You are on page 1of 113

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỒ SƠ THANH TOÁN
ĐỢT 01

CÔNG TRÌNH : XÂY DỰNG KHỐI NHÀ BỘ PHẬN TIẾP NHẬN HỒ SƠ


VÀ TRẢ KẾT QUẢ HUYỆN KIM THÀNH

GÓI THẦU SỐ 07 : THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT
THIẾT BỊ
ĐỊA ĐIỂM : TT PHÚ THÁI, HUYỆN KIM THÀNH, TỈNH HẢI DƯƠNG
CHỦ ĐẦU TƯ : BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KIM THÀNH
ĐƠN VỊ TVGS : CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ICONS VIỆT NAM
ĐƠN VỊ THI CÔNG : CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NAM SƠN

NĂM 2023
DANH MỤC HỒ SƠ THANH TOÁN ĐỢT 01

TT NỘI DUNG GHI CHÚ


1 Công văn đề nghị thanh toán (Bản gốc)
2 Bảng tính giá trị đề nghị thanh toán (Bản gốc)
3 Bảng xác định giá trị khối lượng hoàn thành theo hợp đồng (Bản gốc)
4 Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành (Bản gốc)
5 Bảng tổng hợp khối lượng hoàn thành (Bản gốc)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kim Thành, ngày tháng năm 2023

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN


V/v: Thực hiện thi công xây dựng
Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị.
Công trình: Xây dựng khối nhà Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả huyện Kim Thành.

Kính gửi: BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KIM THÀNH

- Căn cứ Hợp đồng thi công số: 14.6/2023/HĐXD ngày 14/06/2023 giữa Ban Quản lý dự án đầu tư
xây dựng huyện Kim Thành với Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn;
- Căn cứ Bảng xác định giá trị khối lượng hoàn thành lần 01 theo Hợp đồng đã ký giữa chủ đầu tư và
đơn vị thi công;
Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn đề nghị Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kim Thành
thanh toán giá trị thi công xây dựng hoàn thành với nội dung cụ thể như sau:

STT Nội dung Giá trị Đơn vị tiền tệ

1 Giá trị theo hợp đồng : 6,188,360,000 đồng


2 Giá trị nghiệm thu hoàn thành : 0 đồng
2.1 Giá trị hoàn thành nghiệm thu lũy kế đầu kỳ này : đồng
2.2 Giá trị hoàn thành nghiệm thu kỳ này : đồng
3 Giá trị đã tạm ứng/thanh toán : - đồng
4 Giá trị còn lại chưa thanh toán [4=2-3] : 0 đồng
5 Giá trị bảo lãnh giữ lại [ 5= (2)*5%] : 0 đồng
6 Giá trị còn lại đề nghị thanh toán [6=4-5] : 0

Bằng chữ: Ba tỷ, không trăm mười sáu triệu, ba trăm hai mươi tám nghìn đồng chẵn./.

Số tiền thanh toán đề nghị chuyển theo thông tin sau:


- Tên Tài khoản: Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn,
- Số tài khoản: 8699.288.899.989 tại Ngân hàng MB_Chi nhánh Hải Dương (PGD Kinh Môn)
Trân trọng cảm ơn!
Nơi nhận: TM. CÔNG TY CP XÂY DỰNG
- Như điều kính gửi. NAM SƠN
- Lưu VT.
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ THANH TOÁN ĐỢT 01

Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị.
Công trình: Xây dựng khối nhà Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả huyện Kim Thành.
I. Cơ sở tính toán
- Căn cứ hợp đồng thi công xây dựng số: 14.6/2023/HĐXD ngày 14/06/2023 giữa Ban Quản lý dự án đầu tư xây
dựng huyện Kim Thành với Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn;
- Căn cứ biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành ngày ….. tháng ….. năm 202….
II. Giá Thanh toán: Đợt 01

STT Nội dung Giá trị (đồng) Ghi chú

1 Giá trị Hợp đồng : 6,188,360,000 đồng


2 Giá trị hoàn thành nghiệm thu : đồng
2.1 Giá trị hoàn thành nghiệm thu lũy kế kỳ trước : đồng
2.2 Giá trị hoàn thành nghiệm thu thanh toán kỳ này : đồng
3 Giá trị đã tạm ứng/thanh toán : đồng
4 Giá trị còn lại chưa thanh toán kỳ này : 0 đồng
5 Giá trị còn lại đề nghị thanh toán kỳ này : 0 đồng

Bằng chữ: Bẩy tỷ, tám trăm linh sáu triệu, sáu trăm sáu mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

Kim Thành, ngày tháng năm 202


ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kim Thành, ngày tháng năm 2023

BIÊN BẢN SỐ : 01/NTKLHT


BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH ĐỢT 01

Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị.
Công trình: Xây dựng khối nhà Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả huyện Kim Thành.
Địa điểm xây dựng: Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
1. Đối tượng nghiệm thu: Khối lượng hoàn thành thanh toán đợt 01
2. Thành phần trực tiếp nghiệm thu:
a. Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kim Thành
1. Ông : Phạm Hồng Thanh Chức vụ: Giám đốc
2. Ông : …………………………… Chức vụ: ………………………
3. Ông : …………………………… Chức vụ: ………………………
4. Ông : …………………………… Chức vụ: ………………………
b. Đơn vị Tư vấn Giám sát: Công ty TNHH tư vấn xây dựng ICONS Việt Nam
1. Ông : Nguyễn Trung Hiệu Chức vụ: Giám đốc
2. Ông : Nguyễn Đức Thường Chức vụ: Giám sát trưởng
c. Nhà thầu thi công: Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn
1. Ông : Trần Công Trung Chức vụ: Giám đốc
2. Ông : Nguyễn Khắc Lân Chức vụ: CB kỹ thuật TC trực tiếp

3. Thời gian và địa điểm nghiệm thu:


- Bắt đầu: ….. , ngày …... tháng …. năm 2023
- Kết thúc:…... ,ngày …... tháng …. năm 2023
Tại: Công trình Xây dựng khối nhà Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả huyện Kim Thành.
4. Căn cứ nghiệm thu:
- Phiếu yêu cầu nghiệm thu của nhà thầu thi công xây dựng;
- Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt và những thay đổi thiết kế đã được chấp thuận;
- Biện pháp tổ chức thi công được Chủ đầu tư chấp thuận;
- Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây
dựng;
- Quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng được áp dụng:
+ TCVN 4055:2012: Tổ chức thi công;
+ TCVN 4447- 2012: Công tác đất- Quy phạm thi công và nghiệm thu;
+ TCVN 9398 : 2012: Công tác trắc địa trong xây dựng công trình - Yêu cầu chung;
+ TCVC 4453 : 1995: Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu;
+ TCVN 5308:1991: Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng;
+ TCVN 4091:1985: Nghiệm thu các công trình xây dựng;
+ TCVN 5674 : 1992: Công tác hoàn thiện trong xây dựng;
+ Các tiêu chuẩn thi công xây dựng công trình hiện hành được áp dụng;
- Các biên bản nghiệm thu công việc chuyển bước thi công do Nhà thầu thi công lập được Chủ đầu
tư, tư vấn giám sát xác nhận.
- Bản vẽ hoàn công, hồ sơ quản lý chất lượng do Nhà thầu thi công lập được Chủ đầu tư, tư vấn
giám sát xác nhận.
- Nhật ký thi công, nhật ký giám sát và các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu.
5. Đánh giá về chất lượng của công việc xây dựng đã thực hiện:
- Về kỹ thuật: Đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
- Về chất lượng: Đạt yêu cầu.
6. Các ý kiến khác: Không
7. Khối lượng nghiệm thu: (Có bảng tổng hợp khối lượng hoàn thành kèm theo)
8. Kết luận:
- Chấp thuận nghiệm thu khối lượng hoàn thành đợt 01. Cho phép Nhà thầu thi công triển khai
công việc tiếp theo.
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT

NHÀ THẦU THI CÔNG


h.

ành.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kim Thành, ngày tháng năm 2023


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH ĐỢT 01

Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị.
Công trình: Xây dựng khối nhà Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả huyện Kim Thành.
Địa điểm xây dựng: Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kim Thành
Đơn vị Tư vấn Giám sát: Công ty TNHH tư vấn xây dựng ICONS Việt Nam
Nhà thầu thi công: Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn

Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7]=[5]+[6] [8]
HẠNG MỤC XÂY DỰNG NHÀ LÀM VIỆC BỘ PHẬN 1
A
CỬA
CỌC THÍ NGHIỆM
Mua cọc bê tông cốt thép Mác 250, KT 250x250 (Cấu tạo như
1 m 47.4000 - 47.4000 47.4000
BVTK)

Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc
2 100m 0.4700 - 0.4700 0.4700
>4m, KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc ngập đất

Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc
3 100m 0.0040 - 0.0040 0.0040
>4m, KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc không ngập đất
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm bằng thép bản 1 mối
4 6.0000 - 6.0000 6.0000
170x200x6 ( tỷ lệ ĐM 6,406/10,29=0,6225) nối
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông
5 m3 0.1000 - 0.1000 0.1000
1,5kw
TỔNG NHÓM: CỌC THÍ NGHIỆM
CỌC ĐẠI TRÀ
Mua cọc bê tông cốt thép Mác 250, KT 250x250 (Cấu tạo như
6 m 1,001.9000 - 915.9000 915.9000
BVTK)

Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc
7 100m 10.0190 - 9.1590 9.1590
>4m, KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc ngập đất

Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc
8 100m 0.0860 - 0.0860 0.0860
>4m, KT 25x25cm - Cấp đất I ( Phần ép âm)
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm bằng thép bản 1 mối
9 129.0000 - 129.0000 129.0000
170x200x6 ( tỷ lệ ĐM 6,406/10,29=0,6225) nối
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông
10 m3 1.0750 - 1.0750 1.0750
1,5kw
11 Cọc dẫn thép hình cọc 1.0000 - 1.0000 1.0000
TỔNG NHÓM: CỌC ĐẠI TRÀ - - -
PHẦN MÓNG - - - -
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp
12 100m3 0.7910 - 0.7910 0.7910
đất II
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( tận
13 100m3 0.3004 - 0.3004 0.3004
dụng đất đào)

14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.4906 - 0.4906 0.4906

Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi 100m3/
15 0.4906 - 0.4906 0.4906
≤5km - Cấp đất II 1km
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3/
16 0.4906 - 0.4906 0.4906
vi 5km - Cấp đất II 1km
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
17 m3 8.9641 - 8.9641 8.9641
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
18 Ván khuôn móng dài 100m2 0.2055 - 0.2055 0.2055
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
19 m3 17.4431 - 17.4431 17.4431
≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
20 Ván khuôn đài móng 100m2 0.6106 - 0.6106 0.6106
21 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 1.9746 - 1.9746 1.9746
Bê tông dầm móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
22 m3 24.3079 - 24.3079 24.3079
≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
23 Ván khuôn dầm móng 100m2 1.4685 - 1.4685 1.4685

11
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
24 Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤10mm tấn 0.7311 - 0.7311 0.7311
25 Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤18mm tấn 0.3064 - 0.3064 0.3064
26 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 3.0530 - 3.0530 3.0530
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
27 m3 2.7637 - 2.7637 2.7637
công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm,
28 100m2 0.1675 - 0.1675 0.1675
giằng, chiều cao ≤28m

29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0368 - 0.0368 0.0368

30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2370 - 0.2370 0.2370

Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2,


31 m3 1.2307 - 1.2307 1.2307
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
32 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 0.1420 - 0.1420 0.1420
33 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0930 - 0.0930 0.0930
34 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.5499 - 0.5499 0.5499
35 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.6287 - 0.6287 0.6287
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
36 m3 12.2787 - 12.2787 12.2787
≤33cm, vữa XM M75, PCB40
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
37 m3 1.1092 - 1.1092 1.1092
>33cm, vữa XM M75, PCB40
TỔNG NHÓM: PHẦN MÓNG
PHẦN NỀN
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
38 100m3 1.0707 - 1.0707 1.0707
Y/C K = 0,90
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá
39 m3 21.0007 - 21.0007 21.0007
2x4, PCB30
40 Rải nilong lót 100m2 2.1001 - 2.1001 2.1001
TỔNG NHÓM: PHẦN NỀN
PHẦN THÔ
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2,
41 m3 25.3913 - 10.1560 10.1560
chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40
42 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 1.6124 - 0.6400 0.6400
43 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.5582 - 0.2230 0.2230
44 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 2.2187 - 0.8870 0.8870
45 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 1.8716 - 0.7486 0.7486
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
46 công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông m3 36.2130 - 14.4850 14.4850
tư 12/2021)
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm,
47 100m2 3.6641 - 1.4650 1.4650
giằng, chiều cao ≤28m
48 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 1.8784 - 0.7513 0.7513
49 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 6.0044 - 2.4010 2.4010
50 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3279 - 0.1311 0.1311
Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông
51 m3 60.4711 - 24.1880 24.1880
M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái,
52 100m2 4.2848 - 1.7139 1.7139
chiều cao ≤28m
53 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 9.6966 - 3.8780 3.8780
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô
54 m3 2.3953 - 0.9580 0.9580
văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
55 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.3103 - - -
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm,
56 tấn 0.0668 - - -
chiều cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm,
57 tấn 0.0895 - - -
chiều cao ≤28m
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
58 công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông m3 1.2496 - - -
tư 12/2021)
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm,
59 100m2 0.1840 - 0.0736 0.0736
giằng, chiều cao ≤28m
60 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1345 - 0.0538 0.0538

12
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước

Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2,
61 PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản m3 0.9676 - - -
xuất bằng máy trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn lanh
62 100m2 0.0963 - - -

63 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô D<=10mm tấn 0.0519 - - -
64 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô D<=18mm tấn 0.0655 - - -
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
65 20.0000 - - -
bằng cần cẩu kiện
66 Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm tấn 0.7913 - - -
67 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.7913 - - -
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
68 m3 4.7049 - 1.8810 1.8810
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn
69 100m2 0.4722 - - -
cầu thang
70 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3912 - 0.1560 0.1560
71 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3446 - 0.1370 0.1370
Bê tông hàng rào, lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ
72 bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy m3 0.8500 - - -
trộn)
73 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại thanh BT 100m2 0.2040 - 0.0816 0.0816
74 Gia công, lắp đặt cốt thép lam BTĐS, ĐK ≤10mm tấn 0.1062 - 0.0424 0.0424
1 cấu
75 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg 170.0000 - 68.0000 68.0000
kiện
Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤12mm, chiều 1 lỗ
76 680.0000 - 272.0000 272.0000
sâu khoan ≤5cm khoan
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75,
77 m2 34.0000 - - -
PCB40
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1
78 m2 34.0000 - - -
nước lót + 2 nước phủ
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng Gạch không nung
79 m3 16.1536 - 6.4610 6.4610
6,5 x 10,5 x 22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
80 m3 16.7805 - 6.7120 6.7120
dày >33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
81 m3 126.8133 - 50.7250 50.7250
dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
82 m3 24.6493 - 9.8597 9.8597
dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
83 m3 1.0609 - 0.4240 0.4240
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
84 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0249 - - -
Xây bậc tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
85 m3 2.4639 - - -
dày >33cm, vữa XM M75, PCB40
Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều
86 m3 1.2994 - 0.5197 0.5197
cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
TỔNG NHÓM: PHẦN THÔ - - -
PHẦN HOÀN THIỆN - - - -
87 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m 177.8780 - - -
Trát tường ngoài, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa
88 m2 643.8762 - - -
XM M75, XM PCB40
Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa
89 m2 623.1673 - - -
XM M75, XM PCB40
90 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 34.9572 - - -
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75,
91 m2 170.4088 - - -
PCB40
92 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 95.1456 - - -
93 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 205.3660 - - -
94 Bả bằng bột bả vào tường trong nhà m2 595.0153 - - -
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước
95 m2 800.3813 - - -
lót + 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1
96 m2 790.0653 - - -
nước lót + 2 nước phủ
Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao phẳng chịu nước khung
97 m2 22.1746 - - -
xương nổi

13
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước

98 Cung cấp lắp đặt trần nhôm tiêu âm 600x600 đục lỗ thành phần m2 31.1619 - - -

99 Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao giật cấp khung xương chìm m2 351.6750 - - -

100 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 351.6750 - - -


Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước
101 m2 351.6750 - - -
lót + 2 nước phủ
102 Lát nền, sàn đá , vữa XM M75, PCB40 m2 1.7600 - - -
103 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 300x300 chống trơn m2 50.3927 - - -
104 Lát nền, sàn gạch ceramic - tiết diện gạch 600x600 m2 377.2133 - - -
105 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 m2 18.5123 - - -
106 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 26.5606 - - -
107 Quét nhựa bi tum và dán màng chống thấm m2 31.9688 - - -
108 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 128.8602 - - -

109 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 25.5448 - - -

110 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 99.7826 - - -

111 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300*600mm m2 194.4600 - - -


112 Cung cấp và lắp đặt nở thép M10 cái 20.0000 - - -
113 Cung cấp và lắp đặt khung inox lavabo kg 39.9800 - - -
114 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 m2 6.9440 - - -
Cung cấp và lắp đặt chữ " ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIM
115 m2 1.1857 - - -
THÀNH", cao 20cm, dày 3cm ,chữ inox mạ màu vàng

Cung cấp và lắp đặt chữ "BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ
116 m2 0.9892 - - -
KẾT QUẢ", cao 20cm, dày 3cm ,chữ inox mạ màu vàng
TỔNG NHÓM: PHẦN HOÀN THIỆN - - -
PHẦN CỬA, LAN CAN INOX - - - -
117 Bulong nở thép M10*80 cái 16.0000 - - -
118 Lan can, tay vịn cầu thang, hoa cửa sổ inox 304 kg 178.3250 - - -
119 Sơn tĩnh điện kg 178.3250 - - -
Cung cấp và lắp đặt vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact HPL
120 dày 12mm chống trầy xước , chịu nước màu ghi sáng phụ kiện m2 24.7380 - - -
inox 304
Cung cấp và lắp đặt cửa đi kính cường lực dày 10mm( kính Việt
121 m2 30.3900 - - -
Nhật)
122 Tay nắm cửa inox chữ H bộ 8.0000 - - -
123 Kẹp kính dưới FT10 bộ 8.0000 - - -
124 Kẹp kính trên FT 20 bộ 8.0000 - - -
125 Khoá sàn FL50 bộ 8.0000 - - -
126 Kẹp kính góc FT40 bộ 8.0000 - - -
127 Bản lề sàn FC34 bộ 8.0000 - - -
128 Cửa nhựa giả gỗ phụ kiện đồng bộ m2 3.2400 - - -
Cung cấp, lắp đặt cửa đi 1 cánh, 2 cánh mở quay nhôm hệ PMA
129 m2 27.9060 - - -
55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
Cung cấp, lắp đặt cửa sổ mở lừa 2 cánh , cánh nhôm hệ PMA
130 m2 14.8800 - - -
55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
Cung cấp, lắp đặt cửa sổ mở hất 1 cánh, cánh nhôm hệ PMA
131 m2 1.0800 - - -
55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
Cung cấp, lắp đặt vách kính cố định nhôm hệ PMA 55, kính
132 m2 59.6628 - - -
dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
TỔNG NHÓM: PHẦN CỬA, LAN CAN INOX - - -
PHẦN MÁI - - - -
133 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dày 0,42mm 100m2 1.6211 - - -
TỔNG NHÓM: PHẦN MÁI - - -
BỂ PHỐT, BỂ NƯỚC - - - -
134 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 14.7132 - 14.7132 14.7132

135 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.0655 - 0.0655 0.0655

Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi 100m3/
136 0.0655 - 0.0655 0.0655
≤5km - Cấp đất II 1km
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3/
137 0.0655 - 0.0655 0.0655
vi 5km - Cấp đất II 1km

14
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
138 m3 0.6600 - 0.6600 0.6600
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
139 m3 0.9135 - 0.9135 0.9135
≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
140 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0254 - 0.0254 0.0254
141 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.1049 - 0.1049 0.1049
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2,
142 PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản m3 0.6090 - 0.6090 0.6090
xuất bằng máy trộn)
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
143 6.0000 - 6.0000 6.0000
bằng cần cẩu kiện
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp
144 100m2 0.0258 - 0.0258 0.0258
đan, tấm chớp
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
145 tấn 0.0397 - 0.0397 0.0397
nan hoa, con sơn
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
146 m3 2.1468 - 2.1468 2.1468
dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
147 m3 0.3337 - 0.3337 0.3337
dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa
148 m2 14.4129 - 14.4129 14.4129
XM M75, XM PCB40
149 Đánh màu tường trong bể m2 14.4129 - 14.4129 14.4129

150 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 3.7718 - 3.7718 3.7718

151 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 9.6300 - 9.6300 9.6300

152 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.0963 - 0.9630 0.9630

Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi 100m3/
153 0.0963 - 0.0963 0.0963
≤5km - Cấp đất II 1km
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3/
154 0.0963 - 0.0963 0.0963
vi 5km - Cấp đất II 1km
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
155 m3 0.5696 - 0.5696 0.5696
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
156 m3 0.7834 - 0.7834 0.7834
≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
157 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0236 - 0.0236 0.0236
158 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0890 - 0.0890 0.0890
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2,
159 PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản m3 0.0305 - 0.0305 0.0305
xuất bằng máy trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp
160 100m2 0.0024 - 0.0024 0.0024
đan, tấm chớp
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
161 tấn 0.0016 - 0.0016 0.0016
nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
162 1.0000 - 1.0000 1.0000
bằng cần cẩu kiện
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô
163 m3 0.4862 - 0.4862 0.4862
văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
164 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.0430 - 0.0430 0.0430
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm,
165 tấn 0.0426 - 0.0426 0.0426
chiều cao ≤6m
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều
166 m3 1.8480 - 1.8480 1.8480
dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa
167 m2 7.5200 - 7.5200 7.5200
XM M75, XM PCB40
168 Đánh màu tường trong bể m2 7.5200 - 7.5200 7.5200

169 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 3.3744 - 3.3744 3.3744

TỔNG NHÓM: BỂ PHỐT, BỂ NƯỚC - - -


PHẦN ĐIỆN - - - -
Lắp đặt cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1KV 4*
170 m 50.0000 - - -
25mm2
171 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 105/80mm 100m 0.5000 - - -
172 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 300A cái 1.0000 - - -

