43,645,000 - - -
17.22.8 Đệm cao su bộ 614.000 - - - 112,876 69,305,864 - - -
17.22.9 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 33.733 - - - 36,767,576 1,240,280,641 - - -
17.22.10Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 3.378 - - - 49,883,538 168,506,591 - - -
17.22.11Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 14.076 - - - 1,613,046 22,705,235 - - -
17.22.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 3.448 - - - 1,913,677 6,598,358 - - -
17.22.13Tấm cao su đệm dày 2cm m2 30.100 - - - 1,066,046 32,087,984 - - -
17.22.14Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m 3.270 - - - 39,353,745 128,686,746 - - -
17.22.15Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 24.759 - - - 3,070,818 76,030,382 - - -
17.23 LAN CAN - - - - - - - -
17.23.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 110.865 - - - 2,236,475 247,946,800 - - -
17.23.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn 17.279 - - - 24,254,580 419,094,887 - - -
17.23.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m 1.945 - - - 6,616,327 12,868,756 - - -

17.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.937 - - - 41,265,953 327,527,868 - - -

17.23.5 Bu long U M22, L=600mm bộ 198.000 - - - 125,417 24,832,566 - - -


17.23.6 Lắp dựng lan can m2 221.200 - - - 149,485 33,066,082 - - -
17.23.7 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.119 - - - 29,530,044 3,514,075 - - -
17.23.8 Bu long neo M10 bộ 64.000 - - - 6,271 401,344 - - -
17.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
17.24.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
17.24.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
17.24.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khan, không bơm vữa)
17.24.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
17.24.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,013 - - - -
17.24.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
17.24.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
17.24.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
17.24.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
17.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
17.25.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
17.25.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông

17.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -

17.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -


17.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 - - - 26,942,403 107,769,612 - - -

17.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - - - 201,970 109,063,800 - - -

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
17.26.3 38.000 - 38.000 - 803,125 30,518,750 - 30,518,750 30,518,750
bằng phương pháp siêu âm TN

ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG


18 - - - - - - - - -
THỦY
18.1 BIỂN BẢO HIỆU - - - - - - - - -
18.1.1 Cột báo hiệu D=219, L=6,0m Cột - - - - 1,681,982 - - - -
18.1.2 Biển 1,2m x 1,2m Biển - - - - 1,065,899 - - - -
18.1.3 Phao giới hạn luồng D=1,2m Quả - - - - 8,175,958 - - - -
18.2 TRẠM ĐIỀU TIẾT THƯỢNG LƯU - - - - - - - - -
Tàu công suất ≥ 33 CV nổ máy hoạt động
18.2.1 Ca - - - - 3,323,186 - - - -
ATGT
Tàu công suất ≥ 33CV thường trực khu vực thi
18.2.2 Ca - - - - 1,050,673 - - - -
công
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV nổ máy hoạt
18.2.3 Ca - - - - 3,758,056 - - - -
động ATGT
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV thường trực
18.2.4 Ca - - - - 564,116 - - - -
khu vực thi công
18.3 TRẠM ĐIỀU TIẾT HẠ LƯU - - - - - - - - -
Tàu công suất ≥ 33CV nổ máy hoạt động
18.3.1 Ca - - - - 3,323,186 - - - -
ATGT
Tàu công suất ≥ 33CV thường trực khu vực thi
18.3.2 Ca - - - - 1,050,673 - - - -
công
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV nổ máy hoạt
18.3.3 Ca - - - - 3,758,056 - - - -
động ATGT
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV thường trực
18.3.4 Ca - - - - 564,116 - - - -
khu vực thi công
18.4 NHÂN CÔNG THỰC HIỆN - - - - - - - - -
18.4.1 Chỉ huy điều tiế Công - - - - 363,140 - - - -
18.4.2 Phụ cấp ca 3 của chỉ huy điều tiết Công - - - - 363,140 - - - -
18.4.3 Nhân viên thường trực điều tiết Công - - - - 305,918 - - - -
18.4.4 Phụ cấp ca 3 của nhân viên điều tiết Công - - - - 305,918 - - - -
18.5 DỤNG CỤ, THIẾT BỊ - - - - - - - - -
18.5.1 Bảng hiệu Cái - - - - 1,001 - - - -
18.5.2 Loa pin cầm tay Chiếc - - - - 569 - - - -
18.5.3 Loa nén Bộ - - - - 569 - - - -
18.5.4 Bộ đàm Bộ - - - - 2,600 - - - -
18.5.5 Đèn pin Cái - - - - 1,603 - - - -
18.5.6 Ống nhòm Cái - - - - 1,354 - - - -
18.5.7 Đèn pha Cái - - - - 1,603 - - - -
18.5.8 Máy ảnh Cái - - - - 1,625 - - - -
18.5.9 Cột gỗ thủy trí dài 5-6m Cột - - - - 8,125 - - - -
Tổng 390,273,447,926 - 17,561,986,393 17,561,986,393

Chi phí dự phòng 59,201,243,955 - - -


A TỔNG CỘNG (đã bao gồm thuế GTGT 10%) 449,474,691,881 - 17,561,986,393 17,561,986,393
B TỔNG CỘNG (Chưa bao gồm thuế GTGT): B = A/1,1 - 15,965,442,175 15,965,442,175
C THUẾ GTGT - 1,277,235,374 1,277,235,374
C1 * Thuế suất 10% - - -
C2 * Thuế suất 8% (giảm thuế GTGT theo hướng dẫn Nghị định số 44/2023/NĐ-CP ngày 30/6/2023) - - 1,277,235,374 1,277,235,374
D TỔNG CỘNG (Đã bao gồm thuế GTGT) D = B + C 449,474,691,881 - 17,242,677,549 17,242,677,549

1. Giá trị hợp đồng: 449,474,691,881 đồng


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 78,054,689,585 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: - đồng
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 17,242,677,549 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 4,310,669,388 đồng
6. Giá trị đề nghị giải ngân kỳ này: (95% x 17.242.677.549 - 4.310.669.388) 12,069,874,284 đồng
0
Trong đó:
- Tạm ứng: - đồng
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 12,069,874,284 đồng
7. Lũy kế giá trị giải ngân: 90,124,563,869 đồng
Trong đó:
- Tạm ứng: 73,744,020,197 đồng
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 16,380,543,672 đồng
TP. Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm 2023
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
CTCP -TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
T.p Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 10 năm 2023

BIÊN BẢN SỐ: 01/XL03/ĐA/KLHT


NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG XÂY LẮP HOÀN THÀNH ĐỢT 1

Dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành Phố Hồ Chí Minh (Bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc)

Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);

Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí
Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An

1. Tên hạng mục công trình nghiệm thu:


Nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành (đợt 1)
Địa điểm xây dựng: TP. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
2. Thời gian, địa điểm:
- Bắt đầu: 08:00, Ngày 17 tháng 10 năm 2023
- Kết thúc: 10:00, Ngày 17 tháng 10 năm 2023
- Địa điểm: Tại công trường gói thầu XL3
3. Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
3.1. Đại diện Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………

3.2. Đại diện Tư vấn giám sát: Liên danh Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông vận tải phía Nam - Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Minh
Vũ - Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Nhật Việt - Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Kiệt - Công ty TNHH Tư vấn & Xây dựng Khánh Minh -
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Ba Lẻ Bảy

- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………


- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
3.3. Đại diện Nhà thầu thi công: Công ty TNHH Tập đoàn Định An
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
- Ông: ……………… Chức vụ: ……………………
4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện:
4.1. Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:

- Căn cứ hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục 01 ngày 15/06/2023

- Căn cứ vào thực tế thi công tại hiện trường và các tài liệu có liên quan sau:
+ Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công xây dựng;

+ Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đã được Chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế được chấp thuận;

+ Quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng;


+ Chỉ dẫn kỹ thuật của dự án;
+ Biên bản nghiệm thu vật liệu, thiết bị, sản phẩm chế tạo sẵn trước khi sử dụng;
+ Biên bản nghiệm thu công việc xây dựng có liên quan;
+ Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu;
4.2. Nội dung và trình tự nghiệm thu chất lượng công trình
4.2.1. Đối tượng nghiệm thu:
…...........................................................................................................................................................................
…...........................................................................................................................................................................
…...........................................................................................................................................................................
…...........................................................................................................................................................................
…...........................................................................................................................................................................
4.2.2. Nội dung và trình tự nghiệm thu:
- Kiểm tra đối tượng nghiệm thu tại hiện trường: Đạt yêu cầu;

- Kiểm tra các kết quả kiểm tra cao độ, kích thước hình học và kết quả thí nghiệm chất lượng vật liệu, chất lượng công trình: Đạt yêu cầu;

- Kiểm tra các biên bản nghiệm thu, nhật ký thi công: Đạt yêu cầu;
- Đối chiếu với thiết kế, tiêu chuẩn xây dựng, yêu cầu kỹ thuật của công trình xây dựng: Đạt yêu cầu.
4.2.3. Nhận xét
- Tiến độ thi công: Đạt yêu cầu
- Chất lượng thi công: Đạt yêu cầu
- Khối lượng thi công: Có phiếu nghiệm thu khối lượng hoàn thành kèm theo.
43. Các ý kiến khác: Không.
5. Kết luận:
- Chấp nhận nghiệm thu, thanh toán khối lượng hoàn thành;
- Nhà thầu thi công hoàn chỉnh hồ sơ thanh toán theo quy định và triển khai các công việc tiếp theo;
- Các bên tham gia nghiệm thu cam kết chịu trách nhiệm về kết quả nghiệm thu này.

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT


ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG
Mẫu số 03.a/TT

BẢNG XÁC NHẬN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

Tên dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) Mã dự án: 7966806
Tên gói thầu: Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Căn cứ hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục hợp đồng 3505-01/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày tháng năm 2023
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ
phần Phúc Thành An
Nhà thầu thanh toán: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành theo hợp đồng đợt 1 ngày tháng năm 2023
- Lệnh khởi công ngày 28/07/2023, thời gian thực hiện từ ngày 30 tháng 9 năm 2023 đến ngày 3 tháng 12 năm 2023 , đảm bảo đúng tiến độ thời gian thực hiện hợp đồng.

Khối lượng Thành tiền (đồng)


Thực hiện Đơn giá thanh Thực hiện
toán theo hợp Ghi
Số TT Hạng mục công việc Đơn vị Theo hợp
đồng hoặc dự Theo hợp đồng chú
đồng hoặc dự Lũy kế Thực hiện Lũy kế Lũy kế đến Lũy kế đến hết kỳ
đến hết đến hết toán hoặc dự toán Thực hiện kỳ này
toán kỳ này hết kỳ trước này
kỳ trước kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO TRỌN
I -
GÓI

1 Tư vấn lập Mô hình BIM giai đoạn thi công Trọn gói 0.217 - - - 1,253,021,880 272,406,957 - - -

2 Thiết kế BVTC Trọn gói 0.217 - - - 2,736,863,580 594,994,142 - - -


HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN
II -
GIÁ CỐ ĐỊNH
1 Mục khảo sát thiết kế BVTC - - - -
Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn.
1.1 Độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m. Cấp đất đá I m khoan - - - 1,278,731 - - - -
-III
Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn.
1.2 Độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m. Cấp đất đá m khoan - - - 1,847,055 - - - -
IV-VI
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT. Cấp đất đá
1.3 1 lần TN - - - 500,996 - - - -
cấp I-III
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT. Cấp đất đá
1.4 1 lần TN - - - 757,681 - - - -
cấp IV-VI

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.5 1 chỉ tiêu - - - 580,576 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.6 1 chỉ tiêu - - - 125,674 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.7 1 chỉ tiêu - - - 220,362 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.8 1 chỉ tiêu - - - 320,441 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí
1.9 nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt trên máy cắt 1 chỉ tiêu - - - 70,009 - - - -
phẳng

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.10 1 chỉ tiêu - - - 69,060 - - - -
nghiệm, chỉ tiêu khối thể tích (dung trọng)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.11 nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở 1 chỉ tiêu - - - 172,720 - - - -
hông (nén nhanh K=0,25)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.12 nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Thí nghiệm nén 1 chỉ tiêu - - - 829,497 - - - -
1 trục trong điều kiện có nở hông

1.13 Chỉ tiêu thành phần hạt 1 chỉ tiêu - - - 320,441 - - - -


Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí
1.14 nghiệm, chỉ tiêu độ chặt tiêu chuẩn (hệ số rỗng 1 chỉ tiêu - - - 1,043,680 - - - -
emax, emin)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.15 nghiệm, chỉ tiêu xác định góc nghỉ tự nhiên 1 chỉ tiêu - - - 162,565 - - - -
của đất rời (góc nghỉ khô, góc nghỉ ướt)

Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hệ số hóa mềm của


1.16 1 chỉ tiêu - - - 1,536,801 - - - -
đá nguyên khai (cho 1 lần khô hoặc ướt)

HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN


III - - -
GIÁ ĐIỀU CHỈNH
1 A. PHẦN TUYẾN SONG HÀNH -
1.1 NỀN ĐƯỜNG - - - -
1.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,735 - - - -
1.1.2 Đào xúc đất , đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
1.1.3 Đắp đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
1.1.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - 22,139,397 - - - -
1.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
1.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,520,542 - - - -
1.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,880,020 - - - -
1.1.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - 2,179,228 - - - -
1.1.9 Đóng cọc tràm nền đường, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
1.2 MẶT ĐƯỜNG - - - -
1.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
1.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
1.2.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -

1.2.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

1.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


1.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
1.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,142,547 - - - -
MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG TRÊN NỀN
1.3 - - - - - - -
HIỆN HỮU
1.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
1.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
1.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
Rải thảm mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày
1.3.5 100m2 - - - 47,365,877 - - - -
12cm
1.3.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
1.4 VỈA HÈ - - - - - - -
1.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -

1.4.2 Gạch tự chèn vỉa hè đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - 397,035 - - - -

1.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -


1.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - 54,653 - - - -
1.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,411,381 - - - -
1.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - 3,473,624 - - - -
1.5 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY - - - - - - -
1.5.1 Móng đá hộc, vữa M100 m3 - - - 1,540,671 - - - -
1.5.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
1.5.3 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
1.5.4 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
1.5.5 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
1.5.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
1.6 GIA CỐ TA LUY - - - - - - -
1.6.1 Trồng cỏ 100m2 - - - 2,007,229 - - - -
1.6.2 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - 314,931 - - - -
1.6.3 Bê tông gia cố nền đá 1x2, 16MPa m3 - - - 1,496,213 - - - -
1.6.4 Thi công lớp đá 4x6 gia cố nền m3 - - - 922,681 - - - -
1.6.5 Bê tông lót chân khay đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
1.6.6 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - 1,704,049 - - - -
1.6.7 Đào móng, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
1.6.8 Đắp trả chân khay (tận dụng đất đào) 100m3 - - - 613,156 - - - -
1.6.9 Đắp cát chân khay m3 - - - 461,754 - - - -
1.6.10 Đóng cọc tràm chân khay đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
1.6.11 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
1.6.12 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
1.6.13 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
1.6.14 Rải vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
1.6.15 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,802,528 - - - -
2 NÚT GIAO, ĐƯỜNG NGANG - - - -
2.1 NỀN ĐƯỜNG - - - -
2.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,735 - - - -
2.1.2 Đào xúc đất nền đường 100m3 - - - 988,747 - - - -
2.1.3 Đắp đất nền đường, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
2.1.4 Đắp đất nền đường, K=0,95, đất mua 100m3 - - - 22,139,397 - - - -
2.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
2.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,520,542 - - - -
2.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m nền đường 100m2 - - - 1,880,020 - - - -
2.2 MẶT ĐƯỜNG - - - - - - -
2.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
2.2.2 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
2.2.4 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -
2.2.6 Nhựa bám dính tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
2.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -
2.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
2.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
2.3 MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG - - - - - - -
2.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
2.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
2.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.3.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -

2.3.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

2.3.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


2.4 VỈA HÈ - - - - - - -
2.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
2.4.2 Gạch tự chèn đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - 397,035 - - - -
2.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
2.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - 54,653 - - - -
2.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,144,996 - - - -
2.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 - - - 3,535,759 - - - -
2.5 MẶT ĐƯỜNG VUỐT NỐI - - - - - - -

2.5.1 Mặt đường bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -

2.5.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.5.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -

2.5.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

2.5.5 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


2.5.6 Bê tông mặt đường đá 1x2 25MPa m3 - - - 1,782,299 - - - -
2.5.7 Rải giấy dầu 100m2 - - - 611,842 - - - -
3 ĐƯỜNG GOM - - - - - - -
3.1 NỀN ĐƯỜNG - - - - - - -
3.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,735 - - - -
3.1.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
3.1.3 Đắp đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
3.1.4 Đắp đất K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - 22,139,397 - - - -
3.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
3.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,520,542 - - - -
3.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,880,020 - - - -
3.1.8 Đào đất nền đường, đất cấp I 100m3 - - - 2,028,603 - - - -
3.2 MẶT ĐƯỜNG - - - - - - -
3.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -

3.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

3.2.3 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 50,293,171 - - - -


3.2.4 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
3.2.5 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - 3,142,547 - - - -
3.3 VỈA HÈ - - - - - - -
3.3.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - 32,425,755 - - - -

3.3.2 Lát gạch tự chèn đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - 397,035 - - - -

3.3.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -


3.3.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - 54,653 - - - -
3.3.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,119,052 - - - -
3.3.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - 3,398,241 - - - -
3.4 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY - - - - - - -
3.4.1 Xây móng đá hộc tường chắn, vữa M100 m3 - - - 1,540,671 - - - -
3.4.2 Bê tông lót tường chắn đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
3.4.3 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
3.4.4 Thi công tầng lọc tường chắn, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
3.4.5 Thi công tầng lọc tường chắn, đá 2x4 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
3.4.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - 3,107,707 - - - -
3.4.7 Thi công đá 4x6 tường chắn m3 - - - 922,681 - - - -
3.5 RÃNH ĐẤT - - - - - - -
3.5.1 Đào đất rãnh đất 100m3 - - - 2,419,923 - - - -
3.5.2 Đắp đất rãnh đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - 3,811,258 - - - -

