Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TY LƯỚI ĐIỆN CAO THẾ TP HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cầu Giấy, ngày 24 tháng 01 năm 2018
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT DUYỆT BỒI HUẤN GIỮ BẬC CNKT NĂM 2018
25 3677 Trần Tấn Phong Đội SCTB 1971 SCTB 5/7 A1-01.03 3,694 01/01/2016 SCTB
26 4819 Phạm Anh Dũng Đội SCTB 1975 SCTB 4/7 A1-01.03 3,212 01/01/2016 SCTB
27 9976 Nguyễn Tuấn Nghĩa Đội SCTB 1987 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB
28 10492 Trần Văn Duy Đội SCTB 1987 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB
29 10187 Nguyễn Hưng Cầu Đội SCTB 1987 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB
30 10482 Nguyễn Mạnh Cường Đội SCTB 1991 SCTB 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2015 SCTB
31 0544 Nguyễn Phi Long Đội SCTB 1965 SCTB 7/7 A1-01.03 4,885 01/01/2016 SCTB
32 3121 Nguyễn Thành Chung Đội SCTB 1977 SCTB 6/7 A1-01.03 4,248 01/01/2016 SCTB
33 9915 Lê Huy Thắng Tổ GSVH 1981 GSVH 2/7 A1-01.03 2,429 01/01/2018 SCTB
34 3797 Vũ Anh Dũng Tổ GSVH 1980 GSVH 5/7 A1-01.03 3,694 01/01/2016 SCTB
35 6001 Phạm Triệu Tấn Tổ GSVH 1980 GSVH 4/7 A1-01.03 3,212 01/01/2018 SCTB
36 10440 Nguyễn Đức Thắng Tổ GSVH 1991 GSVH 3/7 A1-01.03 2,793 01/01/2018 SCTB
37 3335 Lương Văn Quân Tổ GSVH 1979 GSVH 6/7 A1-01.03 4,248 01/01/2016 SCTB
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
38 7763 Nguyễn Duy Thành Đội TT&QLVH 1 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
39 4484 Dương Thị Ninh Nhâm Đội TT&QLVH 1 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
40 9917 Nguyễn Xuân Sang Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
41 8869 Trần Anh Quang Huy Đội TT&QLVH 1 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
42 3681 Nguyễn Thị Thắm Đội TT&QLVH 1 1974 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
43 7787 Nguyễn Thị Trâm Anh Đội TT&QLVH 1 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
44 8072 Phạm Thị Minh Thư Đội TT&QLVH 1 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
45 8811 Nguyễn Thị Thu Hà Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
46 9641 Nguyễn Thị Bình Hạnh Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
47 9822 Nguyễn Tuấn Anh Đội TT&QLVH 1 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
48 10206 Ngô Văn Chung Đội TT&QLVH 1 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
49 9529 Nguyễn Công Nguyên Đội TT&QLVH 1 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
50 4475 Ngô Hồng Hạnh Đội TT&QLVH 1 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,328 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
51 4947 Nguyễn Lê Thanh Đội TT&QLVH 1 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
52 9643 Dương Văn Thao Đội TT&QLVH 1 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
53 3578 Nguyễn Văn Hậu Đội TT&QLVH 2 1976 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.03 4,286 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
54 0671 Đỗ Ngọc Tuấn Đội TT&QLVH 2 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.03 4,286 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
55 6715 Nguyễn Thị Hoa Lý Đội TT&QLVH 2 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.03 3,948 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
56 9419 Nguyễn Mạnh Cường Đội TT&QLVH 2 1979 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.03 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
57 3680 Nguyễn Thị Tuyết Mai Đội TT&QLVH 2 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.03 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
58 4806 Cao Thanh Hương Đội TT&QLVH 2 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.03 3,326 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
59 4805 Nguyễn Thị Phương Dung Đội TT&QLVH 2 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/5/2015 QLVH TBA 110kV
60 8570 Phạm Thùy Dương Đội TT&QLVH 2 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
61 3296 Phạm Thu Hà Đội TT&QLVH 2 1972 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
62 3796 Phạm Thu Hà Đội TT&QLVH 2 1981 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
63 4135 Đinh Duy Hải Đội TT&QLVH 2 1979 QLVH TBA 110kV 6/7 A1-01.03 4,248 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
