You are on page 1of 15

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TP HÀ NỒI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY LƯỚI ĐIỆN CAO THẾ TP HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cầu Giấy, ngày 24 tháng 01 năm 2018
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT DUYỆT BỒI HUẤN GIỮ BẬC CNKT NĂM 2018

Lương đang hưởng


Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

QLVH Đường dây QLVH Đường dây


1 3893 Trần Đỗ Đạt Đội đường dây 1980
110kV
6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
2 6776 Nguyễn Văn Trường Đội đường dây 1973
110kV
5/7 A1-01.02 3,453 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
3 3288 Hoàng Văn Thùy Đội đường dây 1974
110kV
6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2016
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
4 2963 Lý Tân Cương Đội đường dây 1971 6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2015
110kV 110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
5 6778 Đặng Hải Hưng Đội đường dây 1981
110kV
5/7 A1-01.02 3,453 01/01/2015
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
6 5549 Nguyễn Minh Nam Đội đường dây 1987
110kV
5/7 A1-01.02 3,453 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
7 3293 Vũ Đức Tình Đội đường dây 1977
110kV
7/7 A1-01.02 4,567 01/4/2015
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
8 3181 Đoàn Hồng Điệp Đội đường dây 1977
110kV
6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2016
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
9 3882 Nguyễn Linh Ngọc Đội đường dây 1983
110kV
5/7 A1-01.02 3,453 01/01/2015
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
10 3883 Bùi Tuấn Dũng Đội đường dây 1981 5/7 A1-01.02 3,453 01/01/2016
110kV 110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
11 2965 Trần Văn Nam Đội đường dây 1970
110kV
6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2015
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
12 6773 Lê Tấn Tài Đội đường dây 1972
110kV
7/7 A1-01.02 4,567 01/01/2013
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
13 6772 Nguyễn Tuấn Anh Đội đường dây 1968
110kV
7/7 A1-01.02 4,567 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
14 6815 Nguyễn Văn Quân Đội đường dây 1974
110kV
7/7 A1-01.02 4,567 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
15 6771 Trần Hồng Quảng Đội đường dây 1970
110kV
7/7 A1-01.02 4,567 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
16 3464 Phan Nhuận Tiến Đội đường dây 1979
110kV
6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2018
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
17 6779 Bùi Văn Hiếu Đội đường dây 1984
110kV
4/7 A1-01.02 3,003 01/01/2018
110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

QLVH Đường dây QLVH Đường dây


18 3292 Nguyễn Văn Hùng Đội đường dây 1977
110kV
6/7 A1-01.02 3,971 01/01/2016
110kV
QLVH Đường dây QLVH Đường dây
19 10517 Đặng Thị Thanh Nhàn Đội đường dây 1993
110kV
1/5 B1-03.02.04 2,528 01/8/2015
110kV
Sửa chữa đường dây tải Sửa chữa đường dây
20 4306 Trần Đức Nghị Đội SCĐN 1982
điện đang vận hành
6/7 A1-01.03 4,248 01/4/2015
tải điện đang vận hành
Sửa chữa đường dây tải Sửa chữa đường dây
21 4476 Đỗ Quang Tiến Đội SCĐN 1983
điện đang vận hành
5/7 A1-01.03 3,694 01/01/2015
tải điện đang vận hành
Sửa chữa đường dây tải Sửa chữa đường dây
22 9289 Nguyễn Xuân Thọ Đội SCĐN 1982
điện đang vận hành
3/7 A1-01.03 2,793 01/01/2017
tải điện đang vận hành
Sửa chữa đường dây tải Sửa chữa đường dây
23 5257 Nguyễn Văn Trường Đội SCĐN 1986
điện đang vận hành
4/7 A1-01.03 3,212 01/4/2016
tải điện đang vận hành
Sửa chữa đường dây tải Sửa chữa đường dây
24 9675 Bùi Duy Bách Đội SCĐN 1990
điện đang vận hành
3/7 A1-01.03 2,793 01/01/2018
tải điện đang vận hành

