You are on page 1of 2

Số Số Thời Contain

Giá trị trong tháng lượng khung gian er 20F


người
1 Khối lượng nhôm インゴット
2 Nhân công Đúc 鋳造人件費 64,592.10 103 30 24
3 Gas ガス 5,961.09 103 24
4 Phí phụ liệu 副資材費 16,932.68 103 30 24
5 Chi phí điện 動力費 7,205.40 103 30 24
6 Chi phí nước 光熱費 2,096.69 103 30 24
Nguyên giá Đúc 鋳造原価
7 Nhân công GC 加工人件費 64,592.10 103 16
8 Chi phí điện 動力費 7,205.40 103 16
9 Chi phí nước 光熱費 2,096.69 103 16
10 Phí tiêu hao dụng cụ 消耗工具 13,206.15 103 16
11 Phí tiêu hao thiết bị 消耗備品費 5,599.63 103 16
12 Phí chỉnh sửa 修繕費 2,366.61 103 16
13 Hàn ghép & lắp ráp 溶接 & 組立 103 16
14 Khoan lỗ 穴あけ 10.00 103 16
Nguyên giá GC 加工原価
14 Nhân công Sơn 塗装人件費 64,592.10 103 16
15 Chi phí điện 動力費 7,205.40 103 16
16 Chi phí nước 光熱費 2,096.69 103 16
17 Chi phí dầu オイル 1,200.00 103 16
18 Chi phí sơn 塗料費 103 16
Nguyên giá Sơn 塗装原価
19 Nhân công đóng kiện 梱包人件費 64,592.10
20 Đóng kiện 梱包
21 Vận chuyển 運送費
Đóng kiện & vận chuyển 梱包&運送費

Giá 1 tấm 1枚原価


Nguyên
Containe Tỉ lệ TB TT giá
r 40F 平均率 計算 原価
2.75 155.00 426.25
20.90 9.76 9.76
14.19 6.62 6.62
40.32 18.81 18.81
2.33 1.09 1.09
0.68 0.32 0.32
485.99 3.135418 0.6523182259
20.90 188.13 188.13
2.33 20.99 20.99
0.68 6.11 6.11
4.27 38.46 38.46
1.81 16.31 16.31
0.77 6.89 6.89
0.00 0.00 0.00
10.00 10.00 10.00
286.89 1.850922
20.90 125.42 125.42
2.33 13.99 13.99
0.68 4.07 4.07
4.00 24.00 24.00
7.00 70.00 70.00
237.48 1.532154
20.90 41.81 41.81
3.5 3.50 3.50
250.00 250.00 250.00
253.50 1.635484 Tỉ số hao hụt 5%
2 cánh
1,263.87 2,527.73 2,654.12

You might also like