You are on page 1of 26

Cen Land - Hanoi Melo

TÒA
Ký hiệu bảng hàng:

DT tim tường (m2) 80.73 108.67 109.75 80.53 74.55 139.64 96.65 96.65
DT thông thuỷ (m2) 74.84 100.61 101.38 74.79 67.88 128.72 89.55 89.57
Hướng BC chính Đông Bắc ĐB-TB ĐN-ĐB Đông NamĐông Nam ĐN-TN Tây Nam Tây Nam
Hướng cửa Đông NamĐông Nam Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc
Căn góc Góc Góc Góc
Số PN 2PN 3PN 3PN 2PN 2PN 3PN 2PN 2PN
Mã căn (Tầng/căn) 01 02 03 04 05 06 07 08
Giá chưa VAT
03
Giá có VAT
Giá chưa VAT
04
Giá có VAT
Giá chưa VAT
05
Giá có VAT
Giá chưa VAT
06
Giá có VAT
Giá chưa VAT 3,768.2
07
Giá có VAT 4,127.7
Giá chưa VAT
08
Giá có VAT
Giá chưa VAT
09
Giá có VAT
Giá chưa VAT
10
Giá có VAT
Giá chưa VAT
11
Giá có VAT
Giá chưa VAT
12
Giá có VAT
Giá chưa VAT
13
Giá có VAT
Giá chưa VAT
14
Giá có VAT
Giá chưa VAT
15
Giá có VAT
Giá chưa VAT
16
Giá có VAT
Giá chưa VAT
17
Giá có VAT
Giá chưa VAT
18
Giá có VAT
Giá chưa VAT
19
Giá có VAT
Giá chưa VAT
20
Giá có VAT
Giá chưa VAT
21
Giá có VAT
Giá chưa VAT 3,947.4
22
Giá có VAT 4,324.8
Giá chưa VAT
23
Giá có VAT
Giá chưa VAT 3,937.5
24
Giá có VAT 4,313.9
Giá chưa VAT
25
Giá có VAT
Giá chưa VAT
26
Giá có VAT
Giá chưa VAT
27
Giá có VAT
Giá chưa VAT
28
Giá có VAT
Giá chưa VAT
29
Giá có VAT
nd - Hanoi Melody Residences (độc quyền)
TÒA NO2
Online Đã bán

94.54 94.54 96.65 96.65 139.64 74.55 80.53 109.75 108.67 80.73
87.46 87.43 89.54 89.55 128.72 67.88 74.79 101.38 100.61 74.84
Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam TB-TN Tây Bắc Tây Bắc ĐB-TB Đông Bắc Đông Bắc
Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông NamĐông NamĐông Nam Tây Bắc Tây Bắc
Góc Góc Góc
2PN 2PN 2PN 2PN 3PN 2PN 2PN 3PN 3PN 2PN
09 10 11 12 13 14 15 16 17 18

5,841.3
6,400.5
3,946.0
4,323.3

3,946.5
4,323.8
3,845.6
4,213.3
3,844.3
4,211.8
114.47 114.47
106.62 106.62
Đông Bắc Đông Bắc
Tây Nam Tây Nam

3PN 3PN
19 20
Cen Land - Hanoi Melo

Ký hiệu bảng hàng:

DT tim tường (m2) 80.73 108.67 109.75 80.53 74.55 139.64 96.65 96.65
DT thông thuỷ (m2) 74.84 100.61 101.38 74.79 67.88 128.72 89.55 89.54
Hướng BC chính Đông Bắc ĐB-TB ĐN-ĐB Đông NamĐông Nam ĐN-TN Tây Nam Tây Nam
Hướng cửa Đông NamĐông Nam Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc
Căn góc Góc Góc Góc
Số PN 2PN 3PN 3PN 2PN 2PN 3PN 2PN 2PN
Mã căn (Tầng/căn) 01 02 03 04 05 06 07 08
Giá chưa VAT
03
Giá có VAT
Giá chưa VAT
04
Giá có VAT
Giá chưa VAT
05
Giá có VAT
Giá chưa VAT
06
Giá có VAT
Giá chưa VAT
07
Giá có VAT
Giá chưa VAT
08
Giá có VAT
Giá chưa VAT
09
Giá có VAT
Giá chưa VAT
10
Giá có VAT
Giá chưa VAT
11
Giá có VAT
Giá chưa VAT
12
Giá có VAT
Giá chưa VAT
13
Giá có VAT
Giá chưa VAT
14
Giá có VAT
Giá chưa VAT
15
Giá có VAT
Giá chưa VAT
16
Giá có VAT
Giá chưa VAT
17
Giá có VAT
Giá chưa VAT
18
Giá có VAT
Giá chưa VAT
19
Giá có VAT
Giá chưa VAT
20
Giá có VAT
Giá chưa VAT
21
Giá có VAT
Giá chưa VAT
22
Giá có VAT
Giá chưa VAT
23
Giá có VAT
Giá chưa VAT
24
Giá có VAT
Giá chưa VAT
25
Giá có VAT
Giá chưa VAT
26
Giá có VAT
Giá chưa VAT
27
Giá có VAT
Giá chưa VAT
28
Giá có VAT
Giá chưa VAT
29
Giá có VAT
nd - Hanoi Melody Residences (độc quyền)
TÒA NO3
Online Đã bán

