Professional Documents
Culture Documents
ĐƠN
STT
TÊN HÀNG
VỊ ĐƠN
GIÁ GIÁ
SL
SL
VỊ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Gỗ 60,000 90,000
2 Đồng hồ SENKO 90,000
3 Bàn ủi 90,000
4 hdjshdkks 90,000
5 hddiww 500,000 90,000
6 bcnjcd 90,000
7 gsuwh 90,000
8 bdhdd 90,000
9 hsuygx 90,000
10 bshsysy 90,000
11 Gỗ 60,000 90,000
12 Đồng hồ SENKO 90,000
13 Bàn ủi 90,000
14 hdjshdkks 90,000
15 hddiww 500,000 90,000
16 bcnjcd 90,000
17 gsuwh 90,000
18 bdhdd 90,000
19 hsuygx 90,000
20 bshsysy 90,000
21 Gỗ 60,000 90,000
22 Đồng hồ SENKO 90,000
23 Bàn ủi 90,000
24 hdjshdkks 90,000
25 hddiww 500,000 90,000
26 bcnjcd 90,000
27 gsuwh 90,000
28 bdhdd 90,000
29 hsuygx 90,000
30 bshsysy 90,000
31 Gỗ 60,000 90,000
32 Đồng hồ SENKO 90,000
33 Bàn ủi 90,000
34 hdjshdkks 90,000
35 hddiww 500,000 90,000
36 bcnjcd 90,000
37 gsuwh 90,000
38 bdhdd 90,000
39 hsuygx 90,000
5
Bài tập tin học
ĐƠN
STT
TÊN HÀNG
VỊ ĐƠN
GIÁ
SL
GIÁ
SL
VỊ
40 bshsysy 90,000
41 Gỗ 60,000 90,000
42 Đồng hồ SENKO 90,000
43 Bàn ủi 90,000
44 hdjshdkks 90,000
45 hddiww 500,000 90,000
46 bcnjcd 90,000
47 gsuwh 90,000
48 bdhdd 90,000
49 hsuygx 90,000
50 bshsysy 90,000
51 Gỗ 60,000 90,000
52 Đồng hồ SENKO 90,000
53 Bàn ủi 90,000
54 hdjshdkks 90,000
55 hddiww 500,000 90,000
56 bcnjcd 90,000
57 gsuwh 90,000
58 bdhdd 90,000
59 hsuygx 90,000
60 bshsysy 90,000
61 Gỗ 60,000 90,000
62 Đồng hồ SENKO 90,000
63 Bàn ủi 90,000
64 hdjshdkks 90,000
65 hddiww 500,000 90,000
66 bcnjcd 90,000
67 gsuwh 90,000
68 bdhdd 90,000
69 hsuygx 90,000
70 bshsysy 90,000
71 Gỗ 60,000 90,000
72 Đồng hồ SENKO 90,000
73 Bàn ủi 90,000
74 hdjshdkks 90,000
75 hddiww 500,000 90,000
76 bcnjcd 90,000
77 gsuwh 90,000
78 bdhdd 90,000
79 hsuygx 90,000
80 bshsysy 90,000
6
Bài tập tin học
TỒN
TỶ LỆ
TỔNG
(%)
9 10 11
7
Bài tập tin học
LÃI
TỒN
TỶ LỆ
TỔNG
(%)
8
NHẬP BÁN LÃI
ĐƠN
STT
SL
GIÁ
SL
VỊ
(1) Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6 Column7
1 SDG
2 SDG
3 SDG
4 SDG
5 SDG
6 SDG
7 SDG
8 SDG
9 SDG
10 SDG
11 SDG
12 SDG
LÃI
TỒN
TỶ LỆ
TỔNG
(%)
SỐ TIỀN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
LOẠI
ĐG TUẦN ĐG NGÀY
BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG PHÒNG
A1 5,600,000.00 820,000.00
A2 5,500,000.00 800,000.00
A3 5,100,000.00 740,000.00
B1 5,000,000.00 720,000.00
B2 5,200,000.00 760,000.00
B3 4,800,000.00 700,000.00
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG KHÁCH SẠN
1 Hà A1 01/01/2012 12/01/2012 11 1
2 Hải A2 03/01/2012 12/01/2012 9 1
3 Mai A3 11/01/2012 12/01/2012 1 0
4 Trang B1 10/01/2012 01/02/2012 22 3
5 Vân B3 12/01/2012 22/02/2012 41 5
