Professional Documents
Culture Documents
HH-02-005 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV mở ngang, dài 8 mét phương đứng 1,190,400
HH-02-006 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV mở ngang, dài 8 mét phương ngang 1,364,300
HH-03-001 Giá trừ khi mua FCO không lấy bass 24,700
HH-03-006 FCO 300A - 27KV -150KV BIL - sứ, cần đồng, 1,460,600
HH-03-015 FCO 100A - 27KV - 150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,073,600
HH-03-016 FCO 200A - 27KV - 150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,237,200
HH-03-019 LBFCO 100A - 27KV-150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,458,800
HH-03-020 LBFCO 200A - 27KV - 150KV BIL - Polymer,( boulon nhúng kẽm ) 1,536,800
HH-03-021 LBFCO 300A - 27KV - 150KV BIL - Polymer, cần Đồng 1,901,500
HH-06-001 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng trên 1 trụ 9,058,200
HH-06-002 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng trên 1 trụ, (cực chì 2 lỗ lắp được boulon M22 9,180,600
HH-06-003 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng, lắp trên 2 trụ,( tâm 1.4m) 10,672,000
HH-06-004 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 1 trụ 11,268,700
HH-06-005 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 1 trụ, (cực chì 2 lỗ lắp được boulon M22, c 11,320,600
HH-06-006 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 1.4m) 12,022,800
HH-06-007 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ, (tâm 2.0m ) 12,022,800
HH-06-008 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.2m ) 12,293,000
HH-06-009 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m) 12,698,200
HH-06-011 DS 3P- 630A - 35KV-170 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.0m ) 15,046,700
HH-06-012 DS 3P- 630A - 35KV-170 KV BIL Sứ OD, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m ) 15,735,500
HH-06-013 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 1 trụ 9,815,500
HH-06-014 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 1.4m ) 10,604,300
HH-06-015 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.0m ) 10,604,300
HH-06-016 DS 3P- 630A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m) 11,009,700
HH-06-017 DS 3P- 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 1 trụ 13,535,800
HH-06-018 DS 3P- 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.0m ) 14,751,600
HH-06-019 DS 3P- 630A - 35Kv-170 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 2 trụ,( tâm 2.5m ) 15,427,000
HH-06-020 DS 3P- 800A - 24Kv-150 KV BIL, OD, Polymer, 2 phương, lắp trên 1 trụ 12,464,000
HH-06-021 DS 3P- 630A - 24KV-150 KV BIL Sứ OD, lắp phương đứng trên 1 trụ,( sườn đà V) 10,568,400
HH-06-022 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 5 mét 1,404,400
HH-06-023 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 8 mét 1,822,300
HH-06-024 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 10 mét 2,186,900
HH-06-025 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 11 mét 2,232,600
HH-06-026 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 14 mét 2,608,100
HH-06-028 Bộ sào thao tác DS 24KV - 35KV ngoài trời, dài 8 mét,( boulon lon lớn nhúng kẽm nhỏ inox) 1,973,200
HH-07-003 DS 3 pha 630A - 24Kv - ID, có bệ chì - liên động chì 8,899,700
HH-07-011 DS 3 pha 630A - 24KV- ID, không bệ chì (dòng rò 480mm) 5,778,000
HH-07-013 DS 3 pha 630A - 24Kv - ID, có bệ chì - liên động chì (dòng rò 480mm) 9,402,600
HH-08-003 Giá lắp LBS dầu 24KV, bên hong trụ 1 trụ có lổ 936,000