4 THOÁT NƯỚC CỐNG NGANG D2000 - - - - - - - -

4.1 CỐNG TRÒN NGANG D2000 - - - - - - - -


4.1.1 Lắp đặt ống cống, D2000mm (H30) m - - - 7,464,526 - - - -
4.1.2 Bê tông lót móng cống đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
4.1.3 Đắp cát cống m3 - - - 461,754 - - - -
4.1.4 Đóng cọc tràm móng cống, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
4.1.5 Lắp đặt gối cống, D2000mm cái - - - 2,019,900 - - - -
4.1.6 Bê tông tường đầu, cánh đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,284,690 - - - -
4.1.7 Cốt thép tường D <= 10mm tấn - - - 25,439,041 - - - -
4.1.8 Cốt thép tường D <= 18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
4.2 CỬA XẢ CỐNG NGANG D2000 - - - - - - - -
4.2.1 Rọ đá KT 2x1x0,5 m rọ - - - - 1,315,718 - - - -
4.2.2 Xây móng đá hộc, vữa M100 m3 - - - - 1,565,060 - - - -
4.2.3 Thi công đá 4x6 m3 - - - - 922,681 - - - -
4.2.4 Bê tông đá chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,769,600 - - - -
4.2.5 Bê tông lót chân khay đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,249,188 - - - -
4.2.6 Đắp cát chân khay m3 - - - - 461,754 - - - -
4.2.7 Đóng cọc tràm chân khay, đất cấp I 100m - - - - 1,359,417 - - - -
4.2.8 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,051,974 - - - -
4.2.9 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,425,755 - - - -
4.3 HỐ GA CỐNG NGANG D2000 - - - - - - - - -
4.3.1 Bê tông hố ga đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,026,698 - - - -
4.3.2 Cốt thép hố ga, D <= 10mm tấn - - - - 25,439,041 - - - -
4.3.3 Cốt thép hố ga, D <= 18mm tấn - - - - 25,455,275 - - - -
4.3.4 Bê tông lót móng hố ga đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,249,188 - - - -
4.3.5 Đắp cát móng hố ga m3 - - - - 461,754 - - - -
4.3.6 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - 1,359,417 - - - -
4.3.7 Cốt thép thang hầm D <= 18mm tấn - - - - 30,351,564 - - - -
4.3.8 Bê tông cổ giếng đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,428,612 - - - -
4.3.9 Cốt thép cổ giếng, D <= 10mm tấn - - - - 25,439,041 - - - -
4.3.10 Bê tông khuôn giếng đá 1x2, 16MPa m3 - - - - 2,014,087 - - - -
4.3.11 Cốt thép khuôn giếng, D <= 10mm tấn - - - - 24,672,548 - - - -
4.3.12 Cốt thép khuôn giếng D <= 18mm tấn - - - - 24,545,936 - - - -
4.3.13 Thép hình mạ kẽm tấn - - - - 32,685,137 - - - -
4.3.14 Nắp hố ga tròn, loại không có lỗ thu nước bộ - - - - 5,711,569 - - - -
Gia công và lắp đặt lưới chắn rác đứng KT
4.3.15 cái - - - - 244,564 - - - -
800x400
5 THOÁT NƯỚC MƯA: CỐNG DỌC - - - - - - - - -
5.1 PHẦN CỐNG - - - - - - - -
5.1.1 Lắp đặt cống bê tông, D400 (H30) m - - - 667,352 - - - -
5.1.2 Lắp đặt cống bê tông, D600 (H30) m - - - 1,051,462 - - - -
5.1.3 Lắp đặt cống bê tông, D800 (H10) m - - - 1,561,406 - - - -
5.1.4 Lắp đặt cống bê tông, D800 (H30) m - - - 1,602,319 - - - -
5.1.5 Lắp đặt cống bê tông, D1500 (H10) m - - - 4,392,988 - - - -
5.1.6 Lắp đặt cống bê tông, D1500 (H30) m - - - 4,617,592 - - - -
5.1.7 Lắp đặt cống bê tông, D1800 (H10) m - - - 5,987,355 - - - -
5.1.8 Lắp đặt cống bê tông, D1800 (H30) m - - - 6,422,967 - - - -
5.1.9 Lắp đặt gối cống, D400 cái - - - 193,505 - - - -
5.1.10 Lắp đặt gối cống, D600 cái - - - 212,898 - - - -
5.1.11 Lắp đặt gối cống, D800 cái - - - 257,582 - - - -
5.1.12 Lắp đặt gối cống, D1500 cái - - - 711,586 - - - -
5.1.13 Lắp đặt gối cống, D1800 cái - - - 1,139,790 - - - -
5.1.14 Bê tông lót móng cống đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.1.15 Đắp cát móng cống m3 - - - 503,173 - - - -
5.1.16 Đóng cọc tràm móng cống, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.2 HỐ GA - - - - - - - -
5.2.1 Bê tông hố ga đúc sẵn đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,059,254 - - - -
5.2.2 Cốt thép hố ga D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
5.2.3 Cốt thép hố ga D<=18mm tấn - - - 26,606,292 - - - -
5.2.4 Lắp dựng hố ga đúc sẵn cấu kiện - - - 108,178 - - - -
5.2.5 Bê tông hố ga đổ tại chỗ đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,464,938 - - - -
5.2.6 Cốt thép hố ga D<=10mm tấn - - - 25,439,041 - - - -
5.2.7 Cốt thép hố ga D<=18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
5.2.8 Bê tông lót móng hố ga đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.2.9 Đắp cát móng hố ga m3 - - - 461,754 - - - -
5.2.10 Đóng cọc tràm móng hố ga, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.2.11 Bê tông cổ giếng đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,791,377 - - - -
5.2.12 Cốt thép cổ giếng D<=10mm tấn - - - 25,439,041 - - - -
5.2.13 Cốt thép cổ giếng D<=18mm tấn - - - 30,351,564 - - - -
5.2.14 Sản xuất và lắp đặt khuôn hầm ga cấu kiện - - - 1,408,351 - - - -

5.2.15 Bê tông lót móng miệng giếng đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -

5.2.16 Bê tông miệng giếng đá 1x2, 16MPa m3 - - - 3,643,312 - - - -


5.2.17 Cốt thép miệng giếng D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
Sản xuất và lắp đặt hộp van ngăn mùi (bao
5.2.18 cấu kiện - - - 7,620,990 - - - -
gồm cánh van ngăn mùi)
5.2.19 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 14,862,189 - - - -
5.2.20 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 11,571,819 - - - -
5.3 PHẦN HOÀN TRẢ - - - - - - - -
5.3.1 Cắt mặt đường bê tông Asphan 100m - - - 1,071,277 - - - -
5.3.2 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
5.3.3 Đắp cát, K=0,90 100m3 - - - 32,227,718 - - - -
5.3.4 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -

5.3.5 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -

Nhựa mặt đường 2 lớp, tiêu chuẩn nhựa


5.3.6 100m2 - - - 9,019,673 - - - -
3,0kg/m2
5.3.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 50,101,638 - - - -
5.3.8 Rải giấy dầu 100m2 - - - 611,842 - - - -
5.3.9 Bê tông mặt đường đá 1x2, 25MPa m3 - - - 1,954,989 - - - -
RÃNH BÊ TÔNG THOÁT NƯỚC ĐẦU
5.4 - - - - - - - -
CẦU
5.4.1 Bê tông lót, đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
Bê tông mương rãnh thoát nước đá 1x2,
5.4.2 m3 - - - 2,889,624 - - - -
16MPa
5.4.3 SXLĐ cốt thép, D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
5.4.4 SXLĐ cốt thép, D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
5.4.5 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - 985,973 - - - -
Gia công, lắp đặt nắp thép KT
5.4.6 cấu kiện - - - 1,714,190 - - - -
(1000x300x63)mm
5.5 PHẦN CỬA XẢ - - - - - - - -
5.5.1 Bê tông cửa xả đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,336,902 - - - -
5.5.2 Cốt thép cửa xả D<=10mm tấn - - - 20,598,475 - - - -
5.5.3 Cốt thép cửa xả D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
5.5.4 Bê tông cửa xả lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.5.5 Đắp cát cửa xả m3 - - - 461,754 - - - -
5.5.6 Rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m rọ - - - 1,306,314 - - - -
5.5.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.5.8 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,895,405 - - - -
5.5.9 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 8,750,750 - - - -
5.5.10 Đào đất cửa xả đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
5.5.11 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - 783,013 - - - -
6 THOÁT NƯỚC SINH HOẠT - - - - - - - -
6.1 Ống HDPE, đường kính ống D300mm 100m - - - 156,888,385 - - - -
6.2 Xây gạch thẻ không nung, vữa 10Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -
6.3 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,599,279 - - - -
6.4 Trát tường, dày 2cm, vữa XM 8Mpa m2 - - - 103,138 - - - -
6.5 Đắp cát m3 - - - 461,754 - - - -
6.6 Bê tông tấm đan đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,026,965 - - - -
6.7 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
7 HÀO KỸ THUẬT - - - - - - - -
7.1 Bê tông hố ga đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,773,495 - - - -
7.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
7.3 Cốt thép hố ga, D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
7.4 Cốt thép hố ga, D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
7.5 Xây gạch thẻ, vữa 8Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -

7.6 Nắp hầm ga cống cáp, kích thước (1,28x0,5)m bộ - - - 7,329,847 - - - -

7.7 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -

7.8 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -

7.9 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -

7.10 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -

7.11 Bê tông gối đỡ cấp điện đá 1x2, 16MPa m3 - - - 5,217,334 - - - -


7.12 Cốt thép gối đỡ cáp điện D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
7.13 Xây gạch thẻ, vữa 8Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -
7.14 Gạch thẻ (chỉ tính vật liệu) viên - - - 1,284 - - - -
7.15 Băng cảnh báo cáp ngầm m - - - 6,346 - - - -
7.16 Bê tông mương cáp đá 1x2, 25MPa m3 - - - 4,057,744 - - - -
7.17 Cốt thép mương cáp D <= 10mm tấn - - - 24,289,303 - - - -
7.18 Bê tông lót mương cáp đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
7.19 Đắp cát mương cáp m3 - - - 461,754 - - - -

7.20 Sản xuất và lắp đặt nắp đan mương cáp 16MPa tấm - - - 752,462 - - - -

7.21 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -

7.22 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -

7.23 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -

7.24 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -

Bê tông gối đỡ cáp điện đúc sẵn đá 1x2,


7.25 m3 - - - 1,442,462 - - - -
16MPa
7.26 Gối đỡ cống 100m - - - 126,924 - - - -
XỬ LÝ NỀN BẤC THẤM KẾT HỢP GIA
8 - - - - - - - -
TẢI
Thi công gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm
8.1 100m - - - 682,986 - - - -
đứng
Thi công gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm
8.2 100m - - - 3,314,133 - - - -
ngang
8.3 Đắp cát, K=0,95, phần bù lún 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
8.4 Đắp cát, K=0,95, phần gia tải 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
8.5 Đào đất dỡ tải, đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
8.6 Vải địa kỹ thuật R>=400KN/m 100m2 - - - 5,414,246 - - - -
8.7 Đắp đất, K=0,90 100m3 - - - 1,076,644 - - - -
8.8 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
XỬ LÝ NỀN THAY ĐẤT, GIA CỐ CỪ
9 - - - - - - -
TRÀM
9.1 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 988,747 - - - -
9.2 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - 1,364,113 - - - -
9.3 Đắp cát, K=0,95 (cát tận dụng) 100m3 - - - 1,211,940 - - - -
9.4 Đắp cát, K=0,95 (cát mua) 100m3 - - - 32,425,755 - - - -
9.5 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,845,180 - - - -
9.6 Bàn quan trắc lún bộ - - - 2,945,266 - - - -
9.7 Têu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 576,926 - - - -
9.8 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,802,663 - - - -

10 TƯỜNG CHẮN BÊ TÔNG CỐT THÉP - - - - - - -

10.1 Bê tông tường đá 1x2, 30MPa m3 - - - 2,941,121 - - - -


10.2 Cốt thép tường, D<=18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
10.3 Cốt thép tường, D>18mm tấn - - - 24,202,536 - - - -
10.4 Bê tông móng đá 1x2, 30MPa m3 - - - 1,882,182 - - - -
10.5 Cốt thép móng D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
10.6 Cốt thép móng D>18mm tấn - - - 23,359,394 - - - -
10.7 Bê tông lót móng đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
10.8 Đắp cát m3 - - - 461,754 - - - -
10.9 Ống PVC D50 m - - - 33,127 - - - -
10.10 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - 50,482,761 - - - -
10.11 Thi công tầng lọc, đá 4x6 100m3 - - - 42,714,861 - - - -
10.12 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,845,180 - - - -
10.13 Bê tông tường sườn tăng cường đá 30MPa m3 - - - 3,423,132 - - - -
10.14 Cốt thép tường, D<=18mm tấn - - - 25,455,275 - - - -
10.15 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
Cung cấp và đóng cọc ống BTCT D400-PC
10.16 100m - - - 85,121,284 - - - -
loại B
10.17 Đóng cọc dẫn 100m - - - 17,411,575 - - - -
10.18 Nối cọc ống BTCT D400 mối nối - - - 694,453 - - - -
10.19 Cốt thép ngàm cọc D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
10.20 Cốt thép ngàm cọc D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
10.21 Thép hình tấn - - - 22,785,084 - - - -
10.22 Bê tông ngàm cọc, đá 1x2 30Mpa m3 - - - 1,794,668 - - - -
10.23 Quét epoxy m2 - - - 315,053 - - - -
10.24 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 22,717,447 - - - -
10.25 Ống PVC D50mm m - - - 33,127 - - - -
10.26 Quét bitum mối nối m2 - - - 39,822 - - - -
10.27 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,994,586 - - - -
10.28 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,845,180 - - - -
10.29 Thép mạ kẽm lan can tấn - - - 36,170,250 - - - -
10.30 Bu long neo M22x650 bộ - - - 126,924 - - - -
10.31 Lắp dựng lan can m2 - - - 151,282 - - - -
11 TỔ CHỨC THI CÔNG - - - - - - -
11.1 Rào chắn tôn sóng m2 - - - 118,793 - - - -

11.2 Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông 25MPa cấu kiện - - - 65,900 - - - -

11.3 Biển báo chữ nhật (1,0x0,6)m cái - - - 1,195,966 - - - -


11.4 Biển báo chữ nhật (1,6x0,6)m cái - - - 1,913,546 - - - -
11.5 Biển báo chữ nhật (1,3x0,9)m cái - - - 2,332,135 - - - -
11.6 Biển báo chữ nhật (0,7x0,3)m cái - - - 419,216 - - - -
11.7 Biển báo tam giác D70 cái - - - 473,403 - - - -
11.8 Biển báo tròn D70 cái - - - 722,563 - - - -
11.9 Biển báo tròn D70 có đèn led cái - - - 722,563 - - - -
11.10 Đèn chiếu sáng ban đêm loại tròn cái - - - 149,495 - - - -
11.11 Đèn cảnh báo công trường, nhấp nháy cái - - - 149,495 - - - -
11.12 Trụ dẻo công trường cái - - - 311,450 - - - -
11.13 Nhân công bậc 3/7 công - - - 312,724 - - - -
12 B. CẦU CẠN - - - - - - -
12.1 PHẦN DẦM - - - - - - -

12.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m phiến 120.000 - - - 389,411,722 46,729,406,640 - - -

12.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m phiến 24.000 - - - 285,247,776 6,845,946,624 - - -

12.1.3 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=33,2m phiến - - - - 327,790,014 - - - -

Lắp đặt dầm bằng cần cẩu (bao gồm vận


12.1.4 dầm 120.000 - - - 15,480,986 1,857,718,320 - - -
chuyển bằng xe chuyên dụng)
Lắp đặt dầm bằng giá long môn (bao gồm vận
12.1.5 dầm 24.000 - - - 32,253,697 774,088,728 - - -
chuyển bằng xe chuyên dụng)
12.1.6 Sản xuất và lắp đặt tấm kê BTCT đúc sẵn tấm 4,920.000 - - - 180,147 886,323,240 - - -
12.1.7 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 35MPa m³ 403.900 - - - 2,814,440 1,136,752,316 - - -
12.1.8 Cốt thép dầm ngang D >18mm tấn 10.487 - - - 24,803,164 260,105,820 - - -
12.1.9 Cốt thép dầm ngang D <=18mm tấn 36.389 - - - 24,028,042 874,351,615 - - -
12.1.10 Thanh xuyên táo D16 tấn 1.613 - - - 20,208,755 32,602,784 - - -
12.2 BẢN MẶT CẦU - - - - - - -
12.2.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m³ 2,995.835 - - - 2,348,118 7,034,575,027 - - -
12.2.2 Cốt thép bản mặt cầu D ≤18mm tấn 596.360 - - - 24,516,014 14,620,379,915 - - -
12.2.3 Cốt thép bản mặt cầu D >18mm tấn 77.045 - - - 23,278,355 1,793,490,172 - - -
12.2.4 Tấm đệm đàn hồi 20mm m2 344.080 - - - 1,066,046 366,805,108 - - -
12.2.5 Tấm xốp chèn khe 100x100mm m2 430.100 - - - 100,334 43,153,653 - - -
12.2.6 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m² 0.235 - - - 604,580 141,834 - - -
12.2.7 Thép tấm tấn 0.460 - - - 19,747,502 9,091,750 - - -
12.2.8 Gia công hệ sàn đạo tấn 12.512 - - - 4,825,249 60,371,103 - - -
12.2.9 Lắp dựng kết cấu thép hệ sàn đạo tấn 114.067 - - - 3,016,967 344,136,073 - - -
12.2.10 Tháo dỡ kết cấu thép hệ sàn đạo tấn 106.686 - - - 1,367,163 145,857,151 - - -
12.3 GỐI CẦU - - - - - - -
12.3.1 Lắp đặt gối cầu bằng thép cái 288.000 - - - 1,893,486 545,323,968 - - -
Gối chậu bằng thép đơn hướng theo phương
12.3.2 cái 126.000 - - - 32,984,723 4,156,075,098 - - -
ngang cầu
Gối chậu bằng thép đơn hướng theo phương
12.3.3 cái 18.000 - - - 32,984,723 593,725,014 - - -
dọc cầu
12.3.4 Gối chậu bằng thép song hướng cái 126.000 - - - 32,608,471 4,108,667,346 - - -
12.3.5 Gối chậu bằng thép cố định cái 18.000 - - - 30,601,796 550,832,328 - - -
12.3.6 Thép tấm mạ kẽm đệm gối tấn 14.329 - - - 46,002,914 659,171,154 - - -
12.3.7 Quét Epoxy m² 86.400 - - - 317,333 27,417,571 - - -
12.4 KHE CO GIÃN - - - - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược hợp kim nhôm,
12.4.1 m 77.000 - - - 39,915,899 3,073,524,223 - - -
độ dịch chuyển 100mm
Sản xuất lắp đặt cốt thép khe co giãn (thép
12.4.2 tấn 6.211 - - - 24,516,014 152,276,318 - - -
thanh)
12.4.3 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m³ 19.370 - - - 5,735,375 111,091,346 - - -
Gia công, lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong
12.4.4 tấn 1.058 - - - 19,502,996 20,626,369 - - -
bê tông, khối lượng ≤10kg/cấu kiện
12.4.5 Thép tấm mạ kẽm tấn 1.058 - - - 29,530,044 31,230,975 - - -
12.4.6 Bu lông M12 bộ 440.000 - - - 6,271 2,759,240 - - -
12.4.7 Bu lông chìm M24 bộ 440.000 - - - 31,355 13,796,200 - - -
12.5 LAN CAN CẦU - - - - - - -
12.5.1 Bê tông lan can cầu đá 1x2, 25MPa m³ 756.872 - - - 2,790,587 2,112,116,885 - - -
12.5.2 Ống nhựa HDPE D85mm 100m 14.004 - - - 8,161,451 114,288,879 - - -
12.5.3 Ống nhựa HDPE D110mm 100m 6.973 - - - 18,029,713 125,712,173 - - -
12.5.4 Cốt thép lan can cầu D<=18mm tấn 56.940 - - - 24,516,014 1,395,936,934 - - -
12.6 DẢI PHÂN CÁCH - - - - - - -
12.6.1 Bê tông dải phân cách đá 1x2, 25MPa m³ 155.123 - - - 1,882,015 291,943,813 - - -
12.6.2 Bê tông lót móng đá 1x2, 10MPa m³ 4.204 - - - 1,343,921 5,649,575 - - -
12.6.3 Cốt thép D ≤18mm tấn 51.270 - - - 24,097,411 1,235,467,033 - - -
12.6.4 Lắp dựng dải phân cách đúc sẵn cái 235.000 - - - 524,164 123,178,540 - - -
12.6.5 Gắn viên phản quang trên mặt bê tông viên 235.000 - - - 78,905 18,542,675 - - -
12.6.6 Gia công, lắp đặt cốt thép mối nối tấn 4.981 - - - 36,220,372 180,406,429 - - -
12.6.7 Thép hình mạ kẽm tấn 0.669 - - - 32,297,170 21,597,118 - - -
12.6.8 Vữa không co ngót m³ 0.108 - - - 23,907,748 2,584,428 - - -
12.7 Ụ CHÂN CỘT ĐÈN - - - - - - -
12.7.1 Bê tông ụ chân cột đèn đá 1x2, 25MPa m³ 4.163 - - - 2,229,473 9,280,851 - - -
12.7.2 Vữa đệm m³ 0.087 - - - 1,483,369 128,311 - - -
12.7.3 Cốt thép ụ chân cột đèn D ≤18mm tấn 1.027 - - - 24,516,014 25,177,947 - - -
12.7.4 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.343 - - - 29,530,044 10,128,805 - - -
12.7.5 Bu lông chìm M24 bộ 144.000 - - - 31,355 4,515,120 - - -
12.7.6 Ống nhựa HDPE gân xoắn HDPE D65mm 100m 0.180 - - - 6,142,686 1,105,683 - - -
12.8 MẶT CẦU - - - - - - -
12.8.1 Lớp phòng nước mặt cầu dạng phun m² 13,171.875 - - - 140,467 1,850,213,765 - - -
Bê tông rỗng (loại C≤12,5), chiều dày mặt
12.8.2 100m² 124.219 - - - 17,612,917 2,187,853,653 - - -
đường đã lèn ép 4cm
Nhựa dính bám mặt đường bằng nhựa đường
12.8.3 100m² 123.546 - - - 1,686,817 208,399,999 - - -
polime, lượng nhũ tương 0,5kg/m2
12.8.4 BTNN C16, chiều dày đã lèn ép 4cm 100m² 123.546 - - - 15,524,212 1,917,958,953 - - -
Nhựa dính bám mặt đường bằng nhũ tương,
12.8.5 100m² 124.219 - - - 1,185,462 147,256,548 - - -
lượng nhũ tương 0,5kg/m2
Gia công và lắp đặt máng thu nước thép mạ
12.8.6 tấn 51.498 - - - 44,050,758 2,268,512,720 - - -
kẽm
12.8.7 Dây xích L=250mm kg 788.150 - - - 46,656 36,771,926 - - -
12.8.8 Ống nhựa PVC D225mm 100m 11.968 - - - 52,017,908 622,539,919 - - -
12.8.9 Ống nhựa PVC D110 100m 0.089 - - - 11,711,137 1,042,291 - - -
12.8.10 Nắp PVC cái 18.000 - - - 204,934 3,688,812 - - -
12.8.11 Cút nỗi chữ T PVC loại 1 D225mm cái 356.000 - - - 251,449 89,515,844 - - -