6 Hà A3 12/01/2012 22/02/2012 41 5
7 Trang B3 22/01/2012 25/03/2012 63 9
8 Trà A2 22/02/2012 25/03/2012 32 4
9 Vân B3 25/02/2012 25/03/2012 29 4
10 Thu A1 01/03/2012 01/04/2012 31 4
Ngay le dgt ĐGN TIỀN
4 5600000 820000
2 5500000 800000
1 5100000 740000
1 5000000 720000
6 4800000 700000
6 5100000 740000
0 4800000 700000
4 5500000 800000
1 4800000 700000
3 5600000 820000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG MÃ MÃ ĐƠN VỊ A B C
ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính Kế toán
TỔNG
SỐ CON PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG THU PHU CAP 2 SỐ CON
NHẬP
1500000 5,34 1500000 >2
0 4,71 0 <=2
2000000 2,34 2000000 TỔNG
0 3,52 0
BẢNG
3000000 1,86 3000000
CHỨC VỤ
0 6,41 0
1500000 5,68 1500000 GĐ
0 3,00 0 TP
1500000 4,71 1500000 PP
0 2,34 0 NV
TỔNG
Hà Nội, ngày…tháng…năm 20…
Giám đốc (Ký duyệt)
T Nam
F Nữ
BẢNG THỐNG KÊ THU NHẬP
Mã HĐ Tên hàng Ngày mua Loại đại lý Số lượng Đơn giá Thành tiền
HTC16S74
Số lần bán Số lượng lớn Số lượng Tiền trung Tiền bán lớn
Loại đại lý
hàng nhất nhỏ nhất bình nhất
Hà Nội
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
GIỚI NĂM NĂM TĂNG HỆ
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ
TÍNH SINH LƯƠNG SỐ
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1995 NT001 KTNT 2010 4,65
2 Trần Văn Thắng Nam 1951 NT003 KTNT 2010 5,64
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 1976 NT002 QTKD 2011 4,65
4 Nguyễn Thị Hồng Nữ 1987 NT011 CB 2010 2,34
5 Mai Anh Thơ Nữ 1985 NT004 KTNT 2010 3,66
6 Trần Trung hiếu Nam 1986 NT006 CB 2011 3,33
7 Trần Thu Thủy Nữ 1970 NT010 QTKD 2010 5,31
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB 2011 4,32
9 Trần Thị Oanh Nữ 1987 NT009 KTNT 2011 2,67
10 Trần Việt Hùng Nam 1988 NT011 QTKD 2011 2,67
Data
MÃ HÀNG Sum of SỐ LƯỢNG Count of Sum of TIỀN
M01 166 3 2490
M02 34 1 85
M03 118 3 4838
M04 53 2 174.9
Total Result 371 9 7587.9
Data
MÃ HÀNG TEN HANG Sum of SỐSum of TIỀN
M01 224 3024000
Bút máy Cửu Long 224 3024000
M02 190 418000
Giấy thếp Bãi bằng 190 418000
M03 412 1.4E+07
Hộp đựng bút 412 1.4E+07
M04 123 332100
Vở học sinh 123 332100
Total Result 949 1.8E+07
2 - THỐNG KÊ
TỔNG TIỀN TRẢ
3
CỬA HÀNG NÔNG SẢN
TÊN SỐ LOẠI TÊN ĐƠN
TT MÃ HĐ NGÀY HĐ HÀNG LƯỢNG HÀNG K.HÀNG GIÁ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 GN123K1 5/21/2012 1.500
2 DK0123K5 5/22/2012 150
3 MK0225K1 5/23/2012 400
4 GN0126K1 5/24/2012 100.000
5 BĐ0128K4 5/24/2012 50
6 BĐ0229K5 5/26/2012 700
7 ĐX0120K0 5/27/2012 600
8 GN0234K0 5/27/2012 19.000
9 BĐ0165K4 5/29/2012 750
10 DK0234K5 5/30/2012 900