You are on page 1of 32

Tủ Sử Trụ Hiện Tổng Chưa

Tổng Trụ BTLT 8,5 (m) Trụ STK 05 (m) Kéo


Xây Dụng Hữu số (m) thực
STT TÊN ĐƯỜNG, HẺM Phường số Dây
Dựng Điện Số Lắp Số Tập Lắp Số Tập Dựng Lắp kéo hiện
đèn Đào Trồng Đào Đổ (tuyến)
Mới HH trụ Đèn trụ kết Đèn trụ kết trụ Đèn dây (trụ)
1 01/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 54 Chánh Nghĩa 4 1 4 4 99

2 Chánh Nghĩa 9 1 1 7 7 2 2 2 2 2 2 267


02/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 92 - 93

3 Chánh Nghĩa 8 1 7 7 1 1 1 1 1 1 274


03/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 35 - 36

4 Chánh Nghĩa 9 1 8 7 2 2 2 2 2 2 266


04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 89 - KHU 10

5 Chánh Nghĩa 12 1 4 3 9 9 9 9 9 9 394


05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 4-5

6 Chánh Nghĩa 6 1 3 3 4 4 4 4 4 3 160


06/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 24
7 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 82 Chánh Nghĩa 4 1 4 3 1 1 1 1 1 110
8 08/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 84 Chánh Nghĩa 2 1 2 2 44
9 09/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 85 Chánh Nghĩa 3 1 3 3 79

10 Chánh Nghĩa 7 1 6 6 1 1 1 1 1 1 223


10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 85A,B

11 Chánh Nghĩa 8 1 10 8 342


11/ ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ NỐI DÀI

12 Chánh Nghĩa 11 1 1 9 9 2 2 2 2 2 403


12/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 71
13 13/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 72 - 76 Chánh Nghĩa 4 1 5 4 131

14 Chánh Nghĩa 7 1 1 7 6 1 1 1 1 1 1 206


14/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 28-34
15 15/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 61 Chánh Nghĩa 6 1 3 3 3 3 3 3 3 197

16 Chánh Nghĩa 8 1 4 4 4 4 4 4 4 250


16/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 63 - 64
18 17/ Hẻm tổ 11 - 12, khu phố 2 Chánh Nghĩa
19 18/ Hẻm tồ 12, khu phố 2 Chánh Nghĩa
20 29/ Hẻm tổ 16A Chánh Nghĩa
21 20/ Hẻm tổ 16B, khu phố 3 Chánh Nghĩa
22 21/ Hẻm 39, khu phố 5 Chánh Nghĩa

Tổng 108 16 3 86 79 10 10 10 10 10 20 20 20 20 20 19 3445 0 0

1 01/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 CƯ XÁ NHÀ Phú Thọ 13 1 18 13 467


MÁY ĐƯỜNG
2 Phú Thọ 6 1 6 4 2 2 2 2 2 230
02/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 68 - KHU 6
3 03/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 94 Phú Thọ 2 1 1 2 2 2 2 2 57

4 Phú Thọ 12 1 5 3 9 9 9 9 9 379


04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 79-83
5 05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 62 Phú Thọ 5 1 5 5 162
6 06/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 52 Phú Thọ 5 1 5 5 119
7 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 24 Phú Thọ 4 1 4 4 90
8 08/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 22C-KHU 2 Phú Thọ 3 1 2 1 2 2 2 2 2 80
9 09/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 26B-KHU 2 Phú Thọ 4 1 5 4 90

10 Phú Thọ 6 1 9 6 214


10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 26C-KHU 2
11 11/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 25B-KHU 2 Phú Thọ 7 1 7 7 209
12 12/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 22A-KHU 2 Phú Thọ 5 1 1 1 4 4 4 4 4 174
13 13/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 98B-KHU 2 Phú Thọ 3 1 5 3 126
14 14/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 27-KHU 3 Phú Thọ 5 1 6 5 150
16 15/ ĐƯỜNG HẺM TỔCXCB(A)-KHU 2 Phú Thọ 4 1 6 4 109
17 16/ ĐƯỜNG HẺM TỔ CXCB(B)-KHU 2 Phú Thọ 4 1 5 4 4 4 4 4 109