15
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
173 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 200A cái 1.0000 - - -
174 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 150A cái 2.0000 - - -
175 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 100A cái 1.0000 - - -
176 Lắp đặt các automat 3 pha 3 MCCB cực 50A cái 1.0000 - - -
177 Lắp đặt automat 2 pha 2 cực MCB 25A cái 2.0000 - - -
178 Lắp đặt automat 1 pha 1 cực MCB 20A cái 9.0000 - - -
179 Lắp đặt automat 2 pha 1 cực MCB 16A cái 7.0000 - - -
180 Lắp đặt automat 2 pha 1 cực MCB 10A cái 4.0000 - - -
181 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500v cái 3.0000 - - -
182 Lắp đặt đồng hồ Ampe 0-100A cái 9.0000 - - -
183 Chuyển mạch Volt 7 vị trí cái 3.0000 - - -
184 Vỏ cầu chì+ cầu chì 5A cái 9.0000 - - -
185 Cung cấp và lắp đặt đèn báo pha cái 3.0000 - - -
186 Cung cấp và lắp đặt tủ điện kích thước 600*450*200mm hộp 1.0000 - - -
187 Cung cấp và lắp đặt tủ điện kích thước 800*500*200mm hộp 2.0000 - - -
Lắp đặt ổ cắm đôi âm sàn 2 chấu, ( tương đương Sino kiểu A
188 cái 32.0000 - - -
vuông màu đồng 402/DO/A)
189 Lắp đặt mặt+ ổ cắm đôi 3 chấu cái 35.0000 - - -
190 Lắp đặt mặt + công tắc đơn cái 8.0000 - - -
191 Lắp đặt mặt + công tắc đôi cái 5.0000 - - -
192 Lắp đặt mặt+ công tắc ba cái 4.0000 - - -
193 Lắp đặt đế âm tường chiếc 52.0000 - - -
194 Lắp đặt đèn led panel 300x1200,40W bộ 27.0000 - - -
195 Lắp đặt đèn led panel 600x600,40W bộ 15.0000 - - -
196 Lắp đặt đèn led downlight D90/7W bộ 81.0000 - - -
197 Lắp đặt đèn led đơn 1,2m, 1*36W bộ 6.0000 - - -
Lắp đặt đèn ốp trần D300/24W ( tương đương Rạng Đông LN09
198 bộ 15.0000 - - -
300x24W)
199 Lắp đặt đèn treo tường ngoài trời kt 290x290x470 bộ 4.0000 - - -
200 Lắp đặt đèn rọi cột 10W bộ 8.0000 - - -
Lắp đặt led chiếu pha 20W ( tương đương Rạng Đông CP 06
201 bộ 10.0000 - - -
20w)
202 Lắp đặt quạt hút mùi cái 6.0000 - - -
203 Cung cấp và lắp đặt dây đèn led 6W md 70.0000 - - -
204 Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 m 50.0000 - - -
205 Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 3X10+1X6mm2 m 40.0000 - - -
206 Lắp đặt dây đơn 1X 6mm2 m 40.0000 - - -
207 Lắp đặt dây đơn 1X 4mm2 m 1,600.0000 - - -
208 Lắp đặt dây Cu/PVC 1x2,5mm2 m 1,200.0000 - - -
209 Lắp đặt dây Cu/PVC 1x1,5mm2 m 400.0000 - - -
210 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x4mm2 m 20.0000 - - -
211 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x2,5mm2 m 600.0000 - - -
212 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x1,5mm2 m 100.0000 - - -
213 Lắp đặt ống luồn dây điện đàn hồi D20mm m 1,670.0000 - - -
Cung cấp và lắp đặt máng cáp âm sàn KT 200x75mm thép sơn
214 md 50.0000 - - -
tĩnh điện dày 1mm
215 Cọc tiếp địa L63x63x6, L=2,5m cọc 4.0000 - - -
216 Cung cấp và lắp đặt tiếp địa bằng đồng 40x4mm md 45.0000 - - -
TỔNG NHÓM: PHẦN ĐIỆN - - -
PHẦN ĐIỀU HÒA - - - -
217 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCB 25A cái 6.0000 - - -
218 Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 20A cái 2.0000 - - -
219 Lắp đặt automat 1 pha 1 cực MCB 16A cái 3.0000 - - -

220 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột Cu/XLPE/PVC 3x4mm2+1x2,5mm2 m 300.0000 - - -

221 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 110.0000 - - -


222 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 190.0000 - - -
223 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x2,5mm2 m 50.0000 - - -
224 Lắp đặt ống luồn dây điện đàn hồi D20mm m 200.0000 - - -

225 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần 24.000 BTU máy 6.0000 - - -

Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống
226 100m 0.1000 - - -
dài 2m - Đường kính 6,4mm
227 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm 100m 0.1000 - - -

16
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống
228 100m 1.1000 - - -
dài 2m - Đường kính 9,5mm
229 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 9,5mm 100m 1.1000 - - -
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống
230 100m 0.1000 - - -
dài 2m - Đường kính 12,5mm
231 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,5mm 100m 0.1000 - - -
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống
232 100m 1.1000 - - -
dài 2m - Đường kính 15,9mm
233 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 15,9mm 100m 1.1000 - - -
234 Lắp đặt ống nhựa PVC D27 100m 0.5000 - - -
235 Lắp đặt cút nhựa D27 cái 25.0000 - - -
236 Ty treo ống đồng, ống nước chiếc 60.0000 - - -
237 Giá cục nóng điều hòa chiếc 6.0000 - - -
TỔNG NHÓM: PHẦN ĐIỀU HÒA - - -
PHẦN PCCC - - - -
238 Cung cấp bình bột chữa cháy MFZ4-BC (TQ) bình 6.0000 - - -
239 Cung cấp bình khí CO2 chữa cháy MT3-BC (TQ) bình 3.0000 - - -
240 Bộ tiêu lệnh chữa cháy bộ 3.0000 - - -
241 Tủ đựng vòi chữa cháy chiếc 3.0000 - - -
TỔNG NHÓM: PHẦN PCCC - - -
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC - - - -
242 Lắp đặt xí bệt bộ 9.0000 - - -
Cung cấp và lắp đặt hộp giấy vệ sinh ( tương đương Đình Quốc
243 bộ 9.0000 - - -
1420-2)
244 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 9.0000 - - -
245 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 8.0000 - - -
246 Xi phông chậu rửa ( tương đương Inax A-325PS) bộ 8.0000 - - -
247 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 8.0000 - - -
248 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 4.0000 - - -
249 Xi phông tiểu nam ( tương đương Inax A-325Ps) bộ 4.0000 - - -
250 Lắp đặt van xả tiểu nam ( tương đương Inax UF-8V) bộ 4.0000 - - -
251 Cung cấp và lắp đặt kệ xà phòng WC bộ 6.0000 - - -
252 Cung cấp và lắp đặt giá treo khăn inox bộ 2.0000 - - -
253 Cung cấp và lắp đặt mấy sấy tay bộ 6.0000 - - -
254 Cung cấp và lắp đặt gương soi m2 10.8000 - - -
255 Lắp đặt bể nước Inox 3m3 bể 1.0000 - - -
256 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 100m 0.8000 - - -
257 Lắp đặt cút 90D110 cái 10.0000 - - -
258 Cung cấp và lắp đặt quả cầu chắn rác quả 5.0000 - - -
259 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 100m 0.5000 - - -
260 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 100m 0.6000 - - -
261 Lắp đặt ống nhựa PVC D76 100m 0.1600 - - -
262 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 100m 0.2400 - - -
263 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 100m 0.2400 - - -
264 Lắp đặt chếch 135 upvc D110 cái 28.0000 - - -
265 Lắp đặt chếch 135 upvc D90 cái 22.0000 - - -
266 Lắp đặt cút nhựa upvc 90D48 cái 20.0000 - - -
267 Lắp đặt Y upvc D110 cái 12.0000 - - -
268 Lắp đặt Y upvc D90 cái 8.0000 - - -
269 Lắp đặt Y upvc D90/48 cái 6.0000 - - -
270 Lắp đặt nút bịt upvc D110 cái 5.0000 - - -
271 Lắp đặt nút bịt upvc D90 cái 5.0000 - - -
272 Cung cấp và lắp đặt ga thoát sàn inox 304 (100*100) cái 8.0000 - - -
273 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm 100m 0.1800 - - -

274 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn 100m 0.3000 - - -

275 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm cấp nước lạnh 100m 0.4500 - - -
276 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm cấp nước lạnh 100m 0.3600 - - -
277 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 40mm cái 5.0000 - - -
278 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm cái 18.0000 - - -
279 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm cái 18.0000 - - -
280 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR đường kính 20mm cái 25.0000 - - -
281 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 40/25mm cái 4.0000 - - -
282 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25/25mm cái 10.0000 - - -

17
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
283 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20/20mm cái 14.0000 - - -
284 Van khoá ppr D40 cái 4.0000 - - -
285 Van khóa ppr D32 cái 2.0000 - - -
286 Phao tự động cái 1.0000 - - -
287 Cung cấp và lắp đặt máy bơm nước 350W cái 1.0000 - - -
TỔNG NHÓM: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC - - -
CHỐNG SÉT - - - -

288 Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 0,6m cái 4.0000 - - -

289 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm m 140.0000 - - -

290 Chân bật D6 cái 27.0000 - - -


291 Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa hộp 3.0000 - - -
292 Thanh liên kết D14 mạ kẽm m 30.0000 - - -
293 Cọc tiếp địa L63x63x6, L=2x5m cọc 5.0000 - - -
TỔNG NHÓM: CHỐNG SÉT - - -
NỘI THẤT PHÒNG 1 CỬA 0 - - - -
294 Cung cấp và lắp đặt nhựa giả đá marble m2 10.8870 - - -
295 Nẹp inox mạ T10 md 10.8870 - - -
296 Cung cấp và lắp đặt tường bằng vách gỗ lamilate 0 28.1520 - - -
Cung cấp, lắp đặt bộ chữ "UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIM
297 THÀNH" bằng inox mạ màu vàng: chữ cao 100mm, chiều cao m2 0.5000 - - -
chân chữ 30mm
Cung cấp, lắp đặt bộ chữ "BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ
298 KẾT QUẢ" bằng inox mạ màu vàng : chữ cao 150mm, chiều m2 0.9500 - - -
cao chân chữ 40mm
299 Cửa xoay gỗ MDF phủ lamilate bao gồm cả phụ kiện m2 0.7260 - - -
TỔNG NHÓM: NỘI THẤT PHÒNG 1 CỬA - - -
Tổng cộng A - - -
B HẠNG MỤC HẠ TẦNG KỸ THUẬT NGOÀI NHÀ - - -
NHÀ XE - - - -
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu
1 1m3 0.4826 - - -
≤1m - Cấp đất II

2 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0021 - - -

Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
3 m3 0.1100 - - -
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
4 m3 0.2231 - - -
≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
5 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0265 - - -
6 Bulong chân cột M16 cái 20.0000 - - -
7 Bulong M14*180mm cái 20.0000 - - -
8 Gia công cột bằng thép tròn mạ kẽm tấn 0.1021 - - -
9 Lắp cột thép các loại tấn 0.1021 - - -

10 Gia công vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m tấn 0.0301 - - -

11 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m tấn 0.0301 - - -


12 Gia công xà gồ thép mạ kẽm tấn 0.1090 - - -
13 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.1090 - - -
14 Lợp mái che tường bằng tôn múi, tôn dày 0,4mm 100m2 0.2538 - - -
15 Máng thu nước m 12.0000 - - -
16 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 100m 0.1620 - - -
17 Lắp đặt chếch 135 upvc D90 cái 6.0000 - - -
TỔNG NHÓM: NHÀ XE - - -
SÂN, VỈA HÈ, BỒN CÂY - - - -
Cung cấp và trồng cây thiết mộc lan D gốc = 10cm-15cm
18 cây 4.0000 - - -
(H=2,5m-3,0m)
19 Cung cấp và trồng thảm dâm bụt thái 9 cây/m2; H=0,25m-0,3m m2 11.8000 - - -
20 Cung cấp và trồng thảm cỏ Nhật m2 14.7000 - - -

21 Cung cấp và trồng thảm nguyệt quế 9 cây/m2; H=0,3m-0,4m m2 14.7000 - - -

Phá dỡ kết cấu gạch lát sân hiện trạng và BT gạch vỡ bằng búa
22 m3 2.6500 - - -
căn khí nén 3m3/ph
23 Vét lớp đất hiện trạng bằng thủ công 1m3 2.6500 - - -

18
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
24 Mua đất màu trồng cây m3 5.3000 - - -
25 Đắp đất màu trồng cây bằng thủ công (Knc=0,9) m3 5.3000 - - -
26 Phá dỡ nền gạch vỉa hè m2 57.5000 - - -
27 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II 1m3 8.6250 - - -
28 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.1473 - - -
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
29 0.1473 - - -
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
30 0.1473 - - -
phạm vi 5km 1km
31 Rải nilong chống thấm 100m2 0.5750 - - -
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá
32 m3 22.7670 - - -
2x4, PCB40
33 Đắp nền vỉa hè bằng cát vàng, bằng thủ công m3 2.8750 - - -
34 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 6cm m2 57.5000 - - -

35 Lát nền gạch terrazo 400x400x30mm, vữa XM M75, PCB40 m2 130.9000 - - -

Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
36 m3 2.9496 - - -
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
37 Ván khuôn móng dài 100m2 0.2523 - - -

38 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 15.3357 - - -

39 Cung cấp viên bó vỉa bồn hoa 100x200x300mm viên 198.0000 - - -


Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn
40 m 66.0000 - - -
100x200x300mm, vữa XM M75, PCB40
Bê tông viên đan rãnh, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê
41 tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy m3 0.1203 - - -
trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp
42 100m2 0.0395 - - -
đan, tấm chớp
1 cấu
43 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg 76.0000 - - -
kiện
44 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 2.8182 - - -
45 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công m3 0.6503 - - -
TỔNG NHÓM: SÂN, VỈA HÈ, BỒN CÂY - - -
HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC 0 - - - -
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu
46 1m3 0.3538 - 0.3538 0.3538
>1m - Cấp đất II (10% thủ công)

47 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.6318 - 0.6318 0.6318

Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp
48 100m3 0.0887 - 0.0887 0.0887
đất I
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( tận
49 100m3 0.0296 - 0.0296 0.0296
dụng đất đào)
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
50 m3 1.4334 - 1.4334 1.4334
≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40
51 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0450 - 0.0450 0.0450
Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa
52 m3 0.7354 - 0.7354 0.7354
XM M75, PCB40
Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm,
53 m3 1.1550 - 1.1550 1.1550
vữa XM M75, PCB40
54 Trát tường dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 13.3044 - 13.3044 13.3044

55 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5816 - 5.5816 5.5816

Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2,
56 PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản m3 0.7992 - 0.7992 0.7992
xuất bằng máy trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp
57 100m2 0.0460 - 0.0460 0.0460
đan, tấm chớp
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
58 tấn 0.0844 - 0.0844 0.0844
nan hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
59 19.0000 - 19.0000 19.0000
bằng cần cẩu kiện
60 Lưới chắn rác D6 kg 6.0000 - 6.0000 6.0000
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 300mm bằng phương pháp
61 100m 0.0900 - 0.0900 0.0900
hàn gia nhiệt

19
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
TỔNG NHÓM: HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC - - -
TƯỜNG RÀO M1-M1' VÀ CỔNG INOX - - - -
62 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.3267 - - -
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp
63 100m3 0.0294 - - -
đất II

64 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0134 - - -

Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
65 m3 0.5236 - - -
rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
66 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0190 - - -
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
67 m3 0.8996 - - -
>33cm, vữa XM M75, PCB40
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
68 m3 0.8796 - - -
≤33cm, vữa XM M75, PCB40
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
69 m3 0.1984 - - -
công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm,
70 100m2 0.0180 - - -
giằng, chiều cao ≤28m

71 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0138 - - -

Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều


72 m3 2.4064 - - -
dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
73 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 27.9744 - - -
74 Lam bê tông m 45.6000 - - -
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1
75 m2 41.6544 - - -
nước lót + 2 nước phủ
76 inox làm cổng kg 13.5239 - - -
TỔNG NHÓM: TƯỜNG RÀO M1-M1' VÀ CỔNG INOX - - -
PHẦN DÀN GIÁO - - - -
77 Cây tre làm giáo thi công lưới an toàn m 223.1000 - - -
78 Cây chống làm giáo thi công lưới an toàn m 82.8000 - - -
79 Dây thép buộc kg 50.0000 - - -
80 Thi công lưới che an toàn 100m2 2.2655 - - -
TỔNG NHÓM: PHẦN DÀN GIÁO - - -
Tổng cộng B - - -
C HẠNG MỤC: PHÁ DỠ - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
1 m3 62.4556 - 62.4560 62.4560
Kết cấu bê tông
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
2 m3 88.9583 - 88.9583 88.9583
Kết cấu gạch
3 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 68.0800 - 68.0800 68.0800
4 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao m2 29.3100 - 29.3100 29.3100
5 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3 0.3884 - 0.3884 0.3884
6 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 1.9025 - 1.9025 1.9025
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
7 1.9025 - 1.9025 1.9025
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
8 1.9025 - 1.9025 1.9025
phạm vi 5km 1km
TỔNG NHÓM - - -
DI CHUYỂN CÂY 0 - - - -
9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cây để di chuyển 1cây 5.0000 - 5.0000 5.0000
10 Di chuyển 5 cây D250 (nhân công bậc 3,5/7-nhóm 1) công 5.0000 - 5.0000 5.0000
TỔNG NHÓM: DI CHUYỂN CÂY - - -
CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ ĐỂ XE - - - -
Cổng chính+Tường rào đoạn M1-M5 - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
11 m3 2.9956 - 2.9956 2.9956
Kết cấu gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
12 m3 0.1423 - 0.1423 0.1423
Kết cấu bê tông
13 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.2835 - 0.2835 0.2835
14 Thu hồi sắt thép kg 283.5000 - 283.5000 283.5000
15 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0314 - 0.0314 0.0314

20
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
16 0.0314 - 0.0314 0.0314
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
17 0.0314 - 0.0314 0.0314
phạm vi 5km 1km
Tường rào điển hình đoạn M3-M4 - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
18 m3 4.2762 - 4.2762 4.2762
Kết cấu gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
19 m3 0.4629 - 0.4629 0.4629
Kết cấu bê tông
20 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.0878 - 0.0878 0.0878
21 Thu hồi sắt thép kg 87.8000 - 87.8000 87.8000
22 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0474 - 0.0474 0.0474
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
23 0.0474 - 0.0474 0.0474
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
24 0.0474 - 0.0474 0.0474
phạm vi 5km 1km
Tường rào điển hình đoạn M1-M2 - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
25 m3 7.0697 - 7.0697 7.0697
Kết cấu gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
26 m3 1.0752 - 1.0752 1.0752
Kết cấu bê tông
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp
27 100m3 0.0221 - 0.0221 0.0221
đất II
28 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.3500 - 0.3500 0.3500
29 Thu hồi sắt thép kg 350.0000 - 350.0000 350.0000
30 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0815 - 0.0815 0.0815
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
31 0.0815 - 0.0815 0.0815
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
32 0.0815 - 0.0815 0.0815
phạm vi 5km 1km
Tường rào đoạn M4-M5 - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
33 m3 0.7869 - 0.7869 0.7869
Kết cấu gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
34 m3 0.1840 - 0.1840 0.1840
Kết cấu bê tông
35 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.1092 - 0.1092 0.1092
36 Thu hồi sắt thép kg 109.2000 - 109.2000 109.2000
37 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0097 - 0.0097 0.0097
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
38 0.0097 - 0.0097 0.0097
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
39 0.0097 - 0.0097 0.0097
phạm vi 5km 1km
Nhà xe - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực -
40 m3 2.7432 - 2.7432 2.7432
Kết cấu gạch
41 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.2300 - 0.2300 0.2300
42 Thu hồi sắt thép kg 230.0000 - 230.0000 230.0000
43 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m m2 30.4220 - 30.4220 30.4220
44 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0274 - 0.0274 0.0274
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong 100m3/
45 0.0274 - 0.0274 0.0274
phạm vi ≤5km 1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài 100m3/
46 0.0274 - 0.0274 0.0274
phạm vi 5km 1km
TỔNG NHÓM: CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ ĐỂ XE - - -
Tổng cộng C - - -
D. HẠNG MUC: CHI PHÍ THIẾT BỊ - - -
HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT - - -

21
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước

XRN-1620B2/VAP
Up to 16CH 32MP supported
Max. 140Mbps network camera recording
HDMI out
User-friendly UI / UX
1 AI search support when working with Wisenet AI camera chiếc 1.0000 - - -
Dynamic Event support - New event function of cameras is
available without software update
H.265, H.264, MJPEG codec supported
Bookmark management (Up to 100 set)
SATA 8ea (Up to 80TB)

QNO-6082R/VAP
• Max. 2megapixel (1920 x 1080) resolution
• 0.03lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
• 3.2 ~ 10mm (3.1x) motorized varifocal lens
• Max. 30fps@2M all resolutions (H.265/H.264)
2 • H.265, H.264, MJPEG codec supported, Multiple streaming chiếc 7.0000 - - -
• Motion detection, Tampering, Defocus detection
• Hallway view (90°/270°), LDC support
• Micro SD/SDHC/SDXC memory slot (Max. 128GB)
• IR viewable length 30m
• IP66, IK10, PoE/12VDC

QNV-6082R/VAP
• Max. 2megapixel (1920 x 1080) resolution
• 0.03lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
• 3.2 ~ 10mm (3.1x) varifocal lens
• Max. 30fps@2M all resolutions (H.265/H.264)
3 • H.265, H.264, MJPEG codec supported, Multiple streaming chiếc 2.0000 - - -
• Motion detection, Tampering, Defocus detection
• Hallway view (90°/270°), LDC support
• Micro SD/SDHC/SDXC memory slot (Max. 128GB)
• IR viewable length 30m
• IP66, IK10, PoE/12VDC

WD64PURZ
4 WD HDD Purple 6TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 5640RPM Chiếc 2.0000 - - -
(Màu tím)

SW POE cấp nguồn cho camera và wifi: 24 port


10/100/1000BASE-T PoE+, 2 1GbE unpopulated SFP ports, 1
5 bộ 1.0000 - - -
Fixed AC PSU, L2 Switching with Static Routes, cấp nguồn
240W

22
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam Năm ra mắt:2022
Công nghệ hình ảnh
Chuyển động mượt Motion XceleratorHDR10+
Kiểm soát đèn nền UHD Dimming
Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer PurColor
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode(ALLM)
Bộ xử lý: Bộ xử lý Crystal 4K Tần số quét thực:60 Hz
Tiện ích: Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Điều khiển bằng giọng nói: Không có
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Không có
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: SmartThings
Ứng dụng phổ biến: YouTube.Netflix.Galaxy Play (Fim+).Clip
TV.yTV.POPS Kids.VieON.MP3 Zing.Spotify
6 Chiếc 1.0000 - - -
Trình duyệt web. Tiện ích thông minh khác:
Chế độ máy tính PC trên tivi. Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W. Số lượng loa:2 loa
Kết nối với loa tivi: Có Các công nghệ khác:
Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
Cổng kết nối. Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi. Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động). USB:
1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh ;1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng
eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 145.07 cm - Cao 90.71 cm - Dày 28.41 cm
Khối lượng có chân: 16.4 kg
Kích thước không chân, treo tường:
7 Giá treo tivi bộ 1.0000 - - -

