You are on page 1of 6

QQ2/2014 Q3/2014 Q4/2014 Q1/2015 Q2/2015 Q3/2015

Doanh Thu
### 108 101 150 106 130 132
Lợi nhuận
### 18 18 20 21 19 21
Tăng trưởn
### 13% 2% 10% 7% -10% 9%
ROS ### 16% 18% 13% 20% 15% 16%

250
7

200

150
13% 10% 9%
6% 7%
2%
100
-10%

50

Đá Xây Dựng Xây lắp Cống bê tôCác sản phẩm khác


Bi 40% 6% 23% 11%
Tỷ 65% 19% 13% 3%

Năm 2013 2014 2015 9T/2016


Tổng tài sản (tỉ đồng)
330.1 373.4 445.5 495.3
Tổng nợ (tỉ đồng)
110 113 120 120
VCSH
220.1 260.4 325.5 375.3
Số lượng CP (Triệu)
11.2 11.2 11.2 11.2
ROE (%)
30.30% 27.60% 31.10% 33%
ROA (%)
20.20% 19.30% 22.70% 24%

Biên lợi nhuận ròng nghành khai thác 2012 2013 2014 2015 9T2016
NNC 26% 22% 26% 34% 45%
C32 14% 15% 16% 29% 42%
KSB 16% 15% 18% 20% 37%
DHA 7% 6% 10% 23% 28%

600

500

400

Tổng tài sản (tỉ đồng)


300
Tổng nợ (tỉ đồng)
VCSH
200
Cát + xi măng 45%
100 Máy móc 20%
Đá 10%
0 chi phí khác 9%
2013 2014 2015 9T/2016
nhân công 6%

Chi phí sản xuất Cống bê tông

nhân công; 6.67%


chi phí khác; 10.00%
Đá; 11.11%
Cát + xi măng + thép ; 50.00%
Máy móc; 22.22%
Q4/2015 Q1/2016 Q2/2016 Q3/2016
191 83 151 135
36 20 30 26
70% -45% 52% -13%
19% 24% 20% 19%
Các sản phẩm khác; 3.00%
Cống bê tông; 13.00%

Xây lắp; 19.00%


Đá Xây Dựng; 65.00%
80%
70%
60%
52%
40% Tỷ trọng trong Lợi nhuận
20%
7% 9%
0% Doanh Thu
-10% Lợi nhuận
-13%
-20% Tăng trưởng LN

-40%
-45%
-60%

Biên lợi nhuận gộp


45%
40%
35%
30%
25%
20%
15% Biên lợi nhuận gộp
10%
5%
0%
ng ắp ôn
g ác
ự yl t kh
yD Xâ ê
Xâ gb ẩm
n ph
Đá Cố
ản
Biên lợi nhuận ròng ánghành
cs khai thác Đá
C
50%
45%
40%
35%
30%
25%
20%
15%
10%
5%
0%
2012 2013 2014 2015 9T2016
NNC C32 KSB DHA
30%
25%
20%
15%
10%
5%
0%
2012 2013 2014 2015 9T2016
NNC C32 KSB DHA

ROE 2012 2013 2014 2015 9T2016


NNC
C32
KSB
DHA
Thuốc nổ 19%
nhân công 6%
Máy móc 53%
Thuế TNMT 23%

ống bê tông Chi phí khai thác Đá

6.67%
Thuốc nổ; 18.82%
Thuế TNMT + phí khác; 22.61%
nhân công; 6.01%
g + thép ; 50.00%

Máy móc; 52.55%


m khác; 3.00%

ng; 65.00%

nhuận
NNC KSB DHA C32
Doanh Thu Thuần 507,859 737,740 201,510 557,407
LNST 123,446 125,308 44,957 101,287
Biên LN Ròng 24% 17% 22% 18%
EPS 7,464 5,361 2,946 8,668
P/E 8.5 8.1 10.3 6.1
ROE 43% 24% 14% 31%
Giá trị sổ sách 17.3 22.4 22.6 28.7

Hiệu quả quản lý chi phí NNC KSB DHA C32


Giá vốn hàng bán 63% 64% 70% 68%
chi phí tài chính 0 n/a 0 0
chi phí bán hàng 1% 8% 0% 2%
chi phí quản lý doanh nghiệp 2% 6% 7% 3%

You might also like