You are on page 1of 4

Công ty CPĐT phát triển đô thị và BẢNG CHẤM CÔNG Mẫu số 01a – LĐTL

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC ngày


khu CN Nhân Hòa Tháng 10 năm 2010 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
Địa chỉ: Công trình NX số 1

TT Họ và tên Ngày trong tháng Tổng

A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

1 Ng V Minh 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 24
2 Tạ Q Sáng 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 26
3 Trần V Viết 0.0 0.5 0.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 0.5 22
4 Đỗ V Dũng 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 0.0 23
5 Hà V Hiếu 1.0 1.0 0.5 0.5 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 25.5
6 Lại V Chiến 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 0.5 0.5 0.5 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 24
7 Ng V Thiệp 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 25
8 Ng V Cừ 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 10. 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 26
9 Phạm V Bắc 1.0 0.5 .05 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 .00 10. 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 23.5
Tổng 219

Người chấm công Phụ trách bộ phận Ngày 31 tháng 10 năm 2010
(ký, họ tên) (ký, họ tên) Người duyệt
(ký, đóng dấu)

Công ty CPĐT phát triển đô thị


và khu CN Nhân Hòa BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Địa chỉ: Công trình NX số 1 khu CN Chương Mỹ Tháng 10/2010

Lương thời gian Làm thêm Các khoản


TT Chức Bậc Cuối kỳ thực
Họ và tên Tổng số giảm trừ
vụ lương Số Số Số tiền lĩnh
Số tiền (8.5%)
công công
1 Nguyễn Văn Minh CN 90.000 24 2.160.000 2.160.000 183.600 1.976.400
2 Tạ Quang Sáng CN 95.000 23 2.185.000 3 300.000 2.485.000 185.725 2.299.275
3 Trần Văn Viết CN 95.000 18.5 1.757.000 3.5 350.000 2.107.000 149.345 1.957.655
4 Đỗ Văn Dũng CN 90.000 23 2.070.000 2.070.000 175.950 1.894.050
5 Hà Văn Hiếu CN 90.000 22.5 2.025.000 3 300.000 2.325.000 172.125 2.152.875
6 Lại Văn Chiến CN 95.000 21 1.995.000 3 300.000 2.295.000 169.575 2.125.425
7 Nguyễn Văn Thiệp CN 90.000 22 1.980.000 3 300.000 2.280.000 168.300 2.111.700
8 Nguyễn Văn Cừ CN 85.000 22.5 1.912.500 3.5 350.000 2.212.500 162.562,5 2.049.937,5
9 Phạm Văn Bắc CN 90.000 21 1.890.000 2.5 250.000 2.140.000 160.650 1.979.350
….. ……. …. …. ….. …. …….. …. …. …
Cộng 445.5 65.546.520 40.5 4.061.000 69.607.520 5.571.454 64.036.066
(Bằng chữ: Sáu mươi tư triệu không trăm ba mươi sáu nghìn không trăm sáu mươi sáu đồng)

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc duyệt


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, đóng dấu)

Công ty CPĐT phát triển đô thị


BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH
và khu CN Nhân Hòa (Từ 1/10 đến 31/12 năm 2010)
Địa chỉ: Công trình NX số 1 Khu CN CM

TK Có TK 334- Phải trả công nhân viên TK 338- Phải trả, phải nộp khác
ST
Lương Lương Khoản 3382 3383 3384 3389 Tổng cộng
T Cộng
TK Nợ chính làm thêm khác 2% 16% 3% 1%
TK 622-
Chi phí
12.183.00 45.900.00 257.160.37
1 nhân 199.077.370
0 0 0
công trực
tiếp
TK 623-
Chi phí
2 sử dụng 45.000.000 3.600.000 8.100.000. 56.700.000
máy thi
công
TK 627 –
Chi phí 10.800.00 5.931.54 47.452.37 8.897.32
3 52.500.000 3.450.000 66.750.000 2.965.773 65.247.020
sản xuất 0 7 9 1
chung
Cộng 19.233.00 64.800.00 380.610.37 5.931.54 47.452.37 8.897.32
296.577.370 2.965.773 65.247.020
0 0 0 7 9 1

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CPĐT phát triển đô Mẫu số 06- TSCĐ
thị và KCN Nhân Hòa (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ- BTC
Bộ phận: ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ


Tháng 10 năm 2010

Thời TK 627- TK 623- Chi TK 642- Chi phí


Nguyên giá Số khấu
STT Chỉ tiêu gian Chi phí sản phí sử dụng quản lý doanh
TSCĐ hao
dụng xuất chung máy thi công nghiệp

A B 1 2 3 5 6 7
I Số khấu hao trích tháng trước 1.395.422.380 9.436.371 155.694 1.299.339 7.981.338
II Số khấu hao tăng trong tháng 1.395.422.380 9.436.371 155.694 1.299.339 7.981.338
1 Trụ sở 22 600.000.000 2.272.727 2.272.727
2 Xe máy 6 11.210.000 155.694 155.694
3 Téc dầu 3 24.800.000 688.889 688.889
4 Máy trộn bê tông 3 11.000.000 305.556 305.556
5 Máy cắt bê tông 6 21.952.380 304.894 304.894
6 Máy photo 4 15.400.000 320.833 320.833
7 Máy in 3 4.560.000 126.667 126.667
8 Xe ô tô 12 670.000.000 4.652.778 4.652.778
9 Máy tính 5 36.500.000 608.333 608.333
III Số khấu hao giảm trong tháng 0
IV Số khấu hao trích tháng này 18.872.742 311.388 2.598.678 15.962.676

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

You might also like