HH-08-004 Giá lắp LBS dầu 24KV, trên đỉnh trụ 1 trụ 1,213,400
HH-08-005 Giá lắp LBS dầu 24KV , bên hong trụ 1 trụ không lổ 1,182,800
HH-08-006 Giá lắp LBS dầu 35KV, bên hong trụ 1 trụ có lổ 1,241,200
HH-08-007 Giá lắp LBS dầu 35KV, bên hong trụ 1 trụ không lổ 1,419,200
HH-08-008 Bộ sào thao tác LBS dầu 24-35KV dài 5 mét 1,529,100
HH-08-009 Bộ sào thao tác LBS dầu 24-35KV dài 8 mét 1,658,600
HH-08-010 Bộ sào thao tác LBS dầu 24-35KV dài 11 mét 2,043,100
HH-09-008 Chuỗi treo 35Kv - 120KN, Polymer,( đầu đuôi loại 110KV) 328,300
HH-09-010 Pin post/Line post 24Kv- 680, Polymer, (không ty) 263,200
HH-09-011 Pin post/Line post 24Kv- 838, Polymer, (không ty) 300,700
HH-09-012 Pin post/Line post 35Kv- 900, Polymer, (không ty) 365,900
HH-09-013 Pin post/Line post 24Kv- 680, Polymer + kẹp, (không ty) 323,800
HH-09-014 Pin post/Line post 24Kv- 838, Polymer + kẹp, (không ty) 361,000
HH-09-015 Pin post/Line post 35Kv- 900, Polymer + kẹp, (không ty) 427,300
HH-09-016 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 180mm 39,500
HH-09-017 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 200mm 43,300
HH-09-018 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 250mm 54,000
HH-09-019 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 170mm, (londen vuông) 41,200
HH-09-020 Ty Pin post/Line post 24Kv- 35Kv, M20 dài 200mm, (londen vuông) 44,400
HH-14-006 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon xám 133,800
HH-14-035 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon xanh 133,800
HH-14-037 Nắp chụp cách điện kẹp quai Silicon vàng 133,800
HH 17 MCCB -
HH-18-008 Móc treo cáp ABC 4x25mm2, (boulon nhúng kẽm). 25,500
HH-18-009 Móc treo cáp ABC 4x35mm2, (boulon nhúng kẽm). 25,500
HH-18-010 Móc treo cáp ABC 4x50mm2, (boulon nhúng kẽm). 26,000
HH-18-011 Móc treo cáp ABC 4x70mm2, (boulon nhúng kẽm). 28,700
HH-18-012 Móc treo cáp ABC 4x95mm2, (boulon nhúng kẽm). 28,700
HH-18-013 Móc treo cáp ABC 4x120mm2, (boulon nhúng kẽm). 30,800
HH-18-014 Móc treo cáp ABC 4x150mm2, (boulon nhúng kẽm). 36,700
HH-18-025 Kẹp ngừng ABC 4 x (50 - 95)mm2,( thanh thép dầy 4mm) 59,300
HH-19-006 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhựa 270,200
HH-19-007 Nối bọc IPC 95 - 35, 1 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 26,300
HH-19-008 Nối bọc IPC 95 - 70, 1 boulon M10 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 31,500
HH-19-009 Nối bọc IPC 95 - 95, 2 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 44,700
HH-19-010 Nối bọc IPC 120 - 120, 2 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 50,400
HH-19-011 Nối bọc IPC 185 - 150, 2 boulon M8 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 65,300
HH-19-012 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhựa, (boulon nhúng kẽm). 275,000
HH-19-022 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhôm 305,600
HH-19-023 Nối bọc IPC 95 - 35, 1 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 31,400
HH-19-024 Nối bọc IPC 95 - 70, 1 boulon M10 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 35,700
HH-19-025 Nối bọc IPC 95 - 95, 2 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 51,900
HH-19-026 Nối bọc IPC 120 - 120, 2 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 56,200
HH-19-027 Nối bọc IPC 185 - 150, 2 boulon M8 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 89,700
HH-19-028 Nối bọc IPC 240 - 240, 2 boulon M10 nhôm, (boulon nhúng kẽm). 309,900
HH-19-029 Nối bọc IPC 120 - 95, 1 boulon M10 nhựa 29,300
