You are on page 1of 5

Số tài khoản ID Khách hàng Tên khách hàng Loại thẻ

AME2010 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD


AME2005 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD
AME2046 35783265 Le Kim Ngân AMERICAN CARD
JBC1065 26326236 Vũ Văn Sơn JBC CARD
JBC1066 26326236 Vũ Văn Sơn JBC CARD
JBC1500 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh JBC CARD
MAS2101 63265246 Nguyễn Văn Hưng MASTER CARD
AME1021 42436526 Phùng Chí Kiên AMERICAN CARD
AME1022 42436526 Phùng Chí Kiên AMERICAN CARD
MAS1015 36542662 Vũ Ngọc Mai MASTER CARD
MAS1016 36542662 Vũ Ngọc Mai MASTER CARD
AME2047 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD
AME2045 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD
AME2090 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD
AME2078 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD
MAS3799 35783265 Le Kim Ngân MASTER CARD
MAS3791 35783265 Le Kim Ngân MASTER CARD
MAS3501 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh MASTER CARD
MAS3506 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh MASTER CARD
MAS1200 26326236 Vũ Văn Sơn MASTER CARD
MAS1200 26326236 Vũ Văn Sơn MASTER CARD
VIS3860 63265246 Nguyễn Văn Hưng VISA CARD
VIS3861 63265246 Nguyễn Văn Hưng VISA CARD
VIS3598 63265246 Nguyễn Văn Hưng VISA CARD
VIS3509 42436526 Phùng Chí Kiên VISA CARD
AME4505 36542662 Vũ Ngọc Mai AMERICAN CARD
AME4546 31645326 Phạm Tuyết Mai AMERICAN CARD
JBC3565 35783265 Le Kim Ngân JBC CARD
JBC3565 35783265 Le Kim Ngân JBC CARD
JBC4000 26326236 Vũ Văn Sơn JBC CARD
JBC4001 26326236 Vũ Văn Sơn JBC CARD
MAS4602 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh MASTER CARD
MAS4601 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh MASTER CARD
AME3522 63265246 Nguyễn Văn Hưng AMERICAN CARD
AME3521 63265246 Nguyễn Văn Hưng AMERICAN CARD
MAS3515 42436526 Phùng Chí Kiên MASTER CARD
MAS1002 36542662 Vũ Ngọc Mai MASTER CARD
MAS1001 36542662 Vũ Ngọc Mai MASTER CARD
VIS1360 31645326 Phạm Tuyết Mai VISA CARD
VIS1362 31645326 Phạm Tuyết Mai VISA CARD
AME4547 35783265 Le Kim Ngân AMERICAN CARD
AME4545 35783265 Le Kim Ngân AMERICAN CARD
MAS3793 26326236 Vũ Văn Sơn MASTER CARD
MAS3700 26326236 Vũ Văn Sơn MASTER CARD
VIS1010 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh VISA CARD
VIS1009 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh VISA CARD
VIS0202 63265246 Nguyễn Văn Hưng VISA CARD
VIS0203 63265246 Nguyễn Văn Hưng VISA CARD
MAS0011 42436526 Phùng Chí Kiên MASTER CARD
MAS0012 42436526 Phùng Chí Kiên MASTER CARD
AME2011 36542662 Vũ Ngọc Mai AMERICAN CARD
AME2010 36542662 Vũ Ngọc Mai AMERICAN CARD
VIS0201 31645326 Phạm Tuyết Mai VISA CARD
MAS0014 35783265 Le Kim Ngân MASTER CARD
MAS0013 35783265 Le Kim Ngân MASTER CARD
JBC1003 26326236 Vũ Văn Sơn JBC CARD
JBC1004 26326236 Vũ Văn Sơn JBC CARD
JBC0001 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh JBC CARD
JBC0002 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh JBC CARD
MAS3798 63265246 Nguyễn Văn Hưng MASTER CARD
AME0002 42436526 Phùng Chí Kiên AMERICAN CARD
VIS3501 36542662 Vũ Ngọc Mai VISA CARD
MAS2511 31645326 Phạm Tuyết Mai MASTER CARD
MAS2513 31645326 Phạm Tuyết Mai MASTER CARD
AME4510 35783265 Le Kim Ngân AMERICAN CARD
AME4511 35783265 Le Kim Ngân AMERICAN CARD
