You are on page 1of 16

SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN 1116 Tiền ký quỹ bảo lãnh

Cấp Cấp Cấp III 112 Tin g'i ti Ngân hàng Nhà nư,c b ng ngoi t
I II
1121 Tiền gửi phong toả
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư
1123 Tiền gửi thanh toán
10 Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1126 Tiền ký quỹ bảo lãnh

101 Tin m t b ng đng Vit nam 12 Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn
khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN
1011 Tiền mặt tại đơn vị
121 Đ/u tư vào tín phi3u NHNN và tín phi3u Chính ph5
1012 Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ
1211 Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước
1013 Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý
1212 Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc
1014 Tiền mặt tại máy ATM
122 Đ/u tư vào các gi6y t8 có giá ng9n hn khác đ5 điu kin đ;
1019 Tiền mặt đang vận chuyển
tái chi3t kh6u v,i NHNN
103 Tin m t ngoi t
123 Giá tr tín phi3u NHNN, T= chc tín d?ng đưa c/m c@ vay v@n
1031 Ngoại tệ tại đơn vị
129 DC phòng giEm giá
1032 Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ
1033 Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ
13 Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
1039 Ngoại tệ đang vận chuyển
131 Tin g'i ti các TCTD trong nư,c b ng đng Vit nam
104 Chng t có giá tr ngoi t
1311 Tiền gửi không kỳ hạn
1041 Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị
1312 Tiền gửi có kỳ hạn
1043 Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu
132 Tin g'i ti các T= chc tín d?ng trong nư,c b ng ngoi t
1049 Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển
1321 Tiền gửi không kỳ hạn
105 Kim loi quý, đá quý
1322 Tiền gửi có kỳ hạn
1051 Vàng tại đơn vị
133 Tin g'i b ng ngoi t F nư,c ngoài
1052 Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ
1331 Tiền gửi không kỳ hạn
1053 Vàng đang mang đi gia công, chế tác
1332 Tiền gửi có kỳ hạn
1054 Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển
1333 Tiền gửi chuyên dùng
1058 Kim loại quý, đá quý khác
134 Tin g'i b ng đng Vit Nam F nư,c ngoài
1341 Tiền gửi không kỳ hạn
11 Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
1342 Tiền gửi có kỳ hạn
111 Tin g'i ti Ngân hàng Nhà nư,c b ng đng Vit nam
1343 Tiền gửi chuyên dùng
1111 Tiền gửi phong toả
135 Vàng g'i ti các t= chc tín d?ng trong nư,c
1113 Tiền gửi thanh toán
1351 Vàng gửi không kỳ hạn

-1-
1352 Vàng gửi có kỳ hạn 164 Chng khoán NH nư,c ngoài
136 Vàng g'i ti các t= chc tín d?ng F nư,c ngoài 169 DC phòng giEm giá chng khoán
1361 Vàng gửi không kỳ hạn
1362 Vàng gửi có kỳ hạn Loại 2: Hoạt động tín dụng

20 Cho vay các tổ chức tín dụng khác


14 Chứng khoán kinh doanh 201 Cho vay các TCTD trong nư,c b ng đng Vit Nam
141 Chng khoán NH 2011 Nợ đủ tiêu chuẩn
1411 Chứng khoán Chính phủ 2012 Nợ cần chú ý
1412 Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành 2013 Nợ dưới tiêu chuẩn
1413 Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 2014 Nợ nghi ngờ
1414 Chứng khoán nước ngoài 2015 Nợ có khả năng mất vốn
142 Chng khoán V@n
1421 Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành 202 Cho vay các TCTD trong nư,c b ng ngoi t
1422 Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành 2021 Nợ đủ tiêu chuẩn
1423 Chứng khoán nước ngoài 2022 Nợ cần chú ý
148 Chng khoán kinh doanh khác 2023 Nợ dưới tiêu chuẩn
149 DC phòng giEm giá chng khoán 2024 Nợ nghi ngờ
2025 Nợ có khả năng mất vốn
15 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 203 Cho vay các TCTD nư,c ngoài b ng ngoi t
151 Chng khoán Chính ph5 2031 Nợ đủ tiêu chuẩn
152 Chng khoán NH do các TCTD khác trong nư,c phát hành 2032 Nợ cần chú ý
153 Chng khoán NH do các t= chc kinh t3 trong nư,c phát hành 2033 Nợ dưới tiêu chuẩn
154 Chng khoán NH nư,c ngoài 2034 Nợ nghi ngờ
155 Chng khoán V@n do các TCTD khác trong nư,c phát hành 2035 Nợ có khả năng mất vốn
156 Chng khoán V@n do các t= chc Kt3 trong nư,c phát hành 205 Chi3t kh6u, tái CK thương phi3u và các gi6y t8 có giá khác
157 Chng khoán V@n nư,c ngoài 2051 Nợ đủ tiêu chuẩn
159 DC phòng giEm giá chng khoán 2052 Nợ cần chú ý
2053 Nợ dưới tiêu chuẩn
16 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2054 Nợ nghi ngờ
161 Chng khoán Chính ph5 2055 Nợ có khả năng mất vốn
162 Chng khoán NH do các TCTD khác trong nư,c phát hành 209 DC phòng r5i ro
163 Chng khoán NH do các t= chc kinh t3 trong nư,c phát hành 2091 Dự phòng cụ thể

