You are on page 1of 28

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN THÁNG 1-1-2016

CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC PHAN AN


( PAE Co.,Ltd )
Tell : 08-54323 543 – 3980 9489
Hotline 0962 92 90 92 MR .MINH
Website : thibidiphanan.com
Email: congtyphanan@gmail.com

Mã số Đơn giá chưa


Tên hàng
hàng hóa
10% VAT

HH 1 DÂY CHÌ TRUNG THẾ

HH-01-001 Fuselink 1K - Tuấn Ân 23,000

HH-01-002 Fuselink 2K - Tuấn Ân 23,000

HH-01-003 Fuselink 3K - Tuấn Ân 23,000

HH-01-004 Fuselink 6K - Tuấn Ân 24,500

HH-01-005 Fuselink 8K - Tuấn Ân 24,500

HH-01-006 Fuselink 10K - Tuấn Ân 26,300

HH-01-007 Fuselink 12K - Tuấn Ân 26,300

HH-01-008 Fuselink 15K - Tuấn Ân 26,300

HH-01-009 Fuselink 20K - Tuấn Ân 29,500

HH-01-010 Fuselink 25K - Tuấn Ân 31,700

HH-01-011 Fuselink 30K - Tuấn Ân 35,200

HH-01-012 Fuselink 40K - Tuấn Ân 39,400

HH-01-013 Fuselink 50K - Tuấn Ân 52,500

HH-01-014 Fuselink 65K - Tuấn Ân 54,700

HH-01-015 Fuselink 80K - Tuấn Ân 70,100

HH-01-016 Fuselink 100K - Tuấn Ân 82,200

HH-01-017 Fuselink 140K - Tuấn Ân 140,300

HH-01-018 Fuselink 200K - Tuấn Ân 160,500

HH 2 DAO CÁCH LY 3 PHA MỞ NGANG - OUTDOOR, KHÔNG SÀO THAO TÁC -

HH-02-001 DS 1P-630A - 24Kv-150 KV BIL, MỞ NGANG, OD, Polymer 3,945,600

HH-02-002 DS 1P-630A - 35Kv-170 KV BIL, MỞ NGANG, OD, Polymer 4,346,900

HH-02-003 DS 3P-630A - 24Kv-150 KV BIL, MỞ NGANG, OD, Polymer, 2 phương. 11,235,000


HH-02-004 DS 3P-630A - 35Kv-170 KV BIL, MỞ NGANG, OD, Polymer, 2 phương. 12,973,800

HH-02-005 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV mở ngang, dài 8 mét phương đứng 1,190,400

HH-02-006 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV mở ngang, dài 8 mét phương ngang 1,364,300

HH-02-007 Thanh liên động DS mở ngang dai 2.4 mét 334,400

HH 3 CẦU CHÌ TRUNG THẾ -

HH-03-001 Giá trừ khi mua FCO không lấy bass 24,700

HH-03-002 FCO 100A - 27KV -125KV BIL - sứ 955,600

HH-03-003 FCO 200A - 27KV-125KV BIL - sứ 1,102,400

HH-03-004 FCO 100A - 27KV-150KV BIL - sứ 1,045,900

HH-03-005 FCO 200A - 27KV -150KV BIL - sứ 1,198,800

HH-03-006 FCO 300A - 27KV -150KV BIL - sứ, cần đồng, 1,460,600

HH-03-007 FCO 100A - 35KV-170KV BIL - sứ 1,259,400

HH-03-008 LBFCO 100A - 27KV-125KV BIL - sứ 1,340,200

HH-03-009 LBFCO 200A -27KV-125KV BIL - sứ 1,440,000

HH-03-010 LBFCO 100A - 27KV-150KV BIL - sứ 1,417,800

HH-03-011 LBFCO 200A - 27KV-150KV BIL - sứ 1,499,700

HH-03-012 FCO 100A - 27KV - 150KV BIL - Polymer 1,054,300

HH-03-013 FCO 200A - 27KV - 150KV BIL - Polymer 1,226,300

HH-03-014 FCO 100A - 35KV - 170KV BIL - Polymer 1,341,200

HH-03-015 FCO 100A - 27KV - 150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,073,600

HH-03-016 FCO 200A - 27KV - 150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,237,200

HH-03-017 LBFCO 100A - 27KV-150KV BIL - Polymer 1,447,600

HH-03-018 LBFCO 200A - 27KV-150KV BIL - Polymer 1,525,700

HH-03-019 LBFCO 100A - 27KV-150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,458,800

HH-03-020 LBFCO 200A - 27KV - 150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,536,800

HH-03-021 LBFCO 300A - 27KV - 150KV BIL - Polymer, cần Đồng 1,901,500

HH-03-022 Cần FCO 100A - 27KV 537,500

HH-03-023 Cần FCO 200A - 27KV 666,900

HH-03-024 Cần FCO 300A - 27KV, cần đồng 757,900

HH-03-025 Cần FCO 100A - 35KV 633,900

HH-03-026 Cần LBFCO 100A - 27KV 755,800

HH-03-027 Cần LBFCO 200A - 27KV 778,500


HH-03-028 Cần LBFCO 300A - 27KV, cần đồng 895,600

HH-03-029 Sứ tăng cường FCO, LBFCO- polymer + phụ kiện 376,500

HH 4 CHỐNG SÉT - KHÔNG BASS -

HH-04-001 Bass LA-FCO 52,900

HH-04-002 Bass LA-FCO ( boulon nhúng kẽm) 62,500

HH-04-003 Bass LA (ĐL TPHCM) 29,700

HH-04-004 LA 12KV - MCOV 10.2 - 10KA 577,800

HH-04-005 LA 18KV - MCOV 15.3 - 10KA 775,800

HH-04-006 LA 21KV - MCOV 17.0 - 10KA 963,000

HH-04-007 LA 24KV - MCOV 19.5 - 10KA 963,000

HH-04-008 LA 42KV - MCOV 34.0 - 10KA 1,605,000

HH-04-009 LA 48KV - MCOV 38.5 - 10KA 1,738,800

HH 5 DAO CÁCH LY 1 PHA -

HH-05-001 Cosse nhôm LTD 56,300

HH-05-002 LTD 800A - 38KV - 70KN 1,979,500

HH-05-003 LTD 800A - 38KV - 120KN 2,086,500

HH-05-004 DS 1 pha 630A - 24KV-150 KV BIL, OD, sứ 2,549,200

HH-05-005 DS 1 pha 800A - 24KV-150 KV BIL, OD, sứ 3,309,600

HH-05-006 DS 1 pha 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, polymer 2,094,400

HH-05-007 DS 1 pha 800A - 24Kv-150 KV BIL, OD, polymer 2,701,800

HH-05-008 DS 1 pha 630A - 35KV-170 KV BIL, OD, sứ 3,504,300

HH-05-009 DS 1 pha 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, polymer 3,210,000

HH-05-010 DS 1 pha 800A - 35Kv-170 KV BIL, OD, polymer 3,638,000

HH-05-011 Phụ kiện lắp DS 1 pha 167,500

HH-05-012 Khánh Gia Cố LTD dày 8mm 97,900

HH 6 DAO CÁCH LY 3 PHA OUTDOOR, KHÔNG SÀO THAO TÁC -

HH-06-001 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng trên 1 trụ 9,058,200

HH-06-002 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng trên 1 trụ, (cực chì 2 lỗ lắp được boulon M22 9,180,600

HH-06-003 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng, lắp trên 2 trụ,( tâm 1.4m) 10,672,000

HH-06-004 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 1 trụ 11,268,700

HH-06-005 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 1 trụ, (cực chì 2 lỗ lắp được boulon M22, c 11,320,600

HH-06-006 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 1.4m) 12,022,800
HH-06-007 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ, (tâm 2.0m ) 12,022,800

HH-06-008 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.2m ) 12,293,000

HH-06-009 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m) 12,698,200

HH-06-010 DS 3P- 630A - 35KV-170 KV BIL Sứ OD, 2 phương 13,983,600

HH-06-011 DS 3P- 630A - 35KV-170 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.0m ) 15,046,700

HH-06-012 DS 3P- 630A - 35KV-170 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m ) 15,735,500

HH-06-013 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 1 trụ 9,815,500

HH-06-014 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 1.4m ) 10,604,300

HH-06-015 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.0m ) 10,604,300

HH-06-016 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m) 11,009,700

HH-06-017 DS 3P- 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 1 trụ 13,535,800

HH-06-018 DS 3P- 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.0m ) 14,751,600

HH-06-019 DS 3P- 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m ) 15,427,000

HH-06-020 DS 3P- 800A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 1 trụ 12,464,000

HH-06-021 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng trên 1 trụ,( sườn đà V) 10,568,400