94.54 94.54 96.65 96.65 139.64 74.55 80.53 109.75 108.67 80.73
87.43 87.46 89.57 89.55 128.72 67.88 74.79 101.38 100.61 74.84
Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam TB-TN Tây Bắc Tây Bắc ĐB-TB Đông Bắc Đông Bắc
Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông NamĐông NamĐông Nam Tây Bắc Tây Bắc
Góc Góc Góc
2PN 2PN 2PN 2PN 3PN 2PN 2PN 3PN 3PN 2PN
09 10 11 12 13 14 15 16 17 18
114.47 114.47
106.62 106.62
Đông Bắc Đông Bắc
Tây Nam Tây Nam

3PN 3PN
19 20
Cen Land
Ký hiệu bảng hàn

DT tim tường (m2) 88.60 82.33 81.36 91.40 79.90 79.74 91.25 101.50
DT thông thuỷ (m2) 82.01 76.31 75.69 84.64 73.81 73.68 84.50 94.54
Hướng BC chính Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam ĐN-TN
Hướng cửa Đông NamĐông NamĐông Nam Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Tây Bắc
Căn góc Góc
Số PN 2PN 2PN 2PN 2PN 2PN 2PN 2PN 3PN
Mã căn (Tầng/căn) 01 02 03 04 05 06 07 08
Giá chưa VAT
03
Giá có VAT
Giá chưa VAT
04
Giá có VAT
Giá chưa VAT
05
Giá có VAT
Giá chưa VAT
06
Giá có VAT
Giá chưa VAT
07
Giá có VAT
Giá chưa VAT
08
Giá có VAT
Giá chưa VAT
09
Giá có VAT
Giá chưa VAT
10
Giá có VAT
Giá chưa VAT
11
Giá có VAT
Giá chưa VAT
12
Giá có VAT
Giá chưa VAT
13
Giá có VAT
Giá chưa VAT
14
Giá có VAT
Giá chưa VAT
15
Giá có VAT
Giá chưa VAT
16
Giá có VAT
Giá chưa VAT 3,626.0
17
Giá có VAT 3,972.2
Giá chưa VAT
18
Giá có VAT
Giá chưa VAT
19
Giá có VAT
Giá chưa VAT
20
Giá có VAT
Giá chưa VAT
21
Giá có VAT
Giá chưa VAT
22
Giá có VAT
Giá chưa VAT
23
Giá có VAT
Giá chưa VAT
24
Giá có VAT
Giá chưa VAT
25
Giá có VAT
Giá chưa VAT
26
Giá có VAT
Giá chưa VAT 3,695.4
27
Giá có VAT 4,049.0
Giá chưa VAT
28
Giá có VAT
Giá chưa VAT
29
Giá có VAT
Cen Land - Hanoi Melody Residences (độc quyền)
TÒA NO4
Ký hiệu bảng hàng: Online Đã bán

104.79 74.26 130.17 85.89 79.75 79.75 79.75 79.75 79.75 79.75
97.68 67.72 120.01 80.09 73.89 73.79 73.67 73.67 73.79 73.89
TN-TB Tây Bắc ĐB-TB Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc Đông Bắc
Đông NamĐông Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam Tây Nam
Góc Góc
3PN 2PN 3PN 2PN 2PN 2PN 2PN 2PN 2PN 2PN
09 10 11 12 13 14 15 16 17 18