SBO-100B1/VEX
Back Box for Bullet Camera
• Backbox for Bullet camera
• Gangbox support : Double, Single*
8 bộ 9.0000 - - -
• Conduit Hole x 2
• Match color for Bullet camera
+ SBP-302PM/VEX
Pole mount

9 Ugreen/China 10111 sợi 1.0000 - - -


Cáp mạng BELDEN Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc,
10 m 380.0000 - - -
305m/cuộn, vỏ CM, màu xanh
11 Phụ kiện lắp đặt (ổ điện, ghen máng, …..) gói 1.0000 - - -
12 Chi phí thi công, cấu hình hệ thống Gói 1.0000 - - -
13 Hệ thống xếp hàng và chọn số - - -
CÁC THIẾT BỊ PHẦN CỨNG - - -

Server lưu trữ dữ liệu hệ thống lấy số và đánh giá:


Máy chủ Dell PowerEdge R250 4x3.5in Cable Rack 1U
Processor: Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T,
Turbo (65W), 3200 MT/s
Memory: 2 x 16GB DDR4 3200MT/s ECC Unbuffered DIMM
CL22 2Rx8 1.2V 288-pin 8Gbit Hynix chính hãng
Network Controller: On-Board Broadcom 5720 Dual Port 1Gb
1 LOM bộ 1.0000 - - -
Raid Controller: Dell PERC H330 PCIe SAS 12Gb/s RAID
Controller Card
Hard Drive: 2 x Dell 2TB Enterprise 7.2K RPM SATA 6Gbps
3.5in Hot-Plug Hard Drive chính hãng
Optical Drive: DVD+/-RW, SATA, Internal
Management : iDRAC9 Express,15G
Power Supply: Single, Cabled Power Supply, 450W

23
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước

Kiosk ComQ Q-KIOSK 2283 CMT


Màn hình 21.5" LED; Full HD 1920*1080/ cảm ứng điện dung
10 điểm.
Intel® Core™ i3 thế hệ 11 ( 6MB, upto 4.10GHz)/ 8GB DDR4-
3200/ SSD 120GB.
2 Kết nối: 3xUSB 3.1; 1x USB type C; 1 x DP1.4 (by USB-C); Bộ 1.0000 - - -
Mini DP 1.4; 1 x HDMI, 4 x micro; Wifi AC Dual band;
Bluetooth 5.0
Đèn hình phụ Light box LED, hiển thị logo khách hàng
Máy in: khổ 80mm, thay giấy cửa trước, cắt tự động
Tùy chọn Đọc mã vạch 2D QRCode/RFID/Camera

Máy quét mã vạch 2D NEWLAND FR8080 ( Đọc CCCD)


3 Loại chuẩn đầu đọc:2D có dây để bànLoại (chuẩn) mã Asia 2.0000 - - -
vạch:2DSố tia quét:Đa tiaChế độ quét:tự động

Thiết bị tablet đánh giá cán bộ công chức: Samsung Galaxy Tab
A8 8" T295:
Màn hình TFT LCD, 8"
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
CPU Qualcomm Snapdragon 429 processor, 4x2.0 GHz ARM
4 Cortex A53 bộ 12.0000 - - -
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong 32 GB
Camera sau 8 MP
Camera trước 2 MP
Kết nối mạng WiFi, 3G, 4G LTE

5 Bộ chân đế cho thiết bị đánh giá tablet bộ 12.0000 - - -


Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam Năm ra mắt:2022
Công nghệ hình ảnh; Chuyển động mượt Motion
XceleratorHDR10+
Kiểm soát đèn nền UHD Dimming; Nâng cấp độ tương phản
Contrast Enhancer PurColor
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode(ALLM)
Bộ xử lý: Bộ xử lý Crystal 4K Tần số quét thực:60 Hz
Tiện ích: Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Điều khiển bằng giọng nói: Không có
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Không có
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: SmartThings
Ứng dụng phổ biến: YouTube.Netflix.Galaxy Play (Fim+).Clip
6 Chiếc 1.0000 - - -
TV.yTV.POPS Kids.VieON.MP3 Zing.Spotify
Trình duyệt web. Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính
PC trên tivi. Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W. Số lượng loa:2 loa ; Kết nối với loa
tivi: Có Các công nghệ khác:
Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
Cổng kết nối. Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi. Kết nối
không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động). USB:
1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh ;1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng
eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt: Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145.07
cm - Cao 90.71 cm - Dày 28.41 cm
Khối lượng có chân: 16.4 kg; Kích thước không chân, treo
tường:
Ngang 145.07 cm - Cao 84.08 cm - Dày 7.41 cm

Smart Tivi Samsung 32 inch UA32T4202


Loại Tivi:Smart Tivi
Kích cỡ màn hình:32 inch
Độ phân giải:HD
Loại màn hình:LED nền (Direct LED), IPS LCD
7 bộ 12.0000 - - -
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa
Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam
Năm ra mắt2022

24
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
8 Giá treo tivi bộ 13.0000 - - -

Bộ chia Multi HDMI 1-4 Y-HD 12005 BK:


- Cổng đầu vào: 1x HDMI port, Cổng ra: 4 cổng HDMI;
- Bộ chia hdmi 4 cổng hỗ trợ HDCP compliant;
- Video màu sâu lên đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz
9 1920x1200; bộ 1.0000 - - -
- Tách một nguồn HDMI lên đến hai kết quả đầu ra cùng một
lúc, mà không bị mất tín hiệu;
- Tín hiệu đầu ra 4 màn hình hdmi hiển thị giống nhau.
Bảo hành: 12 tháng

10 Dây HDMI kết nối TV vào kios lấy số 20m chiếc 2.0000 - - -
PHẦN MỀM TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA - - -

Phần mềm cấp số thứ tự và in số thứ tự, nhận biết trên hệ thống
1 CT 1.0000 - - -
yêu cầu dừng in, cấm in hoặc quầy tạm ngưng hoạt động,…

2 Phần mềm điều khiển hệ thống xếp hàng tự động CT 1.0000 - - -


Phần mềm hiển thị thông tin chung Tivi LCD 65": Hiển thi số
3 vé, số quầy; Video tuyên truyền; Dòng thông báo; Cập nhật CT 1.0000 - - -
thông tin từ máy tính
4 Phần mềm gọi số tại quầy CT 12.0000 - - -

5 Phần mềm cài đặt tại máy tính giúp hiển thị tivi LCD 21,25,32” CT 12.0000 - - -

Phần mềm đánh giá cài trên app android (Tích hợp với hệ thống
xếp hàng theo số thứ tự) Hiển thị hình ảnh nhân viên, số thứ tự,
6 CT 12.0000 - - -
chức năng quầy, Quảng cáo lật trang, cho phép cập nhật nhiều
câu hỏi và lật từng trang cho các câu hỏi đánh giá

Phần mềm báo cáo thống kê, tích hợp hệ thống xếp hàng tự
động:
Đặc biệt có App phần mềm cài trên điện thoại cấp quản lý theo
7 dõi nhận kết quả đánh giá về khách hàng không hài lòng tức thì CT 1.0000 - - -
qua tin nhắn gồm: thời gian vào lấy số, Số thứ tự; quầy gọi,
thời gian gọi, kết quả đánh giá, hình chụp từ may tính bảng,
….DavisoftQmsAppRating

NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT - - -


1 Nhân công lắp đặt hệ thống (bao gồm cài đặt, tích hợp …) Đơn vị 1.0000 - - -
2 Vật tư phụ kiện lắp đặt( dây mạng, dây điện …) Đơn vị 1.0000 - - -
HỆ THỐNG ÂM THANH - - -
A-3248D AS
1 Cái 1.0000 - - -
Tăng âm số liền mixer 480W
2 Loa hộp 30W TOA (Indonesia) Cái 1.0000 - - -
3 Micro + giá Bộ 1.0000 - - -
4 Công lắp đặt và vật tư phụ HT 1.0000 - - -
HỆ THỐNG MẠNG NỘI BỘ - - -

210-Series 24 port 10/100/1000BASE-T, 2 x 1GbE unpopulated


1 cái 2.0000 - - -
SFP ports, 1 Fixed AC PSU, L2 Switching with static routes

2 Cáp mạng Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc m 860.0000 - - -
3 Dây điện thoại 2x2x0,5mm m 240.0000 - - -
Patch panel 24 port
4 Belden KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U + Cat6 cái 2.0000 - - -
KeyConnect Modular Jack Blue

Tủ rack cho 42U


Tủ N-RACK 19" 42U - NRS-42110, 1000mmD x 600mmW x
5 2.055mmH. Cửa trước & cửa sau hai cánh dạng lưới, thoáng khí cái 1.0000 - - -
60%. 04 quạt. Tải trọng 1000kg. Phụ kiện đi kèm: 01 thanh
nguồn 6 ổ đa năng có MCB 2P-16A.

Thiết bị nhận tín hiệu HDMI 120M qua cáp mạng RJ45
6 bộ 24.0000 - - -
Cat5e/Cat6 Ugreen 40283 (Receiver)
7 HDMi 3m Ug 10108 cái 24.0000 - - -
8 Hạt mạng RJ45 hộp 1.0000 - - -
9 Card màn hình + HDMI cái 12.0000 - - -
10 Ổ mặt âm đế sàn tối đa 3 thiết bị cái 16.0000 - - -
11 Hạt ổ cắm máy tính 8 dây cái 22.0000 - - -

25
Khối lượng
Đơn vị Lũy kế
STT Hạng mục công việc Theo hợp Thực hiện Lũy kế đến Ghi chú
tính đến hết kỳ
đồng kỳ này kỳ này
trước
12 Bộ lưu điện offline 2000VA cái 1.0000 - - -
13 Hạt ổ cắm điện thoại 4 dây cái 16.0000 - - -
14 Nhân công lắp đặt và cấu hình gói 1.0000 - - -
15 Dây và ổ cắm 3 mét Bộ 4.0000 - - -
THIẾT BỊ - - -
1 Điều hòa casseete 4 hướng thổi âm trần 1 chiều 24000BTU bộ 6.0000 - - -
Ghế làm việc lưng cao KT W590 x D610 x H(1165-1245) mm
2 bọc da, tay thép mạ có ốp nhựa, chân thép mạ có bánh xe di cái 17.0000 - - -
chuyển ( tương đương SG930 Hòa Phát)

Ghế chân quỳ KT R535x S640x C970, khung chân thép mạ,
3 lưng tựa nhựa bọc lưới chịu lực, đệm mút bọc PVC hoặc vải, cái 22.0000 - - -
khung tay ốp nhựa ( tương đương GL423 Hòa Phát)

Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước
4 cái 15.0000 - - -
1400x750x750 (màu cánh gián)
Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước
5 cái 1.0000 - - -
2100x750x750 (màu cánh gián)
Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước
6 cái 1.0000 - - -
1900x750x750 (màu cánh gián)
Bàn hướng dẫn gỗ MFC dày 18, phủ lamilate, kích thước
7 cái 2.0000 - - -
2200x750x500 (màu cánh gián)
Ghế băng ngồi chờ 4 chỗ đệm và tựa ghế sử dụng tôn đột lỗ, bề
8 mặt sơn tĩnh điện, Chân và tay ghế bằng chất liệu hợp kim mạ bộ 13.0000 - - -
Ni-Cr (tương đương GPC02-4 Hòa Phát)
Ghế băng ngồi chờ 2 chỗ đệm và tựa ghế sử dụng tôn đột lỗ, bề
9 mặt sơn tĩnh điện, Chân và tay ghế bằng chất liệu hợp kim mạ bộ 4.0000 - - -
Ni-Cr

Tủ tài liệu thấp, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày
10 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, cánh gỗ,6 hộc để đồ.Kích Chiếc 1.0000 - - -
thước: cao 750mm, sâu 400mm, rộng 3820mm ( màu cánh gián)

Tủ tài liệu cao 01, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm
dày 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, 2 cánh kính,6 hộc để đồ.
11 Chiếc 14.0000 - - -
Kích thước: Cao 2400mm, sâu 400mm, rộng 850mm ( màu cánh
gián)

Tủ tài liệu cao 02, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm
dày 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, 2 cánh kính,6 hộc để đồ.
12 Chiếc 4.0000 - - -
Kích thước: Cao 2400mm, sâu 400mm, rộng 1070mm (màu
cánh gián)

13 Cây nước nóng lạnh (tương đương kangaroo KG-40N) cây 2.0000 - - -

NHÀ THẦU THI CÔNG TƯ VẤN GIÁM SÁT CHỦ ĐẦU TƯ

26
b¶ng x¸c ®Þnh gi¸ trÞ khèi l­îng c«ng viÖc hoµn thµnh theo hîp ®ång ®Ò nghÞ Thanh to¸n
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, vốn ngoài nước)
THEO HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □ NGOÀI HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □
Gói thầu số 07: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị.
Công trình: Xây dựng khối nhà Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả huyện Kim Thành.
Hợp đồng thi công xây dựng số: 14.6/2023/HĐXD ngày 14/06/2023 giữa Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kim Thành với Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn;
Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kim Thành
Nhà thầu: Công ty cổ phần xây dựng Nam Sơn
Thanh toán lần thứ: Đợt 1
Căn cứ xác định: Biên bản nghiệm thu khối lượng thi công hoàn thành ngày tháng năm 2023

Khối lượng Thành


Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


A HẠNG MỤC XÂY DỰNG NHÀ LÀM VIỆC BỘ PHẬN 1 CỬA

CỌC THÍ NGHIỆM - - -


Mua cọc bê tông cốt thép Mác 250, KT 250x250 (Cấu tạo như
1 m 47.4000 - 47.4000 47.4000 339,297 16,082,678
BVTK)
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m,
2 100m 0.4700 - 0.4700 0.4700 8,503,047 3,996,432
KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc ngập đất
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m,
3 100m 0.0040 - 0.0040 0.0040 6,377,285 25,509
KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc không ngập đất
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm bằng thép bản 1 mối
4 6.0000 - 6.0000 6.0000 398,351 2,390,106
170x200x6 ( tỷ lệ ĐM 6,406/10,29=0,6225) nối
5 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw m3 0.1000 - 0.1000 0.1000 677,386 67,739
TỔNG NHÓM: CỌC THÍ NGHIỆM - - - -
CỌC ĐẠI TRÀ - - - - -
Mua cọc bê tông cốt thép Mác 250, KT 250x250 (Cấu tạo như
6 m 1,001.9000 - 915.9000 915.9000 339,297 339,941,664
BVTK)

27
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m,
7 100m 10.0190 - 9.1590 9.1590 8,503,047 85,192,028
KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc ngập đất
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m,
8 100m 0.0860 - 0.0860 0.0860 8,928,198 767,825
KT 25x25cm - Cấp đất I ( Phần ép âm)
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm bằng thép bản 1 mối
9 129.0000 - 129.0000 129.0000 398,351 51,387,279
170x200x6 ( tỷ lệ ĐM 6,406/10,29=0,6225) nối
10 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw m3 1.0750 - 1.0750 1.0750 677,386 728,190

11 Cọc dẫn thép hình cọc 1.0000 - 1.0000 1.0000 5,849,975 5,849,975

TỔNG NHÓM: CỌC ĐẠI TRÀ - - - -


PHẦN MÓNG - - - - -

12 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.7910 - 0.7910 0.7910 2,177,865 1,722,691

Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( tận
13 100m3 0.3004 - 0.3004 0.3004 3,224,693 968,698
dụng đất đào)
14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.4906 - 0.4906 0.4906 2,583,084 1,267,261
Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi 100m3
15 0.4906 - 0.4906 0.4906 4,664,708 2,288,506
≤5km - Cấp đất II /1km
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 100m3
16 0.4906 - 0.4906 0.4906 991,251 486,308
5km - Cấp đất II /1km
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
17 m3 8.9641 - 8.9641 8.9641 1,394,408 12,499,613
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
18 Ván khuôn móng dài 100m2 0.2055 - 0.2055 0.2055 6,418,997 1,319,104
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm,
19 m3 17.4431 - 17.4431 17.4431 1,507,871 26,301,945
M200, đá 2x4, PCB40
20 Ván khuôn đài móng 100m2 0.6106 - 0.6106 0.6106 14,378,543 8,779,538
21 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 1.9746 - 1.9746 1.9746 24,896,578 49,160,783
Bê tông dầm móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
22 m3 24.3079 - 24.3079 24.3079 1,507,871 36,653,177
≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40
23 Ván khuôn dầm móng 100m2 1.4685 - 1.4685 1.4685 6,418,997 9,426,297

28
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


24 Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤10mm tấn 0.7311 - 0.7311 0.7311 24,972,281 18,257,235
25 Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤18mm tấn 0.3064 - 0.3064 0.3064 24,896,578 7,628,311
26 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 3.0530 - 3.0530 3.0530 24,066,903 73,476,255
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
27 m3 2.7637 - 2.7637 2.7637 1,928,164 5,328,867
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng,
28 100m2 0.1675 - 0.1675 0.1675 12,388,309 2,075,042
chiều cao ≤28m
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0368 - 0.0368 0.0368 26,232,302 965,349
30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2370 - 0.2370 0.2370 25,330,957 6,003,437
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
31 m3 1.2307 - 1.2307 1.2307 2,167,084 2,667,030
cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
32 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 0.1420 - 0.1420 0.1420 14,378,543 2,041,753
33 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0930 - 0.0930 0.0930 25,892,856 2,408,036
34 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.5499 - 0.5499 0.5499 25,342,072 13,935,605
35 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.6287 - 0.6287 0.6287 24,707,021 15,533,304
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
36 m3 12.2787 - 12.2787 12.2787 1,594,072 19,573,132
≤33cm, vữa XM M75, PCB40
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
37 m3 1.1092 - 1.1092 1.1092 1,544,599 1,713,269
>33cm, vữa XM M75, PCB40
TỔNG NHÓM: PHẦN MÓNG - - - -
PHẦN NỀN - - - - -
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K
38 100m3 1.0707 - 1.0707 1.0707 27,379,865 29,315,621
= 0,90
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4,
39 m3 21.0007 - 21.0007 21.0007 1,434,882 30,133,526
PCB30
40 Rải nilong lót 100m2 2.1001 - 2.1001 2.1001 685,454 1,439,522
TỔNG NHÓM: PHẦN NỀN - - - -
PHẦN THÔ - - - - -
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
41 m3 25.3913 - 10.1560 10.1560 2,295,004 58,273,135
cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40
42 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 1.6124 - 0.6400 0.6400 14,378,543 23,183,963

29
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


43 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.5582 - 0.2230 0.2230 26,066,376 14,550,251
44 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 2.2187 - 0.8870 0.8870 25,454,311 56,475,480
45 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 1.8716 - 0.7486 0.7486 24,865,360 46,538,008

Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
46 m3 36.2130 - 14.4850 14.4850 2,041,040 73,912,182
chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)

Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng,
47 100m2 3.6641 - 1.4650 1.4650 12,388,309 45,392,003
chiều cao ≤28m
48 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 1.8784 - 0.7513 0.7513 26,403,105 49,595,592
49 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 6.0044 - 2.4010 2.4010 25,494,538 153,079,404
50 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3279 - 0.1311 0.1311 24,919,956 8,171,254
Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông
51 m3 60.4711 - 24.1880 24.1880 1,800,150 108,857,051
M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều
52 100m2 4.2848 - 1.7139 1.7139 11,183,250 47,917,990
cao ≤28m
53 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 9.6966 - 3.8780 3.8780 25,913,210 251,270,032
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng,
54 m3 2.3953 - 0.9580 0.9580 2,017,395 4,832,266
bê tông M200, đá 1x2, PCB40

55 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.3103 - - - 15,132,819 4,695,714

Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm,
56 tấn 0.0668 - - - 27,231,351 1,819,054
chiều cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm,
57 tấn 0.0895 - - - 26,954,341 2,412,414
chiều cao ≤28m

Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
58 m3 1.2496 - - - 2,041,040 2,550,484
chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)

Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng,
59 100m2 0.1840 - 0.0736 0.0736 12,388,309 2,279,449
chiều cao ≤28m
60 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1345 - 0.0538 0.0538 26,403,105 3,551,218

30
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 -
61 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy m3 0.9676 - - - 1,672,145 1,617,968
trộn)
62 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn lanh tô 100m2 0.0963 - - - 8,012,296 771,584
63 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô D<=10mm tấn 0.0519 - - - 26,785,723 1,390,179
64 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô D<=18mm tấn 0.0655 - - - 26,523,176 1,737,268
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
65 20.0000 - - - 37,150 743,000
bằng cần cẩu kiện
66 Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm tấn 0.7913 - - - 36,573,346 28,940,489
67 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.7913 - - - 2,938,148 2,324,957
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê
68 m3 4.7049 - 1.8810 1.8810 1,846,315 8,686,727
tông M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cầu
69 100m2 0.4722 - - - 11,183,250 5,280,731
thang
70 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3912 - 0.1560 0.1560 26,902,768 10,524,363
71 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3446 - 0.1370 0.1370 26,292,820 9,060,506
Bê tông hàng rào, lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê
72 m3 0.8500 - - - 1,726,778 1,467,761
tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
73 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại thanh BT 100m2 0.2040 - 0.0816 0.0816 9,186,029 1,873,950
74 Gia công, lắp đặt cốt thép lam BTĐS, ĐK ≤10mm tấn 0.1062 - 0.0424 0.0424 25,729,924 2,732,518
1 cấu
75 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg 170.0000 - 68.0000 68.0000 8,691 1,477,470
kiện
Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤12mm, chiều sâu 1 lỗ
76 680.0000 - 272.0000 272.0000 7,448 5,064,640
khoan ≤5cm khoan
77 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 34.0000 - - - 174,396 5,929,464
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước
78 m2 34.0000 - - - 81,859 2,783,206
lót + 2 nước phủ
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng Gạch không nung 6,5 x
79 m3 16.1536 - 6.4610 6.4610 2,438,368 39,388,421
10,5 x 22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
80 m3 16.7805 - 6.7120 6.7120 1,734,911 29,112,674
>33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40