12.8.12 Cút nỗi chữ T PVC loại 2 - 3 chạc D225mm cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -

12.8.13 Cút nối góc 4 hướng cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -


12.8.14 Cút nối T3-Cút giảm D225mm cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -
12.8.15 Cút nối C1-Cút xiên 45 độ D225mm cái 35.000 - - - 556,289 19,470,115 - - -
12.8.16 Mối nối mềm D225mm cái 35.000 - - - 547,038 19,146,330 - - -
12.8.17 Thép bộ liên kết tấn 2.013 - - - 29,530,044 59,449,885 - - -
12.8.18 Neo chìm N1, D16, L=100mm Cái 712.000 - - - 12,542 8,929,904 - - -
12.8.19 Ống thoát nước lưới xoắn m 781.131 - - - 708,607 553,514,895 - - -
12.8.20 Vít nở chịu lực M12 cái 2,865.000 - - - 6,271 17,966,415 - - -
Tường chống ồn kính cường lực 02 lớp, khung
12.8.21 m2 - - - - 14,422,977 - - - -
hộp kim nhôm
12.9 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (TRÊN CẠN) - - - - - - -
12.9.1 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m³ 106.666 - - - 1,343,921 143,350,677 - - -
12.9.2 Bê tông bệ trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 2,518.710 - - - 5,465,351 13,765,634,217 - - -
12.9.3 Cốt thép bệ trụ cầu D <=18mm tấn 78.747 - - - 25,858,554 2,036,286,138 - - -
12.9.4 Cốt thép bệ trụ cầu D >18mm tấn 128.269 - - - 24,736,273 3,172,889,581 - - -
12.9.5 Bê tông thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 766.718 - - - 5,918,901 4,538,127,937 - - -
12.9.6 Cốt thép thân trụ cầu D <=18mm tấn 44.625 - - - 25,858,554 1,153,945,729 - - -
12.9.7 Cốt thép thân trụ cầu D >18mm tấn 116.833 - - - 24,736,273 2,890,010,510 - - -
12.9.8 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m³ 3,442.603 - - - 4,551,648 15,669,515,239 - - -
12.9.9 Cốt thép xà mũ trụ D <=18mm tấn 144.016 - - - 25,858,554 3,724,045,513 - - -
12.9.10 Cốt thép xà mũ trụ D >18mm tấn 451.017 - - - 24,736,273 11,156,489,534 - - -
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 1
12.9.11 tấn - - - - 59,557,459 - - - -
(19T15.2)
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 2
12.9.12 tấn 43.323 - - - 59,557,459 2,580,219,708 - - -
(15T15.2)
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 3
12.9.13 tấn - - - - 59,557,459 - - - -
(22T15.2)
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, D
12.9.14 m 2,264.509 - - - 161,147 364,918,799 - - -
97/90mm
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực,
12.9.15 m - - - - 188,579 - - - -
D107/100mm
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực,
12.9.16 m - - - - 216,557 - - - -
D127/120
12.9.17 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 19T15.2 đầu - - - - 3,745,554 - - - -
12.9.18 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 15T15.2 đầu 238.000 - - - 2,978,001 708,764,238 - - -
12.9.19 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 22T15.2 đầu - - - - 4,321,219 - - - -
12.9.20 Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp m³ 27.333 - - - 16,980,407 464,130,558 - - -
12.9.21 Cốt thép ụ chống chuyển vị D <=10mm tấn 0.944 - - - 26,494,452 25,000,164 - - -
12.9.22 Cốt thép ụ chống chuyển vị D <=18mm tấn 9.256 - - - 25,858,554 239,333,847 - - -
12.9.23 Bê tông ụ chống chuyển vị đá 1x2, 30MPa m³ 21.889 - - - 4,389,728 96,086,317 - - -
12.9.24 Ống tôn dày 3mm tấn 1.058 - - - 29,530,044 31,248,692 - - -
12.9.25 Tấm đệm đàn hồi 20mm m2 57.600 - - - 1,066,046 61,404,250 - - -
12.9.26 Xốp bọt biển m3 0.292 - - - 627,085 182,983 - - -

12.9.27 Thanh chốt mạ kẽm L=700mm (bộ) D36mm bộ 288.000 - - - 189,678 54,627,264 - - -

12.9.28 Vữa không co ngót m³ 4.967 - - - 23,907,748 118,747,394 - - -


12.9.29 Cốt thép vữa đệm gối D <=10mm tấn 1.363 - - - 26,494,452 36,098,690 - - -
12.9.30 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn 184.163 - - - 4,825,249 888,632,332 - - -
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.9.31 tấn 1,681.425 - - - 4,384,130 7,371,584,470 - - -
sàn đạo
12.9.32 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m³ 174.907 - - - 1,907,656 333,661,434 - - -
12.9.33 Ép, nhổ cọc ván thép (phần ngập đất) 100m 64.299 - - - 7,656,229 492,289,400 - - -
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.9.34 tấn 77.274 - - - 4,384,130 338,779,262 - - -
sàn đạo
12.9.35 Gia công, lắp đặt thép chôn chờ tấn 10.163 - - - 18,110,186 184,046,576 - - -

12.9.36 Thử tải đà giáo xà mũ tấn/lần TN 178.410 - - - 201,970 36,033,548 - - -

12.9.37 Gia công hệ khung chống tấn 10.380 - - - 4,825,249 50,085,602 - - -


Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.9.38 tấn 88.805 - - - 4,384,130 389,334,418 - - -
sàn đạo
12.9.39 Đào đất nền đường, đất cấp II 100m³ 98.437 - - - 1,693,246 166,677,887 - - -
12.9.40 Đắp đất nền đường, K=0,90 100m³ 73.035 - - - 1,063,864 77,699,520 - - -
12.9.41 Cọc khoan nhồi trên cạn D1500 m 3,920.000 - 490.0000 - 11,990,907 47,004,355,440 - 5,875,544,430 5,875,544,430
12.9.42 Cọc thí nghiệm D1500 m 5.000 - 2.5000 - 11,990,907 59,954,535 - 29,977,268 29,977,268
Đập đầu cọc, vận chuyển đi đổ (bao gồm đầu
12.9.43 m³ 165.298 - - - 989,002 163,480,151 - - -
cọc thí nghiệm)
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn
12.9.44 m 160.000 - 20.0000 - 1,031,770 165,083,200 - 20,635,400 20,635,400
D1600mm dày 12mm

mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
12.9.45 siêu 480.000 - 60.0000 - 803,125 385,500,000 - 48,187,500 48,187,500
bằng phương pháp siêu âm
âm/lần TN

Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường lần TN/cọc
12.9.46 2.000 - 1.0000 - 26,942,403 53,884,806 - 26,942,403 26,942,403
kính cọc ≤1.500 mm TN

Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,


12.9.47 cọc 16.000 - 2.000 - 5,854,884 93,678,144 - 11,709,768 11,709,768
đường kính lỗ khoan >80mm
Nén tĩnh thử tải cọc bằng phương pháp chất
12.9.48 tấn/lần TN - - - - 156,089 - - - -
tải, tải trọng nén ≤1500tấn

12.10 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (DƯỚI NƯỚC) - - - - - - - -

12.10.1 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m³ 12.752 - - - 1,343,921 17,137,681 - - -


12.10.2 Bê tông bệ trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 308.670 - - - 12,188,097 3,762,099,901 - - -
12.10.3 Cốt thép bệ trụ cầu D <=18mm tấn 7.010 - - - 26,773,865 187,695,503 - - -
12.10.4 Cốt thép bệ trụ cầu D >18mm tấn 30.434 - - - 25,426,907 773,842,488 - - -
12.10.5 Bê tông thân trụ đá 1x2, C30 m³ 112.484 - - - 12,305,145 1,384,131,930 - - -
12.10.6 Cốt thép thân trụ D <=18mm tấn 6.286 - - - 26,773,865 168,287,128 - - -
12.10.7 Cốt thép thân trụ D >18mm tấn 15.751 - - - 25,426,907 400,496,669 - - -
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn,
12.10.8 tấn 379.970 - - - 5,770,484 2,192,612,536 - - -
sàn đạo
12.10.9 Đóng nhổ cọc ván thép (phần ngập đất) 100m 29.905 - - - 27,157,614 812,153,878 - - -
12.10.10Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất) 100m 8.975 - - - 14,802,468 132,849,190 - - -
12.10.11Bê tông bịt đáy 20MPa m³ 311.413 - - - 2,051,859 638,975,156 - - -
12.10.12Đào đất, vận chuyển đi đổ 100m³ 11.118 - - - 1,693,246 18,824,832 - - -
12.10.13Cọc khoan nhồi dưới nước D1500 m 462.000 - - - 17,056,549 7,880,125,638 - - -
Đập đầu cọc, vận chuyển đi đổ (bao gồm đầu
12.10.14 m³ 23.520 - - - 1,404,078 33,023,915 - - -
cọc thí nghiệm)
12.10.15Ống vách thép cọc khoan nhồi (để lại) tấn 93.952 - - - 28,781,503 2,704,091,282 - - -
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi dưới nước
12.10.16 m 154.000 - - - 1,575,181 242,577,874 - - -
D1600mm dày 12mm
mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
12.10.17 siêu 66.000 - - - 803,125 53,006,250 - - -
bằng phương pháp siêu âm
âm/lần TN

Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,


12.10.18 cọc 2.000 - - - 5,854,884 11,709,768 - - -
đường kính lỗ khoan >80mm
12.11 TỔ CHỨC THI CÔNG - - - - - - - -
12.11.1 Đào đất cầu rửa xe, đất cấp I 100m³ 0.003 - - - 2,009,990 5,628 - - -
12.11.2 Xây gạch, vữa XM mác 75 m³ 0.246 - - - 1,644,025 404,101 - - -
12.11.3 Bê tông móng đá 1x2, 25MPa m³ 9.848 - - - 1,975,548 19,454,604 - - -
12.11.4 Cốt thép móng D >18mm tấn 0.029 - - - 23,082,121 676,306 - - -
12.11.5 Sản xuất hàng rào m² 520.000 - - - 422,340 219,616,800 - - -
12.11.6 Lắp dựng, tháo dỡ hàng rào tôn m 260.000 - - - 38,350 9,971,000 - - -
12.11.7 Đào đất đường công vụ 100m³ 10.339 - - - 977,010 10,100,916 - - -
12.11.8 Đắp cát đường công vụ, K=0,90 100m³ 54.859 - - - 31,845,178 1,746,991,435 - - -
12.11.9 Đắp đất đường công vụ, K=0,95 100m³ 10.404 - - - 1,063,864 11,068,760 - - -
12.11.10Cấp phối đá dăm, lớp dưới 100m³ 12.118 - - - 44,519,619 539,506,551 - - -
12.11.11Vải địa kỹ thuật 12kN/m2 100m² 61.006 - - - 1,857,705 113,331,894 - - -
Đóng nhổ cọc ván thép dưới nước (phần ngập
12.11.12 100m 12.221 - - - 27,157,614 331,887,769 - - -
đất)
Đóng cọc ván thép dưới nước (phần không
12.11.13 100m 4.195 - - - 14,802,468 62,099,314 - - -
ngập đất)
12.11.14Lắp dựng, tháo dỡ thép hình tấn 9.947 - - - 5,770,484 57,397,850 - - -
Đóng nhổ cọc thép hình dưới nước (phần ngập
12.11.15 100m 1.172 - - - 25,892,826 30,333,446 - - -
đất)
Đóng cọc thép hình dưới nước (phần không
12.11.16 100m 0.017 - - - 16,034,179 264,564 - - -
ngập đất)
12.11.17Đắp cát, K=0,95 100m³ 4.475 - - - 32,040,867 143,395,696 - - -
12.11.18Cấp phối đá dăm, lớp dưới 100m³ 0.480 - - - 44,519,619 21,369,417 - - -
Đóng nhổ cọc thép hình dưới nước (phần ngập
12.11.19 100m 16.290 - - - 25,892,826 421,794,135 - - -
đất)
Đóng cọc thép hình dưới nước (phần không
12.11.20 100m 1.710 - - - 16,034,179 27,418,446 - - -
ngập đất)
12.11.21Lắp dựng, tháo dỡ thép hình tấn 81.864 - - - 5,770,484 472,397,210 - - -
12.11.22Rọ đá, loại rọ 2x1x1m rọ 84.000 - - - 2,022,924 169,925,616 - - -
12.11.23Rọ đá, loại rọ 2x1x0,5m rọ 18.000 - - - 1,191,830 21,452,940 - - -
12.11.24Vải địa kỹ thuật 12kN/m2 100m² 0.770 - - - 1,857,705 1,430,432 - - -
12.11.25Bê tông móng đá 1x2, 30MPa m³ 2.220 - - - 2,052,843 4,557,311 - - -
12.11.26BTNN C16, chiều dày đã lèn ép 7cm 100m² 20.595 - - - 26,981,917 555,679,090 - - -
12.11.27Tưới lớp bám dính nhũ tương 0,5kg/m² 100m³ 20.595 - - - 1,185,462 24,413,997 - - -
13 C. CẦU TRAU TRẢU - TRÁI - - - - - - - - -
13.1 DẦM SUPER T - - - - - - - - -
13.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,629,049 - - - -

13.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m dầm - - - - 275,344,450 - - - -

Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng


13.1.3 dầm - - - - 15,632,962 - - - -
xe chuyên dụng)
13.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - - -
13.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,297,174 - - - -
13.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - - 27,695,935 - - - -
13.2.3 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 41,325 - - - -
13.3 DẦM NGANG - - - - - - - - -
13.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,820,147 - - - -
13.3.2 Cốt thép D<= 18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
13.3.3 Cốt thép D>18mm tấn - - - - 24,028,042 - - - -
13.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - - -
13.4.1 Bê tông ụ neo dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,654,156 - - - -
13.4.2 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn - - - - 25,977,103 - - - -
13.4.3 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<=18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
13.4.4 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn - - - - 29,539,794 - - - -
13.4.5 Thép tấm dày 2mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.4.6 Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
13.4.7 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.4.8 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
13.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - - -
13.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 - - - - 2,027,474 - - - -
13.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
13.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.5.4 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn - - - - 23,278,355 - - - -
13.5.5 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu dơn hướng
13.5.6 cái - - - - 35,208,056 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu song hướng
13.5.7 cái - - - - 34,828,042 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu cố định
13.5.8 cái - - - - 32,801,300 - - - -
1700KN
13.5.9 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.5.10 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.5.11 Lớp phòng nước m2 - - - - 140,467 - - - -
13.5.12 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
13.5.13 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 - - - - 26,981,917 - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
13.5.14 m - - - - 39,915,899 - - - -
nhôm
13.5.15 Cốt thép D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
13.5.16 Cốt thép D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.5.17 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.5.18 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.5.19 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
13.6 LAN CAN - - - - - - - - -
13.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,325,146 - - - -
13.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.6.3 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
13.6.4 Gia công, lắp dựng lan can tấn - - - - 42,516,669 - - - -
13.6.5 Bu long neo M22x650 bộ - - - - 125,417 - - - -
13.6.6 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm - - - - 801,239 - - - -
13.6.7 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 - - - - 210,048 - - - -
13.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - - -
13.7.1 Bu long U M24x1230 bộ - - - - 250,834 - - - -
13.7.2 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - - -
13.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
13.8.2 Lưới chắn rác mặt cầu cái - - - - 188,126 - - - -
13.8.3 Bu long neo M12 bộ - - - - 6,271 - - - -
13.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
13.9.1 Cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m - - - - 12,712,613 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
13.9.2 m3 - - - - 989,002 - - - -
vận chuyển)
13.9.3 Cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m - - - - 17,596,694 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
13.9.4 m3 - - - - 1,404,078 - - - -
phí vận chuyển)
13.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
13.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,162,714 - - - -
13.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
13.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
13.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.10.5 Quét nhựa bitum m2 - - - - 67,728 - - - -
13.10.6 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 1,901,574 - - - -
13.10.7 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
13.10.8 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn - - - - 23,082,121 - - - -
13.10.9 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.10.10Thi công lớp đá 1x2 m3 - - - - 1,017,124 - - - -
13.10.11Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
13.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

13.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,935,171 - - - -

13.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 4,476,740 - - - -


13.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
13.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
13.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.11.6 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
13.11.7 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
13.11.8 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
13.11.9 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
13.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - - -
13.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 7,735,341 - - - -
13.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 5,600,716 - - - -
13.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 26,773,865 - - - -
13.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 25,426,907 - - - -
13.12.5 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
13.12.6 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
13.12.7 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
13.12.8 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
13.13 - - - - - - - - -
CÔNG
13.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
13.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 - - - - 44,519,619 - - - -
13.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
13.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - 1,857,705 - - - -
13.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

13.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

13.14.1 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - 7,656,229 - - - -


13.14.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
13.14.3 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
13.14.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
13.14.5 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -
13.14.6 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
13.14.7 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -

13.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

13.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - 5,519,161 - - - -
13.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - 2,270,976 - - - -
13.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 4,384,130 - - - -

13.15.4 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - 2,027,617 - - - -

13.15.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - 773,718 - - - -
13.15.6 Thép tròn D<=10mm tấn - - - 20,083,338 - - - -
13.15.7 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,757,252 - - - -
13.15.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - 1,613,046 - - - -
13.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -

13.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m - - - 27,157,614 - - - -


13.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m - - - 14,802,468 - - - -
13.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 5,770,484 - - - -
13.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m - - - 25,892,826 - - - -

