You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP.HCM
KHOA ĐIỆN-ĐIỆN TỬ
BỘ MÔN CUNG CẤP ĐIỆN
----------

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM


MÔN AN TOÀN ĐIỆN
GVHD : Ths. NGUYỄN BẢO ANH
SVTH: Đinh Phùng Tuấn Anh 2247705
Phạm Thanh Hoàng 2247744
Phù Sử Quyền 2247802
Hoàng Chung Phong 2247787
Đinh Quốc Phú 2247791

TP.HCM, ngày tháng 12 năm 2023


BẢNG ĐÁNH GIÁ THÀNH VIÊN

Họ và tên-MSSV Bài 1 Bài 2 Bài 3 Bài 4 Bài 5


Đinh Phùng Tuấn Anh-
20% 20% 20% 20% 20%
2247705
Phạm Thanh Hoàng-
20% 20% 20% 20% 20%
2247744
Phù Sử Quyền-
20% 20% 20% 20% 20%
2247802
Hoàng Chung Phong-
20% 20% 20% 20% 20%
2247787
Đinh Quốc Phú-
20% 20% 20% 20% 20%
2247791
Tổng 100% 100% 100% 100% 100%
Báo Cáo Thí Nghiệm

Bài thí nghiệm số 1


Đo điện trở cọc tiếp địa
 Trường hợp 1 cọc

Khoảng cách
20 40 60 80 100
(cm)
Số cọc

1 cọc 528 339 215 140 93

 Trường hợp 2 cọc

Khoảng cách
(cm) 0 30 60 90 120 150
Số cọc

20 511 290 370 312 273 230

40 202 168 152 187 137 154

2 cọc 60 125 100 93 106 88 90

80 78 61 59 60 57 53

100 55 46 41 42 39 38

Nhận xét:
Tính chất của đất: Khô ráo, đất không phải đất thịt.
Do đó độ tiếp xúc giữa cọc trở với đất và độ dẫn điện của đất kém từ đó dẫn tới các
điện trở đo được lớn hơn so với lý thuyết.

1
Báo Cáo Thí Nghiệm
Bài thí nghiệm số 2
Đo điện áp tiếp xúc khi xảy ra sự cố với sơ đồ IT
Đề bài: Ra= 44Ω, Rb= 338Ω
R1 – R2 (Ω)
100-
0-0 30-30 50-50 70-70 0-30 0-50 0-70 0-100 30-0 30-50 30-70 30-100
Ucác trường hơp (V) 100

Tay 1 - chân 1 13.69 12.65 12.07 11.57 10.9 13.65 13.67 13.69 13.68 12.67 12.67 12.64 12.73
Tay 2 - chân 1 13.68 12.65 12.06 11.57 10.9 13.63 13.66 13.66 13.66 12.66 12.66 12.63 12.73
Tay 2 - chân 2 13.67 21.29 26.16 30.04 35.51 13.64 13.66 13.69 13.66 21.16 21.34 21.12 25.12
Tay 2 - tay 2 0 8.61 14.06 18.56 24.58 0 0 0 0 8.5 8.63 8.46 8.5
Tay 3 - chân 1 13.68 21.31 26.15 30.24 35.55 13.64 13.64 13.67 13.68 21.2 21.32 21.16 21.25
Tay 3 - chân 2 13.68 12.66 12.07 11.56 10.91 13.62 13.66 13.67 13.66 12.66 12.68 12.61 12.72
Tay 3 - tay 3 0 8.62 13.82 18.74 24.68 0 0 0 0 8.47 8.62 8.47 8.49
R1 – R2 (Ω)
50-0 50-30 50-70 50-100 70-0 70-30 70-50 70-100 100-0 100-30 100-50 100-70
Ucác trường hơp (V)