64 5172 Đỗ Thanh Loan Đội TT&QLVH 4 1986 QLVH TBA 110kV 5/7 A1-01.01 3,227 01/7/2017 QLVH TBA 110kV
65 10462 Nguyễn Đình Sơn Đội TT&QLVH 4 1991 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
66 10436 Nguyễn Văn Phúc Đội TT&QLVH 4 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
67 3572 Lê Xuân Thanh Đội TT&QLVH 4 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
68 10379 Hoàng Hà Đông Đội TT&QLVH 4 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/02/2016 QLVH TBA 110kV
69 4802 Nguyễn Thị Thu Huyền Đội TT&QLVH 4 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
70 5551 Hà Thanh Hương Đội TT&QLVH 4 1987 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
71 9137 Phạm Ngọc Anh Đội TT&QLVH 4 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
72 10438 Nguyễn Trọng Quang Đội TT&QLVH 4 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
73 10351 Đỗ Tiến Đạt Đội TT&QLVH 4 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
74 6805 Hoàng Văn Vạn Đội TT&QLVH 5 1984 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
76 6989 Nguyễn Hương Giang Đội TT&QLVH 5 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
77 9910 Hoàng Văn Nhanh Đội TT&QLVH 6 1990 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/9/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
78 9913 Đặng Tiến Định Đội TT&QLVH 7 1981 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
79 8065 Nguyễn Minh Đức Đội TT&QLVH 7 1979 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
80 4824 Nguyễn Văn Hướng Đội TT&QLVH 7 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
81 10434 Vũ Duy Hưng Đội TT&QLVH 7 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
82 10088 Nguyễn Thanh Tùng Đội TT&QLVH 7 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
83 2874 Nguyễn Thị Bích Thủy Đội TT&QLVH 7 1975 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
84 4793 Trần Trà Ly Đội TT&QLVH 7 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
85 6792 Phạm Ngọc Oanh Đội TT&QLVH 7 1987 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
86 0654 Nguyễn Quang Huy Đội TT&QLVH 8 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
87 6757 Nguyễn Bằng Giang Đội TT&QLVH 8 1981 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/4/2016 QLVH TBA 110kV
88 6754 Lê Thị Bích Ngọc Đội TT&QLVH 8 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
89 9420 Lê Ngọc Ánh Đội TT&QLVH 8 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
90 5197 Nguyễn Hoàng Hải Đội TT&QLVH 8 1985 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
91 8604 Nguyễn Thu Trang Đội TT&QLVH 8 1990 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
92 10087 Đặng Văn Lượng Đội TT&QLVH 8 1973 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
93 5553 Đỗ Ánh Hồng Đội TT&QLVH 8 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
94 3490 Nguyễn Văn Huy Đội TT&QLVH 8 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
95 8605 Lý Tùng Hải Đội TT&QLVH 8 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
96 4486 Nguyễn Minh Điệp E1.1 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
97 9642 Sỹ Thị Lệ Thúy E1.1 1991 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
98 7661 Nguyễn Thành Đô E1.1 1974 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
99 6992 Nguyễn Hồng Liên E1.1 1988 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
100 3298 Nguyễn Thị Thúy Phượng E1.2 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
101 3125 Lê Thị Phương Dung E1.2 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
102 3454 Nguyễn Khắc Long E1.2 1978 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
103 8870 Vương Văn Long E1.2 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
104 10435 Phạm Anh Minh E1.2 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
105 3297 Đặng Thị Thu Anh E1.2 1972 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/3/2015 QLVH TBA 110kV
107 6720 Lương Thị Hòa E1.5 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
108 5275 Nguyễn Đức Khánh E1.5 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV Thiếu 01 năm
109 6730 Ngô Minh Thành E1.7 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,328 01/4/2016 QLVH TBA 110kV
110 10331 Nguyễn Quang Ngọc E1.7 1979 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