25 3677 Trần Tấn Phong Đội SCTB 1971 SCTB 5/7 A1-01.03 3,694 01/01/2016 SCTB

26 4819 Phạm Anh Dũng Đội SCTB 1975 SCTB 4/7 A1-01.03 3,212 01/01/2016 SCTB

27 9976 Nguyễn Tuấn Nghĩa Đội SCTB 1987 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB

28 10492 Trần Văn Duy Đội SCTB 1987 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB

29 10187 Nguyễn Hưng Cầu Đội SCTB 1987 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB

30 10482 Nguyễn Mạnh Cường Đội SCTB 1991 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB

31 0544 Nguyễn Phi Long Đội SCTB 1965 SCTB 7/7 A1-01.03 4,885 01/01/2016 SCTB

32 3121 Nguyễn Thành Chung Đội SCTB 1977 SCTB 6/7 A1-01.03 4,248 01/01/2016 SCTB

33 9915 Lê Huy Thắng Tổ GSVH 1981 GSVH 2/7 A1-01.03 2,429 01/01/2018 SCTB

34 3797 Vũ Anh Dũng Tổ GSVH 1980 GSVH 5/7 A1-01.03 3,694 01/01/2016 SCTB

35 6001 Phạm Triệu Tấn Tổ GSVH 1980 GSVH 4/7 A1-01.03 3,212 01/01/2018 SCTB

36 10440 Nguyễn Đức Thắng Tổ GSVH 1991 GSVH 3/7 A1-01.03 2,793 01/01/2018 SCTB

37 3335 Lương Văn Quân Tổ GSVH 1979 GSVH 6/7 A1-01.03 4,248 01/01/2016 SCTB
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

38 7763 Nguyễn Duy Thành Đội TT&QLVH 1 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

39 4484 Dương Thị Ninh Nhâm Đội TT&QLVH 1 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

40 9917 Nguyễn Xuân Sang Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

41 8869 Trần Anh Quang Huy Đội TT&QLVH 1 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

42 3681 Nguyễn Thị Thắm Đội TT&QLVH 1 1974 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

43 7787 Nguyễn Thị Trâm Anh Đội TT&QLVH 1 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

44 8072 Phạm Thị Minh Thư Đội TT&QLVH 1 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

45 8811 Nguyễn Thị Thu Hà Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

46 9641 Nguyễn Thị Bình Hạnh Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

47 9822 Nguyễn Tuấn Anh Đội TT&QLVH 1 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

48 10206 Ngô Văn Chung Đội TT&QLVH 1 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

49 9529 Nguyễn Công Nguyên Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

50 4475 Ngô Hồng Hạnh Đội TT&QLVH 1 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,328 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

51 4947 Nguyễn Lê Thanh Đội TT&QLVH 1 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

52 9643 Dương Văn Thao Đội TT&QLVH 1 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

53 3578 Nguyễn Văn Hậu Đội TT&QLVH 2 1976 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.03 4,286 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

54 0671 Đỗ Ngọc Tuấn Đội TT&QLVH 2 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.03 4,286 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

55 6715 Nguyễn Thị Hoa Lý Đội TT&QLVH 2 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.03 3,948 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

56 9419 Nguyễn Mạnh Cường Đội TT&QLVH 2 1979 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.03 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

57 3680 Nguyễn Thị Tuyết Mai Đội TT&QLVH 2 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.03 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

58 4806 Cao Thanh Hương Đội TT&QLVH 2 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.03 3,326 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

59 4805 Nguyễn Thị Phương Dung Đội TT&QLVH 2 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/5/2015 QLVH TBA 110kV

60 8570 Phạm Thùy Dương Đội TT&QLVH 2 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

61 3296 Phạm Thu Hà Đội TT&QLVH 2 1972 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

62 3796 Phạm Thu Hà Đội TT&QLVH 2 1981 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

63 4135 Đinh Duy Hải Đội TT&QLVH 2 1979 QLVH TBA 110kV 6/7 A1-01.03 4,248 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

64 5172 Đỗ Thanh Loan Đội TT&QLVH 4 1986 QLVH TBA 110kV 5/7 A1-01.01 3,227 01/7/2017 QLVH TBA 110kV