Tay 1 - chân 1 12.05 11.01 12.09 12.13 11.61 11.52 11.56 11.61 10.86 10.93 10.9 10.92
Tay 2 - chân 1 12.06 12.03 12.1 12.13 11.6 11.52 11.58 11.62 10.87 10.93 10.9 10.92
Tay 2 - chân 2 25.36 26.04 26.03 25.92 30.19 30.09 30.11 30.14 35.29 35.34 35.2 35.19
Tay 2 - tay 2 13.74 14 13.9 13.76 18.63 18.39 18.47 18.48 24.38 24.45 24.39 24.45
Tay 3 - chân 1 25.9 25.97 26.04 25.92 30.59 29.95 30.05 30.11 35.28 35.47 35.3 35.39
Tay 3 - chân 2 12.03 12.02 12.11 12.13 11.69 11.52 11.55 11.59 10.86 10.41 10.88 10.9
Tay 3 - tay 3 13.75 14.03 13.89 13.77 18.52 18.37 18.43 18.47 24.38 24.27 24.3 24.51

2
Báo Cáo Thí Nghiệm

R1 – R3 (Ω)
100-
0-0 30-30 50-50 70-70 0-30 0-50 0-70 0-100 30-0 30-50 30-70 30-100
Ucác trường hơp (V) 100

Tay 1 - chân 1 13.65 12.66 12.1 11.59 10.9 12.63 12.05 11.52 10.89 13.61 12.09 11.5 10.89
Tay 2 - chân 1 13.65 12.67 12.09 11.59 10.9 12.64 12.06 13.63 10.88 13.62 12.06 11.5 10.89
Tay 2 - chân 2 13.64 12.66 12.09 11.59 10.9 12.64 12.06 13.66 10.88 13.62 12.07 11.47 10.89
Tay 2 - tay 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tay 3 - chân 1 13.63 12.65 12.1 11.58 10.92 12.63 12.06 11.56 10.89 13.62 12.08 11.5 10.9
Tay 3 - chân 2 13.64 12.64 12.1 11.58 10.9 12.64 12.04 11.56 10.87 13.6 12.06 11.55 10.92
Tay 3 - tay 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
R1 – R3 (Ω)
50-0 50-30 50-70 50-100 70-0 70-30 70-50 70-100 100-0 100-30 100-50 100-70
Ucác trường hơp (V)

Tay 1 - chân 1 13.61 12.64 11.56 10.9 13.71 12.64 12.09 10.93 13.65 12.76 12.08 11.56
Tay 2 - chân 1 13.62 12.65 12.1 10.91 13.71 12.66 12.08 10.92 13.67 12.74 12.08 11.6
Tay 2 - chân 2 13.60 12.62 12.1 10.91 13.71 12.64 12.08 10.92 13.67 12.74 12.08 11.6
Tay 2 - tay 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tay 3 - chân 1 13.63 12.62 11.55 10.91 13.7 12.63 12.08 10.9 13.68 12.71 12.1 11.61
Tay 3 - chân 2 13.63 12.63 11.55 10.91 13.7 12.63 12.08 10.91 13.68 12.73 12.1 11.61
Tay 3 - tay 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

3
Báo Cáo Thí Nghiệm
Bài thí nghiệm số 3

Đo điện áp tiếp xúc khi xảy ra sự cố với sơ đồ TT & sơ đồ TN-S


Đề bài: Ra= 39Ω, Rb= 22Ω
R1 – R2 (Ω)
100-
0-0 30-30 50-50 70-70 0-30 0-50 0-70 0-100 30-0 30-50 30-70 30-100
Ucác trường hơp (V) 100