13.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - 16,034,179 - - - -

13.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - 2,027,617 - - - -


13.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 - - - 2,051,859 - - - -
13.16.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,757,252 - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN
13.17 - - - - - - - -
NHỒI
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi dưới nước,
13.17.1 m - - - 1,575,181 - - - -
D<=1500mm
13.17.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 5,770,484 - - - -
14 PHẦN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.1 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - 59,025 - - - -
14.1.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
14.1.3 Đắp đất K=0,90 100m3 - - - 1,063,864 - - - -
14.1.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - 21,876,606 - - - -
14.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
14.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - 32,134,528 - - - -
14.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - 1,857,705 - - - -
14.1.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - 2,004,523 - - - -
14.2 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.2.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,154,315 - - - -
14.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,185,462 - - - -
14.2.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,430,649 - - - -
14.2.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,185,462 - - - -
14.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,071,836 - - - -

14.2.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,887,645 - - - -

14.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - 49,696,199 - - - -


14.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - 49,506,938 - - - -
14.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - 3,070,818 - - - -
14.3 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
14.3.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
14.3.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 - - - 392,323 - - - -
14.3.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,343,921 - - - -
14.3.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 - - - 54,004 - - - -
14.3.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,435,579 - - - -
14.4 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
14.4.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm - - - - 227,272 - - - -
14.4.2 Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
14.4.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 - - - - 54,004 - - - -
14.5 GIA CỐ LỀ - - - - - - - - -
14.5.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 - - - - 1,760,060 - - - -
14.5.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 - - - - 1,017,124 - - - -
14.5.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,824,268 - - - -
14.5.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
14.5.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
14.5.6 Đắp cát m3 - - - - 456,274 - - - -
14.5.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - 1,343,280 - - - -
14.5.8 Đào đất 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
14.5.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
14.5.10 Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,290,886 - - - -
14.5.11 Thi công đá 1x2 bậc thang m3 - - - - 1,017,124 - - - -
14.5.12 Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,387,957 - - - -
14.5.13 Vữa xi măng 8Mpa m3 - - - - 1,483,369 - - - -
14.5.14 Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn - - - - 25,546,765 - - - -
14.5.15 Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn - - - - 24,812,953 - - - -
14.5.16 Ống PVC D50 m - - - - 32,733 - - - -
14.5.17 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
14.5.18 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - 42,207,842 - - - -
14.5.19 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
14.5.20 Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
14.6 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - - -
14.6.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,049,568 - - - -
14.6.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn - - - - 26,290,479 - - - -
14.6.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 227,972 - - - -
14.6.4 Đầu neo bộ - - - - 75,250 - - - -
14.6.5 Dải neo Polyme 37.5KN m - - - - 141,094 - - - -
14.6.6 Dải neo Polyme 50KN m - - - - 169,313 - - - -
14.6.7 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ - - - - 81,395 - - - -
14.6.8 Thanh chốt PVC D16 bộ - - - - 60,200 - - - -
14.6.9 Đệm cao su bộ - - - - 112,876 - - - -
14.6.10 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 - - - - 36,799,247 - - - -
14.6.11 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
14.6.12 Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -
14.6.13 Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 1,913,677 - - - -
14.6.14 Tấm cao su đệm dày 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
14.6.15 Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
14.6.16 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
14.7 LAN CAN - - - - - - - - -
14.7.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,236,509 - - - -
14.7.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
14.7.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
14.7.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn - - - - 41,277,843 - - - -
14.7.5 Bu long U M22, L=600mm bộ - - - - 125,417 - - - -
14.7.6 Lắp dựng lan can m2 - - - - 149,485 - - - -
14.7.7 Thép tấm mạ kẽm tấn - - - - 29,530,044 - - - -
14.7.8 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
14.8 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - - -
14.8.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - - 438,211 - - - -
14.8.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
14.8.3 m - - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
14.8.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - - 977,010 - - - -
14.8.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,185,532 - - - -
14.8.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - - 241,344 - - - -
14.8.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
14.8.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - - 2,910,306 - - - -
14.8.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - - 570,078 - - - -
14.9 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
14.9.1 m - - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
14.9.2 1 chỉ tiêu - - - - 506,727 - - - -
hông
14.9.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - - 201,970 - - - -
14.10 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
14.10.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN - - - - 26,942,403 - - - -
14.10.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén <= 1000T tấn/lần - - - - 175,543 - - - -

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
14.10.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN

15 D. CẦU TRAU TRẢU - PHẢI - - - - - - - - -


15.1 DẦM SUPER T - - - - - - - - -

15.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,936,148 - - - -

Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng


15.1.2 dầm - - - - 15,407,536 - - - -
xe chuyên dụng)
15.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - - -
15.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,297,173 - - - -
15.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - - 27,695,935 - - - -
15.2.3 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 41,325 - - - -
15.3 DẦM NGANG - - - - - - - - -
15.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,820,115 - - - -
15.3.2 Cốt thép D<= 18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
15.3.3 Cốt thép D>18mm tấn - - - - 24,028,042 - - - -
15.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - - -
15.4.1 Bê tông ụ neo dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,654,156 - - - -
15.4.2 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn - - - - 25,977,103 - - - -
15.4.3 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<=18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
15.4.4 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn - - - - 29,539,794 - - - -
15.4.5 Thép tấm dày 2mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.4.6 Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
15.4.7 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.4.8 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
15.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - - -
15.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 - - - - 2,026,790 - - - -
15.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
15.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.5.4 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn - - - - 23,278,355 - - - -
15.5.5 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu dơn hướng
15.5.6 cái - - - - 35,208,056 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu song hướng
15.5.7 cái - - - - 34,828,042 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu cố định
15.5.8 cái - - - - 32,801,300 - - - -
1700KN
15.5.9 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.5.10 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.5.11 Lớp phòng nước m2 - - - - 140,467 - - - -
15.5.12 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
15.5.13 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 - - - - 26,981,917 - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
15.5.14 m - - - - 39,915,899 - - - -
nhôm
15.5.15 Cốt thép D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
15.5.16 Cốt thép D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.5.17 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.5.18 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.5.19 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.6 LAN CAN - - - - - - - - -
15.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,325,190 - - - -
15.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.6.3 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
15.6.4 Gia công, lắp dựng lan can tấn - - - - 42,524,059 - - - -
15.6.5 Bu long neo M22x650 bộ - - - - 125,417 - - - -
15.6.6 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm - - - - 801,560 - - - -
15.6.7 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 - - - - 210,046 - - - -
15.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - - -
15.7.1 Bu long U M24x1230 bộ - - - - 250,834 - - - -
15.7.2 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - - -
15.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
15.8.2 Lưới chắn rác mặt cầu cái - - - - 188,126 - - - -
15.8.3 Bu long neo M12 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
15.9.1 Cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m - - - - 12,825,559 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
15.9.2 m3 - - - - 989,002 - - - -
vận chuyển)
15.9.3 Cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m - - - - 18,797,804 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
15.9.4 m3 - - - - 1,404,078 - - - -
phí vận chuyển)
15.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
15.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,916,977 - - - -
15.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
15.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
15.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.10.5 Quét nhựa bitum m2 - - - - 67,728 - - - -
15.10.6 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 1,901,574 - - - -
15.10.7 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
15.10.8 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn - - - - 23,082,121 - - - -
15.10.9 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.10.10Thi công lớp đá 1x2 m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.10.11Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
15.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

15.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,933,927 - - - -

15.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 3,878,000 - - - -


15.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
15.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
15.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.11.6 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
15.11.7 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
15.11.8 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
15.11.9 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
15.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - - -
15.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 7,784,338 - - - -
15.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m3 - - - - 5,600,716 - - - -
15.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn - - - - 26,773,865 - - - -
15.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn - - - - 25,426,907 - - - -
15.12.5 Cáp thép dự ứng lực 15,2mm tấn - - - - 59,557,459 - - - -
15.12.6 Neo cáp dự ứng lực chủ động 15T15,2 đầu neo - - - - 2,978,001 - - - -
15.12.7 Ống thép luồn cáp dự ứng lực D97/90mm m - - - - 161,147 - - - -
15.12.8 Bơm vữa xi măng m3 - - - - 16,980,407 - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
15.13 - - - - - - - - -
CÔNG
15.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
15.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 - - - - 44,519,619 - - - -
15.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - 1,857,705 - - - -
15.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -

15.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

15.14.1 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - 7,656,229 - - - -


15.14.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.14.3 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.14.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.14.5 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -
15.14.6 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
15.14.7 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -

15.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -

15.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - - 5,519,161 - - - -
15.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - - 2,270,976 - - - -
15.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.15.4 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -

15.15.5 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -

15.15.6 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.15.7 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -
15.15.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
15.15.9 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -

15.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - - -

15.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m - - - - 27,157,614 - - - -


15.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m - - - - 14,802,468 - - - -
15.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 5,770,484 - - - -
15.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m - - - - 25,892,826 - - - -

15.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - - 16,034,179 - - - -

15.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -


15.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,051,859 - - - -
15.16.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN
15.17 - - - - - - - - -
NHỒI
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi dưới nước,
15.17.1 m - - - - 1,575,181 - - - -
D<=1500mm
15.17.2 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 5,770,484 - - - -
15.18 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - - -
15.18.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - - 59,025 - - - -
15.18.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - - 977,010 - - - -
15.18.3 Đắp đất K=0,90 100m3 - - - - 1,063,864 - - - -
15.18.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - - 21,876,606 - - - -
15.18.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
15.18.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - - 32,134,528 - - - -
15.18.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - 1,857,705 - - - -
15.18.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - - 2,004,523 - - - -
15.19 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - - -
15.19.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - 23,154,315 - - - -
15.19.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
15.19.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - 26,430,649 - - - -
15.19.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
15.19.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - - 39,071,836 - - - -

15.19.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - 2,887,645 - - - -

15.19.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - 49,696,199 - - - -


15.19.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - - 49,506,938 - - - -
15.19.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.20 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - - -
15.20.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - 32,040,867 - - - -
15.20.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 - - - - 392,323 - - - -
15.20.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,343,921 - - - -
15.20.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 - - - - 54,004 - - - -
15.20.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,435,547 - - - -
15.21 GIA CỐ TALUY - - - - - - - - -
15.21.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm - - - - 227,372 - - - -
15.21.2 Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
15.21.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 - - - - 54,004 - - - -
15.22 GIA CỐ LỀ - - - - - - - - -
15.22.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 - - - - 1,765,522 - - - -
15.22.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.22.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,893,772 - - - -
15.22.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.22.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.22.6 Đắp cát m3 - - - - 456,274 - - - -
15.22.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - 1,343,280 - - - -
15.22.8 Đào đất 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.22.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.22.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,290,886 - - - -
15.22.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.22.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 2,387,957 - - - -
15.22.13Vữa xi măng 8Mpa m3 - - - - 1,483,369 - - - -
15.22.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn - - - - 25,546,765 - - - -
15.22.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn - - - - 24,812,953 - - - -
15.22.16Ống PVC D50 m - - - - 32,733 - - - -
15.22.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
15.22.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - 42,207,842 - - - -
15.22.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.22.20Trồng cỏ 100m2 - - - - 1,983,404 - - - -
15.23 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - - -
15.23.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,049,568 - - - -
15.23.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn - - - - 26,290,479 - - - -
15.23.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện - - - - 227,972 - - - -
15.23.4 Đầu neo bộ - - - - 75,250 - - - -
15.23.5 Dải neo Polyme 37.5KN m - - - - 141,094 - - - -
15.23.6 Dải neo Polyme 50KN m - - - - 169,313 - - - -
15.23.7 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ - - - - 81,395 - - - -
15.23.8 Thanh chốt PVC D16 bộ - - - - 60,200 - - - -
15.23.9 Đệm cao su bộ - - - - 112,876 - - - -
15.23.10Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 - - - - 36,805,245 - - - -
15.23.11Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - 49,883,538 - - - -
15.23.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -
15.23.13Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 1,913,677 - - - -
15.23.14Tấm cao su đệm dày 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
15.23.15Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
15.23.16Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - 3,070,818 - - - -
15.24 LAN CAN - - - - - - - - -
15.24.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,236,490 - - - -
15.24.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
15.24.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
15.24.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn - - - - 41,279,049 - - - -
15.24.5 Bu long U M22, L=600mm bộ - - - - 125,417 - - - -
15.24.6 Lắp dựng lan can m2 - - - - 149,485 - - - -
15.24.7 Thép tấm mạ kẽm tấn - - - - 29,530,044 - - - -
15.24.8 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.25 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
15.25.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
15.25.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
15.25.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
15.25.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
15.25.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,183 - - - -
15.25.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
15.25.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
15.25.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
15.25.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
15.26 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
15.26.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
15.26.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông
15.26.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
15.27 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
15.27.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN - - - - 26,942,403 - - - -
15.27.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén <= 1000T tấn/lần - - - - 175,543 - - - -

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
15.27.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN

16 E.CẦU GÒ CÔNG - TRÁI - - - - - - - -


16.1 DẦM SUPER T - - - - - - - -
16.1.1 Cung cấp dầm T ngược L=20m dầm 75.000 - - - 111,735,320 8,380,149,000 - - -
Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng
16.1.2 dầm 75.000 - - - 8,602,278 645,170,850 - - -
xe chuyên dụng)
16.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - -
16.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 25.530 - - - 2,468,196 63,013,043 - - -
16.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn 2.330 - - - 27,695,935 64,531,528 - - -
16.2.3 Cốt thép tấm đan D>10mm tấn 0.858 - - - 26,290,479 22,557,230 - - -
16.2.4 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1,650.000 - - - 41,325 68,186,250 - - -
16.3 DẦM NGANG - - - - - - - -
16.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 50.510 - - - 3,269,518 165,143,354 - - -
16.3.2 Cốt thép D<= 10mm tấn 0.963 - - - 25,977,103 25,015,950 - - -
16.3.3 Cốt thép D<= 18mm tấn 3.984 - - - 24,803,164 98,815,805 - - -
16.3.4 Cốt thép D>18mm tấn 43.615 - - - 24,028,042 1,047,983,051 - - -
16.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - -
16.4.1 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn 0.154 - - - 25,977,103 4,000,473 - - -
16.4.2 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn 0.658 - - - 29,539,794 19,437,184 - - -
16.4.3 Thép tấm dày 2mm tấn 0.119 - - - 19,747,502 2,349,952 - - -
16.4.4 Vữa không co ngót m3 0.050 - - - 23,907,748 1,195,387 - - -
16.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - -
16.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 282.080 - - - 2,051,670 578,735,073 - - -
16.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn 68.669 - - - 24,516,014 1,683,490,165 - - -
16.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn 7.971 - - - 23,278,355 185,551,767 - - -
16.5.4 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 31.320 - - - 1,066,046 33,388,560 - - -
16.5.5 Lắp đặt gối cao su 200x150x41 mm cái 300.000 - - - 2,248,718 674,615,400 - - -
16.5.6 Lớp phòng nước m2 1,467.625 - - - 140,467 206,152,880 - - -
16.5.7 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 14.676 - - - 1,185,462 17,397,840 - - -
16.5.8 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 14.676 - - - 26,981,917 395,986,613 - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
16.5.9 m 25.252 - - - 39,915,899 1,007,956,281 - - -
nhôm
16.5.10 Cốt thép D <= 10mm tấn 0.082 - - - 24,489,856 2,008,168 - - -
16.5.11 Cốt thép D <= 18mm tấn 0.607 - - - 24,516,014 14,881,220 - - -
16.5.12 Vữa không co ngót m3 3.850 - - - 23,907,748 92,044,829 - - -
16.5.13 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn 0.225 - - - 19,747,502 4,443,187 - - -
16.5.14 Bu long neo M10 bộ 100.000 - - - 6,271 627,100 - - -
16.6 LAN CAN - - - - - - - -
16.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 70.240 - - - 2,326,016 163,379,363 - - -
16.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn 11.252 - - - 24,516,014 275,854,189 - - -
16.6.3 Gia công, lắp dựng lan can tấn 11.182 - - - 42,491,382 475,138,633 - - -
16.6.4 Bu long neo M22x650 bộ 232.000 - - - 125,417 29,096,744 - - -
16.6.5 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm 198.000 - - - 775,844 153,617,112 - - -
16.6.6 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 330.900 - - - 210,048 69,504,883 - - -
16.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - -
16.7.1 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m 3.150 - - - 6,616,327 20,841,430 - - -
16.7.2 Bu long U M24x1230 bộ 18.000 - - - 250,834 4,515,012 - - -
16.7.3 Thép tấm tấn 0.170 - - - 19,747,502 3,357,075 - - -
16.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - -
16.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m 1.100 - - - 39,353,745 43,289,119 - - -
16.8.2 Ống gang đúc L=0,4m bộ 11.000 - - - 313,543 3,448,973 - - -
16.8.3 Lưới chắn rác mặt cầu cái 11.000 - - - 188,126 2,069,386 - - -
16.8.4 Bu long neo M12 bộ 88.000 - - - 6,271 551,848 - - -
16.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
16.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1,096.500 - 565.500 - 9,388,283 10,294,252,309 - 5,309,074,037 5,309,074,037
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
16.9.2 m3 43.346 - - - 989,002 42,869,280 - - -
vận chuyển)
16.9.3 Cọc khoan nhồi D1000 dưới nước m 513.000 - - - 11,096,498 5,692,503,474 - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
16.9.4 m3 29.774 - - - 1,404,078 41,805,018 - - -
phí vận chuyển)
16.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -
16.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 471.292 - - - 3,433,613 1,618,234,337 - - -
16.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn 16.094 - - - 25,858,554 416,167,568 - - -
16.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn 24.866 - - - 24,736,273 615,092,164 - - -
16.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 15.488 - - - 1,287,253 19,936,974 - - -
16.10.5 Quét nhựa bitum m2 470.315 - - - 67,728 31,853,494 - - -
16.10.6 Thép tấm ống tôn tấn 9.400 - - - 62,709 589,464 - - -
16.10.7 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 99.813 - - - 1,901,573 189,801,705 - - -
16.10.8 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn 10.817 - - - 24,254,580 262,361,791 - - -
16.10.9 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn 0.920 - - - 23,082,121 21,235,551 - - -
16.10.10Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 23.006 - - - 1,287,253 29,614,542 - - -
16.10.11Thi công lớp đá 1x2 m3 46.011 - - - 1,017,124 46,798,892 - - -
16.10.12Nhựa bitum m3 1.090 - - - 21,160,099 23,064,507 - - -
16.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

16.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 2,691,654 649,738,359 - - -

16.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2; 30MPa m3 87.300 - - - 4,381,001 382,461,387 - - -


16.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 9.309 - - - 25,858,554 240,717,279 - - -
16.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 33.223 - - - 24,736,273 821,813,197 - - -
16.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 10.058 - - - 1,287,253 12,947,190 - - -
16.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -
16.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 260.447 - - - 9,132,005 2,378,403,306 - - -
16.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 30MPa m3 87.300 - - - 7,227,417 630,953,504 - - -
16.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 10.038 - - - 26,773,865 268,756,056 - - -
16.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 34.807 - - - 25,426,907 885,034,351 - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
16.13 - - - - - - - -
CÔNG
16.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 16.902 - - - 32,040,867 541,554,734 - - -
16.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 1.265 - - - 44,519,619 56,317,318 - - -
16.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 7.397 - - - 3,070,818 22,714,840 - - -
16.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 16.578 - - - 1,857,705 30,797,033 - - -
16.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 3.515 - - - 773,718 2,719,618 - - -

16.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -

16.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
16.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
16.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
16.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -
16.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -
16.14.6 Thép tròn D<=10mm tấn 0.768 - - - 20,083,338 15,424,003 - - -
16.14.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.173 - - - 19,757,252 3,418,004 - - -
16.14.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 0.768 - - - 1,613,046 1,238,819 - - -

16.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

16.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
16.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -

16.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -

16.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -
16.15.5 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 1,907,656 1,121,297,304 - - -
16.15.6 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 22.192 - - - 4,384,130 97,292,612 - - -
16.15.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -

16.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -

16.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
16.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
16.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
16.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -

16.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.089 - - - 16,034,179 1,427,041 - - -

16.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 17.399 - - - 2,027,617 35,278,508 - - -


