Professional Documents
Culture Documents
Xl03-Meco-ipc 01 95%.14.12.23 Chốt Chị Cơxlsx
Xl03-Meco-ipc 01 95%.14.12.23 Chốt Chị Cơxlsx
HỒ CHÍ MINH (BAO GỒM CẦU KÊNH THẦY THUỐC) THUỘC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY
DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ THỦ
ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)
Đánh giá
STT Nội dung Số tờ
Có Không
Bảng tính theo dõi giá trị lũy kế Yêu cầu thanh toán và đã thanh £ £
1
toán
Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành theo hợp £ £
3
đồng đề nghị thanh toán đợt 1
Bảng xác định giá trị khối lượng công việc phát sinh ngoài hợp £ £
4
đồng đề nghị thanh toán đợt 1
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG
TRÌNH GIAO THÔNG
TƯ VẤN GIÁM SÁT: LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ GIAO
THÔNG VẬN TẢI PHÍA NAM - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MINH VŨ
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẬT VIỆT - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
XÂY DỰNG TAM KIỆT - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG KHÁNH MINH -
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG BA LẺ BẢY
NHÀ THẦU THI CÔNG: LIÊN DANH CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CẦU 75 - CÔNG TY CỔ PHẦN-TỔNG CÔNG TY
CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
THÁI YÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC THÀNH AN
GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)
Thanh toán đợt 1 - CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
3. Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông
4. Nhà thầu thi công: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và
Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An
GÓI THẦU XL3: XÂY DỰNG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 3 ĐOẠN QUA THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC (TỪ KM17+500 ĐẾN KM20+550)
3. Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông
4. Nhà thầu thi công: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
Kính gửi: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông
- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục 01
ngày 15/06/2023 giữa Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông và Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định
An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công
ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi công Gói thầu XL3: Xây
dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550) Dự án thành phần 1: Xây
dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư
xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh.
- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành (Biểu 03.a/TT) đã được Đơn vị thi công và Đại
diện Chủ đầu tư ký nghiệm thu.
- Nhà thầu: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long (Thành viên liên danh nhà thầu) đề nghị Đại diện
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán giá trị hoàn thành đợt 01 với
giá trị như sau:
0
Xin trân trọng cảm ơn !
Nơi nhận: CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG
- Như trên;
- Lưu: ………….
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỊNH AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TT-ĐA Hà Nội, ngày 03 tháng 10 năm 2023
V/v thanh toán lần 01 Gói thầu XL3:
Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua
thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550)
Kính gửi: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông
- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ
lục 01 ngày 15/06/2023 giữa Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông và Liên danh Công ty TNHH Tập
đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng
Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi
công Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến
Km20+550) Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm
cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh.
- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành (Biểu 03.a/TT) đã được Đơn vị thi công và
Đại diện Chủ đầu tư ký nghiệm thu.
- Nhà thầu: Công ty TNHH Tập đoàn Định An (Thành viên liên danh nhà thầu) đề nghị Đại diện Chủ đầu
tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán giá trị hoàn thành đợt 01 với giá
trị như sau:
- Khấu trừ 2% thuế GTGT vào NSNN địa phương nơi có công trình thi công: 319,308,844
- Giá trị thanh toán khối lượng hoàn thành chuyển khoản nhà thầu -
Đề nghị Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán số tiền trên vào tài khoản
của nhà thầu như sau:
+ Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH Tập đoàn Định An
+ Số tài khoản thụ hưởng: 86821091978 - Ngân hàng TMCP TP Bank - Chi nhánh Hà Nội
0
Xin trân trọng cảm ơn !
Nơi nhận: CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN
- Như trên;
- Lưu: ………….
Mẫu số 03.a/TT
BẢNG XÁC NHẬN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Tên dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) Mã dự án: 7966806
Tên gói thầu: Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Căn cứ hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ
phần Phúc Thành An
Nhà thầu thanh toán: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành theo hợp đồng đợt 1 ngày tháng năm 2023
- Lệnh khởi công ngày 28/07/2023, thời gian thực hiện từ ngày 30 tháng 9 năm 2023 đến ngày 3 tháng 12 năm 2023 , đảm bảo đúng tiến độ thời gian thực hiện hợp đồng.
1 Tư vấn lập Mô hình BIM giai đoạn thi công Trọn gói 0.217 - - - 1,253,021,880 272,406,957 - - -
1.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -
1.2.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
1.6.2 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - 314,931 - - - -
2.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -
2.2.6 Nhựa bám dính tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
2.3.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,541,184 - - - -
2.3.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
2.5.1 Mặt đường bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
2.5.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.5.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
2.5.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
5.3.5 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
5.4.5 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - 985,973 - - - -
Gia công, lắp đặt nắp thép KT
5.4.6 cấu kiện - - - 1,714,190 - - - -
(1000x300x63)mm
5.5 PHẦN CỬA XẢ - - - - - - - -
5.5.1 Bê tông cửa xả đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,336,902 - - - -
5.5.2 Cốt thép cửa xả D<=10mm tấn - - - 20,598,475 - - - -
5.5.3 Cốt thép cửa xả D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
5.5.4 Bê tông cửa xả lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
5.5.5 Đắp cát cửa xả m3 - - - 461,754 - - - -
5.5.6 Rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m rọ - - - 1,306,314 - - - -
5.5.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m - - - 1,359,417 - - - -
5.5.8 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - 15,895,405 - - - -
5.5.9 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 8,750,750 - - - -
5.5.10 Đào đất cửa xả đất cấp I 100m3 - - - 2,051,974 - - - -
5.5.11 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 - - - 783,013 - - - -
6 THOÁT NƯỚC SINH HOẠT - - - - - - - -
6.1 Ống HDPE, đường kính ống D300mm 100m - - - 156,888,385 - - - -
6.2 Xây gạch thẻ không nung, vữa 10Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -
6.3 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,599,279 - - - -
6.4 Trát tường, dày 2cm, vữa XM 8Mpa m2 - - - 103,138 - - - -
6.5 Đắp cát m3 - - - 461,754 - - - -
6.6 Bê tông tấm đan đá 1x2, 25MPa m3 - - - 2,026,965 - - - -
6.7 Cốt thép tấm đan D<=10mm tấn - - - 28,028,630 - - - -
7 HÀO KỸ THUẬT - - - - - - - -
7.1 Bê tông hố ga đá 1x2, 16MPa m3 - - - 2,773,495 - - - -
7.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,249,188 - - - -
7.3 Cốt thép hố ga, D<=10mm tấn - - - 24,672,548 - - - -
7.4 Cốt thép hố ga, D<=18mm tấn - - - 24,545,936 - - - -
7.5 Xây gạch thẻ, vữa 8Mpa m3 - - - 2,676,274 - - - -
7.7 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -
7.8 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -
7.9 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -
7.10 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -
7.20 Sản xuất và lắp đặt nắp đan mương cáp 16MPa tấm - - - 752,462 - - - -
7.21 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -
7.22 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -
7.23 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -
7.24 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -
11.2 Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông 25MPa cấu kiện - - - 65,900 - - - -
12.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m phiến 120.000 - - - 389,411,722 46,729,406,640 - - -
12.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m phiến 24.000 - - - 285,247,776 6,845,946,624 - - -