111 9839 Nguyễn Bá Ninh E1.7 1988 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/02/2017 QLVH TBA 110kV
112 6785 Lê Minh Trí E1.7 1973 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
113 6729 Nguyễn Thị Phương Giang E1.7 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
114 7283 Nguyễn Thị Tiến E1.7 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/5/2015 QLVH TBA 110kV
115 6790 Bùi Minh Hải E1.7 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/8/2015 QLVH TBA 110kV Thiếu 8 tháng
116 0665 Nguyễn văn Anh E1.8 1965 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
117 3489 Nguyễn Quang Tâm E1.8 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
118 3568 Trần Hải Quân E1.9 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
119 3571 Hoàng Tiến Dũng E1.9 1973 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
120 7274 Lê Quang Minh E1.9 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
121 8537 Nguyễn Thế Vịnh E1.10 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
122 4637 Nguyễn Quý Đôn E1.10 1974 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
123 6803 Nguyễn Tuấn Dũng E1.10 1972 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
124 5004 Mai Tuấn Đạt E1.12 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
125 6799 Đinh Thị Kim Anh E1.12 1973 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
126 3182 Phạm Tiến Dũng E1.12 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
127 3000 Trịnh Bích Thủy E1.12 1970 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
128 4804 Nguyễn Tất Trường E1.12 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
129 4734 Hà Minh Hiền E1.12 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
130 0731 Nguyễn Xuân Hải E1.13 1965 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/01/2004 QLVH TBA 110kV
131 3291 Nguyễn Quốc Sùng E1.13 1974 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
132 3456 Phạm Anh Ngọc E1.13 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
133 7673 Kiều Thị Dương E1.13 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
134 6782 Lê Hải Tuyến E1.14 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV
135 4446 Nguyễn Bảo Ngọc E1.14 1983 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
136 4823 Vương Đình Tuấn E1.16 1975 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
137 3575 Trần Văn Đông E1.17 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
138 8540 Nguyễn Huy Hợp E1.17 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
139 3682 Nguyễn Thị Kim Chung E1.17 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3.628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
140 10513 Ngô Đức Tiến E1.21 1991 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
141 7755 Nguyễn Văn Chiến E1.21 1985 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
142 3684 Vũ Quốc Khanh E1.22 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
143 5005 Nguyễn Văn Thành E1.22 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
144 8070 Vương Hữu Đức E1.24 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
145 4800 Trần Thị Thanh Hương E1.24 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
146 0689 Ngô Thị Tường Vy E1.24 1970 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
147 3124 Đào Thị Thúy Hằng E1.25 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
148 4803 Nguyễn Hải Sơn E1.25 1985 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
149 9043 Nguyễn Đình Cương E1.25 1985 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/9/2016 QLVH TBA 110kV
150 7244 Phạm Toàn Thắng E1.26 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
151 6787 Lê Duy Sơn E1.26 1976 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
152 8069 Nguyễn Thanh Hải E1.26 1975 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
153 2571 Nguyễn Tuấn Thanh E1.26 1969 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2008 QLVH TBA 110kV
154 8073 Vũ Xuân Nẫm E1.27 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
155 10437 Vũ Trường Quân E1.27 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV Thiếu 10 tháng
157 6742 Nguyễn Thị Nga E1.28 1980 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/04/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