65 10462 Nguyễn Đình Sơn Đội TT&QLVH 4 1991 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

66 10436 Nguyễn Văn Phúc Đội TT&QLVH 4 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

67 3572 Lê Xuân Thanh Đội TT&QLVH 4 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

68 10379 Hoàng Hà Đông Đội TT&QLVH 4 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/02/2016 QLVH TBA 110kV

69 4802 Nguyễn Thị Thu Huyền Đội TT&QLVH 4 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

70 5551 Hà Thanh Hương Đội TT&QLVH 4 1987 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

71 9137 Phạm Ngọc Anh Đội TT&QLVH 4 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

72 10438 Nguyễn Trọng Quang Đội TT&QLVH 4 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

73 10351 Đỗ Tiến Đạt Đội TT&QLVH 4 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

74 6805 Hoàng Văn Vạn Đội TT&QLVH 5 1984 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

Thi trượt giữ bậc


75 6738 Đỗ Ngọc Lâm Đội TT&QLVH 5 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2014 QLVH TBA 110kV
năm 2017

76 6989 Nguyễn Hương Giang Đội TT&QLVH 5 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

77 9910 Hoàng Văn Nhanh Đội TT&QLVH 6 1990 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/9/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

78 9913 Đặng Tiến Định Đội TT&QLVH 7 1981 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

79 8065 Nguyễn Minh Đức Đội TT&QLVH 7 1979 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

80 4824 Nguyễn Văn Hướng Đội TT&QLVH 7 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

81 10434 Vũ Duy Hưng Đội TT&QLVH 7 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

82 10088 Nguyễn Thanh Tùng Đội TT&QLVH 7 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

83 2874 Nguyễn Thị Bích Thủy Đội TT&QLVH 7 1975 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

84 4793 Trần Trà Ly Đội TT&QLVH 7 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

85 6792 Phạm Ngọc Oanh Đội TT&QLVH 7 1987 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

86 0654 Nguyễn Quang Huy Đội TT&QLVH 8 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

87 6757 Nguyễn Bằng Giang Đội TT&QLVH 8 1981 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/4/2016 QLVH TBA 110kV

88 6754 Lê Thị Bích Ngọc Đội TT&QLVH 8 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

89 9420 Lê Ngọc Ánh Đội TT&QLVH 8 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

90 5197 Nguyễn Hoàng Hải Đội TT&QLVH 8 1985 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

91 8604 Nguyễn Thu Trang Đội TT&QLVH 8 1990 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

92 10087 Đặng Văn Lượng Đội TT&QLVH 8 1973 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

93 5553 Đỗ Ánh Hồng Đội TT&QLVH 8 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

94 3490 Nguyễn Văn Huy Đội TT&QLVH 8 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

95 8605 Lý Tùng Hải Đội TT&QLVH 8 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

96 4486 Nguyễn Minh Điệp E1.1 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

97 9642 Sỹ Thị Lệ Thúy E1.1 1991 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

98 7661 Nguyễn Thành Đô E1.1 1974 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

99 6992 Nguyễn Hồng Liên E1.1 1988 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

100 3298 Nguyễn Thị Thúy Phượng E1.2 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

101 3125 Lê Thị Phương Dung E1.2 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

102 3454 Nguyễn Khắc Long E1.2 1978 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

103 8870 Vương Văn Long E1.2 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

104 10435 Phạm Anh Minh E1.2 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

105 3297 Đặng Thị Thu Anh E1.2 1972 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/3/2015 QLVH TBA 110kV

Thi trượt giữ bậc


106 3466 Nguyễn Đức Thắng E1.2 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2014 QLVH TBA 110kV
năm 2017

107 6720 Lương Thị Hòa E1.5 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

108 5275 Nguyễn Đức Khánh E1.5 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV Thiếu 01 năm

109 6730 Ngô Minh Thành E1.7 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,328 01/4/2016 QLVH TBA 110kV

110 10331 Nguyễn Quang Ngọc E1.7 1979 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

111 9839 Nguyễn Bá Ninh E1.7 1988 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/02/2017 QLVH TBA 110kV

