You are on page 1of 8

LESSON 1: AT THE RESTAURANT

(TẠI NHÀ HÀNG)

A. Ngữ âm

Short vowel /ʌ/ and Long vowel /ɑ:/)

- /ʌ/ Là một nguyên âm ngắn


- Môi và hàm thả lỏng
- Miệng: mở hơi rộng

- /ɑ:/ Là một nguyên âm dài


- Hàm: hàm hạ xuống
- Lưỡi: hạ thấp, đưa lùi về phía sau

The sound /ʌ/ The sound /ɑː/


Practice saying the following words Practice saying the following words

Cut /kʌt/ Sunny /'sʌni/ Card /kɑːrd/ Father /'fɑːðər/


Hug /hʌg/ Money /'mʌni/ Start /stɑːrt/ Chance /'ʃɑːrpən/
Gun /gʌn/ Love /lʌv/ Bar /bɑːr/ Garden /'gɑːrdən/
Cup /kʌp/ Some Star /stɑː/ Heart /hɑːt/
But /bʌt/ Nothing /ˈnʌθɪŋ/ Smart /smɑːt/ Tomato /təˈmɑːtəʊ/
Examples of these sounds in sentences
/ʌ/ /ɑ:/
1. Stand up, please! 1. Calm down!
2. Good luck! 2. Give me a chance!
3. Shut up! 3. She is very smart
4. A cup of coffee. 4. Her heart is broken
5. She’s kind but ugly. 5. I love watching stars
6. There are some doves in sky 6. I lost my credit card
B. NOUN (DANH TỪ

1. Đứng sau Mạo từ a/ an/ the.

I’m a girl

He is a teacher

2. Đứng sau Tính từ

This’s a delicious cake

Nha Trang is a beautiful


beach
3. Đứng sau Tính từ sở hữu

That’s my father

My cat is very cute.

 Trong tiếng Anh, chúng ta có những tính từ sở hữu như sau: My – của tôi, Your – của bạn,
our – của chúng tôi, their – của họ, his – của anh ấy, her- của cô ây, its –của nó.

4. Đứng sau từ chỉ định

This pen belongs to me

These girls are my fiends

 Trong tiếng anh, có các từ chỉ định như sau: This – cái này, That – cái kia, these – những cái
này, those – những cái kia.
5. Đứng sau giới từ

I’m at school

My laptop is on the table

 Trong tiếng Anh có rất nhiều giới từ, như: at, in, on , with, without, …….
C. SPE
C. SPEAKING: AT THE RESTAURANT (Chủ đề nói: Tại nhà hàng)

Waiter/Waitress | ˈweɪ.tə / /ˈweɪ.trɪs |


Nhân viên phục vụ

Chef | ʃef |
Đầu bếp

Customer| ˈkʌ.stə.mə |
Khách hàng

Menu / ˈme.njuː /
Danh sách các món ăn

Bill/Check /bɪl/ / tʃek/


Hóa đơn

Tips |ˈtɪps |
Tiền boa

Napkin |ˈnæpkɪn |
Khăn ăn/ giấy ăn

Cashier | kæ.ˈʃɪə |
Thu ngân

Main course | meɪn kɔːs |


Món chính

Desserts | dɪ.ˈzɜːts |
Món tráng miệng
Những mẫu câu/ cấu trúc sử dụng trong Nhà hàng

1. GREETING (Lời chào)

Server Customer
- Good morning/ - Hi
afternoon/evening (Xin chào)
(Xin chào)
- Welcome to....My name is... - Oh yes, please!
I’m gonnabe your server today. (Vâng)
(Chào mừng bạn đến với ……. Tôi là
…., Hum nay tôi sẽ là phục vụ bàn của
quý khách)

2. ORDER TABLE ( Đặt bàn)

Server Customer
- What can I do for you? - A table for 5, please?
- How can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?) (Cho tôi một bàn 5 người)

- Do you have a reservation? - I booked a table for two at 7pm.


It’s under the name of….
(Qúy khách có đặt trước không ạ?) (Tôi đã đặt bàn 2 người lúc 7h
tối, với tên là …..)
3. ORDER FOOD (Gọi món)

Server Customer

- Are you ready for me to take your - Yes. Could I see the menu?
order?
(Bạn đã sẵn sang gọi món chưa?) (Vâng. Cho tôi xem menu nhé?)

- What would you like for your - Do you have any speacials?
main course?
(Bạn muốn gì cho món chính của mình) (Nhà hàng có món nào đặc biệt vậy ạ)

- What would you like to eat? - I’d like to have …..


(Bạn muốn ăn gì?) (Tôi muốn …..)

- Would you like anything else? - That’s all. Thank you


(Bạn muốn gì nữa không ạ?) (Vậy thôi ạ. Cảm ơn)

4. BILL (Hóa đơn)

Server Customer
-Certainly, I’ll get it for you.
(Chắc chăn rồi. Tôi sẽ đi lấy cho bạn)

- I’ll be back with the bill - Could I have the bill, please.
(Tôi sẽ quay lại và mang hóa đơn cho bạn) (Bạn cho tôi hóa đơn nhé?)

-OK, you had...That will be ...$


(Vâng. Bạn có …… Số tiền là ….. đô la)

- Thank you very much - Here’s....dollars.


(Cảm ơn) (Đây là….. đô la)

You might also like