158 6769 Nguyễn Thị Hường E1.28 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2016 QLVH TBA 110kV
159 9306 Nguyễn Văn Hưng E1.28 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
160 9530 Nguyễn Thị Vân E1.28 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
161 8066 Phạm Hoàng Cương E1.28 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
162 6730 Nguyễn Việt Hưng E1.30 1981 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
163 6762 Nguyễn Thị Hương Giang E1.30 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2015 QLVH TBA 110kV
164 4636 Đặng Ngọc Khoa E1.30 1983 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
165 6725 Đỗ Văn Định E1.30 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV
166 3575 Trần Ngọc Thăng E1.31 1972 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
167 4632 Trần Thanh Hải E1.31 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
168 5550 Hoàng Thị Kim Giang E1.31 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
169 8067 Nguyễn Thành Long E1.31 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
170 5198 Nguyễn Thị Hồng Hạnh E1.31 1985 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
171 6798 Nguyễn Văn Hùng E1.32 1985 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 1/01/2018 QLVH TBA 110kV
172 6710 Khúc Văn Thưởng E1.32 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,628 01/6/2015 QLVH TBA 110kV
173 9417 Nguyễn Văn Thắng E1.32 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
174 7759 Nguyễn Đắc Tuấn E1.32 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
175 3895 Nguyễn Hữu Thụ E1.32 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
176 3679 Vũ Văn Việt E1.33 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
177 4636 Lê Anh Tuấn E1.33 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
178 8068 Trần Thái Sơn E1.36 1981 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
179 4821 Tạ Văn Thắng E1.36 1974 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
180 688 Nguyễn Sỹ Duần E1.37 1968 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2009 QLVH TBA 110kV
181 6763 Nguyễn Trọng Hiến E1.37 1975 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
182 6750 Bùi Thanh Hải E1.37 1978 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
183 8071 Nguyễn Văn Kiên E1.38 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
184 2629 Hoàng Bá Tĩnh E1.38 1968 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2009 QLVH TBA 110kV
185 3817 Đinh Quang An E1.38 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
186 9914 Nguyễn Văn Khiêm E1.38 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
187 6774 Nguyễn Hữu Du E1.39 1971 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/4/2017 QLVH TBA 110kV
188 2535 Nguyễn Văn Khánh E1.39 1980 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2015 QLVH TBA 110kV
189 3570 Dương Anh Tạo E1.41 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
190 7779 Nguyễn Thị Hằng E1.41 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/8/2015 QLVH TBA 110kV
191 3879 Lê Thị Chinh E1.41 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
192 3205 Đào Vĩnh Long E1.41 1975 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
193 6734 Nguyễn Thị Hoài Phương E1.44 1984 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
194 7764 Bùi Trung Hiếu E1.44 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
195 7135 Lê Ngọc Sửu E1.44 1984 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.02.04 2,528 01/7/2016 QLVH TBA 110kV
196 10502 Nguyễn Ngọc Khuê E1.44 1992 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
197 2985 Nguyễn Trí Đường E1.46 1969 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
198 3451 Nguyễn Trọng Kiên E1.46 1976 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
199 4822 Phùng Văn Tâm E1.46 1977 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
200 0721 Nguyễn Vương Thành E1.47 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
201 3685 Nguyễn Thế Vũ E1.47 1988 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
9821
202 Nguyễn Ngọc Thành E1.47 1988 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
3448
203 Vũ Đình Hùng E1.47 1976 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