16.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 2,051,859 1,206,058,097 - - -
16.16.8 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -
16.17 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.17.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 65.409 - - - 59,025 3,860,766 - - -
16.17.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 18.109 - - - 977,010 17,692,674 - - -
16.17.3 Đắp đất K=0,90 100m3 15.589 - - - 1,063,864 16,584,575 - - -
16.17.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 3.106 - - - 21,876,606 67,948,738 - - -
16.17.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 71.879 - - - 32,040,867 2,303,065,479 - - -
16.17.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 8.503 - - - 32,134,528 273,239,891 - - -
16.17.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 66.041 - - - 1,857,705 122,684,695 - - -
16.17.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 0.544 - - - 2,004,523 1,090,460 - - -
16.18 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.18.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 26.164 - - - 23,154,315 605,809,497 - - -
16.18.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 26.164 - - - 1,185,462 31,016,427 - - -
16.18.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 26.164 - - - 26,430,649 691,531,500 - - -
16.18.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 26.164 - - - 1,185,462 31,016,427 - - -
16.18.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 27.036 - - - 39,071,836 1,056,346,158 - - -

16.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 27.036 - - - 2,887,645 78,070,370 - - -

16.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.153 - - - 49,696,199 206,388,314 - - -
16.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 14.676 - - - 49,506,938 726,563,822 - - -
16.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 32.705 - - - 3,070,818 100,431,102 - - -
16.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 28.369 - - - 32,040,867 908,967,355 - - -
16.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 929.324 - - - 392,323 364,595,179 - - -
16.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.430 - - - 1,343,921 7,297,491 - - -
16.19.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 61.906 - - - 54,004 3,343,171 - - -
16.19.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 16.679 - - - 2,435,535 40,622,288 - - -
16.19.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 2.196 - - - 2,644,507 5,807,337 - - -
16.20 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
16.20.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm 385.000 - - - 253,801 97,713,385 - - -
16.20.2 Trồng cỏ 100m2 0.547 - - - 1,983,404 1,084,921 - - -
16.20.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 4,934.000 - - - 54,004 266,455,736 - - -
16.21 GIA CỐ LỀ - - - - - - - -
16.21.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 7.590 - - - 1,743,938 13,236,489 - - -
16.21.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 4.750 - - - 1,017,124 4,831,339 - - -
16.21.3 Bê tông chân khay đá 1x2,20MPa m3 21.960 - - - 1,894,394 41,600,892 - - -
16.21.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 0.791 - - - 2,027,617 1,603,845 - - -
16.21.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 3.140 - - - 1,287,253 4,041,974 - - -
16.21.6 Đắp cát m3 3.140 - - - 456,274 1,432,700 - - -
16.21.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m 22.600 - - - 1,343,280 30,358,128 - - -
16.21.8 Đào đất 100m3 0.508 - - - 2,027,617 1,030,029 - - -
16.21.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 1.104 - - - 773,718 854,184 - - -
16.21.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 11.460 - - - 2,290,886 26,253,553 - - -
16.21.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 3.460 - - - 1,017,124 3,519,249 - - -
16.21.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 12.280 - - - 2,387,957 29,324,111 - - -
16.21.13Vữa xi măng 8Mpa m3 1.230 - - - 1,483,369 1,824,543 - - -
16.21.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn 0.452 - - - 25,546,765 11,547,137 - - -
16.21.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn 1.090 - - - 24,812,953 27,046,118 - - -
16.21.16Ống PVC D50 m 56.000 - - - 32,733 1,833,048 - - -
16.21.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 0.011 - - - 49,883,538 548,718 - - -
16.21.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 0.019 - - - 42,207,842 801,948 - - -
16.21.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 0.320 - - - 3,070,818 982,661 - - -
16.21.20Ép, nhổ cừ larsen 100m 2.310 - - - 7,656,229 17,685,888 - - -
16.21.21Trồng cỏ 100m2 21.348 - - - 1,983,404 42,341,708 - - -
16.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - -
16.22.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 97.933 - - - 3,049,541 298,650,698 - - -
16.22.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn 5.006 - - - 26,290,479 131,610,137 - - -
16.22.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 372.000 - - - 227,972 84,805,584 - - -
16.22.4 Đầu neo bộ 1,487.000 - - - 75,250 111,896,750 - - -
16.22.5 Dải neo Polyme 37.5KN m 12,922.950 - - - 141,094 1,823,350,707 - - -
16.22.6 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ 744.000 - - - 81,395 60,557,880 - - -
16.22.7 Thanh chốt PVC D16 bộ 603.000 - - - 60,200 36,300,600 - - -
16.22.8 Đệm cao su bộ 500.000 - - - 112,876 56,438,000 - - -
16.22.9 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 25.901 - - - 36,785,789 952,788,720 - - -
16.22.10Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 2.876 - - - 49,883,538 143,465,055 - - -
16.22.11Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 12.768 - - - 1,613,046 20,595,371 - - -
16.22.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 3.202 - - - 1,913,677 6,127,593 - - -
16.22.13Tấm cao su đệm dày 2cm m2 27.720 - - - 1,066,046 29,550,795 - - -
16.22.14Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m 2.825 - - - 39,353,745 111,174,329 - - -
16.22.15Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 21.068 - - - 3,070,818 64,695,993 - - -
16.23 LAN CAN - - - - - - - -
16.23.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 99.750 - - - 2,236,525 223,093,368 - - -
16.23.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn 15.547 - - - 24,254,580 377,085,955 - - -
16.23.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m 1.750 - - - 6,616,327 11,578,572 - - -
16.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.173 - - - 41,266,728 296,006,239 - - -
16.23.5 Bu long U M22, L=600mm bộ 178.000 - - - 125,417 22,324,226 - - -
16.23.6 Lắp dựng lan can m2 199.920 - - - 149,485 29,885,041 - - -
16.23.7 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.152 - - - 29,530,044 4,488,566 - - -
16.23.8 Bu long neo M10 bộ 82.000 - - - 6,271 514,222 - - -
16.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
16.24.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
16.24.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
16.24.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
16.24.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
16.24.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,244 - - - -
16.24.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
16.24.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
16.24.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
16.24.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
16.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
16.25.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
16.25.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông
16.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
16.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
16.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 - 1.000 - 26,942,403 107,769,612 - 26,942,403 26,942,403
16.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - 540.000 - 201,970 109,063,800 - 109,063,800 109,063,800

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
16.26.3 38.000 - 78.000 - 803,125 30,518,750 - 62,643,750 62,643,750
bằng phương pháp siêu âm TN

17 F. CẦU GÒ CÔNG PHẢI - - - - - - - -


17.1 DẦM SUPER T - - - - - - - -
17.1.1 Cung cấp dầm T ngược L=20m dầm 75.000 - - - 111,735,320 8,380,149,000 - - -
Lắp dựng dầm cầu (bao gồm vận chuyển bằng
17.1.2 dầm 75.000 - - - 8,602,278 645,170,850 - - -
xe chuyên dụng)
17.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN - - - - - - - -
17.2.1 Bê tông tấm đan đá 1x2, 30MPa m3 25.530 - - - 2,468,196 63,013,043 - - -
17.2.2 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn 2.330 - - - 27,695,935 64,531,528 - - -
17.2.3 Cốt thép tấm đan D>10mm tấn 0.858 - - - 26,290,479 22,557,230 - - -
17.2.4 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1,650.000 - - - 41,325 68,186,250 - - -
17.3 DẦM NGANG - - - - - - - -
17.3.1 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 30MPa m3 50.510 - - - 3,269,518 165,143,354 - - -
17.3.2 Cốt thép D<= 10mm tấn 0.963 - - - 25,977,103 25,015,950 - - -
17.3.3 Cốt thép D<= 18mm tấn 3.984 - - - 24,803,164 98,815,805 - - -
17.3.4 Cốt thép D>18mm tấn 43.615 - - - 24,028,042 1,047,983,051 - - -
17.4 Ụ NEO DẦM NGANG - - - - - - - -
17.4.1 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn 0.154 - - - 25,977,103 4,000,473 - - -
17.4.2 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn 0.658 - - - 29,539,794 19,437,184 - - -
17.4.3 Thép tấm dày 2mm tấn 0.119 - - - 19,747,502 2,349,952 - - -
17.4.4 Vữa không co ngót m3 0.050 - - - 23,907,748 1,195,387 - - -
17.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - -
17.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 282.080 - - - 2,051,670 578,735,073 - - -
17.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn 68.669 - - - 24,516,014 1,683,490,165 - - -
17.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn 7.971 - - - 23,278,355 185,551,767 - - -
17.5.4 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 31.320 - - - 1,066,046 33,388,560 - - -
17.5.5 Lắp đặt gối cao su 200x150x41 mm cái 300.000 - - - 2,248,718 674,615,400 - - -
17.5.6 Lớp phòng nước m2 1,467.625 - - - 140,467 206,152,880 - - -
17.5.7 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 14.676 - - - 1,185,462 17,397,840 - - -
17.5.8 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 14.676 - - - 26,981,917 395,986,613 - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
17.5.9 m 25.252 - - - 39,915,899 1,007,956,281 - - -
nhôm
17.5.10 Cốt thép D <= 10mm tấn 0.082 - - - 24,489,856 2,008,168 - - -
17.5.11 Cốt thép D <= 18mm tấn 0.607 - - - 24,516,014 14,881,220 - - -
17.5.12 Vữa không co ngót m3 3.850 - - - 23,907,748 92,044,829 - - -
17.5.13 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn 0.225 - - - 19,747,502 4,443,187 - - -
17.5.14 Bu long neo M10 bộ 100.000 - - - 6,271 627,100 - - -
17.6 LAN CAN - - - - - - - -
17.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 70.240 - - - 2,326,016 163,379,363 - - -
17.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn 11.252 - - - 24,516,014 275,854,189 - - -
17.6.3 Gia công, lắp dựng lan can tấn 11.182 - - - 42,491,293 475,137,638 - - -
17.6.4 Bu long neo M22x650 bộ 232.000 - - - 125,417 29,096,744 - - -
17.6.5 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm 198.000 - - - 775,844 153,617,112 - - -
17.6.6 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 330.900 - - - 210,048 69,504,883 - - -
17.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - -
17.7.1 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m 3.150 - - - 6,616,327 20,841,430 - - -
17.7.2 Bu long U M24x1230 bộ 18.000 - - - 250,834 4,515,012 - - -
17.7.3 Thép tấm tấn 0.170 - - - 19,747,502 3,357,075 - - -
17.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - -
17.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m 1.100 - - - 39,353,745 43,289,119 - - -
17.8.2 Ống gang đúc L=0,4m bộ 11.000 - - - 313,543 3,448,973 - - -
17.8.3 Lưới chắn rác mặt cầu cái 11.000 - - - 188,126 2,069,386 - - -
17.8.4 Bu long neo M12 bộ 88.000 - - - 6,271 551,848 - - -
17.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
17.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1,136.000 - 588.000 - 10,276,993 11,674,664,048 - 6,042,871,884 6,042,871,884
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
17.9.2 m3 43.346 - - - 989,002 42,869,280 - - -
vận chuyển)
17.9.3 Cọc khoan nhồi D1000 dưới nước m 552.000 - - - 12,412,962 6,851,955,024 - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
17.9.4 m3 29.774 - - - 1,404,078 41,805,018 - - -
phí vận chuyển)
17.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -
17.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 471.290 - - - 5,139,801 2,422,336,813 - - -
17.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn 16.094 - - - 25,858,554 416,167,568 - - -
17.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn 24.866 - - - 24,736,273 615,092,164 - - -
17.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 15.488 - - - 1,287,253 19,936,974 - - -
17.10.5 Quét nhựa bitum m2 470.315 - - - 67,728 31,853,494 - - -
17.10.6 Thép tấm ống tôn tấn 9.400 - - - 62,709 589,464 - - -
17.10.7 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 99.813 - - - 2,422,667 241,813,661 - - -
17.10.8 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn 10.817 - - - 24,254,580 262,361,791 - - -
17.10.9 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn 0.920 - - - 23,082,121 21,235,551 - - -
17.10.10Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 23.006 - - - 1,287,253 29,614,542 - - -
17.10.11Thi công lớp đá 1x2 m3 46.011 - - - 1,017,124 46,798,892 - - -
17.10.12Nhựa bitum m3 1.090 - - - 21,160,099 23,064,507 - - -
17.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -
17.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 4,581,258 1,105,869,868 - - -

17.11.2 Bê tông xà mũ trụ đá 1x2; 30MPa m3 87.300 - - - 6,247,811 545,433,900 - - -


17.11.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 9.309 - - - 25,858,554 240,717,279 - - -
17.11.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 33.223 - - - 24,736,273 821,813,197 - - -
17.11.5 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 10.058 - - - 1,287,253 12,947,190 - - -
17.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -
17.12.1 Bê tông bệ trụ, trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 260.447 - - - 11,158,798 2,906,275,462 - - -
17.12.2 Bê tông xà mũ đá 1x2, 30MPa m3 87.300 - - - 8,951,145 781,434,958 - - -
17.12.3 Cốt thép mố, trụ cầu D <= 18mm tấn 10.038 - - - 26,773,865 268,756,056 - - -
17.12.4 Cốt thép mố, trụ cầu D>18mm tấn 34.807 - - - 25,426,907 885,034,351 - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
17.13 - - - - - - - -
CÔNG
17.13.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 19.200 - - - 32,040,867 615,184,646 - - -
17.13.2 Cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới 100m3 1.878 - - - 44,519,619 83,607,844 - - -
17.13.3 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 5.814 - - - 3,070,818 17,853,735 - - -
17.13.4 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 13.030 - - - 1,857,705 24,205,896 - - -
17.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 2.763 - - - 773,718 2,137,782 - - -

17.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - -

17.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
17.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
17.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
17.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -
17.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -
17.14.6 Thép tròn D<=10mm tấn 0.041 - - - 20,083,338 823,416 - - -
17.14.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.173 - - - 19,757,252 3,418,004 - - -
17.14.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 0.768 - - - 1,613,046 1,238,819 - - -

17.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - -

17.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
17.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -

17.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -

17.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -
17.15.5 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 1,907,656 1,121,297,304 - - -
17.15.6 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 22.192 - - - 4,384,130 97,292,612 - - -
17.15.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -

17.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -

17.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
17.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
17.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
17.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -

17.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.178 - - - 16,034,179 2,854,083 - - -

17.16.6 Đào đất, đất cấp I 100m3 17.399 - - - 2,027,617 35,278,508 - - -


17.16.7 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 2,051,859 1,206,058,097 - - -
17.16.8 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -
17.17 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.17.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 69.132 - - - 59,025 4,080,516 - - -
17.17.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 19.468 - - - 977,010 19,020,430 - - -
17.17.3 Đắp đất K=0,90 100m3 18.723 - - - 1,063,864 19,918,725 - - -
17.17.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 3.276 - - - 21,876,606 71,667,761 - - -
17.17.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 75.010 - - - 32,040,867 2,403,385,433 - - -
17.17.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 8.987 - - - 32,134,528 288,793,003 - - -
17.17.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 70.883 - - - 1,857,705 131,679,703 - - -
17.17.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 1.258 - - - 2,004,523 2,521,689 - - -
17.18 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.18.1 BTNN loại C16 dày 6cm 100m2 27.653 - - - 23,154,315 640,286,272 - - -
17.18.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 27.653 - - - 1,185,462 32,781,580 - - -
17.18.3 BTNN loại C19 dày 7cm 100m2 27.653 - - - 26,430,649 730,886,736 - - -
17.18.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 27.653 - - - 1,185,462 32,781,580 - - -
17.18.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 28.575 - - - 39,071,836 1,116,477,713 - - -

17.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 28.575 - - - 2,887,645 82,514,455 - - -

17.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.390 - - - 49,696,199 218,166,313 - - -
17.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 15.511 - - - 49,506,938 767,902,115 - - -
17.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 34.566 - - - 3,070,818 106,145,894 - - -
17.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 47.238 - - - 32,040,867 1,513,546,475 - - -
17.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 966.668 - - - 392,323 379,246,089 - - -
17.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.277 - - - 1,343,921 7,091,871 - - -
17.19.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 58.638 - - - 54,004 3,166,686 - - -
17.19.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 17.629 - - - 2,435,387 42,933,437 - - -
17.19.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 1.506 - - - 2,644,507 3,982,627 - - -
17.20 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
17.20.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm 369.000 - - - 227,239 83,851,191 - - -
17.20.2 Trồng cỏ 100m2 1.224 - - - 1,983,404 2,427,686 - - -
17.20.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 415.000 - - - 54,004 22,411,660 - - -
17.21 GIA CỐ LỀ - - - - - - - -
17.21.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 7.600 - - - 1,741,853 13,238,082 - - -
17.21.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 4.750 - - - 1,017,124 4,831,339 - - -
17.21.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 21.780 - - - 1,894,177 41,255,175 - - -
17.21.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 0.784 - - - 2,027,617 1,589,651 - - -
17.21.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 3.120 - - - 1,287,253 4,016,229 - - -
17.21.6 Đắp cát m3 3.120 - - - 456,274 1,423,574 - - -
17.21.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m 22.400 - - - 1,343,280 30,089,472 - - -
17.21.8 Đào đất 100m3 0.504 - - - 2,027,617 1,021,918 - - -
17.21.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 1.003 - - - 773,718 776,039 - - -
17.21.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 10.690 - - - 2,290,886 24,489,571 - - -
17.21.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 3.240 - - - 1,017,124 3,295,481 - - -
17.21.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 11.990 - - - 2,387,957 28,631,604 - - -
17.21.13Vữa xi măng 8Mpa m3 1.200 - - - 1,483,369 1,780,042 - - -
17.21.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn 0.436 - - - 25,546,765 11,138,389 - - -
17.21.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn 1.065 - - - 24,812,953 26,425,794 - - -
17.21.16Ống PVC D50 m 56.000 - - - 32,733 1,833,048 - - -
17.21.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 0.011 - - - 49,883,538 548,718 - - -
17.21.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 0.019 - - - 42,207,842 801,948 - - -
17.21.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 0.320 - - - 3,070,818 982,661 - - -
17.21.20Trồng cỏ 100m2 34.427 - - - 1,983,404 68,282,649 - - -
17.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - -
17.22.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 118.472 - - - 3,049,572 361,288,893 - - -
17.22.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn 6.056 - - - 26,290,479 159,215,140 - - -
17.22.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 442.000 - - - 227,972 100,763,624 - - -
17.22.4 Đầu neo bộ 1,798.000 - - - 75,250 135,299,500 - - -
17.22.5 Dải neo Polyme 37.5KN m 16,506.300 - - - 141,094 2,328,939,892 - - -
17.22.6 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ 884.000 - - - 81,395 71,953,180 - - -
17.22.7 Thanh chốt PVC D16 bộ 725.000 - - - 60,200 43,645,000 - - -
17.22.8 Đệm cao su bộ 614.000 - - - 112,876 69,305,864 - - -
17.22.9 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 33.733 - - - 36,767,576 1,240,280,641 - - -
17.22.10Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 3.378 - - - 49,883,538 168,506,591 - - -
17.22.11Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 14.076 - - - 1,613,046 22,705,235 - - -
17.22.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 3.448 - - - 1,913,677 6,598,358 - - -
17.22.13Tấm cao su đệm dày 2cm m2 30.100 - - - 1,066,046 32,087,984 - - -
17.22.14Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m 3.270 - - - 39,353,745 128,686,746 - - -
17.22.15Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 24.759 - - - 3,070,818 76,030,382 - - -
17.23 LAN CAN - - - - - - - -
17.23.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 110.865 - - - 2,236,475 247,946,800 - - -
17.23.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn 17.279 - - - 24,254,580 419,094,887 - - -
17.23.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m 1.945 - - - 6,616,327 12,868,756 - - -
17.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.937 - - - 41,265,953 327,527,868 - - -
17.23.5 Bu long U M22, L=600mm bộ 198.000 - - - 125,417 24,832,566 - - -
17.23.6 Lắp dựng lan can m2 221.200 - - - 149,485 33,066,082 - - -
17.23.7 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.119 - - - 29,530,044 3,514,075 - - -
17.23.8 Bu long neo M10 bộ 64.000 - - - 6,271 401,344 - - -
17.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
17.24.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
17.24.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
17.24.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khan, không bơm vữa)
17.24.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
17.24.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,013 - - - -
17.24.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
17.24.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
17.24.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
17.24.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
17.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
17.25.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
17.25.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông
17.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
17.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
17.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 - - - 26,942,403 107,769,612 - - -
17.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - - - 201,970 109,063,800 - - -