31
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
81 m3 126.8133 - 50.7250 50.7250 1,779,274 225,635,608
≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
82 m3 24.6493 - 9.8597 9.8597 1,972,000 48,608,420
≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
83 m3 1.0609 - 0.4240 0.4240 1,394,408 1,479,327
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
84 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0249 - - - 6,418,997 159,833
Xây bậc tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
85 m3 2.4639 - - - 1,544,599 3,805,737
>33cm, vữa XM M75, PCB40
Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao
86 m3 1.2994 - 0.5197 0.5197 2,438,368 3,168,415
≤28m, vữa XM M75, PCB40
TỔNG NHÓM: PHẦN THÔ - - - -
PHẦN HOÀN THIỆN 0 - - - - -
87 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m 177.8780 - - - 71,387 12,698,177
Trát tường ngoài, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM
88 m2 643.8762 - - - 98,408 63,362,569
M75, XM PCB40
Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM
89 m2 623.1673 - - - 79,399 49,478,860
M75, XM PCB40
90 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 34.9572 - - - 168,500 5,890,288
91 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 170.4088 - - - 174,396 29,718,613
92 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 95.1456 - - - 124,281 11,824,790
93 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 205.3660 - - - 40,916 8,402,755
94 Bả bằng bột bả vào tường trong nhà m2 595.0153 - - - 35,484 21,113,523
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót +
95 m2 800.3813 - - - 45,275 36,237,263
2 nước phủ
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước
96 m2 790.0653 - - - 81,859 64,673,955
lót + 2 nước phủ
Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao phẳng chịu nước khung xương
97 m2 22.1746 - - - 283,139 6,278,494
nổi
98 Cung cấp lắp đặt trần nhôm tiêu âm 600x600 đục lỗ thành phần m2 31.1619 - - - 538,198 16,771,272
99 Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao giật cấp khung xương chìm m2 351.6750 - - - 257,399 90,520,793
100 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 351.6750 - - - 40,916 14,389,134

32
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót +
101 m2 351.6750 - - - 45,275 15,922,086
2 nước phủ
102 Lát nền, sàn đá , vữa XM M75, PCB40 m2 1.7600 - - - 1,358,437 2,390,849
103 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 300x300 chống trơn m2 50.3927 - - - 238,043 11,995,629
104 Lát nền, sàn gạch ceramic - tiết diện gạch 600x600 m2 377.2133 - - - 281,289 106,105,952
105 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 m2 18.5123 - - - 1,420,318 26,293,353
106 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 26.5606 - - - 1,429,161 37,959,374
107 Quét nhựa bi tum và dán màng chống thấm m2 31.9688 - - - 378,046 12,085,677
108 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 128.8602 - - - 93,731 12,078,195

109 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 25.5448 - - - 49,212 1,257,111

110 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 99.7826 - - - 56,522 5,639,912
111 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300*600mm m2 194.4600 - - - 294,716 57,310,473
112 Cung cấp và lắp đặt nở thép M10 cái 20.0000 - - - 6,435 128,700
113 Cung cấp và lắp đặt khung inox lavabo kg 39.9800 - - - 186,614 7,460,828
114 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 m2 6.9440 - - - 1,458,114 10,125,144
Cung cấp và lắp đặt chữ " ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIM
115 m2 1.1857 - - - 6,434,973 7,629,947
THÀNH", cao 20cm, dày 3cm ,chữ inox mạ màu vàng
Cung cấp và lắp đặt chữ "BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT
116 m2 0.9892 - - - 6,434,973 6,365,475
QUẢ", cao 20cm, dày 3cm ,chữ inox mạ màu vàng
TỔNG NHÓM: PHẦN HOÀN THIỆN - - - -
PHẦN CỬA, LAN CAN INOX - - - - -
117 Bulong nở thép M10*80 cái 16.0000 - - - 12,870 205,920
118 Lan can, tay vịn cầu thang, hoa cửa sổ inox 304 kg 178.3250 - - - 186,614 33,277,942
119 Sơn tĩnh điện kg 178.3250 - - - 14,039 2,503,505
Cung cấp và lắp đặt vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact HPL dày
120 m2 24.7380 - - - 1,111,494 27,496,139
12mm chống trầy xước , chịu nước màu ghi sáng phụ kiện inox 304
Cung cấp và lắp đặt cửa đi kính cường lực dày 10mm( kính Việt
121 m2 30.3900 - - - 965,246 29,333,826
Nhật)
122 Tay nắm cửa inox chữ H bộ 8.0000 - - - 836,547 6,692,376
123 Kẹp kính dưới FT10 bộ 8.0000 - - - 450,448 3,603,584

33
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


124 Kẹp kính trên FT 20 bộ 8.0000 - - - 450,448 3,603,584
125 Khoá sàn FL50 bộ 8.0000 - - - 450,448 3,603,584
126 Kẹp kính góc FT40 bộ 8.0000 - - - 579,148 4,633,184
127 Bản lề sàn FC34 bộ 8.0000 - - - 2,123,541 16,988,328
128 Cửa nhựa giả gỗ phụ kiện đồng bộ m2 3.2400 - - - 935,997 3,032,630
Cung cấp, lắp đặt cửa đi 1 cánh, 2 cánh mở quay nhôm hệ PMA 55,
129 m2 27.9060 - - - 2,960,088 82,604,216
kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
Cung cấp, lắp đặt cửa sổ mở lừa 2 cánh , cánh nhôm hệ PMA 55,
130 m2 14.8800 - - - 2,187,891 32,555,818
kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
Cung cấp, lắp đặt cửa sổ mở hất 1 cánh, cánh nhôm hệ PMA 55,
131 m2 1.0800 - - - 2,252,240 2,432,419
kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm
Cung cấp, lắp đặt vách kính cố định nhôm hệ PMA 55, kính dán an
132 m2 59.6628 - - - 1,930,492 115,178,558
toàn Việt Nhật dày 8,38mm
TỔNG NHÓM: PHẦN CỬA, LAN CAN INOX - - - -
PHẦN MÁI - - - - -
133 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dày 0,42mm 100m2 1.6211 - - - 30,618,951 49,636,381
TỔNG NHÓM: PHẦN MÁI - - - -
BỂ PHỐT, BỂ NƯỚC - - - - -

134 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 14.7132 - 14.7132 14.7132 199,771 2,939,271

135 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.0655 - 0.0655 0.0655 2,583,084 169,192
Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi 100m3
136 0.0655 - 0.0655 0.0655 4,664,708 305,538
≤5km - Cấp đất II /1km
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 100m3
137 0.0655 - 0.0655 0.0655 991,251 64,927
5km - Cấp đất II /1km
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
138 m3 0.6600 - 0.6600 0.6600 1,394,408 920,309
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm,
139 m3 0.9135 - 0.9135 0.9135 1,507,871 1,377,440
M200, đá 2x4, PCB40
140 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0254 - 0.0254 0.0254 6,418,997 163,043
141 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.1049 - 0.1049 0.1049 24,972,281 2,619,592

34
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 -
142 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy m3 0.6090 - 0.6090 0.6090 1,672,145 1,018,336
trộn)
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
143 6.0000 - 6.0000 6.0000 37,150 222,900
bằng cần cẩu kiện
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan,
144 100m2 0.0258 - 0.0258 0.0258 8,012,296 206,717
tấm chớp
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan
145 tấn 0.0397 - 0.0397 0.0397 26,785,723 1,063,393
hoa, con sơn
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
146 m3 2.1468 - 2.1468 2.1468 1,710,946 3,673,059
≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
147 m3 0.3337 - 0.3337 0.3337 1,868,370 623,475
≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM
148 m2 14.4129 - 14.4129 14.4129 91,905 1,324,618
M75, XM PCB40
149 Đánh màu tường trong bể m2 14.4129 - 14.4129 14.4129 28,670 413,218
150 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 3.7718 - 3.7718 3.7718 56,522 213,190

151 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 9.6300 - 9.6300 9.6300 199,771 1,923,795

152 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.0963 - 0.9630 0.9630 2,583,084 248,751
Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi 100m3
153 0.0963 - 0.0963 0.0963 4,664,708 449,211
≤5km - Cấp đất II /1km
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 100m3
154 0.0963 - 0.0963 0.0963 991,251 95,457
5km - Cấp đất II /1km
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
155 m3 0.5696 - 0.5696 0.5696 1,394,408 794,255
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm,
156 m3 0.7834 - 0.7834 0.7834 1,507,871 1,181,266
M200, đá 2x4, PCB40
157 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0236 - 0.0236 0.0236 6,418,997 151,488
158 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0890 - 0.0890 0.0890 24,972,281 2,222,533

35
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 -
159 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy m3 0.0305 - 0.0305 0.0305 1,672,145 51,000
trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan,
160 100m2 0.0024 - 0.0024 0.0024 8,012,296 19,230
tấm chớp
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan
161 tấn 0.0016 - 0.0016 0.0016 26,785,723 42,857
hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
162 1.0000 - 1.0000 1.0000 37,150 37,150
bằng cần cẩu kiện
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng,
163 m3 0.4862 - 0.4862 0.4862 2,017,395 980,857
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
164 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.0430 - 0.0430 0.0430 15,132,819 650,711
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm,
165 tấn 0.0426 - 0.0426 0.0426 27,065,977 1,153,011
chiều cao ≤6m
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
166 m3 1.8480 - 1.8480 1.8480 1,710,946 3,161,828
≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM
167 m2 7.5200 - 7.5200 7.5200 91,905 691,126
M75, XM PCB40
168 Đánh màu tường trong bể m2 7.5200 - 7.5200 7.5200 28,670 215,598
169 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 3.3744 - 3.3744 3.3744 56,522 190,728
TỔNG NHÓM: BỂ PHỐT, BỂ NƯỚC - - - -
PHẦN ĐIỆN 0 - - - - -
170 Lắp đặt cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1KV 4* 25mm2 m 50.0000 - - - 461,630 23,081,500
171 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 105/80mm 100m 0.5000 - - - 9,750,168 4,875,084
172 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 300A cái 1.0000 - - - 6,767,146 6,767,146
173 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 200A cái 1.0000 - - - 2,831,131 2,831,131
174 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 150A cái 2.0000 - - - 2,725,225 5,450,450
175 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 100A cái 1.0000 - - - 1,478,912 1,478,912
176 Lắp đặt các automat 3 pha 3 MCCB cực 50A cái 1.0000 - - - 1,118,527 1,118,527
177 Lắp đặt automat 2 pha 2 cực MCB 25A cái 2.0000 - - - 167,992 335,984

36
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


178 Lắp đặt automat 1 pha 1 cực MCB 20A cái 9.0000 - - - 97,735 879,615
179 Lắp đặt automat 2 pha 1 cực MCB 16A cái 7.0000 - - - 97,735 684,145
180 Lắp đặt automat 2 pha 1 cực MCB 10A cái 4.0000 - - - 87,979 351,916
181 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500v cái 3.0000 - - - 283,938 851,814
182 Lắp đặt đồng hồ Ampe 0-100A cái 9.0000 - - - 279,561 2,516,049
183 Chuyển mạch Volt 7 vị trí cái 3.0000 - - - 116,999 350,997
184 Vỏ cầu chì+ cầu chì 5A cái 9.0000 - - - 35,101 315,909
185 Cung cấp và lắp đặt đèn báo pha cái 3.0000 - - - 116,999 350,997
186 Cung cấp và lắp đặt tủ điện kích thước 600*450*200mm hộp 1.0000 - - - 1,119,622 1,119,622
187 Cung cấp và lắp đặt tủ điện kích thước 800*500*200mm hộp 2.0000 - - - 1,542,471 3,084,942
Lắp đặt ổ cắm đôi âm sàn 2 chấu, ( tương đương Sino kiểu A vuông
188 cái 32.0000 - - - 1,858,038 59,457,216
màu đồng 402/DO/A)
189 Lắp đặt mặt+ ổ cắm đôi 3 chấu cái 35.0000 - - - 107,813 3,773,455
190 Lắp đặt mặt + công tắc đơn cái 8.0000 - - - 47,595 380,760
191 Lắp đặt mặt + công tắc đôi cái 5.0000 - - - 60,889 304,445
192 Lắp đặt mặt+ công tắc ba cái 4.0000 - - - 74,185 296,740
193 Lắp đặt đế âm tường chiếc 52.0000 - - - 57,119 2,970,188
194 Lắp đặt đèn led panel 300x1200,40W bộ 27.0000 - - - 1,551,922 41,901,894
195 Lắp đặt đèn led panel 600x600,40W bộ 15.0000 - - - 1,308,011 19,620,165
196 Lắp đặt đèn led downlight D90/7W bộ 81.0000 - - - 169,318 13,714,758
197 Lắp đặt đèn led đơn 1,2m, 1*36W bộ 6.0000 - - - 217,083 1,302,498
Lắp đặt đèn ốp trần D300/24W ( tương đương Rạng Đông LN09
198 bộ 15.0000 - - - 623,084 9,346,260
300x24W)
199 Lắp đặt đèn treo tường ngoài trời kt 290x290x470 bộ 4.0000 - - - 1,555,250 6,221,000
200 Lắp đặt đèn rọi cột 10W bộ 8.0000 - - - 1,213,002 9,704,016
201 Lắp đặt led chiếu pha 20W ( tương đương Rạng Đông CP 06 20w) bộ 10.0000 - - - 569,481 5,694,810
202 Lắp đặt quạt hút mùi cái 6.0000 - - - 432,048 2,592,288
203 Cung cấp và lắp đặt dây đèn led 6W md 70.0000 - - - 58,499 4,094,930
204 Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 m 50.0000 - - - 269,682 13,484,100
205 Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 3X10+1X6mm2 m 40.0000 - - - 176,396 7,055,840

37
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


206 Lắp đặt dây đơn 1X 6mm2 m 40.0000 - - - 33,781 1,351,240
207 Lắp đặt dây đơn 1X 4mm2 m 1,600.0000 - - - 25,534 40,854,400
208 Lắp đặt dây Cu/PVC 1x2,5mm2 m 1,200.0000 - - - 17,937 21,524,400
209 Lắp đặt dây Cu/PVC 1x1,5mm2 m 400.0000 - - - 13,611 5,444,400
210 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x4mm2 m 20.0000 - - - 25,534 510,680
211 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x2,5mm2 m 600.0000 - - - 17,937 10,762,200
212 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x1,5mm2 m 100.0000 - - - 13,611 1,361,100
213 Lắp đặt ống luồn dây điện đàn hồi D20mm m 1,670.0000 - - - 47,267 78,935,890
Cung cấp và lắp đặt máng cáp âm sàn KT 200x75mm thép sơn tĩnh
214 md 50.0000 - - - 93,599 4,679,950
điện dày 1mm
215 Cọc tiếp địa L63x63x6, L=2,5m cọc 4.0000 - - - 658,259 2,633,036
216 Cung cấp và lắp đặt tiếp địa bằng đồng 40x4mm md 45.0000 - - - 58,499 2,632,455
TỔNG NHÓM: PHẦN ĐIỆN - - - -
PHẦN ĐIỀU HÒA - - - - -
217 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCB 25A cái 6.0000 - - - 357,143 2,142,858
218 Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 20A cái 2.0000 - - - 97,735 195,470
219 Lắp đặt automat 1 pha 1 cực MCB 16A cái 3.0000 - - - 97,735 293,205
220 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột Cu/XLPE/PVC 3x4mm2+1x2,5mm2 m 300.0000 - - - 69,708 20,912,400
221 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 110.0000 - - - 25,534 2,808,740
222 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 190.0000 - - - 13,611 2,586,090
223 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x2,5mm2 m 50.0000 - - - 17,937 896,850
224 Lắp đặt ống luồn dây điện đàn hồi D20mm m 200.0000 - - - 47,267 9,453,400
225 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần 24.000 BTU máy 6.0000 - - - 792,681 4,756,086
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài
226 100m 0.1000 - - - 10,141,186 1,014,119
2m - Đường kính 6,4mm
227 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm 100m 0.1000 - - - 2,801,950 280,195
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài
228 100m 1.1000 - - - 13,735,300 15,108,830
2m - Đường kính 9,5mm
229 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 9,5mm 100m 1.1000 - - - 3,113,238 3,424,562
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài
230 100m 0.1000 - - - 17,493,820 1,749,382
2m - Đường kính 12,5mm

38
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


231 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,5mm 100m 0.1000 - - - 3,552,636 355,264
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài
232 100m 1.1000 - - - 20,295,711 22,325,282
2m - Đường kính 15,9mm
233 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 15,9mm 100m 1.1000 - - - 3,834,862 4,218,348
234 Lắp đặt ống nhựa PVC D27 100m 0.5000 - - - 2,460,360 1,230,180
235 Lắp đặt cút nhựa D27 cái 25.0000 - - - 13,739 343,475
236 Ty treo ống đồng, ống nước chiếc 60.0000 - - - 11,701 702,060
237 Giá cục nóng điều hòa chiếc 6.0000 - - - 292,500 1,755,000
TỔNG NHÓM: PHẦN ĐIỀU HÒA - - - -
PHẦN PCCC - - - - -
238 Cung cấp bình bột chữa cháy MFZ4-BC (TQ) bình 6.0000 - - - 257,399 1,544,394
239 Cung cấp bình khí CO2 chữa cháy MT3-BC (TQ) bình 3.0000 - - - 579,148 1,737,444
240 Bộ tiêu lệnh chữa cháy bộ 3.0000 - - - 128,700 386,100
241 Tủ đựng vòi chữa cháy chiếc 3.0000 - - - 257,399 772,197
TỔNG NHÓM: PHẦN PCCC - - - -
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC - - - - -
242 Lắp đặt xí bệt bộ 9.0000 - - - 3,367,716 30,309,444
Cung cấp và lắp đặt hộp giấy vệ sinh ( tương đương Đình Quốc
243 bộ 9.0000 - - - 373,229 3,359,061
1420-2)
244 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 9.0000 - - - 473,964 4,265,676
245 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 8.0000 - - - 1,961,154 15,689,232
246 Xi phông chậu rửa ( tương đương Inax A-325PS) bộ 8.0000 - - - 328,184 2,625,472
247 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 8.0000 - - - 3,041,651 24,333,208
248 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 4.0000 - - - 1,389,408 5,557,632
249 Xi phông tiểu nam ( tương đương Inax A-325Ps) bộ 4.0000 - - - 328,184 1,312,736
250 Lắp đặt van xả tiểu nam ( tương đương Inax UF-8V) bộ 4.0000 - - - 1,615,178 6,460,712
251 Cung cấp và lắp đặt kệ xà phòng WC bộ 6.0000 - - - 308,879 1,853,274
252 Cung cấp và lắp đặt giá treo khăn inox bộ 2.0000 - - - 334,619 669,238
253 Cung cấp và lắp đặt mấy sấy tay bộ 6.0000 - - - 2,339,990 14,039,940
254 Cung cấp và lắp đặt gương soi m2 10.8000 - - - 1,462,025 15,789,870
255 Lắp đặt bể nước Inox 3m3 bể 1.0000 - - - 11,786,984 11,786,984

39
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


256 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 100m 0.8000 - - - 12,490,320 9,992,256
257 Lắp đặt cút 90D110 cái 10.0000 - - - 105,664 1,056,640
258 Cung cấp và lắp đặt quả cầu chắn rác quả 5.0000 - - - 64,350 321,750
259 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 100m 0.5000 - - - 12,490,320 6,245,160
260 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 100m 0.6000 - - - 8,964,452 5,378,671
261 Lắp đặt ống nhựa PVC D76 100m 0.1600 - - - 7,281,440 1,165,030
262 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 100m 0.2400 - - - 4,588,683 1,101,284
263 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 100m 0.2400 - - - 4,588,683 1,101,284
264 Lắp đặt chếch 135 upvc D110 cái 28.0000 - - - 100,382 2,810,696
265 Lắp đặt chếch 135 upvc D90 cái 22.0000 - - - 62,402 1,372,844
266 Lắp đặt cút nhựa upvc 90D48 cái 20.0000 - - - 22,939 458,780
267 Lắp đặt Y upvc D110 cái 12.0000 - - - 135,940 1,631,280
268 Lắp đặt Y upvc D90 cái 8.0000 - - - 103,884 831,072
269 Lắp đặt Y upvc D90/48 cái 6.0000 - - - 103,884 623,304
270 Lắp đặt nút bịt upvc D110 cái 5.0000 - - - 64,567 322,835
271 Lắp đặt nút bịt upvc D90 cái 5.0000 - - - 49,133 245,665
272 Cung cấp và lắp đặt ga thoát sàn inox 304 (100*100) cái 8.0000 - - - 154,439 1,235,512
273 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm 100m 0.1800 - - - 11,056,029 1,990,085
274 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn 100m 0.3000 - - - 8,544,569 2,563,371
275 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm cấp nước lạnh 100m 0.4500 - - - 6,823,017 3,070,358
276 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm cấp nước lạnh 100m 0.3600 - - - 4,378,534 1,576,272
277 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 40mm cái 5.0000 - - - 49,545 247,725
278 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm cái 18.0000 - - - 30,664 551,952
279 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm cái 18.0000 - - - 27,453 494,154
280 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR đường kính 20mm cái 25.0000 - - - 72,035 1,800,875
281 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 40/25mm cái 4.0000 - - - 55,631 222,524
282 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25/25mm cái 10.0000 - - - 34,057 340,570
283 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20/20mm cái 14.0000 - - - 28,625 400,750

40
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


284 Van khoá ppr D40 cái 4.0000 - - - 391,892 1,567,568
285 Van khóa ppr D32 cái 2.0000 - - - 226,254 452,508
286 Phao tự động cái 1.0000 - - - 321,749 321,749
287 Cung cấp và lắp đặt máy bơm nước 350W cái 1.0000 - - - 5,276,678 5,276,678
TỔNG NHÓM: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC - - - -
CHỐNG SÉT - - - - -
288 Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 0,6m cái 4.0000 - - - 543,159 2,172,636
289 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm m 140.0000 - - - 47,599 6,663,860
290 Chân bật D6 cái 27.0000 - - - 1,287 34,749
291 Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa hộp 3.0000 - - - 236,257 708,771
292 Thanh liên kết D14 mạ kẽm m 30.0000 - - - 46,801 1,404,030
293 Cọc tiếp địa L63x63x6, L=2x5m cọc 5.0000 - - - 658,259 3,291,295
TỔNG NHÓM: CHỐNG SÉT - - - -
NỘI THẤT PHÒNG 1 CỬA - - - - -
294 Cung cấp và lắp đặt nhựa giả đá marble m2 10.8870 - - - 467,997 5,095,083
295 Nẹp inox mạ T10 md 10.8870 - - - 175,501 1,910,679
296 Cung cấp và lắp đặt tường bằng vách gỗ lamilate m2 28.1520 - - - 526,499 14,822,000
Cung cấp, lắp đặt bộ chữ "UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIM
297 THÀNH" bằng inox mạ màu vàng: chữ cao 100mm, chiều cao chân m2 0.5000 - - - 6,434,973 3,217,487
chữ 30mm

Cung cấp, lắp đặt bộ chữ "BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT
298 QUẢ" bằng inox mạ màu vàng : chữ cao 150mm, chiều cao chân m2 0.9500 - - - 6,434,973 6,113,224
chữ 40mm
299 Cửa xoay gỗ MDF phủ lamilate bao gồm cả phụ kiện m2 0.7260 - - - 1,754,992 1,274,124
TỔNG NHÓM: NỘI THẤT PHÒNG 1 CỬA - - - -
Tổng cộng A - - -
B HẠNG MỤC HẠ TẦNG KỸ THUẬT NGOÀI NHÀ - - -
NHÀ XE - - - -

