You are on page 1of 34

256 sheet

Mỗi một sheet có 16384 cột


1048576 dòng
ô địa chỉ ô <địa chỉ cột><địa chỉ dòng>
Tên cột nhiều nhất là 3 chữ cái
tương đối thay đổi khi sao chép công thức
tuyệt đối ko thay đổi khi sao chép công thức $f$3 $ luôn nằm trước cột và dòng
Hỗn hợp hoặc là <tuyệt đối cột><tương đối dòng> $f3,f$3
hoặc là <tương đối cột><tuyệt đối dòng>
Muốn tạp ra địa chỉ tuyệt đối trong công thức thì chọn ô, hoặc chọn vùng: và nhấn phím F4 hoặc (Fn,F4)
Vùng <Địa chỉ ô đầu>:<địa chỉ ô cuối>
hệ số 2.1
stt số ngày lương tiền tiền2 Column3
3 200000 600000 1260000
6 300000 1800000 2520000
8 400000 3200000 3360000
7 100000 700000 2940000
0

Các kiểu DL trong excel


text luôn tự động canh trái trong ô bác hồ
number luôn tự động canh phải trong ô 100
15/6/2012
6/15/2012
công thức: bắt đầu bằng dấu = hoặc dấu +
5
Đổi …. Thành text Nhập dấu nháy đơn sau đó nhập dữ liệu
Một vài ô muốn chuyển thành text thì nhập nháy đơn
cả cột: bôi đen cả cột/rồi chọn kiểu text/sau đó mới nhập dữ liệu
m trước cột và dòng

n phím F4 hoặc (Fn,F4)


F63:=$C+H$2
copy đến H66 0
Theo định nghĩa địa chỉ tuyệt đối: H66=$C+$2 loại đc đáp án C và đáp án D
copy từ dòng 63 sang dòng 66: tăng 3 dòng H66=$C5+$2 loại được đáp án A
copy từ cột F sang H tăng 2 cột H66=$C5+J$2 kết luận chọn B
0
p án C và đáp án D
loại được đáp án A
kết luận chọn B
Bài tập tin học

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM

NHẬP BÁN LÃI

ĐƠN
STT

TÊN HÀNG
VỊ ĐƠN
GIÁ GIÁ

SL

SL
VỊ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gỗ 60,000 90,000
2 Đồng hồ SENKO 90,000
3 Bàn ủi 90,000
4 hdjshdkks 90,000
5 hddiww 500,000 90,000
6 bcnjcd 90,000
7 gsuwh 90,000
8 bdhdd 90,000
9 hsuygx 90,000
10 bshsysy 90,000
11 Gỗ 60,000 90,000
12 Đồng hồ SENKO 90,000
13 Bàn ủi 90,000
14 hdjshdkks 90,000
15 hddiww 500,000 90,000
16 bcnjcd 90,000
17 gsuwh 90,000
18 bdhdd 90,000
19 hsuygx 90,000
20 bshsysy 90,000
21 Gỗ 60,000 90,000
22 Đồng hồ SENKO 90,000
23 Bàn ủi 90,000
24 hdjshdkks 90,000
25 hddiww 500,000 90,000
26 bcnjcd 90,000
27 gsuwh 90,000
28 bdhdd 90,000
29 hsuygx 90,000
30 bshsysy 90,000
31 Gỗ 60,000 90,000
32 Đồng hồ SENKO 90,000
33 Bàn ủi 90,000
34 hdjshdkks 90,000
35 hddiww 500,000 90,000
36 bcnjcd 90,000
37 gsuwh 90,000
38 bdhdd 90,000
39 hsuygx 90,000

5
Bài tập tin học

NHẬP BÁN LÃI

ĐƠN
STT

TÊN HÀNG
VỊ ĐƠN
GIÁ

SL
GIÁ

SL
VỊ

40 bshsysy 90,000
41 Gỗ 60,000 90,000
42 Đồng hồ SENKO 90,000
43 Bàn ủi 90,000
44 hdjshdkks 90,000
45 hddiww 500,000 90,000
46 bcnjcd 90,000
47 gsuwh 90,000
48 bdhdd 90,000
49 hsuygx 90,000
50 bshsysy 90,000
51 Gỗ 60,000 90,000
52 Đồng hồ SENKO 90,000
53 Bàn ủi 90,000
54 hdjshdkks 90,000
55 hddiww 500,000 90,000
56 bcnjcd 90,000
57 gsuwh 90,000
58 bdhdd 90,000
59 hsuygx 90,000
60 bshsysy 90,000
61 Gỗ 60,000 90,000
62 Đồng hồ SENKO 90,000
63 Bàn ủi 90,000
64 hdjshdkks 90,000
65 hddiww 500,000 90,000
66 bcnjcd 90,000
67 gsuwh 90,000
68 bdhdd 90,000
69 hsuygx 90,000
70 bshsysy 90,000
71 Gỗ 60,000 90,000
72 Đồng hồ SENKO 90,000
73 Bàn ủi 90,000
74 hdjshdkks 90,000
75 hddiww 500,000 90,000
76 bcnjcd 90,000
77 gsuwh 90,000
78 bdhdd 90,000
79 hsuygx 90,000
80 bshsysy 90,000