-2-
2092 Dự phòng chung 2155 Nợ có khả năng mất vốn
216 Cho vay dài hn b ng ngoi t và vàng
21 Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước 2161 Nợ đủ tiêu chuẩn
211 Cho vay ng9n hn b ng đng Vit nam 2162 Nợ cần chú ý
2111 Nợ đủ tiêu chuẩn 2163 Nợ dưới tiêu chuẩn
2112 Nợ cần chú ý 2164 Nợ nghi ngờ
2113 Nợ dưới tiêu chuẩn 2165 Nợ có khả năng mất vốn
2114 Nợ nghi ngờ 219 DC phòng r5i ro
2115 Nợ có khả năng mất vốn 2191 Dự phòng cụ thể
212 Cho vay trung hn b ng đng Vit nam 2192 Dự phòng chung
2121 Nợ đủ tiêu chuẩn
2122 Nợ cần chú ý 22 Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ
chức kinh tế, cá nhân trong nước
2123 Nợ dưới tiêu chuẩn
221 Chi3t kh6u thương phi3u và các gi6y t8 có giá b ng VND
2124 Nợ nghi ngờ
2211 Nợ đủ tiêu chuẩn
2125 Nợ có khả năng mất vốn
2212 Nợ cần chú ý
213 Cho vay dài hn b ng đng Vit nam
2213 Nợ dưới tiêu chuẩn
2131 Nợ đủ tiêu chuẩn
2214 Nợ nghi ngờ
2132 Nợ cần chú ý
2215 Nợ có khả năng mất vốn
2133 Nợ dưới tiêu chuẩn
222 Chi3t kh6u thương phi3u và các gi6y t8 có giá b ng ngoi t
2134 Nợ nghi ngờ
2221 Nợ đủ tiêu chuẩn
2135 Nợ có khả năng mất vốn
2222 Nợ cần chú ý
214 Cho vay ng9n hn b ng ngoi t và vàng
2223 Nợ dưới tiêu chuẩn
2141 Nợ đủ tiêu chuẩn
2224 Nợ nghi ngờ
2142 Nợ cần chú ý
2225 Nợ có khả năng mất vốn
2143 Nợ dưới tiêu chuẩn
229 DC phòng r5i ro
2144 Nợ nghi ngờ
2291 Dự phòng cụ thể
2145 Nợ có khả năng mất vốn
2292 Dự phòng chung
215 Cho vay trung hn b ng ngoi t và vàng
2151 Nợ đủ tiêu chuẩn
23 Cho thuê tài chính
2152 Nợ cần chú ý
231 Cho thuê tài chính b ng đng Vit nam
2153 Nợ dưới tiêu chuẩn
2311 Nợ đủ tiêu chuẩn
2154 Nợ nghi ngờ

-3-
2312 Nợ cần chú ý 2512 Nợ cần chú ý
2313 Nợ dưới tiêu chuẩn 2513 Nợ dưới tiêu chuẩn
2314 Nợ nghi ngờ 2514 Nợ nghi ngờ
2315 Nợ có khả năng mất vốn 2515 Nợ có khả năng mất vốn
232 Cho thuê tài chính b ng ngoi t 252 Cho vay v@n b ng đng Vit nam nhMn c5a Chính ph5
2321 Nợ đủ tiêu chuẩn 2521 Nợ đủ tiêu chuẩn
2322 Nợ cần chú ý 2522 Nợ cần chú ý
2323 Nợ dưới tiêu chuẩn 2523 Nợ dưới tiêu chuẩn
2324 Nợ nghi ngờ 2524 Nợ nghi ngờ
2325 Nợ có khả năng mất vốn 2525 Nợ có khả năng mất vốn
239 DC phòng r5i ro 253 Cho vay v@n b ng VND nhMn c5a các t= chc, cá nhân khác
2391 Dự phòng cụ thể 2531 Nợ đủ tiêu chuẩn
2392 Dự phòng chung 2532 Nợ cần chú ý
2533 Nợ dưới tiêu chuẩn
24 Bảo lãnh 2534 Nợ nghi ngờ
241 Các khoEn trE thay khách hàng b ng đng Vit nam 2535 Nợ có khả năng mất vốn
2412 Nợ cần chú ý 254 Cho vay v@n b ng ngoi t nhMn trCc ti3p c5a các TC Qu@c t3
2413 Nợ dưới tiêu chuẩn 2541 Nợ đủ tiêu chuẩn
2414 Nợ nghi ngờ 2542 Nợ cần chú ý
2415 Nợ có khả năng mất vốn 2543 Nợ dưới tiêu chuẩn
242 Các khoEn trE thay khách hàng b ng ngoi t 2544 Nợ nghi ngờ
2422 Nợ cần chú ý 2545 Nợ có khả năng mất vốn
2423 Nợ dưới tiêu chuẩn 255 Cho vay v@n b ng ngoi t nhMn c5a Chính ph5
2424 Nợ nghi ngờ 2551 Nợ đủ tiêu chuẩn
2425 Nợ có khả năng mất vốn 2552 Nợ cần chú ý
249 DC phòng r5i ro 2553 Nợ dưới tiêu chuẩn
2491 Dự phòng cụ thể 2554 Nợ nghi ngờ
2492 Dự phòng chung 2555 Nợ có khả năng mất vốn
256 Cho vay v@n b ng ngoi t nhMn c5a các TC, cá nhân khác
25 Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư 2561 Nợ đủ tiêu chuẩn
251 Cho vay v@n b ng VND nhMn trCc ti3p c5a các T= chc Qt3 2562 Nợ cần chú ý
2511 Nợ đủ tiêu chuẩn 2563 Nợ dưới tiêu chuẩn