6742
204 Đỗ Đức Ngự E1.48 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
6744
205 Nguyễn Đạt Tấn E1.48 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/6/2015 QLVH TBA 110kV
9136
206 Trương Thủy Lâm E1.49 1986 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
3878
207 Nguyễn Thị Mai Anh E1.49 1977 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
10354
208 Đặng Văn Tự E1.49 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
7236
209 Dương Kim Thành E1.51 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
10496
210 Nguyễn Minh Tuyên E1.51 1989 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/8/2017 QLVH TBA 110kV
6802
211 Ngô Thị Thêu E1.51 1979 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
6807
212 Đào Xuân Long E10.2 1965 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/3/2016 QLVH TBA 110kV
6719
213 Phùng Thị Tố Uyên E10.2 1972 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2012 QLVH TBA 110kV
6721
214 Lại Anh Dũng E10.2 1968 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
6796
215 Vũ Quang Hiếu E10.2 1983 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
6789
216 Nguyễn Đức Hạnh E10.4 1971 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
6724
217 Đỗ Minh Đức E10.4 1976 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,528 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
218 10352 Nguyễn Đức Lương E10.4 1988 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
219 6814 Trần Trung Thủy E10.4 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
220 10491 Lê Minh Dũng E10.4 1991 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/6/2016 QLVH TBA 110kV
221 9416 Nguyễn Hải Đăng E10.4 1990 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
222 6753 Phí Đình Ngọ E10.6 1966 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/4/2012 QLVH TBA 110kV
223 6768 Khuất Thị Nga E10.6 1979 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
224 6752 Đinh Ngọc Nguyên E10.6 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV
225 9640 Nguyễn Thị Phượng E10.6 1986 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
227 5006 Đào Minh Việt E10.7 1982 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
228 6745 Nguyễn Thị Phượng E10.7 1981 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.01.04 3,326 01/4/2015 QLVH TBA 110kV
229 6794 Nguyễn Thị Tuyết E10.7 1984 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
230 3289 Nguyễn Duy Cường E10.7 1975 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.02.04 3,628 01/4/2017 QLVH TBA 110kV
231 8871 Nguyễn Anh Tuấn E10.7 1989 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
232 10457 Phạm Ngọc Chiến E10.7 1992 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
233 6784 Vũ Văn Hưng E10.9 1982 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.01.04 3,042 01/01/2016 QLVH TBA 110kV
234 6759 Nguyễn Thị Lan E10.9 1968 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
235 0720 Mai Bá Biển E10.9 1967 QLVH TBA 110kV 5/5 B1-03.01.04 3,948 01/01/2009 QLVH TBA 110kV
236 6806 Bùi Văn Phương E10.9 1978 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.01.04 3,628 01/01/2015 QLVH TBA 110kV
237 10498 Nguyễn Trung Sơn E10.9 1988 QLVH TBA 110kV 1/5 B1-03.01.04 2,776 01/10/2016 QLVH TBA 110kV
Lương đang hưởng
Ngày tháng bắt
Mã
TT Họ và tên Đơn vị Năm sinh Công việc đang làm đầu hưởng lương Nghề kiểm tra Ghi chú
BHXH Bậc Bảng Hệ số hiện tại
238 6759 Vũ Thị Tâm E10.9 1974 QLVH TBA 110kV 4/5 B1-03.02.04 3,326 01/01/2017 QLVH TBA 110kV
239 10086 Nguyễn Văn Hiếu E10.9 1987 QLVH TBA 110kV 2/5 B1-03.02.04 2,776 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
240 6809 Nguyễn Quang Hòa E10.9 1985 QLVH TBA 110kV 3/5 B1-03.02.04 3,042 01/01/2018 QLVH TBA 110kV
Tổng
QLVH TBA
1 10353 Đoàn Ngọc Thành Đội TT&QLVH 2 1989
110kV
2/5
QLVH TBA
2 3400 Phạm Sỹ Hòa Đội TT&QLVH 7 1961 5/5
110kV
Nguyễn Thị Thu QLVH TBA
3 0646 Hằng E1.1 1968
110kV
5/5
Nguyễn Thị Kim QLVH TBA
4 653 E1.5 1968 5/5
Yến 110kV
QLVH TBA
5 657 Đỗ Hồng Biên E1.5 1960 5/5
110kV
Phương Thị Ngọc QLVH TBA
6 6733 Hà E1.7 1980
110kV
3/5
QLVH TBA
7 2576 Kiều Văn Thanh E1.10 1963
110kV
5/5
QLVH TBA
8 6775 Lê Hồng Vân E1.28 1963
110kV
5/5
QLVH TBA
9 6716 Lê Thị Hiền E1.32 1982
110kV
3/5