6
Bài tập tin học

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


p - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------
BÁO CÁO HÀNG HÓA
ửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồng
LÃI

TỒN
TỶ LỆ
TỔNG

(%)
9 10 11

7
Bài tập tin học

LÃI

TỒN
TỶ LỆ
TỔNG

(%)

8
NHẬP BÁN LÃI
ĐƠN
STT

TÊN HÀNG ĐƠN


VỊ GIÁ

SL
GIÁ

SL
VỊ
(1) Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6 Column7
1 SDG
2 SDG
3 SDG
4 SDG
5 SDG
6 SDG
7 SDG
8 SDG
9 SDG
10 SDG
11 SDG
12 SDG
LÃI

TỒN
TỶ LỆ
TỔNG

(%)

Column8 Column9 Column10


NGÀY MÔN HỌC BÌNH XẾP XẾP HỌC ÔN LẠI
STT HỌ VÀ TÊN
SINH QUÂN THỨ LOẠI BỔNG
MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3
1 HSGDIEG 01/01/1989 8 9 7 8.00 1 GIỎI
2 HSGDIEG 04/11/1989 9 7 8 8.00 1 GIỎI
3 HSGDIEG 13/06/1989 3 6 6 5.00 1 TRUNG BÌNH
4 HSGDIEG 08/01/1989 7 8 10 8.33 1 GIỎI
5 HSGDIEG 22/08/1989 5 4 3 4.00 1 YẾU
6 HSGDIEG 23/01/1989 9 9 10 9.33 1 XUẤT SẮC
7 HSGDIEG 15/04/1989 6 7 10 7.67 1 KHÁ
8 HSGDIEG 7 5 4 5.33 1 TRUNG BÌNH
9 HSGDIEG 8 6 5 6.33 1 TRUNG BÌNH
10 HSGDIEG 11/04/1989 3 5 6 4.67 1 YẾU
Cao nhất 9.3
Thấp nhất 4.0
Trung bình 6.7
CỘNG HÒA XÃ HỘI CH
Độc lập - Tự d
-------------
BẢNG L
STT HỌ VÀ TÊN GIỚI GIA CẢNH LƯƠNG CƠ BẢN
1 FAHSKSI 0 1 3500
2 FAHSKSI 1 5400
3 FAHSKSI 0 2 4000
4 FAHSKSI
5 FAHSKSI
6 FAHSKSI
7 FAHSKSI
8 FAHSKSI
9 FAHSKSI
10 FAHSKSI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
------------------------
BẢNG LƯƠNG
NGÀY CÔNG GIỜ CÔNG LOẠI LƯƠNG LƯƠNG2
22
209
190
PHỤ CẤP GIA CẢNHTHƯỞNG TẠM ỨNG THỰC LĨNH
1000
0 500
800 700
0
0
0
0
0
0
0
BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ

THỜI HẠN THỜI HẠN


TÊN ĐƠN VỊ NGÀY VAY VỐN GỐC
TT

VAY (NĂM) PHẢI TRẢ

1 May Thăng Long 30/06/2003 76,000,000.00 7 NĂM


2 Xí nghiệp gạch TB 01/06/2004 52,000,000.00 6
3 May xuất khẩu HP 14/01/2011 14,200,000.00 5
4 Xí nghiệp 20 15/07/2002 96,000,000.00 8
5 Xí nghiệp gạch TB 01/01/2000 90,000,000.00 10
6 Công ty cầu TL 02/08/2001 80,000,000.00 9
7 May Thằng Long 21/02/2011 78,000,000.00 5
8 Xí nghiệp gạch TB 11/11/2004 92,000,000.00 6
9 May xuất khẩu HP 15/11/2003 89,000,000.00 7
10 Xí nghiệp 20 02/12/2004 95,000,000.00 6
Tổng cộng:
THỜI HẠN
PHẢI TRẢ