HH-06-022 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 5 mét 1,404,400

HH-06-023 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 8 mét 1,822,300

HH-06-024 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 10 mét 2,186,900

HH-06-025 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 11 mét 2,232,600

HH-06-026 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 14 mét 2,608,100

HH-06-027 Giá lắp DS 3P - 24KV Polymer , trụ không lổ. 762,400

HH-06-028 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 8 mét,( boulon lon lớn nhúng kẽm nhỏ inox) 1,973,200

HH-06-029 Thanh chống lắp phương ngang DS OD 105,700

HH 7 DAO CÁCH LY 3 PHA INDOOR -

HH-07-001 DS 3 pha 630A - 24KV- ID, không bệ chì 5,489,100

HH-07-002 DS 3 pha 630A - 24KV- ID, có bệ chì 6,743,700

HH-07-003 DS 3 pha 630A - 24Kv - ID, có bệ chì - liên động chì 8,899,700

HH-07-004 Bộ Truyền Động DS Indoor 325,100

HH-07-005 Bộ khớp nối DS indoor dài 0.2 mét 311,300

HH-07-006 Bộ khớp nối DS indoor dài 0.4 mét 415,100

HH-07-007 Bộ khớp nối DS indoor dài 0.5 mét 421,600

HH-07-008 Bộ khớp nối DS indoor dài 0.6 mét 429,200


HH-07-009 Bộ khớp nối DS indoor dài 0.8 mét 479,900

HH-07-010 Bộ khớp nối DS indoor dài 1.0 mét 515,000

HH-07-011 DS 3 pha 630A - 24KV- ID, không bệ chì (dòng rò 480mm) 5,778,000

HH-07-012 DS 3 pha 630A - 24KV- ID, có bệ chì (dòng rò 480mm) 7,449,900

HH-07-013 DS 3 pha 630A - 24Kv - ID, có bệ chì - liên động chì (dòng rò 480mm) 9,402,600

HH-07-014 Bộ Truyền Động DS Indoor có bệ chì liên động 347,800

HH 8 LBS DẦU, KHÔNG PHỤ KIỆN -

HH-08-001 LBS 3 pha 630A - 24Kv - OD, dầu - Polymer 16,230,800

HH-08-002 LBS 3 pha 630A - 35Kv - OD, dầu - Polymer 20,217,200

HH-08-003 Giá lắp LBS dầu 24KV, bên hong trụ 1 trụ có lổ 936,000

HH-08-004 Giá lắp LBS dầu 24KV, trên đỉnh trụ 1 trụ 1,213,400

HH-08-005 Giá lắp LBS dầu 24KV , bên hong trụ 1 trụ không lổ 1,182,800

HH-08-006 Giá lắp LBS dầu 35KV, bên hong trụ 1 trụ có lổ 1,241,200

HH-08-007 Giá lắp LBS dầu 35KV, bên hong trụ 1 trụ không lổ 1,419,200

HH-08-008 Bộ sào thao tác LBS dầu 24-35KV dài 5 mét 1,529,100

HH-08-009 Bộ sào thao tác LBS dầu 24-35KV dài 8 mét 1,658,600

HH-08-010 Bộ sào thao tác LBS dầu 24-35KV dài 11 mét 2,043,100

HH 9 CÁCH ĐIỆN ĐỨNG & TREO -

HH-09-001 Kẹp đỡ thanh cái 64,700

HH-09-002 Cách điện đỡ 24Kv Epoxy 191,600

HH-09-003 Cách điện đỡ 35Kv Epoxy 274,800

HH-09-004 Chuỗi treo 24Kv - 70KN, Polymer 184,600

HH-09-005 Chuỗi treo 35Kv - 70KN, Polymer 231,800

HH-09-006 Chuỗi treo 24Kv - 120KN, Polymer 237,400

HH-09-007 Chuỗi treo 35Kv - 120KN, Polymer 290,600

HH-09-008 Chuỗi treo 35Kv - 120KN, Polymer,( đầu đuôi loại 110KV) 328,300

HH-09-009 Chuỗi treo 110Kv - 120KN, Polymer 768,800

HH-09-010 Pin post/Line post 24Kv- 680, Polymer, (không ty) 263,200

HH-09-011 Pin post/Line post 24Kv- 838, Polymer, (không ty) 300,700

HH-09-012 Pin post/Line post 35Kv- 900, Polymer, (không ty) 365,900

HH-09-013 Pin post/Line post 24Kv- 680, Polymer + kẹp, (không ty) 323,800

HH-09-014 Pin post/Line post 24Kv- 838, Polymer + kẹp, (không ty) 361,000
HH-09-015 Pin post/Line post 35Kv- 900, Polymer + kẹp, (không ty) 427,300

HH-09-016 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 180mm 39,500

HH-09-017 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 200mm 43,300

HH-09-018 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 250mm 54,000

HH-09-019 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 170mm, (londen vuông) 41,200

HH-09-020 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 200mm, (londen vuông) 44,400

HH-09-021 Ty sứ thẳng 870 cho sứ đứng polymer 164,000

HH-09-022 Ty sứ cong 870 cho sứ đứng polymer 166,800

HH 10 MÁY BIẾN DÒNG TRUNG THẾ -

HH-10-001 CT 24KV 5-10/5A CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-002 CT 24KV 10-20/5A CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-003 CT 24KV 15-30/5A CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-004 CT 24KV 20-40/5A CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-005 CT 24KV 25-50/5A - CCX 0.5 - 15VA Loại khô 7,812,600

HH-10-006 CT 24KV 30-60/5A - CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-007 CT 24KV 50-100/5A - CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-008 CT 24KV 75-150/5A - CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 7,812,600

HH-10-009 CT 24KV 100-200/5A - CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 8,129,600

HH-10-010 CT 24KV 150-300/5A - CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 8,129,600

HH-10-011 CT 24KV 200-400/5A - CCX 0.5 - 15VA - Loại khô 8,129,600

HH-10-012 CT 24KV 5-10/5A CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-013 CT 24KV 10-20/5A CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-014 CT 24KV 15-30/5A CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-015 CT 24KV 20-40/5A CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-016 CT 24KV 25-50/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-017 CT 24KV 30-60/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-018 CT 24KV 50-100/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-019 CT 24KV 75-150/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 7,853,900

HH-10-020 CT 24KV 100-200/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 8,267,400

HH-10-021 CT 24KV 150-300/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 8,267,400

HH-10-022 CT 24KV 200-400/5A - CCX 0.5 - 30VA - Loại khô 8,267,400

HH 11 MÁY BIẾN THẾ TRUNG THẾ -


HH-11-001 PT 8400/100V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 9,783,000

HH-11-002 PT 8400/100V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 9,920,800

HH-11-003 PT 8400/120V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 9,783,000

HH-11-004 PT 8400/120V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 9,783,000

HH-11-005 PT 8660/100V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 9,920,800

HH-11-006 PT 8660/100V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 9,920,800

HH-11-007 PT 8660/120V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 9,920,800

HH-11-008 PT 8660/120V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 9,920,800

HH-11-009 PT 12000/100V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 9,975,900

HH-11-010 PT 12000/100V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 10,058,600

HH-11-011 PT 12000/120V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 9,975,900

HH-11-012 PT 12000/120V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 9,975,900

HH-11-013 PT 12700/100V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 10,058,600

HH-11-014 PT 12700/100V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 10,058,600