3,406.2
3,732.5
3,599.9
3,945.6
3,653.9
4,004.9

6,362.9 3,757.4
6,976.0 4,115.6

3,813.1
4,178.9
85.89 130.17 156.01 82.38 83.25 80.32 79.76 129.37 74.25 104.79
80.09 120.10 145.18 76.34 77.41 74.04 74.04 120.01 67.72 97.68
Đông Bắc ĐB-ĐN Đông NamĐông NamĐông NamĐông NamĐông NamĐông Nam Tây Nam TN-TB
Tây Nam Tây Nam Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Đông Bắc Đông Bắc
Góc Góc Góc
2PN 3PN 3PN 2PN 2PN 2PN 2PN 3PN 2PN 3PN
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

6,427.1
7,041.7

3,929.2
4,307.4
3,810.8
4,177.6
101.50
94.64
TB-ĐB
Tây Nam
Góc
3PN
29
MỞ BÁN HÀ NỘI MELODY RESIDENCES (NGÀY 26.9.202
_x0008_MÃ DT TIM DT THÔNG GIÁ BÁN
STT TÊN BLOCK TẦNG
CĂN TƯỜNG THUỶ CHƯA VAT
1 NO2 7 NO2.07.08 96.65 89.57 3,768,210,000
2 NO2 15 NO2.15.13 139.64 128.72 5,841,310,000
3 NO2 17 NO2.17.11 96.65 89.54 3,946,030,000
4 NO2 22 NO2.22.08 96.65 89.57 3,947,350,000
5 NO2 22 NO2.22.12 96.65 89.55 3,946,470,000
6 NO2 23 NO2.23.09 94.54 87.46 3,845,620,000
7 NO2 24 NO2.24.07 96.65 89.55 3,937,510,000
8 NO2 24 NO2.24.10 94.54 87.43 3,844,300,000
9 NO2 25 NO2.25.18 80.73 74.84 3,323,640,000
10 NO4 5 NO4.05.21 156.01 145.18 6,427,120,000
11 NO4 7 NO4.07.17 79.75 73.79 3,406,150,000
12 NO4 16 NO4.16.22 82.38 76.34 3,929,220,000
13 NO4 17 NO4.17.04 91.4 84.64 3,625,980,000
14 NO4 18 NO4.18.24 80.32 74.04 3,810,840,000
15 NO4 19 NO4.19.13 79.75 73.89 3,599,920,000
16 NO4 20 NO4.20.18 79.75 73.89 3,653,860,000
17 NO4 23 NO4.23.11 130.17 120.01 6,362,930,000
18 NO4 23 NO4.23.14 79.75 73.79 3,754,440,000
19 NO4 25 NO4.25.12 85.89 80.09 3,813,080,000
20 NO4 27 NO4.27.01 88.6 82.01 3,695,370,000
1 NO3 7 NO3.07.01 80.73 74.84 3,357,340,000
2 NO3 7 NO3.07.02 108.67 100.61 4,701,730,000
3 NO3 7 NO3.07.03 109.75 101.38 5,350,320,000
4 NO3 7 NO3.07.04 80.53 74.79 3,637,420,000
5 NO3 7 NO3.07.05 74.55 67.88 3,388,280,000
6 NO3 7 NO3.07.06 139.64 128.72 5,884,430,000
7 NO3 7 NO3.07.07 96.65 89.55 3,833,560,000
8 NO3 7 NO3.07.08 96.65 89.54 3,872,450,000
9 NO3 7 NO3.07.09 94.54 87.43 3,781,190,000
10 NO3 7 NO3.07.10 94.54 87.46 3,782,490,000
11 NO3 7 NO3.07.11 96.65 89.57 3,873,740,000
12 NO3 7 NO3.07.12 96.65 89.55 3,833,560,000
13 NO3 7 NO3.07.13 139.64 128.72 5,706,700,000
14 NO3 7 NO3.07.14 74.55 67.88 3,273,310,000
15 NO3 7 NO3.07.15 80.53 74.79 3,438,400,000
16 NO3 7 NO3.07.16 109.75 101.38 4,903,750,000
17 NO3 7 NO3.07.17 108.67 100.61 4,866,510,000
18 NO3 7 NO3.07.18 80.73 74.84 3,357,340,000
19 NO3 7 NO3.07.19 114.47 106.62 4,654,170,000
20 NO3 7 NO3.07.20 114.47 106.62 4,654,170,000
21 NO3 26 NO3.26.01 80.73 74.84 3,444,230,000
22 NO3 26 NO3.26.02 108.67 100.61 4,802,550,000
23 NO3 26 NO3.26.03 109.75 101.38 5,575,670,000
24 NO3 26 NO3.26.04 80.53 74.79 3,896,170,000
25 NO3 26 NO3.26.05 74.55 67.88 3,631,970,000
26 NO3 26 NO3.26.06 139.64 128.72 6,145,080,000
27 NO3 26 NO3.26.07 96.65 89.55 3,993,910,000
28 NO3 26 NO3.26.08 96.65 89.54 4,034,630,000
29 NO3 26 NO3.26.09 94.54 87.43 3,939,560,000
30 NO3 26 NO3.26.10 94.54 87.46 3,940,910,000
31 NO3 26 NO3.26.11 96.65 89.57 4,035,990,000
32 NO3 26 NO3.26.12 96.65 89.55 3,993,910,000
33 NO3 26 NO3.26.13 139.64 128.72 5,989,840,000
34 NO3 26 NO3.26.14 74.55 67.88 3,353,360,000
35 NO3 26 NO3.26.15 80.53 74.79 3,527,310,000
36 NO3 26 NO3.26.16 109.75 101.38 5,009,190,000
37 NO3 26 NO3.26.17 108.67 100.61 4,971,140,000
38 NO3 26 NO3.26.18 80.73 74.84 3,444,230,000
39 NO3 26 NO3.26.19 114.47 106.62 4,750,780,000
40 NO3 26 NO3.26.20 114.47 106.62 4,750,780,000
CES (NGÀY 26.9.2022)
GIÁ BÁN CÓ VAT GÓI