SỐ TIỀN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

LOẠI
ĐG TUẦN ĐG NGÀY
BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG PHÒNG
A1 5,600,000.00 820,000.00
A2 5,500,000.00 800,000.00
A3 5,100,000.00 740,000.00
B1 5,000,000.00 720,000.00
B2 5,200,000.00 760,000.00
B3 4,800,000.00 700,000.00
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG KHÁCH SẠN

HỌ VÀ TÊN LOẠI PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY SỐ TUẦN


TT

1 Hà A1 01/01/2012 12/01/2012 11 1
2 Hải A2 03/01/2012 12/01/2012 9 1
3 Mai A3 11/01/2012 12/01/2012 1 0
4 Trang B1 10/01/2012 01/02/2012 22 3
5 Vân B3 12/01/2012 22/02/2012 41 5
6 Hà A3 12/01/2012 22/02/2012 41 5
7 Trang B3 22/01/2012 25/03/2012 63 9
8 Trà A2 22/02/2012 25/03/2012 32 4
9 Vân B3 25/02/2012 25/03/2012 29 4
10 Thu A1 01/03/2012 01/04/2012 31 4
Ngay le dgt ĐGN TIỀN
4 5600000 820000
2 5500000 800000
1 5100000 740000
1 5000000 720000
6 4800000 700000
6 5100000 740000
0 4800000 700000
4 5500000 800000
1 4800000 700000
3 5600000 820000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG LƯƠNG KỲ I THÁNG 10 NĂM 2011

STT MÃ THÀNH VIÊN CHUC VU HỌ ĐỆM TÊN ĐƠN VỊ GIỚI TÍNH

1 A1PPF PP Trần Hà Kế hoạch Nữ


2 B2NVT NV Nguyễn An Hành chính Nam
3 C3TPF TP Phạm Hoa Kế toán Nữ
4 A22NVF NV Thái Minh Kế hoạch Nữ

5 B21GĐF GĐ Nguyễn Thu Hành chính Nữ

6 C12NVF NV Bùi Hằng Kế toán Nữ


7 B23PPT PP Nguyễn Hà Hành chính Nam
8 C33NVT NV Trần Anh Kế toán Nam
9 A44PPF PP Hoàng Vân Kế hoạch Nữ
10 B124NVF NV Lê Thùy Hành chính Nữ
TỔNG

Thủ quỹ Kế toán

Nguyễn Ngọc Linh Lê Thu Thủy

BẢNG MÃ MÃ ĐƠN VỊ A B C
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính Kế toán

CHỨC VỤ PHỤ CẤP BẢNG MÃ


GIỚI
BẢNG PHỤ CẤP TÍNH
GĐ 3000000
CHỨC VỤ
TP 2000000
PP 1500000
NV 0
BẢNG

TỔNG
SỐ CON PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG THU PHU CAP 2 SỐ CON
NHẬP
1500000 5,34 1500000 >2
0 4,71 0 <=2
2000000 2,34 2000000 TỔNG
0 3,52 0
BẢNG
3000000 1,86 3000000
CHỨC VỤ
0 6,41 0
1500000 5,68 1500000 GĐ
0 3,00 0 TP
1500000 4,71 1500000 PP
0 2,34 0 NV
TỔNG
Hà Nội, ngày…tháng…năm 20…
Giám đốc (Ký duyệt)

Nguyễn Chiến Thắng

MÃ GIỚI TÍNH GIỚI TÍNH

T Nam
F Nữ
BẢNG THỐNG KÊ THU NHẬP

TỔNG TIỀN TỔNG THU


SỐ CÁN BỘ TỔNG LƯƠNG
PHỤ CẤP NHẬP

BẢNG THỐNG KÊ THU NHẬP


(Theo thu nhập)
TỔNG TIỀN TỔNG THU
SỐ CÁN BỘ TỔNG LƯƠNG
PHỤ CẤP NHẬP
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THOẠI TRONG THÁNG 4/2012

THỜI ĐIỂM TỔNG SỐ


NGÀY MÃ SỐ
STT PHÚT
GỌI VÙNG QUAY
GỌI
BẮT ĐẦU KẾT THÚC
1 03/04/2012 38629725 04 07:45:32 07:45:32
2 05/04/2012 38412136 036 09:30:38 09:52:12
3 10/04/2012 38452497 031 10:42:45 10:56:58
4 15/04/2012 38624875 036 08:36:59 09:24:16
5 18/04/2012 37254183 04 06:52:07 07:22:07
6 22/04/2012 66429733 04 07:12:58 07:24:28
7 25/04/2012 37593592 08 11:38:51 11:48:12
8 30/04/2012 38643129 0350 02:43:08 03:24:08