15 Phú Thọ 7 1 8 7 249


17/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 12B-KHU 7
18 18/ CXCB, khu 2 Phú Thọ
19 19/ Hẻm tổ 98, khu 2 Phú Thọ

Tổng 95 9 8 98 72 23 23 23 23 23 0 0 0 0 0 0 3014 0 0

1 01/ ĐƯỜNG HẺM 251 Phú Cường 8 1 9 7 1 1 1 1 1 1 252


NGUYỄN VĂN TIẾT

2 02/ ĐƯỜNG HẺM 150 Phú Cường 4 1 4 4 4 4 4 99


NGUYỄN VĂN TIẾT
3 03/ ĐƯỜNG HẺM 217 Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 93

4 Phú Cường 8 1 4 1 7 7 7 7 7 7 278


04/ ĐƯỜNG HẺM 25, 31

5 05/ ĐƯỜNG HẺM 448 Phú Cường 7 1 2 1 8 8 8 8 8 7 188


CÁCH MẠNG THÁNG TÁM
6 06/ ĐƯỜNG HẺM 150 NGÔ QUYỀN Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 49
7 07/ ĐƯỜNG HẺM 07 NGÔ QUYỀN Phú Cường 4 1 4 3 1 1 1 1 1 112

8 Phú Cường 4 1 8 4 248


08/ ĐƯỜNG HẺM 39 PHẠM NGŨ LÃO
9 09/ ĐƯỜNG HẺM 23 PHẠM NGŨ LÃO Phú Cường 3 1 3 3 3 3 3 48
10 10/ ĐƯỜNG HẺM 04 QUANG TRUNG Phú Cường 5 1 1 5 5 5 5 5 5 140
11 11/ ĐƯỜNG HẺM 70 VÕ THÀNH LONG Phú Cường 2 1 1 2 2 2 2 2 2 59
12 12/ ĐƯỜNG HẺM 72 VÕ THÀNH LONG Phú Cường 2 1 3 2 66

13 Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 55
13/ ĐƯỜNG HẺM 48 VÕ THÀNH LONG
14 14/ ĐƯỜNG HẺM 37 HÙNG VƯƠNG Phú Cường 3 1 1 3 3 3 3 3 81
15/ ĐƯỜNG HẺM 02 NGUYỄN DU, 227
15 YESSIN Phú Cường 7 1 1 7 7 7 7 7 187

16 16/ ĐƯỜNG HẺM 68 LÝ THƯỜNG KIỆT Phú Cường 5 1 5 5 119


17 17/ ĐƯỜNG HẺM 10 Phú Cường 5 1 1 5 5 5 5 5 141
CHÙA HỘI KHÁNH (7/8)

18 Phú Cường 14 1 9 5 8 8 8 8 7 2 2 2 2 2 2 455


18/ ĐƯỜNG HẺM 21,43,55 VĂN CÔNG KHAI

19 19/ ĐƯỜNG HẺM 591,609,637 Phú Cường 9 1 7 3 7 7 7 7 6 400


CÁCH MẠNG THÁNG TÁM
26 20/ Hẻm 239 Nguyễn Văn Tiết Phú Cường
27 21/ Hẻm 444 CMT8, khu 6 Phú Cường

28 22/ Hẻm 239 Nguyễn Văn Tiết, Phú Cường


khu 13

29 23/ Hẻm 261 Nguyễn Văn Tiết, Phú Cường


khu 14
30 24/ Hẻm 120 Lý Thường Kiệt Phú Cường

Tổng 99 14 5 58 31 41 41 41 41 39 31 31 31 31 31 30 3070 0 0

1 Chánh Mỹ 7 1 4 4 3 3 3 3 3 160
01/ ĐƯỜNG DX41
2 02/ ĐƯỜNG TỔ 8 Chánh Mỹ 5 1 5 5 103

3 Chánh Mỹ 6 1 5 3 3 3 3 3 3 168
03/ ĐƯỜNG DX13
4 04/ ĐƯỜNG DX47 Chánh Mỹ 5 1 1 4 4 4 4 4 1 1 1 1 1 1 195
5 05/ ĐƯỜNG DX19 Chánh Mỹ 3 1 2 3 3 3 3 3 3 137
6 06/ ĐƯỜNG DX18 Chánh Mỹ 3 1 3 3 3 3 3 78