4,127,702,268 1
6,400,538,082 1
4,323,310,072 1
4,324,756,268 1
4,323,792,138 1
4,213,261,481 1
4,313,936,138 1
4,211,815,285 1
3,641,525,020 1
7,041,744,635 1
3,732,489,159 1
4,307,372,821 1
3,972,203,055 1
4,177,599,792 1
3,945,616,812 1
4,004,950,812 1
6,976,005,169 1
4,115,608,159 1
4,178,893,324 1
4,049,040,870 1
3,678,595,020 Đại Lý Cenland
5,152,438,406 Đại Lý Cenland
5,865,738,437 Đại Lý Cenland
3,986,692,693 Đại Lý Cenland
3,713,975,541 Đại Lý Cenland
6,447,970,082 Đại Lý Cenland
4,199,591,138 Đại Lý Cenland
4,242,372,072 Đại Lý Cenland
4,142,394,285 Đại Lý Cenland
4,143,818,481 Đại Lý Cenland
4,243,785,268 Đại Lý Cenland
4,199,591,138 Đại Lý Cenland
6,252,467,082 Đại Lý Cenland
3,587,508,541 Đại Lý Cenland
3,767,770,693 Đại Lý Cenland
5,374,511,437 Đại Lý Cenland
5,333,696,406 Đại Lý Cenland
3,678,595,020 Đại Lý Cenland
5,098,959,676 Đại Lý Cenland
5,098,959,676 Đại Lý Cenland
3,774,174,020 Đại Lý Cenland
5,263,340,406 Đại Lý Cenland
6,113,623,437 Đại Lý Cenland
4,271,317,693 Đại Lý Cenland
3,982,034,541 Đại Lý Cenland
6,734,685,082 Đại Lý Cenland
4,375,976,138 Đại Lý Cenland
4,420,770,072 Đại Lý Cenland
4,316,601,285 Đại Lý Cenland
4,318,080,481 Đại Lý Cenland
4,422,260,268 Đại Lý Cenland
4,375,976,138 Đại Lý Cenland
6,563,921,082 Đại Lý Cenland
3,675,563,541 Đại Lý Cenland
3,865,571,693 Đại Lý Cenland
5,490,495,437 Đại Lý Cenland
5,448,789,406 Đại Lý Cenland
3,774,174,020 Đại Lý Cenland
5,205,230,676 Đại Lý Cenland
5,205,230,676 Đại Lý Cenland

You might also like