Professional Documents
Culture Documents
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
1 Ng V Minh 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 24
2 Tạ Q Sáng 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 26
3 Trần V Viết 0.0 0.5 0.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 0.5 22
4 Đỗ V Dũng 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 0.0 23
5 Hà V Hiếu 1.0 1.0 0.5 0.5 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 25.5
6 Lại V Chiến 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 0.5 0.5 0.5 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 24
7 Ng V Thiệp 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 25
8 Ng V Cừ 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.5 10. 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 26
9 Phạm V Bắc 1.0 0.5 .05 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 0.5 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 .00 10. 1.0 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 23.5
Tổng 219
Người chấm công Phụ trách bộ phận Ngày 31 tháng 10 năm 2010
(ký, họ tên) (ký, họ tên) Người duyệt
(ký, đóng dấu)
TK Có TK 334- Phải trả công nhân viên TK 338- Phải trả, phải nộp khác
ST
Lương Lương Khoản 3382 3383 3384 3389 Tổng cộng
T Cộng
TK Nợ chính làm thêm khác 2% 16% 3% 1%
TK 622-
Chi phí
12.183.00 45.900.00 257.160.37
1 nhân 199.077.370
0 0 0
công trực
tiếp
TK 623-
Chi phí
2 sử dụng 45.000.000 3.600.000 8.100.000. 56.700.000
máy thi
công
TK 627 –
Chi phí 10.800.00 5.931.54 47.452.37 8.897.32
3 52.500.000 3.450.000 66.750.000 2.965.773 65.247.020
sản xuất 0 7 9 1
chung
Cộng 19.233.00 64.800.00 380.610.37 5.931.54 47.452.37 8.897.32
296.577.370 2.965.773 65.247.020
0 0 0 7 9 1
A B 1 2 3 5 6 7
I Số khấu hao trích tháng trước 1.395.422.380 9.436.371 155.694 1.299.339 7.981.338
II Số khấu hao tăng trong tháng 1.395.422.380 9.436.371 155.694 1.299.339 7.981.338
1 Trụ sở 22 600.000.000 2.272.727 2.272.727
2 Xe máy 6 11.210.000 155.694 155.694
3 Téc dầu 3 24.800.000 688.889 688.889
4 Máy trộn bê tông 3 11.000.000 305.556 305.556
5 Máy cắt bê tông 6 21.952.380 304.894 304.894
6 Máy photo 4 15.400.000 320.833 320.833
7 Máy in 3 4.560.000 126.667 126.667
8 Xe ô tô 12 670.000.000 4.652.778 4.652.778
9 Máy tính 5 36.500.000 608.333 608.333
III Số khấu hao giảm trong tháng 0
IV Số khấu hao trích tháng này 18.872.742 311.388 2.598.678 15.962.676