You are on page 1of 2

Trạm Trọng Tải

Xe < 2T 2>4 4 > 10 10 > 18 18 >

Trạm thu phí 2 - quốc lộ 5 40 55 75 125 180


Trạm thu phí 1 - quốc lộ 5 40 55 75 125 180
Tại km41+00, QL10 (đường 10 cầu cựu) 35 50 75 120 180
Bot cầu bạch đằng 35 50 60 120 180
Bot HN - Bắc Giang (km 152+080 Q.lộ 1 TP bắc ninh) 35 50 75 140 200
Bot Bắc Giang-Lạng Sơn (km 93+160 QL1) lạng sơn (phù đổng) 52 70 87 140 200
Trạm thu phí Đại Yên - quốc lộ 18 30 40 50 80 160
QL18 đoạn Hạ Long-Mông Dương 35 50 75 140 200
Cao tốc Nội Bài - Lào Cai (KM6-IC8) Tính theo cung đường
Bot Cầu Việt Trì (cầu hạc trì -phú thọ) 35 50 75 120 180
Nội Bài Vĩnh Yên (quốc lộ 2) 15 23 33 60 120
Thăng Long - Nội Bài 10 15 22 40 80
Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng Tính theo cung đường
Bot (quốc lộ 6- xuân mai-hòa bình) 35 50 75 120 180
Đông Hưng-Thái Bình 20 30 45 70 120
TASCO 6 trạm thu phí Mỹ Lộc (nam định) 30 40 50 100 160
Yên Lệnh (hưng yên) 30 40 65 105 160
Đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ (cầu giẽ - Ninh Bình) Tính theo cung đường
Cao tốc Cầu Giẽ (Ninh Bình) đi từ HY, HN sếp ko cho vé này 28/2/19 Tính theo cung đường
Hoàng Mai (NA) 35 50 75 120 180
Bến Thủy (Vinh-NA) 40 55 75 120 180
TASCO quảng bình 35 50 75 120 180
Quán Hàu - Đồng Hới (quảng bình) 35 50 75 120 180
Trường Thịnh (quảng trị) km763+800, QL1 35 50 75 120 180
Phú Bài (đà nẵng) 35 50 75 120 180
Hầm Hải Vân (đà nẵng, huế) Bắc hầm hải vân 110 160 200 210 280
Hòa Phước (đà nẵng) công trình 545 (Q lộ 1 Quảng Nam 35 50 75 120 180
Trạm thu phí Tam Kỳ (Quảng Nam) 30 45 65 110 170
Thiên Tân (quảng ngãi)-Thiên Tân (Thành An) 35 50 75 120 180
Bot Bắc (bình định) km1148 + 1300 35 50 75 120 180
Bot Bình Định (Q.lộ 1 BĐ) km1212 +550 30 45 70 115 175
Bình Định-Gia Lai (km49+550 QL19 Bình Định) 35 50 75 120 180
Bình Định-Gia Lai (km124+720 QL19 Gia Lai) 35 50 75 120 180
Bot Đức Long Gia Lai (Trạm 1-QL14 Km1610 +800) 35 50 75 140 200
Bot Đức Long Gia Lai (Trạm 2-QL14 Km1667 +470) 35 50 75 140 200
Bot Đức Long Đăk Nông Km1877+600, 1945+440 đường HCM) 35 50 75 140 200
Đèo cả (bàn thạch) km1298+150 QL1.phú yên (an dân) 35 50 75 120 180
Đèo cả Khánh Hòa (trạm thu phí Ninh An) Km1425+200 trạm Ninh Lộc 35 50 75 140 200
Cam Ranh (Cam Thịnh QL1- khánh hòa) 35 50 75 120 180
Trạm thu phí Bot Quang Đức (đắc lắc-GL) km1747 35 50 75 120 200
Thu phí Định An (lâm đồng) 30 40 50 85 170
Thu phí Bảo Lộc (lâm đồng) Bot quốc lộ 20 (trạm liên đầm) 35 50 75 120 180
Thành Hải - Ninh Thuận km1584+100 QL1 35 50 75 120 180
Km 1661+600, quốc lộ 1 (bình thuận) 35 50 75 120 180
Sông Phan (bình thuận) km1725+252 35 50 75 120 180
Quốc Lộ 51 - Dầu Giây (tuyến cao tốc HCM-long thành) 60 60 120 100 220
Đồng Thuận (biên hòa-đồng nai) km1841+912 trảng bom 25 40 60 95 140
Đồng Nai (giáp ranh SG) 15 23 33 60 120
an sương - an lạc (HCM) km1906+700 15 20 40 50 80
trạm xa lộ Hà Nội (HCM) bình dương 28 38 55 110 155
Đường cao tốc biên hòa - Vũng Tàu (số 1 -QL51) 30 44 80 160
Đường cao tốc biên hòa - Vũng Tàu (số 3 -QL51) 30 44 80 160
Đường cao tốc biên hòa - Vũng Tàu (số 2 -QL51) 30 44 80 160
Bot Cần thơ - phụng hiệp (km 2079 + 535 quốc lộ 1) 30 45 70 120 180
Trạm QL1 Cai lậy-Tiền Giang 15 25 30 50 60

TỔNG

You might also like