Tay 1 - chân 1 74.4 52.6 42.4 35.5 29.13 75.2 74.4 74.3 74.9 52.3 52.3 52.1 52.2
Tay 2 - chân 1 74.3 52.6 42.3 35.51 29.12 75.2 74.4 74.4 75.1 52.4 52.3 52.1 52.2
Tay 2 - chân 2 74.5 52.6 94.3 97.6 101.6 75.3 74.5 74.6 74.9 52.4 88.2 87.6 87.8
Tay 2 - tay 2 0.078 0.029 52 61.9 72.3 0.094 0.044 0.056 0.044 0.045 35.9 35.57 35.61
Tay 3 - chân 1 74.5 52.7 94.5 97.6 101.5 74.8 74.7 74.5 75.1 52.4 88.2 87.6 87.8
Tay 3 - chân 2 74.8 52.4 42.41 35.49 29.12 74.6 74.6 74.5 74.9 52.3 52.3 52.1 53.1
Tay 3 - tay 3 0.078 0.048 52.2 62 72.3 0.075 0.044 0.046 0.047 0.031 35.92 35.55 35.61
R1 – R2 (Ω)
50-0 50-30 50-70 50-100 70-0 70-30 70-50 70-100 100-0 100-30 100-50 100-70
Ucác trường hơp (V)
U(tay 1 - chân 1)
42.04 41.41 42.2 42 35.88 35.71 35.61 35.59 29.2 29.37 29.37 29.18
(V)
Tay 2 - chân 1 42.3 41.32 42.09 42.05 35.94 35.67 35.55 35.6 29.19 29.4 29.37 29.15
Tay 2 - chân 2 94.1 94.4 93.9 93.7 97.2 97.3 98.1 98 101.4 101.5 101.4 101.3
Tay 2 - tay 2 51.8 52.5 51.9 51.6 61.5 61.7 62.4 62.6 72.2 72.2 72.2 72.2
Tay 3 - chân 1 93.8 94 93.9 93.7 97.4 97.2 97.8 98.1 101.1 101.3 100.3 101.2
Tay 3 - chân 2 42.3 41.5 42.2 42.1 35.94 35.68 35.61 35.63 29.17 29.37 29.38 29.11
Tay 3 - tay 3 51.8 52.6 51.8 51.8 61.3 61.7 62.6 62.5 72.1 72.2 72.2 72.2

4
Báo Cáo Thí Nghiệm

R1 – R3 (Ω)
100-
0-0 30-30 50-50 70-70 0-30 0-50 0-70 0-100 30-0 30-50 30-70 30-100
Ucác trường hơp (V) 100

Tay 1 - chân 1 74.4 51.2 42.02 35.31 29.32 52.3 10.25 36 29.42 74.7 41.91 35.5 29.36
Tay 2 - chân 1 74.4 51.4 42.03 35.33 29.34 52.3 42.2 36 29.41 74.7 41.71 35.77 29.38
Tay 2 - chân 2 74.4 51.6 42.3 35.31 29.37 52.3 42.16 36 29.4 74.7 41.71 35.6 29.38
Tay 2 - tay 2 0.035 0.029 0.01 0.006 0.013 0.023 0.012 0.01 0.01 0.029 0.015 0.013 0.01
Tay 3 - chân 1 74.3 51.2 41.8 35.33 29.38 52.3 42.13 35.97 29.3 74.7 41.69 35.78 29.38
Tay 3 - chân 2 74.8 51.4 41.79 35.33 29.52 52.6 42.1 35.93 29.41 74.7 41.66 35.79 29.36
Tay 3 - tay 3 0.033 0.022 0.021 0.016 0.007 0.018 0.011 0.007 0.01 0.03 0.011 0.015 0.011
R1 – R3 (Ω)
50-0 50-30 50-70 50-100 70-0 70-30 70-50 70-100 100-0 100-30 100-50 100-70
Ucác trường hơp (V)

Tay 1 - chân 1 16.87 52.1 35.65 29.42 74.4 52 42.38 29.34 74.3 52.1 42.12 35.33
Tay 2 - chân 1 74.4 52.1 35.63 29.46 74.6 52 42.6 29.35 74.4 52.3 42.1 35.36
Tay 2 - chân 2 74.4 52.1 35.57 29.45 74.7 52.1 42.6 29.36 74.3 51.7 42.15 35.34
Tay 2 - tay 2 0.02 0.018 0.008 0.015 0.018 0.017 0.011 0.003 0.023 0.019 0.012 0.004
Tay 3 - chân 1 74.5 52.2 35.57 29.42 74.5 52.1 42.6 29.17 74.4 52.3 42.18 35.4
Tay 3 - chân 2 74.5 52.1 35.77 29.41 74.5 52.1 42.4 29.16 74.4 52.2 42.2 35.41
Tay 3 - tay 3 0.02 0.025 0.016 0.012 0.018 0.021 0.002 0.016 0.021 0.021 0.008 0.019

