Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng các con số
Từ vựng các con số
4. "O" /"" / khng (pht m nh ch "O" trong ting Anh; dng trong giao tip,
c bit l trong s in thoi)
5. one /wn / mt
7. three /ri / ba
8. four /f / bn
9. five /fav / nm
S LP LI. //
S TH T. //
51. third /d / th ba
52. fourth /f / th t
72. thirtieth /t / th ba mi
CC T HU CH KHC.