HH-11-015 PT 12700/120V - CCX 0.5 - 50VA - Loại khô 10,058,600

HH-11-016 PT 12700/120V - CCX 0.5 - 100VA - Loại khô 10,058,600

HH-11-017 PT 22000:√3/100:√3V - 50VA - CCX 0.5 - Loại khô 10,091,100

HH-11-018 PT 22000:√3/100:√3V - 100VA - CCX 0.5 - Loại khô 10,091,100

HH 12 MÁY ÁP CẤP NGUỒN -

HH-12-001 MBACN 8.6kV/220V - 50VA - 1 pha - Loại khô 10,747,600

HH-12-002 MBACN 8.6kV/220V - 100VA - 1 pha - Loại khô 10,747,600

HH-12-003 MBACN 12.7kV/220V - 50VA - 1 pha - Loại khô 10,885,400

HH-12-004 MBACN 12.7kV/220V - 100VA - 1 pha - Loại khô 10,885,400

HH 14 CHỤP CÁCH ĐIỆN -

HH-14-001 Nắp chụp LA nhựa PVC xám 10,800

HH-14-002 Nắp chụp LA Silicon xám 39,400

HH-14-003 Nắp chụp FCO Silicon xám 177,100

HH-14-004 Nắp chụp LBFCO Silicon xám 233,300

HH-14-005 Nắp chụp sứ cách điện đứng Silicon xám 125,600

HH-14-006 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon xám 133,800

HH-14-007 Nắp chụp MBA F90 Silicon xám 38,800

HH-14-008 Nắp chụp MBA F120 Silicon xám 48,300


HH-14-009 Nắp chụp MBA F145 Silicon xám 58,900

HH-14-010 Nắp chụp MBA F170 Silicon xám 68,500

HH-14-011 Nắp chụp LA Silicon xanh 39,400

HH-14-012 Nắp chụp LA Silicon đỏ 39,400

HH-14-013 Nắp chụp LA Silicon vàng 39,400

HH-14-014 Nắp chụp FCO Silicon xanh 177,100

HH-14-015 Nắp chụp FCO Silicon đỏ 177,100

HH-14-016 Nắp chụp FCO Silicon vàng 177,100

HH-14-017 Nắp chụp LBFCO Silicon xanh 233,300

HH-14-018 Nắp chụp LBFCO Silicon đỏ 233,300

HH-14-019 Nắp chụp LBFCO Silicon vàng 233,300

HH-14-020 Nắp chụp MBT F90 Silicon xanh 38,500

HH-14-021 Nắp chụp MBT F90 Silicon đỏ 38,500

HH-14-022 Nắp chụp MBT F90 Silicon vàng 38,500

HH-14-023 Nắp chụp MBT F120 Silicon xanh 45,900

HH-14-024 Nắp chụp MBT F120 Silicon đỏ 45,900

HH-14-025 Nắp chụp MBT F120 Silicon vàng 45,900

HH-14-026 Nắp chụp MBT F145 Silicon xanh 59,200

HH-14-027 Nắp chụp MBT F145 Silicon đỏ 59,200

HH-14-028 Nắp chụp MBT F145 Silicon vàng 59,200

HH-14-029 Nắp chụp MBT F170 Silicon xanh 68,500

HH-14-030 Nắp chụp MBT F170 Silicon đỏ 68,500

HH-14-031 Nắp chụp MBT F170 Silicon vàng 68,500

HH-14-032 Nắp chụp sứ cách điện đứng Silicon xanh 125,600

HH-14-033 Nắp chụp sứ cách điện đứng Silicon đỏ 125,600

HH-14-034 Nắp chụp sứ cách điện đứng Silicon vàng 125,600

HH-14-035 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon xanh 133,800

HH-14-036 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon đỏ 133,800

HH-14-037 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon vàng 133,800

HH-14-038 Nắp chụp dưới FCO, LBFCO màu đỏ 81,400

HH-14-039 Nắp chụp dưới FCO, LBFCO màu vàng 81,400

HH-14-040 Nắp chụp dưới FCO, LBFCO màu xanh 81,400


HH-14-041 Nắp chụp trên FCO màu đỏ 99,000

HH-14-042 Nắp chụp trên FCO màu vàng 99,000

HH-14-043 Nắp chụp trên FCO màu xanh 99,000

HH-14-044 Nắp chụp trên LBFCO màu đỏ 156,300

HH-14-045 Nắp chụp trên LBFCO màu vàng 156,300

HH-14-046 Nắp chụp trên LBFCO màu xanh 156,300

HH 15 THIẾT BỊ BẢO VỆ HẠ THẾ -

HH-15-001 Chì lá 100A 76,600

HH-15-002 Chì lá 125A 76,600

HH-15-003 Chì lá 150A 76,600

HH-15-004 Chì lá 200A 76,600

HH-15-005 Chì lá 250A 76,600

HH-15-006 Chì lá 300A 84,000

HH-15-007 Chì lá 350A 84,600

HH-15-008 Chì lá 400A 84,600

HH-15-009 Chì lá 450A 101,200

HH-15-010 Chì lá 500A 101,200

HH-15-011 Chì lá 550A 101,200

HH-15-012 Chì lá 600A 101,200

HH-15-013 Chì lá 650A 101,200

HH-15-014 Chì lá 700A 109,200

HH-15-015 Chì lá 800A 127,700

HH 16 CẦU DAO HẠ THẾ -

HH-16-001 Cosse Cu 70 - 120 mm2 - cầu dao 140,600

HH-16-002 Cosse Cu 120 - 320 mm2 - cầu dao 237,000

HH-16-003 Cầu dao trần 250A - 600V trong nhà 3,440,700

HH-16-004 Cầu dao trần 400A - 600V trong nhà 4,534,700

HH-16-005 Cầu dao trần 600A - 600V trong nhà 6,995,100

HH-16-006 Cầu dao trần 800A - 600V trong nhà 8,928,700

HH-16-007 Cầu dao đảo 250A - 600V trong nhà 3,693,200

HH-16-008 Cầu dao đảo 400A - 600V trong nhà 5,121,600

HH-16-009 Cầu dao đảo 600A - 600V trong nhà 7,884,900


HH-16-010 Cầu dao đảo 800A - 600V trong nhà 9,143,700

HH 17 MCCB -

HH-17-001 Busbar dùng cho MCCB 80A - 250A 217,500

HH-17-002 Busbar dùng cho MCCB 400A - 630A 405,300

HH-17-003 Chắn pha dùng cho MCCB 100A - 630A 4,800

HH 18 MÓC TREO, KẸP NGỪNG CÁP ABC -

HH-18-001 Móc treo cáp ABC 4x25mm2 23,500

HH-18-002 Móc treo cáp ABC 4x35mm2 24,200

HH-18-003 Móc treo cáp ABC 4x50mm2 24,200

HH-18-004 Móc treo cáp ABC 4x70mm2 27,900

HH-18-005 Móc treo cáp ABC 4x95mm2 27,900

HH-18-006 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 30,000

HH-18-007 Móc treo cáp ABC 4x150mm2 33,100

HH-18-008 Móc treo cáp ABC 4x25mm2, (boulon nhúng kẽm). 25,500

HH-18-009 Móc treo cáp ABC 4x35mm2, (boulon nhúng kẽm). 25,500

HH-18-010 Móc treo cáp ABC 4x50mm2, (boulon nhúng kẽm). 26,000

HH-18-011 Móc treo cáp ABC 4x70mm2, (boulon nhúng kẽm). 28,700

HH-18-012 Móc treo cáp ABC 4x95mm2, (boulon nhúng kẽm). 28,700

HH-18-013 Móc treo cáp ABC 4x120mm2, (boulon nhúng kẽm). 30,800

HH-18-014 Móc treo cáp ABC 4x150mm2, (boulon nhúng kẽm). 36,700

HH-18-015 Kẹp ngừng ABC 2 x (6 - 35)mm2 18,100

HH-18-016 Kẹp ngừng ABC 4 x (11-50)mm2 45,500

HH-18-017 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 51,800

HH-18-018 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 61,800

HH-18-019 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-150)mm2 70,500

HH-18-020 Kẹp ngừng ABC 2 x (6 - 35)mm2, (boulon nhúng kẽm). 21,400

HH-18-021 Kẹp ngừng ABC 4 x (11-50)mm2, (boulon nhúng kẽm). 47,400

HH-18-022 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2, (boulon nhúng kẽm). 56,000

HH-18-023 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2, (boulon nhúng kẽm). 64,200

HH-18-024 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-150)mm2, (boulon nhúng kẽm). 70,900

HH-18-025 Kẹp ngừng ABC 4 x (50 - 95)mm2,( thanh thép dầy 4mm) 59,300

HH 19 NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN -


HH-19-001 Nối bọc IPC 95 - 35, 1 boulon M8 nhựa 24,600

HH-19-002 Nối bọc IPC 95 - 70, 1 boulon M10 nhựa 29,300

HH-19-003 Nối bọc IPC 95 - 95, 2 boulon M8 nhựa 42,100

HH-19-004 Nối bọc IPC 120 - 120, 2 boulon M8 nhựa 46,400

HH-19-005 Nối bọc IPC 185 - 150, 2 boulon M8 nhựa 60,000

HH-19-006 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhựa 270,200

HH-19-007 Nối bọc IPC 95 - 35, 1 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 26,300

HH-19-008 Nối bọc IPC 95 - 70, 1 boulon M10 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 31,500

HH-19-009 Nối bọc IPC 95 - 95, 2 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 44,700

HH-19-010 Nối bọc IPC 120 - 120, 2 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 50,400

HH-19-011 Nối bọc IPC 185 - 150, 2 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 65,300

HH-19-012 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 275,000

HH-19-013 Nắp bịt đầu cáp 6-35 1,500

HH-19-014 Nắp bịt đầu cáp 35-95 1,500

HH-19-015 Nắp bịt đầu cáp 25-95 1,500

HH-19-016 Nắp bịt đầu cáp 120-150 1,500

HH-19-017 Nối bọc IPC 95 - 35, 1 boulon M8 nhôm 28,700

HH-19-018 Nối bọc IPC 95 - 70, 1 boulon M10 nhôm 34,000

HH-19-019 Nối bọc IPC 95 - 95, 2 boulon M8 nhôm 48,600

HH-19-020 Nối bọc IPC 120 - 120, 2 boulon M8 nhôm 52,200

HH-19-021 Nối bọc IPC 185 - 150, 2 boulon M8 nhôm 85,600

HH-19-022 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhôm 305,600

HH-19-023 Nối bọc IPC 95 - 35, 1 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 31,400