BẢNG TÍNH CƯỚC PHÍ


CƯỚC PHÍ
MÃ TỈNH TÊN TỈNH
(đồng/phút)
04 Hà Nội 200
08 TP.HCM 2900
031 Hải Phòng 1300
036 Thái Bình 1120
0350 Nam Định 1150
TÊN TIỀN KHUYẾN THỰC
TỈNH TRẢ MÃI TRẢ
BẢNG TỔNG KẾT GIAO HÀNG TIVI PANASONIC CHO ĐẠI LÝ

Tên Mã hóa đơn


TT Ngày mua Loại đại lý Số lượng Đơn giá Thành tiền
hàng (Mã HĐ)
1 03-01-12 HTC14M1 10
2 04-02-12 HTC16M52 25
3 11-02-12 TTC21S43 35
4 14-03-12 HTC16S74 5
5 16-03-12 KTC21M15 12
6 29-04-12 HTC14S36 8
7 15-05-12 TTC20M57 15
8 26-05-12 HTC21M85 5
9 03-08-12 KTC16S95 4
10 04-12-12 HTC20M10 9

Bảng tên hàng & Đơn giá (Nghìn đồng)


Mã hàng Tên hàng T M
TC14M TV TC-14M09 2620 2350
TC16M TV TC-16M09 3060 2690
TC20M TV TC-20M09 3770 3290
TC21M TV TC-21M09 3970 3490
TC14S TV TC-14S99 2810 2490
TC16S TV TC-16S99 3170 2890
TC21S TV TC-21S99 4580 3890

Mã HĐ Tên hàng Ngày mua Loại đại lý Số lượng Đơn giá Thành tiền
HTC16S74
Số lần bán Số lượng lớn Số lượng Tiền trung Tiền bán lớn
Loại đại lý
hàng nhất nhỏ nhất bình nhất
Hà Nội
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
GIỚI NĂM NĂM TĂNG HỆ
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ
TÍNH SINH LƯƠNG SỐ
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1995 NT001 KTNT 2010 4,65
2 Trần Văn Thắng Nam 1951 NT003 KTNT 2010 5,64
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 1976 NT002 QTKD 2011 4,65
4 Nguyễn Thị Hồng Nữ 1987 NT011 CB 2010 2,34
5 Mai Anh Thơ Nữ 1985 NT004 KTNT 2010 3,66
6 Trần Trung hiếu Nam 1986 NT006 CB 2011 3,33
7 Trần Thu Thủy Nữ 1970 NT010 QTKD 2010 5,31
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB 2011 4,32
9 Trần Thị Oanh Nữ 1987 NT009 KTNT 2011 2,67
10 Trần Việt Hùng Nam 1988 NT011 QTKD 2011 2,67

DANH SÁCH CÁN BỘ THỰC HIỆN NGHĨA VỤ QUÂN SỰ

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐƠN VỊ


TUỔI

DANH SÁCH NHỮNG CÁN BỘ TRONG ĐỘ TUỔI NGHIE HƯU

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐƠN VỊ


TỔNG KẾT SẢN PHẨM
Column1 QUÝ I QUÝ II QUÝ III QUÝ IV
Tổ 1 180 100 100 165
Tổ 2 80 170 170 80
Tổ 3 75 130 90 150
TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG
Đơn vị tính: Triệu USD
Nguyên liệu Năm 2006 2007 2008 2009 2010
1 2 3 4 5 6
Dầu thô 120 145 180 180 160
Đồng 150 123 160 150 180
Chì 100 200 140 120 170
Sắt 120 140 200 170 150
Thép 110 100 150 140 200

CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN


Đơn vị tính: %
Nguyên liệu Năm 2006 2007 2008 2009 2010
1 2 3 4 5 6
Dầu thô
Đồng
Chì
Sắt
Thép
BẢNG GIÁ HÀNG
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG
GIÁ NHẬP
GIÁ XUẤT
1 2 3 4 5
1 M01 Bút máy Cửu Long13500 15.000
2 M02 Giấy thếp Bãi bằng
2200 2.500
3 M03 Hộp đựng bút35000 41.000
4 M04 Vở học sinh 2700 3.300

