You are on page 1of 4

Ngày Số Ct Khách hàng Mã Kh Mặt hàng Loại hàng

1/1/2001 1 Xí nghiệp Sampa XN1 AL Điện lạnh


1/20/2001 2 Cty toàn cầu - Dũng CT1 TV Điện tử
1/22/2001 3 Cty Hoàn Cầu - Thủy CT1 AL Điện lạnh
2/26/2001 4 KH Phạm Văt Ất XN1 TT Điện tử
2/27/2001 5 Cty ABC NX1 DM Xe máy
3/14/2001 6 Trường THPT X CT1 TV Điện tử
1/1/2001 1 Xí nghiệp Sampa XN1 AL Điện lạnh
1/20/2001 2 Cty toàn cầu - Dũng CT1 TV Điện tử
1/22/2001 3 Cty Hoàn Cầu - Thủy CT1 AL Điện lạnh
2/26/2001 4 KH Phạm Văt Ất XN1 TT Điện tử
2/27/2001 5 Cty ABC NX1 DM Xe máy
3/14/2001 6 Trường THPT X CT1 TV Điện tử
1/1/2001 1 Xí nghiệp Sampa XN1 AL Điện lạnh
1/20/2001 2 Cty toàn cầu - Dũng CT1 TV Điện tử
1/22/2001 3 Cty Hoàn Cầu - Thủy CT1 AL Điện lạnh
2/26/2001 4 KH Phạm Văt Ất XN1 TT Điện tử
2/27/2001 5 Cty ABC NX1 DM Xe máy
3/14/2001 6 Trường THPT X CT1 TV Điện tử
1/1/2001 1 Xí nghiệp Sampa XN1 AL Điện lạnh
1/20/2001 2 Cty toàn cầu - Dũng CT1 TV Điện tử
1/22/2001 3 Cty Hoàn Cầu - Thủy CT1 AL Điện lạnh
2/26/2001 4 KH Phạm Văt Ất XN1 TT Điện tử
2/27/2001 5 Cty ABC NX1 DM Xe máy
3/14/2001 6 Trường THPT X CT1 TV Điện tử
1/1/2001 1 Xí nghiệp Sampa XN1 AL Điện lạnh
1/20/2001 2 Cty toàn cầu - Dũng CT1 TV Điện tử
1/22/2001 3 Cty Hoàn Cầu - Thủy CT1 AL Điện lạnh
2/26/2001 4 KH Phạm Văt Ất XN1 TT Điện tử
2/27/2001 5 Cty ABC NX1 DM Xe máy
3/14/2001 6 Trường THPT X CT1 TV Điện tử
1/1/2001 1 Xí nghiệp Sampa XN1 AL Điện lạnh
1/20/2001 2 Cty toàn cầu - Dũng CT1 TV Điện tử
1/22/2001 3 Cty Hoàn Cầu - Thủy CT1 AL Điện lạnh
2/26/2001 4 KH Phạm Văt Ất XN1 TT Điện tử
2/27/2001 5 Cty ABC NX1 DM Xe máy
3/14/2001 6 Trường THPT X CT1 TV Điện tử
Số lượng Đơn giá Trị giá Chiết khấuThành tiền
30 7 210 9%
10 10 100 6%
50 7 350 10%
60 10 600 0%
40 12 480 5%
80 10 500 9%
30 7 210 9%
10 10 100 6%
50 7 350 10%
60 10 600 0%
40 12 480 5%
80 10 500 9%
30 7 210 9%
10 10 100 6%
50 7 350 10%
60 10 600 0%
40 12 480 5%
80 10 500 9%
30 7 210 9%
10 10 100 6%
50 7 350 10%
60 10 600 0%
40 12 480 5%
80 10 500 9%
30 7 210 9%
10 10 100 6%
50 7 350 10%
60 10 600 0%
40 12 480 5%
80 10 500 9%
30 7 210 9%
10 10 100 6%
50 7 350 10%
60 10 600 0%
40 12 480 5%
80 10 500 9%
Bảng 1: Mức chiết khẩu theo số lượng hàng mua
Mặt Số lượng
hàng 100 80 60 40 20 0
TV 10% 9% 8% 7% 6% 5%
AL 12% 11% 10% 9% 8% 7%
DM 14% 11% 8% 5% 2% -1%

You might also like