41
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m -
1 1m3 0.4826 - - - 289,912 139,912
Cấp đất II
2 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0021 - - - 3,224,693 6,772
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
3 m3 0.1100 - - - 1,394,408 153,385
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm,
4 m3 0.2231 - - - 1,507,871 336,406
M200, đá 2x4, PCB40
5 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0265 - - - 10,833,525 287,088
6 Bulong chân cột M16 cái 20.0000 - - - 32,175 643,500
7 Bulong M14*180mm cái 20.0000 - - - 32,175 643,500
8 Gia công cột bằng thép tròn mạ kẽm tấn 0.1021 - - - 39,368,028 4,019,476
9 Lắp cột thép các loại tấn 0.1021 - - - 5,211,887 532,134
10 Gia công vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m tấn 0.0301 - - - 48,852,272 1,470,453
11 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m tấn 0.0301 - - - 3,685,300 110,928
12 Gia công xà gồ thép mạ kẽm tấn 0.1090 - - - 36,573,346 3,986,495
13 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.1090 - - - 2,938,148 320,258
14 Lợp mái che tường bằng tôn múi, tôn dày 0,4mm 100m2 0.2538 - - - 22,309,962 5,662,268
15 Máng thu nước m 12.0000 - - - 77,220 926,640
16 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 100m 0.1620 - - - 8,964,452 1,452,241
17 Lắp đặt chếch 135 upvc D90 cái 6.0000 - - - 62,402 374,412
TỔNG NHÓM: NHÀ XE - - - -
SÂN, VỈA HÈ, BỒN CÂY - - - - -
Cung cấp và trồng cây thiết mộc lan D gốc = 10cm-15cm (H=2,5m-
18 cây 4.0000 - - - 6,434,973 25,739,892
3,0m)
19 Cung cấp và trồng thảm dâm bụt thái 9 cây/m2; H=0,25m-0,3m m2 11.8000 - - - 584,998 6,902,976
20 Cung cấp và trồng thảm cỏ Nhật m2 14.7000 - - - 233,999 3,439,785
21 Cung cấp và trồng thảm nguyệt quế 9 cây/m2; H=0,3m-0,4m m2 14.7000 - - - 584,998 8,599,471
Phá dỡ kết cấu gạch lát sân hiện trạng và BT gạch vỡ bằng búa căn
22 m3 2.6500 - - - 166,016 439,942
khí nén 3m3/ph

42
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


23 Vét lớp đất hiện trạng bằng thủ công 1m3 2.6500 - - - 109,630 290,520
24 Mua đất màu trồng cây m3 5.3000 - - - 233,999 1,240,195
25 Đắp đất màu trồng cây bằng thủ công (Knc=0,9) m3 5.3000 - - - 122,785 650,761
26 Phá dỡ nền gạch vỉa hè m2 57.5000 - - - 21,926 1,260,745
27 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II 1m3 8.6250 - - - 131,557 1,134,679
28 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.1473 - - - 3,325,551 489,854
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
29 0.1473 - - - 5,348,868 787,888
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
30 0.1473 - - - 1,109,813 163,475
vi 5km /1km
31 Rải nilong chống thấm 100m2 0.5750 - - - 685,454 394,136
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4,
32 m3 22.7670 - - - 1,437,612 32,730,112
PCB40
33 Đắp nền vỉa hè bằng cát vàng, bằng thủ công m3 2.8750 - - - 934,421 2,686,460
34 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 6cm m2 57.5000 - - - 168,309 9,677,768
35 Lát nền gạch terrazo 400x400x30mm, vữa XM M75, PCB40 m2 130.9000 - - - 219,093 28,679,274
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
36 m3 2.9496 - - - 1,394,408 4,112,946
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
37 Ván khuôn móng dài 100m2 0.2523 - - - 6,418,997 1,619,513
38 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 15.3357 - - - 49,212 754,700
39 Cung cấp viên bó vỉa bồn hoa 100x200x300mm viên 198.0000 - - - 70,200 13,899,600
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 100x200x300mm,
40 m 66.0000 - - - 35,070 2,314,620
vữa XM M75, PCB40
Bê tông viên đan rãnh, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông
41 m3 0.1203 - - - 1,735,489 208,779
đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan,
42 100m2 0.0395 - - - 8,012,296 316,486
tấm chớp
1 cấu
43 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg 76.0000 - - - 8,691 660,516
kiện
44 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 2.8182 - - - 199,771 562,995
45 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công m3 0.6503 - - - 136,429 88,720
TỔNG NHÓM: SÂN, VỈA HÈ, BỒN CÂY - - - -

43
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC - - - - -
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m -
46 1m3 0.3538 - 0.3538 0.3538 253,369 89,642
Cấp đất II (10% thủ công)
47 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.6318 - 0.6318 0.6318 199,771 126,215
48 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I 100m3 0.0887 - 0.0887 0.0887 1,774,990 157,442
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( tận
49 100m3 0.0296 - 0.0296 0.0296 3,224,693 95,451
dụng đất đào)
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm,
50 m3 1.4334 - 1.4334 1.4334 1,447,993 2,075,553
M150, đá 2x4, PCB40
51 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0450 - 0.0450 0.0450 10,833,525 487,509
Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM
52 m3 0.7354 - 0.7354 0.7354 2,191,554 1,611,669
M75, PCB40
Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa
53 m3 1.1550 - 1.1550 1.1550 2,548,118 2,943,076
XM M75, PCB40
54 Trát tường dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 13.3044 - 13.3044 13.3044 113,628 1,511,752
55 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5816 - 5.5816 5.5816 78,005 435,393
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 -
56 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy m3 0.7992 - 0.7992 0.7992 1,672,145 1,336,378
trộn)
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan,
57 100m2 0.0460 - 0.0460 0.0460 8,012,296 368,566
tấm chớp
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan
58 tấn 0.0844 - 0.0844 0.0844 26,785,723 2,260,715
hoa, con sơn
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu
59 19.0000 - 19.0000 19.0000 37,150 705,850
bằng cần cẩu kiện
60 Lưới chắn rác D6 kg 6.0000 - 6.0000 6.0000 38,610 231,660
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 300mm bằng phương pháp hàn
61 100m 0.0900 - 0.0900 0.0900 129,357,301 11,642,157
gia nhiệt
TỔNG NHÓM: HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC - - - -
TƯỜNG RÀO M1-M1' VÀ CỔNG INOX 0 - - - - -
62 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.3267 - - - 199,771 65,265
63 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.0294 - - - 2,177,865 64,029

44
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


64 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0134 - - - 3,224,693 43,211
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
65 m3 0.5236 - - - 1,394,408 730,112
≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
66 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0190 - - - 6,418,997 121,961
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
67 m3 0.8996 - - - 1,544,599 1,389,521
>33cm, vữa XM M75, PCB40
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
68 m3 0.8796 - - - 1,594,072 1,402,146
≤33cm, vữa XM M75, PCB40
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
69 m3 0.1984 - - - 1,928,164 382,548
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng,
70 100m2 0.0180 - - - 12,388,309 222,990
chiều cao ≤28m
71 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0138 - - - 26,232,302 362,006
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày
72 m3 2.4064 - - - 1,710,946 4,117,220
≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
73 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 27.9744 - - - 90,261 2,524,997
74 Lam bê tông m 45.6000 - - - 58,499 2,667,554
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước
75 m2 41.6544 - - - 81,859 3,409,788
lót + 2 nước phủ
76 inox làm cổng kg 13.5239 - - - 186,614 2,523,749
TỔNG NHÓM: TƯỜNG RÀO M1-M1' VÀ CỔNG INOX - - - -
PHẦN DÀN GIÁO 0 - - - - -
77 Cây tre làm giáo thi công lưới an toàn m 223.1000 - - - 6,435 1,435,649
78 Cây chống làm giáo thi công lưới an toàn m 82.8000 - - - 12,870 1,065,636
79 Dây thép buộc kg 50.0000 - - - 30,888 1,544,400
80 Thi công lưới che an toàn 100m2 2.2655 - - - 3,907,010 8,851,331
TỔNG NHÓM: PHẦN DÀN GIÁO - - - -
Tổng cộng B - - - -
C HẠNG MỤC: PHÁ DỠ - - - -

45
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
1 m3 62.4556 - 62.4560 62.4560 112,658 7,036,123
bê tông
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
2 m3 88.9583 - 88.9583 88.9583 41,032 3,650,137
gạch
3 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 68.0800 - 68.0800 68.0800 10,656 725,460
4 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao m2 29.3100 - 29.3100 29.3100 29,304 858,900
5 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3 0.3884 - 0.3884 0.3884 1,096,335 425,817
6 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 1.9025 - 1.9025 1.9025 3,325,551 6,326,861
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
7 1.9025 - 1.9025 1.9025 5,348,868 10,176,221
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
8 1.9025 - 1.9025 1.9025 1,109,813 2,111,419
vi 5km /1km
TỔNG NHÓM - - - -
DI CHUYỂN CÂY - - - - -
9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cây để di chuyển 1cây 5.0000 - 5.0000 5.0000 1,671,097 8,355,485
10 Di chuyển 5 cây D250 (nhân công bậc 3,5/7-nhóm 1) công 5.0000 - 5.0000 5.0000 266,408 1,332,040
TỔNG NHÓM: DI CHUYỂN CÂY - - - -
CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ ĐỂ XE 0 - - - - -
Cổng chính+Tường rào đoạn M1-M5 - - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
11 m3 2.9956 - 2.9956 2.9956 41,032 122,915
gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
12 m3 0.1423 - 0.1423 0.1423 112,658 16,031
bê tông
13 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.2835 - 0.2835 0.2835 1,731,653 490,924
14 Thu hồi sắt thép kg 283.5000 - 283.5000 283.5000 - 6,435 - 1,824,323
15 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0314 - 0.0314 0.0314 3,325,551 104,422
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
16 0.0314 - 0.0314 0.0314 5,348,868 167,954
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
17 0.0314 - 0.0314 0.0314 1,109,813 34,848
vi 5km /1km

46
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Tường rào điển hình đoạn M3-M4 - - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
18 m3 4.2762 - 4.2762 4.2762 41,032 175,461
gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
19 m3 0.4629 - 0.4629 0.4629 112,658 52,149
bê tông
20 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.0878 - 0.0878 0.0878 1,731,653 152,039
21 Thu hồi sắt thép kg 87.8000 - 87.8000 87.8000 - 6,435 - 564,993
22 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0474 - 0.0474 0.0474 3,325,551 157,631
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
23 0.0474 - 0.0474 0.0474 5,348,868 253,536
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
24 0.0474 - 0.0474 0.0474 1,109,813 52,605
vi 5km /1km
Tường rào điển hình đoạn M1-M2 - - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
25 m3 7.0697 - 7.0697 7.0697 41,032 290,084
gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
26 m3 1.0752 - 1.0752 1.0752 112,658 121,130
bê tông
27 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.0221 - 0.0221 0.0221 2,177,865 48,131
28 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.3500 - 0.3500 0.3500 1,731,653 606,079
29 Thu hồi sắt thép kg 350.0000 - 350.0000 350.0000 - 6,435 - 2,252,250
30 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0815 - 0.0815 0.0815 3,325,551 271,032
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
31 0.0815 - 0.0815 0.0815 5,348,868 435,933
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
32 0.0815 - 0.0815 0.0815 1,109,813 90,450
vi 5km /1km
Tường rào đoạn M4-M5 - - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
33 m3 0.7869 - 0.7869 0.7869 41,032 32,288
gạch
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
34 m3 0.1840 - 0.1840 0.1840 112,658 20,729
bê tông

47
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


35 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.1092 - 0.1092 0.1092 1,731,653 189,097
36 Thu hồi sắt thép kg 109.2000 - 109.2000 109.2000 - 6,435 - 702,702
37 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0097 - 0.0097 0.0097 3,325,551 32,258
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
38 0.0097 - 0.0097 0.0097 5,348,868 51,884
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
39 0.0097 - 0.0097 0.0097 1,109,813 10,765
vi 5km /1km
Nhà xe - - - -
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu
40 m3 2.7432 - 2.7432 2.7432 41,032 112,559
gạch
41 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.2300 - 0.2300 0.2300 1,731,653 398,280
42 Thu hồi sắt thép kg 230.0000 - 230.0000 230.0000 - 6,435 - 1,480,050
43 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m m2 30.4220 - 30.4220 30.4220 7,992 243,133
44 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0274 - 0.0274 0.0274 3,325,551 91,120
Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm 100m3
45 0.0274 - 0.0274 0.0274 5,348,868 146,559
vi ≤5km /1km
Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm 100m3
46 0.0274 - 0.0274 0.0274 1,109,813 30,409
vi 5km /1km
TỔNG NHÓM: CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ ĐỂ XE - - - -
Tổng cộng C - - - -
D HẠNG MUC: CHI PHÍ THIẾT BỊ - - - -
HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT - - - -

48
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

XRN-1620B2/VAP
Up to 16CH 32MP supported
Max. 140Mbps network camera recording
HDMI out
User-friendly UI / UX
1 AI search support when working with Wisenet AI camera chiếc 1.0000 - - - 25,000,000 25,000,000
Dynamic Event support - New event function of cameras is available
without software update
H.265, H.264, MJPEG codec supported
Bookmark management (Up to 100 set)
SATA 8ea (Up to 80TB)

QNO-6082R/VAP
• Max. 2megapixel (1920 x 1080) resolution
• 0.03lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
• 3.2 ~ 10mm (3.1x) motorized varifocal lens
• Max. 30fps@2M all resolutions (H.265/H.264)
2 • H.265, H.264, MJPEG codec supported, Multiple streaming chiếc 7.0000 - - - 9,000,000 63,000,000
• Motion detection, Tampering, Defocus detection
• Hallway view (90°/270°), LDC support
• Micro SD/SDHC/SDXC memory slot (Max. 128GB)
• IR viewable length 30m
• IP66, IK10, PoE/12VDC

QNV-6082R/VAP
• Max. 2megapixel (1920 x 1080) resolution
• 0.03lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
• 3.2 ~ 10mm (3.1x) varifocal lens
• Max. 30fps@2M all resolutions (H.265/H.264)
3 • H.265, H.264, MJPEG codec supported, Multiple streaming chiếc 2.0000 - - - 8,000,000 16,000,000
• Motion detection, Tampering, Defocus detection
• Hallway view (90°/270°), LDC support
• Micro SD/SDHC/SDXC memory slot (Max. 128GB)
• IR viewable length 30m
• IP66, IK10, PoE/12VDC

49
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


WD64PURZ
4 WD HDD Purple 6TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 5640RPM Chiếc 2.0000 - - - 5,000,000 10,000,000
(Màu tím)

SW POE cấp nguồn cho camera và wifi: 24 port 10/100/1000BASE-


5 T PoE+, 2 1GbE unpopulated SFP ports, 1 Fixed AC PSU, L2 bộ 1.0000 - - - 25,000,000 25,000,000
Switching with Static Routes, cấp nguồn 240W

50
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU7002
(1) Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân (2) giải: 4K (Ultra HD) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam Năm ra mắt:2022
Công nghệ hình ảnh
Chuyển động mượt Motion XceleratorHDR10+
Kiểm soát đèn nền UHD Dimming
Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer PurColor
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode(ALLM)
Bộ xử lý: Bộ xử lý Crystal 4K Tần số quét thực:60 Hz
Tiện ích: Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Điều khiển bằng giọng nói: Không có
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Không có
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: SmartThings
Ứng dụng phổ biến: YouTube.Netflix.Galaxy Play (Fim+).Clip
TV.yTV.POPS Kids.VieON.MP3 Zing.Spotify
6 Chiếc 1.0000 - - - 19,500,000 19,500,000
Trình duyệt web. Tiện ích thông minh khác:
Chế độ máy tính PC trên tivi. Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W. Số lượng loa:2 loa
Kết nối với loa tivi: Có Các công nghệ khác:
Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
Cổng kết nối. Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi. Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động). USB:
1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh ;1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC
(ARC)
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 145.07 cm - Cao 90.71 cm - Dày 28.41 cm
Khối lượng có chân: 16.4 kg
Kích thước không chân, treo tường:
7 Ngang
Giá treo145.07
tivi cm - Cao 84.08 cm - Dày 7.41 cm bộ 1.0000 - - - 900,000 900,000
Khối lượng không chân: 16.3 kg

51
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

SBO-100B1/VEX
Back Box for Bullet Camera
• Backbox for Bullet camera
• Gangbox support : Double, Single*
8 bộ 9.0000 - - - 600,000 5,400,000
• Conduit Hole x 2
• Match color for Bullet camera
+ SBP-302PM/VEX
Pole mount

9 Ugreen/China 10111 sợi 1.0000 - - - 745,000 745,000


Cáp mạng BELDEN Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc,
10 m 380.0000 - - - 13,000 4,940,000
305m/cuộn, vỏ CM, màu xanh
11 Phụ kiện lắp đặt (ổ điện, ghen máng, …..) gói 1.0000 - - - 4,500,000 4,500,000
12 Chi phí thi công, cấu hình hệ thống Gói 1.0000 - - - 4,500,000 4,500,000
13 Hệ thống xếp hàng và chọn số - - - -
CÁC THIẾT BỊ PHẦN CỨNG - - - -

Server lưu trữ dữ liệu hệ thống lấy số và đánh giá:


Máy chủ Dell PowerEdge R250 4x3.5in Cable Rack 1U
Processor: Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo
(65W), 3200 MT/s
Memory: 2 x 16GB DDR4 3200MT/s ECC Unbuffered DIMM
CL22 2Rx8 1.2V 288-pin 8Gbit Hynix chính hãng
Network Controller: On-Board Broadcom 5720 Dual Port 1Gb LOM
1 bộ 1.0000 - - - 71,900,000 71,900,000
Raid Controller: Dell PERC H330 PCIe SAS 12Gb/s RAID
Controller Card
Hard Drive: 2 x Dell 2TB Enterprise 7.2K RPM SATA 6Gbps 3.5in
Hot-Plug Hard Drive chính hãng
Optical Drive: DVD+/-RW, SATA, Internal
Management : iDRAC9 Express,15G
Power Supply: Single, Cabled Power Supply, 450W

52
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Kiosk ComQ Q-KIOSK 2283 CMT


Màn hình 21.5" LED; Full HD 1920*1080/ cảm ứng điện dung 10
điểm.
Intel® Core™ i3 thế hệ 11 ( 6MB, upto 4.10GHz)/ 8GB DDR4-
3200/ SSD 120GB.
2 Bộ 1.0000 - - - 46,500,000 46,500,000
Kết nối: 3xUSB 3.1; 1x USB type C; 1 x DP1.4 (by USB-C); Mini
DP 1.4; 1 x HDMI, 4 x micro; Wifi AC Dual band; Bluetooth 5.0
Đèn hình phụ Light box LED, hiển thị logo khách hàng
Máy in: khổ 80mm, thay giấy cửa trước, cắt tự động
Tùy chọn Đọc mã vạch 2D QRCode/RFID/Camera

Máy quét mã vạch 2D NEWLAND FR8080 ( Đọc CCCD)


3 Loại chuẩn đầu đọc:2D có dây để bànLoại (chuẩn) mã vạch:2DSố Asia 2.0000 - - - 4,800,000 9,600,000
tia quét:Đa tiaChế độ quét:tự động

Thiết bị tablet đánh giá cán bộ công chức: Samsung Galaxy Tab A8
8" T295:
Màn hình TFT LCD, 8"
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
CPU Qualcomm Snapdragon 429 processor, 4x2.0 GHz ARM
4 Cortex A53 bộ 12.0000 - - - 4,800,000 57,600,000
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong 32 GB
Camera sau 8 MP
Camera trước 2 MP
Kết nối mạng WiFi, 3G, 4G LTE

5 Bộ chân đế cho thiết bị đánh giá tablet bộ 12.0000 - - - 730,000 8,760,000

53
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU7002


(2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam Năm ra mắt:2022
Công nghệ hình ảnh; Chuyển động mượt Motion
XceleratorHDR10+
Kiểm soát đèn nền UHD Dimming; Nâng cấp độ tương phản
Contrast Enhancer PurColor
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode(ALLM)
Bộ xử lý: Bộ xử lý Crystal 4K Tần số quét thực:60 Hz
Tiện ích: Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Điều khiển bằng giọng nói: Không có
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Không có
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: SmartThings
6 Ứng dụng phổ biến: YouTube.Netflix.Galaxy Play (Fim+).Clip Chiếc 1.0000 - - - 22,000,000 22,000,000
TV.yTV.POPS Kids.VieON.MP3 Zing.Spotify
Trình duyệt web. Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính PC
trên tivi. Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W. Số lượng loa:2 loa ; Kết nối với loa tivi:
Có Các công nghệ khác:
Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
Cổng kết nối. Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi. Kết nối không
dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động). USB:
1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh ;1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC
(ARC)
Smart
Thông Tivi Samsung
tin lắp 32 thước
đặt: Kích inch UA32T4202
có chân, đặt bàn: Ngang 145.07 cm -
Loại Tivi:Smart
Cao 90.71 Tivi28.41 cm
cm - Dày
Kích
Khối cỡ màncóhình:32
lượng inch kg; Kích thước không chân, treo tường:
chân: 16.4
Độ phân
Ngang giải:HD
145.07 cm - Cao 84.08 cm - Dày 7.41 cm
Loại màn hình:LED nền (Direct LED), IPS LCD
7 Khối lượng không chân: 16.3 kg; bộ 12.0000 - - - 6,500,000 78,000,000
Hệ điều hành:Tizen™
8 Chất liệutivi
Giá treo chân đế:Nhựa bộ 13.0000 - - - 900,000 11,700,000
Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam
Năm ra mắt2022

54
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Bộ chia Multi HDMI 1-4 Y-HD 12005 BK:


- Cổng đầu vào: 1x HDMI port, Cổng ra: 4 cổng HDMI;
- Bộ chia hdmi 4 cổng hỗ trợ HDCP compliant;
- Video màu sâu lên đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200;
9 bộ 1.0000 - - - 1,000,000 1,000,000
- Tách một nguồn HDMI lên đến hai kết quả đầu ra cùng một lúc,
mà không bị mất tín hiệu;
- Tín hiệu đầu ra 4 màn hình hdmi hiển thị giống nhau.
Bảo hành: 12 tháng

10 Dây HDMI kết nối TV vào kios lấy số 20m chiếc 2.0000 - - - 1,100,000 2,200,000
PHẦN MỀM TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA - - - -
Phần mềm cấp số thứ tự và in số thứ tự, nhận biết trên hệ thống yêu
1 CT 1.0000 - - - 53,800,000 53,800,000
cầu dừng in, cấm in hoặc quầy tạm ngưng hoạt động,…
2 Phần mềm điều khiển hệ thống xếp hàng tự động CT 1.0000 - - - 43,000,000 43,000,000
Phần mềm hiển thị thông tin chung Tivi LCD 65": Hiển thi số vé, số
3 quầy; Video tuyên truyền; Dòng thông báo; Cập nhật thông tin từ CT 1.0000 - - - 10,750,000 10,750,000
máy tính
4 Phần mềm gọi số tại quầy CT 12.0000 - - - 10,750,000 129,000,000
5 Phần mềm cài đặt tại máy tính giúp hiển thị tivi LCD 21,25,32” CT 12.0000 - - - 9,700,000 116,400,000
Phần mềm đánh giá cài trên app android (Tích hợp với hệ thống xếp
hàng theo số thứ tự) Hiển thị hình ảnh nhân viên, số thứ tự, chức
6 CT 12.0000 - - - 8,600,000 103,200,000
năng quầy, Quảng cáo lật trang, cho phép cập nhật nhiều câu hỏi và
lật từng trang cho các câu hỏi đánh giá
Phần mềm báo cáo thống kê, tích hợp hệ thống xếp hàng tự động:
Đặc biệt có App phần mềm cài trên điện thoại cấp quản lý theo dõi
nhận kết quả đánh giá về khách hàng không hài lòng tức thì qua tin
7 CT 1.0000 - - - 64,500,000 64,500,000
nhắn gồm: thời gian vào lấy số, Số thứ tự; quầy gọi, thời gian gọi,
kết quả đánh giá, hình chụp từ may tính bảng,
….DavisoftQmsAppRating
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT - - - -
1 Nhân công lắp đặt hệ thống (bao gồm cài đặt, tích hợp …) Đơn vị 1.0000 - - - 11,500,000 11,500,000
2 Vật tư phụ kiện lắp đặt( dây mạng, dây điện …) Đơn vị 1.0000 - - - 6,800,000 6,800,000

55
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


HỆ THỐNG ÂM THANH - - - -
A-3248D AS
1 Cái 1.0000 - - - 13,000,000 13,000,000
Tăng âm số liền mixer 480W
2 Loa hộp 30W TOA (Indonesia) Cái 1.0000 - - - 3,300,000 3,300,000
3 Micro + giá Bộ 1.0000 - - - 1,750,000 1,750,000
4 Công lắp đặt và vật tư phụ HT 1.0000 - - - 3,500,000 3,500,000
HỆ THỐNG MẠNG NỘI BỘ - - - -
210-Series 24 port 10/100/1000BASE-T, 2 x 1GbE unpopulated SFP
1 cái 2.0000 - - - 15,500,000 31,000,000
ports, 1 Fixed AC PSU, L2 Switching with static routes
2 Cáp mạng Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc m 860.0000 - - - 13,000 11,180,000
3 Dây điện thoại 2x2x0,5mm m 240.0000 - - - 5,000 1,200,000
Patch panel 24 port
4 Belden KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U + Cat6 KeyConnect cái 2.0000 - - - 4,635,000 9,270,000
Modular Jack Blue

Tủ rack cho 42U


Tủ N-RACK 19" 42U - NRS-42110, 1000mmD x 600mmW x
5 2.055mmH. Cửa trước & cửa sau hai cánh dạng lưới, thoáng khí cái 1.0000 - - - 10,100,000 10,100,000
60%. 04 quạt. Tải trọng 1000kg. Phụ kiện đi kèm: 01 thanh nguồn 6
ổ đa năng có MCB 2P-16A.

