You are on page 1of 45

Tổng hợp giá trị chênh lệch

S Hạng mục công tác Đ Khối lượng Đơn giá Thành tiền
TT V QTA-B K.tra Chênh QTA-B QTA-B Kiểm tra
A Đập đất nhánh phải 48,237,799 47,683,890
1 §µo ®¸ phong ho¸ hoµn toµn m3 44,415 43,267 -1,148 16,748 743,883 724,663
2 §µo ®¸ cÊp 4 næ m×n m3 37,650 37,226 -424 57,917 2,180,579 2,156,048
3 §µo ®¸ cÊp 3 næ m×n m3 36,630 36,717 87 63,168 2,313,861 2,319,345
4 §µo ®¸ cÊp 2 næ m×n m3 2,673 2,773 100 67,307 179,912 186,666
5 §µo ®Êt cÊp 2 m3 54,513 54,850 337 11,933 650,522 654,545
6 Đào móng đập đất cấp 2 m3 53,376 52,503 -873 10,915 582,606 573,076
7 Đất đắp đập cấp 2 m3 1,031,294 1,015,039 23,297,595 22,937,227
a Khối gia tải thượng lưu (khối I) m3 175,994 174,458 -1,536 21,223 3,735,059 3,702,461
b Khối chống thấm (khối II) m3 512,956 507,404 -5,552 23,956 12,288,618 12,155,617
c Khối gia tải hạ (khối III) m3 342,344 333,177 -9,167 21,247 7,273,918 7,079,149
8 R¶i ®Êt mµu trồng cỏ m3 8,731.00 8,660.43 -71 12,937 112,952 112,039
9 §¸ d¨m mÆt ®Ëp 15cmx2líp m3 1,827.00 1,826.66 0 300,657 549,299 549,198
10 Bê tông cốt thép M200 m3 1,387.65 1,382.32 969,247 965,526
a BTCT rãnh tiêu nước đá 1*2 m3 2.41 2.41 0 943,787 2,275 2,275
b BTCT mặt đập đá 2*4 m3 1,385.24 1,379.91 -5.33 698,054 966,972 963,252
11 §¸ x©y VXM 100 m3 12,766.43 12,595.00 6,250,599 6,166,561
a Tường chắn sóng m3 578 578 0 522,291 301,884 301,884
b Mái thượng lưu m3 10,862 10,756 -106 487,208 5,292,055 5,240,511
c Rãnh tiêu nước cơ đập+ mái HL m3 531 513 -18 495,058 262,876 254,146
d Rãnh tiêu nước chân đập m3 365 325 -40 495,058 180,696 160,815
e Bậc thang mái thượng + HL m3 81 81 0 495,058 40,100 40,100
f Bo mép cơ hạ lưu đập m3 288 288 0 495,058 142,577 142,577
g Mái HL (trên đống đá tiêu nước) m3 61.43 53.59 -8 495,058 30,411 26,529
12 Đá hộc đống đá lăng trụ hạ lưu m3 1,151 1,146 -5 141,156 162,471 161,709
13 §¸ d¨m « trång cá m3 1,164 1,116 -48 334,578 389,449 373,440
14 Vữa trát M100 m3 100.00 84.63 -15.37 1,273,771 127,377 107,805
15 Đá dăm, đá ba dải lọc ngang m3 4,546 4,493 -53 41,412 188,257 186,069
16 Cát lọc m3 49,934.62 49,930.64 -4 5,817,327 5,816,808
a Mái thượng lưu m3 7,590.48 7,586.02 -4 116,498 884,274 883,755
b Đống đá lăng trụ hạ lưu m3 30.03 30.03 0 116,498 3,498 3,498
c Dải lọc đứng m3 16,441.29 16,441.29 0 116,498 1,915,373 1,915,373
d Dải lọc ngang m3 25,873.30 25,873.30 0 116,498 3,014,181 3,014,181
17 Dăm lọc m3 10,262.82 10,191.85 -71 3,433,711 3,409,968
a Mái thượng lưu m3 7,590.48 7,544.17 -46 334,578 2,539,606 2,524,111
b Dải lọc ngang m3 2,632.30 2,607.65 -25 334,578 880,709 872,460
c Đống đá lăng trụ hạ lưu m3 40.04 40.04 0 334,578 13,396 13,396
18 Nhựa đường trộn cát m3 2.00 1.66 0 8,010,489 16,021 13,261
19 Trồng cỏ mái hạ lưu m2 43,654 43,302 -352 6,234 272,131 269,938
C Dẫn dòng thi công 1,143,812 0
1 Đất đào cấp 2 m3 33,716 0 -33,716 10,814 364,616 0
2 Đất đắp C2, độ chặt Kc>=0,95 m3 33,716 0 -33,716 23,111 779,196 0
Tổng cộng 49,381,611 47,683,890

