You are on page 1of 4

Phụ lục tính toán

tÝnh to¸n cèt thÐp dÇm TÇNG TUM


1. Vật liệu sử dụng
- Bê tông có cấp độ bền: B35 Rb = 19.5 MPa
- Cốt thép nhóm: CB500V Rs = 435 MPa
- Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: a= 4 cm
2. Tính toán cốt thép

b h Mặt cắt (Trục) Mô men Asreq As(bot) des As(top) des m Kết Hệ số
Tên dầm
cm
2
cm
2
cm
2 luận an toàn
cm cm m T.m %
40 85 Gối 2 -18.07 5.22 14.73 0.45 Đủ 2.82
40 85 Nhịp trục 2-3 20.13 5.83 14.73 0.45 Đủ 2.53
40 85 Gối 3 -43.96 13.06 14.73 0.45 Đủ 1.13
40 85 Nhịp trục 3-4 49.11 14.68 14.73 0.45 Đủ 1.00
40 85 Gối 4 -100.85 32.19 33.20 1.02 Đủ 1.03
D21-1 40 85 Nhịp trục 4-5 26.47 7.72 14.73 0.45 Đủ 1.91
40 85 Gối 5 -95.57 30.28 33.20 1.02 Đủ 1.10
40 85 Nhịp trục 5-6 48.3 14.42 14.73 0.45 Đủ 1.02
40 85 Gối 6 -46.83 13.96 26.13 0.81 Đủ 1.87
40 85 Nhịp trục 6-7 31.89 9.35 18.85 0.58 Đủ 2.02
40 85 Gối 7 -64.94 19.78 32.20 0.99 Đủ 1.63
60 50 Gối 2 -0.6 0.30 12.57 0.46 Đủ 41.86
60 50 Nhịp trục 2-3 14.86 7.66 12.57 0.46 Đủ 1.64
D21-2 60 50 Gối 3 -22.4 11.75 12.57 0.46 Đủ 1.07
60 50 Nhịp trục 3-4 27.88 14.82 25.13 0.91 Đủ 1.70
60 50 Gối 4 -0.82 0.41 12.57 0.46 Đủ 30.61
60 50 Gối 5 -0.65 0.33 12.72 0.46 Đủ 39.12
60 50 Nhịp trục 5-6 11.36 5.81 19.01 0.69 Đủ 3.27
D21-2A 60 50 Gối 6 -17.8 9.24 12.72 0.46 Đủ 1.38
60 50 Nhịp trục 6-7 24.77 13.07 19.01 0.69 Đủ 1.45
60 50 Gối 7 -17.27 8.95 22.54 0.82 Đủ 2.52
40 50 Gối 2 -32.07 17.99 22.81 1.24 Đủ 1.27
40 50 Nhịp trục 2-3 23.66 12.82 18.85 1.02 Đủ 1.47
D21-3 40 50 Gối 3 -4.88 2.48 11.40 0.62 Đủ 4.61
40 50 Nhịp trục 3-. 7.64 3.91 22.81 1.24 Đủ 5.83
40 50 Gối . -0.69 0.35 21.22 1.15 Đủ 61.41
40 50 Gối 2 -0.86 0.43 9.42 0.51 Đủ 21.87
D21-4 40 50 Nhịp trục 2-3 4.64 2.35 9.42 0.51 Đủ 4.01
40 50 Gối 3 -5.33 2.71 9.42 0.51 Đủ 3.48
50 50 Gối 2 -0.86 0.43 15.71 0.68 Đủ 36.47
D21-5 50 50 Nhịp trục 2-3 19.18 10.08 15.71 0.68 Đủ 1.56
50 50 Gối 3 -38.27 21.33 31.42 1.37 Đủ 1.47
50 50 Gối -63.37 39.07 55.42 2.41 Đủ 1.42
D21-6 50 50 Nhịp trục - 64.38 39.89 55.42 2.41 Đủ 1.39
50 50 Gối -59.22 35.82 55.42 2.41 Đủ 1.55
105 50 Gối -46.65 24.73 110.84 2.29 Đủ 4.48
D21-7 105 50 Nhịp trục - 72.85 40.12 44.18 0.91 Đủ 1.10
105 50 Gối -90.26 51.15 99.60 2.06 Đủ 1.95
70 50 Gối -4.1 2.06 24.54 0.76 Đủ 11.89
D21-8 70 50 Nhịp trục - 17.43 8.99 24.54 0.76 Đủ 2.73
70 50 Gối -64.28 36.82 55.33 1.72 Đủ 1.50
70 50 Gối -2.37 1.19 24.54 0.76 Đủ 20.64
D21-9 70 50 Nhịp trục - 18.13 9.36 24.54 0.76 Đủ 2.62
70 50 Gối -57.85 32.59 49.09 1.52 Đủ 1.51
40 50 Gối 2 -26 14.22 17.69 0.96 Đủ 1.24
40 50 Nhịp trục 2-3 17.21 9.10 9.42 0.51 Đủ 1.04
D21-13 40 50 Gối 3 -5.68 2.89 11.40 0.62 Đủ 3.95
40 50 Nhịp trục 3-. 6.08 3.10 9.42 0.51 Đủ 3.04
40 50 Gối . -0.74 0.37 21.22 1.15 Đủ 57.26
40 50 Gối 2 -0.43 0.22 9.42 0.51 Đủ 43.80
40 50 Nhịp trục 2-3 10.35 5.35 9.42 0.51 Đủ 1.76
D21-14
File: 2019.05_Beam N02.xls - Sheet: Tang tum - Page : 1 of 3
Phụ lục tính toán