HH-19-024 Nối bọc IPC 95 - 70, 1 boulon M10 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 35,700

HH-19-025 Nối bọc IPC 95 - 95, 2 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 51,900

HH-19-026 Nối bọc IPC 120 - 120, 2 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 56,200

HH-19-027 Nối bọc IPC 185 - 150, 2 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 89,700

HH-19-028 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 309,900

HH-19-029 Nối bọc IPC 120 - 95, 1 boulon M10 nhựa 29,300

HH-19-030 Nối bọc IPC 120 - 95, 1 boulon M10 nhôm 34,300

HH-19-031 Nối bọc IPC 70 - 185, 2 boulon M10 nhựa (vỏ dây bọc dày 5.5mm) 508,300

HH 20 PHỤ KIỆN TRUNG THẾ CHO CÁP BỌC -


HH-20-001 Mỏ phóng sắt

HH-20-002 Bar tiếp địa nhôm

HH-20-003 Nối bọc IPC 240 , Tiếp địa

HH-20-004 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 34G28

HH-20-005 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 54G28

HH-20-006 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 75G28

HH-20-007 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 93G28

HH-20-008 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 117G28

HH-20-009 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 148G28

HH-20-010 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 182G28 Liên hệ để biết giá

HH-20-011 Kẹp đấu rẽ TA-CDB 86 228G28

HH-20-012 Khóa néo TA-AB 34G28

HH-20-013 Khóa néo TA-AB 54G28

HH-20-014 Khóa néo TA-AB 75G28

HH-20-015 Khóa néo TA-AB 93G28

HH-20-016 Khóa néo TA-AB 117G28

HH-20-017 Khóa néo TA-AB 148G28

HH-20-018 Khóa néo TA-AB 182G28

HH-20-019 Khóa néo TA-AB 228G28

HH 21 ỐNG NỐI CÁCH ĐIỆN -

HH-21-001 Ống nối MJPT 10 - 10 16,900

HH-21-002 Ống nối MJPT 10 - 16 16,900

HH-21-003 Ống nối MJPT 16 - 16 16,900

HH-21-004 Ống nối MJPT 25 - 25 17,700

HH-21-005 Ống nối MJPT 25 - 35 18,100

HH-21-006 Ống nối MJPT 35 - 35 18,100

HH-21-007 Ống nối MJPT 50 -50 24,100

HH-21-008 Ống nối MJPT 70 - 70 24,100

HH-21-009 Ống nối MJPT 95 - 95 24,100

HH-21-010 Ống nối MJPT 120 - 120 30,600

HH-21-011 Ống nối MJPT 150 - 150 30,900

HH-21-012 Ống Nối Đồng 6mm2 - 10mm2 (Có vỏ bọc cách điện) 6,000
HH 22 COMPOUND, GIÁ ĐỠ LBS, RECLOSER -

HH-22-001 Cosse đồng LBS, hình L 290,500

HH-22-002 Cosse đồng Recloser 24 303,100

HH-22-003 Bộ Truyền Động LBS 24 - SF6 1,752,100

HH-22-004 Giá đỡ Recloser 24 1,639,700

HH-22-005 Giá đỡ Recloser 35 1,860,200

HH-22-006 Giá lắp PT 24 Kv 385,800

HH-22-007 Giá lắp PT 35 Kv 385,800

HH-22-008 Mỡ Compound đồng nhôm, 50g 31,600

HH-22-009 Mỡ Compound đồng nhôm, 1kg 591,700

HH-22-010 Giá lắp LBS 24 Kv - FS6 4,066,000

HH 23 HỘP PHÂN PHỐI -

HH-23-001 Hộp phân phối nhỏ không phụ kiện 135,100

HH-23-002 Hộp phân phối 6 MCB (có thanh pha bằng đồng lá) 317,000

HH-23-003 Hộp phân phối 9 MCB (có thanh pha bằng đồng lá) 351,300

HH-23-004 Hộp phân phối 6 MCB(có thanh pha bằng đồng lá, thanh chống nắp) 348,600

HH-23-005 Hộp phân phối 9 MCB (có thanh pha bằng đồng lá, thanh chống nắp) 374,500

HH-23-006 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB (có phụ kiện) 261,700

HH-23-007 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB,( có phụ kiện - boulon vis inox) 279,700

HH-23-008 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB,( có phụ kiện - thau 13x18) 286,300

HH-23-009 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện, thanh đồng bọc nhựa) 275,500

HH-23-010 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB (có phụ kiện, rây nhúng kẽm) 264,200

HH-23-011 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện - boulon vis inox, thanh đồng bọc nhựa). 286,200

HH-23-012 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện - cũ). 334,300

HH-23-013 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện - cũ, boulon vis inox). 347,800

HH-23-014 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện) 303,900

HH-23-015 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB, (có phụ kiện - boulon vis inox). 321,100

HH-23-016 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB, (có phụ kiện - thau 13x18). 343,000

HH-23-017 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB, (có phụ kiện - boulon vis inox, thanh đồng bọc nhựa). 322,500

HH-23-018 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện, rây nhúng kẽm) 307,100

HH-23-019 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện - cũ) 355,300

HH-23-020 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện - cũ, boulon vis inox). 374,500
HH-23-021 Hộp chia dây 6 cực (có phụ kiện nhỏ) 329,300

HH-23-022 Hộp chia dây 9 cực (có phụ kiện nhỏ) 330,400

HH-23-023 Hộp chia dây 6 cực (có phụ kiện nhỏ, không dây đồng tròn) 255,300

HH-23-024 Hộp chia dây 6 cực (composite + phụ kiện, ĐL Đ Nẵng) 502,500

HH-23-025 Phụ kiện treo hộp phân phối 24,700

HH 25 HỘP ĐIỆN KẾ NHỰA PVC -

HH-25-001 Nắp đậy điện kế 2 dây - kính mica 40,000

HH-25-002 Nắp đậy điện kế 2 dây - kính thủy 42,400

HH-25-003 Bảng đơn gắn điện kế 2 dây 28,100

HH-25-004 Bảng đôi gắn điện kế 2 dây - ngắn 38,600

HH-25-005 Bảng đôi gắn điện kế 2 dây - dài. 43,100

HH-25-006 Đế sau bảng đôi gắn điện kế 2 dây - ngắn 18,200

HH-25-007 Đế sau bảng đôi gắn điện kế 2 dây - dài 19,700

HH-25-008 Bảng gắn MCB 2 dây 20,300

HH-25-009 Nắp đậy điện kế 3 dây - kính thủy 78,800

HH-25-010 Bảng đơn gắn điện kế 3 dây 50,600

HH-25-011 Bảng gắn MCB 3 dây 34,800

HH 26 HỘP ĐIỆN KẾ NHỰA APS - KHÔNG PHỤ KIỆN -

HH-26-001 Hộp 1 điện kế 1P- ABS, điện kế điện tử 109,100

HH-26-002 Hộp 2 điện kế 1P- ABS, điện kế điện tử 239,500

HH-26-003 Hộp 4 điện kế 1P- ABS, điện kế điện tử 374,500

HH-26-004 Hộp 1 điện kế 1P- ABS, điện kế cơ 115,000

HH-26-005 Hộp 2 điện kế 1P- ABS, điện kế cơ 247,500

HH-26-006 Hộp 4 điện kế 1P- ABS, điện kế cơ 387,900

HH-26-007 Hộp 1 điện kế 3P- trực tiếp, ABS. 212,700

HH-26-008 Hộp 1 điện kế 3P- gián tiếp, ABS. 387,800

HH 27 HỘP ĐIỆN KẾ COMPOSITER - KHÔNG PHỤ KIỆN -

HH-27-001 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, lắp cầu chì. 98,200

HH-27-002 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, điện kế điện tử 84,300

HH-27-003 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, điện kế điện tử, (boulon inox) 87,000

HH-27-004 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer 100,000

HH-27-005 Hộp 1 Điện Kế 1P Composite (thanh ray lắp MCCB) 99,900

HH-27-006 Hộp 1 Điện Kế 1P Composite (Rây + Bộ Khóa MN) 101,100

HH-27-007 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, (boulon inox) 102,600


HH-27-008 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, có vách ngăn 137,800

HH-27-009 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, có vách ngăn, (boulon inox) 147,400

HH-27-010 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer,( theo thiết kế Đl Đồng Nai, trong nhà) 148,700

HH-27-011 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, (theo thiết kế Đl Đồng Nai, ngoài trời) 95,200

HH-27-012 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer,( không thau phíp) 240,800