5
Báo Cáo Thí Nghiệm

Bài thí nghiệm số 4


Vẽ đặc tuyến CB

THỜI GIAN
STT Z1 Z3 Z4 ∑Z
t(s)
1 A 80+12.6j 1.96
2 B 170+50.2j 3.4
3 C 260+75.6j 5.56
4 AB 250+62.8j 1.88
5 AC 340+88.2j 3.36
6 BC 430+125.8j 1.56
7 A 50+9.4j 1.48
8 B 100+31.3j 2.12
9 C 170+72.1j 3.32
10 AB 150+40.7j 1.32
11 AC 220+81.5j 2.2
12 BC 270+103.4j 1.64
13 1 378+282.6j X
MẮC NỐI TIẾP
14 A 130+22j 5
15 B 180+43.9j 5.84
16 C 250+84.7j x
A
17 AB 230+53.3j 4.8
18 AC 300+94.1j 6.76
19 BC 350+116j 5.4
20 A 250+62.8j X
21 B 270+81.5j X
22 C 340+122.3j X
B
23 AB 320+90.9j X
24 AC 390+131.7j X
25 BC 440+153.6j X
26 A 310+85j X
27 B 360+106.9j X
28 C 430+147.7j X
C
29 AB 410+116.3j X
30 AC 480+157.1j X
31 BC 530+179j X
32 A 300+72.2j 5
33 B 350+94.1j 6.28
34 C 420+134.9j X
AB
35 AB 400+103.5j 4.72
36 AC 470+144.3j 6.86
37 BC 520+166.2j 5.68

6
Báo Cáo Thí Nghiệm

THỜI GIAN
STT Z1 Z3 Z4 ∑Z
t(s)
38 A 390+97.6j 4.8
39 B 440+119.5j X
40 C 510+160.3j X
AC
41 AB 490+128.9j 4.6
42 AC 560+169.7j 4.52
43 BC 610+191.6j X
44 A 480+135.2j X
45 B 530+157.1j X
46 C 600+197.9j X
BC
47 AB 580+166.5j X
48 AC 650+207.3j X
49 BC 700+229.2j X
MẮC SONG SONG
50 A 30.7+5.4j 1.58
51 B 44.6+10j 1.63
52 C 55.1+13j 1.6
A
53 AB 52.3+10.3j 1.06
54 AC 59.1+12.4j 1.28
55 BC 62.2+12.7j 1.2
56 A 38.7+8.1j 1.4
57 B 63+19.2j 1.6
58 C 85.3+30.4j 1.8
B
59 AB 79.6+22.5j 1.14
60 AC 96+31.4j 1.28
61 BC 104.4+32.2j 1.34
62 A 41.9+8.5j 1.3
63 B 72.2+22.1j 1.52
64 C 103.1+33.04j 1.66
C
65 AB 95.1+26.4j 1.28
66 AC 119.3+39.7j 1.32
67 BC 132.7+44.4j 1.48
68 A 41.6+8.2j 1.19
69 B 71.4+21.08j 1.19
70 C 101.8+35.6j 1.19
AB
71 AB 93.7+24.7j 1.06
72 AC 117.4+36.7j 1.53
73 BC 130.3+40.6j 1.32
74 A 43.6+8.5j 1.14
75 B 77.3+23.2j 1.07
76 C 114+41.6j 1.46
AC
77 AB 104+27.8j 1.24
78 AC 134+43.5j 1.62
79 BC 151+49.2j 1.62

7
Báo Cáo Thí Nghiệm

THỜI GIAN
STT Z1 Z3 Z4 ∑Z
t(s)
80 A 44.8+8.9j 1.24
81 B 81.1+25j 1.24
82 C 122.2+47j 1.38
BC
83 AB 111.2+30.7j 1.43
84 AC 145.7+50j 1.4
85 BC 166.1+57.6j 1.43

Isc(mA) 592.69 270.79 177.27 186.21 136.65 107.13 943.47 458.08 259.94 308.83
t(s) 1.96 3.4 5.56 1.88 3.36 1.56 1.48 2.12 3.32 1.32

Isc(mA) 204.6 166.01 364.05 259.07 203.30 152.66 130.17 155.55 132.43 116.17
t(s) 2.2 1.64 5 5.84 4.8 6.76 5.4 5 6.28 4.72