tÝnh to¸n cèt thÐp dÇm TÇNG TUM


1. Vật liệu sử dụng
- Bê tông có cấp độ bền: B35 Rb = 19.5 MPa
- Cốt thép nhóm: CB500V Rs = 435 MPa
- Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: a= 4 cm
2. Tính toán cốt thép

b h Mặt cắt (Trục) Mô men Asreq As(bot) des As(top) des m Kết Hệ số
Tên dầm
cm
2
cm
2
cm
2 luận an toàn
cm cm m T.m %
D21-14 40 50 Gối 3 -9.36 4.82 9.42 0.51 Đủ 1.96
40 50 Nhịp trục 3-. 13.63 7.12 9.42 0.51 Đủ 1.32
40 50 Gối . -1.07 0.54 19.24 1.05 Đủ 35.87
40 50 Gối 5 -1.1 0.55 9.42 0.51 Đủ 17.09
40 50 Nhịp trục 5-6 10.97 5.68 9.42 0.51 Đủ 1.66
D21-14A 40 50 Gối 6 -16.43 8.67 9.42 0.51 Đủ 1.09
40 50 Nhịp trục 6-7 15.71 8.27 9.42 0.51 Đủ 1.14
40 50 Gối 7 -12.75 6.64 19.24 1.05 Đủ 2.90
40 85 Gối 2 -34.91 10.27 14.73 0.45 Đủ 1.43
40 85 Nhịp trục 2-3 20.96 6.08 14.73 0.45 Đủ 2.42
40 85 Gối 3 -39.85 11.79 14.73 0.45 Đủ 1.25
40 85 Nhịp trục 3-4 40.14 11.88 14.73 0.45 Đủ 1.24
40 85 Gối 4 -82.08 25.54 26.13 0.81 Đủ 1.02
D21-15 40 85 Nhịp trục 4-5 26.89 7.84 14.73 0.45 Đủ 1.88
40 85 Gối 5 -82.55 25.70 26.13 0.81 Đủ 1.02
40 85 Nhịp trục 5-6 38.34 11.32 14.73 0.45 Đủ 1.30
40 85 Gối 6 -40.27 11.92 26.13 0.81 Đủ 2.19
40 85 Nhịp trục 6-7 29.75 8.70 18.85 0.58 Đủ 2.17
40 85 Gối 7 -59.61 18.04 32.20 0.99 Đủ 1.79
40 85 Gối C -31.68 9.29 11.40 0.35 Đủ 1.23
40 85 Nhịp trục C-D 10.73 3.08 11.40 0.35 Đủ 3.71
40 85 Gối D -14.76 4.25 11.40 0.35 Đủ 2.68
40 85 Nhịp trục D-E* 26.15 7.62 11.40 0.35 Đủ 1.50
40 85 Gối E* -49.93 14.94 19.01 0.59 Đủ 1.27
D21-21 40 85 Nhịp trục E*-F* 9.16 2.62 11.40 0.35 Đủ 4.35
40 85 Gối F* -56.14 16.92 19.01 0.59 Đủ 1.12
40 85 Nhịp trục F*-G 32.95 9.67 11.40 0.35 Đủ 1.18
40 85 Gối G -15.27 4.40 11.40 0.35 Đủ 2.59
40 85 Nhịp trục G-H 12.98 3.73 11.40 0.35 Đủ 3.06
40 85 Gối H -26.28 7.66 11.40 0.35 Đủ 1.49
140 50 Gối C -118.02 66.68 104.68 1.63 Đủ 1.57
D21-22 140 50 Nhịp trục C-E 97.56 53.76 67.73 1.05 Đủ 1.26
140 50 Gối E -109.94 61.49 129.22 2.01 Đủ 2.10
40 50 Gối C -1.57 0.79 11.40 0.62 Đủ 14.47
40 50 Nhịp trục C-D 13.41 7.00 15.71 0.85 Đủ 2.24
40 50 Gối D -0.01 0.00 11.40 0.62 Đủ 2281.87
40 50 Nhịp trục D-E* 22.1 11.90 15.71 0.85 Đủ 1.32
40 50 Gối E* -26.48 14.51 19.01 1.03 Đủ 1.31
D21-25 40 50 Nhịp trục E*-F* 14.31 7.49 9.42 0.51 Đủ 1.26
40 50 Gối F* -24.68 13.43 19.01 1.03 Đủ 1.42
40 50 Nhịp trục F*-G 17.21 9.10 9.42 0.51 Đủ 1.04
40 50 Gối G -0.01 0.00 11.40 0.62 Đủ 2281.87
40 50 Nhịp trục G-H 14.35 7.51 9.42 0.51 Đủ 1.25
40 50 Gối H -1.42 0.71 11.40 0.62 Đủ 16.00
100 50 Gối F* -80.34 45.08 63.81 1.39 Đủ 1.42
D21-24 100 50 Nhịp trục F*-H 59.52 32.27 44.18 0.96 Đủ 1.37
100 50 Gối H -76.75 42.80 63.81 1.39 Đủ 1.49
100 50 Gối C -27.84 14.42 55.42 1.20 Đủ 3.84
D21-26A 100 50 Nhịp trục C-E* 59.96 32.53 34.21 0.74 Đủ 1.05
100 50 Gối E* -133.04 83.32 110.84 2.41 Đủ 1.33
60 50 Gối F* -78 48.48 61.58 2.23 Đủ 1.27
D21-26
File: 2019.05_Beam N02.xls - Sheet: Tang tum - Page : 2 of 3
Phụ lục tính toán