Thiết bị nhận tín hiệu HDMI 120M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6
6 bộ 24.0000 - - - 1,650,000 39,600,000
Ugreen 40283 (Receiver)
7 HDMi 3m Ug 10108 cái 24.0000 - - - 144,000 3,456,000
8 Hạt mạng RJ45 hộp 1.0000 - - - 605,000 605,000
9 Card màn hình + HDMI cái 12.0000 - - - 1,617,000 19,404,000
10 Ổ mặt âm đế sàn tối đa 3 thiết bị cái 16.0000 - - - 196,000 3,136,000
11 Hạt ổ cắm máy tính 8 dây cái 22.0000 - - - 43,000 946,000
12 Bộ lưu điện offline 2000VA cái 1.0000 - - - 5,490,000 5,490,000
13 Hạt ổ cắm điện thoại 4 dây cái 16.0000 - - - 147,000 2,352,000
14 Nhân công lắp đặt và cấu hình gói 1.0000 - - - 9,800,000 9,800,000

56
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


15 Dây và ổ cắm 3 mét Bộ 4.0000 - - - 980,000 3,920,000
THIẾT BỊ - - - -
1 Điều hòa casseete 4 hướng thổi âm trần 1 chiều 24000BTU bộ 6.0000 - - - 31,800,000 190,800,000

Ghế làm việc lưng cao KT W590 x D610 x H(1165-1245) mm bọc


2 da, tay thép mạ có ốp nhựa, chân thép mạ có bánh xe di chuyển cái 17.0000 - - - 2,500,000 42,500,000
( tương đương SG930 Hòa Phát)

Ghế chân quỳ KT R535x S640x C970, khung chân thép mạ, lưng
3 tựa nhựa bọc lưới chịu lực, đệm mút bọc PVC hoặc vải, khung tay cái 22.0000 - - - 1,500,000 33,000,000
ốp nhựa ( tương đương GL423 Hòa Phát)
Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước
4 cái 15.0000 - - - 1,890,000 28,350,000
1400x750x750 (màu cánh gián)
Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước
5 cái 1.0000 - - - 2,800,000 2,800,000
2100x750x750 (màu cánh gián)
Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước
6 cái 1.0000 - - - 2,500,000 2,500,000
1900x750x750 (màu cánh gián)
Bàn hướng dẫn gỗ MFC dày 18, phủ lamilate, kích thước
7 cái 2.0000 - - - 2,800,000 5,600,000
2200x750x500 (màu cánh gián)

Ghế băng ngồi chờ 4 chỗ đệm và tựa ghế sử dụng tôn đột lỗ, bề mặt
8 sơn tĩnh điện, Chân và tay ghế bằng chất liệu hợp kim mạ Ni-Cr bộ 13.0000 - - - 3,380,000 43,940,000
(tương đương GPC02-4 Hòa Phát)

Ghế băng ngồi chờ 2 chỗ đệm và tựa ghế sử dụng tôn đột lỗ, bề mặt
9 bộ 4.0000 - - - 2,250,000 9,000,000
sơn tĩnh điện, Chân và tay ghế bằng chất liệu hợp kim mạ Ni-Cr

Tủ tài liệu thấp, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày
10 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, cánh gỗ,6 hộc để đồ.Kích thước: Chiếc 1.0000 - - - 5,890,000 5,890,000
cao 750mm, sâu 400mm, rộng 3820mm ( màu cánh gián)
Tủ tài liệu cao 01, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày
11 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, 2 cánh kính,6 hộc để đồ. Kích Chiếc 14.0000 - - - 4,190,000 58,660,000
thước: Cao 2400mm, sâu 400mm, rộng 850mm ( màu cánh gián)

57
Khối lượng Thành
Thực hiện Đơn giá thanh
Đơn vị
TT Tên công việc Khối lượng toán theo hợp
tính Theo hợp đồng
theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Tủ tài liệu cao 02, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày
12 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, 2 cánh kính,6 hộc để đồ. Kích Chiếc 4.0000 - - - 5,290,000 21,160,000
thước: Cao 2400mm, sâu 400mm, rộng 1070mm (màu cánh gián)

13 Cây nước nóng lạnh (tương đương kangaroo KG-40N) cây 2.0000 - - - 4,400,000 8,800,000
Tổng cộng D:
TỔNG CỘNG A+B+C+D 6,188,360,857

Giảm thuế GTGT theo: Nghị định 44/2023/NĐ-CP quy định giảm
thuế giá trị gia tăng từ ngày 01/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023
% -2.0
đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp dụng mức thuế suất
thuế giá trị gia tăng 10%, trừ một số nhóm hàng hóa, dịch vụ.

TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) 6,188,360,000

1. Giá trị hợp đồng ban đầu/ Tổng giá trị khối lượng phát sinh so với hợp đồng ban đầu
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ: - đ
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: - đ
4. Lũy kế khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ này: - đ
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: - đ
6 Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: đ
Số tiền:
Bằng chữ:
7. Lũy kế giá trị thanh toán:

ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

58
Mẫu số 03.a/TT
Mã hiệu:..................
Số: …......................
o¸n
c)

Đơn vị: đồng


Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- 16,082,678 16,082,678

- 3,996,432 3,996,432

- 25,509 25,509

- 2,390,106 2,390,106

- 67,739 67,739
- - -
- - -

- 310,762,122 310,762,122

59
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- 77,879,407 77,879,407

- 767,825 767,825

- 51,387,279 51,387,279

- 728,190 728,190

- 5,849,975 5,849,975

- - -
- - -

- 1,722,691 1,722,691

- 968,698 968,698

- 1,267,261 1,267,261

- 2,288,506 2,288,506

- 486,308 486,308

- 12,499,613 12,499,613

- 1,319,104 1,319,104

- 26,301,945 26,301,945

- 8,779,538 8,779,538
- 49,160,783 49,160,783

- 36,653,177 36,653,177

- 9,426,297 9,426,297

60
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- 18,257,235 18,257,235
- 7,628,311 7,628,311
- 73,476,255 73,476,255

- 5,328,867 5,328,867

- 2,075,042 2,075,042

- 965,349 965,349
- 6,003,437 6,003,437

- 2,667,030 2,667,030

- 2,041,753 2,041,753
- 2,408,036 2,408,036
- 13,935,605 13,935,605
- 15,533,304 15,533,304

- 19,573,132 19,573,132

- 1,713,269 1,713,269

- - -
- - -

- 29,315,621 29,315,621

- 30,133,526 30,133,526

- 1,439,522 1,439,522
- - -
- - -

- 23,308,061 23,308,061

- 9,202,268 9,202,268

61
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- 5,812,802 5,812,802
- 22,577,974 22,577,974
- 18,614,208 18,614,208

- 29,564,464 29,564,464

- 18,148,873 18,148,873

- 19,836,653 19,836,653
- 61,212,386 61,212,386
- 3,267,006 3,267,006

- 43,542,028 43,542,028

- 19,166,972 19,166,972

- 100,491,428 100,491,428

- 1,932,664 1,932,664

- - -

- - -

- - -

- - -

- 911,780 911,780

- 1,420,487 1,420,487

62
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -

- 3,472,919 3,472,919

- - -

- 4,196,832 4,196,832
- 3,602,116 3,602,116

- - -

- 749,580 749,580
- 1,090,949 1,090,949
- 590,988 590,988

- 2,025,856 2,025,856

- - -

- - -

- 15,754,296 15,754,296

- 11,644,723 11,644,723

63
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- 90,253,674 90,253,674

- 19,443,328 19,443,328

- 591,229 591,229

- - -

- - -

- 1,267,220 1,267,220

- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -

64
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

65
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- 2,939,271 2,939,271

- 169,192 169,192

- 305,538 305,538

- 64,927 64,927

- 920,309 920,309

- 1,377,440 1,377,440

- 163,043 163,043
- 2,619,592 2,619,592

66
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- 1,018,336 1,018,336

- 222,900 222,900

- 206,717 206,717

- 1,063,393 1,063,393

- 3,673,059 3,673,059

- 623,475 623,475

- 1,324,618 1,324,618

- 413,218 413,218
- 213,190 213,190

- 1,923,795 1,923,795

- 2,487,510 2,487,510

- 449,211 449,211

- 95,457 95,457

- 794,255 794,255

- 1,181,266 1,181,266

- 151,488 151,488
- 2,222,533 2,222,533

67
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- 51,000 51,000

- 19,230 19,230

- 42,857 42,857

- 37,150 37,150

- 980,857 980,857

- 650,711 650,711

- 1,153,011 1,153,011

- 3,161,828 3,161,828

- 691,126 691,126

- 215,598 215,598
- 190,728 190,728
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

68
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

69
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

70
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

71
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

72
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

73
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -

- - -

74
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -

75
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -

- 89,642 89,642
- 126,215 126,215
- 157,442 157,442

- 95,451 95,451

- 2,075,553 2,075,553

- 487,509 487,509

- 1,611,669 1,611,669

- 2,943,076 2,943,076

- 1,511,752 1,511,752
- 435,393 435,393

- 1,336,378 1,336,378

- 368,566 368,566

- 2,260,715 2,260,715

- 705,850 705,850

- 231,660 231,660

- 11,642,157 11,642,157

- - -
- - -
- - -
- - -

76
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

77
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- 7,036,168 7,036,168

- 3,650,137 3,650,137

- 725,460 725,460
- 858,900 858,900
- 425,817 425,817
- 6,326,861 6,326,861

- 10,176,221 10,176,221

- 2,111,419 2,111,419

- - -
- - -
- 8,355,485 8,355,485
- 1,332,040 1,332,040
- - -
- - -
- - -

- 122,915 122,915

- 16,031 16,031

- 490,924 490,924
- - 1,824,323 - 1,824,323
- 104,422 104,422

- 167,954 167,954

- 34,848 34,848

78
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -

- 175,461 175,461

- 52,149 52,149

- 152,039 152,039
- - 564,993 - 564,993
- 157,631 157,631

- 253,536 253,536

- 52,605 52,605

- - -

- 290,084 290,084

- 121,130 121,130

- 48,131 48,131
- 606,079 606,079
- - 2,252,250 - 2,252,250
- 271,032 271,032

- 435,933 435,933

- 90,450 90,450

- - -

- 32,288 32,288

- 20,729 20,729

79
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- 189,097 189,097
- - 702,702 - 702,702
- 32,258 32,258

- 51,884 51,884

- 10,765 10,765

- - -

- 112,559 112,559

- 398,280 398,280
- - 1,480,050 - 1,480,050
- 243,133 243,133
- 91,120 91,120

- 146,559 146,559

- 30,409 30,409

- - -
- - -
- - -
- - -

80
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

- - -

81
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

82
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

83
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

84
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

- - -

- - -

85
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

- - -

86
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -

87
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

88
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)


- - -
- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

89
Thành tiền (đồng)
Thực hiện
Ghi chú
Luỹ kế đến Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
hết kỳ trước kỳ này

(10) (11) (12) (13)

- - -

- - -

- 1,486,073,725 1,486,073,725

- 27,019,522 - 27,019,522

1,459,054,000 1,459,054,000

Kim Thành, ngày tháng năm 202


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

90
PHỤ LỤC: BẢNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG
(Kèm theo Hợp đồng số 14.6/2023/HĐXD ký ngày 14/6/2023)
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHỐI NHÀ BỘ PHẬN TIẾP NHẬN HỒ SƠ VÀ TRẢ KẾT QUẢ HUYỆN KIM THÀNH

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

A. HẠNG MỤC XÂY DỰNG NHÀ LÀM VIỆC BỘ PHẬN 1 CỬA


CỌC THÍ NGHIỆM 0 -
1 Mua cọc bê tông cốt thép Mác 250, KT 250x250 (Cấu tạo như BVTK) m 47.4000 339,297 16,082,678
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc ngập
2 100m 0.4700 8,503,047 3,996,432
đất
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc không
3 100m 0.0040 6,377,285 25,509
ngập đất
4 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm bằng thép bản 170x200x6 ( tỷ lệ ĐM 6,406/10,29=0,6225) 1 mối nối 6.0000 398,351 2,390,106
5 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw m3 0.1000 677,386 67,739
TỔNG NHÓM: CỌC THÍ NGHIỆM 22,562,464
CỌC ĐẠI TRÀ 0 -
6 Mua cọc bê tông cốt thép Mác 250, KT 250x250 (Cấu tạo như BVTK) m 1,001.9000 339,297 339,941,664
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I - phần cọc ngập
7 100m 10.0190 8,503,047 85,192,028
đất
8 Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I ( Phần ép âm) 100m 0.0860 8,928,198 767,825
9 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm bằng thép bản 170x200x6 ( tỷ lệ ĐM 6,406/10,29=0,6225) 1 mối nối 129.0000 398,351 51,387,279
10 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw m3 1.0750 677,386 728,190
11 Cọc dẫn thép hình cọc 1.0000 5,849,975 5,849,975
TỔNG NHÓM: CỌC ĐẠI TRÀ 483,866,961
PHẦN MÓNG 0 -
12 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.7910 2,177,865 1,722,691
13 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( tận dụng đất đào) 100m3 0.3004 3,224,693 968,698
14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.4906 2,583,084 1,267,261
15 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II 100m3/1km 0.4906 4,664,708 2,288,506
16 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II 100m3/1km 0.4906 991,251 486,308
17 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 8.9641 1,394,408 12,499,613
18 Ván khuôn móng dài 100m2 0.2055 6,418,997 1,319,104
19 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 m3 17.4431 1,507,871 26,301,945
20 Ván khuôn đài móng 100m2 0.6106 14,378,543 8,779,538
21 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 1.9746 24,896,578 49,160,783
91
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
22 Bê tông dầm móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 m3 24.3079 1,507,871 36,653,177
23 Ván khuôn dầm móng 100m2 1.4685 6,418,997 9,426,297
24 Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤10mm tấn 0.7311 24,972,281 18,257,235
25 Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤18mm tấn 0.3064 24,896,578 7,628,311
26 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 3.0530 24,066,903 73,476,255
27 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 m3 2.7637 1,928,164 5,328,867
28 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m 100m2 0.1675 12,388,309 2,075,042
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0368 26,232,302 965,349
30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2370 25,330,957 6,003,437
31 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 m3 1.2307 2,167,084 2,667,030
32 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 0.1420 14,378,543 2,041,753
33 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0930 25,892,856 2,408,036
34 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.5499 25,342,072 13,935,605
35 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.6287 24,707,021 15,533,304
36 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 m3 12.2787 1,594,072 19,573,132
37 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 m3 1.1092 1,544,599 1,713,269
TỔNG NHÓM: PHẦN MÓNG 322,480,546
PHẦN NỀN 0 -
38 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 1.0707 27,379,865 29,315,621
39 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 2x4, PCB30 m3 21.0007 1,434,882 30,133,526
40 Rải nilong lót 100m2 2.1001 685,454 1,439,522
TỔNG NHÓM: PHẦN NỀN 60,888,669
PHẦN THÔ 0 -
41 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 m3 25.3913 2,295,004 58,273,135
42 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 1.6124 14,378,543 23,183,963
43 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.5582 26,066,376 14,550,251
44 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 2.2187 25,454,311 56,475,480
45 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 1.8716 24,865,360 46,538,008
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ
46 m3 36.2130 2,041,040 73,912,182
sung Thông tư 12/2021)
47 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m 100m2 3.6641 12,388,309 45,392,003
48 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 1.8784 26,403,105 49,595,592
49 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 6.0044 25,494,538 153,079,404
50 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3279 24,919,956 8,171,254
51 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 m3 60.4711 1,800,150 108,857,051
52 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m 100m2 4.2848 11,183,250 47,917,990

92
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
53 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 9.6966 25,913,210 251,270,032
54 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 m3 2.3953 2,017,395 4,832,266
55 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.3103 15,132,819 4,695,714
56 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0668 27,231,351 1,819,054
57 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0895 26,954,341 2,412,414
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ
58 m3 1.2496 2,041,040 2,550,484
sung Thông tư 12/2021)
59 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m 100m2 0.1840 12,388,309 2,279,449
60 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1345 26,403,105 3,551,218
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê
61 m3 0.9676 1,672,145 1,617,968
tông sản xuất bằng máy trộn)
62 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn lanh tô 100m2 0.0963 8,012,296 771,584
63 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô D<=10mm tấn 0.0519 26,785,723 1,390,179
64 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô D<=18mm tấn 0.0655 26,523,176 1,737,268
65 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu 1cấu kiện 20.0000 37,150 743,000
66 Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm tấn 0.7913 36,573,346 28,940,489
67 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.7913 2,938,148 2,324,957
68 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 m3 4.7049 1,846,315 8,686,727
69 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, ván khuôn cầu thang 100m2 0.4722 11,183,250 5,280,731
70 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3912 26,902,768 10,524,363
71 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3446 26,292,820 9,060,506
Bê tông hàng rào, lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản
72 m3 0.8500 1,726,778 1,467,761
xuất bằng máy trộn)
73 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại thanh BT 100m2 0.2040 9,186,029 1,873,950
74 Gia công, lắp đặt cốt thép lam BTĐS, ĐK ≤10mm tấn 0.1062 25,729,924 2,732,518
75 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg 1 cấu kiện 170.0000 8,691 1,477,470
76 Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤12mm, chiều sâu khoan ≤5cm 1 lỗ khoan 680.0000 7,448 5,064,640
77 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 34.0000 174,396 5,929,464
78 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ m2 34.0000 81,859 2,783,206
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng Gạch không nung 6,5 x 10,5 x 22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM
79 m3 16.1536 2,438,368 39,388,421
M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
80 m3 16.7805 1,734,911 29,112,674
PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
81 m3 126.8133 1,779,274 225,635,608
PCB40

93
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
82 m3 24.6493 1,972,000 48,608,420
PCB40
83 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 1.0609 1,394,408 1,479,327
84 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0249 6,418,997 159,833
85 Xây bậc tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 m3 2.4639 1,544,599 3,805,737
86 Xây bậc cầu thang bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 m3 1.2994 2,438,368 3,168,415
TỔNG NHÓM: PHẦN THÔ 1,403,122,160
PHẦN HOÀN THIỆN 0 -
87 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m 177.8780 71,387 12,698,177
88 Trát tường ngoài, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2 643.8762 98,408 63,362,569
89 Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2 623.1673 79,399 49,478,860
90 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 34.9572 168,500 5,890,288
91 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 170.4088 174,396 29,718,613
92 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 95.1456 124,281 11,824,790
93 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 205.3660 40,916 8,402,755
94 Bả bằng bột bả vào tường trong nhà m2 595.0153 35,484 21,113,523
95 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ m2 800.3813 45,275 36,237,263
96 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ m2 790.0653 81,859 64,673,955
97 Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao phẳng chịu nước khung xương nổi m2 22.1746 283,139 6,278,494
98 Cung cấp lắp đặt trần nhôm tiêu âm 600x600 đục lỗ thành phần m2 31.1619 538,198 16,771,272
99 Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao giật cấp khung xương chìm m2 351.6750 257,399 90,520,793
100 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 351.6750 40,916 14,389,134
101 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ m2 351.6750 45,275 15,922,086
102 Lát nền, sàn đá , vữa XM M75, PCB40 m2 1.7600 1,358,437 2,390,849
103 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch 300x300 chống trơn m2 50.3927 238,043 11,995,629
104 Lát nền, sàn gạch ceramic - tiết diện gạch 600x600 m2 377.2133 281,289 106,105,952
105 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 m2 18.5123 1,420,318 26,293,353
106 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 26.5606 1,429,161 37,959,374
107 Quét nhựa bi tum và dán màng chống thấm m2 31.9688 378,046 12,085,677
108 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 128.8602 93,731 12,078,195
109 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 25.5448 49,212 1,257,111
110 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 99.7826 56,522 5,639,912
111 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300*600mm m2 194.4600 294,716 57,310,473
112 Cung cấp và lắp đặt nở thép M10 cái 20.0000 6,435 128,700
113 Cung cấp và lắp đặt khung inox lavabo kg 39.9800 186,614 7,460,828
114 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 m2 6.9440 1,458,114 10,125,144