QUẢN LÝ HÀNG NHẬP


STT NGÀY MÃ HÀNG
SỐ LƯỢNGTIỀN TEN HANG THANG
1 2/15/2011 M01 101 1E+06
Bút máy Cửu Long 2
2 3/2/2011 M02 134 294800
Giấy thếp Bãi bằng 3
3 3/12/2011 M03 178 6E+06 Hộp đựng bút 3
4 5/13/2011 M04 123 332100 Vở học sinh 5
5 10/1/2011 M01 123 2E+06
Bút máy Cửu Long 10
6 10/1/2011 M02 56 123200
Giấy thếp Bãi bằng 10
7 11/1/2011 M03 234 8E+06 Hộp đựng bút 11

QUẢN LÝ HÀNG XUẤT


STT NGÀY MÃ HÀNG
SỐ LƯỢNGTIỀN THANG
1 4/13/2011 M03 22 902 4
2 5/22/2011 M01 34 510 5
3 6/13/2011 M03 45 1845 6
4 6/13/2011 M04 31 102.3 6
5 8/1/2011 M04 22 72.6 8
6 9/19/2011 M01 34 510 9
7 11/21/2011 M01 98 1470 11
8 12/8/2011 M02 34 85 12
9 12/8/2011 M03 51 2091 12

STT MA HANG TEN HANG SO LUONG


SO LAN XUAT HANG
TIEN

Data
MÃ HÀNG Sum of SỐ LƯỢNG Count of Sum of TIỀN
M01 166 3 2490
M02 34 1 85
M03 118 3 4838
M04 53 2 174.9
Total Result 371 9 7587.9

Data
MÃ HÀNG TEN HANG Sum of SỐSum of TIỀN
M01 224 3024000
Bút máy Cửu Long 224 3024000
M02 190 418000
Giấy thếp Bãi bằng 190 418000
M03 412 1.4E+07
Hộp đựng bút 412 1.4E+07
M04 123 332100
Vở học sinh 123 332100
Total Result 949 1.8E+07

NGÀY M01 M02 M03 M04


Feb 1363500
Mar 294800 6230000 tk đc theo ngày sẽ tk được theo năm tháng quý
May 332100 đặt con chỏ tại cột ngày chọn group selection
Oct 1660500 123200
Nov 8190000
BẢNG THU VIỆN PHÍ
DIỆN
MS-BN BN NHẬP VIỆN RA VIỆN SỐ NGÀY CHI PHÍ KHÁC
1 2 3 4 5 6
BH-01 7/5/2012 7/10/2012 100.000
BH-02 7/10/2012 7/20/2012
KBH-04 6/15/2012 8/16/2012 1.500.000
BH-05 7/20/2012 7/23/2012
KBH-06 7/25/2012 7/27/2012 30.000
KBH-07 7/20/2012 7/30/2012 350.000
BH-08 7/21/2012 7/21/2012 52.000
BH-09 7/19/2012 8/10/2012
BH-10 7/22/2012 8/23/2012
KBH-11 7/14/2012 15-Aug 850.000

BẢNG 1- ĐƠN GIÁ BẢNG 2 - THỐNG KÊ


SỐ NGÀYĐƠN GIÁ DIỆN BN SỐ LƯỢNG
1 2 1 2
1 50.000 Bảo hiểm
5 45.000 Không bảo hiểm
15 30.000
ĐƠN GIÁ TIỀN TRẢ
7 8

2 - THỐNG KÊ
TỔNG TIỀN TRẢ
3
CỬA HÀNG NÔNG SẢN
TÊN SỐ LOẠI TÊN ĐƠN
TT MÃ HĐ NGÀY HĐ HÀNG LƯỢNG HÀNG K.HÀNG GIÁ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 GN123K1 5/21/2012 1.500
2 DK0123K5 5/22/2012 150
3 MK0225K1 5/23/2012 400
4 GN0126K1 5/24/2012 100.000
5 BĐ0128K4 5/24/2012 50
6 BĐ0229K5 5/26/2012 700
7 ĐX0120K0 5/27/2012 600
8 GN0234K0 5/27/2012 19.000
9 BĐ0165K4 5/29/2012 750
10 DK0234K5 5/30/2012 900

BẢNG KHÁCH HÀNG BẢNG TÊN HÀNG - HÓA ĐƠN


MKH TÊN K.HÀNG MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ 1 ĐƠN GIÁ 2
K0 Khách lẻ DN Dừa nước 200 220
K1 CT TNHH Hà Hải DK Dừa khô 250 300
K2 CT CP Lê Hoàng GN Gạo 5.000 5.500
K3 Cửa hàng HT MK Mì lát khô 2.000 2.200
K4 CT Hưng Thịnh BĐ Bắp 2.200 2.500
K5 CT Phát Đạt ĐX Đậu xanh 5.000 5.500
THÀNH
TIỀN
9

You might also like