tÝnh to¸n cèt thÐp dÇm TÇNG TUM


1. Vật liệu sử dụng
- Bê tông có cấp độ bền: B35 Rb = 19.5 MPa
- Cốt thép nhóm: CB500V Rs = 435 MPa
- Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: a= 4 cm
2. Tính toán cốt thép

b h Mặt cắt (Trục) Mô men Asreq As(bot) des As(top) des m Kết Hệ số
Tên dầm
cm
2
cm
2
cm
2 luận an toàn
cm cm m T.m %
D21-26 60 50 Nhịp trục F*-H 35.1 19.00 19.01 0.69 Đủ 1.00
60 50 Gối H -23.47 12.35 30.79 1.12 Đủ 2.49
100 50 Gối C -23.68 12.19 24.54 0.53 Đủ 2.01
D21-27 100 50 Nhịp trục C- 18.28 9.35 15.71 0.34 Đủ 1.68
100 50 Gối -43.58 23.07 49.09 1.07 Đủ 2.13
140 50 Gối C -162.12 97.48 129.31 2.01 Đủ 1.33
140 50 Nhịp trục C-E 126.21 72.07 141.62 2.20 Đủ 1.97
140 50 Gối E -96.14 52.89 116.99 1.82 Đủ 2.21
D21-29 140 50 Nhịp trục E-F 1.33 0.67 92.36 1.43 Đủ 138.80
140 50 Gối F -84.36 45.79 116.99 1.82 Đủ 2.55
140 50 Nhịp trục F-H 75.3 40.47 116.99 1.82 Đủ 2.89
140 50 Gối H -111.99 62.80 129.31 2.01 Đủ 2.06
40 85 Gối C -101.74 32.51 33.20 1.02 Đủ 1.02
40 85 Nhịp trục C-E 50.4 15.09 18.47 0.57 Đủ 1.22
40 85 Gối E -65.03 19.81 28.29 0.87 Đủ 1.43
D21-30 40 85 Nhịp trục E-F 3.55 1.01 18.47 0.57 Đủ 18.27
40 85 Gối F -66 20.13 28.29 0.87 Đủ 1.41
40 85 Nhịp trục F-H 44.01 13.08 18.47 0.57 Đủ 1.41
40 85 Gối H -87.76 27.51 33.20 1.02 Đủ 1.21
60 50 Gối C -0.95 0.48 19.01 0.69 Đủ 39.96
60 50 Nhịp trục C-E 33.96 18.33 24.54 0.89 Đủ 1.34
60 50 Gối E -27.35 14.52 19.01 0.69 Đủ 1.31
D21-31 60 50 Nhịp trục E-F 4.09 2.06 24.54 0.89 Đủ 11.91
60 50 Gối F -22.81 11.98 19.01 0.69 Đủ 1.59
60 50 Nhịp trục F-H 25.84 13.67 24.54 0.89 Đủ 1.80
60 50 Gối H -0.54 0.27 19.01 0.69 Đủ 70.35