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
17.26.3 38.000 - 78.000 - 803,125 30,518,750 - 62,643,750 62,643,750
bằng phương pháp siêu âm TN

ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG


18 - - - - - - - - -
THỦY
18.1 BIỂN BẢO HIỆU - - - - - - - - -
18.1.1 Cột báo hiệu D=219, L=6,0m Cột - - - - 1,681,982 - - - -
18.1.2 Biển 1,2m x 1,2m Biển - - - - 1,065,899 - - - -
18.1.3 Phao giới hạn luồng D=1,2m Quả - - - - 8,175,958 - - - -
18.2 TRẠM ĐIỀU TIẾT THƯỢNG LƯU - - - - - - - - -
Tàu công suất ≥ 33 CV nổ máy hoạt động
18.2.1 Ca - - - - 3,323,186 - - - -
ATGT
Tàu công suất ≥ 33CV thường trực khu vực thi
18.2.2 Ca - - - - 1,050,673 - - - -
công
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV nổ máy hoạt
18.2.3 Ca - - - - 3,758,056 - - - -
động ATGT
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV thường trực
18.2.4 Ca - - - - 564,116 - - - -
khu vực thi công
18.3 TRẠM ĐIỀU TIẾT HẠ LƯU - - - - - - - - -
Tàu công suất ≥ 33CV nổ máy hoạt động
18.3.1 Ca - - - - 3,323,186 - - - -
ATGT
Tàu công suất ≥ 33CV thường trực khu vực thi
18.3.2 Ca - - - - 1,050,673 - - - -
công
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV nổ máy hoạt
18.3.3 Ca - - - - 3,758,056 - - - -
động ATGT
Xuồng cao tốc công suất ≥ 25CV thường trực
18.3.4 Ca - - - - 564,116 - - - -
khu vực thi công
18.4 NHÂN CÔNG THỰC HIỆN - - - - - - - - -
18.4.1 Chỉ huy điều tiế Công - - - - 363,140 - - - -
18.4.2 Phụ cấp ca 3 của chỉ huy điều tiết Công - - - - 363,140 - - - -
18.4.3 Nhân viên thường trực điều tiết Công - - - - 305,918 - - - -
18.4.4 Phụ cấp ca 3 của nhân viên điều tiết Công - - - - 305,918 - - - -
18.5 DỤNG CỤ, THIẾT BỊ - - - - - - - - -
18.5.1 Bảng hiệu Cái - - - - 1,001 - - - -
18.5.2 Loa pin cầm tay Chiếc - - - - 569 - - - -
18.5.3 Loa nén Bộ - - - - 569 - - - -
18.5.4 Bộ đàm Bộ - - - - 2,600 - - - -
18.5.5 Đèn pin Cái - - - - 1,603 - - - -
18.5.6 Ống nhòm Cái - - - - 1,354 - - - -
18.5.7 Đèn pha Cái - - - - 1,603 - - - -
18.5.8 Máy ảnh Cái - - - - 1,625 - - - -
18.5.9 Cột gỗ thủy trí dài 5-6m Cột - - - - 8,125 - - - -
Tổng 390,273,447,926 - 17,626,236,393 17,626,236,393

Chi phí dự phòng 59,201,243,955 - - -


A TỔNG CỘNG (đã bao gồm thuế GTGT 10%) 449,474,691,881 - 17,626,236,393 17,626,236,393
B TỔNG CỘNG (Chưa bao gồm thuế GTGT): B = A/1,1 - 16,023,851,266 16,023,851,266
C THUẾ GTGT - 1,281,908,101 1,281,908,101
C1 * Thuế suất 10% - - -
C2 * Thuế suất 8% (giảm thuế GTGT theo hướng dẫn Nghị định số 44/2023/NĐ-CP ngày 30/6/2023) - - 1,281,908,101 1,281,908,101
D TỔNG CỘNG (Đã bao gồm thuế GTGT) D = B + C - - 17,305,759,368 17,305,759,368

1. Giá trị hợp đồng: 449,474,691,881 đồng


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 78,054,689,585 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: - đồng
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 17,305,759,368 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 216,321,992 đồng
6. Giá trị đề nghị giải ngân kỳ này: (98% x 17.305.759.368 - 216.321.992) 16,743,322,189 đồng
0
Trong đó:
- Tạm ứng: - đồng
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 16,743,322,189 đồng
7. Lũy kế giá trị giải ngân: 94,798,011,774 đồng
Trong đó:
- Tạm ứng: 77,838,367,593 đồng
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 16,959,644,181 đồng
TP. Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm 2023
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
CTCP -TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÂY DỰNG THĂNG LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TT-CKTL Hà Nội, ngày tháng năm 2023
V/v: thanh toán lần 01 Gói thầu XL3: Xây
dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành
phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550)

Kính gửi: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông

- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục 01
ngày 15/06/2023 giữa Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông và Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định
An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công
ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi công Gói thầu XL3: Xây
dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550) Dự án thành phần 1: Xây
dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư
xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh.

- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành (Biểu 03.a/TT) đã được Đơn vị thi công và Đại
diện Chủ đầu tư ký nghiệm thu.
- Nhà thầu: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long (Thành viên liên danh nhà thầu) đề nghị Đại diện
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán giá trị hoàn thành đợt 01 với
giá trị như sau:

STT Nội dung Đơn vị Giá trị

1 - Giá trị xây lắp đợt 01 đồng 17,305,759,368


2 - Thu hồi tiền tạm ứng (theo quy định của hợp đồng) đồng 216,321,992
3 - Giữ tiền bảo hành công trình (theo qui định của hợp đồng) đồng 346,115,187
4 - Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này đồng 16,743,322,189
Đề nghị Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán số tiền trên vào tài khoản của nhà
thầu như sau:
+ Đơn vị thụ hưởng: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
+ Số tài khoản thụ hưởng: 121 1000 0383 979 tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - CN Hai Bà
Trưng
+ Số tiền thụ hưởng: 16,743,322,189 VNĐ

0
Xin trân trọng cảm ơn !
Nơi nhận: CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG
- Như trên;
- Lưu: ………….
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
GIAO THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN SỐ: 01/NTHT/CKTL


BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỢT 01
Tên dự án: Thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3
Thành phố Hồ Chí Minh;
Tên gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Địa điểm: TP. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh

1. Đối tượng nghiệm thu


Hạng mục thi công xây dựng công trình do CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long thực hiện (đợt 1) bao gồm:
- Cọc khoan nhồi D1500 cầu cạn
- Cọc khoan nhồi D1000 cầu Gò Công trên đường song hành.
- Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi D1500.
- Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi D1000.
2. Thành phần nghiệm thu
a. Đại diện Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
- Ông: Lê Ngọc Hùng Chức vụ: Phó Giám đốc
- Ông: Lê Xuân Bắc Chức vụ: Phó Trưởng Ban ĐHDA đường Vành đai 3 TP.HCM
- Ông: Trịnh Duy Hải Chức vụ: Chuyên viên Ban ĐHDA đường Vành đai 3 TP.HCM
- Ông: Nguyễn Ngọc Thành Chức vụ: Chuyên viên Ban ĐHDA đường Vành đai 3 TP.HCM
- Ông: Nguyễn Đình Lương Chức vụ: Chuyên viên Ban ĐHDA đường Vành đai 3 TP.HCM
b. Đại diện tư vấn giám sát: Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Minh Vũ
- Ông: …………………. Chức vụ: ………………….
- Ông: Đào Khắc Tiến Chức vụ: Phó Giám đốc
- Ông: Võ Anh Tuấn Chức vụ: Giám sát viên phần cầu
c. Đại diện Nhà thầu thi công: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
- Ông: Nguyễn Thế Đức Chức vụ: Tổng giám đốc
- Ông: Lại Văn Thanh Chức vụ: Chỉ huy trưởng công trường
- Ông: Phan Xuân Hải Chức vụ: Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công cầu
3. Thời gian nghiệm thu
- Bắt đầu: giờ phút, ngày tháng năm 2023
- Kết thúc: giờ phút, ngày tháng năm 2023
- Tại: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông. Địa chỉ: Số 3 Nguyễn Thị Diệu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh.
4. Căn cứ nghiệm thu
- Luật xây dựng ngày 18 tháng 6 năm 2014 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật xây dựng ngày 17 tháng 6 năm 2020;
- Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ về quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 01 năm 2021 của Chính phủ về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng;
- Nghị định số 37/2015/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2015 về hợp đồng trong hoạt động xây dựng; số 50/2021/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2021 sửa đổi, bổ sung một số điều
của Nghị định số 37/2015/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2015 quy định chi tiết về hợp đồng xây dựng;
- Quyết định phê duyệt số 2506/BQLDAGT-KTCL ngày 05/5/2023 của Ban Giao thông về việc phê duyệt Thiết kế triển khai sau thiết kế cơ sở (Thiết kế kỹ thuật) gói thầu XL3:
Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);

- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023 giữa Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông và Liên danh
Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng
Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi công Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550) thuộc Dự
án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ
Chí Minh. Phục lục hợp đồng số 01.

- Quyết định phê duyệt số 5380/BQLDAGT-VĐ3 ngày 31/8/2023 về việc phê duyệt bản vẽ thi công CKN trụ T93-103; T122-T165 (Trừ trụ T156); quyết định số
5918/BQLDAGT-VĐ3 ngày 27/9/2023 về việc phê duyệt bản vẽ thi công CKN cầu Trau Trảu, cầu Gò Công và trụ T104-T121 cầu cạn.
- Chỉ dẫn kỹ thuật dự án; các tiêu chuẩn, quy chuẩn hiện hành.
- Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu được thực hiện trong quá trình xây dựng: Kèm theo hồ sơ nghiệm thu;
- Giấy kiểm tra, kiểm định, hiệu chuẩn máy móc, thiết bị thi công được TVGS chấp thuận.
- Biên bản nghiệm thu các công việc thuộc bộ phận công trình xây dựng được nghiệm thu: Kèm theo đối tượng nghiệm thu.
- Sổ Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu.
- Bản vẽ hoàn công bộ phận công trình xây dựng: Kèm theo hồ sơ nghiệm thu
- Các biên bản xử lý kỹ thuật, xử lý hiện trường đính kèm (nếu có)
- Báo cáo của TVGS về điều kiện nghiệm thu (đợt 1)
- Các văn bản khác có liên quan.
5. Đánh giá công việc thực hiện
5.1. Về chất lượng
- Chất lượng hạng mục công trình nghiệm thu đạt yêu cầu kỹ thuật so với hồ sơ thiết kế được duyệt, Hợp đồng đã ký kết; phù hợp với Chỉ dẫn ký thuật, các Quy chuẩn, tiêu chuẩn
áp dụng cho Dự án.
5.2. Về công tác đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường
- Công tác đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường đạt yêu cầu so với hồ sơ thiết kế được duyệt, tuân thủ biện pháp thi công, kế hoạch đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh môi trường
được chấp thuận;
5.3. Về khối lượng nghiệm thu đợt 1

Khối lượng theo hợp đồng Thời gian thực hiện

TT Hạng mục công việc Đơn vị Luỹ kế đến Ghi chú


Theo hợp Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết Phát sinh
hết kỳ Bắt đầu Kết thúc
đồng này kỳ này tăng
trước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
III HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN GIÁ ĐIỀU CHỈNH - -
12 B. CẦU CẠN 0 - - - -
12.9 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (TRÊN CẠN) 0 - - - -
12.9.41 Cọc khoan nhồi trên cạn D1500 m 3,920.000 - 490.0000 490.0000 30/09/2023 14/11/2023
12.9.42 Cọc thí nghiệm D1500 m 5.000 - 2.5000 2.5000 30/09/2023 01/10/2023

Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn


12.9.44 m 160.000 - 20.0000 20.0000 30/09/2023 14/11/2023
D1600mm dày 12mm

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt siêu
12.9.45 480.000 - 60.0000 60.0000 28/10/2023 21/11/2023
bằng phương pháp siêu âm âm/lần TN

Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường


12.9.46 lần TN/cọc TN 2.000 - 1.0000 1.0000 29/10/2023 29/10/2023
kính cọc ≤1.500 mm

Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,


12.9.47 cọc 16.000 - 2.0000 2.0000 28/10/2023 28/10/2023
đường kính lỗ khoan >80mm
16 E.CẦU GÒ CÔNG - TRÁI 0 - - - -
16.9 CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - -
16.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1,096.50 - 565.5000 565.5000 30/09/2023 23/11/2023
16.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - -
16.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.00 - 1.0000 1.0000 30/10/2023 30/10/2023
16.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.00 - 540.0000 540.0000 30/10/2023 30/10/2023
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
16.26.3 mặt cắt/lần TN 38.00 - 78.0000 78.0000 28/10/2023 01/12/2023
bằng phương pháp siêu âm
17 F. CẦU GÒ CÔNG PHẢI 0 - - - -
17.9 CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - -
17.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1,136.00 - 588.0000 588.0000 07/11/2023 25/11/2023
17.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
17.26.3 mặt cắt/lần TN 38.00 - 78.0000 78.0000 30/11/2023 03/12/2023
bằng phương pháp siêu âm

5.4. Các nội dung khác (nếu có): Không.


6. Kết luận
- Chấp nhận nghiệm thu hoàn thành hạng mục thi công xây dựng (đợt 1) thuộc gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550); do CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long thực hiện.
- Nhà thầu thi công và Tư vấn giám sát chịu hoàn toàn trách nhiệm trước Chủ đầu tư và pháp luật về tính chính xác số liệu, chất lượng, khối lượng hạng mục nghiệm thu theo Hợp
đồng đã ký kết.
- Biên bản này được lập thành 14 bản, Chủ đầu tư giữ 10 bản, mỗi đơn vị giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau.

Đ/D CHỦ ĐẦU TƯ: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG
TRÌNH GIAO THÔNG
KT GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

- Lê Xuân Bắc Ký tên: …...........................................

- Trịnh Duy Hải Ký tên: …...........................................

- Nguyễn Ngọc Thành Ký tên: …...........................................

- Nguyễn Đình Lương Ký tên: …........................................... Lê Ngọc Hùng

Đ/D TƯ VẤN GIÁM SÁT: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG MINH VŨ

- ……………………… Ký tên: …...........................................

- Võ Anh Tuấn Ký tên: …...........................................

Đ/D NHÀ THẦU THI CÔNG: CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY
DỰNG THĂNG LONG
TỔNG GIÁM ĐỐC

- Lại Văn Thanh Ký tên: …...........................................

- Phan Xuân Hải Ký tên: …...........................................


Nguyễn Thế Đức
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
(Kèm theo Biên bản số 01/12-XL/KLHT)
1. Dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3
Thành phố Hồ Chí Minh;
2. Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
3. Hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023

4. Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông

5. Tư ván giám sát: Liên danh Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông vận tải phía Nam - Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Minh Vũ - Công ty TNHH Tư vấn xây dựng
Nhật Việt - Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Kiệt - Công ty TNHH Tư vấn & Xây dựng Khánh Minh - Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Ba Lẻ Bảy

6. Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ
phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An

7. Thành viên Liên danh: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long

Khối lượng diễn giải


Khối lượng Khối lượng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Tổng khối thi công đợt nghiệm thu Ghi chú
hợp đồng CĐ đáy bệ CĐ mũi cọc Khối lượng Số lượng
(m) (m) 1 cọc cọc lượng 1 kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (7) (8)


HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN
III
GIÁ ĐIỀU CHỈNH
12 B. CẦU CẠN
12.9 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (TRÊN CẠN)
12.9.41 Cọc khoan nhồi trên cạn D1500 m 3920.000 490.000 490.000 490.000
- Trụ T116 m -0.600 -48.600 48.000 5.000 240.000
- Trụ T117 m -1.200 -51,200 50.000 5.000 250.000
12.9.42 Cọc thí nghiệm D1500 m 5.000 2.500 2.500 2.500
- Trụ T117 m 2.500 1.000 2.500
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn
12.9.44 m 160.000 20.000 20.000 20.000
D1600mm dày 12mm lớn hơn 10m
Khối lượng diễn giải
Khối lượng Khối lượng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Tổng khối thi công đợt nghiệm thu Ghi chú
hợp đồng CĐ đáy bệ CĐ mũi cọc Khối lượng Số lượng
(m) (m) 1 cọc cọc lượng 1 kỳ này

- Trụ T116 m 2.000 5.000 10.000


- Trụ T117 m 2.000 5.000 10.000
Khối lượng diễn giải
Khối lượng Khối lượng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Tổng khối thi công đợt nghiệm thu Ghi chú
hợp đồng CĐ đáy bệ CĐ mũi cọc Khối lượng Số lượng
(m) (m) 1 cọc cọc lượng 1 kỳ này

Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt siêu
12.9.45 480.000 60.000 60.000 60.000
bằng phương pháp siêu âm âm/lần TN

- Trụ T116 Mặt cắt 6.000 5.000 30.000


- Trụ T117 Mặt cắt 6.000 5.000 30.000
12.9.46 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 2.000 1.000 1.000 1.000
- Trụ T117 Cọc 1.000 1.000 1.000
Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,
12.9.47 cọc 16.000 2.000 2.000 2.000
đường kính lỗ khoan >80mm
- Trụ T116 Cọc 1.000 1.000 1.000
- Trụ T117 Cọc 1.000 1.000 1.000
16 E. CẦU GÒ CÔNG - TRÁI
16.9 CỌC KHOAN NHỒI
16.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1096.500 565.500 565.500 565.500
- Mố M1 m -1.500 -45.000 43.500 7.000 304.500
- Trụ T1 m -2.500 -46.000 43.500 6.000 261.000
16.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI
16.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 1.000 1.000 1.000
- Trụ T1 Cọc 1.000 1.000 1.000
Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén tĩnh từ 100T-
16.26.2 tấn/lần 540.000 540.000 540.000 540.000
500T
- Mố M1 Tấn 540.000 540.000 540.000
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
16.26.3 38.000 78.000 78.000 38.000
bằng phương pháp siêu âm TN
- Mố M1 Mặt cắt 6.000 7.000 42.000
- Trụ T1 Mặt cắt 6.000 6.000 36.000
Khối lượng diễn giải
Khối lượng Khối lượng
Khối lượng
TT Hạng mục công việc Đơn vị Tổng khối thi công đợt nghiệm thu Ghi chú
hợp đồng CĐ đáy bệ CĐ mũi cọc Khối lượng Số lượng
(m) (m) 1 cọc cọc lượng 1 kỳ này

17 F. CẦU GÒ CÔNG - PHẢI


17.9 CỌC KHOAN NHỒI
17.9.1 Cọc khoan nhồi D1000 trên cạn m 1136.000 588.000 588.000 588.000
- Mố M1 m -1.500 -46.500 45.000 7.000 315.000
- Trụ T1 m -3.000 -48.500 45.500 6.000 273.000
17.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
17.26.3 38.000 78.000 78.000 38.000
bằng phương pháp siêu âm TN
- Mố M1 Mặt cắt 6.000 7.000 42.000
- Trụ T1 Mặt cắt 6.000 6.000 36.000

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT


PHỤ LỤC 1
(Theo mẫu Thông tư số 09/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng)

BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN (Đợt 01)


Ngày tháng năm 2023
Tên dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy
Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh;

Tên gói thầu: Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);