12.1.3 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=33,2m phiến - - - - 327,790,014 - - - -
12.7.6 Ống nhựa HDPE gân xoắn HDPE D65mm 100m 0.180 - - - 6,142,686 1,105,683 - - -
12.8.12 Cút nỗi chữ T PVC loại 2 - 3 chạc D225mm cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -
12.9.27 Thanh chốt mạ kẽm L=700mm (bộ) D36mm bộ 288.000 - - - 189,678 54,627,264 - - -
Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường lần TN/cọc
12.9.46 2.000 - 1.0000 - 26,942,403 53,884,806 - 26,942,403 26,942,403
kính cọc ≤1.500 mm TN
12.10.10Đóng cọc ván thép (phần không ngập đất) 100m 8.975 - - - 14,802,468 132,849,190 - - -
mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
12.10.17 siêu 66.000 - - - 803,125 53,006,250 - - -
bằng phương pháp siêu âm
âm/lần TN
13.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,629,049 - - - -
13.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m dầm - - - - 275,344,450 - - - -
13.4.2 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn - - - - 25,977,103 - - - -
13.4.3 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<=18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
13.4.4 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn - - - - 29,539,794 - - - -
13.4.5 Thép tấm dày 2mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.4.6 Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
13.4.7 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.4.8 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
13.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - - -
13.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 - - - - 2,027,474 - - - -
13.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
13.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.5.4 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn - - - - 23,278,355 - - - -
13.5.5 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu dơn hướng
13.5.6 cái - - - - 35,208,056 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu song hướng
13.5.7 cái - - - - 34,828,042 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu cố định
13.5.8 cái - - - - 32,801,300 - - - -
1700KN
13.5.9 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.5.10 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.5.11 Lớp phòng nước m2 - - - - 140,467 - - - -
13.5.12 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
13.5.13 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 - - - - 26,981,917 - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
13.5.14 m - - - - 39,915,899 - - - -
nhôm
13.5.15 Cốt thép D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
13.5.16 Cốt thép D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.5.17 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
13.5.18 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.5.19 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
13.6 LAN CAN - - - - - - - - -
13.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,325,146 - - - -
13.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
13.6.3 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
13.6.4 Gia công, lắp dựng lan can tấn - - - - 42,516,669 - - - -
13.6.5 Bu long neo M22x650 bộ - - - - 125,417 - - - -
13.6.6 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm - - - - 801,239 - - - -
13.6.7 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 - - - - 210,048 - - - -
13.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - - -
13.7.1 Bu long U M24x1230 bộ - - - - 250,834 - - - -
13.7.2 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
13.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - - -
13.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
13.8.2 Lưới chắn rác mặt cầu cái - - - - 188,126 - - - -
13.8.3 Bu long neo M12 bộ - - - - 6,271 - - - -
13.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
13.9.1 Cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m - - - - 12,712,613 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
13.9.2 m3 - - - - 989,002 - - - -
vận chuyển)
13.9.3 Cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m - - - - 17,596,694 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
13.9.4 m3 - - - - 1,404,078 - - - -
phí vận chuyển)
13.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
13.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 3,162,714 - - - -
13.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
13.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
13.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.10.5 Quét nhựa bitum m2 - - - - 67,728 - - - -
13.10.6 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 1,901,574 - - - -
13.10.7 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
13.10.8 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn - - - - 23,082,121 - - - -
13.10.9 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
13.10.10Thi công lớp đá 1x2 m3 - - - - 1,017,124 - - - -
13.10.11Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
13.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
13.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,935,171 - - - -
13.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
13.14.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
13.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - 5,519,161 - - - -
13.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - 2,270,976 - - - -
13.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 4,384,130 - - - -
13.15.4 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - 2,027,617 - - - -
13.15.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - 773,718 - - - -
13.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - 16,034,179 - - - -
14.2.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - 39,071,836 - - - -
14.2.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,887,645 - - - -
14.7.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn - - - - 41,277,843 - - - -
14.9.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - - 201,970 - - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
14.10.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN
15.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,936,148 - - - -
15.4.2 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<= 10mm tấn - - - - 25,977,103 - - - -
15.4.3 Cốt thép ụ neo dầm ngang D<=18mm tấn - - - - 24,803,164 - - - -
15.4.4 Thép tròn D32mm mạ kẽm tấn - - - - 29,539,794 - - - -
15.4.5 Thép tấm dày 2mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.4.6 Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
15.4.7 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.4.8 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
15.5 BẢN MẶT CẦU - - - - - - - - -
15.5.1 Bê tông bản mặt cầu đá 1x2, 35MPa m3 - - - - 2,026,790 - - - -
15.5.2 Cốt thép bản mặt cầu D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
15.5.3 Cốt thép bản mặt cầu D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.5.4 Cốt thép bản mặt cầu D > 18mm tấn - - - - 23,278,355 - - - -
15.5.5 Tấm đệm đàn hồi 2cm m2 - - - - 1,066,046 - - - -
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu dơn hướng
15.5.6 cái - - - - 35,208,056 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu song hướng
15.5.7 cái - - - - 34,828,042 - - - -
1700KN
Gối cầu, dầm SuperT, gối chậu cố định
15.5.8 cái - - - - 32,801,300 - - - -
1700KN
15.5.9 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.5.10 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.5.11 Lớp phòng nước m2 - - - - 140,467 - - - -
15.5.12 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - 1,185,462 - - - -
15.5.13 BTNN loại C16 dày 7cm 100m2 - - - - 26,981,917 - - - -
Lắp đặt khe co giãn răng lược 10cm, hợp kim
15.5.14 m - - - - 39,915,899 - - - -
nhôm
15.5.15 Cốt thép D <= 10mm tấn - - - - 24,489,856 - - - -
15.5.16 Cốt thép D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.5.17 Vữa không co ngót m3 - - - - 23,907,748 - - - -
15.5.18 Thép tấm che khe co giãn, 3mm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.5.19 Bu long neo M10 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.6 LAN CAN - - - - - - - - -
15.6.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 2,325,190 - - - -
15.6.2 Cốt thép lan can D <= 18mm tấn - - - - 24,516,014 - - - -
15.6.3 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60mm 100m - - - - 6,616,327 - - - -
15.6.4 Gia công, lắp dựng lan can tấn - - - - 42,524,059 - - - -
15.6.5 Bu long neo M22x650 bộ - - - - 125,417 - - - -
15.6.6 Sản xuất lắp đặt tấm đan BTCT 25MPa tấm - - - - 801,560 - - - -
15.6.7 Lát gạch Terrazo vữa XM M100 m2 - - - - 210,046 - - - -
15.7 BỆ CHIẾU SÁNG - - - - - - - - -
15.7.1 Bu long U M24x1230 bộ - - - - 250,834 - - - -
15.7.2 Thép tấm tấn - - - - 19,747,502 - - - -
15.8 THOÁT NƯỚC MẶT CẦU - - - - - - - - -
15.8.1 Ống PVC, đường kính ống 168mm 100m - - - - 39,353,745 - - - -
15.8.2 Lưới chắn rác mặt cầu cái - - - - 188,126 - - - -
15.8.3 Bu long neo M12 bộ - - - - 6,271 - - - -
15.9 CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