-4-
2564 Nợ nghi ngờ 2651 Nợ đủ tiêu chuẩn
2565 Nợ có khả năng mất vốn 2652 Nợ cần chú ý
259 DC phòng r5i ro 2653 Nợ dưới tiêu chuẩn
2591 Dự phòng cụ thể 2654 Nợ nghi ngờ
2592 Dự phòng chung 2655 Nợ có khả năng mất vốn
266 Cho vay dài hn b ng ngoi t và vàng
26 Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài 2661 Nợ đủ tiêu chuẩn
261 Cho vay ng9n hn b ng đng Vit Nam 2662 Nợ cần chú ý
2611 Nợ đủ tiêu chuẩn 2663 Nợ dưới tiêu chuẩn
2612 Nợ cần chú ý 2664 Nợ nghi ngờ
2613 Nợ dưới tiêu chuẩn 2665 Nợ có khả năng mất vốn
2614 Nợ nghi ngờ 267 Tín d?ng khác b ng đng Vit Nam
2615 Nợ có khả năng mất vốn 2671 Nợ đủ tiêu chuẩn
262 Cho vay trung hn b ng đng Vit Nam 2672 Nợ cần chú ý
2621 Nợ đủ tiêu chuẩn 2673 Nợ dưới tiêu chuẩn
2622 Nợ cần chú ý 2674 Nợ nghi ngờ
2623 Nợ dưới tiêu chuẩn 2675 Nợ có khả năng mất vốn
2624 Nợ nghi ngờ 268 Tín d?ng khác b ng ngoi t và vàng
2625 Nợ có khả năng mất vốn 2681 Nợ đủ tiêu chuẩn
263 Cho vay dài hn b ng đng Vit Nam 2682 Nợ cần chú ý
2631 Nợ đủ tiêu chuẩn 2683 Nợ dưới tiêu chuẩn
2632 Nợ cần chú ý 2684 Nợ nghi ngờ
2633 Nợ dưới tiêu chuẩn 2685 Nợ có khả năng mất vốn
2634 Nợ nghi ngờ 269 DC phòng r5i ro
2635 Nợ có khả năng mất vốn 2691 Dự phòng cụ thể
264 Cho vay ng9n hn b ng ngoi t và vàng 2692 Dự phòng chung
2641 Nợ đủ tiêu chuẩn
2642 Nợ cần chú ý 27 Tín dụng khác đối với các tổ chức K/tế, cá nhân trong nước
2643 Nợ dưới tiêu chuẩn 271 Cho vay v@n đ c bit
2644 Nợ nghi ngờ 2711 Nợ đủ tiêu chuẩn
2645 Nợ có khả năng mất vốn 2712 Nợ cần chú ý
265 Cho vay trung hn b ng ngoi t và vàng 2713 Nợ dưới tiêu chuẩn

-5-
2714 Nợ nghi ngờ
2715 Nợ có khả năng mất vốn 29 Nợ cho vay được khoanh
272 Cho vay thanh toán công nH 291 Cho vay ng9n hn
2721 Nợ đủ tiêu chuẩn 292 Cho vay trung hn
2722 Nợ cần chú ý 293 Cho vay dài hn
2723 Nợ dưới tiêu chuẩn 299 DC phòng r5i ro nH đưHc khoanh
2724 Nợ nghi ngờ
2725 Nợ có khả năng mất vốn Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác
273 Cho vay đ/u tư xây dCng cơ bEn theo k3 hoch Nhà nư,c 30 Tài sản cố định
2731 Nợ đủ tiêu chuẩn 301 Tài sEn c@ đnh hXu hình
2732 Nợ cần chú ý 3012 Nhà cửa, vật kiến trúc
2733 Nợ dưới tiêu chuẩn 3013 Máy móc, thiết bị
2734 Nợ nghi ngờ 3014 Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
2735 Nợ có khả năng mất vốn 3015 Thiết bị, dụng cụ quản lý
275 Cho vay khác 3019 TSCĐ hữu hình khác
2751 Nợ đủ tiêu chuẩn 302 Tài sEn c@ đnh vô hình
2752 Nợ cần chú ý 3021 Quyền sử dụng đất
2753 Nợ dưới tiêu chuẩn 3024 Phần mềm máy vi tính
2754 Nợ nghi ngờ 3029 TSCĐ vô hình khác
2755 Nợ có khả năng mất vốn 303 Tài sEn c@ đnh thuê tài chính
279 DC phòng r5i ro 304 B6t đWng sEn đ/u tư
2791 Dự phòng cụ thể 305 Hao mòn TSCĐ
2792 Dự phòng chung 3051 Hao mòn TSCĐ hữu hình
3052 Hao mòn TSCĐ vô hình
28 Các khoản nợ chờ xử lý 3053 Hao mòn TSCĐ đi thuê
281 Các khoEn nH ch8 x' lý đã có tài sEn xi3t nH, gán nH 3054 Hao mòn bất động sản đầu tư
282 Các khoEn nH có TS th3 ch6p lquan đ3n v? án đang ch8 xét x'
283 NH tn đVng có tài sEn bEo đEm 31 Tài sản khác
284 NH tn đVng không có tài sEn bEo đEm và không còn đ@i 311 Công c? lao đWng đang dùng
tưHng đ; thu nH
312 Giá tr CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí
285 NH tn đVng không có tài sEn bEo đEm nhưng con nH còn tn
ti, đang hot đWng 313 VMt liu