7 Chánh Mỹ 4 1 1 1 1 1 1 0 4 4 4 4 4 4 148
07/ ĐƯỜNG DX39
8 08/ ĐƯỜNG DX40 Chánh Mỹ 2 1 3 2 74

Tổng 35 1 7 21 14 14 14 14 14 13 8 8 8 8 8 8 1063 0 0
1 01/ ĐƯỜNG HẺM TÁI ĐỊNH CƯ Phú Hòa 7 1 8 7 189
PHÚ HOÀ
2 02/ ĐƯỜNG HẺM 172 - TỔ8 Phú Hòa 3 1 1 3 3 3 3 3 72
3 03/ ĐƯỜNG HẺM 54 - KHU2 Phú Hòa 4 1 3 3 1 1 1 1 1 86
4 04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3 Phú Hòa 5 1 1 1 4 4 4 4 4 158
5 05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 Phú Hòa 4 1 2 1 5 5 5 5 3 139

6 Phú Hòa 7 1 2 1 6 6 6 6 6 250


06/ ĐƯỜNG HẺM 4 KHU 3
7 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3 Phú Hòa 2 1 3 2 74
8 08/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3A Phú Hòa 4 1 7 4 164
9 09/ ĐƯỜNG HẺM 136 - TỔ 5 Phú Hòa 4 1 5 4 148
10 10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 6 Phú Hòa 2 1 1 2 2 2 2 2 76

11 Phú Hòa 8 1 10 8 324


11/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 5

12 Phú Hòa 7 1 8 7 165


12/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3C-3C
13 13/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3A Phú Hòa 4 1 5 4 134

14 Phú Hòa 11 1 9 8 3 3 3 3 3 349


14/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3C- 3B
16 15/ Hẻm tổ 5 Phú Hòa

Tổng 72 8 6 65 50 24 24 24 24 22 0 0 0 0 0 0 2328 0 0

1 01/ ĐƯỜNG DX-018 Phú Mỹ 5 1 1 5 5 5 5 5 199

2 Phú Mỹ 8 1 12 8 340
02/ ĐƯỜNG TRẦN NGỌC LÊN NỐI DÀI
4 03/ ĐƯỜNG ĐÁ XANH Phú Mỹ 3 1 1 3 3 3 3 3 110

5 Phú Mỹ 24 2 3 24 24 24 24 24 901
04/ ĐƯỜNG DX001, ĐOẠN 2 KHU 8

6 05/ ĐƯỜNG ĐX002 Phú Mỹ 41 3 1 44 30 11 11 11 11 11 1970

7 Phú Mỹ 27 3 33 23 4 4 4 4 4 1256

06/ ĐƯỜNG DX062


8 07/ ĐƯỜNG DX03 Phú Mỹ 10 1 8 8 2 2 2 2 2 332
9 Phú Mỹ 8 0.5 8 8 8 8 8 352
08/ ĐƯỜNG DX005

Phú Mỹ 15 0.5 18 13 2 2 2 2 2 674


9/ ĐƯỜNG DX006

10 Phú Mỹ 13 1 17 13 586
10/ ĐƯỜNG DX027

11 Phú Mỹ 23 1 6 5 18 18 18 18 18 871
11/ ĐƯỜNG DX041
12 12/ ĐƯỜNG DX019 Phú Mỹ 10 1 1 10 10 10 10 10 342

13 Phú Mỹ 11 1 21 11 646
13/ ĐƯỜNG DX040

14 Phú Mỹ 8 1 6 4 4 4 4 4 4 336
14/ ĐƯỜNG DX01

15 Phú Mỹ 12 1 10 7 6 6 6 6 5 518
15/ ĐƯỜNG DX050
16 16/ ĐƯỜNG DX055 Phú Mỹ 6 1 1 6 6 6 6 6 234
17 17/ ĐƯỜNG DX047 Phú Mỹ 11 1 5 5 6 6 6 6 6 374
18/ ĐƯỜNG LIÊN DOANH PHÚ TÂN Phú Mỹ 16 1 1 1 15 15 15 15 15 585
KHU 8