Isc(mA) 097.62 087.92 119.39 94.73 082.03 539.8 050.1 847.8 900.4 794.8
t(s) 6.86 5.68 4.8 4.6 4.52 1.58 1.63 1.6 1.06 1.28

Isc(mA) 756.1 214 728.8 530 580.2 475.2 439.3 122.7 635.7 443.35
t(s) 1.2 1.4 1.6 1.8 1.14 1.28 1.34 1.3 1.52 1.66

Isc(mA) 486.3 381.7 343 132 644 445 495.3 390.2 351.7 080.5
t(s) 1.28 1.32 1.48 1.19 1.19 1.19 1.06 1.53 1.32 1.14

Isc(mA) 594.7 395.5 445.8 340.7 302.2 050.8 565.5 366.6 416 311.6
t(s) 1.07 1.46 1.24 1.62 1.62 1.24 1.24 1.38 1.43 1.4

Isc(mA) 273.03
t(s) 1.43

8
Báo Cáo Thí Nghiệm

Sơ dồ đặc tuyến

ĐẶC TUYẾN CỦA CB


LOG10 (THỜI GIAN) (s) 0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3 3.2

LOG10 (DÒNG SỰ CỐ) (mA)

9
Báo Cáo Thí Nghiệm

Bài thí nghiệm số 5

Thời gian cắt CB


CB
Số lần D1 Z1 D2 Z2 D5 Z5 THỜI GIAN CẮT (s)
NGẮT
1 B Z5 0 D5B
A
2 C Z5 0 D5C
3 B Z5 0 D5B
B B
4 C Z5 0 D5C
5 B Z5 0 D5B
C
6 C Z5 4.6 D5C
7 B Z5 0 D5B
A
8 C Z5 0 D5C
9 B Z5 0 D5B
A C B
10 C Z5 0 D5C
11 B Z5 0 D5B
C
12 C Z5 4.3 D5C
13 B Z5 0 D5B
A
14 C Z5 0 D5C
15 B Z5 0 D5B
D B
16 C Z5 0 D5C
17 B Z5 0 D5B
C
18 C Z5 4.52 D5C
B
19 B Z5 0 D5B
A
20 C Z5 0.3 D5C
21 B Z5 0 D5B
B B
22 C Z5 3.72 D5C
23 B Z5 0 D5B
C
24 C Z5 3.63 D5C
25 B Z5 0 D5B
A
26 C Z5 3.4 D5C
27 B Z5 0 D5B
B C B
28 C Z5 3 D5C
29 B Z5 0 D5B
C
30 C Z5 3 D5C
31 B Z5 0 D5B
A
32 C Z5 4 D5C
33 B Z5 0 D5B
D B
34 C Z5 3.5 D5C
35 B Z5 0 D5B
C
36 C Z5 3.5 D5C

10
Báo Cáo Thí Nghiệm

CB
Số lần D1 Z1 D2 Z2 D5 Z5 THỜI GIAN CẮT (s)
NGẮT
37 B Z5 0 D5B
A
38 C Z5 3.25 D5C
39 B Z5 0 D5B
B B
40 C Z5 3.35 D5C
41 B Z5 0 D5B
C
42 C Z5 2.8 D5C
43 B Z5 0 D5B
A
44 C Z5 3.3 D5C
45 B Z5 0 D5B
C C B
46 C Z5 3.1 D5C
47 B Z5 0 D5B
C
48 C Z5 3.5 D5C
49 B Z5 0 D5B
A
50 C Z5 2.6 D5C
51 B Z5 0 D5B
D B
52 C Z5 3.22 D5C
53 B Z5 0 D5B
C
54 C Z5 2.45 D5C
55 B Z5 0 D5B
A
56 C Z5 0 D5C
57 B Z5 0 D5B
B B
58 C Z5 0 D5C
59 B Z5 0 D5B
C
60 C Z5 3.16 D5C
61 B Z5 0 D5B
A
62 C Z5 0 D5C
63 B Z5 0 D5B
A C B
64 C Z5 0 D5C
65 B Z5 0 D5B
C D1 C
66 C Z5 2.7 D5C
67 B Z5 0 D5B
A
68 C Z5 0 D5C
69 B Z5 0 D5B
D B
70 C Z5 0 D5C
71 B Z5 0 D5B
C
72 C Z5 2.58 D5C
73 B Z5 0 D5B
A
74 C Z5 2.32 D5C
B Z1 B
75 B Z5 0 D5B
B
76 C Z5 3.65 D5C
11
Báo Cáo Thí Nghiệm