HH-27-013 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer, (không thau phíp, rây nhúng kẽm). 245,600

HH-27-014 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer 292,000

HH-27-015 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer,( boulon inox). 304,800

HH-27-016 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer,( theo thiết kế Đl Đồng Nai, trong nhà). 469,300

HH-27-017 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer 285,200

HH-27-018 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer, lắp cầu chì. 285,200

HH-27-019 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer, MCB 2 cực. 274,200

HH-27-020 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer, (boulon inox). 305,900

HH-27-021 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer,(loại nhỏ) 276,200

HH-27-022 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer,( loại nhỏ, boulon inox). 294,800

HH-27-023 Hộp 2 điện kế 1P-Compositer, (theo thiết kế Đl Đồng Nai). 281,000

HH-27-024 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, lắp cầu chì. 414,600

HH-27-025 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, điện kế điện tử. 304,400

HH-27-026 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, MCB 2 cực. 385,300

HH-27-027 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, điện kế điện tử, (boulon inox). 327,400

HH-27-028 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer 406,900

HH-27-029 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, (boulon inox). 439,600

HH-27-030 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, (loại nhỏ) 381,300

HH-27-031 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, (loại nhỏ , panel lắp cầu chì) 393,700

HH-27-032 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, (loại nhỏ, boulon inox). 406,900

HH-27-033 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer (loại nhỏ, theo thiết kế Đl Đồng Nai). 365,200

HH-27-034 Hộp 6 điện kế 1P-Compositer 556,200

HH-27-035 Hộp 6 điện kế 1P-Compositer, lắp cầu chì. 564,900

HH-27-036 Hộp 6 điện kế 1P-Compositer, (boulon inox) 587,000

HH-27-037 Hộp bảo vệ MCCB 3P - 250A-Compositer 306,100

HH 28 PHỤ KIỆN HỘP ĐIỆN KẾ -

HH-28-001 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ điện tử 1 pha lên xà 13,700

HH-28-002 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ điện tử 1 pha lên trụ 24,200

HH-28-003 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên xà 13,900

HH-28-004 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ 24,600
HH-28-005 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên tường 3,200

HH-28-006 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ, (boulon nhúng kẽm) 26,200

HH-28-007 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ,( bass xi trắng) 22,600

HH-28-008 Phụ kiện treo hộp 2-4-6 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên xà 27,400

HH-28-009 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ 27,300

HH-28-010 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên tường 3,300

HH-28-011 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ, (boulon nhúng kẽm) 28,900

HH-28-012 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ, (bass xi trắng) 25,000

HH-28-013 Phụ kiện treo hộp 6 công tơ 1 pha lên trụ 34,000

HH-28-014 Phụ kiện treo hộp 6 công tơ 1 pha lên tường 7,600

HH-28-015 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ, dây đai 0.5 x 20 x 1200mm. 26,600

HH-28-016 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ,dây đai 0.5 x 20 x 1200mm. 29,200

HH-28-017 Bass M treo hộp 1 công tơ 1 pha điện tử 7,800

HH-28-018 Bass M treo hộp 1 công tơ 1 pha 8,000

HH-28-019 Bass M treo hộp 2-4 công tơ 1 pha - 1 công tơ 3 pha. 9,600

HH-28-020 Bass M treo hộp 6 công tơ 1 pha 12,600

HH-28-021 Bass M treo hộp 1 công tơ 1 pha ( xi trắng) 6,400

HH-28-022 Bass M treo hộp 2 - 4, công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha (xi trắng) 7,900