94
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Cung cấp và lắp đặt chữ " ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIM THÀNH", cao 20cm, dày 3cm ,chữ inox mạ
115 m2 1.1857 6,434,973 7,629,947
màu vàng
Cung cấp và lắp đặt chữ "BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ", cao 20cm, dày 3cm ,chữ inox mạ màu
116 m2 0.9892 6,434,973 6,365,475
vàng
TỔNG NHÓM: PHẦN HOÀN THIỆN 752,109,191
PHẦN CỬA, LAN CAN INOX 0 -
117 Bulong nở thép M10*80 cái 16.0000 12,870 205,920
118 Lan can, tay vịn cầu thang, hoa cửa sổ inox 304 kg 178.3250 186,614 33,277,942
119 Sơn tĩnh điện kg 178.3250 14,039 2,503,505
Cung cấp và lắp đặt vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact HPL dày 12mm chống trầy xước , chịu nước màu ghi
120 m2 24.7380 1,111,494 27,496,139
sáng phụ kiện inox 304
121 Cung cấp và lắp đặt cửa đi kính cường lực dày 10mm( kính Việt Nhật) m2 30.3900 965,246 29,333,826
122 Tay nắm cửa inox chữ H bộ 8.0000 836,547 6,692,376
123 Kẹp kính dưới FT10 bộ 8.0000 450,448 3,603,584
124 Kẹp kính trên FT 20 bộ 8.0000 450,448 3,603,584
125 Khoá sàn FL50 bộ 8.0000 450,448 3,603,584
126 Kẹp kính góc FT40 bộ 8.0000 579,148 4,633,184
127 Bản lề sàn FC34 bộ 8.0000 2,123,541 16,988,328
128 Cửa nhựa giả gỗ phụ kiện đồng bộ m2 3.2400 935,997 3,032,630
129 Cung cấp, lắp đặt cửa đi 1 cánh, 2 cánh mở quay nhôm hệ PMA 55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm m2 27.9060 2,960,088 82,604,216
130 Cung cấp, lắp đặt cửa sổ mở lừa 2 cánh , cánh nhôm hệ PMA 55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm m2 14.8800 2,187,891 32,555,818
131 Cung cấp, lắp đặt cửa sổ mở hất 1 cánh, cánh nhôm hệ PMA 55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm m2 1.0800 2,252,240 2,432,419
132 Cung cấp, lắp đặt vách kính cố định nhôm hệ PMA 55, kính dán an toàn Việt Nhật dày 8,38mm m2 59.6628 1,930,492 115,178,558
TỔNG NHÓM: PHẦN CỬA, LAN CAN INOX 367,745,613
PHẦN MÁI 0 -
133 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dày 0,42mm 100m2 1.6211 30,618,951 49,636,381
TỔNG NHÓM: PHẦN MÁI 49,636,381
BỂ PHỐT, BỂ NƯỚC 0 -
134 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 14.7132 199,771 2,939,271
135 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.0655 2,583,084 169,192
136 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II 100m3/1km 0.0655 4,664,708 305,538
137 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II 100m3/1km 0.0655 991,251 64,927
138 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 0.6600 1,394,408 920,309
139 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 m3 0.9135 1,507,871 1,377,440
140 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0254 6,418,997 163,043
141 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.1049 24,972,281 2,619,592

95
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê
142 m3 0.6090 1,672,145 1,018,336
tông sản xuất bằng máy trộn)
143 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu 1cấu kiện 6.0000 37,150 222,900
144 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 100m2 0.0258 8,012,296 206,717
145 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 0.0397 26,785,723 1,063,393
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
146 m3 2.1468 1,710,946 3,673,059
PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
147 m3 0.3337 1,868,370 623,475
PCB40
148 Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2 14.4129 91,905 1,324,618
149 Đánh màu tường trong bể m2 14.4129 28,670 413,218
150 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 3.7718 56,522 213,190
151 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 9.6300 199,771 1,923,795
152 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 100m3 0.0963 2,583,084 248,751
153 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II 100m3/1km 0.0963 4,664,708 449,211
154 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II 100m3/1km 0.0963 991,251 95,457
155 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 0.5696 1,394,408 794,255
156 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 m3 0.7834 1,507,871 1,181,266
157 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0236 6,418,997 151,488
158 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0890 24,972,281 2,222,533
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê
159 m3 0.0305 1,672,145 51,000
tông sản xuất bằng máy trộn)
160 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 100m2 0.0024 8,012,296 19,230
161 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 0.0016 26,785,723 42,857
162 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu 1cấu kiện 1.0000 37,150 37,150
163 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 m3 0.4862 2,017,395 980,857
164 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.0430 15,132,819 650,711
165 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0426 27,065,977 1,153,011
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
166 m3 1.8480 1,710,946 3,161,828
PCB40
167 Trát tường trong, xây bằng gạch không nung, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2 7.5200 91,905 691,126
168 Đánh màu tường trong bể m2 7.5200 28,670 215,598
169 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 3.3744 56,522 190,728
TỔNG NHÓM: BỂ PHỐT, BỂ NƯỚC 31,579,070

96
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
PHẦN ĐIỆN 0 -
170 Lắp đặt cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1KV 4* 25mm2 m 50.0000 461,630 23,081,500
171 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 105/80mm 100m 0.5000 9,750,168 4,875,084
172 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 300A cái 1.0000 6,767,146 6,767,146
173 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 200A cái 1.0000 2,831,131 2,831,131
174 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 150A cái 2.0000 2,725,225 5,450,450
175 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCCB 100A cái 1.0000 1,478,912 1,478,912
176 Lắp đặt các automat 3 pha 3 MCCB cực 50A cái 1.0000 1,118,527 1,118,527
177 Lắp đặt automat 2 pha 2 cực MCB 25A cái 2.0000 167,992 335,984
178 Lắp đặt automat 1 pha 1 cực MCB 20A cái 9.0000 97,735 879,615
179 Lắp đặt automat 2 pha 1 cực MCB 16A cái 7.0000 97,735 684,145
180 Lắp đặt automat 2 pha 1 cực MCB 10A cái 4.0000 87,979 351,916
181 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500v cái 3.0000 283,938 851,814
182 Lắp đặt đồng hồ Ampe 0-100A cái 9.0000 279,561 2,516,049
183 Chuyển mạch Volt 7 vị trí cái 3.0000 116,999 350,997
184 Vỏ cầu chì+ cầu chì 5A cái 9.0000 35,101 315,909
185 Cung cấp và lắp đặt đèn báo pha cái 3.0000 116,999 350,997
186 Cung cấp và lắp đặt tủ điện kích thước 600*450*200mm hộp 1.0000 1,119,622 1,119,622
187 Cung cấp và lắp đặt tủ điện kích thước 800*500*200mm hộp 2.0000 1,542,471 3,084,942
188 Lắp đặt ổ cắm đôi âm sàn 2 chấu, ( tương đương Sino kiểu A vuông màu đồng 402/DO/A) cái 32.0000 1,858,038 59,457,216
189 Lắp đặt mặt+ ổ cắm đôi 3 chấu cái 35.0000 107,813 3,773,455
190 Lắp đặt mặt + công tắc đơn cái 8.0000 47,595 380,760
191 Lắp đặt mặt + công tắc đôi cái 5.0000 60,889 304,445
192 Lắp đặt mặt+ công tắc ba cái 4.0000 74,185 296,740
193 Lắp đặt đế âm tường chiếc 52.0000 57,119 2,970,188
194 Lắp đặt đèn led panel 300x1200,40W bộ 27.0000 1,551,922 41,901,894
195 Lắp đặt đèn led panel 600x600,40W bộ 15.0000 1,308,011 19,620,165
196 Lắp đặt đèn led downlight D90/7W bộ 81.0000 169,318 13,714,758
197 Lắp đặt đèn led đơn 1,2m, 1*36W bộ 6.0000 217,083 1,302,498
198 Lắp đặt đèn ốp trần D300/24W ( tương đương Rạng Đông LN09 300x24W) bộ 15.0000 623,084 9,346,260
199 Lắp đặt đèn treo tường ngoài trời kt 290x290x470 bộ 4.0000 1,555,250 6,221,000
200 Lắp đặt đèn rọi cột 10W bộ 8.0000 1,213,002 9,704,016
201 Lắp đặt led chiếu pha 20W ( tương đương Rạng Đông CP 06 20w) bộ 10.0000 569,481 5,694,810

97
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
202 Lắp đặt quạt hút mùi cái 6.0000 432,048 2,592,288
203 Cung cấp và lắp đặt dây đèn led 6W md 70.0000 58,499 4,094,930
204 Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 m 50.0000 269,682 13,484,100
205 Lắp đặt dây Cu/XLPE/PVC 3X10+1X6mm2 m 40.0000 176,396 7,055,840
206 Lắp đặt dây đơn 1X 6mm2 m 40.0000 33,781 1,351,240
207 Lắp đặt dây đơn 1X 4mm2 m 1,600.0000 25,534 40,854,400
208 Lắp đặt dây Cu/PVC 1x2,5mm2 m 1,200.0000 17,937 21,524,400
209 Lắp đặt dây Cu/PVC 1x1,5mm2 m 400.0000 13,611 5,444,400
210 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x4mm2 m 20.0000 25,534 510,680
211 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x2,5mm2 m 600.0000 17,937 10,762,200
212 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x1,5mm2 m 100.0000 13,611 1,361,100
213 Lắp đặt ống luồn dây điện đàn hồi D20mm m 1,670.0000 47,267 78,935,890
214 Cung cấp và lắp đặt máng cáp âm sàn KT 200x75mm thép sơn tĩnh điện dày 1mm md 50.0000 93,599 4,679,950
215 Cọc tiếp địa L63x63x6, L=2,5m cọc 4.0000 658,259 2,633,036
216 Cung cấp và lắp đặt tiếp địa bằng đồng 40x4mm md 45.0000 58,499 2,632,455
TỔNG NHÓM: PHẦN ĐIỆN 429,049,854
PHẦN ĐIỀU HÒA 0 -
217 Lắp đặt các automat 3 pha 3 cực MCB 25A cái 6.0000 357,143 2,142,858
218 Lắp đặt các automat 1 pha 1 cực MCB 20A cái 2.0000 97,735 195,470
219 Lắp đặt automat 1 pha 1 cực MCB 16A cái 3.0000 97,735 293,205
220 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột Cu/XLPE/PVC 3x4mm2+1x2,5mm2 m 300.0000 69,708 20,912,400
221 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 m 110.0000 25,534 2,808,740
222 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 m 190.0000 13,611 2,586,090
223 Lắp đặt dây tiếp địa Cu/PVC 1x2,5mm2 m 50.0000 17,937 896,850
224 Lắp đặt ống luồn dây điện đàn hồi D20mm m 200.0000 47,267 9,453,400
225 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần 24.000 BTU máy 6.0000 792,681 4,756,086
226 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài 2m - Đường kính 6,4mm 100m 0.1000 10,141,186 1,014,119
227 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 6,4mm 100m 0.1000 2,801,950 280,195
228 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài 2m - Đường kính 9,5mm 100m 1.1000 13,735,300 15,108,830
229 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 9,5mm 100m 1.1000 3,113,238 3,424,562
230 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài 2m - Đường kính 12,5mm 100m 0.1000 17,493,820 1,749,382
231 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 12,5mm 100m 0.1000 3,552,636 355,264

98
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
232 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn; đoạn ống dài 2m - Đường kính 15,9mm 100m 1.1000 20,295,711 22,325,282
233 Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp - Đường kính 15,9mm 100m 1.1000 3,834,862 4,218,348
234 Lắp đặt ống nhựa PVC D27 100m 0.5000 2,460,360 1,230,180
235 Lắp đặt cút nhựa D27 cái 25.0000 13,739 343,475
236 Ty treo ống đồng, ống nước chiếc 60.0000 11,701 702,060
237 Giá cục nóng điều hòa chiếc 6.0000 292,500 1,755,000
TỔNG NHÓM: PHẦN ĐIỀU HÒA 96,551,796
PHẦN PCCC 0 -
238 Cung cấp bình bột chữa cháy MFZ4-BC (TQ) bình 6.0000 257,399 1,544,394
239 Cung cấp bình khí CO2 chữa cháy MT3-BC (TQ) bình 3.0000 579,148 1,737,444
240 Bộ tiêu lệnh chữa cháy bộ 3.0000 128,700 386,100
241 Tủ đựng vòi chữa cháy chiếc 3.0000 257,399 772,197
TỔNG NHÓM: PHẦN PCCC 4,440,135
PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 0 -
242 Lắp đặt xí bệt bộ 9.0000 3,367,716 30,309,444
243 Cung cấp và lắp đặt hộp giấy vệ sinh ( tương đương Đình Quốc 1420-2) bộ 9.0000 373,229 3,359,061
244 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 9.0000 473,964 4,265,676
245 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 8.0000 1,961,154 15,689,232
246 Xi phông chậu rửa ( tương đương Inax A-325PS) bộ 8.0000 328,184 2,625,472
247 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 8.0000 3,041,651 24,333,208
248 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 4.0000 1,389,408 5,557,632
249 Xi phông tiểu nam ( tương đương Inax A-325Ps) bộ 4.0000 328,184 1,312,736
250 Lắp đặt van xả tiểu nam ( tương đương Inax UF-8V) bộ 4.0000 1,615,178 6,460,712
251 Cung cấp và lắp đặt kệ xà phòng WC bộ 6.0000 308,879 1,853,274
252 Cung cấp và lắp đặt giá treo khăn inox bộ 2.0000 334,619 669,238
253 Cung cấp và lắp đặt mấy sấy tay bộ 6.0000 2,339,990 14,039,940
254 Cung cấp và lắp đặt gương soi m2 10.8000 1,462,025 15,789,870
255 Lắp đặt bể nước Inox 3m3 bể 1.0000 11,786,984 11,786,984
256 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 100m 0.8000 12,490,320 9,992,256
257 Lắp đặt cút 90D110 cái 10.0000 105,664 1,056,640
258 Cung cấp và lắp đặt quả cầu chắn rác quả 5.0000 64,350 321,750
259 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 100m 0.5000 12,490,320 6,245,160
260 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 100m 0.6000 8,964,452 5,378,671
261 Lắp đặt ống nhựa PVC D76 100m 0.1600 7,281,440 1,165,030

99
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
262 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 100m 0.2400 4,588,683 1,101,284
263 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 100m 0.2400 4,588,683 1,101,284
264 Lắp đặt chếch 135 upvc D110 cái 28.0000 100,382 2,810,696
265 Lắp đặt chếch 135 upvc D90 cái 22.0000 62,402 1,372,844
266 Lắp đặt cút nhựa upvc 90D48 cái 20.0000 22,939 458,780
267 Lắp đặt Y upvc D110 cái 12.0000 135,940 1,631,280
268 Lắp đặt Y upvc D90 cái 8.0000 103,884 831,072
269 Lắp đặt Y upvc D90/48 cái 6.0000 103,884 623,304
270 Lắp đặt nút bịt upvc D110 cái 5.0000 64,567 322,835
271 Lắp đặt nút bịt upvc D90 cái 5.0000 49,133 245,665
272 Cung cấp và lắp đặt ga thoát sàn inox 304 (100*100) cái 8.0000 154,439 1,235,512
273 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm 100m 0.1800 11,056,029 1,990,085
274 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn 100m 0.3000 8,544,569 2,563,371
275 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm cấp nước lạnh 100m 0.4500 6,823,017 3,070,358
276 Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm cấp nước lạnh 100m 0.3600 4,378,534 1,576,272
277 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 40mm cái 5.0000 49,545 247,725
278 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm cái 18.0000 30,664 551,952
279 Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm cái 18.0000 27,453 494,154
280 Lắp đặt cút nhựa ren trong PPR đường kính 20mm cái 25.0000 72,035 1,800,875
281 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 40/25mm cái 4.0000 55,631 222,524
282 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25/25mm cái 10.0000 34,057 340,570
283 Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20/20mm cái 14.0000 28,625 400,750
284 Van khoá ppr D40 cái 4.0000 391,892 1,567,568
285 Van khóa ppr D32 cái 2.0000 226,254 452,508
286 Phao tự động cái 1.0000 321,749 321,749
287 Cung cấp và lắp đặt máy bơm nước 350W cái 1.0000 5,276,678 5,276,678
TỔNG NHÓM: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC 194,823,681
CHỐNG SÉT 0 -
288 Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 0,6m cái 4.0000 543,159 2,172,636
289 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm m 140.0000 47,599 6,663,860
290 Chân bật D6 cái 27.0000 1,287 34,749
291 Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa hộp 3.0000 236,257 708,771
292 Thanh liên kết D14 mạ kẽm m 30.0000 46,801 1,404,030
293 Cọc tiếp địa L63x63x6, L=2x5m cọc 5.0000 658,259 3,291,295

100
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
TỔNG NHÓM: CHỐNG SÉT 14,275,341
NỘI THẤT PHÒNG 1 CỬA 0 -
294 Cung cấp và lắp đặt nhựa giả đá marble m2 10.8870 467,997 5,095,083
295 Nẹp inox mạ T10 md 10.8870 175,501 1,910,679
296 Cung cấp và lắp đặt tường bằng vách gỗ lamilate m2 28.1520 526,499 14,822,000
Cung cấp, lắp đặt bộ chữ "UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN KIM THÀNH" bằng inox mạ màu vàng: chữ cao
297 m2 0.5000 6,434,973 3,217,487
100mm, chiều cao chân chữ 30mm
Cung cấp, lắp đặt bộ chữ "BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ" bằng inox mạ màu vàng : chữ cao
298 m2 0.9500 6,434,973 6,113,224
150mm, chiều cao chân chữ 40mm
299 Cửa xoay gỗ MDF phủ lamilate bao gồm cả phụ kiện m2 0.7260 1,754,992 1,274,124
TỔNG NHÓM: NỘI THẤT PHÒNG 1 CỬA 32,432,597
Tổng cộng A 4,265,564,459

B. HẠNG MỤC HẠ TẦNG KỸ THUẬT NGOÀI NHÀ


NHÀ XE 0 -
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.4826 289,912 139,912
2 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0021 3,224,693 6,772
3 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 0.1100 1,394,408 153,385
4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 m3 0.2231 1,507,871 336,406
5 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0265 10,833,525 287,088
6 Bulong chân cột M16 cái 20.0000 32,175 643,500
7 Bulong M14*180mm cái 20.0000 32,175 643,500
8 Gia công cột bằng thép tròn mạ kẽm tấn 0.1021 39,368,028 4,019,476
9 Lắp cột thép các loại tấn 0.1021 5,211,887 532,134
10 Gia công vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m tấn 0.0301 48,852,272 1,470,453
11 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m tấn 0.0301 3,685,300 110,928
12 Gia công xà gồ thép mạ kẽm tấn 0.1090 36,573,346 3,986,495
13 Lắp dựng xà gồ thép tấn 0.1090 2,938,148 320,258
14 Lợp mái che tường bằng tôn múi, tôn dày 0,4mm 100m2 0.2538 22,309,962 5,662,268
15 Máng thu nước m 12.0000 77,220 926,640
16 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 100m 0.1620 8,964,452 1,452,241
17 Lắp đặt chếch 135 upvc D90 cái 6.0000 62,402 374,412
TỔNG NHÓM: NHÀ XE 21,065,868
SÂN, VỈA HÈ, BỒN CÂY 0 -
101
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

18 Cung cấp và trồng cây thiết mộc lan D gốc = 10cm-15cm (H=2,5m-3,0m) cây 4.0000 6,434,973 25,739,892
19 Cung cấp và trồng thảm dâm bụt thái 9 cây/m2; H=0,25m-0,3m m2 11.8000 584,998 6,902,976
20 Cung cấp và trồng thảm cỏ Nhật m2 14.7000 233,999 3,439,785
21 Cung cấp và trồng thảm nguyệt quế 9 cây/m2; H=0,3m-0,4m m2 14.7000 584,998 8,599,471
22 Phá dỡ kết cấu gạch lát sân hiện trạng và BT gạch vỡ bằng búa căn khí nén 3m3/ph m3 2.6500 166,016 439,942
23 Vét lớp đất hiện trạng bằng thủ công 1m3 2.6500 109,630 290,520
24 Mua đất màu trồng cây m3 5.3000 233,999 1,240,195
25 Đắp đất màu trồng cây bằng thủ công (Knc=0,9) m3 5.3000 122,785 650,761
26 Phá dỡ nền gạch vỉa hè m2 57.5000 21,926 1,260,745
27 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II 1m3 8.6250 131,557 1,134,679
28 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.1473 3,325,551 489,854
29 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 0.1473 5,348,868 787,888
30 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 0.1473 1,109,813 163,475
31 Rải nilong chống thấm 100m2 0.5750 685,454 394,136
32 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 m3 22.7670 1,437,612 32,730,112
33 Đắp nền vỉa hè bằng cát vàng, bằng thủ công m3 2.8750 934,421 2,686,460
34 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 6cm m2 57.5000 168,309 9,677,768
35 Lát nền gạch terrazo 400x400x30mm, vữa XM M75, PCB40 m2 130.9000 219,093 28,679,274
36 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 2.9496 1,394,408 4,112,946
37 Ván khuôn móng dài 100m2 0.2523 6,418,997 1,619,513
38 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 15.3357 49,212 754,700
39 Cung cấp viên bó vỉa bồn hoa 100x200x300mm viên 198.0000 70,200 13,899,600
40 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 100x200x300mm, vữa XM M75, PCB40 m 66.0000 35,070 2,314,620
Bê tông viên đan rãnh, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất
41 m3 0.1203 1,735,489 208,779
bằng máy trộn)
42 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 100m2 0.0395 8,012,296 316,486
43 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg 1 cấu kiện 76.0000 8,691 660,516
44 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 2.8182 199,771 562,995
45 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công m3 0.6503 136,429 88,720
TỔNG NHÓM: SÂN, VỈA HÈ, BỒN CÂY 149,846,808
HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC 0 -