289 DC phòng r5i ro nH ch8 x' lý

-6-
32 Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ 355 Chi phí x' lý tài sEn bEo đEm nH
321 Mua s9m TSCĐ 359 Các khoEn khác phEi thu
322 Chi phí XDCB
3221 Chi phí công trình 36 Các khoản phải thu nội bộ
3222 Vật liệu dùng cho XDCB 361 Tm ng và phEi thu nWi bW b ng đng Vit nam
3223 Chi phí nhân công 3612 Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ
3229 Chi phí khác 3613 Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
323 S'a chXa TSCĐ 3614 Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
3615 Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD
34 Góp vốn, đầu tư dài hạn 3619 Các khoản phải thu khác
341 Đ/u tư vào công ty con b ng đng Vit Nam 362 Tm ng và phEi thu nWi bW b ng ngoi t
342 V@n góp liên doanh b ng đng Vit Nam 3622 Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài
3421 Vốn góp liên doanh với các TCTD khác 3623 Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên
3422 Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế 3629 Các khoản phải thu khác
343 Đ/u tư vào công ty liên k3t b ng đng Vit Nam 366 Các khoEn phEi thu t các giao dch nWi bW
344 Đ/u tư dài hn khác b ng đng Vit Nam 3661 Các khoản phải thu từ các chi nhánh
345 Đ/u tư vào công ty con b ng ngoi t 3662 Các khoản phải thu từ Hội sở chính
346 V@n góp liên doanh b ng ngoi t 369 Các khoEn phEi thu khác
3461 Vốn góp liên doanh với các TCTD khác 3692 Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản
3462 Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế 3699 Các khoản phải thu khác
347 Đ/u tư vào công ty liên k3t b ng ngoi t
348 Đ/u tư dài hn khác b ng ngoi t 38 Các tài sản Có khác
349 DC phòng giEm giá đ/u tư dài hn 381 Góp v@n đng tài trH b ng đng Vit Nam
382 Góp v@n đng tài trH b ng ngoi t
35 Các khoản phải thu bên ngoài 383 Ua thác đ/u tư, cho vay b ng đng Vit Nam
351 Ký qu_, th3 ch6p, c/m c@ 384 Ua thác đ/u tư, cho vay b ng ngoi t
352 Các khoEn tham ô, lHi d?ng 385 Đ/u tư b ng đng Vit nam vào các thi3t b cho thuê tài chính
353 Thanh toán v,i Ngân sách Nhà nư,c 386 Đ/u tư b ng ngoi t vào các thi3t b cho thuê tài chính
3531 Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước 387 TS gán nH đã chuy;n quyn sF hXu cho TCTD, đang ch8 x' lý
3532 Thuế giá trị gia tăng đầu vào 388 Chi phí ch8 phân b=
3535 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 389 Tài sEn có khác
3539 Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán

-7-
39 Lãi và phí phải thu 4039 Nợ quá hạn
391 Lãi phEi thu t tin g'i 404 Vay Ngân hàng Nhà nư,c b ng ngoi t
3911 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. 4041 Nợ vay trong hạn
3912 Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ 4049 Nợ quá hạn
392 Lãi phEi thu t đ/u tư chng khoán
3921 Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc 41 Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng khác
3922 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 411 Tin g'i c5a các TCTD trong nư,c b ng đng Vit nam
3923 Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 4111 Tiền gửi không kỳ hạn
394 Lãi phEi thu t hot đWng tín d?ng 4112 Tiền gửi có kỳ hạn
3941 Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam 412 Tin g'i c5a các T= chc tín d?ng trong nư,c b ng ngoi t
3942 Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng 4121 Tiền gửi không kỳ hạn
3943 Lãi phải thu từ cho thuê tài chính 4122 Tiền gửi có kỳ hạn
3944 Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng 413 Tin g'i c5a các Ngân hàng F nư,c ngoài b ng VND
4131 Tiền gửi không kỳ hạn
396 Lãi phEi thu t các công c? tài chính phái sinh 4132 Tiền gửi có kỳ hạn
3961 Giao dịch hoán đổi 414 Tin g'i c5a các Ngân hàng F nư,c ngoài b ng ngoi t
3962 Giao dịch kỳ hạn 4141 Tiền gửi không kỳ hạn
3963 Giao dịch tương lai 4142 Tiền gửi có kỳ hạn
3964 Giao dịch quyền lựa chọn 415 Vay các t= chc tín d?ng trong nư,c b ng đng Vit Nam
397 Phí phEi thu 4151 Nợ vay trong hạn
4159 Nợ quá hạn