5.51
4.15
5.15
5.66
4.04
5.78
5.87
6.54
4.73
5.9
4.02
57.35
60.51
3.16
h tiền
Chênh
-553,908
-19,220
-24,531
5,484
6,753
4,023
-9,530
-360,368
-32,598
-133,001
-194,769 8,660.43 184,011,496.65
-913
-101
-3,720
0
-3,720
-84,037
0
-51,544 26.78
-8,730
-19,881
0
0
-3,883
-762
-16,009
-19,572
-2,187
-519
-519
0
0
0
-23,743 2607.65
-15,494
-8,249
0
-2,760
-2,193
-1,143,812 -1,143,811,866.01
-364,616
-779,196
###
S Hạng mục công tác Đơn Khối lượng Đơn giá Thành
TT vị QTA-B K.tra Chênh QTA-B QTA-B
A Đập đất nhánh phải 49,208,661,662
1 §µo ®¸ phong ho¸ hoµn toµn m3 44,415 43,267 -1,148 16,748 743,882,576
2 §µo ®¸ cÊp 4 næ m×n m3 37,650 37,226 -424 57,917 2,180,579,402
3 §µo ®¸ cÊp 3 næ m×n m3 36,630 36,717 87 63,168 2,313,861,333
4 §µo ®¸ cÊp 2 næ m×n m3 2,673 2,773 100 67,307 179,912,272
5 §µo ®Êt cÊp 2 m3 54,513 54,850 337 11,933 650,521,652
6 Đào móng đập đất cấp 2 m3 53,376 52,503 -873 10,915 582,606,225
7 Đất đắp đập cấp 2 m3 1,031,294 1,023,700 23,297,595,242
a Khối gia tải thượng lưu (khối I) m3 175,994 174,458 -1,536 21,223 3,735,059,220
b Khối chống thấm (khối II) m3 512,956 507,404 -5,552 23,956 12,288,617,648
c Khối gia tải hạ (khối III) m3 342,344 341,838 -506 21,247 7,273,918,374
8 §µo ®Êt cÊp 1 ®Ó r¶i ®Êt mµu trång cá m3 8,731.00 #REF! #REF! 12,937 112,951,752
9 §¸ d¨m mÆt ®Ëp dµy 15cmx2líp m3 1,827.00 1,826.66 0 300,657 549,299,448
10 Bê tông cốt thép M200 m3 1,387.65 1,382.32 969,246,850
a BTCT tấm đan rãnh tiêu nước đá 1*2 m3 2.41 2.41 0 943,787 2,274,527
b BTCT mặt đập đá 2*4 m3 1,385.24 1,379.91 -5.33 698,054 966,972,323
11 §¸ x©y VXM 100 m3 12,766.43 12,635.16 6,250,598,729
a Tường chắn sóng m3 578 578 0 522,291 301,884,198
b Mái thượng lưu m3 10,862 10,756 -106 487,208 5,292,055,123
c Rãnh tiêu nước cơ đập+ mái hạ lưu m3 531 513 -18 495,058 262,875,648
d Rãnh tiêu nước chân đập m3 365 365 0 495,058 180,696,067
e Bậc thang mái thượng + hạ lưu m3 81 81 0 495,058 40,099,675
f Bo mép cơ hạ lưu đập m3 288 288 0 495,058 142,576,623
g Mái hạ lưu (phần trên đống đá tiêu nước) m3 61.43 53.59 -8 495,058 30,411,396
12 Đá hộc đống đá lăng trụ hạ lưu m3 1,151 647 -504 141,156 162,470,836
13 §¸ d¨m « trång cá m3 1,164 #REF! #REF! 334,578 389,448,792
14 Vữa trát M100 m3 100.00 66.37 -33.63 1,273,771 127,377,100
15 Đá dăm, đá ba dải lọc ngang (tận dụng) m3 4,546 4,493 -53 41,412 188,256,796
16 Cát lọc m3 49,934.62 #REF! #REF! 5,817,326,560
a Mái thượng lưu m3 7,590.48 7,586.02 -4 116,498 884,273,726
b Đống đá lăng trụ hạ lưu m3 30.03 30.03 0 116,498 3,498,428
c Dải lọc đứng m3 16,441.29 #REF! #REF! 116,498 1,915,373,358
d Dải lọc ngang m3 25,873.30 25,873.30 0 116,498 3,014,181,048
17 Dăm lọc m3 10,262.82 10,216.51 -46 3,433,711,166
a Mái thượng lưu m3 7,590.48 7,544.17 -46 334,578 2,539,605,677
b Dải lọc ngang m3 2,632.30 2,632.30 0 334,578 880,708,996
c Đống đá lăng trụ hạ lưu m3 40.04 40.04 0 334,578 13,396,493
18 Nhựa đường trộn cát nhét khe lún m3 2.00 1.66 0 8,010,489 16,020,978
19 Trồng cỏ mái hạ lưu m2 43,654 #REF! #REF! 6,234 272,130,993
20 S¬n n­íc m2 1,721 1,721 0 9,057 15,587,878
21 S¬n n­íc m2 259 259 0 9,057 2,345,881
22 Giấy dầu quét nhựa đường 2 lớp m2 862 862 0 63,566 54,794,086
23 L¾p ®Æt èng PVC Φ= 1000mm m 229 229 0 56,684 12,980,636
24 Cốt thép các loại kg 84,737.0 82,175.0 -2,562 10,446 885,154,479
B Mặt bằng thi công + quy hoạch bãi VL 3,296,593,115
I Đường thi công đập nhánh phải 734,725,717
1 Đất đào cấp 2 m3 17,992 17,992 0 22,036 396,480,250
2 Đất đắp cấp 2, độ chặt Kc>=0,95 m3 332 332 0 20,331 6,749,892
3 Đắp đất cấp phối, Kc>=0,95 m3 3,161 3,161 0 21,991 69,512,448
4 Đá đào cấp 4 m3 1,366 1,366 0 20,419 27,892,354
5 BTCT ống cống M200 đá 1x2 m3 47.50 47.50 0 959,047 45,554,733
6 Đá dăm lót m3 77 77 0 177,166 13,641,782
7 Đá hộc m3 648 648 0 141,156 91,469,246
8 Cốt thép d<18mm kg 7,587 7,587 0 10,996 83,425,013
II Đường thi công đến các mỏ vật liệu đất 455,864,158
1 Đất đào cấp 2 m3 7,826 7,826 0 22,036 172,457,450
2 Đất đắp cấp 2, độ chặt Kc>=0,95 m3 4,673 4,673 0 20,331 95,006,763
3 Đắp đất cấp phối, Kc>=0,95 m3 4,017 4,017 0 21,991 88,336,445
4 BTCT ống cống M200 đá 1x2 m3 18 18 0 978,880 17,619,840
5 Đá dăm lót m3 34 34 0 177,166 6,023,644
6 Đá hộc lát ngầm m3 320 320 0 141,156 45,169,998
7 Cốt thép d<=18mm kg 2,842 2,842 0 10,996 31,250,018
III Quy hoạch bãi vật liệu đất đắp đập 1,529,059,973
1 Bóc đất tầng phủ bãi vật liệu m3 278,733 278,733 0 3,581 998,042,728
2 Phát cây trong bãi vật liệu (rừng loại 1) ha 36 36 0 11,199,677 403,188,372
3 San trả bãi vật liệu m3 35,700 35,700 0 3,581 127,828,873
IV Triệt phá cống cũ 576,943,266
1 Đất đào cấp 2 m3 4,863 4,863 0 10,814 52,590,053
2 Đất đắp cấp 2, độ chặt Kc>=0,95 m3 4,443 4,443 0 23,111 102,680,285
3 Bao t¶i c¸t m3 3,300 3,300 0 121,493 400,928,291
4 Phá BTCT cống cũ m3 57 57 0 363,941 20,744,637
C Dẫn dòng thi công 1,143,811,866
1 Đất đào cấp 2 m3 33,716 33,716 0 10,814 364,615,716
2 Đất đắp cấp 2, độ chặt Kc>=0,95 m3 33,716 33,716 0 23,111 779,196,150
53,649,066,643
Thành tiền
Kiểm tra Chênh
#REF! #REF!
724,662,940 -19,219,636 18275 -8.35% 58,538,938,000
2,156,048,118 -24,531,284 63196 -8.35% 53,649,067,000
2,319,345,101 5,483,768 68926 -8.35% -8.35%
186,665,541 6,753,269 73442 -8.35% 109.11%
654,544,563 4,022,911 13031 -8.42% -37,021,390
573,075,807 -9,530,418 11910 -8.35%
23,121,238,694 -176,356,548
3,702,461,180 -32,598,040 23157 -8.35%
12,155,616,575 -133,001,073 26140 -8.35%
7,263,160,939 -10,757,435 23184 -8.35%
#REF! #REF!
549,198,427 -101,021 123.3
965,526,382 -3,720,467 22.6
2,274,527 0 c 139.20 1,392,000 386,259 0.28 23.8 66,041
963,251,856 -3,720,467 d 12.30 123,000 28,092 0.23 0
6,186,442,011 -64,156,718 e 19.40 194,000 44,441 0.23 0
301,884,198 0 g 34.00 340,000 66,768 0.2 0
5,240,510,836 -51,544,287 h 5.82 58,200 14,418 0.25 0
254,146,030 -8,729,618 vt 99.50 995,000 216,500 0.22 76.9 167,325
180,696,067 0 310.22 3,102,200 756,478 0.24 233,367
40,099,675 0
142,576,623 0
26,528,582 -3,882,813
91,309,106 -71,161,730
#REF! #REF!
84,537,131 -42,839,969
186,069,302 -2,187,494
#REF! #REF!
883,754,830 -518,896
3,498,428 0
#REF! #REF!
3,014,181,048 0
3,418,217,263 -15,493,903
2,524,111,356 -15,494,321
880,709,415 418
13,396,493 0
13,260,678 -2,760,300
#REF! #REF!
15,587,878 0
2,345,881 0
54,794,086 0
12,980,636 0
858,391,814 -26,762,665
3,296,593,115 0
734,725,717 0
396,480,250 0
6,749,892
69,512,448 0
27,892,354 0
45,554,733 0
13,641,782
91,469,246
83,425,013
455,864,158 0
172,457,450 0
95,006,763
88,336,445 0
17,619,840 0
6,023,644
45,169,998
31,250,018
1,529,059,973 0
998,042,728 0
403,188,372 0
127,828,873 0
576,943,266 0
52,590,053 0
102,680,285
400,928,291 0
20,744,637 0
1,143,811,866 0
364,615,716 0
779,196,150 0
#REF! #REF!
c«ng ty tvxd tl I b¶ng tæng hîp khèi l­îng
xntk tvxd tl3
phßng tk1
tªn c«ng tr×nh : Hå CHøA N¦íC kr«ngbuk h¹ giai ®o¹n : bvtc .
h¹ng môc : §Ëp ®Êt - nh¸nh ph¶I
kÌm theo b¶n vÏ : n0 404® - ®a - p02
®t: 510229-115