15.9.1 Cọc khoan nhồi D1500 trên cạn m - - - - 12,825,559 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, trên cạn (bao gồm chi phí
15.9.2 m3 - - - - 989,002 - - - -
vận chuyển)
15.9.3 Cọc khoan nhồi D1500 dưới nước m - - - - 18,797,804 - - - -
Đập đầu cọc bê tông, dưới nước (bao gồm chi
15.9.4 m3 - - - - 1,404,078 - - - -
phí vận chuyển)
15.10 KẾT CẤU BTCT MỐ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
15.10.1 Bê tông mố cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,916,977 - - - -
15.10.2 Cốt thép mố cầu D <= 18mm tấn - - - - 25,858,554 - - - -
15.10.3 Cốt thép mố cầu D>18mm tấn - - - - 24,736,273 - - - -
15.10.4 Bê tông lót đá 1x2, 10MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.10.5 Quét nhựa bitum m2 - - - - 67,728 - - - -
15.10.6 Bê tông bản quá độ đá 1x2, 25MPa m3 - - - - 1,901,574 - - - -
15.10.7 Cốt thép bản quá độ, D<=18mm tấn - - - - 24,254,580 - - - -
15.10.8 Cốt thép bản quá độ, D>18mm tấn - - - - 23,082,121 - - - -
15.10.9 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - 1,287,253 - - - -
15.10.10Thi công lớp đá 1x2 m3 - - - - 1,017,124 - - - -
15.10.11Nhựa bitum m3 - - - - 21,160,099 - - - -
15.11 KẾT CẤU BTCT TRỤ TRÊN CẠN - - - - - - - - -
15.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,933,927 - - - -
15.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.14.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - - 5,519,161 - - - -
15.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - - 2,270,976 - - - -
15.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.15.4 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.15.5 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.15.6 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - - 16,034,179 - - - -
15.19.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 - - - - 39,071,836 - - - -
15.19.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - 2,887,645 - - - -
15.24.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn - - - - 41,279,049 - - - -
15.26.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
15.27.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN
16.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 2,691,654 649,738,359 - - -
16.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
16.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
16.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
16.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -
16.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -
16.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
16.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -
16.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -
16.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -
16.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
16.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
16.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
16.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -
16.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.089 - - - 16,034,179 1,427,041 - - -
16.18.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 27.036 - - - 39,071,836 1,056,346,158 - - -
16.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 27.036 - - - 2,887,645 78,070,370 - - -
16.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.153 - - - 49,696,199 206,388,314 - - -
16.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 14.676 - - - 49,506,938 726,563,822 - - -
16.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 32.705 - - - 3,070,818 100,431,102 - - -
16.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 28.369 - - - 32,040,867 908,967,355 - - -
16.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 929.324 - - - 392,323 364,595,179 - - -
16.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.430 - - - 1,343,921 7,297,491 - - -
16.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.173 - - - 41,266,728 296,006,239 - - -
16.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
16.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - 540.000 - 201,970 109,063,800 - 109,063,800 109,063,800
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
16.26.3 38.000 - 38.000 - 803,125 30,518,750 - 30,518,750 30,518,750
bằng phương pháp siêu âm TN
17.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 4,581,258 1,105,869,868 - - -
17.13.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 2.763 - - - 773,718 2,137,782 - - -
17.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
17.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
17.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
17.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -
17.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -
17.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
17.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -
17.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -
17.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -
17.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
17.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
17.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
17.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -
17.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.178 - - - 16,034,179 2,854,083 - - -
17.18.5 Mặt đường đá dăm gia cố nhựa, dày 10cm 100m2 28.575 - - - 39,071,836 1,116,477,713 - - -
17.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 28.575 - - - 2,887,645 82,514,455 - - -
17.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.390 - - - 49,696,199 218,166,313 - - -
17.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 15.511 - - - 49,506,938 767,902,115 - - -
17.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 34.566 - - - 3,070,818 106,145,894 - - -
17.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 47.238 - - - 32,040,867 1,513,546,475 - - -
17.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 966.668 - - - 392,323 379,246,089 - - -
17.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.277 - - - 1,343,921 7,091,871 - - -
17.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.937 - - - 41,265,953 327,527,868 - - -
17.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
17.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - - - 201,970 109,063,800 - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
17.26.3 38.000 - 38.000 - 803,125 30,518,750 - 30,518,750 30,518,750
bằng phương pháp siêu âm TN
Dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành Phố Hồ Chí Minh (Bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc)
Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí
Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An
3.2. Đại diện Tư vấn giám sát: Liên danh Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông vận tải phía Nam - Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Minh
Vũ - Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Nhật Việt - Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Kiệt - Công ty TNHH Tư vấn & Xây dựng Khánh Minh -
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Ba Lẻ Bảy
- Căn cứ hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục 01 ngày 15/06/2023
- Căn cứ vào thực tế thi công tại hiện trường và các tài liệu có liên quan sau:
+ Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công xây dựng;
+ Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đã được Chủ đầu tư phê duyệt và những thay đổi thiết kế được chấp thuận;
- Kiểm tra các kết quả kiểm tra cao độ, kích thước hình học và kết quả thí nghiệm chất lượng vật liệu, chất lượng công trình: Đạt yêu cầu;
- Kiểm tra các biên bản nghiệm thu, nhật ký thi công: Đạt yêu cầu;
- Đối chiếu với thiết kế, tiêu chuẩn xây dựng, yêu cầu kỹ thuật của công trình xây dựng: Đạt yêu cầu.
4.2.3. Nhận xét
- Tiến độ thi công: Đạt yêu cầu
- Chất lượng thi công: Đạt yêu cầu
- Khối lượng thi công: Có phiếu nghiệm thu khối lượng hoàn thành kèm theo.
43. Các ý kiến khác: Không.
5. Kết luận:
- Chấp nhận nghiệm thu, thanh toán khối lượng hoàn thành;
- Nhà thầu thi công hoàn chỉnh hồ sơ thanh toán theo quy định và triển khai các công việc tiếp theo;
- Các bên tham gia nghiệm thu cam kết chịu trách nhiệm về kết quả nghiệm thu này.
BẢNG XÁC NHẬN GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Tên dự án: Dự án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) Mã dự án: 7966806
Tên gói thầu: Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Căn cứ hợp đồng số: 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục hợp đồng 3505-01/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày tháng năm 2023
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông.
Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ
phần Phúc Thành An
Nhà thầu thanh toán: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành theo hợp đồng đợt 1 ngày tháng năm 2023
- Lệnh khởi công ngày 28/07/2023, thời gian thực hiện từ ngày 30 tháng 9 năm 2023 đến ngày 3 tháng 12 năm 2023 , đảm bảo đúng tiến độ thời gian thực hiện hợp đồng.