Loại 4: Các khoản phải trả 416 Vay các t= chc tín d?ng trong nư,c b ng ngoi t

40 Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 4161 Nợ vay trong hạn

401 Tin g'i c5a Kho bc Nhà nư,c b ng đng Vit nam 4169 Nợ quá hạn

402 Tin g'i c5a Kho bc Nhà nư,c b ng ngoi t 417 Vay các Ngân hàng F nư,c ngoài b ng đng Vit Nam

403 Vay Ngân hàng Nhà nư,c b ng đng Vit nam 4171 Nợ vay trong hạn

4031 Vay theo hồ sơ tín dụng 4179 Nợ quá hạn

4032 Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá 418 Vay các Ngân hàng F nư,c ngoài b ng ngoi t

4033 Vay cầm cố các giấy tờ có giá 4181 Nợ vay trong hạn

4034 Vay thanh toán bù trừ 4189 Nợ quá hạn

4035 Vay hỗ trợ đặc biệt 419 Vay chi3t kh6u, tái CK thương phi3u và gi6y t8 có giá khác

4038 Vay khác

-8-
42 Tiền gửi của khách hàng 4281 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc
421 Tin g'i c5a khách hàng trong nư,c b ng đng Vit nam 4282 Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
4211 Tiền gửi không kỳ hạn 4283 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ
4212 Tiền gửi có kỳ hạn 4284 Ký quỹ bảo lãnh
4214 Tiền gửi vốn chuyên dùng 4287 Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
422 Tin g'i c5a khách hàng trong nư,c b ng ngoi t 4289 Bảo đảm các khoản thanh toán khác
4221 Tiền gửi không kỳ hạn
4222 Tiền gửi có kỳ hạn 43 Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá
4224 Tiền gửi vốn chuyên dùng 431 Mnh giá gi6y t8 có giá b ng đng Vit Nam
423 Tin g'i ti3t kim b ng đng Vit nam 432 Chi3t kh6u gi6y t8 có giá b ng đng Vit Nam
4231 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn 433 Ph? trWi gi6y t8 có giá b ng đng Vit Nam
4232 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 434 Mnh giá gi6y t8 có giá b ng ngoi t và vàng
4238 Tiền gửi tiết kiệm khác 435 Chi3t kh6u gi6y t8 có giá b ng ngoi t và vàng
424 Tin g'i ti3t kim b ng ngoi t và vàng 436 Ph? trWi gi6y t8 có giá b ng ngoi t và vàng
4241 Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
4242 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 44 Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
425 Tin g'i c5a khách hàng nư,c ngoài b ng đng Vit nam 441 V@n tài trH, ua thác đ/u tư, cho vay b ng đng Vit nam
4251 Tiền gửi không kỳ hạn 4411 Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài
4252 Tiền gửi có kỳ hạn 4412 Vốn nhận của Chính phủ
4254 Tiền gửi vốn chuyên dùng 4413 Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
426 Tin g'i c5a khách hàng nư,c ngoài b ng ngoi t 442 V@n tài trH, ua thác đ/u tư, cho vay b ng ngoi t
4261 Tiền gửi không kỳ hạn 4421 Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài
4262 Tiền gửi có kỳ hạn 4422 Vốn nhận của Chính phủ
4264 Tền gửi vốn chuyên dùng 4423 Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
427 Tin ký qu_ b ng đng Vit Nam
4271 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc 45 Các khoản phải trả cho bên ngoài
4272 Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) 451 Các khoEn phEi trE v XDCB, mua s9m TSCĐ
4273 Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ 452 Tin giX hW và đHi thanh toán
4274 Ký quỹ bảo lãnh 4521 Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
4277 Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính 4523 Thanh toán với KH về tiền không đủ t/chuẩn lưu thông chờ xử lý
4279 Bảo đảm các khoản thanh toán khác 453 Thu3 và các khoEn phEi nWp Nhà nư,c
428 Tin ký qu_ b ng ngoi t 4531 Thuế giá trị gia tăng phải nộp