Phú Mỹ 10 1 5 4 6 6 6 6 6 373
19/ ĐƯỜNG DX051
20/Đường D9X007, khu 8 Phú Mỹ
21/ Đường D9X060, khu 6 Phú Mỹ

Tổng 261 20 4 193 132 130 130 130 130 129 0 0 0 0 0 0 10999 0 0

1 Định Hòa 11 1 17 11 535


01/ ĐƯỜNG DX062
2 02/ ĐƯỜNG NGÃ BA NGÀNH NGẠNH Định Hòa 9 1 2 9 9 9 9 9 347
3 03/ ĐƯỜNG DX76 Định Hòa 6 1 1 6 6 6 6 6 240

4 Định Hòa 14 1 6 4 10 10 10 10 10 548.6


04/ ĐƯỜNG DX080

5 Định Hòa 5 1 6 2 3 3 3 3 3 238


05/ ĐƯỜNG TỔ 30B

6 Định Hòa 10 1 9 5 5 5 5 5 5 459


06/ ĐƯỜNG TỔ 30A
7 Định Hòa 11 1 16 7 4 4 4 4 4 565
07/ ĐƯỜNG TỔ 30

8 Định Hòa 15 1 21 11 4 4 4 4 4 851


08/ ĐƯỜNG DX76
9 09/ Đường cạnh văn phòng Định Hòa
10 10/ Đường cạnh nhà ông Hai Thanh Định Hòa
11 11/ Đường tổ 30C Định Hòa
12 12/Đường tổ 30D Định Hòa
13 13/Đường tổ 30D Định Hòa

Tổng 81 4 4 78 40 41 41 41 41 41 0 0 0 0 0 0 3783.6 0 0

1 01/ ĐƯỜNG TỔ 26A TBH 4 1 4 4 79 1


2 02/ ĐƯỜNG ĐX-147 TBH 4 1 4 4 102 1

3 TBH 4 1 6 2 2 2 2 2 2 177 1
03/ ĐƯỜNG TỔ 24 Phường Tương Bình Hiệp không
4 04/ Đường tổ 2 TBH sử dụng trụ STK 05 (m)
5 05/ Đường tổ 3 TBH
6 06/ Đường tổ 60A TBH
7 07/ Đường tô 32 TBH

Tổng 3 đường 12 2 1 14 10 2 2 2 2 2 358 3 0

1 01/ ĐƯỜNG ĐX - 411 - HAI GIÒ Tân An 2 1 3 3 3 3 2 61


2 02/ ĐƯỜNG ĐX - 411 - TƯ NÁ Tân An 4 1 1 4 4 4 4 4 124
3 03/ ĐƯỜNG ĐX 112 Tân An 3 1 3 2 1 1 1 1 1 65

4 04/ ĐƯỜNG ĐX140 - ÔNG CHÍN CÔNG - Tân An 4 1 5 4 108


KHU 2
5 05/ ĐƯỜNG ĐX140-ÔNG VŨ- KHU 2 Tân An 3 1 4 3 101
6 06/ ĐƯỜNG ĐX136 Tân An 2 1 5 2 95

7 07/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - ÚT KHÔI - Tân An 5 1 8 5 177


KHU2
8 08/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - KHU7 Tân An 5 1 5 5 152
9 09/ ĐƯỜNG BẾN MỌI - BẢY GÓT - KHU5 Tân An 4 1 5 4 140

10 10/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TƯ LẸ - Tân An 2 1 4 2 63


