You are on page 1of 3

Data Title BALANCE SHEEET

Date Of Extract
9/24/2022

CHỈ TIÊU Q2 2017


TỔNG TÀI SẢN 97,675,888,592.00
TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,047,357,083.00
Tiền và tương đương t 5,050,932,597.00
Tiền 5,050,932,597.00
Các khoản tương đươn 0.00
Giá trị thuần đầu tư n 0.00
Đầu tư ngắn hạn 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn 0.00
Chứng khoán đầu tư g 0.00
Các khoản phải thu 78,902,998,103.00
Phải thu khách hàng 63,450,858,360.00
Trả trước người bán 33,000,000.00
Phải thu nội bộ 0.00
Phải thu về XDCB 0.00
Phải thu về cho vay n 0.00
Phải thu khác 15,479,429,743.00
Dự phòng nợ khó đòi -60,290,000.00
Tài sản thiếu chờ xử l 0.00
Hàng tồn kho, ròng 4,826,952,046.00
Hàng tồn kho 4,826,952,046.00
Dự phòng giảm giá HT 0.00
Tài sản lưu động khác 2,266,474,337.00
Trả trước ngắn hạn 490,806,156.00
Thuế VAT phải thu 1,672,499,841.00
Phải thu thuế khác 103,168,340.00
Giao dịch mua bán lại 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,628,531,509.00
Phải thu dài hạn 0.00
Phải thu khách hàng d 0.00
Trả trước người bán d 0.00
Vốn kinh doanh ở các 0.00
Phải thu nội bộ dài h 0.00
Phải thu về cho vay d 0.00
Phải thu dài hạn khác 0.00
Dự phòng phải thu dà 0.00
Tài sản cố định 2,293,123,332.00
GTCL TSCĐ hữu hình 2,293,123,332.00
Nguyên giá TSCĐ hữu 14,358,296,710.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ -12,065,173,378.00
GTCL Tài sản thuê tài 0.00
Nguyên giá tài sản th 0.00
Khấu hao lũy kế tài sả 0.00
GTCL tài sản cố định 0.00
Nguyên giá TSCĐ vô h 0.00
Khấu hao lũy kế TSCĐ 0.00
Bất động sản đầu tư 0.00
Nguyên giá tài sản đầ 0.00
Khấu hao lũy kế tài s 0.00
Tài sản dở dang dài h 0.00
Chi phí sản xuất, kin 0.00
Xây dựng cơ bản dở d 0.00
Đầu tư dài hạn 4,281,011,990.00
Đầu tư vào các công t 0.00
Đầu tư vào công ty li 4,251,911,990.00
Đầu tư dài hạn khác 29,100,000.00
Dự phòng giảm giá đầu 0.00
Đầu tư nắm giữ đến n 0.00
Tài sản dài hạn khác 54,396,187.00
Trả trước dài hạn 54,396,187.00
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00
Thiết bị, vật tư, phụ 0.00
Các tài sản dài hạn k 0.00
Lợi thế thương mại 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 72,821,753,911.00
Nợ ngắn hạn 72,821,753,911.00
Phải trả người bán 31,105,754,027.00
Người mua trả tiền tr 3,150,728,000.00
Thuế và các khoản phả 810,888,447.00
Phải trả người lao độ 2,426,577,617.00
Chi phí phải trả 0.00
Phải trả nội bộ 0.00
Phải trả về xây dựng 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00
Phải trả khác 12,476,156,646.00
Vay ngắn hạn 22,059,988,196.00
Dự phòng các khoản p 699,855,532.00
Quỹ khen thưởng, phú 91,805,446.00
Quỹ bình ổn giá 0.00
Giao dịch mua bán lại 0.00
Nợ dài hạn 0.00
Phải trả nhà cung cấp 0.00
Người mua trả tiền tr 0.00
Chi phí phải trả dài h 0.00
Phải trả nội bộ về vố 0.00
Phải trả nội bộ dài hạ 0.00
Doanh thu chưa thực 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00
Vay dài hạn 0.00
Trái phiếu chuyển đổi 0.00
Cổ phiếu ưu đãi
Thuế thu nhập hoãn lạ 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi 0.00
Dự phòng các khoản c 0.00
Quỹ phát triển khoa h 0.00
VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,854,134,681.00
Vốn và các quỹ 24,854,134,681.00
Vốn góp 16,000,000,000.00
Cổ phiếu phổ thông 16,000,000,000.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00
Thặng dư vốn cổ phần 540,483,262.00
Quyền chọn chuyển đổi 0.00
Vốn khác 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00
Chênh lệch đánh giá lạ 0.00
Chênh lệch tỷ giá 472,855,478.00
Quỹ đầu tư và phát tr 7,059,841,634.00
Quỹ hỗ trợ sắp xếp do 0.00
Quỹ dự phòng tài chí 0.00
Quỹ khác 0.00
Lãi chưa phân phối 780,954,307.00
LNST chưa phân phối l 368,278,275.00
LNST chưa phân phối 412,676,032.00
Lợi ích cổ đông không 0.00
Vốn Ngân sách nhà nư 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc 0.00
Vốn ngân sách nhà nư 0.00
Nguồn kinh phí đã hì 0.00
Lợi ích của cổ đông th 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN 97,675,888,592.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/

You might also like