You are on page 1of 3

Bài tập 2: Cho biết các NVKT sau thuộc QHĐƯ nào và tác động như thế nào

đến quy mô TS và NV
của doanh nghiệp.
Đv: Triệu
1. Bán hàng với giá bán 1.000tr giá chưa có thuế GTGT 10%, giá vốn hàng bán 120tr, thu ngay
bằng tiền mặt.
a. BT1: Gía vốn
Nợ TK 632: 120tr

Có TK 156: 120tr
b. BT2: Doanh thu
Nợ TK 111: 1.100tr
Có TK 511: 1.000tr
Có TK 3331: 100tr
2. Thu được các khoản phải thu khách hàng bằng tiền mặt 20tr
Nợ TK 111: 20
Có TK 131: 20
3. Vay ngắn hạn để trả nợ người bán 60tr.
Nợ TK 331: 60
Có TK 341: 60
4. Bán hàng giá bán 70tr chưa thuế GTGT 10%, giá vốn 50tr, chưa thu tiền của KH.
BT1: Gía vốn
Nợ TK 632: 50tr
Có TK 156: 50tr
BT2: Doanh thu
Nợ TK 131: 77tr
Có TK 511: 70tr
Có TK 3331: 7tr
5. Mua một công cụ sử dụng trong 3 tháng trị giá 30tr, chưa thanh toán cho người bán.

Nợ TK 153: 30tr
Có TK 331: 30tr

6. Mua một lô hàng với giá chưa có thuế GTGT 10% là 50tr thanh toán ngay bằng TGNH
Nợ TK 156: 50tr
Nợ TK 133: 5tr
Có TK 112: 55tr

7. Chủ sở hữu đầu tư thêm vốn = 1 TSCĐ hữu hình trị giá 500tr + 200 tr TGNH
Nợ TK 211: 500
Nợ TK 112: 200
Có TK 411: 700
8. Vay dài hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 150tr.
Nợ TK 111: 150
Có TK 341: 150
9. Mua 1 TSCĐHH giá mua chưa có thuế GTGT 10% là 100tr, ½ thanh toán bằng TGNH, ½ còn nợ
Nợ TK: 100
Nợ TK 133211: 10
Có TK 112: 55
Có TK 331: 55
Lập sơ đồ chữ T và bảng cân đối phát sinh
B1: đếm số TK xuất hiện: 632, 156, 111, 511, 333, 131, 331, 341, 153, 133, 112, 211, 411  13 TK cần
được vẽ
B2: vẽ khung chữ T cho tất cả 13 TK
B3: Điền số dư đk vào tất cả các tài khoản
B4: Phản ánh nội dung các NVKT vào các TK tương ứng
B5: Tổng phát Nợ và tổng phát sinh Có của mỗi tài khoản
B6: Tính số dư cuối kỳ của mỗi tài khoản

TK 111 TK 112 TK 131 TK 133


SDDK:xxx SDDK:xxx SDDK:xxx SDDK:xxx

TK 153 TK 156 TK 211 TK 331


SDDK:xxx SDDK:120 SDDK:xxx SDDK:xxx
120 (1a)
(4)70
TPS: 70 TPS:120
SDCK:70
TK 333 TK 341 TK 411 TK 511
SDDK:xxx SDDK:xxx SDDK:xxx

TK 632
(1a)120

LẬP BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH (BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN)

Tên tài Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ


khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 xxx
112 xxx
131 xxx
133 xxx
153 xxx
156 xxx 70 120 xxx

You might also like