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THEO TRỌN
I -
GÓI
1 Tư vấn lập Mô hình BIM giai đoạn thi công Trọn gói 0.217 - - - 1,253,021,880 272,406,957 - - -
1.2.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
2.3.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
2.5.1 Mặt đường bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - 23,432,454 - - - -
2.5.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - 1,205,596 - - - -
2.5.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - 26,748,146 - - - -
2.5.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
3.2.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
5.3.5 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,930,660 - - - -
7.7 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -
7.8 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -
7.9 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -
7.10 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -
7.20 Sản xuất và lắp đặt nắp đan mương cáp 16MPa tấm - - - 752,462 - - - -
7.21 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m - - - 39,826,479 - - - -
7.22 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 114mm 100m - - - 15,749,274 - - - -
7.23 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 60/65mm 100m - - - 6,695,804 - - - -
7.24 Lắp đặt ống PVC, đường kính ống 110mm 100m - - - 11,851,817 - - - -
11.2 Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông 25MPa cấu kiện - - - 65,900 - - - -
12.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m phiến 120.000 - - - 389,411,722 46,729,406,640 - - -
12.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m phiến 24.000 - - - 285,247,776 6,845,946,624 - - -
12.1.3 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=33,2m phiến - - - - 327,790,014 - - - -
12.8.12 Cút nỗi chữ T PVC loại 2 - 3 chạc D225mm cái 18.000 - - - 556,289 10,013,202 - - -
12.9.27 Thanh chốt mạ kẽm L=700mm (bộ) D36mm bộ 288.000 - - - 189,678 54,627,264 - - -
mặt cắt
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông
12.9.45 siêu 480.000 - 60.0000 - 803,125 385,500,000 - 48,187,500 48,187,500
bằng phương pháp siêu âm
âm/lần TN
Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường lần TN/cọc
12.9.46 2.000 - 1.0000 - 26,942,403 53,884,806 - 26,942,403 26,942,403
kính cọc ≤1.500 mm TN
13.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m dầm - - - - 275,344,450 - - - -
13.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,935,171 - - - -
13.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - 5,519,161 - - - -
13.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - 2,270,976 - - - -
13.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - 4,384,130 - - - -
13.15.4 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - 2,027,617 - - - -
13.15.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - 773,718 - - - -
13.15.6 Thép tròn D<=10mm tấn - - - 20,083,338 - - - -
13.15.7 Thép tròn D>18mm tấn - - - 19,757,252 - - - -
13.15.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - 1,613,046 - - - -
13.16 PHỤ TRỢ THI CÔNG TRỤ DƯỚI NƯỚC - - - - - - - -
13.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - 16,034,179 - - - -
14.2.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - 2,887,645 - - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
14.10.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN
15.1.1 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=38,2m dầm - - - - 361,936,148 - - - -
15.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 - - - - 2,933,927 - - - -
15.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m - - - - 5,519,161 - - - -
15.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m - - - - 2,270,976 - - - -
15.15.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.15.4 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn - - - - 4,384,130 - - - -
15.15.5 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 - - - - 2,027,617 - - - -
15.15.6 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 - - - - 773,718 - - - -
15.15.7 Thép tròn D<=10mm tấn - - - - 20,083,338 - - - -
15.15.8 Thép tròn D>18mm tấn - - - - 19,757,252 - - - -
15.15.9 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 - - - - 1,613,046 - - - -
15.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m - - - - 16,034,179 - - - -
15.19.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - 2,887,645 - - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
15.27.3 - - - - 803,125 - - - -
bằng phương pháp siêu âm TN
16.11.1 Bê tông móng mố, thân trụ cầu đá 1x2, 30MPa m3 241.390 - - - 2,691,654 649,738,359 - - -
16.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
16.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
16.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
16.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -
16.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -
16.14.6 Thép tròn D<=10mm tấn 0.768 - - - 20,083,338 15,424,003 - - -
16.14.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.173 - - - 19,757,252 3,418,004 - - -
16.14.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 0.768 - - - 1,613,046 1,238,819 - - -
16.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
16.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -
16.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -
16.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -
16.15.5 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 1,907,656 1,121,297,304 - - -
16.15.6 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 22.192 - - - 4,384,130 97,292,612 - - -
16.15.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -
16.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
16.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
16.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
16.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -
16.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.089 - - - 16,034,179 1,427,041 - - -
16.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 27.036 - - - 2,887,645 78,070,370 - - -
16.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.153 - - - 49,696,199 206,388,314 - - -
16.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 14.676 - - - 49,506,938 726,563,822 - - -
16.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 32.705 - - - 3,070,818 100,431,102 - - -
16.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
16.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 28.369 - - - 32,040,867 908,967,355 - - -
16.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 929.324 - - - 392,323 364,595,179 - - -
16.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.430 - - - 1,343,921 7,297,491 - - -
16.19.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 61.906 - - - 54,004 3,343,171 - - -
16.19.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 16.679 - - - 2,435,535 40,622,288 - - -
16.19.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 2.196 - - - 2,644,507 5,807,337 - - -
16.20 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
16.20.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm 385.000 - - - 253,801 97,713,385 - - -
16.20.2 Trồng cỏ 100m2 0.547 - - - 1,983,404 1,084,921 - - -