HH-28-023 Bass M treo hộp 6 công tơ 1P (xi trắng) 9,700

HH-28-026 Khóa đai A200 1,400

HH-28-027 Dây đai Inox 20 X 0.4mm, 1.2 mét 4,700

HH-28-028 Dây đai Inox 20 X 0.4mm, 1.5 mét 5,700

HH-28-029 Dây đai Inox 20 X 0.5mm, 1.2 mét 5,700

HH-28-030 Dây đai Inox 20 X 0.7mm, 1mét 6,700

HH-28-031 Dây đai Inox 20 X 0.7mm, 1.2 mét 7,500

HH-28-032 Dây đai Inox 20 X 1.0mm, 1.2 mét 9,000

HH-28-033 Dây đai Inox 20 X 0.4mm, 50 mét 187,300

HH-28-034 Dây đai Inox 20 X 0.7mm, 25 mét 171,200

HH 29 VẬT TƯ LẮP ĐIỆN KẾ -

HH-29-001 Võ nhựa MCB 2P 6,700

HH-29-002 Võ nhựa MCB 2P, (nhựa PVC chống cháy) 10,100

HH-29-003 Võ nhựa MCB 3P, (nhựa PVC chống cháy) 15,800

HH-29-004 Chì lá 60A cầu chì cá 1,400

HH-29-005 Chì lá 100 A cầu chì cá 2,200

HH-29-006 Cầu chì cá 60A 23,100


HH-29-007 Cầu chì cá 100A 33,700

HH-29-008 Kẹp nhựa mắc điện 7,800

HH-29-009 Điện kế cơ 1P - 220V, 3A - 12A 347,800

HH-29-010 Điện kế cơ 1P - 220V, 5A - 20A 347,800

HH-29-011 Điện kế cơ 1P - 220V, 10A - 40A 347,800

HH 30 MCB TUẤN ÂN -

HH-30-001 MCB 1 pha 20A - 6KA - TA 25,100

HH-30-002 MCB 1 pha 32A - 6KA - TA 26,000

HH-30-003 MCB 1 pha 40A - 6KA -TA 26,600

HH-30-004 MCB 1 pha 50A - 6KA -TA 31,400

HH-30-005 MCB 1 pha 63A - 6KA -TA 30,400

HH-30-006 MCB 2 pha 20A - 6KA -TA 49,100

HH-30-007 MCB 2 pha 32A - 6KA -TA 50,800

HH-30-008 MCB 2 pha 40A - 6KA -TA 52,000

HH-30-009 MCB 2 pha 50A - 6KA -TA 60,200

HH-30-010 MCB 2 pha 63A - 6KA -TA 60,600

HH-30-011 MCB 3 pha 20A - 6KA -TA 75,500

HH-30-012 MCB 3 pha 32A - 6KA -TA 79,500

HH-30-013 MCB 3 pha 40A - 6KA -TA 80,900

HH-30-014 MCB 3 pha 50A - 6KA -TA 91,800

HH-30-015 MCB 3 pha 63A - 6KA -TA 92,900

HH-30-016 MCB 3 pha + 1N , 20A - 6KA -TA 99,100

HH-30-017 MCB 3 pha + 1N , 32A - 6KA -TA 105,000

HH-30-018 MCB 3 pha + 1N , 40A - 6KA -TA 109,700

HH-30-019 MCB 3 pha + 1N , 50A - 6KA -TA 124,000

HH-30-020 MCB 3 pha + 1N , 63A - 6KA -TA 128,200

HH 31 COSSE ĐỒNG NHÔM -

HH-31-001 Cosse ép Cu-Al 16mm2 - TA 13,400

HH-31-002 Cosse ép Cu-Al 25mm2 - TA 14,900

HH-31-003 Cosse ép Cu-Al 35mm2 - TA 16,500

HH-31-004 Cosse ép Cu-Al 50mm2 - TA 22,800

HH-31-005 Cosse ép Cu-Al 70mm2 - TA 32,100

HH-31-006 Cosse ép Cu-Al 95mm2 - TA 39,400

HH-31-007 Cosse ép Cu-Al 120mm2 - TA 56,200

HH-31-008 Cosse ép Cu-Al 150mm2 - TA 70,200


HH-31-009 Cosse ép Cu-Al 185mm2 - TA 89,100

HH-31-010 Cosse ép Cu-Al 240mm2 - TA 116,400

HH-31-011 Cosse ép Cu-Al 300mm2 - TA 149,800

HH-31-012 Cosse ép Cu-Al 16mm2 - TA (2 lổ) 19,400

HH-31-013 Cosse ép Cu-Al 25mm2 - TA (2 lổ) 21,400

HH-31-014 Cosse ép Cu-Al 35mm2 - TA (2 lổ) 23,400

HH-31-015 Cosse ép Cu-Al 50mm2 - TA (2 lổ) 33,500

HH-31-016 Cosse ép Cu-Al 70mm2 - TA (2 lổ) 42,800

HH-31-017 Cosse ép Cu-Al 95mm2 - TA (2 lổ) 53,500

HH-31-018 Cosse ép Cu-Al 120mm2 - TA (2 lổ) 79,000

HH-31-019 Cosse ép Cu-Al 150mm2 - TA (2 lổ) 98,300

HH-31-020 Cosse ép Cu-Al 185mm2 - TA (2 lổ) 123,100

HH-31-021 Cosse ép Cu-Al 240mm2 - TA (2 lổ) 159,200

HH-31-022 Cosse ép Cu-Al 300mm2 - TA (2 lổ) 224,700

HH 33 NỐI ÉP ĐỒNG NHÔM - TUẤN ÂN -

HH-33-001 Nối ép đồng nhôm WR-159 7,600

HH-33-002 Nối ép đồng nhôm WR-259 8,700

HH-33-003 Nối ép đồng nhôm WR-279 11,300

HH-33-004 Nối ép đồng nhôm WR-379 12,800

HH-33-005 Nối ép đồng nhôm WR-399 15,300

HH-33-006 Nối ép đồng nhôm WR-419 16,100

HH-33-007 Nối ép đồng nhôm WR-815 24,000

HH-33-008 Nối ép đồng nhôm WR-835 25,300

HH-33-009 Nối ép đồng nhôm WR-909 33,200

HH-33-010 Nối ép đồng nhôm WR-929 39,900

HH 35 KẸP AC ( có Compound) -

HH-35-001 Kẹp AC 25 - 35 , 1 boulon 7,900

HH-35-002 Kẹp AC 25 - 70 , 2 boulon 14,300

HH-35-003 Kẹp AC 25 - 70 , 3 boulon 19,000

HH-35-004 Kẹp AC 25 - 150 , 2 boulon 22,400

HH-35-005 Kẹp AC 25 - 150 , 3 boulon 33,100

HH-35-006 Kẹp AC 25 - 240 , 3 boulon 55,100

HH-35-007 Kẹp AC 25 - 35 , 1 boulon (nhúng kẽm) 9,100

HH-35-008 Kẹp AC 25 - 70 , 2 boulon (nhúng kẽm) 16,600

HH-35-009 Kẹp AC 25 - 70 , 3 boulon (nhúng kẽm) 22,600


HH-35-010 Kẹp AC 25 - 150 , 2 boulon (nhúng kẽm) 25,300

HH-35-011 Kẹp AC 25 - 150 , 3 boulon (nhúng kẽm) 36,200

HH-35-012 Kẹp AC 25 - 240 , 3 boulon (nhúng kẽm) 62,100

HH 36 PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ -

HH-36-001 Kẹp dừng 25 - 70mm2, loại cong 2U. 65,600

HH-36-002 Kẹp dừng 25 - 120mm2, loại cong 3U. 79,000

HH-36-003 Kẹp dừng 25 - 240mm2, loại cong 3U. 84,300

HH-36-004 Kẹp dừng 25 - 240 mm2, loại cong 4U. 116,400

HH-36-005 Kẹp dừng 50-240 mm2, loại cong 5U 133,500

HH-36-006 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 3U dây bọc. 103,000

HH-36-007 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 4U dây bọc 123,900

HH-36-008 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 5U dây bọc 149,800

HH-36-009 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 4U dây bọc (boulon, tán nhúng kẽm, phe gài inox) 152,500

