You are on page 1of 6

a) Lưu lượng ngày dùng nước lớn nhất c) Lập bảng phân phối lưu lượng trong

qtb = 125 l/ng-ngđ N = 20,000 dân Kngđ-max = 1.25 Qsh


Qsh-ngđ = 3125 (m3/ngđ) Giờ %Qsh-max m3
- Lưu lượng giờ dùng nước lớn nhất (1) (2)
Kh-max = 1.3 0-1 3.20 100.00
Qsh-h = 169.27 (m /ngđ)
3
1-2 3.10 96.88
2-3 3.20 100.00
b) Công suất cấp nước cho toàn khu vực a= 1.1 3-4 3.20 100.00
Q = (aQsh-max+Qt+Qsh_CN+Qt_CN+Qsx)bc b= 1.1 4-5 3.20 100.00
Q= 4530.49 (m3/ng-đ) c= 1.05 5-6 3.40 106.25
6-7 3.80 118.75
- Nước tưới cây xanh: qt = 5 l/(m2-ngđ) T= 6 7-8 4.60 143.75
Qt = 75 (m /ngđ) Ft =
3
15,000 m 2
8-9 5.40 168.75
- Nước sinh hoạt của công nhân trong nhà máy: 9-10 5.00 156.25
Qsh_CN = 80 (m3/ng-đ) qsh = 20 l/(ng-ca) 10-11 4.80 150.00
N= 2,000 công nhân 11-12 4.60 143.75
số ca = 2 T0 = 5h 12-13 4.50 140.63
- Nước tắm của công nhân trong nhà máy: 13-14 4.40 137.50
Qt_CN = 10 (m3/ng-đ) n = 10 buồng tắm hương sen 14-15 4.60 143.75
- Nước sản xuất của nhà máy: 15-16 4.60 143.75
Qsx = 320 (m3/ng-đ) qsx = 160 m3/ca 16-17 4.40 137.50
17-18 4.30 134.38
18-19 4.40 137.50
19-20 4.50 140.63
20-21 4.50 140.63
21-22 4.80 150.00
22-23 3.80 118.75
23-24 3.70 115.63
TỔNG

Biểu đồ nhu cầu sử dụng nước


7.00

6.00

5.00

4.00

3.00
%

2.00

1.00

0.00
0-1 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 9-10 10- 11- 12- 13- 14- 15- 16- 17- 18- 19- 20- 21- 22- 23-
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Khung giờ
3.00

2.00

1.00
0.00
0-1 1-2 2-3 3-4 4-5 5-6 6-7 7-8 8-9 9-10 10- 11- 12- 13- 14- 15- 16- 17- 18- 19- 20- 21- 22- 23-
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Khung giờ
hân phối lưu lượng trong một ngày đêm cho toàn khu
a.Qsh Tưới, m3 Xí nghiệp Tổng cộng
m3 m3 Qsh_CN Qt_CN Qsx m3 %
(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
110.00 127.05 2.80
106.56 123.08 2.72
110.00 127.05 2.80
110.00 127.05 2.80
110.00 127.05 2.80
116.88 12.50 149.43 3.30
130.63 12.50 8.00 32.00 211.51 4.67
158.12 12.50 8.00 32.00 243.27 5.37
185.63 8.00 32.00 260.60 5.75
171.88 8.00 32.00 244.72 5.40
165.00 8.00 32.00 236.78 5.23
158.12 5.00 188.41 4.16
154.69 178.66 3.94
151.25 8.00 32.00 220.89 4.88
158.12 8.00 32.00 228.83 5.05
158.12 8.00 32.00 228.83 5.05
151.25 12.50 8.00 32.00 235.33 5.19
147.81 12.50 8.00 32.00 231.36 5.11
151.25 12.50 5.00 194.91 4.30
154.69 178.66 3.94
154.69 178.66 3.94
165.00 190.58 4.21
130.63 150.87 3.33
127.19 146.90 3.24
75.00 80.00 4530.49 100.00

1- 22- 23-
2 23 24
1- 22- 23-
2 23 24
Giờ Kh-max
Ki 1.25 1.30 1.35 1.37 1.40 1.50 1.70 2.00 2.50
0-1 3.23 3.20 3.00 2.80 2.50
1-2 3.25 3.10 3.20 2.90 2.45
2-3 3.30 3.20 2.50 2.38 2.20
3-4 3.32 3.20 2.60 2.46 2.25
4-5 3.25 3.20 3.50 3.38 3.20
5-6 3.40 3.40 4.10 4.02 3.90
6-7 3.85 3.80 4.50 4.50 4.50
7-8 4.45 4.60 4.90 4.98 5.10
8-9 5.20 5.40 4.90 5.08 5.35
9-10 5.05 5.00 5.60 5.70 5.85
10-11 4.85 4.80 4.90 5.08 5.35
11-12 4.60 4.60 4.70
12-13 4.60 4.50 4.40
13-14 4.55 4.40 4.10
14-15 4.75 4.60 4.10
15-16 4.70 4.60 4.40
16-17 4.65 4.40 4.30
17-18 4.35 4.30 4.10
18-19 4.40 4.40 4.50
19-20 4.30 4.50 4.50
20-21 4.30 4.50 4.50
21-22 4.20 4.80 4.80
22-23 3.75 3.80 4.60
23-24 3.70 3.70 3.30
Tổng 100 100 100
qsh1 14484.00 40,555.20
42,003.60
34,471.92
35,630.64
48,955.92
58,225.68
65,178.00
72,130.32
73,578.72

You might also like