Professional Documents
Culture Documents
Doanh Thu
### 108 101 150 106 130 132
Lợi nhuận
### 18 18 20 21 19 21
Tăng trưởn
### 13% 2% 10% 7% -10% 9%
ROS ### 16% 18% 13% 20% 15% 16%
250
7
200
150
13% 10% 9%
6% 7%
2%
100
-10%
50
Biên lợi nhuận ròng nghành khai thác 2012 2013 2014 2015 9T2016
NNC 26% 22% 26% 34% 45%
C32 14% 15% 16% 29% 42%
KSB 16% 15% 18% 20% 37%
DHA 7% 6% 10% 23% 28%
600
500
400
-40%
-45%
-60%
6.67%
Thuốc nổ; 18.82%
Thuế TNMT + phí khác; 22.61%
nhân công; 6.01%
g + thép ; 50.00%
ng; 65.00%
nhuận
NNC KSB DHA C32
Doanh Thu Thuần 507,859 737,740 201,510 557,407
LNST 123,446 125,308 44,957 101,287
Biên LN Ròng 24% 17% 22% 18%
EPS 7,464 5,361 2,946 8,668
P/E 8.5 8.1 10.3 6.1
ROE 43% 24% 14% 31%
Giá trị sổ sách 17.3 22.4 22.6 28.7