KHU7
11/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU -
11 QUÁN HƯƠNG QUÊ - Tân An 5 1 6 4 1 1 1 1 1 179
KHU7
12 Tân An 10 1 5 5 5 5 5 5 5 358
12/ ĐƯỜNG ĐX118

13 13/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TÁM ĐỰC - Tân An 4 1 5 4 156


KHU7
14 14/ ĐƯỜNG ĐX126 Tân An 4 1 3 2 2 2 2 2 2 142
15 15/ ĐX 141 Hai Châu, khu 1 Tân An
16 16/ ĐX 141 Hai Giò, khu 1 Tân An

Tổng 57 3 11 59 42 16 16 16 16 15 0 0 0 0 0 0 1921 0 0

1 01/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TỔ 39 Hiệp An 7 1 6 6 1 1 1 1 1 220


2 02/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 1 Hiệp An 3 1 3 3 59
3 03/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 5 Hiệp An 4 1 1 1 4 4 4 4 3 135

4 Hiệp An 7 1 8 7 238
04/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TỔ 9
5 05/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 44 Hiệp An 5 1 1 5 5 5 5 5 149
6 06/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 72 Hiệp An 3 1 5 3 107
7 07/ ĐƯỜNG HUỲNH THỊ CHẤU - KHU 7 Hiệp An 3 1 1 3 3 3 3 3 114
8 08/ ĐƯỜNG BÙI NGỌC THU - TỔ 50 Hiệp An 3 1 5 2 1 1 1 1 1 132
9 09/ ĐƯỜNG BÙI NGỌC THU - TỔ 51 Hiệp An 3 1 5 3 109
10 10/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TỔ 47 Hiệp An 2 1 7 2 154

11 Hiệp An 14 1 4 4 10 10 10 10 10 493
11/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TỔ 15
12 12/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 22 Hiệp An 6 1 1 6 6 6 6 6 214

13 Hiệp An 10 1 6 5 5 5 5 5 5 415
13/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 25
14 14/ GL.Lê Chí Dân Hiệp An
15 15/ GL.Phan Đăng Lưu tổ 51 Hiệp An

Tổng 70 9 4 53 36 35 35 35 35 34 0 0 0 0 0 0 2539 0 0

1 Phú Lợi 11 1 14 11 411


01/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG TỔ 67

3 Phú Lợi 8 1 8 8 234


02/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 60
4 03/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM 657 - KHU 9 Phú Lợi 4 1 4 4 112
5 04/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 Phú Lợi 3 1 3 3 70
6 05/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 48 Phú Lợi 6 1 6 6 141
7 06/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 97 Phú Lợi 4 1 5 2 2 2 2 2 2 2 138
9 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 18 Phú Lợi 5 1 3 3 2 2 2 2 2 154

8 Phú Lợi 8 1 4 3 5 5 5 5 5 288


08/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM 114
10 9/ ĐƯỜNG HẺM ĐOÀN THỊ LIÊN Phú Lợi 2 1 1 2 2 2 2 2 70
11 10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 23 - KHU PHỐ 2 Phú Lợi 2 1 3 2 85

2 11/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 22 - Phú Lợi 2 1 2 2


KHU PHỐ 8
12 12/ Hẻm 141 Phú Lợi

Tổng 55 7 4 53 44 9 9 9 9 9 2 2 2 2 2 2 1703 0 0

1 Hiệp Thành 12 1 2 1 11 11 11 11 11 478


01/ ĐƯỜNG DX062
2 02/ ĐƯỜNG TỔ 75 Hiệp Thành 3 1 1 4 4 4 4 3 101
3 03/ ĐƯỜNG TỔ 81 Hiệp Thành 3 1 5 3 104
4 04/ ĐƯỜNG TỔ 115 Hiệp Thành 2 1 5 2 102