112 6785 Lê Minh Trí E1.7 1973 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

113 6729 Nguyễn Thị Phương Giang E1.7 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

114 7283 Nguyễn Thị Tiến E1.7 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/5/2015 QLVH TBA 110kV

115 6790 Bùi Minh Hải E1.7 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/8/2015 QLVH TBA 110kV Thiếu 8 tháng

116 0665 Nguyễn văn Anh E1.8 1965 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

117 3489 Nguyễn Quang Tâm E1.8 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

118 3568 Trần Hải Quân E1.9 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

119 3571 Hoàng Tiến Dũng E1.9 1973 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

120 7274 Lê Quang Minh E1.9 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

121 8537 Nguyễn Thế Vịnh E1.10 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

122 4637 Nguyễn Quý Đôn E1.10 1974 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

123 6803 Nguyễn Tuấn Dũng E1.10 1972 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

124 5004 Mai Tuấn Đạt E1.12 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

125 6799 Đinh Thị Kim Anh E1.12 1973 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

126 3182 Phạm Tiến Dũng E1.12 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

127 3000 Trịnh Bích Thủy E1.12 1970 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

128 4804 Nguyễn Tất Trường E1.12 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

129 4734 Hà Minh Hiền E1.12 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

130 0731 Nguyễn Xuân Hải E1.13 1965 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/01/2004 QLVH TBA 110kV

131 3291 Nguyễn Quốc Sùng E1.13 1974 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

132 3456 Phạm Anh Ngọc E1.13 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

133 7673 Kiều Thị Dương E1.13 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

134 6782 Lê Hải Tuyến E1.14 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV

135 4446 Nguyễn Bảo Ngọc E1.14 1983 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

136 4823 Vương Đình Tuấn E1.16 1975 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

137 3575 Trần Văn Đông E1.17 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

138 8540 Nguyễn Huy Hợp E1.17 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

139 3682 Nguyễn Thị Kim Chung E1.17 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3.628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

140 10513 Ngô Đức Tiến E1.21 1991 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

141 7755 Nguyễn Văn Chiến E1.21 1985 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

142 3684 Vũ Quốc Khanh E1.22 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

143 5005 Nguyễn Văn Thành E1.22 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

144 8070 Vương Hữu Đức E1.24 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

145 4800 Trần Thị Thanh Hương E1.24 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

146 0689 Ngô Thị Tường Vy E1.24 1970 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

147 3124 Đào Thị Thúy Hằng E1.25 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

148 4803 Nguyễn Hải Sơn E1.25 1985 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

149 9043 Nguyễn Đình Cương E1.25 1985 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/9/2016 QLVH TBA 110kV

150 7244 Phạm Toàn Thắng E1.26 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

151 6787 Lê Duy Sơn E1.26 1976 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

152 8069 Nguyễn Thanh Hải E1.26 1975 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

153 2571 Nguyễn Tuấn Thanh E1.26 1969 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2008 QLVH TBA 110kV

154 8073 Vũ Xuân Nẫm E1.27 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

155 10437 Vũ Trường Quân E1.27 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV Thiếu 10 tháng

Thi trượt giữ bậc


156 10439 Nguyễn Trường Sơn E1.27 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/12/2015 QLVH TBA 110kV
năm 2017

157 6742 Nguyễn Thị Nga E1.28 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/04/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

158 6769 Nguyễn Thị Hường E1.28 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2016 QLVH TBA 110kV

159 9306 Nguyễn Văn Hưng E1.28 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

160 9530 Nguyễn Thị Vân E1.28 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

161 8066 Phạm Hoàng Cương E1.28 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

162 6730 Nguyễn Việt Hưng E1.30 1981 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

163 6762 Nguyễn Thị Hương Giang E1.30 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2015 QLVH TBA 110kV

164 4636 Đặng Ngọc Khoa E1.30 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

165 6725 Đỗ Văn Định E1.30 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV

166 3575 Trần Ngọc Thăng E1.31 1972 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

167 4632 Trần Thanh Hải E1.31 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