tt h¹ng môc ®.vÞ Khối lượng

1 ®¸ ®µo m3 121 097


*®¸ phong ho¸ hoµn toµn - 44 145
* ®¸ phong ho¸ m¹nh - 37 650
* ®¸ phong ho¸ võa - 36 630
* ®¸ phong ho¸ nhÑ - 2 673
2 ®Êt ®µo - 54 513
3 ®µo mãng ®Ëp - 53 529
4 ®Êt ®¾p - 1 031 324
* khèi i - 176 025
* khèi ii - 512 956
* khèi iii - 342 344
5 ®¸ d¨m mÆt ®Ëp - 1 827
6 bª t«ng cèt thÐp m200 - 1,382.32
* mÆt ®Ëp - 1 379.91
* tÊm ®an r·nh tiªu - 2.41
7 ®¸ x©y v÷a m100 - 12 690
* t­êng ch¾n sãng - 578
* gia cè m¸i th­îng l­u - 10 756
* r·nh tiªu n­íc c¬ ®Ëp h¹ l­u - 384
* r·nh tiªu n­íc däc m¸i h¹ l­u - 147
* r·nh tiªu n­íc ch©n ®Ëp - 365
* bËc thang lªn xuèng tl & hl - 81
* gia cè mÐp c¬ ®Ëp hl - 288
* phÇn trªn ®èng ®¸ tiªu n­íc hl - 91
9 ®¸ héc - 1 151
10 r¶i ®Êt mµu trång cá - 8 731
11 ®¸ d¨m « trång cá - 1 164
12 v÷a tr¸t m100 - 82
13 ®¸ d¨m, ®¸ ba - 4 564
14 c¸t läc - 49 935
* m¸i th­îng l­u - 7 590.48
* ®èng ®¸ tiªu n­íc - 30.03
* d¶i läc ®øng - 16 441.29
* d¶i läc ngang - 25 873.3
15 d¨m läc - 10 263
* m¸i th­îng l­u - 7 590.48
* d¶i läc ngang - 2 632.3
* ®èng ®¸ tiªu n­íc - 40.04
16 nhùa ®­êng trén c¸t - 2
17 trång cá m¸i h¹ l­u m2 43 654
18 s¬n n­íc mµu tr¾ng s÷a - 1 721
19 s¬n n­íc mµu tr¾ng ®á - 259
20 quÐt nhùa ®­êng (3 líp) - 746
21 èng nhùa pvc φ100mm m 229
22 cèt thÐp kg 84 737

Ng­êi tÝnh : TrÇn ThÞ Th¶o

Ng­êi ktra : TrÇn Hoµng TuÖ


­îng
giai ®o¹n : bvtc .

ghi chó

dµy 500 mm

khèi gia t¶i


khèi chèng thÊm
khèi gia t¶i

ko chan So m2
10,782.98 43 132 0 30.47

®èng ®¸ tiªu n­íc


tÊm ®an

Ngµy : 01/03/2006

Ngµy : /03/2006
Khối lượng đào đất đá các loại

Mặt K K/c Bóc móng đập 500 mm Tổng KL đào các loại Chênh ®Êt ®µo ®¸ ®µo
S
TT cắt cách TB Thiết kế Kiểm tra V Số kiểm tra lệch Fđo V V P.H hoàn toàn P.H mạnh
(m) (m) Fđo V S V Tkế S V (m )
2
thiết kế Ktra Fđo V TK V ktra Fđo V TK V ktra
10 CN65 17.40 1.15 500 29.01 505 3,959 227.36 3,956 -2 3.63 1,579 1,578 1.46 635 635 0.01 4 4
34.80
11 CN64 34.79 1.16 1,009 29.17 1,015 13,194 381.41 13,269 75 5.22 4,540 4,566 2.14 1,861 1,872 1.53 1,331 1,338
34.78
12 CN63 33.46 1.28 1,071 32.71 1,094 12,989 387.26 12,956 -33 4.74 3,964 3,954 2.06 1,723 1,719 2.06 1,723 1,719
32.13
13 CN62 29.62 1.86 1,377 46.56 1,379 11,454 386.97 11,460 6 3.45 2,554 2,556 1.61 1,192 1,193 3.44 2,547 2,548
27.10
14 CN61 31.19 2.24 1,747 55.91 1,744 10,807 359.97 11,227 420 2.02 1,575 1,636 0.76 593 616 4.63 3,610 3,751
35.28
15 CN60 29.12 3.16 2,300 72.82 2,120 7,076 252.19 7,344 268 0.00 0 0 0.00 0 0 3.58 2,606 2,705
22.96
16 CN59 22.99 3.04 1,747 74.04 1,702 2,281 152.65 3,509 1,227 3.32 1,908 2,934 0.00 0 0 0.30 172 265
23.01
17 CN58 31.56 2.97 2,343 87.71 2,768 3,558 97.70 3,084 -475 2.93 2,312 2,003 0.00 0 0 1.37 1,081 937
40.11
18 CN57 40.04 3.70 3,703 88.99 3,563 10,859 270.08 10,813 -47 8.58 8,588 8,550 0.00 0 0 2.10 2,102 2,093
39.96
19 CN56 32.86 3.41 2,801 82.83 2,721 4,698 152.44 5,008 310 3.13 2,571 2,741 0.36 296 315 2.11 1,733 1,848
25.75
20 CN55 29.66 3.40 2,521 81.63 2,421 4,909 180.06 5,340 432 1.58 1,172 1,275 2.52 1,869 2,033 2.42 1,794 1,952
33.57
21 CN54 33.01 3.37 2,781 79.52 2,625 5,075 149.10 4,922 -153 1.85 1,527 1,481 2.10 1,733 1,681 2.01 1,659 1,609
32.45
22 CN53 28.96 3.16 2,288 74.16 2,148 4,453 149.80 4,338 -114 1.77 1,281 1,249 2.77 2,005 1,954 1.36 985 959
25.47
23 CN52 34.25 3.15 2,697 75.98 2,602 5,394 153.25 5,249 -146 1.93 1,653 1,608 3.20 2,740 2,666 0.96 822 800
43.03
24 CN51 37.28 3.16 2,945 74.26 2,768 6,775 158.40 5,904 -870 1.65 1,538 1,340 3.56 3,317 2,891 1.68 1,566 1,364
31.52