-9-
4534 Thuế thu nhập doanh nghiệp 4752 Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ
4535 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 476 Giao dch quyn chVn (OPTIONS)
4538 Các loại thuế khác 4761 Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ
4539 Các khoản phải nộp khác 4762 Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ
454 Chuy;n tin phEi trE b ng đng Vit nam 478 Tiêu th? vàng bc, đá quý
455 Chuy;n tin phEi trE b ng ngoi t
458 Chênh lch mua bán nH ch8 x' lý 48 Các tài sản Nợ khác
459 Các khoEn ch8 thanh toán khác 481 NhMn v@n đ; cho vay đng tài trH b ng đng Vit nam
4591 Tiền thu từ việc bán nợ,TS bảo đảm nợ hoặc khai thác TS b/đảm nợ 482 NhMn v@n đ; cho vay đng tài trH b ng ngoi t
4599 Các khoản chờ thanh toán khác 483 NhMn tin 5y thác đ/u tư, cho vay b ng đng Vit Nam
484 NhMn tin 5y thác đ/u tư, cho vay b ng ngoi t
46 Các khoản phải trả nội bộ 485 Qu_ dC phòng v trH c6p m6t vic làm
461 Tha qu_, tài sEn tha ch8 x' lý 486 Thanh toán đ@i v,i các công c? tài chính phái sinh
462 Các khoEn phEi trE cho cán bW, nhân viên T= chc tín d?ng 4861 Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP)
466 Các khoEn phEi trE t các giao dch nWi bW h th@ng TCTD 4862 Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
4661 Các khoản phải trả các chi nhánh 4863 Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES)
4662 Các khoản phải trả Hội sở chính 4864 Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
467 Giá tr khoEn nH nhMn c5a NHTM đ; quEn lý và khai thác 487 C6u ph/n nH c5a C= phi3u ưu đãi
469 Các khoEn phEi trE khác 488 Doanh thu ch8 phân b=
489 DC phòng r5i ro khác
47 Các giao dịch ngoại hối 4891 Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác
471 Mua bán ngoi t kinh doanh 4892 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
4711 Mua bán ngoại tệ kinh doanh 4895 Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra
4712 Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh 4899 Dự phòng rủi ro khác
473 Giao dch hoán đ=i (SWAP) 49 Lãi và phí phải trả
4731 Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ 491 Lãi phEi trE cho tin g'i
4732 Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ 4911 Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam
474 Giao dch kỳ hn (FORWARD) 4912 Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ
4741 Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ 4913 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam
4742 Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ 4914 Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ
475 Giao dch tương lai (FUTURES) 492 Lãi phEi trE v phát hành các gi6y t8 có giá
4751 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ 4921 Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

- 10 -
4922 Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ 5131 Thanh toán chuyển tiền đi năm nay
493 Lãi phEi trE cho tin vay 5132 Thanh toán chuyển tiền đến năm nay
4931 Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam 5133 Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý
4932 Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ 514 Thanh toán chuy;n tin năm trư,c ti Trung tâm thanh toán
494 Lãi phEi trE cho v@n tài trH, ua thác đ/u tư, cho vay 5141 Thanh toán chuyển tiền đi năm trước
4941 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam 5142 Thanh toán chuyển tiền đến năm trước
4942 Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ 5143 Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
496 Lãi phEi trE cho các công c? tài chính phái sinh 519 Thanh toán khác giXa các đơn v trong tng Ngân hàng
4961 Giao dịch hoán đổi 5191 Điều chuyển vốn
4962 Giao dịch kỳ hạn 5192 Thu hộ, chi hộ
4963 Giao dịch tương lai 5199 Thanh toán khác
4964 Giao dịch quyền lựa chọn
497 Phí phEi trE 52 Thanh toán liên hàng
521 Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn h th@ng Ngân hàng

Loại 5: Hoạt động thanh toán 5211 Liên hàng đi năm nay

50 Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng 5212 Liên hàng đến năm nay

501 Thanh toán bù tr giXa các Ngân hàng 5213 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu

5011 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì 5214 Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu

5012 Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên 5215 Liên hàng đến năm nay còn sai lầm

502 Thu, chi hW giXa các T= chc tín d?ng


509 Thanh toán khác giXa các T= chc tín d?ng 522 Thanh toán liên hàng năm trư,c trong toàn h th@ng NH
5221 Liên hàng đi năm trước

51 Thanh toán chuyển tiền 5222 Liên hàng đến năm trước

511 Chuy;n tin năm nay c5a đơn v chuy;n tin 5223 Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu

5111 Chuyển tiền đi năm nay 5224 Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu

5112 Chuyển tiền đến năm nay 5225 Liên hàng đến năm trước còn sai lầm

5113 Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý 5226 Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước

512 Chuy;n tin năm trư,c c5a đơn v chuy;n tin 5227 Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước

5121 Chuyển tiền đi năm trước


5122 Chuyển tiền đến năm trước 523 Thanh toán liên hàng năm nay trong tng tnnh, thành ph@

5123 Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý 5231 Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố

513 Thanh toán chuy;n tin năm nay ti Trung tâm thanh toán 5232 Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố

- 11 -
5233 Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố 619 Qu_ khác
5234 Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
5235 Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố 62 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
621 Qu_ khen thưFng
524 Thanh toán liên hàng năm trư,c trong tng tnnh, thành ph@ 622 Qu_ phúc lHi
5241 Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố 623 Qu_ phúc lHi đã hình thành tài sEn c@ đnh
5242 Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố
5243 Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố 63 Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý
5244 Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố 631 Chênh lch ta giá h@i đoái
5245 Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố 6311 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo
5246 Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố 6312 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
5247 Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố 6313 Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính

