12 Tài sản cố định Fixed asset 13. Giá trị hao mòn luỹ kế Accumulated dpreciation 14. Chi Phí trả trước Prepaid expenses 15. Vay ngắn hạn short-term borrowing 17. Chênh lệch tỷ giá Foreign exchange differences 18. Lợi nhuận chưa phân phối bonus and Welfare funds 19. Doanh thu Revenue 21. Dự phòng phải thu khó đòi Provision for doubtful debt 22. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Provision for decline in inventory 23. Tài sản cố định hữu hình/vô hình Tangible assets/Intangible assets 24. Tài sản cố định thuê tài chính Finance lease assets
1. Phải thu khác Other receivables
2. Thu tiền vốn (?) Drawings 3. Tiền chuyển góp vốn (?) Investment 4. Nộp tiền mặt vào tài khoản Deposit 5. Chi phí lương Wages/Salaries expense 6. Phải trả & nộp khác Other Payable 7. kết chuyển lãi/lỗ (?) 8. Số dư đầu kì/cuối kì (ví dụ Balance at 1-1-2006/ Balance at 31/12/2006 9. Số phát sinh (?) 10. Phát sinh có/phát sinh nợ Credit/ Debit 11. Sổ cái Ledger 12 Tài sản cố định Fixed asset 13. Giá trị hao mòn luỹ kế Accumulated depreciation 14. Chi Phí trả trước Prepaid expenses 15. Vay ngắn hạn short-term borrowing/ short-term loans 17. Chênh lệch tỷ giá Foreign exchange differences 18. Lợi nhuận chưa phân phối bonus and Welfare funds 19. Doanh thu Revenue 21. Dự phòng phải thu khó đòi Provision for doubtful debt 22. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Provision for decline in inventory 23. Tài sản cố định hữu hình/vô hình Tangible assets/Intangible assets 24. Tài sản cố định thuê tài chính Finance lease assets