HH-36-010 Kẹp dừng thẳng 25 - 70mm2 - 3U 72,200

HH-36-011 Kẹp dừng thẳng 25 - 150mm2 - 4U 86,100

HH-36-012 Kẹp dừng thẳng 25 - 240mm2 - 5U 107,000

HH 38 KẸP QUAI ( có compound) -

HH-38-001 Kẹp quai 2/0 lọai ty 158,500

HH-38-002 Kẹp quai 4/0 lọai ty 198,100

HH-38-003 Kẹp quai 150-240 mm2 loại ty 196,200

HH-38-004 Kẹp quai 2/0 (loại thường) 48,700

HH-38-005 Kẹp quai 4/0 (loại thường) 62,200

HH-38-006 Kẹp quai 2/0 (loại thường, boulon nhúng kẽm) 51,300

HH-38-007 Kẹp quai 4/0 (loại thường boulon nhúng kẽm) 69,000

HH-38-008 Kẹp quai 2/0 (lọai boulon Inox) 122,600

HH-38-009 Kẹp quai 4/0 (lọai boulon inox) 141,300

HH-38-010 Kẹp quai 150-240 (loại boulon inox) 140,600

HH-38-011 Kẹp quai dạng ép 50-70 89,700

HH-38-012 Kẹp quai dạng ép 95-120 106,000

HH-38-013 Kẹp quai dạng ép 150-240 111,100

HH-38-014 Kẹp quai 2/0 loại thường nhỏ 41,200

HH 39 HOTLINE -

HH-39-001 Hotline 2/0 71,500

HH-39-002 Hotline 4/0 116,400

HH-39-003 Hotline Cu 240mm2, mỏ vịt. 316,800


HH-39-004 Hotline Al 4/0 65,200

HH-39-005 Hotline Al 240mm2, mỏ vịt. 99,300

HH-39-006 Hotline Cu 240mm2 164,000

HH 40 COSSE ÉP DÂY ĐỒNG ( có Compound) -

HH-40-001 Cosse ép đồng 35 1 lổ 12,300

HH-40-002 Cosse ép đồng 50 1 lổ 16,900

HH-40-003 Cosse ép đồng 70 1 lổ 25,500

HH-40-004 Cosse ép đồng 95 1 lổ 33,100

HH-40-005 Cosse ép đồng 120 1 lổ 47,600

HH-40-006 Cosse ép đồng 150 1 lổ 62,200

HH-40-007 Cosse ép đồng 185 1 lổ 81,700

HH-40-008 Cosse ép đồng 200 1 lổ 83,400

HH-40-009 Cosse ép đồng 240 1 lổ 108,500

HH-40-010 Cosse ép đồng 300 1 lổ 157,900

HH-40-011 Cosse ép đồng 400 1 lổ 207,400

HH-40-012 Cosse ép đồng 500 1 lổ 332,900

HH-40-013 Cosse ép đồng 600 1 lổ 432,200

HH-40-014 Cosse ép đồng 35 2 lổ 19,300

HH-40-015 Cosse ép đồng 50 2 lổ 27,600

HH-40-016 Cosse ép đồng 70 2 lổ 38,500

HH-40-017 Cosse ép đồng 95 2 lổ 51,300

HH-40-018 Cosse ép đồng 120 2 lổ 71,700

HH-40-019 Cosse ép đồng 150 2 lổ 90,800

HH-40-020 Cosse ép đồng 185 2 lổ 114,500

HH-40-021 Cosse ép đồng 200 2 lổ 119,800

HH-40-022 Cosse ép đồng 240 2 lổ 150,800

HH-40-023 Cosse ép đồng 300 2 lổ 211,600

HH-40-024 Cosse ép đồng 400 2 lổ 281,200

HH-40-025 Cosse ép đồng 500 2 lổ 406,600

HH-40-026 Cosse ép đồng 600 2 lổ 558,000

HH-40-027 Cosse ép đồng 35 1 Lổ - dài 55mm 13,500

HH-40-028 Cosse ép đồng 50 1 Lổ - dài 70mm 19,600

HH-40-029 Cosse ép đồng 70 1 Lổ - dài 80mm 27,800

HH-40-030 Cosse ép đồng 95 1 Lổ - dài 86mm 36,400

HH-40-031 Cosse ép đồng 120 1 Lổ - dài 94mm 52,000


HH-40-032 Cosse ép đồng 150 1 Lổ - dài 99mm 66,200

HH-40-033 Cosse ép đồng 185 1 Lổ - dài 104mm 85,100

HH-40-034 Cosse ép đồng 240 1 Lổ - dài 109mm 108,900

HH-40-035 Cosse ép đồng 300 1 Lổ - dài 116mm 156,900

HH-40-036 Cosse ép đồng 400 1 Lổ - dài 124mm 215,000

HH-40-037 Cosse ép đồng 500 1 Lổ - dài 130mm 319,300

HH-40-038 Cosse ép đồng 600 1 Lổ - dài 160mm 441,800

HH-40-039 Cosse ép đồng 35 2 Lổ - dài 100mm 20,300

HH-40-040 Cosse ép đồng 50 2 Lổ - dài 115mm 30,400

HH-40-041 Cosse ép đồng 70 2 Lổ - dài 125mm 40,800

HH-40-042 Cosse ép đồng 95 2 Lổ - dài 131mm 53,800

HH-40-043 Cosse ép đồng 120 2 Lổ - dài 139mm 74,400

HH-40-044 Cosse ép đồng 150 2 Lổ - dài 144mm 92,600

HH-40-045 Cosse ép đồng 185 2 Lổ - dài 149mm 120,300

HH-40-046 Cosse ép đồng 240 2 Lổ - dài 154mm 151,800

HH-40-047 Cosse ép đồng 300 2 Lổ - dài 161mm 212,700

HH-40-048 Cosse ép đồng 400 2 Lổ - dài 169mm 282,400

HH-40-049 Cosse ép đồng 500 2 Lổ - dài 176mm 424,000

HH-40-050 Cosse ép đồng 600 2 Lổ - dài 204mm 559,200

HH 41 ỐNG NỐI SỬ DỤNG CHO CÁP ĐỒNG ( có Compound) -

HH-41-001 Ong nối đồng 38, ON-Cu 38 13,500

HH-41-002 Ong nối đồng 50, ON-Cu 50 18,300

HH-41-003 Ong nối đồng 70, ON-Cu 70 25,000

HH-41-004 Ong nối đồng 95, ON-Cu 95 36,900

HH-41-005 Ong nối đồng 120, ON-Cu 120 55,400

HH-41-006 Ong nối đồng 150, ON-Cu 150 70,900

HH-41-007 Ong nối đồng 185, ON-Cu 185 96,300

HH-41-008 Ong nối đồng 240, ON-Cu 240 133,600

HH-41-009 Ong nối đồng 300, ON-Cu 300 203,900

HH-41-010 Ong nối đồng 400, ON-Cu 400 316,300

HH-41-011 Ong nối đồng 500, ON-Cu 500 532,300

HH-41-012 Ong nối đồng 600, ON-Cu 600 680,800

HH-41-013 Ong nối đồng lổ 6.5 x 50 mm 6,000

HH 42 COSSE ÉP SỬ DỤNG VỚI DÂY NHÔM ( có Compound) -

HH-42-001 Cosse ép AL35-N 5,500


HH-42-002 Cosse ép AL50-N 6,500

HH-42-003 Cosse ép AL70-N 7,300

HH-42-004 Cosse ép AL95-N 9,100

HH-42-005 Cosse ép AL120-N 10,500

HH-42-006 Cosse ép AL150-N 12,100

HH-42-007 Cosse ép AL185-N 14,200

HH-42-008 Cosse ép AL240-N 17,700

HH-42-009 Cosse ép AL300-N 21,000

HH-42-010 Cosse ép AL400-N 29,900

HH-42-011 Cosse ép AL500-N 39,400

HH-42-012 Cosse ép AL50-2N 8,000

HH-42-013 Cosse ép AL70-2N 8,900

HH-42-014 Cosse ép AL95-2N 11,200

HH-42-015 Cosse ép AL120-2N 12,800

HH-42-016 Cosse ép AL150-2N 14,800

HH-42-017 Cosse ép AL185-2N 17,400

HH-42-018 Cosse ép AL240-2N 22,400

HH-42-019 Cosse ép AL300-2N 26,000

HH-42-020 Cosse ép AL400-2N 38,500

HH-42-021 Cosse ép AL500-2N 50,700

HH 43 COSSE ÉP SỬ DỤNG VỚI DÂY ACSR ( có Compound) -

HH-43-001 Cosse ép ACSR50-N 6,500

HH-43-002 Cosse ép ACSR70-N 7,300

HH-43-003 Cosse ép ACSR95-N 9,400

HH-43-004 Cosse ép ACSR120-N 11,700

HH-43-005 Cosse ép ACSR150-N 13,900

HH-43-006 Cosse ép ACSR185-N 17,200

HH-43-007 Cosse ép ACSR240-N 19,700

HH-43-008 Cosse ép ACSR300-N 26,200

HH-43-009 Cosse ép ACSR400-N 35,100

HH-43-010 Cosse ép ACSR500-N 44,000

HH-43-011 Cosse ép ACSR50-2N 8,000

HH-43-012 Cosse ép ACSR70-2N 9,200

HH-43-013 Cosse ép ACSR95-2N 11,600

HH-43-014 Cosse ép ACSR120-2N 14,300


HH-43-015 Cosse ép ACSR150-2N 17,800

HH-43-016 Cosse ép ACSR185-2N 22,400

HH-43-017 Cosse ép ACSR240-2N 24,500

HH-43-018 Cosse ép ACSR300-2N 34,300

HH-43-019 Cosse ép ACSR400-2N 46,100

HH-43-020 Cosse ép ACSR500-2N 54,900

HH 44 ỐNG NỐI DÂY NHÔM ( có Compound) -

HH-44-001 Ống nối OL-AL 35 20,400

HH-44-002 Ống nối OL-AL 50 25,300

HH-44-003 Ống nối OL-AL 70 26,900

HH-44-004 Ống nối OL-AL 95 30,000

HH-44-005 Ống nối OL-AL 120 37,200

HH-44-006 Ống nối OL-AL 150 51,700

HH-44-007 Ống nối OL-AL 185 58,700

HH-44-008 Ống nối OL-AL 240 65,100

HH-44-009 Ống nối OL-AL 300 75,500

HH-44-010 Ống nối OL-AL 400 84,900

HH 45 ỐNG NỐI DÂY NHÔM LÕI THÉP ( có Compound) -

HH-45-001 Ống nối ON-ACSR 35 33,800

HH-45-002 Ống nối ON-ACSR 50 33,300

HH-45-003 Ống nối ON-ACSR 70 41,200

HH-45-004 Ống nối ON-ACSR 95 45,300

HH-45-005 Ống nối ON-ACSR 120 57,800

HH-45-006 Ống nối ON-ACSR 150 79,100

HH-45-007 Ống nối ON-ACSR 185 89,500

HH-45-008 Ống nối ON-ACSR 240 110,000

HH-45-009 Ống nối ON-ACSR 300 122,300

HH-45-010 Ống nối ON-ACSR 400 144,800

HH 46 ỐNG NỐI LÈO DÂY NHÔM LÕI THÉP ( có Compound) -

HH-46-001 Ống nối OL-ACSR 35 18,800

HH-46-002 Ống nối OL-ACSR 50 19,300

HH-46-003 Ống nối OL-ACSR 70 23,500

HH-46-004 Ống nối OL-ACSR 95 26,300

HH-46-005 Ống nối OL-ACSR 120 32,100

HH-46-006 Ống nối OL-ACSR 150 42,300


HH-46-007 Ống nối OL-ACSR 185 44,200

HH-46-008 Ống nối OL-ACSR 240 55,600

HH-46-009 Ống nối OL-ACSR 300 56,800

HH-46-010 Ống nối OL-ACSR 400 70,200

HH 48 TRANG CỤ AN TOÀN VÀ THI CÔNG -

HH-48-001 Tiếp địa lưu động hạ thế 4x0.5m dây trần 2,033,000

HH-48-002 Đầu tiếp địa cố định hạ thế cho cáp ABC 179,700

HH-48-003 Tiếp địa lưu động hạ thế cho cáp ABC 2,121,900

HH-48-004 Tiếp địa lưu động sử dụng cho MCCB 2,159,800

HH-48-005 Tiếp địa hạ thế sử dụng cho MCCB (4 đầukẹp pha và 1 đầukẹp tiếp địa 3m) (dây 25mm2) 2,618,100

HH-48-006 Tiếp địa lưu động TT - Auto Clamp + giá đỡ 2,447,900

HH-48-007 Tiếp địa lưu động TT Autoclamp + giá đỡ (4 sợi 2 mét nối ở giữa) 3,080,000

HH-48-008 Sào sử dụng cho tiếp địa Autoclamp, dài 2 mét 2,680,400

HH-48-009 Sào thao tác trung thế 4.8 mét 5,992,000

HH-48-010 Sào tiếp địa -

HH-48-011 Tiếp địa lưu động TT 3x2m+1x3m(25mm2) 1,688,800

HH-48-012 Tiếp địa lưu động TT 3x2m+1x10 m(25mm2) 2,591,900

HH-48-013 Tiếp địa lưu động TT 3x2m+1x14 m(25mm2) 3,144,200

HH-48-014 Tiếp địa lưu động TT 3x2m+1x20 m(25mm2) 3,914,000

HH-48-015 Tiếp địa lưu động TT 3x2m+1x20 m(50mm2) 5,756,000

HH-48-016 Tiếp địa lưu động TT 3 x 2m + 1 x 10m (3 đầu Autoclamp, 1 đầu dây bọc) 3,772,900

HH-48-017 Đầu tiếp địa autoclamp 394,100

HH-48-018 Giá đỡ đầu kẹp Autoclamp 320,900

HH-48-019 Die L 250 - L579 963,000

HH-48-020 Die U 240 - U 350 729,000

HH 49 THIẾT BỊ

HH-49-001 Recloser 24Kv - 630A , Noja

HH-49-002 Recloser 35Kv - 630A , Noja Liên hệ để biết giá

HH-49-003 LBS - FS6, 630A - 24Kv. (Bao gồm cosse, giá treo và bộ truyền động).