56 Thanh toán với các Ngân hàng ở nước ngoài 632 Chênh lch đánh giá li vàng bc, đá quý
562 Thanh toán song biên 633 Chênh lch đánh giá li công c? tài chính phái sinh
563 Thanh toán đa biên 6331 Giao dịch hoán đổi
569 Các khoEn thanh toán khác 6332 Giao dịch kỳ hạn tiền tệ
6333 Giao dịch tương lai tiền tệ

Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu 6334 Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ

60 Vốn của Tổ chức tín dụng 6338 Công cụ phái sinh khác

601 V@n điu l 64 Chênh lệch đánh giá lại tài sản

602 V@n đ/u tư XDCB, mua s9m TSCĐ 641 Chênh lch đánh giá li tài sEn

603 Th ng dư v@n c= ph/n 642 Chênh lch đánh giá li tài sEn c@ đnh

604 C= phi3u qu_ 65 Cổ phiếu ưu đãi

609 V@n khác 69 Lợi nhuận chưa phân phối


691 LHi nhuMn năm nay

61 Quỹ của Tổ chức tín dụng 692 LHi nhuMn năm trư,c

611 Qu_ dC trX b= sung v@n điu l


612 Qu_ đ/u tư phát tri;n Loại 7: Thu nhập

6121 Quỹ đầu tư phát triển 70 Thu nhập từ hoạt động tín dụng
6122 Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo 701 Thu lãi tin g'i
613 Qu_ dC phòng tài chính 702 Thu lãi cho vay

- 12 -
703 Thu lãi t đ/u tư chng khoán 801 TrE lãi tin g'i
705 Thu lãi cho thuê tài chính 802 TrE lãi tin vay
709 Thu khác t hot đWng tín d?ng 803 TrE lãi phát hành gi6y t8 có giá
805 TrE lãi tin thuê tài chính
71 Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ 809 Chi phí khác
711 Thu t dch v? thanh toán
712 Thu t nghip v? bEo lãnh 81 Chi phí hoạt động dịch vụ
713 Thu t dch v? ngân qu_ 811 Chi v dch v? thanh toán
714 Thu t nghip v? ua thác và đi lý 812 Cư,c phí bưu đin v mng vipn thông
715 Thu t dch v? tư v6n 813 Chi v ngân qu_
716 Thu t kinh doanh và dch v? bEo hi;m 8131 Vận chuyển, bốc xếp tiền
717 Thu phí nghip v? chi3t kh6u 8132 Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền
718 Thu t cung ng dch v? bEo quEn tài sEn, cho thuê t5 két 8133 Bảo vệ tiền
719 Thu khác 8139 Chi khác
814 Chi v nghip v? ua thác và đi lý
72 Thu nhMp t hot đWng kinh doanh ngoi h@i 815 Chi v dch v? tư v6n
721 Thu v kinh doanh ngoi t 816 Chi phí hoa hng môi gi,i
722 Thu v kinh doanh vàng 819 Chi khác
723 Thu t các công c? tài chính phái sinh tin t
82 Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
74 Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác 821 Chi v kinh doanh ngoi t
741 Thu v kinh doanh chng khoán 822 Chi v kinh doanh vàng
742 Thu t nghip v? mua bán nH 823 Chi v các công c? tài chính phái sinh tin t
748 Thu t các công c? tài chính phái sinh khác
749 Thu v hot đWng kinh doanh khác 83 Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
831 Chi nWp thu3
78 Thu nhập góp vốn, mua cổ phần 832 Chi nWp các khoEn phí , l phí
833 Chi phí thu3 thu nhMp doanh nghip
79 Thu nhập khác 8331 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8332 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Loại 8: Chi phí