17
25 CN50 30.43 3.14 2,388 73.33 2,231 6,017 180.72 5,498 -518 1.82 1,384 1,265 3.33 2,533 2,315 2.42 1,841 1,682
29.33
26 CN49 26.81 3.00 2,010 69.94 1,875 5,341 183.91 4,930 -411 1.57 1,052 971 2.59 1,736 1,602 3.50 2,345 2,165
24.28
27 CN48 24.74 2.87 1,775 68.67 1,698 5,058 191.27 4,731 -327 1.81 1,119 1,047 1.73 1,070 1,001 4.35 2,690 2,516
25.19
28 CN47 25.69 2.82 1,811 66.20 1,701 5,029 183.31 4,709 -320 1.88 1,207 1,131 0.00 0 0 1.72 1,105 1,034
26.19
29 CN46 28.04 2.63 1,843 66.01 1,850 5,130 182.26 5,110 -21 2.05 1,437 1,431 2.33 1,633 1,626 0.00 0 0
29.88
30 CN45 33.00 2.59 2,136 64.85 2,140 5,593 169.06 5,578 -14 1.31 1,081 1,078 3.62 2,986 2,978 1.65 1,361 1,358
36.11
31 CN44 38.71 2.21 2,138 55.93 2,165 6,115 158.42 6,132 16 0.87 842 844 4.68 4,528 4,540 0.60 581 582
41.30
32 CN43 38.29 2.08 1,991 52.67 2,016 6,078 154.41 5,912 -166 1.73 1,656 1,611 3.79 3,628 3,528 0.65 622 605
35.27
33 CN42 33.46 1.98 1,656 50.20 1,680 5,194 154.72 5,176 -18 2.17 1,815 1,809 2.79 2,333 2,326 1.07 895 892
31.64
34 CN41 15.82 1.96 775 50.46 798 2,187 144.93 2,293 106 1.81 716 750 2.29 906 949 1.32 522 547
Tổng 761.11 761.11 50,355 49,329 159,224 158,448 -776 49,070 49,407 39,317 38,439 35,696 35,273

Ghi chú: Những mặt cắt đánh dấu đậm là mặt cắt đã kiểm tra, còn lại không kiểm tra

18
®¸ ®µo
P.H vừa P.H nhẹ
Fđo V TK V ktra Fđo V TK V ktra
4.00 1,740 1,739 0.00 0 0

6.28 5,462 5,493 0.00 0 0

6.66 5,570 5,556 0.01 8 8

6.90 5,109 5,111 0.07 52 52

6.07 4,733 4,917 0.38 296 308

4.90 3,567 3,702 1.24 903 937

0.00 0 0 0.35 201 309

0.00 0 0 0.21 166 144

0.00 0 0 0.17 170 169

0.00 0 0 0.12 99 105 7,730 235.27 7,499 231

0.10 74 81 0.00 0 0

0.19 157 152 0.00 0 0

0.25 181 176 0.00 0 0

0.21 180 175 0.00 0 0

0.38 354 309 0.00 0 0

19
0.34 259 236 0.00 0 0

0.00 0 0 0.31 208 192

0.00 0 0 0.29 179 168

4.02 2,582 2,418 0.21 135 126

2.81 1,969 1,961 0.13 91 91

0.00 0 0 0.20 165 165 233.92

0.17 164 165 0.00 0 0

0.18 172 168 0.00 0 0

0.18 151 150 0.00 0 0

0.11 44 46 0.00 0 0
32,468 32,555 2,673 2,773

20
Xác nhận khối lượng đắp đập Krông buk hạ nhánh phải

Mặt Khoảng K/c Đất đắp khối I Đất đắp khối II Đất đắp khố
S
cắt cách TB Thiết kế Kiểm tra Thiết kế Kiểm tra Thiết kế
TT
(m) (m) Fđo V S V Fđo V S V Fđo
10 CN65 17.40 2.63 1,144.05 62.32 1,084.43 14.10 6,133.50 349.52 6,081.58 3.93
34.80
11 CN64 34.79 2.55 2,217.86 2,217.86 20.07 17,455.88 17,455.88 4.14
34.78
12 CN63 33.46 2.35 1,965.48 55.37 1,852.26 20.89 17,471.87 519.09 17,366.26 4.15
32.13
13 CN62 29.62 2.63 1,947.19 62.27 1,844.25 20.41 15,111.05 506.51 15,000.22 7.01
27.10
14 CN61 31.19 3.62 2,822.70 2,822.70 19.71 15,368.87 15,368.87 10.68
35.28
15 CN60 29.12 7.93 5,773.04 5,773.04 18.50 13,468.00 13,468.00 19.80
22.96
16 CN59 22.99 10.70 6,148.49 6,148.49 23.07 13,256.60 13,256.60 25.71
23.01
17 CN58 31.56 10.74 8,473.86 267.53 8,443.34 35.21 27,780.69 874.59 27,602.10 28.62
40.11
18 CN57 40.04 10.80 10,809.45 267.29 10,700.96 39.54 39,574.60 976.94 39,111.82 32.31
39.96
19 CN56 32.86 10.86 8,920.13 270.72 8,894.59 38.24 31,409.38 959.22 31,515.33 29.67
25.75
20 CN55 29.66 10.89 8,074.94 8,074.94 37.03 27,457.75 27,457.75 29.00
33.57
21 CN54 33.01 10.93 9,019.98 272.78 9,004.57 35.53 29,321.13 881.67 29,103.90 25.16
32.45
22 CN53 28.96 10.97 7,942.28 273.72 7,926.95 32.86 23,790.64 816.79 23,654.27 22.15
25.47
23 CN52 34.25 11.04 9,453.00 273.99 9,384.21 31.71 27,151.69 786.46 26,936.37 20.15
43.03

21
24 CN51 37.28 11.05 10,297.22 275.77 10,279.33 30.70 28,608.56 739.83 27,577.32 19.16
31.52
25 CN50 30.43 11.10 8,442.94 277.00 8,427.86 28.60 21,753.88 693.32 21,094.30 18.76
29.33
26 CN49 26.81 11.14 7,465.19 278.02 7,452.40 26.64 17,852.13 646.13 17,319.46 18.41
24.28
27 CN48 24.74 11.20 6,925.80 279.63 6,916.68 24.81 15,341.88 602.48 14,902.28 18.06
25.19
28 CN47 25.69 11.22 7,206.05 280.04 7,194.15 23.58 15,144.26 572.61 14,710.28 17.45
26.19
29 CN46 28.04 11.26 7,891.85 276.03 7,738.57 21.58 15,124.88 534.57 14,986.57 15.89
29.88
30 CN45 33.00 10.66 8,793.17 261.53 8,629.30 20.95 17,281.13 518.73 17,115.47 15.04
36.11
31 CN44 38.71 9.68 9,366.61 238.93 9,247.64 19.50 18,868.69 484.02 18,734.17 13.46
41.30
32 CN43 38.29 8.33 7,972.85 204.47 7,828.13 17.99 17,218.68 443.89 16,994.35 10.99
35.27
33 CN42 33.46 7.55 6,314.63 184.96 6,187.81 16.60 13,883.83 409.83 13,710.85 9.67
31.64
34 CN41 15.82 7.47 2,954.39 183.12 2,896.97 15.85 6,268.68 392.57 6,210.38 9.63
Tổng 761.11 761.11 168,343.13 166,971.42 492,098.24 486,734.38