HH-19-030 Nối bọc IPC 120 - 95, 1 boulon M10 nhôm 34,300
HH-19-031 Nối bọc IPC 70 - 185, 2 boulon M10 nhựa (vỏ dây bọc dày 5.5mm) 508,300
HH-21-012 Ống Nối Đồng 6mm2 - 10mm2 (Có vỏ bọc cách điện) 6,000
HH 22 COMPOUND, GIÁ ĐỠ LBS, RECLOSER -
HH-23-002 Hộp phân phối 6 MCB (có thanh pha bằng đồng lá) 317,000
HH-23-003 Hộp phân phối 9 MCB (có thanh pha bằng đồng lá) 351,300
HH-23-004 Hộp phân phối 6 MCB(có thanh pha bằng đồng lá, thanh chống nắp) 348,600
HH-23-005 Hộp phân phối 9 MCB (có thanh pha bằng đồng lá, thanh chống nắp) 374,500
HH-23-006 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB (có phụ kiện) 261,700
HH-23-007 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB,( có phụ kiện - boulon vis inox) 279,700
HH-23-008 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB,( có phụ kiện - thau 13x18) 286,300
HH-23-009 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện, thanh đồng bọc nhựa) 275,500
HH-23-010 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB (có phụ kiện, rây nhúng kẽm) 264,200
HH-23-011 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện - boulon vis inox, thanh đồng bọc nhựa). 286,200
HH-23-012 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện - cũ). 334,300
HH-23-013 Hộp phân phối nhỏ 6 MCB, (có phụ kiện - cũ, boulon vis inox). 347,800
HH-23-014 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện) 303,900
HH-23-015 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB, (có phụ kiện - boulon vis inox). 321,100
HH-23-016 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB, (có phụ kiện - thau 13x18). 343,000
HH-23-017 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB, (có phụ kiện - boulon vis inox, thanh đồng bọc nhựa). 322,500
HH-23-018 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện, rây nhúng kẽm) 307,100
HH-23-019 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện - cũ) 355,300
HH-23-020 Hộp phân phối nhỏ 9 MCB (có phụ kiện - cũ, boulon vis inox). 374,500
HH-23-021 Hộp chia dây 6 cực (có phụ kiện nhỏ) 329,300
HH-23-022 Hộp chia dây 9 cực (có phụ kiện nhỏ) 330,400
HH-23-023 Hộp chia dây 6 cực (có phụ kiện nhỏ, không dây đồng tròn) 255,300
HH-23-024 Hộp chia dây 6 cực (composite + phụ kiện, ĐL Đ Nẵng) 502,500
HH-27-003 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, điện kế điện tử, (boulon inox) 87,000
HH-27-010 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer,( theo thiết kế Đl Đồng Nai, trong nhà) 148,700
HH-27-011 Hộp 1 điện kế 1P-Compositer, (theo thiết kế Đl Đồng Nai, ngoài trời) 95,200
HH-27-013 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer, (không thau phíp, rây nhúng kẽm). 245,600
HH-27-016 Hộp 1 điện kế 3P-Compositer,( theo thiết kế Đl Đồng Nai, trong nhà). 469,300
HH-27-027 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, điện kế điện tử, (boulon inox). 327,400
HH-27-031 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer, (loại nhỏ , panel lắp cầu chì) 393,700
HH-27-033 Hộp 4 điện kế 1P-Compositer (loại nhỏ, theo thiết kế Đl Đồng Nai). 365,200
HH-28-001 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ điện tử 1 pha lên xà 13,700
HH-28-002 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ điện tử 1 pha lên trụ 24,200
HH-28-004 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ 24,600
HH-28-005 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên tường 3,200
HH-28-006 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ, (boulon nhúng kẽm) 26,200
