You are on page 1of 2

ĐỀ BÀI TẬP LỚN NGUYÊN LÝ MÁY

Cho cơ cấu cấp phôi như hình vẽ, khâu 1 quay đều với vận tốc góc ω1

Yêu cầu:

- Tìm vận tốc, gia tốc của điểm P trên khâu 2 khi khâu 1 có vị trí góc 1 (trong bảng dưới)?

- Tính áp lực tại các khớp động và mô men cân bằng đặt lên khâu dẫn 1 ?

Giả sử bỏ qua trọng lượng của các khâu, bỏ qua ma sát tại các khớp động, hệ số ma sát giữa bề
mặt phôi và giá đỡ f = 0.23.

ω1 G
STT Góc 1 (o) L1 (mm) L2 (mm) L3 (mm) L4 (mm) LAP (mm)
(Vòng/phút) (kG)
1 100 20 250 500 580 550 750 25
2 125 25 260 450 560 550 755 20
3 110 30 265 480 585 540 650 28
4 115 35 262 550 600 620 680 32
5 130 40 280 540 590 600 780 26
6 150 45 240 520 540 610 785 35
7 135 50 250 480 550 580 790 38
8 105 55 260 485 550 560 795 40
9 100 60 265 510 540 585 800 32
10 125 65 262 500 620 600 750 22
11 110 20 280 450 600 590 755 24
12 115 25 240 480 610 540 650 26
13 130 30 262 550 580 610 680 38
14 150 35 280 540 560 580 780 40
15 135 40 240 520 585 560 785 32
16 105 45 250 480 580 585 790 22
17 145 50 260 485 560 600 795 24
18 140 55 265 510 585 590 800 26
19 135 60 245 480 600 540 650 38
20 120 65 275 550 615 545 680 40
21 135 40 250 480 550 580 790 38
22 105 45 260 485 550 560 795 40
ω1 G
STT Góc 1 (o) L1 (mm) L2 (mm) L3 (mm) L4 (mm) LAP (mm)
(Vòng/phút) (kG)
23 100 50 265 510 540 585 800 32
24 125 55 262 500 620 600 750 22
25 110 60 280 450 600 590 755 24
26 115 65 240 480 610 540 650 26
27 130 30 262 550 580 610 680 38
28 150 40 280 540 560 580 780 40
29 135 45 240 520 585 560 785 32
30 105 50 250 480 580 585 790 22
31 145 55 260 485 560 600 795 24
32 140 60 265 510 585 590 800 26
33 135 65 245 480 600 540 650 38
34 120 40 275 550 615 545 680 40
35 115 65 240 480 610 540 650 26
36 130 30 262 550 580 610 680 38
37 150 40 280 540 560 580 780 40
38 135 45 240 520 585 560 785 32
39 105 50 250 480 580 585 790 22
40 145 55 260 485 560 600 795 24
41 100 60 280 450 540 585 800 32
42 125 65 240 480 620 600 750 22
43 110 30 262 550 600 590 755 24
44 115 40 280 540 610 540 650 26
45 130 45 240 520 580 610 680 38
46 150 50 250 480 560 580 780 40
47 135 55 260 485 585 560 785 32
48 105 60 265 510 580 585 790 22
49 100 65 245 480 560 600 795 24
50 125 40 275 550 585 590 800 26
51 110 65 240 480 540 610 785 35
52 115 30 262 550 550 580 790 38
53 130 40 280 540 550 560 795 40
54 150 45 240 520 540 585 800 32
55 135 50 250 480 620 600 750 22
56 105 55 260 485 600 590 755 24
57 145 30 262 550 610 540 650 26
58 140 40 280 540 580 610 680 38
59 135 45 240 520 560 580 780 40
60 120 50 250 480 585 560 785 32
61 135 55 260 485 580 585 790 22
62 105 60 265 510 560 600 795 24
63 100 65 245 480 585 590 800 26
64 125 40 275 550 600 540 650 38
65 110 65 240 480 615 545 680 40
66 115 30 262 550 610 540 650 26
67 130 40 280 540 580 610 680 38
68 150 45 240 520 560 580 780 40
69 135 60 265 510 620 600 750 22
70 105 65 245 480 600 590 755 24

You might also like