16.20.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 4,934.000 - - - 54,004 266,455,736 - - -
16.21 GIA CỐ LỀ - - - - - - - -
16.21.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 7.590 - - - 1,743,938 13,236,489 - - -
16.21.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 4.750 - - - 1,017,124 4,831,339 - - -
16.21.3 Bê tông chân khay đá 1x2,20MPa m3 21.960 - - - 1,894,394 41,600,892 - - -
16.21.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 0.791 - - - 2,027,617 1,603,845 - - -
16.21.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 3.140 - - - 1,287,253 4,041,974 - - -
16.21.6 Đắp cát m3 3.140 - - - 456,274 1,432,700 - - -
16.21.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m 22.600 - - - 1,343,280 30,358,128 - - -
16.21.8 Đào đất 100m3 0.508 - - - 2,027,617 1,030,029 - - -
16.21.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 1.104 - - - 773,718 854,184 - - -
16.21.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 11.460 - - - 2,290,886 26,253,553 - - -
16.21.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 3.460 - - - 1,017,124 3,519,249 - - -
16.21.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 12.280 - - - 2,387,957 29,324,111 - - -
16.21.13Vữa xi măng 8Mpa m3 1.230 - - - 1,483,369 1,824,543 - - -
16.21.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn 0.452 - - - 25,546,765 11,547,137 - - -
16.21.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn 1.090 - - - 24,812,953 27,046,118 - - -
16.21.16Ống PVC D50 m 56.000 - - - 32,733 1,833,048 - - -
16.21.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 0.011 - - - 49,883,538 548,718 - - -
16.21.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 0.019 - - - 42,207,842 801,948 - - -
16.21.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 0.320 - - - 3,070,818 982,661 - - -
16.21.20Ép, nhổ cừ larsen 100m 2.310 - - - 7,656,229 17,685,888 - - -
16.21.21Trồng cỏ 100m2 21.348 - - - 1,983,404 42,341,708 - - -
16.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - -
16.22.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 97.933 - - - 3,049,541 298,650,698 - - -
16.22.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn 5.006 - - - 26,290,479 131,610,137 - - -
16.22.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 372.000 - - - 227,972 84,805,584 - - -
16.22.4 Đầu neo bộ 1,487.000 - - - 75,250 111,896,750 - - -
16.22.5 Dải neo Polyme 37.5KN m 12,922.950 - - - 141,094 1,823,350,707 - - -
16.22.6 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ 744.000 - - - 81,395 60,557,880 - - -
16.22.7 Thanh chốt PVC D16 bộ 603.000 - - - 60,200 36,300,600 - - -
16.22.8 Đệm cao su bộ 500.000 - - - 112,876 56,438,000 - - -
16.22.9 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 25.901 - - - 36,785,789 952,788,720 - - -
16.22.10Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 2.876 - - - 49,883,538 143,465,055 - - -
16.22.11Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 12.768 - - - 1,613,046 20,595,371 - - -
16.22.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 3.202 - - - 1,913,677 6,127,593 - - -
16.22.13Tấm cao su đệm dày 2cm m2 27.720 - - - 1,066,046 29,550,795 - - -
16.22.14Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m 2.825 - - - 39,353,745 111,174,329 - - -
16.22.15Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 21.068 - - - 3,070,818 64,695,993 - - -
16.23 LAN CAN - - - - - - - -
16.23.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 99.750 - - - 2,236,525 223,093,368 - - -
16.23.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn 15.547 - - - 24,254,580 377,085,955 - - -
16.23.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m 1.750 - - - 6,616,327 11,578,572 - - -
16.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.173 - - - 41,266,728 296,006,239 - - -
16.23.5 Bu long U M22, L=600mm bộ 178.000 - - - 125,417 22,324,226 - - -
16.23.6 Lắp dựng lan can m2 199.920 - - - 149,485 29,885,041 - - -
16.23.7 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.152 - - - 29,530,044 4,488,566 - - -
16.23.8 Bu long neo M10 bộ 82.000 - - - 6,271 514,222 - - -
16.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
16.24.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
16.24.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
16.24.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khang, không bơm vữa)
16.24.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
16.24.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,244 - - - -
16.24.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
16.24.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
16.24.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
16.24.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
16.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
16.25.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
16.25.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông
16.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
16.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - -
16.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 - 1.000 - 26,942,403 107,769,612 - 26,942,403 26,942,403
16.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - 540.000 - 201,970 109,063,800 - 109,063,800 109,063,800
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
16.26.3 38.000 - 78.000 - 803,125 30,518,750 - 62,643,750 62,643,750
bằng phương pháp siêu âm TN
17.14.1 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 71.160 - - - 4,384,130 311,974,690 - - -
17.14.2 Đóng nhổ cọc thép hình, phần ngập đất 100m 1.980 - - - 5,519,161 10,927,938 - - -
17.14.3 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.180 - - - 2,270,976 408,775 - - -
17.14.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 14.124 - - - 2,027,617 28,638,062 - - -
17.14.5 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 9.550 - - - 773,718 7,389,006 - - -
17.14.6 Thép tròn D<=10mm tấn 0.041 - - - 20,083,338 823,416 - - -
17.14.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.173 - - - 19,757,252 3,418,004 - - -
17.14.8 Bê tông đá 1x2 20MPa m3 0.768 - - - 1,613,046 1,238,819 - - -
17.15.1 Đóng nhổ cọc thép hình, ngập đất 100m 3.752 - - - 5,519,161 20,707,892 - - -
17.15.2 Đóng cọc thép hình, không ngập đất 100m 0.568 - - - 2,270,976 1,289,914 - - -
17.15.3 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 100m3 26.914 - - - 2,027,617 54,571,283 - - -
17.15.4 Đắp đất tận dụng (không yêu cầu độ chặt) 100m3 18.166 - - - 773,718 14,055,361 - - -
17.15.5 Bê tông bịt đáy đá 1x2, 20MPa m3 587.788 - - - 1,907,656 1,121,297,304 - - -
17.15.6 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 22.192 - - - 4,384,130 97,292,612 - - -
17.15.7 Thép tròn D>18mm tấn 0.069 - - - 19,757,252 1,363,250 - - -
17.16.1 Đóng nhổ cừ larsen - phần ngập đất 100m 28.348 - - - 27,157,614 769,864,041 - - -
17.16.2 Đóng cừ larsen - phần không ngập đất 100m 15.452 - - - 14,802,468 228,727,735 - - -
17.16.3 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép tấn 63.090 - - - 5,770,484 364,059,835 - - -
17.16.4 Đóng nhổ cọc thép hình - phần ngập đất 100m 0.224 - - - 25,892,826 5,799,993 - - -
17.16.5 Đóng cọc thép hình - phần không ngập đất 100m 0.178 - - - 16,034,179 2,854,083 - - -
17.18.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 28.575 - - - 2,887,645 82,514,455 - - -