HH-49-004 Kềm ép tay 4,766,900

HH-49-005 Kềm ép thủy lực 12ton 42,583,900

HH-49-006 MCB 2P-100A TQ 187,300

HH-49-007 MCB 3P - 80A TQ 235,400

HH-49-008 MCB 4P - 80A TQ 305,000

HH-49-009 Tấm lưỡng kim đồng nhôm TP-C 85,600


HH 50 KẸP RẼ NHÁNH SONG SONG ĐỒNG NHÔM -

HH-50-001 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 6 -50 / Al 16 -70 , 1boulon 15,700

HH-50-002 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 6 -50 / Al 16 -70 , 2boulon 22,400

HH-50-003 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 6 -50 / Al 16 -70 , 3boulon 32,600

HH-50-004 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 10 -95 / Al 25 -150 , 1boulon 18,600

HH-50-005 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 10 -95 / Al 25 -150 , 2boulon 27,300

HH-50-006 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 10 -95 / Al 25 -150 , 3boulon 41,800

HH-50-007 Kẹp rẻ nhánh song song Cu 35 -240 / Al 35 -300 , 3boulon 98,100

HH 51 GIÁP NÍU -

HH-51-001 Giáp níu cho dây trần 50mm2, AWDG0940. 76,100

HH-51-002 Giáp níu cho dây trần 95mm2, AWDG1350 97,400

HH-51-003 Giáp níu cho dây trần 150mm2, AWDG1660 152,000

HH-51-004 Giáp níu cho dây trần 240mm2, AWDG2130 253,100

HH-51-005 Giáp níu cho dây bọc 50mm2. AND2260 152,400

HH-51-006 Giáp níu cho dây bọc 70mm2. AND1650 51,800

HH-51-007 Giáp níu cho dây bọc 95mm2. AND2555 198,000

HH-51-008 Giáp níu cho dây bọc 150mm2. AND2895 243,900

HH-51-009 Giáp níu cho dây bọc 240mm2. AND3485 304,700

HH-51-010 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 25, 35, 50mm2. TTF1202 85,300

HH-51-011 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 75, 95mm2. TTF1203 88,200

HH-51-012 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 120, 150, 185mm2. TTF1204 91,800

HH-51-013 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 240mm2. TTF11373 100,700

HH-51-014 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 35, 50mm2. DSTCF-2175 109,900

HH-51-015 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 70, 95mm2. DSTCF-2460 122,000

HH-51-016 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 120, 150mm2. DSTCF-2785 137,000

HH-51-017 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 185, 240mm2. DSTCF-3140 152,400

HH-51-018 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 25, 35, 50mm2. SSF2202 76,100

HH-51-019 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 70, 95mm2. SSF2203 79,300

HH-51-020 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 120, 150, 185mm2. SSF2204 85,300

HH-51-021 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 240mm2. SSF2206 91,800

HH-51-022 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 32, 50mm2. DBST2175 85,300

HH-51-023 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 70, 95mm2. DBST2460 91,600

HH-51-024 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 120, 150mm2. DBST2785 100,700

HH-51-025 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 185, 240mm2. DBST3150 112,800

HH-51-026 Thimble clevis + yếm các 35- 120mm2 38,300


HH-51-027 Thimble clevis + yếm các 150- 240mm2 43,300

HH 52 ỐC XIẾT CÁP (SPLITBOLT), ĐẦU COSSE XIẾT -

HH-52-001 Ốc xiết cáp Cu 14 mm2 10,500

HH-52-002 Ốc xiết cáp Cu 22 mm2 12,200

HH-52-003 Ốc xiết cáp Cu 38 mm2 14,600

HH-52-004 Ốc xiết cáp Cu 1/0, 53.4mm2. 21,800

HH-52-005 Ốc xiết cáp Cu 2/0, 67.5mm2. 28,900

HH-52-006 Ốc xiết cáp Cu 3/0-4/0, 250MCM. 44,200

HH-52-007 Ốc xiết cáp Cu 350MCM - 185mm2 68,700

HH-52-008 Ốc xiết cáp Cu 400-500 MCM-240mm2 86,100

HH-52-009 Ốc xiết cáp Cu 600-800 MCM 139,400

HH-52-010 Ốc xiết cáp Cu-Al 22 mm2 17,300

HH-52-011 Ốc xiết cáp Cu-Al 38 mm2 20,400

HH-52-012 Ốc xiết cáp Cu-Al 1/0 24,200

HH-52-013 Ốc xiết cáp Cu-Al 2/0 31,600

HH-52-014 Ốc xiết cáp Cu-Al 3/0-4/0, 250MCM. 47,700

HH-52-015 Ốc xiết cáp Cu-Al 350MCM 73,000

HH-52-016 Ốc xiết cáp Cu-Al 400-500 MCM 91,300

HH-52-017 Ốc xiết cáp Cu 600-800 MCM 155,000

HH-52-018 Cosse chụp 22 mm2 15,100

HH-52-019 Cosse chụp 1/0 19,900

HH-52-020 Cosse chụp 2/0 26,600

HH-52-021 Cosse chụp 4/0 29,400

HH-52-022 Cosse chụp 250 - 350 MCM 51,800

HH-52-023 Cosse chụp 400 - 500 MCM 74,400

HH-52-024 Cosse chụp 600 - 800 MCM 115,200

HH 53 PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY -

HH-53-001 Boulon mắt 16 X 200 36,100

HH-53-002 Boulon mắt 16 X 300 43,400

HH-53-003 Boulon móc 16 X 200 36,100

HH-53-004 Bulon móc 16 X 250 38,700

HH-53-005 Boulon Móc 16 x 300, vòng đệm 60 x 60 x 4 53,100

HH-53-006 Boulon Móc 16 x 250, vòng đệm 60 x 60 x 4 49,900

HH-53-007 Bulon móc 16 X 300 41,200

HH-53-008 Bulon móc 16 X 350 44,500


HH-53-009 Boulon móc 16 X 400 47,700

HH-53-010 Buolon móc 16 X 450 50,800

HH-53-011 Bulon xoắn 12 X 60 17,200

HH-53-012 Boulon xoắn 12 X 150 23,200

HH-53-013 Boulon xoắn 12 X 200 24,600

HH-53-014 Boulon xoắn 12 X 250 27,200

HH-53-015 Boulon xoắn 12 X 300 28,800

HH-53-016 Boulon xoắn 16 x 250 43,400

HH-53-017 Móc đơn cáp ABC nhỏ 47,300

HH-53-018 Móc đơn cáp ABC, (móc chữ A) 44,200

HH-53-019 Rack 2- dầy 2,5mm 76,300

HH-53-020 Rack 3- dầy 2,5mm 116,800

HH-53-021 Rack 4- dầy 2,5mm 152,500

HH-53-022 Rack 2- dầy 3mm 83,900

HH-53-023 Rack 3- dầy 3mm 133,800

HH-53-024 Rack 4- dầy 3mm 163,500

HH-53-025 Móc treo chữ U, (loại nhỏ) 27,200

HH-53-026 Móc treo chữ U, (loại lớn). 29,600

HH-53-027 Mắc nối đơn 70 40,100

HH-53-028 Mắc nối kép 70 61,100

HH-53-029 Vòng treo đầu tròn 70 17,800

HH-53-030 Kẹp đỡ dây yên ngựa 38-150mm2 76,500

HH-53-031 Kẹp đỡ dây yên ngựa 38-240mm2 104,600

HH-53-032 Kẹp song song 3 bulon loại thẳng (nhỏ) 44,400

HH-53-033 Kẹp song song 3 bulon loại thẳng (lớn) 58,200

HH 54 COSSE ĐỒNG NHÔM -

HH-54-001 Cosse ép Cu-Al 25mm2 5,700

HH-54-002 Cosse ép Cu-Al 35mm2 6,300

HH-54-003 Cosse ép Cu-Al 50mm2 8,300

HH-54-004 Cosse ép Cu-Al 70mm2 10,500

HH-54-005 Cosse ép Cu-Al 95mm2 12,900

HH-54-006 Cosse ép Cu-Al 120mm2 15,700

HH-54-007 Cosse ép Cu-Al 150mm2 21,000

HH-54-008 Cosse ép Cu-Al 185mm2 24,900

HH-54-009 Cosse ép Cu-Al 240mm2 33,500


HH-54-010 Cosse ép Cu-Al 300mm2 59,100

HH-54-011 Cosse Cu-AL 25mm2, (bản cực tròn). 17,300

HH-54-012 Cosse Cu-AL 35mm2, (bản cực tròn). 17,900

HH-54-013 Cosse Cu-AL 50mm2, (bản cực tròn). 29,300

HH-54-014 Cosse Cu-AL 70mm2, (bản cực tròn). 29,300

HH-54-015 Cosse Cu-AL 95mm2, (bản cực tròn). 29,900

HH-54-016 Cosse Cu-AL 120mm2, (bản cực tròn). 53,000

HH-54-017 Cosse Cu-AL 150mm2, (bản cực tròn). 53,600

HH-54-018 Cosse Cu-AL 185mm2, (bản cực tròn). 95,900

HH-54-019 Cosse Cu-AL 240mm2, (bản cực tròn). 97,500

You might also like