5 Hiệp Thành 6 1 5 5 1 1 1 1 1 1 144


05/ ĐƯỜNG TỔ 31-41-42
6 06/ ĐƯỜNG TỔ 41 Hiệp Thành 6 1 1 6 6 6 6 6 208

7 Hiệp Thành 5 1 3 3 3 3 3 3 3 2 114


07/ ĐƯỜNG TỔ 58-59
8 08/ ĐƯỜNG TỔ 24 Hiệp Thành 4 1 2 1 4 4 4 4 4 91

9 09/ ĐƯỜNG TỔ 46-47-48 Hiệp Thành 15 1 5 3 13 13 13 13 13 12 453

10 Hiệp Thành 4 1 7 4 158


10/ ĐƯỜNG TỔ 18-19
11 11/ ĐƯỜNG TỔ 113 Hiệp Thành 11 1 1 11 11 11 11 11 344
12 12/ ĐƯỜNG TỔ 27-35-45 Hiệp Thành 5 1 4 4 1 1 1 1 1 125
13 13/ ĐƯỜNG TỔ 43-44 Hiệp Thành 5 1 1 5 5 5 5 5 165
14 14/ ĐƯỜNG TỔ 84 Hiệp Thành 5 1 2 5 5 5 5 5 176
15 15/ ĐƯỜNG TỔ 85 Hiệp Thành 5 1 7 4 1 1 1 1 1 187
16 16/ ĐƯỜNG TỔ 60-61 Hiệp Thành 3 1 1 3 3 3 3 3 3 63
17 17/ ĐƯỜNG TỔ 100 Hiệp Thành 8 1 8 8 236
18 18/ ĐƯỜNG TỔ 95 Hiệp Thành 4 1 2 2 2 2 2 2 2 122
19 19/ Hẻm tổ 18-25 Hiệp Thành
20 20/ Hẻm tổ 86 Hiệp Thành
21 21/ Hẻm tổ 25, khu 2 Hiệp Thành
Tổng 106 11 7 62 40 50 50 50 50 49 20 20 20 20 20 18 3371 0

TỔNG CỘNG 1051 104 64 840 590 395 395 395 395 386 81 81 81 81 81 77 37594.6 3
": trụ TTHH *: trụ HH
Ghi Chú

.: trụ BTLTXDM ^:trụ STK XDM


(1-2-3,1-4),cần 1.5m;4
(0-1-2-3-4,1-2-3-4-5), cần
1.5m:7, cần 1.2m:2
(4-3-2-1-5-6-7-8), cần 1.5m:7,
cần 1.2m:1
(3-2-1-6-7-8-*-9,1-4-5),cần
1.5m:7, cần 1.2m:2
(2-1-3-*-4-5-6-7-8-9-10-11-
12),cần 1.5m:3, cần 1.2m:9
(1-*-2-3-4-^-5-6), cần 1.5m:3,
cần 1.2m:3
(1-2-3-4), cần 1.5:4
(1-2),cần 1.5m:2
(1-2-3), cần 1.5m:3
(3-2-1-4-5-6-7), cần 1.5m: 6,
cần 1.2m: 1
(6-5-4-3"-2"-1"-*-7"-*-8"), cần
1.5m:8
(2-1-3-4-5-6-7-8-9.-10.-11), cần
1.5m:11
(2-*-1-3-4), cần 1.5m:4
(*-6-7,5^-4-3-1-2.), cần 1.5m:6,
cần 1.2m:1
(6-5-1-2.-3.-4.), cần 1.5m:6
(4.-3.-2.-1.-7-8,1.-5-6). Cần
1.5m: 8

(6-*-5-4-*-*-1-2-3,*-*,10-9-8-
7-*-*-11-12-13), cần 1.5m:13
(4-3-2-1-*-*-5.-6.), cần 1.5m: 6

("-1-2), cần 1.5m:2


(11-10-*-9-8-7-6-5-4-3-2-1-*-
12), cần 1.5m: 12
(2-1-3-4-5), cần 1.5m: 5
(2-1-3-4-5), cần 1.5m:5
(1-2-3-4), cần 1.5m: 4
(*-1-2-3), cần 1.5m:3
(1-2-3-4), cần 1.5m:4