17.18.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 4.390 - - - 49,696,199 218,166,313 - - -
17.18.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 15.511 - - - 49,506,938 767,902,115 - - -
17.18.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m mặt đường 100m2 34.566 - - - 3,070,818 106,145,894 - - -
17.19 VỈA HÈ ĐẦU CẦU - - - - - - - -
17.19.1 Đắp cát, K=0,95 100m3 47.238 - - - 32,040,867 1,513,546,475 - - -
17.19.2 Lát gạch tự chèn 35Mpa, dày 10cm m2 966.668 - - - 392,323 379,246,089 - - -
17.19.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 5.277 - - - 1,343,921 7,091,871 - - -
17.19.4 Láng nền, vữa XM 8Mpa m2 58.638 - - - 54,004 3,166,686 - - -
17.19.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 17.629 - - - 2,435,387 42,933,437 - - -
17.19.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8Mpa m3 1.506 - - - 2,644,507 3,982,627 - - -
17.20 GIA CỐ TALUY - - - - - - - -
17.20.1 Sản xuất, lắp dựng tấm bê tông 16MPa tấm 369.000 - - - 227,239 83,851,191 - - -
17.20.2 Trồng cỏ 100m2 1.224 - - - 1,983,404 2,427,686 - - -
17.20.3 Láng nền, vữa XM 8MPa m2 415.000 - - - 54,004 22,411,660 - - -
17.21 GIA CỐ LỀ - - - - - - - -
17.21.1 Bê tông gia cố lề đá 1x2, 16MPa m3 7.600 - - - 1,741,853 13,238,082 - - -
17.21.2 Thi công đá 1x2 gia cố nền m3 4.750 - - - 1,017,124 4,831,339 - - -
17.21.3 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 21.780 - - - 1,894,177 41,255,175 - - -
17.21.4 Đào đất, đất cấp I 100m3 0.784 - - - 2,027,617 1,589,651 - - -
17.21.5 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 3.120 - - - 1,287,253 4,016,229 - - -
17.21.6 Đắp cát m3 3.120 - - - 456,274 1,423,574 - - -
17.21.7 Đóng cọc tràm, đất cấp I 100m 22.400 - - - 1,343,280 30,089,472 - - -
17.21.8 Đào đất 100m3 0.504 - - - 2,027,617 1,021,918 - - -
17.21.9 Đắp đất (không yêu cầu K) 100m3 1.003 - - - 773,718 776,039 - - -
17.21.10Bê tông bậc thang đá 1x2, 20MPa m3 10.690 - - - 2,290,886 24,489,571 - - -
17.21.11Thi công đá 1x2 bậc thang m3 3.240 - - - 1,017,124 3,295,481 - - -
17.21.12Bê tông khung giằng đá 1x2, 20MPa m3 11.990 - - - 2,387,957 28,631,604 - - -
17.21.13Vữa xi măng 8Mpa m3 1.200 - - - 1,483,369 1,780,042 - - -
17.21.14Cốt thép khung giằng D<= 10mm tấn 0.436 - - - 25,546,765 11,138,389 - - -
17.21.15Cốt thép khung giằng D<= 18mm tấn 1.065 - - - 24,812,953 26,425,794 - - -
17.21.16Ống PVC D50 m 56.000 - - - 32,733 1,833,048 - - -
17.21.17Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 0.011 - - - 49,883,538 548,718 - - -
17.21.18Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 0.019 - - - 42,207,842 801,948 - - -
17.21.19Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m tầng lọc 100m2 0.320 - - - 3,070,818 982,661 - - -
17.21.20Trồng cỏ 100m2 34.427 - - - 1,983,404 68,282,649 - - -
17.22 TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT - - - - - - - -
17.22.1 Bê tông tường chắn đất đá 1x2, 30MPa m3 118.472 - - - 3,049,572 361,288,893 - - -
17.22.2 Cốt thép tường chắn đất D<=10mm tấn 6.056 - - - 26,290,479 159,215,140 - - -
17.22.3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 442.000 - - - 227,972 100,763,624 - - -
17.22.4 Đầu neo bộ 1,798.000 - - - 75,250 135,299,500 - - -
17.22.5 Dải neo Polyme 37.5KN m 16,506.300 - - - 141,094 2,328,939,892 - - -
17.22.6 Móc cẩu mạ kẽm nhúng nóng bộ 884.000 - - - 81,395 71,953,180 - - -
17.22.7 Thanh chốt PVC D16 bộ 725.000 - - - 60,200 43,645,000 - - -
17.22.8 Đệm cao su bộ 614.000 - - - 112,876 69,305,864 - - -
17.22.9 Thi công lớp vật liệu dạng hạt, K95 100m3 33.733 - - - 36,767,576 1,240,280,641 - - -
17.22.10Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 3.378 - - - 49,883,538 168,506,591 - - -
17.22.11Bê tông tầng lọc đá 1x2, 20MPa m3 14.076 - - - 1,613,046 22,705,235 - - -
17.22.12Bê tông tầng lọc đá 1x2, 30MPa m3 3.448 - - - 1,913,677 6,598,358 - - -
17.22.13Tấm cao su đệm dày 2cm m2 30.100 - - - 1,066,046 32,087,984 - - -
17.22.14Ống PVC, đường kính ống 160/168mm 100m 3.270 - - - 39,353,745 128,686,746 - - -
17.22.15Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 24.759 - - - 3,070,818 76,030,382 - - -
17.23 LAN CAN - - - - - - - -
17.23.1 Bê tông lan can đá 1x2, 25MPa m3 110.865 - - - 2,236,475 247,946,800 - - -
17.23.2 Cốt thép lan can, D<=18mm tấn 17.279 - - - 24,254,580 419,094,887 - - -
17.23.3 Ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm 100m 1.945 - - - 6,616,327 12,868,756 - - -
17.23.4 Sản xuất tay vịn lan can bằng thép mạ kẽm tấn 7.937 - - - 41,265,953 327,527,868 - - -
17.23.5 Bu long U M22, L=600mm bộ 198.000 - - - 125,417 24,832,566 - - -
17.23.6 Lắp dựng lan can m2 221.200 - - - 149,485 33,066,082 - - -
17.23.7 Thép tấm mạ kẽm tấn 0.119 - - - 29,530,044 3,514,075 - - -
17.23.8 Bu long neo M10 bộ 64.000 - - - 6,271 401,344 - - -
17.24 XỬ LÝ NỀN BẰNG CỌC CDM - - - - - - - -
17.24.1 Cọc thử xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
17.24.2 Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm m - - - 438,211 - - - -
Cọc đại trà xi măng đất (CDM) D800mm
17.24.3 m - - - 154,339 - - - -
(khoan khan, không bơm vữa)
17.24.4 Đào xúc đất, đất cấp I 100m3 - - - 977,010 - - - -
17.24.5 Bê tông nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - 1,184,013 - - - -
17.24.6 Dán bao tải tẩm nhựa m2 - - - 241,344 - - - -
17.24.7 Đắp cát, K=0,95 100m3 - - - 32,040,867 - - - -
17.24.8 Cung cấp bàn quan trắc lún bộ - - - 2,910,306 - - - -
17.24.9 Cung cấp tiêu quan trắc chuyển vị ngang bộ - - - 570,078 - - - -
17.25 THÍ NGHIỆM CỌC CDM - - - - - - - - -
Khoan lấy mẫu trên cạn, độ sâu hố khoan từ
17.25.1 m - - - 725,089 - - - -
0m đến 30m.
Thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở
17.25.2 1 chỉ tiêu - - - 506,727 - - - -
hông
17.25.3 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần - - - 201,970 - - - -
17.26 THÍ NGHIỆM CỌC KHOAN NHỒI - - - - - - - - -
17.26.1 Thí nghiệm PDA, cọc D <= 1500 lần TN 4.000 - - - 26,942,403 107,769,612 - - -
17.26.2 Thí nghiệm nén tĩnh, tải nén từ 100T-500T tấn/lần 540.000 - - - 201,970 109,063,800 - - -
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt/lần
17.26.3 38.000 - 78.000 - 803,125 30,518,750 - 62,643,750 62,643,750
bằng phương pháp siêu âm TN
Kính gửi: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông
- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023, Phụ lục 01
ngày 15/06/2023 giữa Ban QLDA đầu tư các công trình giao thông và Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định
An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công
ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi công Gói thầu XL3: Xây
dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550) Dự án thành phần 1: Xây
dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư
xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh.
- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành (Biểu 03.a/TT) đã được Đơn vị thi công và Đại
diện Chủ đầu tư ký nghiệm thu.
- Nhà thầu: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long (Thành viên liên danh nhà thầu) đề nghị Đại diện
Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông thanh toán giá trị hoàn thành đợt 01 với
giá trị như sau:
0
Xin trân trọng cảm ơn !
Nơi nhận: CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THĂNG LONG
- Như trên;
- Lưu: ………….