168 5550 Hoàng Thị Kim Giang E1.31 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

169 8067 Nguyễn Thành Long E1.31 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

170 5198 Nguyễn Thị Hồng Hạnh E1.31 1985 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

171 6798 Nguyễn Văn Hùng E1.32 1985 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 1/01/2018 QLVH TBA 110kV

172 6710 Khúc Văn Thưởng E1.32 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,628 01/6/2015 QLVH TBA 110kV

173 9417 Nguyễn Văn Thắng E1.32 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

174 7759 Nguyễn Đắc Tuấn E1.32 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

175 3895 Nguyễn Hữu Thụ E1.32 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

176 3679 Vũ Văn Việt E1.33 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

177 4636 Lê Anh Tuấn E1.33 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

178 8068 Trần Thái Sơn E1.36 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

179 4821 Tạ Văn Thắng E1.36 1974 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

180 688 Nguyễn Sỹ Duần E1.37 1968 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2009 QLVH TBA 110kV

181 6763 Nguyễn Trọng Hiến E1.37 1975 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

182 6750 Bùi Thanh Hải E1.37 1978 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

183 8071 Nguyễn Văn Kiên E1.38 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

184 2629 Hoàng Bá Tĩnh E1.38 1968 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2009 QLVH TBA 110kV

185 3817 Đinh Quang An E1.38 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

186 9914 Nguyễn Văn Khiêm E1.38 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

187 6774 Nguyễn Hữu Du E1.39 1971 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/4/2017 QLVH TBA 110kV

188 2535 Nguyễn Văn Khánh E1.39 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2015 QLVH TBA 110kV

189 3570 Dương Anh Tạo E1.41 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

190 7779 Nguyễn Thị Hằng E1.41 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/8/2015 QLVH TBA 110kV

191 3879 Lê Thị Chinh E1.41 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

192 3205 Đào Vĩnh Long E1.41 1975 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

193 6734 Nguyễn Thị Hoài Phương E1.44 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

194 7764 Bùi Trung Hiếu E1.44 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

195 7135 Lê Ngọc Sửu E1.44 1984 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/7/2016 QLVH TBA 110kV

196 10502 Nguyễn Ngọc Khuê E1.44 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

197 2985 Nguyễn Trí Đường E1.46 1969 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

198 3451 Nguyễn Trọng Kiên E1.46 1976 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

199 4822 Phùng Văn Tâm E1.46 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

200 0721 Nguyễn Vương Thành E1.47 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

201 3685 Nguyễn Thế Vũ E1.47 1988 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

9821
202 Nguyễn Ngọc Thành E1.47 1988 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

3448
203 Vũ Đình Hùng E1.47 1976 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

6742
204 Đỗ Đức Ngự E1.48 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

6744
205 Nguyễn Đạt Tấn E1.48 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2015 QLVH TBA 110kV

9136
206 Trương Thủy Lâm E1.49 1986 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

3878
207 Nguyễn Thị Mai Anh E1.49 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

10354
208 Đặng Văn Tự E1.49 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

7236
209 Dương Kim Thành E1.51 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

10496
210 Nguyễn Minh Tuyên E1.51 1989 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/8/2017 QLVH TBA 110kV

6802
211 Ngô Thị Thêu E1.51 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

6807
212 Đào Xuân Long E10.2 1965 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/3/2016 QLVH TBA 110kV

6719
213 Phùng Thị Tố Uyên E10.2 1972 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2012 QLVH TBA 110kV

6721
214 Lại Anh Dũng E10.2 1968 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

6796
215 Vũ Quang Hiếu E10.2 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

6789
216 Nguyễn Đức Hạnh E10.4 1971 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

6724
217 Đỗ Minh Đức E10.4 1976 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,528 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

218 10352 Nguyễn Đức Lương E10.4 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

219 6814 Trần Trung Thủy E10.4 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

220 10491 Lê Minh Dũng E10.4 1991 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/6/2016 QLVH TBA 110kV

221 9416 Nguyễn Hải Đăng E10.4 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

222 6753 Phí Đình Ngọ E10.6 1966 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/4/2012 QLVH TBA 110kV