Ghi chú: Những mặt cắt đánh dấu đậm là mặt cắt đã kiểm tra, còn lại không kiểm tra

22
Đất đắp khối III
Thiết kế Kiểm tra
V S V
1,709.55 95.60 1,663.40

3,600.77 3,600.77

3,470.96 102.86 3,441.34

5,190.03 173.17 5,128.56

8,327.73 8,327.73

14,414.40 14,414.40

14,773.61 14,773.61

22,581.18 717.28 22,637.37

32,338.27 807.55 32,330.12

24,370.20 740.34 24,323.98

21,503.50 21,503.50

20,763.29 628.78 20,755.88

16,036.60 553.64 16,033.28

17,253.44 503.57 17,247.38

23
17,854.73 478.72 17,844.16

14,269.33 468.75 14,261.85

12,337.00 459.98 12,329.75

11,167.85 450.93 11,153.69

11,207.26 435.77 11,195.01

11,136.90 396.29 11,110.00

12,406.12 375.77 12,398.39

13,024.23 333.74 12,917.24

10,518.80 274.37 10,504.29

8,087.75 240.71 8,052.84

3,808.67 239.65 3,791.22


332,152.15 331,739.76

24
Đá xây M100, dăm lọc, cát lọc mái thượng lưu

Mặt Khoảng K/c Đá xây vữa mái thượng lưu M100 TL Dăm lọc TL Cát lọc TL
S
cắt cách TB Thiết kế Kiểm tra Thiết kế Kiểm tra Thiết kế
TT
(m) (m) Fđo V S V Ko chân Fđo V S V Fđo V
10 CN65 17.40 0.27 117.45 6.77 117.80 102.10 0.19 82.65 4.67 81.24 0.19 82.65
34.80
11 CN64 34.79 0.27 234.83 6.71 233.50 202.09 0.19 165.25 4.62 160.79 0.19 165.25
34.78
12 CN63 33.46 0.26 217.46 6.40 213.94 183.74 0.18 150.55 4.37 146.14 0.18 150.55
32.13
13 CN62 29.62 0.28 207.31 6.88 203.71 176.98 0.19 140.67 4.76 140.83 0.19 140.67
27.10
14 CN61 31.19 0.48 374.28 12.04 375.52 319.80 0.33 257.32 8.19 255.40 0.33 257.32
35.28
15 CN60 29.12 0.61 444.08 15.10 439.77 384.82 0.42 305.76 10.51 305.99 0.42 305.76
22.96
16 CN59 22.99 0.61 350.52 15.06 346.25 302.83 0.42 241.34 10.48 240.79 0.42 241.34
23.01
17 CN58 31.56 0.62 489.18 15.39 485.64 426.08 0.43 339.27 10.74 338.84 0.43 339.27
40.11
18 CN57 40.04 0.63 630.55 15.51 621.07 545.52 0.44 440.39 10.83 433.76 0.44 440.39
39.96
19 CN56 32.86 0.63 517.47 15.69 515.48 453.48 0.44 361.41 10.98 360.68 0.44 361.41
25.75
20 CN55 29.66 0.64 474.56 15.94 472.77 416.79 0.45 333.68 11.18 331.54 0.45 333.68
33.57
21 CN54 33.01 0.65 536.41 16.11 531.78 469.48 0.46 379.62 11.31 373.48 0.46 379.62
32.45
22 CN53 28.96 0.65 470.60 16.25 470.66 416.01 0.46 333.04 11.43 330.95 0.46 333.04
25.47
23 CN52 34.25 0.67 573.69 16.57 567.62 502.98 0.47 402.44 11.68 400.16 0.47 402.44
43.03
24 CN51 37.28 0.68 633.68 16.75 624.43 554.09 0.48 447.30 11.83 440.89 0.48 447.30
31.52
25 CN50 30.43 0.69 524.83 17.05 518.81 461.39 0.49 372.71 12.07 367.17 0.49 372.71
29.33
26 CN49 26.81 0.69 462.39 17.03 456.40 405.81 0.49 328.36 12.05 322.95 0.49 328.36
24.28
27 CN48 24.74 0.69 426.68 17.20 425.49 378.81 0.49 303.00 12.19 301.47 0.49 303.00
25.19
28 CN47 25.69 0.70 449.58 17.30 444.49 396.01 0.49 314.70 12.27 315.16 0.49 314.70
26.19
29 CN46 28.04 0.70 490.61 17.30 485.06 432.16 0.49 343.43 12.27 343.93 0.49 343.43
29.88
30 CN45 33.00 0.70 577.41 17.30 570.88 508.61 0.49 404.19 12.27 404.78 0.49 404.19
36.11
31 CN44 38.71 0.55 532.19 13.73 531.55 462.39 0.38 367.70 9.54 369.37 0.38 367.70
41.30
32 CN43 38.29 0.52 497.71 13.05 499.58 431.15 0.36 344.57 9.00 344.39 0.36 344.57
35.27
33 CN42 33.46 0.51 426.55 12.77 427.21 367.43 0.35 292.73 8.77 293.47 0.35 292.73
31.64
34 CN41 15.82 0.51 201.71 12.87 203.55 175.27 0.35 138.43 8.85 140.00 0.35 138.43
Tổng 761.11 761.11 10,861.71 10,782.98 9,475.83 7,590.48 7,544.17 7,590.48

Đắk lak ngày 24/11/2007


Cán bộ kỹ thuật Ban Quản lý đầu tư xây dựng thu
Cát lọc TL
Kiểm tra
S V
4.70 81.84

4.66 162.00

4.40 147.31

4.79 141.79

8.25 257.23

10.57 307.70 0.23

10.53 242.14

10.80 340.70

10.89 436.11
5.51
11.04 362.61 4.15
5.15
11.24 333.28 5.66
4.04
11.37 375.41 5.78
5.87
11.49 332.65 6.54
4.73
11.74 402.17 5.90
4.02
11.89 443.08 57.35
60.51
12.13 368.95 3.16

12.11 324.52

12.25 302.92

12.33 316.67

12.33 345.58

12.33 406.72

9.60 371.64

9.05 346.64

8.83 295.43

8.91 140.93
7,586.02

ngày 24/11/2007
uản lý đầu tư xây dựng thuỷ lợi 8
b¶ng tÝnh to¸n khèi l­îng x©y l¸t
tªn c«ng tr×nh : Hå CHøA N¦íC kr«ngbuk h¹ giai ®o¹n : bvtc
h¹ng môc: §Ëp ®Êt - nh¸nh ph¶i
kÌm theo b¶n vÏ : n0 404® - ®a - p02