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
GIAO THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
- Căn cứ Hợp đồng thi công xây dựng số 3505/HĐXL-BQLDAGT-VĐ3 ngày 15 tháng 06 năm 2023 giữa Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông và Liên danh
Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ phần đầu tư và Xây dựng
Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An về việc thi công Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550) thuộc Dự
án thành phần 1: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua Thành phố Hồ Chí Minh (bao gồm cầu Kênh Thầy Thuốc) thuộc Dự án đầu tư xây dựng đường Vành đai 3 Thành phố Hồ
Chí Minh. Phục lục hợp đồng số 01.
- Quyết định phê duyệt số 5380/BQLDAGT-VĐ3 ngày 31/8/2023 về việc phê duyệt bản vẽ thi công CKN trụ T93-103; T122-T165 (Trừ trụ T156); quyết định số
5918/BQLDAGT-VĐ3 ngày 27/9/2023 về việc phê duyệt bản vẽ thi công CKN cầu Trau Trảu, cầu Gò Công và trụ T104-T121 cầu cạn.
- Chỉ dẫn kỹ thuật dự án; các tiêu chuẩn, quy chuẩn hiện hành.
- Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu được thực hiện trong quá trình xây dựng: Kèm theo hồ sơ nghiệm thu;
- Giấy kiểm tra, kiểm định, hiệu chuẩn máy móc, thiết bị thi công được TVGS chấp thuận.
- Biên bản nghiệm thu các công việc thuộc bộ phận công trình xây dựng được nghiệm thu: Kèm theo đối tượng nghiệm thu.
- Sổ Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu.
- Bản vẽ hoàn công bộ phận công trình xây dựng: Kèm theo hồ sơ nghiệm thu
- Các biên bản xử lý kỹ thuật, xử lý hiện trường đính kèm (nếu có)
- Báo cáo của TVGS về điều kiện nghiệm thu (đợt 1)
- Các văn bản khác có liên quan.
5. Đánh giá công việc thực hiện
5.1. Về chất lượng
- Chất lượng hạng mục công trình nghiệm thu đạt yêu cầu kỹ thuật so với hồ sơ thiết kế được duyệt, Hợp đồng đã ký kết; phù hợp với Chỉ dẫn ký thuật, các Quy chuẩn, tiêu chuẩn
áp dụng cho Dự án.
5.2. Về công tác đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường
- Công tác đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường đạt yêu cầu so với hồ sơ thiết kế được duyệt, tuân thủ biện pháp thi công, kế hoạch đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh môi trường
được chấp thuận;
5.3. Về khối lượng nghiệm thu đợt 1
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt siêu
12.9.45 480.000 - 60.0000 60.0000 28/10/2023 21/11/2023
bằng phương pháp siêu âm âm/lần TN
Đ/D CHỦ ĐẦU TƯ: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG
TRÌNH GIAO THÔNG
KT GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Đ/D TƯ VẤN GIÁM SÁT: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & XÂY DỰNG MINH VŨ
Đ/D NHÀ THẦU THI CÔNG: CTCP - TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ XÂY
DỰNG THĂNG LONG
TỔNG GIÁM ĐỐC
4. Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng các công trình giao thông
5. Tư ván giám sát: Liên danh Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông vận tải phía Nam - Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Minh Vũ - Công ty TNHH Tư vấn xây dựng
Nhật Việt - Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Kiệt - Công ty TNHH Tư vấn & Xây dựng Khánh Minh - Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Ba Lẻ Bảy
6. Nhà thầu: Liên danh Công ty TNHH Tập đoàn Định An - Công ty Cổ phần Xây dựng Cầu 75 - Công ty Cổ phần-Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng Thăng Long - Công ty Cổ
phần đầu tư và Xây dựng Thái Yên - Công ty Cổ phần Phúc Thành An
7. Thành viên Liên danh: CTCP - Tổng công ty cơ khí xây dựng Thăng Long
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông mặt cắt siêu
12.9.45 480.000 60.000 60.000 60.000
bằng phương pháp siêu âm âm/lần TN
Tên gói thầu: Gói thầu XL3: Xây dựng đường vành đai 3 đoạn qua thành phố Thủ Đức (từ Km17+500 đến Km20+550);
Căn cứ khối lượng đã được nghiệm thu, Công ty TNHH Tập đoàn Định An đề nghị bên giao thầu thanh toán số tiền như sau:
STT Các chỉ tiêu Đơn vị tính Giá trị Ghi chú
1 Giá trị khối lượng hoàn thành theo hợp đồng Đồng 17,561,986,393.00
2 Giá trị khối lượng các công việc phát sinh ngoài hợp đồng Đồng -
Thu hồi tiền tạm ứng (theo quy định của hợp đồng, phụ lục
3 Đồng Err:509 =(1,1)*1,25*30%
hợp đồng)
Trong đó:
Khấu trừ 2% thuế GTGT vào NSNN địa phương nơi có 2% giá trị mục 1 và
4.2 Đồng 319,308,843.51
công trình thi công: mục 2 trước thuế
Giá trị thanh toán khối lượng hoàn thành chuyển khoản
5 Đồng - = (4) - (4.1)
nhà thầu
Gói 11-XL
STT Mô tả công việc mời thầu Lũy kế đến hết
Hợp đồng Lũy kế kỳ trước Kỳ này
kỳ này
A PHẦN A: PHẦN CHUNG - Err:509 Err:509 Err:509
1 BIỂU SỐ 100: CÁC HẠNG MỤC CHUNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
2 BIỂU SỐ 200: CÔNG TÁC DỌN DẸP MẶT BẰNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
5 BIỂU SỐ 500: CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
6 BIỂU SỐ 600: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC VÀ KẾT CẤU Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
7 BIỂU SỐ 700: PHẦN CẦU VÀ KẾT CẤU Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
10 BIỂU SỐ 1000: CÁC HẠNG MỤC KHÁC Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
11 BIỂU SỐ 1100: CÔNG TÁC XÂY VÁT TRÁT GẠCH, ĐÁ Err:509 Err:509 Err:509 Err:509
112
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ BÁO CÁO
Gói thầu số 11-XL: Thi công xây dựng đoạn Km289+500 - Km301+000
t, thiết kế bản vẽ thi công) thuộc dự án thành phần đầu tư xây dựng đoạn Mai Sơn - Quốc lộ 45 thuộc dự án xây dựng một số đoạn đường bộ cao tốc
37,127,955,073 - - - - 18,563,977,537
113
0
ạn đường bộ cao tốc trên tuyến Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2017 - 2020.