(*-1-2-*-3-*-4-5-6), cần 1.5m:6

(3-2-1-4-5-6,5-7), cần 1.5m:7


(1-2.-3.-4.-5.), cần 1.5m:5
(*-*-1-2-3), cần 1.5m:3
(3-2-1-4-5,1-*), cần 1.5m :5
(*-1-*-2-3-4), cần 1.5m:4
(*-1-2-3,1-4),cần 1.5m:4
(*-1-2-3-4,2-5-6-7), cần 1.5m:
7

(6-5-1-*-7-8,1-2-3-4), cần
1.5m: 7, cần 1.2m:1
(1-2-3,2-4), cần 1.5m:4
(*-1-2-3), cần 1.2m:3
(8-*-*-1*-*-2-3-4-5-6-7), cần
1.5m:1, cần 1.2m:7
(7-6-*-5-1*-2^-3-^-4), cần
1.2m:7
(1-2-3), cần 1.2m:3
(3-*-2-1-4), cần 1.5m:4

(4-3-2-1-*-*-*-*-1), cần 1.5m:4

(3.-2.-1.), cần 1.5m: 3


(*-1-2-3-4-5), cần 1.2m: 5
(*-1-2), cần 1.2m: 2
(*-1-2), cần 1.5m: 2
(1.-2-*-3), cần 1.5m:1, cần
1.2m: 2
(*-1.-2.-3.), cần 1.5m:3
(*-1.-2.-3.-4.-5.-6.-7.), cần
1.5m: 7
(1-2-3-4-5), cần 1.5m: 5
(*-1.-2.-3.-4.-5.), cần 1.5m: 5

(7^-6^-5-4-*-*-*-"-1.-2.,"-"-8.-
9.-10.-13-14,10.-.-11.-12.), cần
1.5m:12, cần 1.2m:2
(7.-6.-5-*-*-1.-2.-3-4,*-*-*-.-
8.-9.), cần 1.5m: 9

(7-6-1-2-3.,1-4.-5.), cần 1.2m: 7

(1-2-3-4-5), cần 1.2m: 5

(6.-5.-4.-",*-1-2-3), cần 1.2m: 6

(*-1.-2.-3.-4.-5^), cần 1.2m: 5


(*-"-1^-2^-3^), cần 1.2m: 3
(1-2-3), cần 1.2m: 3
(*-.-1^-2^-3^,1^-4^), cần 1.2m:
4
(*-1-2), cần 1.2m: 2
(*-1-2-3-4-5-6-7), cần 1.5m: 7

(*-1.-2.-3.), cần 1.5m: 3


(2.-1-3.4), cần 1.5m: 4
(1-2.-3.-4.-5.), cần 1.5m: 5
(*1.-2-.-3.-.-4.), cần 1.5m: 4
(1*-*-2.-3.-4.-5.-6.-7.), cần
1.5m: 7
(*-1-2), cần 1.5m: 2
(*-*-1-*-2-3-4), cần 1.5m: 4
(2"-*-1-3-4), cần 1.5m: 4
(*-1.-2.), cần 1.5m: 2
(1-*-2-3-4-5-6-*-7-8), cần
1.5m: 8
(*-2-1-3-4-5, 3-6,4-7), cần
1.5m: 7
(*-1-2-3,1-4), cần 1.5m: 4
(2-1-3-4-5-6-7.-8.-9.,3-*-10-
11), cần 1.5m: 11

(*-1.-2.-3.-4.-5.), cần 2m: 5


(4-3-2-"-1-"-5-6-"-7-"-8), cần
2m:8
(*-1-2-3), cần đèn 2m:3

("-"-1->12,12->1-*), cần 2m:24

*(3*-2*-1*-4.->14.,*-1-*-2-*-
3,6-*-5>3-*-2-*-1-7-8-*-9-*-
10-11-12-*-13,6-5-4-*-*-*-3-*-
2-*-1-*-7-*-8-9-*-10,6>), cần
2m: 40

(3-*-2-*-1-*-4-5-6-7-8-*-9,5-4-
3-2-1-*-6-*-7-8-9-10,8-*-7-*-
6-*-5-4-*-3-2-1), cần 2m:27