Mặt Khoảng K/c ®Êt ®µo ®¸ ®µo Đào móng đập


S cắt cách TB Fđo V=25*L*F P.H hoàn toàn P.H mạnh P.H vừa P.H nhẹ Fđo
TT
(m) (m) (m )
2
(m )
3
Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F (m2)
10 CN65 17.40 3.63 1,579.05 1.46 635.10 0.01 4.35 4.00 1,740.00 0.00 0.00 1.15
34.80
11 CN64 34.79 5.22 4,540.10 2.14 1,861.27 1.53 1,330.72 6.28 5,462.03 0.00 0.00 1.16
34.78
12 CN63 33.46 4.74 3,964.42 2.06 1,722.93 2.06 1,722.93 6.66 5,570.26 0.01 8.36 1.28
32.13
13 CN62 29.62 3.45 2,554.29 1.61 1,192.00 3.44 2,546.89 6.90 5,108.59 0.07 51.83 1.86
27.10
14 CN61 31.19 2.02 1,575.10 0.76 592.61 4.63 3,610.24 6.07 4,733.08 0.38 296.31 2.24
35.28
15 CN60 29.12 0.00 0.00 0.00 0.00 3.58 2,606.24 4.90 3,567.20 1.24 902.72 3.16
22.96
16 CN59 22.99 3.32 1,907.76 0.00 0.00 0.30 172.39 0.00 0.00 0.35 201.12 3.04
23.01
17 CN58 31.56 2.93 2,311.77 0.00 0.00 1.37 1,080.93 0.00 0.00 0.21 165.69 2.97
40.11
18 CN57 40.04 8.58 8,587.51 0.00 0.00 2.10 2,101.84 0.00 0.00 0.17 170.15 3.70
39.96
19 CN56 32.86 3.13 2,570.90 0.36 295.70 2.11 1,733.10 0.00 0.00 0.12 98.57 3.41
25.75
20 CN55 29.66 1.58 1,171.57 2.52 1,868.58 2.42 1,794.43 0.10 74.15 0.00 0.00 3.40
33.57
21 CN54 33.01 1.85 1,526.71 2.10 1,733.03 2.01 1,658.75 0.19 156.80 0.00 0.00 3.37
32.45
22 CN53 28.96 1.77 1,281.48 2.77 2,005.48 1.36 984.64 0.25 181.00 0.00 0.00 3.16
25.47
23 CN52 34.25 1.93 1,652.56 3.20 2,740.00 0.96 822.00 0.21 179.81 0.00 0.00 3.15
43.03
24 CN51 37.28 1.65 1,537.59 3.56 3,317.48 1.68 1,565.55 0.38 354.11 0.00 0.00 3.16
31.52
25 CN50 30.43 1.82 1,384.34 3.33 2,532.88 2.42 1,840.71 0.34 258.61 0.00 0.00 3.14
29.33
26 CN49 26.81 1.57 1,052.10 2.59 1,735.62 3.50 2,345.44 0.00 0.00 0.31 207.74 3.00
24.28
27 CN48 24.74 1.81 1,119.26 1.73 1,069.79 4.35 2,689.93 0.00 0.00 0.29 179.33 2.87
25.19
28 CN47 25.69 1.88 1,207.43 0.00 0.00 1.72 1,104.67 4.02 2,581.85 0.21 134.87 2.82
26.19
29 CN46 28.04 2.05 1,436.79 2.33 1,633.04 0.00 0.00 2.81 1,969.46 0.13 91.11 2.63
29.88
30 CN45 33.00 1.31 1,080.59 3.62 2,986.05 1.65 1,361.04 0.00 0.00 0.20 164.98 2.59
36.11
31 CN44 38.71 0.87 841.83 4.68 4,528.49 0.60 580.58 0.17 164.50 0.00 0.00 2.21
41.30
32 CN43 38.29 1.73 1,655.83 3.79 3,627.50 0.65 622.13 0.18 172.28 0.00 0.00 2.08
35.27
33 CN42 33.46 2.17 1,814.93 2.79 2,333.49 1.07 894.92 0.18 150.55 0.00 0.00 1.98
31.64
34 CN41 15.82 1.81 715.86 2.29 905.70 1.32 522.06 0.11 43.51 0.00 0.00 1.96
Tổng 761.11 761.11 49,069.76 39,316.72 35,696.48 32,467.78 2,672.77
0.24 1.2500

Đào móng đập ®Êt ®¾p khèi I ®Êt ®¾p khèi ii ®Êt ®¾p khèi iii Đá xây vữa M100 TL Dăm lọc TL
V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo

(m )
3
(m )
2
(m )
3
(m )
2
(m )
3
(m )
2
(m )
3
(m )
2
(m )
3
(m2)
500.25 2.63 1,144.05 14.10 6,133.50 3.93 1,709.55 0.27 117.45 0.19 1.4211

1,008.91 2.55 2,217.86 20.07 17,455.88 4.14 3,600.77 0.27 234.83 0.19 1.4211

1,070.56 2.35 1,965.48 20.89 17,471.87 4.15 3,470.96 0.26 217.46 0.18 1.4444

1,377.10 2.63 1,947.19 20.41 15,111.05 7.01 5,190.03 0.28 207.31 0.19 1.4737

1,746.64 3.62 2,822.70 19.71 15,368.87 10.68 8,327.73 0.48 374.28 0.33 1.4545

2,300.48 7.93 5,773.04 18.50 13,468.00 19.80 14,414.40 0.61 444.08 0.42 1.4524

1,746.86 10.70 6,148.49 23.07 13,256.60 25.71 14,773.61 0.61 350.52 0.42 1.4524

2,343.33 10.74 8,473.86 35.21 27,780.69 28.62 22,581.18 0.62 489.18 0.43 1.4419

3,703.24 10.80 10,809.45 39.54 39,574.60 32.31 32,338.27 0.63 630.55 0.44 1.4318

2,800.89 10.86 8,920.13 38.24 31,409.38 29.67 24,370.20 0.63 517.47 0.44 1.4318

2,521.10 10.89 8,074.94 37.03 27,457.75 29.00 21,503.50 0.64 474.56 0.45 1.4222

2,781.09 10.93 9,019.98 35.53 29,321.13 25.16 20,763.29 0.65 536.41 0.46 1.4130

2,287.84 10.97 7,942.28 32.86 23,790.64 22.15 16,036.60 0.65 470.60 0.46 1.4130

2,697.19 11.04 9,453.00 31.71 27,151.69 20.15 17,253.44 0.67 573.69 0.47 1.4255
2,944.73 11.05 10,297.22 30.70 28,608.56 19.16 17,854.73 0.68 633.68 0.48 1.4167