TCT 319
Cty Định An
(Km296+940 - Km298+968,5 và Km299+065 - Km301+00)
Lũy kế đến hết kỳ
Lũy kế kỳ trước Kỳ này Kế hoạch Hợp đồng Lũy kế kỳ trước Kỳ này
này
Err:509 Err:509 Err:509 Err:509 - Err:509 Err:509
- - - - 18,563,977,537 - -
114
y Định An
Lũy kế đến hết kỳ
Kế hoạch
này
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
- -
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
115
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20….. 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
đồng này toán (%)
trước này
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
1.2.6 Nhựa thấm bám, tiêu chuẩn nhựa 1,0 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.2.7 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.2.8 Cấp phối đá dăm loại 1, lớp dưới 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.2.9 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
MẶT ĐƯỜNG TĂNG CƯỜNG TRÊN
1.3 0 - - - - -
NỀN HIỆN HỮU
1.3.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.3.2 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.3.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.3.4 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
Rải thảm mặt đường đá dăm gia cố nhựa,
1.3.5 100m2 - - - - - #DIV/0!
dày 12cm
1.3.6 Nhựa dính bám, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.4 VỈA HÈ 0 - - - - -
1.4.1 Đắp cát vỉa hè, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
Gạch tự chèn vỉa hè đá 1x2, 35MPa, dày
1.4.2 m2 - - - - - #DIV/0!
10cm
1.4.3 Bê tông lót bó vỉa, bó nền đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.4.4 Láng nền bó vỉa, vữa XM 8MPa m2 - - - - - #DIV/0!
1.4.5 Bê tông bó vỉa đá 1x2, 25MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.4.6 Xây gạch thẻ bó nền, vữa 8MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.5 TƯỜNG CHẮN ĐÁ HỘC XÂY 0 - - - - -
1.5.1 Móng đá hộc, vữa M100 m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.2 Bê tông lót đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.3 Ống PVC D50 m - - - - - #DIV/0!
1.5.4 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.5 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.5.6 Vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.6 GIA CỐ TA LUY 0 - - - - -
1.6.1 Trồng cỏ 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.6.2 Sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT 16MPa tấm - - - - - #DIV/0!
1.6.3 Bê tông gia cố nền đá 1x2, 16MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.4 Thi công lớp đá 4x6 gia cố nền m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.5 Bê tông lót chân khay đá 1x2, 12MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.6 Bê tông chân khay đá 1x2, 20MPa m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.7 Đào móng, đất cấp I 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.8 Đắp trả chân khay (tận dụng đất đào) 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.9 Đắp cát chân khay m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.10 Đóng cọc tràm chân khay đất cấp I 100m - - - - - #DIV/0!
1.6.11 Ống PVC D50 m - - - - - #DIV/0!
1.6.12 Thi công tầng lọc, đá 1x2 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.13 Thi công tầng lọc, đá 2x4 100m3 - - - - - #DIV/0!
1.6.14 Rải vải địa kỹ thuật R>=25KN/m 100m2 - - - - - #DIV/0!
1.6.15 Ép, nhổ cọc cừ larsen 100m - - - - - #DIV/0!
2 NÚT GIAO, ĐƯỜNG NGANG 0 - - - - -
2.1 NỀN ĐƯỜNG 0 - - - - -
2.1.1 Dọn dẹp mặt bằng 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.1.2 Đào xúc đất nền đường 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.3 Đắp đất nền đường, K=0,90, đất tận dụng 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.4 Đắp đất nền đường, K=0,95, đất mua 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.5 Đắp cát nền đường, K=0,95 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.6 Đắp cát nền đường, K=0,98 100m3 - - - - - #DIV/0!
2.1.7 Vải địa kỹ thuật R>=12KN/m nền đường 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.2 MẶT ĐƯỜNG 0 - - - - -
2.2.1 Bê tông nhựa loại C16 dày 6cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.2.2 Nhựa bám dính tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 100m2 - - - - - #DIV/0!
2.2.3 Bê tông nhựa loại C19 dày 7cm 100m2 - - - - - #DIV/0!
117/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
12.1.2 Sản xuất dầm BTCT Super T, loại L=28,2m phiến 24.000 - - - - 0%
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
121/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
122/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
123/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
124/129
Khối lượng Khối lượng thực hiện theo tháng
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
STT Hạng mục công việc Đơn vị Lũy kế khối Lũy kế khối
Theo hợp đồng Khối lượng Tỷ lệ Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
lượng thanh lượng thanh Thực hiện đến
và phụ lục hợp thanh toán kỳ thanh
toán đến hết kỳ toán đến hết kỳ …/.../20…..
đồng này toán (%) 06/2023 07/2023 08/2023 09/2023 10/2023 11/2023 12/2023 01/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024
trước này
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỊNH AN BQLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
126/129
LIST NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG
Nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành (đợt 1)
0.00
0.00
Địa điểm xây dựng: TP. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Đơn vị thi công: Công ty TNHH Tập đoàn Định An
Mã hiệu
Ngày nghiệm Khối
STT thanh Nội dung nghiệm thu Lý trình Đơn vị
thu lượng
toán số
ĐƠN VỊ THI CÔNG TƯ VẤN GIÁM SÁT
THEO DÕI THU HỒI TẠM ỨNG QUA CÁC KỲ THANH TOÁN
Công ty TNHH Định An
Giá trị HĐ
(không bao gồm dự phòng phí 390,273,447,926
và các khoản tạm tính)
Lũy kế tạm ứng 78,054,689,585
% tương ứng 20%
Lũy kế đã thu hồi -
Còn lại 78,054,689,585
Giá trị khối lượng kỳ thanh toán Lũy kế giá trị phải thu hồi Giá trị đã thu hồi THỰC TẾ tại các kỳ TT Giá trị thu hồi tại kỳ thanh toán
CCTT Link từ Biểu 8b (cột 31, 32, 33) (tính toán để thu hồi hết khi lũy kế giá trị khối lượng (Nhập tay giá trị đã thu hồi thực tế ở các kỳ (lưu ý không cần quan tâm số của các kỳ trước có thể bị
qua mỗi kỳ thì nhập tay giá trị của các kỳ trước vào thanh toán đạt 80% giá trị hợp đồng) thanh toán trước) nhảy khi giá trị lũy kế tạm ứng tăng lên)
Công ty TNHH Định An Công ty TNHH Định An Công ty TNHH Định An Công ty TNHH Định An
Kỳ thanh toán 1 17,561,986,393.00 4,390,496,598.00 - 4,390,496,598.0
Kỳ thanh toán 2 - - -
Kỳ thanh toán 3 - - -
Kỳ thanh toán 4 - - -
Kỳ thanh toán 5 - - -
Kỳ thanh toán 6 - - -
Kỳ thanh toán 7 - - -
Kỳ thanh toán 8 - - -
Kỳ thanh toán 9 - - -
Kỳ thanh toán 10 - - -
CỘNG 17,561,986,393 -
4.50%
Ghi chú:
Do giá trị tạm ứng LŨY KẾ tại các kỳ thanh toán đầu tiên khác nhau (0%, 7%, 15%, 30%.....) nên cần tính toán giá trị phải thu hồi LŨY KẾ tại mỗi kỳ thanh toán trên cơ sở giá trị tạm ứng LŨY KẾ tại thời điểm của kỳ thanh toán
Sau đó trừ đi giá trị đã thu hồi THỰC TẾ tại các kỳ thanh toán trước đó để có giá trị phải thu hồi tại kỳ thanh toán đang làm