HH-28-007 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ,( bass xi trắng) 22,600
HH-28-008 Phụ kiện treo hộp 2-4-6 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên xà 27,400
HH-28-009 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ 27,300
HH-28-010 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên tường 3,300
HH-28-011 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ, (boulon nhúng kẽm) 28,900
HH-28-012 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ, (bass xi trắng) 25,000
HH-28-013 Phụ kiện treo hộp 6 công tơ 1 pha lên trụ 34,000
HH-28-014 Phụ kiện treo hộp 6 công tơ 1 pha lên tường 7,600
HH-28-015 Phụ kiện treo hộp 1 công tơ 1 pha lên trụ, dây đai 0.5 x 20 x 1200mm. 26,600
HH-28-016 Phụ kiện treo hộp 2-4 công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha lên trụ,dây đai 0.5 x 20 x 1200mm. 29,200
HH-28-019 Bass M treo hộp 2-4 công tơ 1 pha - 1 công tơ 3 pha. 9,600
HH-28-022 Bass M treo hộp 2 - 4, công tơ 1 pha, 1 công tơ 3 pha (xi trắng) 7,900
HH 30 MCB TUẤN ÂN -
HH 35 KẸP AC ( có Compound) -
HH-36-006 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 3U dây bọc. 103,000
HH-36-007 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 4U dây bọc 123,900
HH-36-008 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 5U dây bọc 149,800
HH-36-009 Kẹp dừng 50 - 240 mm2, loại cong 4U dây bọc (boulon, tán nhúng kẽm, phe gài inox) 152,500
HH-38-006 Kẹp quai 2/0 (loại thường, boulon nhúng kẽm) 51,300
HH-38-007 Kẹp quai 4/0 (loại thường boulon nhúng kẽm) 69,000
HH 39 HOTLINE -
HH-48-001 Tiếp địa lưu động hạ thế 4x0.5m dây trần 2,033,000
HH-48-002 Đầu tiếp địa cố định hạ thế cho cáp ABC 179,700
HH-48-003 Tiếp địa lưu động hạ thế cho cáp ABC 2,121,900
HH-48-005 Tiếp địa hạ thế sử dụng cho MCCB (4 đầukẹp pha và 1 đầukẹp tiếp địa 3m) (dây 25mm2) 2,618,100
HH-48-007 Tiếp địa lưu động TT Autoclamp + giá đỡ (4 sợi 2 mét nối ở giữa) 3,080,000
HH-48-008 Sào sử dụng cho tiếp địa Autoclamp, dài 2 mét 2,680,400
HH-48-016 Tiếp địa lưu động TT 3 x 2m + 1 x 10m (3 đầu Autoclamp, 1 đầu dây bọc) 3,772,900
HH 49 THIẾT BỊ
HH-49-003 LBS - FS6, 630A - 24Kv. (Bao gồm cosse, giá treo và bộ truyền động).
HH 51 GIÁP NÍU -
HH-51-010 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 25, 35, 50mm2. TTF1202 85,300
HH-51-011 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 75, 95mm2. TTF1203 88,200
HH-51-012 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 120, 150, 185mm2. TTF1204 91,800
HH-51-013 Giáp buộc đầu sứ đơn dây bọc 240mm2. TTF11373 100,700
HH-51-014 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 35, 50mm2. DSTCF-2175 109,900
HH-51-015 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 70, 95mm2. DSTCF-2460 122,000
HH-51-016 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 120, 150mm2. DSTCF-2785 137,000
HH-51-017 Giáp buộc đầu sứ đôi dây bọc 185, 240mm2. DSTCF-3140 152,400
HH-51-018 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 25, 35, 50mm2. SSF2202 76,100
HH-51-019 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 70, 95mm2. SSF2203 79,300
HH-51-020 Giáp buộc cổ sứ đơn dây bọc 120, 150, 185mm2. SSF2204 85,300
HH-51-022 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 32, 50mm2. DBST2175 85,300
HH-51-023 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 70, 95mm2. DBST2460 91,600
HH-51-024 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 120, 150mm2. DBST2785 100,700
HH-51-025 Giáp buộc cổ sứ đôi dây bọc 185, 240mm2. DBST3150 112,800