80 Chi phí hoạt động tín dụng 84 Chi phí hoạt động kinh doanh khác

- 13 -
841 Chi v kinh doanh chng khoán 865 Chi bưu phí và đin thoi
842 Chi phí liên quan nghip v? cho thuê tài chính 866 Chi xu6t bEn tài liu, tuyên truyn, qu/cáo, ti3p th, khuy3n mi
848 Chi v các công c? tài chính phái sinh khác 867 Chi mua tài liu, sách báo
849 Chi v hot đWng kinh doanh khác 868 Chi v các hot đWng đoàn th; c5a T= chc tín d?ng
869 Các khoEn chi phí quEn lý khác
85 Chi phí cho nhân viên 8691 Điện, nước, vệ sinh cơ quan
851 Lương và ph? c6p 8692 Chi y tế cơ quan
8511 Lương và phụ cấp lương 8693 Hội nghị
852 Chi trang ph?c giao dch và phương tin bEo hW lao đWng 8694 Lễ tân, khánh tiết
853 Các khoEn chi đ; đóng góp theo lương 8695 Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động TCTD
8531 Nộp bảo hiểm xã hội 8696 Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước
8532 Nộp bảo hiểm y tế 8697 Chi phí phòng cháy, chữa cháy
8533 Nộp bảo hiểm lao động 8699 Các khoản chi khác
8534 Nộp kinh phí công đoàn
8539 Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ 87 Chi về tài sản
854 Chi trH c6p 871 Kh6u hao cơ bEn tài sEn c@ đnh
8541 Trợ cấp khó khăn 872 BEo dưrng và s'a chXa tài sEn
8542 Trợ cấp thôi việc 874 Mua s9m công c? lao đWng
8549 Chi trợ cấp khác 875 Chi bEo hi;m tài sEn
855 Chi công tác xã hWi 876 Chi thuê tài sEn
856 Chi ăn ca cho cán bW, nhân viên TCTD
88 Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của KH
86 Chi cho hoạt động quản lý và công vụ 882 Chi dC phòng
861 Chi v vMt liu và gi6y t8 in 8821 Chi dự phòng giảm giá vàng
8611 Vật liệu văn phòng 8822 Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi
8612 Giấy tờ in 8823 Chi dự phòng giảm giá chứng khoán
8613 Vật mang tin 8824 Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán
8614 Xăng dầu 8825 Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho
8619 Vật liệu khác 8826 Chi dự phòng giảm giá khoản đầu tư, mua cổ phần
862 Công tác phí 8827 Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra
863 Chi đào to, hu6n luyn nghip v? 8829 Chi dự phòng rủi ro khác
864 Chi nghiên cu và ng d?ng KHCN, sáng ki3n, cEi ti3n 883 Chi nWp phí bEo hi;m, bEo toàn tin g'i c5a khách hàng

- 14 -
9233 Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn
89 Chi phí khác 9234 Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn
9235 Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ

Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán 9236 Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ

90 Tiền không có giá trị lưu hành 9237 Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ

901 Tin không có giá tr lưu hành 9238 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ

9011 Tiền mẫu 925 Cam k3t tài trH cho khách hàng

9012 Tiền lưu niệm 929 Các cam k3t khác

9019 Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý 9291 Hợp đồng hoán đổi lãi suất
9293 Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá

91 Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 9299 Cam kết khác

911 Ngoi t
9113 Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu 93 Các cam kết nhận được

9114 Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý 931 Các cam k3t bEo lãnh nhMn t các T= chc tín d?ng khác

912 Chng t có giá tr b ng ngoi t 9311 Vay vốn

9121 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu 9319 Các bảo lãnh khác

9122 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ 932 BEo lãnh nhMn t các cơ quan Chính ph5

9123 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu 933 BEo lãnh nhMn t các công ty bEo hi;m

9124 Chứng từ có g/trị bằng ngoại tệ do nc ngoài gửi đến đợi thanh toán 934 BEo lãnh nhMn t các t= chc Qu@c t3
938 Các văn bEn, chng t cam k3t khác nhMn đưHc

92 Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra 939 Các bEo lãnh khác nhMn đưHc

921 Cam k3t bEo lãnh cho khách hàng


9211 Bảo lãnh vay vốn 94 Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được

9212 Bảo lãnh thanh toán 941 Lãi cho vay chưa thu đưHc b ng đng Vit nam

9213 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng 942 Lãi cho vay chưa thu đưHc b ng ngoi t

9214 Bảo lãnh dự thầu 943 Lãi cho thuê tài chính chưa thu đưHc

9215 Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm 944 Phí phEi thu chưa thu đưHc

9216 Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay


9219 Cam kết bảo lãnh khác 95 Tài sản dùng để cho thuê tài chính

923 Các cam k3t giao dch h@i đoái 951 Tài sEn dùng đ; cho thuê tài chính đang quEn lý ti công ty

9231 Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay 952 Tài sEn dùng đ; cho thuê TC đang giao cho khách hàng thuê

9232 Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay

- 15 -
96 Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng phát hành 996 Các gi6y t8 có giá c5a khách hàng đưa c/m c@
961 Các gi6y t8 có giá msu 997 Tài sEn nhMn c5a NHTM ho c nhMn t vic mua li nH
962 Các gi6y t8 có giá c5a T= chc tín d?ng 999 Các chng t có giá tr khác đang bEo quEn

97 Nợ khó đòi đã xử lý
971 NH b t=n th6t đang trong th8i gian theo dõi
9711 Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
9712 Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi
972 NH t=n th6t trong hot đWng thanh toán

98 Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý


981 Cho vay, đ/u tư theo hHp đng nhMn ua thác
9811 Nợ đủ tiêu chuẩn
9812 Nợ cần chú ý
9813 Nợ dưới tiêu chuẩn
9814 Nợ nghi ngờ
9815 Nợ có khả năng mất vốn
982 Cho vay theo hHp đng đng tài trH
9821 Nợ đủ tiêu chuẩn
9822 Nợ cần chú ý
9823 Nợ dưới tiêu chuẩn
9824 Nợ nghi ngờ
9825 Nợ có khả năng mất vốn
983 Chng khoán lưu ký
989 Các nghip v? ua thác và đi lý khác

99 Tài sản và chứng từ khác


991 Kim loi quý, đá quý giX hW
992 Tài sEn khác giX hW
993 Tài sEn thuê ngoài
994 Tài sEn th3 ch6p, c/m c@ c5a khách hàng
995 Tài sEn gán, xi3t nH ch8 x' lý

- 16 -

You might also like