CB
Số lần D1 Z1 D2 Z2 D5 Z5 THỜI GIAN CẮT (s)
NGẮT
77 B Z5 0 D5B
C
78 C Z5 2.86 D5C
79 B Z5 0 D5B
A
80 C Z5 3.26 D5C
81 B D5 Z5 0 D5B
C D2 B Z2
82 C Z5 3.52 D5C
83 B Z5 0 D5B
C
84 C Z5 3.63 D5C
85 B Z5 0 D5B
A
86 C Z5 3.5 D5C
87 B Z5 0 D5B
D B
88 C Z5 3.39 D5C
89 B Z5 0 D5B
C
90 C Z5 3.3 D5C
91 B Z5 0 D5B
A
92 C Z5 3.65 D5C
93 B Z5 0 D5B
B B
94 C Z5 3.5 D5C
95 B Z5 0 D5B
C
96 C Z5 4.5 D5C
97 B Z5 0 D5B
A
98 C Z5 3.5 D5C
99 B Z5 0 D5B
C C B
100 C Z5 3.3 D5C
101 B Z5 0 D5B
C
102 C Z5 3.8 D5C
103 B Z5 0 D5B
A
104 C Z5 3.5 D5C
105 B Z5 0 D5B
D B
106 C Z5 4 D5C
107 B Z5 0 D5B
C
108 C Z5 2.8 D5C
109 B Z5 0 D5B
A
110 C Z5 0 D5C
111 B Z5 0 D5B
B B
112 C Z5 0 D5C
D A
113 B Z5 0 D5B
C
114 C Z5 3.6 D5C
115 B Z5 0 D5B
C A
116 C Z5 0 D5C
12
Báo Cáo Thí Nghiệm

CB
Số lần D1 Z1 D2 Z2 D5 Z5 THỜI GIAN CẮT (s)
NGẮT
117 B Z5 0 D5B
B
118 C Z5 0 D5C
119 B Z5 0 D5B
C
120 C Z5 3.7 D5C
121 B Z5 0 D5B
A
122 C Z5 0 D5C
123 B Z5 0 D5B
D B
124 C Z5 0 D5C
125 B Z5 0 D5B
C
126 C Z5 3.8 D5C
127 B Z5 0 D5B
A
128 C Z5 0 D5C
129 B Z5 0 D5B
B B
130 C Z5 3.25 D5C
131 B Z5 0 D5B
C
132 C Z5 3.6 D5C
133 B Z5 0 D5B
A
134 C Z5 4.1 D5C
135 B Z5 0 D5B
B C B
136 C Z5 3.8 D5C
137 B Z5 0 D5B
C
138 C Z5 3.7 D5C
139 B Z5 0 D5B
A
140 C Z5 3.55 D5C
141 B Z5 0 D5B
D B
142 C Z5 3.5 D5C
143 B Z5 0 D5B
C
144 C Z5 3.4 D5C
145 B Z5 0 D5B
A
146 C Z5 4 D5C
147 B Z5 0 D5B
B B
148 C Z5 3.8 D5C
149 B Z5 0 D5B
C
150 C Z5 3.1 D5C
C
151 B Z5 0 D5B
A
152 C Z5 3.5 D5C
153 B Z5 0 D5B
C B
154 C Z5 3.4 D5C
155 B Z5 0 D5B
C
156 C Z5 3.5 D5C
13
Báo Cáo Thí Nghiệm

CB
Số lần D1 Z1 D2 Z2 D5 Z5 THỜI GIAN CẮT (s)
NGẮT
157 B Z5 0 D5B
A
158 C Z5 3.5 D5C
159 B Z5 0 D5B
D B
160 C Z5 3.64 D5C
161 B Z5 0 D5B
C
162 C Z5 3.36 D5C

14

You might also like