223 6768 Khuất Thị Nga E10.6 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

224 6752 Đinh Ngọc Nguyên E10.6 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV

225 9640 Nguyễn Thị Phượng E10.6 1986 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

Thi trượt giữ bậc


226 8606 Dương Mạnh Linh E10.6 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,528 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
năm 2017

227 5006 Đào Minh Việt E10.7 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

228 6745 Nguyễn Thị Phượng E10.7 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV

229 6794 Nguyễn Thị Tuyết E10.7 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/10/2016 QLVH TBA 110kV

230 3289 Nguyễn Duy Cường E10.7 1975 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/4/2017 QLVH TBA 110kV

231 8871 Nguyễn Anh Tuấn E10.7 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

232 10457 Phạm Ngọc Chiến E10.7 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

233 6784 Vũ Văn Hưng E10.9 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV

234 6759 Nguyễn Thị Lan E10.9 1968 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

235 0720 Mai Bá Biển E10.9 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2009 QLVH TBA 110kV

236 6806 Bùi Văn Phương E10.9 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2015 QLVH TBA 110kV

237 10498 Nguyễn Trung Sơn E10.9 1988 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt

TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại

238 6759 Vũ Thị Tâm E10.9 1974 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV

239 10086 Nguyễn Văn Hiếu E10.9 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

240 6809 Nguyễn Quang Hòa E10.9 1985 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV

Tổng

GIÁM ĐỐC PHÒNG TCHC LẬP BIỂU

Ngô Quang Điện Hoàng Thị Tú Linh


TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TP HÀ NỒI
CÔNG TY LƯỚI ĐIỆN CAO THẾ TP HÀ NỘI

DANH SÁCH MIÊN THI GIỮ BẬC CNKT NĂ

Lương đang hưởng


Mã Năm Công việc
TT Họ và tên Đơn vị
BHXH sinh đang làm
Bậc

QLVH TBA
1 10353 Đoàn Ngọc Thành Đội TT&QLVH 2 1989
110kV
2/5

QLVH TBA
2 3400 Phạm Sỹ Hòa Đội TT&QLVH 7 1961 5/5
110kV
Nguyễn Thị Thu QLVH TBA
3 0646 Hằng E1.1 1968
110kV
5/5
Nguyễn Thị Kim QLVH TBA
4 653 E1.5 1968 5/5
Yến 110kV
QLVH TBA
5 657 Đỗ Hồng Biên E1.5 1960 5/5
110kV
Phương Thị Ngọc QLVH TBA
6 6733 Hà E1.7 1980
110kV
3/5

QLVH TBA
7 2576 Kiều Văn Thanh E1.10 1963
110kV
5/5

QLVH TBA
8 6775 Lê Hồng Vân E1.28 1963
110kV
5/5

QLVH TBA
9 6716 Lê Thị Hiền E1.32 1982
110kV
3/5

Nguyễn Văn QLVH TBA


10 9138 Thiện E1.44 1979
110kV
2/5
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cầu Giấy, ngày tháng năm 2018
GIỮ BẬC CNKT NĂM 2018

Lương đang hưởng Ngày tháng


bắt đầu
Nghề kiểm tra Ghi chú
hưởng lương
Bảng Hệ số
hiện tại
Miễn thi giữ bậc
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 (TG Giải nhất
110kV
EVN)
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 Trên 55 tuổi
110kV
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,948 01/01/2014 Trên 55 tuổi
110kV
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,948 01/01/2013 Trên 55 tuổi
110kV
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,948 01/01/2012 Trên 55 tuổi
110kV
Miễn thi giữ bậc
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 (TG EVN
110kV
HANOI)
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,948 01/01/2016 Trên 55 tuổi
110kV
QLVH TBA
B1-03.02.04 3,628 01/4/2017 Trên 55 tuổi
110kV
QLVH TBA Miễn thi giữ bậc
B1-03.01.04 3,326 01/01/2018
110kV (TG Giải 3)
Miễn thi giữ bậc
QLVH TBA
B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 (TG Giải nhất
110kV
EVN)

You might also like