File: 2019.05_Beam N02.xls - Sheet: Tang tum - Page : 3 of 3


Phụ lục tính toán

tÝnh to¸n cèt thÐp dÇm TÇNG ¸p m¸i


1. Vật liệu sử dụng
- Bê tông có cấp độ bền: B35 Rb = 19.5 MPa
- Cốt thép nhóm: CB500V Rs = 435 MPa
- Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: a= 4 cm
2. Tính toán cốt thép

b h Mặt cắt (Trục) Mô men Asreq As(bot) des As(top) des m Kết Hệ số
Tên dầm
cm
2
cm
2
cm
2 luận an toàn
cm cm m T.m %
30 40 Gối -2.13 1.38 5.09 0.47 Đủ 3.69
30 40 Nhịp trục -3 6.07 4.05 7.63 0.71 Đủ 1.89
D21-1 30 40 Gối 3 -4.726 3.12 5.09 0.47 Đủ 1.63
30 40 Nhịp trục 3- 8.22 5.57 7.63 0.71 Đủ 1.37
30 40 Gối -7.02 4.71 23.56 2.18 Đủ 5.00
40 50 Gối -10.07 5.20 7.63 0.41 Đủ 1.47
40 50 Nhịp trục -6 26.25 14.37 16.49 0.90 Đủ 1.15
D21-2 40 50 Gối 6 -21.16 11.36 12.72 0.69 Đủ 1.12
40 50 Nhịp trục 6- 10.78 5.58 11.40 0.62 Đủ 2.05
40 50 Gối -7.01 3.58 26.11 1.42 Đủ 7.29
40 50 Gối -5.83 2.97 7.63 0.41 Đủ 2.57
40 50 Nhịp trục -6 9.86 5.08 16.49 0.90 Đủ 3.24
D22-2A 40 50 Gối 6 -13.24 6.91 12.72 0.69 Đủ 1.84
40 50 Nhịp trục 6- 9.19 4.73 11.40 0.62 Đủ 2.41
40 50 Gối -0.1 0.05 26.11 1.42 Đủ 522.24
30 40 Gối 3 -0.04 0.03 6.28 0.58 Đủ 245.92
D22-3 30 40 Nhịp trục 3- 5.87 3.91 5.09 0.47 Đủ 1.30
30 40 Gối -4.14 2.72 49.51 4.58 Đủ 18.20
30 40 Gối 2 -1.95 1.26 6.28 0.58 Đủ 4.98
D22-5 30 40 Nhịp trục 2-3 3.62 2.37 5.09 0.47 Đủ 2.15
30 40 Gối 3 -16.31 11.87 49.51 4.58 Đủ 4.17
40 50 Gối 2 -0.49 0.25 18.47 1.00 Đủ 75.32
D22-5A 40 50 Nhịp trục 2-3 7.73 3.96 11.40 0.62 Đủ 2.88
40 50 Gối 3 -47.225 28.54 36.95 2.01 Đủ 1.29
40 50 Gối -63.57 42.95 44.27 2.41 Đủ 1.03
40 50 Nhịp trục -6 16.44 8.67 15.21 0.83 Đủ 1.75
D22-7 40 50 Gối 6 -1.61 0.81 24.63 1.34 Đủ 30.46
40 50 Nhịp trục 6- 17.23 9.11 15.21 0.83 Đủ 1.67
40 50 Gối -0.1 0.05 24.63 1.34 Đủ 492.70
30 50 Gối 2 -0.49 0.25 18.47 1.34 Đủ 75.29
D22-4 30 50 Nhịp trục 2-3 7.73 3.99 11.40 0.83 Đủ 2.86
30 50 Gối 3 -47.225 31.75 36.95 2.68 Đủ 1.16
30 50 Gối 2 -14.36 7.65 9.42 0.68 Đủ 1.23
D22-4A 30 50 Nhịp trục 2-3 22.47 12.49 14.73 1.07 Đủ 1.18
30 50 Gối 3 -0.01 0.00 6.28 0.46 Đủ 1257.21

File: 2019.05_Beam N02.xls - Sheet: Tang ap mai - Page : 1 of 1

You might also like