Số hợp đồng xây dựng: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023


Bên giao thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
Bên nhận thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc
Thành An
Nhà thầu thanh toán: Công ty TNHH Tập đoàn Định An
Lần thanh toán số: 01

Căn cứ khối lượng đã được nghiệm thu, Công ty TNHH Tập đoàn Định An đề nghị bên giao thầu thanh toán số tiền như sau:

STT Các chỉ tiêu Đơn vị tính Giá trị Ghi chú

1 Giá trị khối lượng hoàn thành theo hợp đồng Đồng 17,561,986,393.00

2 Giá trị khối lượng các công việc phát sinh ngoài hợp đồng Đồng -

Thu hồi tiền tạm ứng (theo quy định của hợp đồng, phụ lục
3 Đồng Err:509 =(1,1)*1,25*30%
hợp đồng)

4 Giá trị đề nghị thanh toán Đồng - = (1) + (2) - (3)

Trong đó:

5% giá trị mục 1 và


4.1 Giữ lại ( theo quy định của hợp đồng) Đồng Err:509
mục 2

Khấu trừ 2% thuế GTGT vào NSNN địa phương nơi có 2% giá trị mục 1 và
4.2 Đồng 319,308,843.51
công trình thi công: mục 2 trước thuế

Giá trị thanh toán khối lượng hoàn thành chuyển khoản
5 Đồng - = (4) - (4.1)
nhà thầu

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ


BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN
CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
(Bao gồm khảo sát, thiết kế bản vẽ thi côn

Gói 11-XL
STT Mô tả công việc mời thầu Lũy kế đến hết
Hợp đồng Lũy kế kỳ trước Kỳ này
kỳ này
A PHẦN A: PHẦN CHUNG - Err:509 Err:509 Err:509

1 BIỂU SỐ 100: CÁC HẠNG MỤC CHUNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

B PHẦN B: PHẦN CẦU VÀ ĐƯỜNG - Err:509 Err:509 Err:509

2 BIỂU SỐ 200: CÔNG TÁC DỌN DẸP MẶT BẰNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

3 BIỂU SỐ 300: CÔNG TÁC ĐẤT Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

4 BIỂU SỐ 400: CÔNG TÁC MÓNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

5 BIỂU SỐ 500: CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

6 BIỂU SỐ 600: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ KẾT CẤU Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

7 BIỂU SỐ 700: PHẦN CẦU VÀ KẾT CẤU Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

8 BIỂU SỐ 800: CÔNG TÁC THÉP Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

9 BIỂU SỐ 900: AN TOÀN GIAO THÔNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

10 BIỂU SỐ 1000: CÁC HẠNG MỤC KHÁC Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

11 BIỂU SỐ 1100: CÔNG TÁC XÂY VÁT TRÁT GẠCH, ĐÁ Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

12 BIỂU SỐ 1200: ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

C PHẦN C: CHI PHÍ DỰ PHÒNG 74,255,910,146

TỔNG CỘNG - Err:509 Err:509 Err:509

LÀM TRÒN - Err:509 Err:509 Err:509

112
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ BÁO CÁO
Gói thầu số 11-XL: Thi công xây dựng đoạn Km289+500 - Km301+000
t, thiết kế bản vẽ thi công) thuộc dự án thành phần đầu tư xây dựng đoạn Mai Sơn - Quốc lộ 45 thuộc dự án xây dựng một số đoạn đường bộ cao tốc

Tập đoàn Cường Thịnh Thi (Km296+940 - Km301+00)


(Km296+
Lũy kế đến hết kỳ
Kế hoạch Hợp đồng Lũy kế kỳ trước Kỳ này Kế hoạch Hợp đồng
này
Err:509 - Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 -

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 - Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 -

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

37,127,955,073 - - - - 18,563,977,537

Err:509 - Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 -

Err:509 - Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 -

113
0
ạn đường bộ cao tốc trên tuyến Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2017 - 2020.

TCT 319
Cty Định An
(Km296+940 - Km298+968,5 và Km299+065 - Km301+00)
Lũy kế đến hết kỳ
Lũy kế kỳ trước Kỳ này Kế hoạch Hợp đồng Lũy kế kỳ trước Kỳ này
này
Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 - Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 - Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

- - - - 18,563,977,537 - -

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 - Err:509 Err:509

Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 - Err:509 Err:509

114
y Định An
Lũy kế đến hết kỳ
Kế hoạch
này
Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

- -

Err:509 Err:509

Err:509 Err:509

115
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20….. 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
đồng này toán (%)
trước này

HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO TRỌN


I -
GÓI
1 Tư vấn lập Mô hình BIM giai đoạn thi công Trọn gói 0.217 - - - - 0%
2 Thiết kế BVTC Trọn gói 0.217 - - - - 0%
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN
II
GIÁ CỐ ĐỊNH
1 Mục khảo sát thiết kế BVTC - - - -
Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn.
1.1 Độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m. Cấp đất đá m khoan - - - - - #DIV/0!
I -III
Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn.
1.2 Độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m. Cấp đất đá m khoan - - - - - #DIV/0!
IV-VI
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT. Cấp đất
1.3 1 lần TN - - - - - #DIV/0!
đá cấp I-III
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT. Cấp đất
1.4 1 lần TN - - - - - #DIV/0!
đá cấp IV-VI

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.5 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.6 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.7 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.8 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.9 nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt trên máy cắt 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
phẳng

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.10 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nghiệm, chỉ tiêu khối thể tích (dung trọng)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.11 nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nở hông (nén nhanh K=0,25)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.12 nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Thí nghiệm 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
nén 1 trục trong điều kiện có nở hông

1.13 Chỉ tiêu thành phần hạt 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!


Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí
1.14 nghiệm, chỉ tiêu độ chặt tiêu chuẩn (hệ số 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
rỗng emax, emin)

Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí


1.15 nghiệm, chỉ tiêu xác định góc nghỉ tự nhiên 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
của đất rời (góc nghỉ khô, góc nghỉ ướt)

Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hệ số hóa mềm của


1.16 1 chỉ tiêu - - - - - #DIV/0!
đá nguyên khai (cho 1 lần khô hoặc ướt)

HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO ĐƠN


III
GIÁ ĐIỀU CHỈNH
1 A. PHẦN TUYẾN SONG HÀNH - - - -
1.1 NỀN ĐƯỜNG - - - -
1.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.1.2 Đào xúc đất , đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.1.3 Đắp đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.1.4 Đắp đất, K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
116/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

1.1.8 Đào nền đường, đất cấp I 100m3 - - - - - 0%


1.1.9 Đóng cọc tràm nền đường, đất cấp I 100m - - - - - 0%
1.2 MẶT ĐƯỜNG 0 - - - -
1.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.2.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - - - #DIV/0!

1.2.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG TRÊN
1.3 0 - - - - -
NỀN HIỆN HỮU
1.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
Rải thảm mặt đường đá dăm gia cố nhựa,
1.3.5 100m2 - - - - - #DIV/0!
dày 12cm
1.3.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.4 VỈA HÈ 0 - - - - -
1.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
Gạch tự chèn vỉa hè đá 1x2, 35MPa, dày
1.4.2 m2 - - - - - #DIV/0!
10cm
1.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - - - #DIV/0!
1.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.5 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY 0 - - - - -
1.5.1 Móng đá hộc, vữa M100 m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.3 Ống PVC D50 m - - - - - #DIV/0!
1.5.4 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.5 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.6 GIA CỐ TA LUY 0 - - - - -
1.6.1 Trồng cỏ 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.6.2 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - - - #DIV/0!
1.6.3 Bê tông gia cố nền đá 1x2, 16MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.4 Thi công lớp đá 4x6 gia cố nền m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.5 Bê tông lót chân khay đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.6 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.7 Đào móng, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.8 Đắp trả chân khay (tận dụng đất đào) 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.9 Đắp cát chân khay m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.10 Đóng cọc tràm chân khay đất cấp I 100m - - - - - #DIV/0!
1.6.11 Ống PVC D50 m - - - - - #DIV/0!
1.6.12 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.13 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.14 Rải vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.6.15 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - - #DIV/0!
2 NÚT GIAO, ĐƯỜNG NGANG 0 - - - - -
2.1 NỀN ĐƯỜNG 0 - - - - -
2.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.1.2 Đào xúc đất nền đường 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.3 Đắp đất nền đường, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.4 Đắp đất nền đường, K=0,95, đất mua 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m nền đường 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.2 MẶT ĐƯỜNG 0 - - - - -
2.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.2.2 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
117/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

2.2.4 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - 0%


2.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - - - 0%
2.2.6 Nhựa bám dính tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - - 0%
2.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - - 0%
2.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - - - 0%
2.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - - - 0%
2.3 MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG 0 - - - - -
2.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.3.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.3.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.3.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.4 VỈA HÈ 0 - - - - -
2.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.4.2 Gạch tự chèn đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - - - #DIV/0!
2.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
2.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - - - #DIV/0!
2.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - - - #DIV/0!
2.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 - - - - - #DIV/0!
2.5 MẶT ĐƯỜNG VUỐT NỐI 0 - - - - -
2.5.1 Mặt đường bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.5.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.5.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.5.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.5.5 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.5.6 Bê tông mặt đường đá 1x2 25MPa m3 - - - - - #DIV/0!
2.5.7 Rải giấy dầu 100m2 - - - - - #DIV/0!
3 ĐƯỜNG GOM 0 - - - - -
3.1 NỀN ĐƯỜNG 0 - - - - -
3.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - - - #DIV/0!
3.1.2 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.1.3 Đắp đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.1.4 Đắp đất K=0,95, đất mua mới 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
3.1.8 Đào đất nền đường, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.2 MẶT ĐƯỜNG 0 - - - - -
3.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
3.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
3.2.3 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.2.4 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.2.5 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 - - - - - #DIV/0!
3.3 VỈA HÈ 0 - - - - -
3.3.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.3.2 Lát gạch tự chèn đá 1x2, 35MPa, dày 10cm m2 - - - - - #DIV/0!
3.3.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
3.3.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - - - #DIV/0!
3.3.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - - - #DIV/0!
3.3.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - - - #DIV/0!
3.4 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY 0 - - - - -
3.4.1 Xây móng đá hộc tường chắn, vữa M100 m3 - - - - - #DIV/0!
3.4.2 Bê tông lót tường chắn đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
3.4.3 Ống PVC D50 m - - - - - #DIV/0!
3.4.4 Thi công tầng lọc tường chắn, đá 1x2 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.4.5 Thi công tầng lọc tường chắn, đá 2x4 100m3 - - - - - #DIV/0!
3.4.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
3.4.7 Thi công đá 4x6 tường chắn m3 - - - - - #DIV/0!
3.5 RÃNH ĐẤT 0 - - - - -
118/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

3.5.1 Đào đất rãnh đất 100m3 - - - - - #DIV/0!


3.5.2 Đắp đất rãnh đất, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - - - #DIV/0!
4 THOÁT NƯỚC CỐNG NGANG D2000 0 - - - - -
4.1 CỐNG TRÒN NGANG D2000 0 - - - - -
4.2 CỬA XẢ CỐNG NGANG D2000 0 - - - - -
4.3 HỐ GA CỐNG NGANG D2000 0 - - - - -
5 THOÁT NƯỚC MƯA: CỐNG DỌC 0 - - - - -
5.1 PHẦN CỐNG 0 - - - - -
5.2 HỐ GA 0 - - - - -
5.3 PHẦN HOÀN TRẢ 0 - - - - -
RÃNH BÊ TÔNG THOÁT NƯỚC ĐẦU
5.4 0 - - - - -
CẦU
5.5 PHẦN CỬA XẢ 0 - - - - -
6 THOÁT NƯỚC SINH HOẠT 0 - - - - -
7 HÀO KỸ THUẬT 0 - - - - -
XỬ LÝ NỀN BẤC THẤM KẾT HỢP GIA
8 0 - - - - -
TẢI
Thi công gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm
8.1 100m - - - - - #DIV/0!
đứng
Thi công gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm
8.2 100m - - - - - #DIV/0!
ngang
8.3 Đắp cát, K=0,95, phần bù lún 100m3 - - - - - #DIV/0!
8.4 Đắp cát, K=0,95, phần gia tải 100m3 - - - - - #DIV/0!
8.5 Đào đất dỡ tải, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
8.6 Vải địa kỹ thuật R>=400KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
8.7 Đắp đất, K=0,90 100m3 - - - - - #DIV/0!
8.8 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
XỬ LÝ NỀN THAY ĐẤT, GIA CỐ CỪ
9 0 - - - - -
TRÀM
9.1 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
9.2 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - - - #DIV/0!
9.3 Đắp cát, K=0,95 (cát tận dụng) 100m3 - - - - - #DIV/0!
9.4 Đắp cát, K=0,95 (cát mua) 100m3 - - - - - #DIV/0!
9.5 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
9.6 Bàn quan trắc lún bộ - - - - - #DIV/0!
9.7 Têu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - - - #DIV/0!
9.8 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - - #DIV/0!
10 TƯỜNG CHẮN BÊ TÔNG CỐT THÉP 0 - - - - -
10.1 Bê tông tường đá 1x2, 30MPa m3 - - - - - #DIV/0!
10.2 Cốt thép tường, D<=18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.3 Cốt thép tường, D>18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.4 Bê tông móng đá 1x2, 30MPa m3 - - - - - #DIV/0!
10.5 Cốt thép móng D<=18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.6 Cốt thép móng D>18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.7 Bê tông lót móng đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
10.8 Đắp cát m3 - - - - - #DIV/0!
10.9 Ống PVC D50 m - - - - - #DIV/0!
10.10 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - - #DIV/0!
10.11 Thi công tầng lọc, đá 4x6 100m3 - - - - - #DIV/0!
10.12 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
10.13 Bê tông tường sườn tăng cường đá 30MPa m3 - - - - - #DIV/0!
10.14 Cốt thép tường, D<=18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.15 Đào đất, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
Cung cấp và đóng cọc ống BTCT D400-PC
10.16 100m - - - - - #DIV/0!
loại B
10.17 Đóng cọc dẫn 100m - - - - - #DIV/0!
10.18 Nối cọc ống BTCT D400 mối nối - - - - - #DIV/0!
10.19 Cốt thép ngàm cọc D<=10mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.20 Cốt thép ngàm cọc D<=18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.21 Thép hình tấn - - - - - #DIV/0!
10.22 Bê tông ngàm cọc, đá 1x2 30Mpa m3 - - - - - #DIV/0!
10.23 Quét epoxy m2 - - - - - #DIV/0!
10.24 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - - #DIV/0!
10.25 Ống PVC D50mm m - - - - - #DIV/0!
10.26 Quét bitum mối nối m2 - - - - - #DIV/0!
10.27 Thép tròn D>18mm tấn - - - - - #DIV/0!
10.28 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
119/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

10.29 Thép mạ kẽm lan can tấn - - - - - 0%


10.30 Bu long neo M22x650 bộ - - - - - 0%
10.31 Lắp dựng lan can m2 - - - - - 0%
11 TỔ CHỨC THI CÔNG 0 - - - - -
11.1 Rào chắn tôn sóng m2 - - - - - #DIV/0!
11.2 Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông 25MPa cấu kiện - - - - - #DIV/0!
11.3 Biển báo chữ nhật (1,0x0,6)m cái - - - - - #DIV/0!
11.4 Biển báo chữ nhật (1,6x0,6)m cái - - - - - #DIV/0!
11.5 Biển báo chữ nhật (1,3x0,9)m cái - - - - - #DIV/0!
11.6 Biển báo chữ nhật (0,7x0,3)m cái - - - - - #DIV/0!
11.7 Biển báo tam giác D70 cái - - - - - #DIV/0!
11.8 Biển báo tròn D70 cái - - - - - #DIV/0!
11.9 Biển báo tròn D70 có đèn led cái - - - - - #DIV/0!
11.10 Đèn chiếu sáng ban đêm loại tròn cái - - - - - #DIV/0!
11.11 Đèn cảnh báo công trường, nhấp nháy cái - - - - - #DIV/0!
11.12 Trụ dẻo công trường cái - - - - - #DIV/0!
11.13 Nhân công bậc 3/7 công - - - - - #DIV/0!
12 B. CẦU CẠN 0 - - - - -
12.1 PHẦN DẦM 0 - - - - -
12.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m phiến 120.000 - - - - 0%

12.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m phiến 24.000 - - - - 0%

12.1.3 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=33,2m phiến - - - - - 0%


Lắp đặt dầm bằng cần cẩu (bao gồm vận
12.1.4 dầm 120.000 - - - - 0%
chuyển bằng xe chuyên dụng)
Lắp đặt dầm bằng giá long môn (bao gồm
12.1.5 dầm 24.000 - - - - 0%
vận chuyển bằng xe chuyên dụng)
12.1.6 Sản xuất và lắp đặt tấm kê BTCT đúc sẵn tấm 4,920.000 - - - - 0%
12.1.7 Bê tông dầm ngang đá 1x2, 35MPa m³ 403.900 - - - - 0%
12.1.8 Cốt thép dầm ngang D >18mm tấn 10.487 - - - - 0%
12.1.9 Cốt thép dầm ngang D <=18mm tấn 36.389 - - - - 0%
12.1.10 Thanh xuyên táo D16 tấn 1.613 - - - - 0%
12.2 BẢN MẶT CẦU 0 - - - - -
12.2.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m³ 2,995.835 - - - - 0%
12.2.2 Cốt thép bản mặt cầu D ≤18mm tấn 596.360 - - - - 0%
12.2.3 Cốt thép bản mặt cầu D >18mm tấn 77.045 - - - - 0%
12.2.4 Tấm đệm đàn hồi 20mm m2 344.080 - - - - 0%
12.2.5 Tấm xốp chèn khe 100x100mm m2 430.100 - - - - 0%
12.2.6 Rải giấy dầu lớp cách ly 100m² 0.235 - - - - 0%
12.2.7 Thép tấm tấn 0.460 - - - - 0%
12.2.8 Gia công hệ sàn đạo tấn 12.512 - - - - 0%
12.2.9 Lắp dựng kết cấu thép hệ sàn đạo tấn 114.067 - - - - 0%
12.2.10 Tháo dỡ kết cấu thép hệ sàn đạo tấn 106.686 - - - - 0%
12.3 GỐI CẦU 0 - - - - -
12.3.1 Lắp đặt gối cầu bằng thép cái 288.000 - - - - 0%
Gối chậu bằng thép đơn hướng theo phương
12.3.2 cái 126.000 - - - - 0%
ngang cầu
Gối chậu bằng thép đơn hướng theo phương
12.3.3 cái 18.000 - - - - 0%
dọc cầu
12.3.4 Gối chậu bằng thép song hướng cái 126.000 - - - - 0%
12.3.5 Gối chậu bằng thép cố định cái 18.000 - - - - 0%
12.3.6 Thép tấm mạ kẽm đệm gối tấn 14.329 - - - - 0%
12.3.7 Quét Epoxy m² 86.400 - - - - 0%
12.4 KHE CO GIÃN 0 - - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược hợp kim
12.4.1 m 77.000 - - - - 0%
nhôm, độ dịch chuyển 100mm
Sản xuất lắp đặt cốt thép khe co giãn (thép
12.4.2 tấn 6.211 - - - - 0%
thanh)
12.4.3 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m³ 19.370 - - - - 0%
Gia công, lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong
12.4.4 tấn 1.058 - - - - 0%
bê tông, khối lượng ≤10kg/cấu kiện
12.4.5 Thép tấm mạ kẽm tấn 1.058 - - - - 0%
12.4.6 Bu lông M12 bộ 440.000 - - - - 0%
12.4.7 Bu lông chìm M24 bộ 440.000 - - - - 0%
120/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