2,388.36 11.10 8,442.94 28.60 21,753.88 18.76 14,269.33 0.69 524.83 0.49 1.4082

2,010.38 11.14 7,465.19 26.64 17,852.13 18.41 12,337.00 0.69 462.39 0.49 1.4082

1,774.74 11.20 6,925.80 24.81 15,341.88 18.06 11,167.85 0.69 426.68 0.49 1.4082

1,811.15 11.22 7,206.05 23.58 15,144.26 17.45 11,207.26 0.70 449.58 0.49 1.4286

1,843.30 11.26 7,891.85 21.58 15,124.88 15.89 11,136.90 0.70 490.61 0.49 1.4286

2,136.43 10.66 8,793.17 20.95 17,281.13 15.04 12,406.12 0.70 577.41 0.49 1.4286

2,138.45 9.68 9,366.61 19.50 18,868.69 13.46 13,024.23 0.55 532.19 0.38 1.4474

1,990.82 8.33 7,972.85 17.99 17,218.68 10.99 10,518.80 0.52 497.71 0.36 1.4444

1,656.02 7.55 6,314.63 16.60 13,883.83 9.67 8,087.75 0.51 426.55 0.35 1.4571

775.18 7.47 2,954.39 15.85 6,268.68 9.63 3,808.67 0.51 201.71 0.35 1.4571
50,355.02 168,343.13 492,098.24 332,152.15 10,861.71
Dăm lọc TL Cát lọc TL Đá dăm đá ba TL d¨m läc hl c¸t läc hl
V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F th©n ®Ëp Đống đá tiêu nước Dải lọc đứng Dải lọc ngang Trên đống đá
(m3) (m2) (m3) (m2) (m3) Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo V=25*L*F Fđo
82.65 0.19 82.65 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

165.25 0.19 165.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

150.55 0.18 150.55 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.05 41.82 0.63 526.92 0.00

140.67 0.19 140.67 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.23 170.29 1.06 784.80 0.00

257.32 0.33 257.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.29 226.13 1.08 842.13 0.00

305.76 0.42 305.76 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.75 546.00 1.46 1,062.88 0.00

241.34 0.42 241.34 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.22 701.04 1.50 861.94 0.00

339.27 0.43 339.27 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.42 1,120.38 1.78 1,404.42 0.00

440.39 0.44 440.39 4.56 4,563.99 2.63 2,632.30 0.04 40.04 1.65 1,651.44 3.74 3,743.27 0.03

361.41 0.44 361.41 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.43 1,174.57 1.78 1,462.05 0.00

333.68 0.45 333.68 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.45 1,075.18 1.62 1,201.23 0.00

379.62 0.46 379.62 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.30 1,072.83 1.41 1,163.60 0.00

333.04 0.46 333.04 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.16 839.84 1.35 977.40 0.00

402.44 0.47 402.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.07 916.19 1.33 1,138.81 0.00
447.30 0.48 447.30 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.01 941.19 1.31 1,220.76 0.00

372.71 0.49 372.71 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.98 745.41 1.30 988.81 0.00

328.36 0.49 328.36 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.97 650.02 1.28 857.76 0.00

303.00 0.49 303.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.95 587.46 1.27 785.34 0.00

314.70 0.49 314.70 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.94 603.72 1.23 789.97 0.00

343.43 0.49 343.43 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.84 588.74 1.14 799.00 0.00

404.19 0.49 404.19 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.77 635.15 1.11 915.61 0.00

367.70 0.38 367.70 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.64 619.28 1.03 996.65 0.00

344.57 0.36 344.57 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.57 545.56 0.95 909.27 0.00

292.73 0.35 292.73 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.50 418.19 0.90 752.74 0.00

138.43 0.35 138.43 0.00 0.00 0.00 0.00 0.47 185.89 0.90 355.95 0.00
7,590.48 7,590.48 4,563.99 2,632.30 40.04 16,056.29 24,541.30

11.75 22.50
16.16 646.87

®èng ®¸ hl trång cá
Trên đống đá f®o v=25*f l®o f=5*l*l
V=25*L*F (m2) (m3) (m) (m2)
0.00 0.00 0.00 5.04 438.48

0.00 0.00 0.00 5.16 897.58

0.00 0.00 0.00 5.77 965.18

0.00 0.00 0.00 11.23 1,662.88

0.00 0.00 0.00 10.94 1,706.09

0.00 0.00 0.00 15.13 2,202.93

0.00 0.00 0.00 14.61 1,679.05

0.00 0.00 0.00 14.92 2,354.38

30.03 1.15 1,151.01 14.39 2,880.52 2607.32

0.00 0.00 0.00 15.15 2,488.77

0.00 0.00 0.00 14.63 2,169.63

0.00 0.00 0.00 13.31 2,196.82

0.00 0.00 0.00 12.70 1,838.96

0.00 0.00 0.00 12.20 2,089.25


0.00 0.00 0.00 12.08 2,251.41

0.00 0.00 0.00 12.29 1,869.62

0.00 0.00 0.00 12.19 1,633.76

0.00 0.00 0.00 11.92 1,474.21

0.00 0.00 0.00 11.66 1,497.73

0.00 0.00 0.00 11.51 1,613.41

0.00 0.00 0.00 11.19 1,846.07

0.00 0.00 0.00 10.26 1,985.57

0.00 0.00 0.00 9.39 1,797.48

0.00 0.00 0.00 8.58 1,435.22

0.00 0.00 0.00 8.58 678.68 42.90


30.03 1,151.01 43,653.66
c«ng ty tvxd tl I
xntk tvxd tl3 b¶ng chiÕt tÝnh khèi l­îng x©y l¸t
phßng tk1
tªn c«ng tr×nh: Hå CHøA N¦íC kr«ngbuk h¹ giai ®o¹n : bvtc
h¹ng môc: §Ëp ®Êt - nh¸nh ph¶I
kÌm theo b¶n vÏ : n0 404® - ®a - p02
®t: 510229

D
tt lo¹i c«ng t¸c
V
i B£ T¤NG cèt thÐp m200 m3
* mÆt ®Ëp tõ cn65 ®Õn cn41 (s1t®2) -
* tÊm ®an r·nh tiªu (ct476.00 & ct466.00) -
* gê ch¾n h¹ l­u ®Ønh ®Ëp -
* Gia cè mÐp mÆt ®Ëp HL (ct 486.00 m) -
ii Đá dăm mặt đập
* tõ cn65 ®Õn cn41 (s1t®2) -
iii ®¸ x©y v÷a m100 -
1 t­êng ch¾n sãng
2 R·nh tiªu n­íc c¬ ®Ëp H¹ L¦U
* cao tr×nh 476.00 m -
* cao tr×nh 466.00 m -
3 R·nh tiªu n­íc däc m¸i HL
* m¸i m=3.0 -
* m¸i m=3.5 -
4 r·nh tiªu n­íc ch©n ®Ëp -
5 bËc lªn xuèng (2 vÞ trÝ) -
* m¸i th­îng l­u (2 vÞ trÝ )
cao tr×nh 486.00 - 476.00 (m=2.75)
phÇn ®Çu ct 486.00 -
-
cao tr×nh 476.00 - 471.00 (m=3.5)
phÇn ®Çu ct 476.00 -
-
* m¸i h¹ l­u (2 vÞ trÝ )
cao tr×nh 486.00 - 476.00 (m=2.5)
phÇn ®Çu ct 486.00 -
-
cao tr×nh 476.00 - 466.00 (m=3.0)
phÇn ®Çu ct 476.00 -
-
cao tr×nh 466.00 - 460.00 (m=3.5)
phÇn ®Çu ct 466.00 -
-
6 Gia cè mÐp c¬ ®Ëp hl
* cao tr×nh 476.00 m -
* cao tr×nh 466.00 m -
7 trªn phÇn ®èng ®¸ tiªu n­íc hl
vii v÷a tr¸t m100 dµy 15mm -
1 mÐp c¬ ®Ëp h¹ l­u -
2 t­êng ch¾n sãng
* ®Ønh t­êng -
* hai bªn thµnh t­êng -
* hai ®Çu t­êng -
viii r¶i ®Êt mµu trång cá
ix d¨m sái « trång cá
* sè « trång cá «
* chu vi cña 1 « trång cá m
* khèi l­îng d¨m sái trong 1 « m3
* tæng d¨m sái « trång cá -
x nhùa ®­êng trén c¸t -
* kn ngang c¸c tÊm gia cè mÆt ®Ëp -
* kn däc c¸c tÊm gia cè mÆt ®Ëp -
xi s¬n n­íc mµu tr¾ng s÷a
* t­êng ch¾n sãng m2
xii s¬n n­íc tr¾ng ®á
* gê ch¾n hl -
xiii quÐt nhùa ®­êng (3 líp) -
* khíp gi÷a c¸c tÊm gia cè mÆt ®Ëp
khíp nèi ngang -
khíp nèi däc -
* t­êng ch¾n sãng -
xiv èng nhùa pvc 100