102
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
46 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II (10% thủ công) 1m3 0.3538 253,369 89,642
47 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.6318 199,771 126,215
48 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I 100m3 0.0887 1,774,990 157,442
49 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 ( tận dụng đất đào) 100m3 0.0296 3,224,693 95,451
50 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 m3 1.4334 1,447,993 2,075,553
51 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0450 10,833,525 487,509
52 Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 m3 0.7354 2,191,554 1,611,669
53 Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 m3 1.1550 2,548,118 2,943,076
54 Trát tường dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 13.3044 113,628 1,511,752
55 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2 5.5816 78,005 435,393
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê
56 m3 0.7992 1,672,145 1,336,378
tông sản xuất bằng máy trộn)
57 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 100m2 0.0460 8,012,296 368,566
58 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 0.0844 26,785,723 2,260,715
59 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu 1cấu kiện 19.0000 37,150 705,850
60 Lưới chắn rác D6 kg 6.0000 38,610 231,660
61 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 300mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt 100m 0.0900 129,357,301 11,642,157
TỔNG NHÓM: HỐ GA, RÃNH THOÁT NƯỚC 26,079,028
TƯỜNG RÀO M1-M1' VÀ CỔNG INOX 0 -
62 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3 0.3267 199,771 65,265
63 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.0294 2,177,865 64,029
64 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0134 3,224,693 43,211
65 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 m3 0.5236 1,394,408 730,112
66 Ván khuôn móng dài 100m2 0.0190 6,418,997 121,961
67 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 m3 0.8996 1,544,599 1,389,521
68 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 m3 0.8796 1,594,072 1,402,146
69 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 m3 0.1984 1,928,164 382,548
70 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m 100m2 0.0180 12,388,309 222,990
71 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0138 26,232,302 362,006
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
72 m3 2.4064 1,710,946 4,117,220
PCB40
73 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 27.9744 90,261 2,524,997

103
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
74 Lam bê tông m 45.6000 58,499 2,667,554
75 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ m2 41.6544 81,859 3,409,788
76 inox làm cổng kg 13.5239 186,614 2,523,749
TỔNG NHÓM: TƯỜNG RÀO M1-M1' VÀ CỔNG INOX 20,027,097
PHẦN DÀN GIÁO 0 -
77 Cây tre làm giáo thi công lưới an toàn m 223.1000 6,435 1,435,649
78 Cây chống làm giáo thi công lưới an toàn m 82.8000 12,870 1,065,636
79 Dây thép buộc kg 50.0000 30,888 1,544,400
80 Thi công lưới che an toàn 100m2 2.2655 3,907,010 8,851,331
TỔNG NHÓM: PHẦN DÀN GIÁO 12,897,016
Tổng cộng B 229,915,817
C. HẠNG MỤC: PHÁ DỠ
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3 62.4556 112,658 7,036,123
2 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch m3 88.9583 41,032 3,650,137
3 Tháo dỡ cửa bằng thủ công m2 68.0800 10,656 725,460
4 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính, gỗ kính, thạch cao m2 29.3100 29,304 858,900
5 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3 0.3884 1,096,335 425,817
6 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 1.9025 3,325,551 6,326,861
7 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 1.9025 5,348,868 10,176,221
8 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 1.9025 1,109,813 2,111,419
TỔNG NHÓM
DI CHUYỂN CÂY 0 -
9 Cắt thấp tán, khống chế chiều cây để di chuyển 1cây 5.0000 1,671,097 8,355,485
10 Di chuyển 5 cây D250 (nhân công bậc 3,5/7-nhóm 1) công 5.0000 266,408 1,332,040
TỔNG NHÓM: DI CHUYỂN CÂY 9,687,525
CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ ĐỂ XE 0 -
Cổng chính+Tường rào đoạn M1-M5
11 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch m3 2.9956 41,032 122,915
12 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3 0.1423 112,658 16,031
13 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.2835 1,731,653 490,924
14 Thu hồi sắt thép kg 283.5000 -6,435 -1,824,323

104
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

15 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0314 3,325,551 104,422
16 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 0.0314 5,348,868 167,954
17 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 0.0314 1,109,813 34,848
Tường rào điển hình đoạn M3-M4
18 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch m3 4.2762 41,032 175,461
19 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3 0.4629 112,658 52,149
20 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.0878 1,731,653 152,039
21 Thu hồi sắt thép kg 87.8000 -6,435 -564,993
22 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0474 3,325,551 157,631
23 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 0.0474 5,348,868 253,536
24 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 0.0474 1,109,813 52,605
Tường rào điển hình đoạn M1-M2
25 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch m3 7.0697 41,032 290,084
26 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3 1.0752 112,658 121,130
27 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.0221 2,177,865 48,131
28 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.3500 1,731,653 606,079
29 Thu hồi sắt thép kg 350.0000 -6,435 -2,252,250
30 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0815 3,325,551 271,032
31 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 0.0815 5,348,868 435,933
32 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 0.0815 1,109,813 90,450
Tường rào đoạn M4-M5
33 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch m3 0.7869 41,032 32,288
34 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3 0.1840 112,658 20,729
35 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.1092 1,731,653 189,097
36 Thu hồi sắt thép kg 109.2000 -6,435 -702,702
37 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0097 3,325,551 32,258
38 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 0.0097 5,348,868 51,884
39 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 0.0097 1,109,813 10,765
Nhà xe
40 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch m3 2.7432 41,032 112,559

105
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

41 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m tấn 0.2300 1,731,653 398,280
42 Thu hồi sắt thép kg 230.0000 -6,435 -1,480,050
43 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m m2 30.4220 7,992 243,133
44 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m 100m3 0.0274 3,325,551 91,120
45 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km 100m3/1km 0.0274 5,348,868 146,559
46 Vận chuyển phế thải 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km 100m3/1km 0.0274 1,109,813 30,409
TỔNG NHÓM: CỔNG, TƯỜNG RÀO, NHÀ ĐỂ XE -1,821,883

Tổng cộng C 39,176,580

D. HẠNG MUC: CHI PHÍ THIẾT BỊ


HỆ THỐNG CAMERA QUAN SÁT

XRN-1620B2/VAP
Up to 16CH 32MP supported
Max. 140Mbps network camera recording
HDMI out
User-friendly UI / UX
1 chiếc 1.0000 25,000,000 25,000,000
AI search support when working with Wisenet AI camera
Dynamic Event support - New event function of cameras is available without software update
H.265, H.264, MJPEG codec supported
Bookmark management (Up to 100 set)
SATA 8ea (Up to 80TB)

QNO-6082R/VAP
• Max. 2megapixel (1920 x 1080) resolution
• 0.03lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
• 3.2 ~ 10mm (3.1x) motorized varifocal lens
• Max. 30fps@2M all resolutions (H.265/H.264)
2 • H.265, H.264, MJPEG codec supported, Multiple streaming chiếc 7.0000 9,000,000 63,000,000
• Motion detection, Tampering, Defocus detection
• Hallway view (90°/270°), LDC support
• Micro SD/SDHC/SDXC memory slot (Max. 128GB)
• IR viewable length 30m
• IP66, IK10, PoE/12VDC

106
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

QNV-6082R/VAP
• Max. 2megapixel (1920 x 1080) resolution
• 0.03lux (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
• 3.2 ~ 10mm (3.1x) varifocal lens
• Max. 30fps@2M all resolutions (H.265/H.264)
3 • H.265, H.264, MJPEG codec supported, Multiple streaming chiếc 2.0000 8,000,000 16,000,000
• Motion detection, Tampering, Defocus detection
• Hallway view (90°/270°), LDC support
• Micro SD/SDHC/SDXC memory slot (Max. 128GB)
• IR viewable length 30m
• IP66, IK10, PoE/12VDC

WD64PURZ
4 Chiếc 2.0000 5,000,000 10,000,000
WD HDD Purple 6TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 5640RPM (Màu tím)

SW POE cấp nguồn cho camera và wifi: 24 port 10/100/1000BASE-T PoE+, 2 1GbE unpopulated SFP ports, 1
5 bộ 1.0000 25,000,000 25,000,000
Fixed AC PSU, L2 Switching with Static Routes, cấp nguồn 240W

107
STT Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU7002 Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam Năm ra mắt:2022
Công nghệ hình ảnh
Chuyển động mượt Motion XceleratorHDR10+
Kiểm soát đèn nền UHD Dimming
Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer PurColor
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode(ALLM)
Bộ xử lý: Bộ xử lý Crystal 4K Tần số quét thực:60 Hz
Tiện ích: Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Điều khiển bằng giọng nói: Không có
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Không có
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: SmartThings
Ứng dụng phổ biến: YouTube.Netflix.Galaxy Play (Fim+).Clip TV.yTV.POPS Kids.VieON.MP3 Zing.Spotify
6 Chiếc 1.0000 19,500,000 19,500,000
Trình duyệt web. Tiện ích thông minh khác:
Chế độ máy tính PC trên tivi. Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W. Số lượng loa:2 loa
Kết nối với loa tivi: Có Các công nghệ khác:
Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
Cổng kết nối. Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifi. Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động). USB:
1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh ;1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 145.07 cm - Cao 90.71 cm - Dày 28.41 cm
Khối lượng có chân: 16.4 kg
Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 145.07 cm - Cao 84.08 cm - Dày 7.41 cm
7 Khối lượng
Giá treo tivikhông chân: 16.3 kg bộ 1.0000 900,000 900,000

SBO-100B1/VEX
Back Box for Bullet Camera
• Backbox for Bullet camera
• Gangbox support : Double, Single*
8 bộ 9.0000 600,000 5,400,000
• Conduit Hole x 2
• Match color for Bullet camera
+ SBP-302PM/VEX
Pole mount

108
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
9 Ugreen/China 10111 sợi 1.0000 745,000 745,000
10 Cáp mạng BELDEN Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc, 305m/cuộn, vỏ CM, màu xanh m 380.0000 13,000 4,940,000
11 Phụ kiện lắp đặt (ổ điện, ghen máng, …..) gói 1.0000 4,500,000 4,500,000
12 Chi phí thi công, cấu hình hệ thống Gói 1.0000 4,500,000 4,500,000
13 Hệ thống xếp hàng và chọn số
CÁC THIẾT BỊ PHẦN CỨNG

Server lưu trữ dữ liệu hệ thống lấy số và đánh giá:


Máy chủ Dell PowerEdge R250 4x3.5in Cable Rack 1U
Processor: Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M Cache, 4C/4T, Turbo (65W), 3200 MT/s
Memory: 2 x 16GB DDR4 3200MT/s ECC Unbuffered DIMM CL22 2Rx8 1.2V 288-pin 8Gbit Hynix chính
hãng
1 Network Controller: On-Board Broadcom 5720 Dual Port 1Gb LOM bộ 1.0000 71,900,000 71,900,000
Raid Controller: Dell PERC H330 PCIe SAS 12Gb/s RAID Controller Card
Hard Drive: 2 x Dell 2TB Enterprise 7.2K RPM SATA 6Gbps 3.5in Hot-Plug Hard Drive chính hãng
Optical Drive: DVD+/-RW, SATA, Internal
Management : iDRAC9 Express,15G
Power Supply: Single, Cabled Power Supply, 450W

Kiosk ComQ Q-KIOSK 2283 CMT


Màn hình 21.5" LED; Full HD 1920*1080/ cảm ứng điện dung 10 điểm.
Intel® Core™ i3 thế hệ 11 ( 6MB, upto 4.10GHz)/ 8GB DDR4-3200/ SSD 120GB.
Kết nối: 3xUSB 3.1; 1x USB type C; 1 x DP1.4 (by USB-C); Mini DP 1.4; 1 x HDMI, 4 x micro; Wifi AC Dual
2 Bộ 1.0000 46,500,000 46,500,000
band; Bluetooth 5.0
Đèn hình phụ Light box LED, hiển thị logo khách hàng
Máy in: khổ 80mm, thay giấy cửa trước, cắt tự động
Tùy chọn Đọc mã vạch 2D QRCode/RFID/Camera

Máy quét mã vạch 2D NEWLAND FR8080 ( Đọc CCCD)


3 Asia 2.0000 4,800,000 9,600,000
Loại chuẩn đầu đọc:2D có dây để bànLoại (chuẩn) mã vạch:2DSố tia quét:Đa tiaChế độ quét:tự động

Thiết bị tablet đánh giá cán bộ công chức: Samsung Galaxy Tab A8 8" T295:
Màn hình TFT LCD, 8"
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
CPU Qualcomm Snapdragon 429 processor, 4x2.0 GHz ARM Cortex A53
4 RAM 2 GB bộ 12.0000 4,800,000 57,600,000
Bộ nhớ trong 32 GB
Camera sau 8 MP
Camera trước 2 MP
Kết nối mạng WiFi, 3G, 4G LTE

109
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

5 Bộ chân đế cho thiết bị đánh giá tablet bộ 12.0000 730,000 8,760,000

Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU7002


Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam Năm ra mắt:2022
Công nghệ hình ảnh; Chuyển động mượt Motion XceleratorHDR10+
Kiểm soát đèn nền UHD Dimming; Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer PurColor
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode(ALLM)
Bộ xử lý: Bộ xử lý Crystal 4K Tần số quét thực:60 Hz
Tiện ích: Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Điều khiển bằng giọng nói: Không có
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Không có
6 Chiếc 1.0000 22,000,000 22,000,000
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: SmartThings
Ứng dụng phổ biến: YouTube.Netflix.Galaxy Play (Fim+).Clip TV.yTV.POPS Kids.VieON.MP3 Zing.Spotify
Trình duyệt web. Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính PC trên tivi. Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W. Số lượng loa:2 loa ; Kết nối với loa tivi: Có Các công nghệ khác:
Adaptive SoundQ-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
Cổng kết nối. Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi. Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di
động). USB:
1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh ;1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt: Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145.07 cm - Cao 90.71 cm - Dày 28.41 cm
Khối lượng có chân: 16.4 kg; Kích thước không chân, treo tường:
Ngang 145.07 cm - Cao 84.08 cm - Dày 7.41 cm
Khối lượng không chân: 16.3 kg;

110
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Smart Tivi Samsung 32 inch UA32T4202


Loại Tivi:Smart Tivi
Kích cỡ màn hình:32 inch
Độ phân giải:HD
Loại màn hình:LED nền (Direct LED), IPS LCD
7 bộ 12.0000 6,500,000 78,000,000
Hệ điều hành:Tizen™
Chất liệu chân đế:Nhựa
Chất liệu viền tivi:Nhựa
Nơi sản xuất:Việt Nam
Năm ra mắt2022

8 Giá treo tivi bộ 13.0000 900,000 11,700,000

Bộ chia Multi HDMI 1-4 Y-HD 12005 BK:


- Cổng đầu vào: 1x HDMI port, Cổng ra: 4 cổng HDMI;
- Bộ chia hdmi 4 cổng hỗ trợ HDCP compliant;
9 - Video màu sâu lên đến 12bit, 1080p @ (24/50/60) Hz 1920x1200; bộ 1.0000 1,000,000 1,000,000
- Tách một nguồn HDMI lên đến hai kết quả đầu ra cùng một lúc, mà không bị mất tín hiệu;
- Tín hiệu đầu ra 4 màn hình hdmi hiển thị giống nhau.
Bảo hành: 12 tháng

10 Dây HDMI kết nối TV vào kios lấy số 20m chiếc 2.0000 1,100,000 2,200,000

PHẦN MỀM TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA


Phần mềm cấp số thứ tự và in số thứ tự, nhận biết trên hệ thống yêu cầu dừng in, cấm in hoặc quầy tạm ngưng
1 CT 1.0000 53,800,000 53,800,000
hoạt động,…
2 Phần mềm điều khiển hệ thống xếp hàng tự động CT 1.0000 43,000,000 43,000,000
Phần mềm hiển thị thông tin chung Tivi LCD 65": Hiển thi số vé, số quầy; Video tuyên truyền; Dòng thông báo;
3 CT 1.0000 10,750,000 10,750,000
Cập nhật thông tin từ máy tính
4 Phần mềm gọi số tại quầy CT 12.0000 10,750,000 129,000,000
5 Phần mềm cài đặt tại máy tính giúp hiển thị tivi LCD 21,25,32” CT 12.0000 9,700,000 116,400,000
Phần mềm đánh giá cài trên app android (Tích hợp với hệ thống xếp hàng theo số thứ tự) Hiển thị hình ảnh nhân
6 viên, số thứ tự, chức năng quầy, Quảng cáo lật trang, cho phép cập nhật nhiều câu hỏi và lật từng trang cho các CT 12.0000 8,600,000 103,200,000
câu hỏi đánh giá

Phần mềm báo cáo thống kê, tích hợp hệ thống xếp hàng tự động:
Đặc biệt có App phần mềm cài trên điện thoại cấp quản lý theo dõi nhận kết quả đánh giá về khách hàng không
7 CT 1.0000 64,500,000 64,500,000
hài lòng tức thì qua tin nhắn gồm: thời gian vào lấy số, Số thứ tự; quầy gọi, thời gian gọi, kết quả đánh giá, hình
chụp từ may tính bảng,….DavisoftQmsAppRating

111
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT


1 Nhân công lắp đặt hệ thống (bao gồm cài đặt, tích hợp …) Đơn vị 1.0000 11,500,000 11,500,000
2 Vật tư phụ kiện lắp đặt( dây mạng, dây điện …) Đơn vị 1.0000 6,800,000 6,800,000
HỆ THỐNG ÂM THANH
A-3248D AS
1 Cái 1.0000 13,000,000 13,000,000
Tăng âm số liền mixer 480W
2 Loa hộp 30W TOA (Indonesia) Cái 1.0000 3,300,000 3,300,000
3 Micro + giá Bộ 1.0000 1,750,000 1,750,000
4 Công lắp đặt và vật tư phụ HT 1.0000 3,500,000 3,500,000
HỆ THỐNG MẠNG NỘI BỘ
210-Series 24 port 10/100/1000BASE-T, 2 x 1GbE unpopulated SFP ports, 1 Fixed AC PSU, L2 Switching with
1 cái 2.0000 15,500,000 31,000,000
static routes
2 Cáp mạng Cat6 UTP, 4 cặp dây, 24 AWG, lõi đặc m 860.0000 13,000 11,180,000
3 Dây điện thoại 2x2x0,5mm m 240.0000 5,000 1,200,000
Patch panel 24 port
4 cái 2.0000 4,635,000 9,270,000
Belden KeyConnect Patch Panel, 24-port, 1U + Cat6 KeyConnect Modular Jack Blue
Tủ rack cho 42U
5 Tủ N-RACK 19" 42U - NRS-42110, 1000mmD x 600mmW x 2.055mmH. Cửa trước & cửa sau hai cánh dạng cái 1.0000 10,100,000 10,100,000
lưới, thoáng khí 60%. 04 quạt. Tải trọng 1000kg. Phụ kiện đi kèm: 01 thanh nguồn 6 ổ đa năng có MCB 2P-16A.
6 Thiết bị nhận tín hiệu HDMI 120M qua cáp mạng RJ45 Cat5e/Cat6 Ugreen 40283 (Receiver) bộ 24.0000 1,650,000 39,600,000
7 HDMi 3m Ug 10108 cái 24.0000 144,000 3,456,000
8 Hạt mạng RJ45 hộp 1.0000 605,000 605,000
9 Card màn hình + HDMI cái 12.0000 1,617,000 19,404,000
10 Ổ mặt âm đế sàn tối đa 3 thiết bị cái 16.0000 196,000 3,136,000
11 Hạt ổ cắm máy tính 8 dây cái 22.0000 43,000 946,000
12 Bộ lưu điện offline 2000VA cái 1.0000 5,490,000 5,490,000
13 Hạt ổ cắm điện thoại 4 dây cái 16.0000 147,000 2,352,000
14 Nhân công lắp đặt và cấu hình gói 1.0000 9,800,000 9,800,000
15 Dây và ổ cắm 3 mét Bộ 4.0000 980,000 3,920,000
THIẾT BỊ
1 Điều hòa casseete 4 hướng thổi âm trần 1 chiều 24000BTU bộ 6.0000 31,800,000 190,800,000
Ghế làm việc lưng cao KT W590 x D610 x H(1165-1245) mm bọc da, tay thép mạ có ốp nhựa, chân thép mạ có
2 cái 17.0000 2,500,000 42,500,000
bánh xe di chuyển ( tương đương SG930 Hòa Phát)

112
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

Ghế chân quỳ KT R535x S640x C970, khung chân thép mạ, lưng tựa nhựa bọc lưới chịu lực, đệm mút bọc PVC
3 cái 22.0000 1,500,000 33,000,000
hoặc vải, khung tay ốp nhựa ( tương đương GL423 Hòa Phát)
4 Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước 1400x750x750 (màu cánh gián) cái 15.0000 1,890,000 28,350,000
5 Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước 2100x750x750 (màu cánh gián) cái 1.0000 2,800,000 2,800,000
6 Bàn làm việc gỗ MFC dày 18, phủ lamilate kích thước 1900x750x750 (màu cánh gián) cái 1.0000 2,500,000 2,500,000
7 Bàn hướng dẫn gỗ MFC dày 18, phủ lamilate, kích thước 2200x750x500 (màu cánh gián) cái 2.0000 2,800,000 5,600,000
Ghế băng ngồi chờ 4 chỗ đệm và tựa ghế sử dụng tôn đột lỗ, bề mặt sơn tĩnh điện, Chân và tay ghế bằng chất liệu
8 bộ 13.0000 3,380,000 43,940,000
hợp kim mạ Ni-Cr (tương đương GPC02-4 Hòa Phát)
Ghế băng ngồi chờ 2 chỗ đệm và tựa ghế sử dụng tôn đột lỗ, bề mặt sơn tĩnh điện, Chân và tay ghế bằng chất liệu
9 bộ 4.0000 2,250,000 9,000,000
hợp kim mạ Ni-Cr
Tủ tài liệu thấp, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, cánh gỗ,6 hộc để
10 Chiếc 1.0000 5,890,000 5,890,000
đồ.Kích thước: cao 750mm, sâu 400mm, rộng 3820mm ( màu cánh gián)
Tủ tài liệu cao 01, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, 2 cánh kính,6
11 Chiếc 14.0000 4,190,000 58,660,000
hộc để đồ. Kích thước: Cao 2400mm, sâu 400mm, rộng 850mm ( màu cánh gián)
Tủ tài liệu cao 02, chất liệu : Khung MFC lõi xanh chống ẩm dày 18mm ,phủ lamilate.2 cánh mở, 2 cánh kính,6
12 Chiếc 4.0000 5,290,000 21,160,000
hộc để đồ. Kích thước: Cao 2400mm, sâu 400mm, rộng 1070mm (màu cánh gián)
13 Cây nước nóng lạnh (tương đương kangaroo KG-40N) cây 2.0000 4,400,000 8,800,000
Tổng cộng D: 1,653,704,000
TỔNG CỘNG A+B+C+D 6,188,360,856
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) 6,188,360,000

Bằng chữ: Sáu tỷ, một trăm tám mươi tám triệu, ba trăm sáu mươi nghìn đồng./.

NHÀ THẦU THI CÔNG CHỦ ĐẦU TƯ


GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC

Trần Công Trung Phạm Hồng Thanh

113

You might also like