12.5 LAN CAN CẦU 0 - - - - -


12.5.1 Bê tông lan can cầu đá 1x2, 25MPa m³ 756.872 - - - - 0%
12.5.2 Ống nhựa HDPE D85mm 100m 14.004 - - - - 0%
12.5.3 Ống nhựa HDPE D110mm 100m 6.973 - - - - 0%
12.5.4 Cốt thép lan can cầu D<=18mm tấn 56.940 - - - - 0%
12.6 DẢI PHÂN CÁCH 0 - - - - -
12.6.1 Bê tông dải phân cách đá 1x2, 25MPa m³ 155.123 - - - - 0%
12.6.2 Bê tông lót móng đá 1x2, 10MPa m³ 4.204 - - - - 0%
12.6.3 Cốt thép D ≤18mm tấn 51.270 - - - - 0%
12.6.4 Lắp dựng dải phân cách đúc sẵn cái 235.000 - - - - 0%
12.6.5 Gắn viên phản quang trên mặt bê tông viên 235.000 - - - - 0%
12.6.6 Gia công, lắp đặt cốt thép mối nối tấn 4.981 - - - - 0%
12.6.7 Thép hình mạ kẽm tấn 0.669 - - - - 0%
12.6.8 Vữa không co ngót m³ 0.108 - - - - 0%
12.7 Ụ CHÂN CỘT ĐÈN 0 - - - - -
12.7.1 Bê tông ụ chân cột đèn đá 1x2, 25MPa m³ 4.163 - - - - 0%
12.7.2 Vữa đệm m³ 0.087 - - - - 0%
12.7.3 Cốt thép ụ chân cột đèn D ≤18mm tấn 1.027 - - - - 0%
12.7.4 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.343 - - - - 0%
12.7.5 Bu lông chìm M24 bộ 144.000 - - - - 0%
12.7.6 Ống nhựa HDPE gân xoắn HDPE D65mm 100m 0.180 - - - - 0%
12.8 MẶT CẦU 0 - - - - -
12.8.1 Lớp phòng nước mặt cầu dạng phun m² 13,171.875 - - - - 0%
Bê tông rỗng (loại C≤12,5), chiều dày mặt
12.8.2 100m² 124.219 - - - - 0%
đường đã lèn ép 4cm
Nhựa dính bám mặt đường bằng nhựa đường
12.8.3 100m² 123.546 - - - - 0%
polime, lượng nhũ tương 0,5kg/m2
12.8.4 BTNN C16, chiều dày đã lèn ép 4cm 100m² 123.546 - - - - 0%
Nhựa dính bám mặt đường bằng nhũ tương,
12.8.5 100m² 124.219 - - - - 0%
lượng nhũ tương 0,5kg/m2
Gia công và lắp đặt máng thu nước thép mạ
12.8.6 tấn 51.498 - - - - 0%
kẽm
12.8.7 Dây xích L=250mm kg 788.150 - - - - 0%
12.8.8 Ống nhựa PVC D225mm 100m 11.968 - - - - 0%
12.8.9 Ống nhựa PVC D110 100m 0.089 - - - - 0%
12.8.10 Nắp PVC cái 18.000 - - - - 0%
12.8.11 Cút nỗi chữ T PVC loại 1 D225mm cái 356.000 - - - - 0%
12.8.12 Cút nỗi chữ T PVC loại 2 - 3 chạc D225mm cái 18.000 - - - - 0%
12.8.13 Cút nối góc 4 hướng cái 18.000 - - - - 0%
12.8.14 Cút nối T3-Cút giảm D225mm cái 18.000 - - - - 0%
12.8.15 Cút nối C1-Cút xiên 45 độ D225mm cái 35.000 - - - - 0%
12.8.16 Mối nối mềm D225mm cái 35.000 - - - - 0%
12.8.17 Thép bộ liên kết tấn 2.013 - - - - 0%
12.8.18 Neo chìm N1, D16, L=100mm Cái 712.000 - - - - 0%
12.8.19 Ống thoát nước lưới xoắn m 781.131 - - - - 0%
12.8.20 Vít nở chịu lực M12 cái 2,865.000 - - - - 0%
Tường chống ồn kính cường lực 02 lớp,
12.8.21 m2 - - - - - 0%
khung hộp kim nhôm
12.9 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (TRÊN CẠN) 0 - - - - -
12.9.1 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m³ 106.666 - - - - 0%
12.9.2 Bê tông bệ trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 2,518.710 - - - - 0%
12.9.3 Cốt thép bệ trụ cầu D <=18mm tấn 78.747 - - - - 0%
12.9.4 Cốt thép bệ trụ cầu D >18mm tấn 128.269 - - - - 0%
12.9.5 Bê tông thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m³ 766.718 - - - - 0%
12.9.6 Cốt thép thân trụ cầu D <=18mm tấn 44.625 - - - - 0%
12.9.7 Cốt thép thân trụ cầu D >18mm tấn 116.833 - - - - 0%
12.9.8 Bê tông xà mũ đá 1x2, 40MPa m³ 3,442.603 - - - - 0%
12.9.9 Cốt thép xà mũ trụ D <=18mm tấn 144.016 - - - - 0%
12.9.10 Cốt thép xà mũ trụ D >18mm tấn 451.017 - - - - 0%
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 1
12.9.11 tấn - - - - - 0%
(19T15.2)
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 2
12.9.12 tấn 43.323 - - - - 0%
(15T15.2)
Gia công, lắp đặt cáp dự ứng lực loại 3
12.9.13 tấn - - - - - 0%
(22T15.2)

121/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, D


12.9.14 m 2,264.509 - - - - 0%
97/90mm
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực,
12.9.15 m - - - - - 0%
D107/100mm
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực,
12.9.16 m - - - - - 0%
D127/120
12.9.17 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 19T15.2 đầu - - - - - 0%
12.9.18 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 15T15.2 đầu 238.000 - - - - 0%
12.9.19 Lắp đặt Neo cáp chủ động loại 22T15.2 đầu - - - - - 0%
12.9.20 Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp m³ 27.333 - - - - 0%
12.9.21 Cốt thép ụ chống chuyển vị D <=10mm tấn 0.944 - - - - 0%
12.9.22 Cốt thép ụ chống chuyển vị D <=18mm tấn 9.256 - - - - 0%
12.9.23 Bê tông ụ chống chuyển vị đá 1x2, 30MPa m³ 21.889 - - - - 0%
12.9.24 Ống tôn dày 3mm tấn 1.058 - - - - 0%
12.9.25 Tấm đệm đàn hồi 20mm m2 57.600 - - - - 0%
12.9.26 Xốp bọt biển m3 0.292 - - - - 0%
12.9.27 Thanh chốt mạ kẽm L=700mm (bộ) D36mm bộ 288.000 - - - - 0%
12.9.28 Vữa không co ngót m³ 4.967 - - - - 0%
12.9.29 Cốt thép vữa đệm gối D <=10mm tấn 1.363 - - - - 0%
12.9.30 Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác tấn 184.163 - - - - 0%
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung
12.9.31 tấn 1,681.425 - - - - 0%
dàn, sàn đạo
12.9.32 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m³ 174.907 - - - - 0%
12.9.33 Ép, nhổ cọc ván thép (phần ngập đất) 100m 64.299 - - - - 0%
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung
12.9.34 tấn 77.274 - - - - 0%
dàn, sàn đạo
12.9.35 Gia công, lắp đặt thép chôn chờ tấn 10.163 - - - - 0%
tấn/lần
12.9.36 Thử tải đà giáo xà mũ 178.410 - - - - 0%
TN
12.9.37 Gia công hệ khung chống tấn 10.380 - - - - 0%
Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung
12.9.38 tấn 88.805 - - - - 0%
dàn, sàn đạo
12.9.39 Đào đất nền đường, đất cấp II 100m³ 98.437 - - - - 0%
12.9.40 Đắp đất nền đường, K=0,90 100m³ 73.035 - - - - 0%
12.9.41 Cọc khoan nhồi trên cạn D1500 m 3,920.000 - 485.0000 485.0000 485 12% 45 440
12.9.42 Cọc thí nghiệm D1500 m 5.000 - 2.5000 2.5000 2.5 50% 2.5
Đập đầu cọc, vận chuyển đi đổ (bao gồm đầu
12.9.43 m³ 165.298 - - - - 0%
cọc thí nghiệm)
Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn
12.9.44 m 160.000 - 20.0000 20.0000 20 13% 10 10
D1600mm dày 12mm
mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông siêu
12.9.45 480.000 - - - - 0%
bằng phương pháp siêu âm âm/lần
TN
lần
Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA,
12.9.46 TN/cọc 2.000 - - - - 0%
đường kính cọc ≤1.500 mm
TN
Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi,
12.9.47 cọc 16.000 - - - - 0%
đường kính lỗ khoan >80mm
Nén tĩnh thử tải cọc bằng phương pháp chất tấn/lần
12.9.48 - - - - - 0%
tải, tải trọng nén ≤1500tấn TN
12.10 KẾT CẤU PHẦN DƯỚI (DƯỚI NƯỚC) 0 - - - - -
12.11 TỔ CHỨC THI CÔNG 0 - - - - -
12.11.1 Đào đất cầu rửa xe, đất cấp I 100m³ 0.003 - - - - 0%
12.11.2 Xây gạch, vữa XM mác 75 m³ 0.246 - - - - 0%
12.11.3 Bê tông móng đá 1x2, 25MPa m³ 9.848 - - - - 0%
12.11.4 Cốt thép móng D >18mm tấn 0.029 - - - - 0%
12.11.5 Sản xuất hàng rào m² 520.000 - - - - 0%
12.11.6 Lắp dựng, tháo dỡ hàng rào tôn m 260.000 - - - - 0%
12.11.7 Đào đất đường công vụ 100m³ 10.339 - - - - 0%
12.11.8 Đắp cát đường công vụ, K=0,90 100m³ 54.859 - - - - 0%
12.11.9 Đắp đất đường công vụ, K=0,95 100m³ 10.404 - - - - 0%
12.11.10 Cấp phối đá dăm, lớp dưới 100m³ 12.118 - - - - 0%
12.11.11 Vải địa kỹ thuật 12kN/m2 100m² 61.006 - - - - 0%

122/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

Đóng nhổ cọc ván thép dưới nước (phần


12.11.12 100m 12.221 - - - - 0%
ngập đất)
Đóng cọc ván thép dưới nước (phần không
12.11.13 100m 4.195 - - - - 0%
ngập đất)
12.11.14 Lắp dựng, tháo dỡ thép hình tấn 9.947 - - - - 0%
Đóng nhổ cọc thép hình dưới nước (phần
12.11.15 100m 1.172 - - - - 0%
ngập đất)
Đóng cọc thép hình dưới nước (phần không
12.11.16 100m 0.017 - - - - 0%
ngập đất)
12.11.17 Đắp cát, K=0,95 100m³ 4.475 - - - - 0%
12.11.18 Cấp phối đá dăm, lớp dưới 100m³ 0.480 - - - - 0%
Đóng nhổ cọc thép hình dưới nước (phần
12.11.19 100m 16.290 - - - - 0%
ngập đất)
Đóng cọc thép hình dưới nước (phần không
12.11.20 100m 1.710 - - - - 0%
ngập đất)
12.11.21 Lắp dựng, tháo dỡ thép hình tấn 81.864 - - - - 0%
12.11.22 Rọ đá, loại rọ 2x1x1m rọ 84.000 - - - - 0%
12.11.23 Rọ đá, loại rọ 2x1x0,5m rọ 18.000 - - - - 0%
12.11.24 Vải địa kỹ thuật 12kN/m2 100m² 0.770 - - - - 0%
12.11.25 Bê tông móng đá 1x2, 30MPa m³ 2.220 - - - - 0%
12.11.26 BTNN C16, chiều dày đã lèn ép 7cm 100m² 20.595 - - - - 0%
12.11.27 Tưới lớp bám dính nhũ tương 0,5kg/m² 100m³ 20.595 - - - - 0%
13 C. CẦU TRAU TRẢU - TRÁI 0 - - - - -
13.1 DẦM SUPER T 0 - - - - -
13.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN 0 - - - - -
13.3 DẦM NGANG 0 - - - - -
13.4 Ụ NEO DẦM NGANG 0 - - - - -
13.5 BẢN MẶT CẦU 0 - - - - -
13.6 LAN CAN 0 - - - - -
13.7 BỆ CHIẾU SÁNG 0 - - - - -
13.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU 0 - - - - -
13.9 CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - -
13.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - -
13.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
13.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC 0 - - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
13.13 0 - - - - -
CÔNG
13.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - -
13.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI
13.16 0 - - - - -
NƯỚC
PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN
13.17 0 - - - - -
NHỒI
14 PHẦN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
14.1 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
14.2 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
14.3 VỈA HÈ ĐẦU CẦU 0 - - - - -
14.4 GIA CỐ TALUY 0 - - - - -
14.5 GIA CỐ LỀ 0 - - - - -
14.6 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT 0 - - - - -
14.7 LAN CAN 0 - - - - -
14.8 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM 0 - - - - -
14.8.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - - -
14.8.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
14.8.3 m - - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
14.8.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - - -
14.8.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - -
14.8.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - - -
14.8.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - - -
14.8.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - - -
14.8.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - - -
14.9 THÍ NGHIỆM CỌC CDM 0 - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
14.9.1 m - - - - -
0m đến 30m.

123/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở


14.9.2 1 chỉ tiêu - - - - - 0%
hông
14.9.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - - - 0%
14.10 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - -
15 D. CẦU TRAU TRẢU - PHẢI 0 - - - - -
15.1 DẦM SUPER T 0 - - - - -
15.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN 0 - - - - -
15.3 DẦM NGANG 0 - - - - -
15.4 Ụ NEO DẦM NGANG 0 - - - - -
15.5 BẢN MẶT CẦU 0 - - - - -
15.6 LAN CAN 0 - - - - -
15.7 BỆ CHIẾU SÁNG 0 - - - - -
15.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU 0 - - - - -
15.9 CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - -
15.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - -
15.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
15.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC 0 - - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
15.13 0 - - - - -
CÔNG
15.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - -
15.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI
15.16 0 - - - - -
NƯỚC
PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN
15.17 0 - - - - -
NHỒI
15.18 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
15.19 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
15.20 VỈA HÈ ĐẦU CẦU 0 - - - - -
15.21 GIA CỐ TALUY 0 - - - - -
15.22 GIA CỐ LỀ 0 - - - - -
15.23 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
15.24 LAN CAN 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
15.25 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
15.26 THÍ NGHIỆM CỌC CDM 0 - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
15.26.1 m - - - - -
0m đến 30m.

124/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở


15.26.2 1 chỉ tiêu - - - - - 0% - - - - - - - - - - - -
hông
15.26.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - - - 0% - - - - - - - - - - - -
15.27 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16 E.CẦU GÒ CÔNG - TRÁI 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.1 DẦM SUPER T 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.3 DẦM NGANG 0 - - - - -
16.4 Ụ NEO DẦM NGANG 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.5 BẢN MẶT CẦU 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.6 LAN CAN 0 - - - - -
16.7 BỆ CHIẾU SÁNG 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.9 CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
16.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
16.13 0 - - - - -
CÔNG
16.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - - - - - - - - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI
16.16 0 - - - - - - - - - - - - - -
NƯỚC
16.17 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.18 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.20 GIA CỐ TALUY 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.21 GIA CỐ LỀ 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.23 LAN CAN 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM 0 - - - - - - - - - - - - - -
16.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 F. CẦU GÒ CÔNG PHẢI 0 - - - - - - - - - - - - - -
17.1 DẦM SUPER T 0 - - - - - - - - - - - - - -
17.2 TẤM ĐAN VÁN KHUÔN 0 - - - - - - - - - - - - - -
17.3 DẦM NGANG 0 - - - - -
17.4 Ụ NEO DẦM NGANG 0 - - - - -
17.5 BẢN MẶT CẦU 0 - - - - -
17.6 LAN CAN 0 - - - - -
17.7 BỆ CHIẾU SÁNG 0 - - - - -
17.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU 0 - - - - -
17.9 CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - -
17.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - -
17.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
17.12 KẾT CẤU BTCT TRỤ DƯỚI NƯỚC 0 - - - - -
ĐƯỜNG CÔNG VỤ, MẶT BẰNG THI
17.13 0 - - - - -
CÔNG
17.14 PHỤ TRỢ THI CÔNG MỐ TRÊN CẠN 0 - - - - -
17.15 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ TRÊN CẠN 0 - - - - -
PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI
17.16 0 - - - - -
NƯỚC
17.17 NỀN ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
17.18 MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU 0 - - - - -
17.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU 0 - - - - -
17.20 GIA CỐ TALUY 0 - - - - -
17.21 GIA CỐ LỀ 0 - - - - -
17.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT 0 - - - - -
17.23 LAN CAN 0 - - - - -
17.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM 0 - - - - -
17.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM 0 - - - - -
17.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI 0 - - - - -
ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG
18 0 - - - - -
THỦY
18.1 BIỂN BẢO HIỆU 0 - - - - -
18.2 TRẠM ĐIỀU TIẾT THƯỢNG LƯU 0 - - - - -
125/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng

STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này

18.3 TRẠM ĐIỀU TIẾT HẠ LƯU 0 - - - - -


18.4 NHÂN CÔNG THỰC HIỆN 0 - - - - -
18.5 DỤNG CỤ, THIẾT BỊ 0 - - - - -
- - - - -

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN BQLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

Dương Đình Luân

126/129
LIST NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
Nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành (đợt 1)

0.00

0.00

Địa điểm xây dựng: TP. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn Định An

Mã hiệu
Ngày nghiệm Khối
STT thanh Nội dung nghiệm thu Lý trình Đơn vị
thu lượng
toán số
ĐƠN VỊ THI CÔNG TƯ VẤN GIÁM SÁT
THEO DÕI THU HỒI TẠM ỨNG QUA CÁC KỲ THANH TOÁN
Công ty TNHH Định An
Giá trị HĐ
(không bao gồm dự phòng phí 390,273,447,926
và các khoản tạm tính)
Lũy kế tạm ứng 78,054,689,585
% tương ứng 20%
Lũy kế đã thu hồi -
Còn lại 78,054,689,585

Giá trị khối lượng kỳ thanh toán Lũy kế giá trị phải thu hồi Giá trị đã thu hồi THỰC TẾ tại các kỳ TT Giá trị thu hồi tại kỳ thanh toán

CCTT Link từ Biểu 8b (cột 31, 32, 33) (tính toán để thu hồi hết khi lũy kế giá trị khối lượng (Nhập tay giá trị đã thu hồi thực tế ở các kỳ (lưu ý không cần quan tâm số của các kỳ trước có thể bị
qua mỗi kỳ thì nhập tay giá trị của các kỳ trước vào thanh toán đạt 80% giá trị hợp đồng) thanh toán trước) nhảy khi giá trị lũy kế tạm ứng tăng lên)
Công ty TNHH Định An Công ty TNHH Định An Công ty TNHH Định An Công ty TNHH Định An
Kỳ thanh toán 1 17,561,986,393.00 4,390,496,598.00 - 4,390,496,598.0
Kỳ thanh toán 2 - - -
Kỳ thanh toán 3 - - -
Kỳ thanh toán 4 - - -
Kỳ thanh toán 5 - - -
Kỳ thanh toán 6 - - -
Kỳ thanh toán 7 - - -
Kỳ thanh toán 8 - - -
Kỳ thanh toán 9 - - -
Kỳ thanh toán 10 - - -

CỘNG 17,561,986,393 -
4.50%
Ghi chú:
Do giá trị tạm ứng LŨY KẾ tại các kỳ thanh toán đầu tiên khác nhau (0%, 7%, 15%, 30%.....) nên cần tính toán giá trị phải thu hồi LŨY KẾ tại mỗi kỳ thanh toán trên cơ sở giá trị tạm ứng LŨY KẾ tại thời điểm của kỳ thanh toán
Sau đó trừ đi giá trị đã thu hồi THỰC TẾ tại các kỳ thanh toán trước đó để có giá trị phải thu hồi tại kỳ thanh toán đang làm

You might also like