m
xv khèi l­îng thÐp kg
1 khèi l­îng thÐp gia cè mÆt ®Ëp
- hµm l­îng thÐp/1m3 bª t«ng -
- khèi l­îng thÐp
2 khèi l­îng thÐp tÊm ®an
3 khèi l­îng thÐp gia cè mÐp h¹ l­u

phÇn khèi l­îng chuyÓn sang ®Ëp nh¸nh tr¸i


1 bãc mãng ®Ëp
m3
2 ®Êt ®µo
-
3 ®Êt ®¾p
* khèi 1
-
* khèi 2
-
* khèi 3
-
3 ®¸ phong ho¸ hoµn toµn
-
4 ®¸ phong hoa m¹nh
-
5 ®¸ phong ho¸ võa
-
6 c¸t läc
* c¸t läc ®øng
-
* c¸t läc ngang
-

phÇn khèi l­îng chuyÓn tõ ®Ëp nh¸nh phô + cèng

1 bãc mãng ®Ëp


m3
2 ®Êt ®µo
-
3 ®Êt ®¾p
* khèi 1
-
* khèi 2
-
* khèi 3
-
3 ®¸ phong ho¸ hoµn toµn
-
4 ®¸ phong ho¸ võa
-
Ýnh khèi l­îng x©y l¸t
øA N¦íC kr«ngbuk h¹ giai ®o¹n : bvtc
®Êt - nh¸nh ph¶I
04® - ®a - p02

Khối
diÔn gi¶i
lượng
1,382.32 1156.89
v=0.2*7.6*761.11 1,156.96
v=0.8*0.08*1.45*26 tấm 2.41
v=0.2*0.2*1*381 15.24
v=0.2*1.4*761.11 207.71

v=0.3*8*761.11 1,826.66
2,389.21
v=(0.4*1.1+0.4*0.8)*761.11 578.44
366.45
v=(0.8*0.6-0.4*0.4)*690 220.80
v=(0.8*0.6-0.4*0.4)*510 145.65
146.92
v=(0.8*0.6-0.4*0.4)*34.52*9 99.42
v=(0.8*0.6-0.4*0.4)*24.74*6 47.50
v=0.2*2.25*810 324.84

Số bậc: 50
v1=0.2*0.2*1.2*2 0.10
v2=(0.2*0.75*1.2+1/2*0.2*0.55*0.2*2)*50*2 20.20
Số bậc: 25
v1=0.2*0.2*1.2*2 0.10
v2=(0.2*0.9*1.2+1/2*0.2*0.7*0.2*2)*25*2 12.20

Số bậc: 50
v1=0.2*0.2*1.2*2 0.10
v2=(0.2*0.7*1.2+1/2*0.2*0.5*0.2*2)*50*2 18.80
Số bậc: 50
v1=0.2*0.2*1.2*2 0.10
v2=(0.2*0.8*1.2+1/2*0.2*0.6*0.2*2)*50*2 21.60
Số bậc: 30
v1=0.2*0.2*1.2 0.05
v2=(0.2*0.9*1.2+1/2*0.2*0.7*0.2*2)*30*1 7.32
v=0.2*1.2*690 165.60
v=0.2*1.2*510 122.40 396.63
v=0.2*5.46*83 90.64
80.08 66.37
v=0.015*1.2*(690+510) 19.56
60.52 46.81
v=(0.5*0.05+1/2*0.05*0.5)*761.11 28.54
v=(0.8*0.015*2+2*0.3*0.03)*761.11 31.97 18.27
v=0.015*1*0.43*2 0.01
v=43653.66*0.2 8,730.73

n = f/9 = 43653.66: 9 = 4850 43,302


p = 3*4 = 12
v=0.2*0.1*12=0.24 1.16
v=0.24*4850 1,164.00
1.66
f=0.015*0.05*7.6*761.11/4 1.08
f=0.015*0.05*761.11 0.57

f=(0.88tb*2+0.5)*761.11+0.88tb*0.43*2 1,720.87

f=(0.2*1*3+0.2*0.2*2)*381 259.08
745.89

f=0.2*7.6*761.11/4 289.22
f=0.2*761.11*3 456.67
f=(1.1*0.4+0.4*0.8)*153 116.28 26.33
108
sè èng = 761.11/2 + 1 = 382
l=0.6*382 229.20
84,736.61
66689.05
p=(186.57+164.425): (0.2*7.6*4) = 57.73 kg 57.73 172.77
p=57.73*1156.89 66,786.61 7.4
p=11.6*26 301.60 180.17
p=92.4*191 17,648.40

i l­îng chuyÓn sang ®Ëp nh¸nh tr¸i


f®o=49m2 30.38 -65.81
v=f*l=49*49,2 2,410.80 64317.38
f®o=45.25m2
v=f*l=45.25*51,6 2,334.90
f®o=186.75m2
v=f*l=186.75*33.6 6,152.86
f®o=396.25m2
v=f*l=396.25*33.6 13,190.19
f®o=240.75m2
v=f*l=240.75*33.6 8,052.15
f®o=57.25m2 138.5
v=f*l=57.25*59.2 3,389.20
f®o=33m2
v=f*l=33*59.2 1,953.60
f®o=3m2
v=f*l=3*59.2 177.60

f®o=11.75m2
v=f*l=11.75*33.6 394.80
f®o=22.5m2
v=f*l=22.5*59.2 1,332.00

îng chuyÓn tõ ®Ëp nh¸nh phô + cèng


f®o=28.75m2
v=f*l=28.75*26.54 763.03 227.25
f®o=90.75m2
v=f*l=90.75*34.25 3,108.19

f®o=65.75m2
v=f*l=65.75*21.4 1,333.72
f®o=352.5m2
v=f*l=352.5*21.4 7,479.65
f®o=98.25m2
v=f*l=98.25*21.4 2,045.79
f®o=36.5m2
v=f*l=36.5*39.42 1,438.83
f®o=100m2
v=f*l=100*39.84 3,984.00
76.79
77.85
3.7
158.34

You might also like