VIS2701 26326236 Vũ Văn Sơn VISA CARD
VIS2702 26326236 Vũ Văn Sơn VISA CARD
MAS2515 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh MASTER CARD
MAS2512 45622462 Nguyễn Ngọc Ánh MASTER CARD
JBC3504 63265246 Nguyễn Văn Hưng JBC CARD
JBC3503 63265246 Nguyễn Văn Hưng JBC CARD
JBC2501 42436526 Phùng Chí Kiên JBC CARD
JBC2502 42436526 Phùng Chí Kiên JBC CARD
AME2502 36542662 Vũ Ngọc Mai AMERICAN CARD
AME2503 36542662 Vũ Ngọc Mai AMERICAN CARD
Ngày phát hành Loại tiền Số dư Bài 1
1/1/2017 USD 13,000 Quy đổi số dư sang VNĐ dựa trên bảng giá qu
1/1/2017 USD 2,000
1/10/2017 JPY 23,000 USD
1/15/2017 JPY 23,000 GBP
1/15/2017 JPY 3,000 RUB
1/20/2017 USD 28,000 JPY
1/21/2017 JPY 3,000 EUR
2/5/2017 JPY 53,000
2/5/2017 JPY 33,000 Bài 2
2/10/2017 USD 28,000 1 Đếm số giao dịch
2/10/2017 USD 28,000 2 Đếm số giao dịch bằng tiền USD
3/5/2017 JPY 88,000 3 Tính tổng tiền gửi bằng VNĐ
3/5/2017 JPY 68,000 4 Tính tổng tiền quy đổi của TK gửi bằ
4/3/2017 JPY 93,000 5 Tìm số tiền gửi cao nhất (VNĐ)
4/12/2017 JPY 152,000 6 Tìm số tiền gửi cao nhất năm 2018
5/5/2017 RUB 32,000 7 Tính giá trị tiền gửi trung bình VNĐ
5/5/2017 RUB 23,000 8 Tính tổng tiền gửi (VNĐ) theo từng l
5/6/2017 USD 33,000 9 Tính tổng tiền gửi (VNĐ) theo năm
5/6/2017 USD 33,000 10 Loại tài khoản tiền gửi nào có số dư
5/6/2017 USD 38,000 11 Khách hàng nào có tổng số dư tiền g
5/6/2017 USD 8,000 12 Sắp xếp bảng theo loại thẻ
5/7/2017 EUR 58,000 13 Sắp xếp bảng theo khách hàng, sau đ
5/7/2017 EUR 58,000 14 Lọc và hiện thị các giao dịch năm 20
6/23/2017 EUR 280,000 15 Hiện thị 4 khách hàng có số dư tiền g
7/17/2017 GBP 315,000
8/6/2017 USD 73,000
8/15/2017 JPY 33,000
8/20/2017 JPY 73,000
8/20/2017 JPY 73,000
8/25/2017 USD 38,000
8/25/2017 USD 38,000
8/26/2017 JPY 13,000
8/26/2017 JPY 43,000
9/10/2017 JPY 143,000
9/10/2017 JPY 143,000
9/15/2017 USD 38,000
10/1/2017 USD 23,000
10/1/2017 USD 23,000
10/2/2017 EUR 148,000
10/2/2017 EUR 48,000
10/8/2017 JPY 98,000
10/8/2017 JPY 78,000
11/3/2017 USD 390,000
12/9/2017 USD 118,000
12/12/2017 GBP 123,000
12/12/2017 GBP 193,000
1/5/2018 USD 33,000
1/5/2018 USD 33,000
2/1/2018 RUB 63,000
2/1/2018 RUB 63,000
2/10/2018 USD 28,000
2/10/2018 USD 28,000
3/5/2018 RUB 31,000
3/12/2018 RUB 18,000
3/12/2018 RUB 18,000
3/20/2018 JPY 33,000
3/20/2018 JPY 33,000
5/1/2018 USD 18,000
5/1/2018 USD 18,000
5/5/2018 RUB 63,000
5/10/2018 EUR 23,000
8/10/2018 USD 43,000
9/6/2018 RUB 73,000
9/6/2018 RUB 73,000
9/15/2018 USD 38,000
9/15/2018 USD 38,000
10/8/2018 RUB 41,000
10/8/2018 RUB 41,000
10/15/2018 RUB 28,000
10/15/2018 RUB 28,000
10/23/2018 JPY 43,000
10/23/2018 JPY 43,000
12/4/2018 USD 28,000
12/4/2018 USD 28,000
12/13/2018 EUR 33,000
12/13/2018 EUR 33,000
ng VNĐ dựa trên bảng giá quy đổi sau:

23,270
30,625
355
207
27,518

ố giao dịch
ố giao dịch bằng tiền USD
ng tiền gửi bằng VNĐ
ng tiền quy đổi của TK gửi bằng Yen
tiền gửi cao nhất (VNĐ)
tiền gửi cao nhất năm 2018
á trị tiền gửi trung bình VNĐ
ng tiền gửi (VNĐ) theo từng loại tiền
ng tiền gửi (VNĐ) theo năm
i khoản tiền gửi nào có số dư trung bình cao nhất
hàng nào có tổng số dư tiền gửi cao nhất
p bảng theo loại thẻ
p bảng theo khách hàng, sau đó tiếp tục sắp xếp theo ngày tháng
hiện thị các giao dịch năm 2018
ị 4 khách hàng có số dư tiền gửi cao nhất

You might also like