(7.-6.-5>1-8>10), cần 2m:10


(*-.-16>19-.-20>23), cần 2m: 8

(3-*-2-*-1-*-4-5-6-7-*-8-9-*-
10-11-12-13-14-15), cần 2m:15

(2-*-1-3-4-*-5>11-*-11-*-13),
Cần 2m:13

(6-5-4-3-2-1-7>23), cần 2m: 23

(10-9-8-5>1,5>7), cần 2m:10


(4-*-3"-*-2"-*-1-*-5''-*-6"-*-
7"-*-8"-9-*-10"-*-11"), cần
2m:11

(*-*-1-2-3-4-5.>8.), cần 2m: 8

3-*-2-1-*-4-5-6-*-7-8.-9.-.-10.-
11.-12.), cần 2m: 12
(*-1.>6.), cần 2m: 6
(5>1-6>11), cần 2m:11
(7.>1-8.>16.), cần 2m: 16

(4-3-2-*-1-5.>10.), cần 2m: 10

4-*-3-*-2-1-5-6-*-7-8-*-9-*-
10-*-11), cần 2m: 11
(*-1.>4.,5.>1.-*), cần 2m: 9
(*-1.>6.), cần 2m: 6
(11.>1-12-*-13-*-14), cần 2m:
14
("-*-*-1-*-2-3.-4.-5.), cần 2m:
5
(1-*-2-*-8,2-*-3-*-9,3-4-5-
10,5-6-7), cần 2m: 10
(7-6-*-*-8,*-*-1-*-9,1-*-*-2-*-
10-*-11,2-*-3-4-5), cần 2m:11

("-*-14"-*-13"-*-12"-*-1"-*-
2"-*-3-*-4-5-*-6-*-7-*-8-9.-
10.-11.), cần 2m: 15

(2-1-3-4), cần 1.5m: 4


(1-2-3-4), cần 1.5m: 4

("-*-1-*-2-*-3.-4.), cần 1.5m: 4

(.-1.-2.), cần 1.5m: 2


(*-1.-2.-3.-4.), cần 1.5m: 4
(*-1-2-3.), cần 1.5m: 3

(*-1-2-3-4), cần 1.5m: 4

(*-2-3-4), cần 1.5m: 3


("-*-1-*-2), cần 1.5m: 2

("-1-*-2-3-4-*-5), cần 1.5m: 5

(1-2-3-4-5), cần 1.5m: 5


(*-1-2-3-4), cần 1.5m: 4

("-1-*-2), cần 1.5m: 2


(2-*-1-3-*-4-5.), cần 1.5m: 5
(3-2-1-4-5-6.-7.-8.-9.-10.), cần
1.5m:10

("-1-2-3-4), cần 1.5m: 4

("-1-2-3.-4.), cần 1.5m: 4

(2-1-3-4-5-6-7.), cần 1.5m: 7


(2-1-3), cần 1.5m: 3
(1-2.-3.-.-4.), cần 1.5m: 4

(7-6-5-*-4-1-2-3), cần 1.5m: 7

(*-1-2-4-5,2-3), cần 1.5m: 5


(1-*-2-*-3), cần 1.5m: 3
(*-1.-2.-3.), cần 1.5m: 3
(*-*-1-2-*-3.), cần 1.5m: 3
(*-1-2-*-3), cần 1.5m: 3
(*-*-"-*-1-*-2),cần 1.5m: 2

(4-3-2-1-5.>14.), cần 1.5m: 14

(*-1.>6.), cần 1.5m: 6


(2-*-1-3-4-5-6.>10.), cần 1.5m:
10

(3-2-1-4-5-6-*-7-8-9-*-*-10-*-
11), cần 1.5m: 11

(8-1-2-3-4-5-6-7), cần 1.5m: 8

(1-2-3-4), cần 1.5m: 4


(2"-1-3), cần 1.5m: 3
(3-2-1-4-5-6), cần 1.5m: 6
(*-1-2-3-4), cần 1.5m: 4
(3.-2.-1-4-5), cần 1.5m: 5
(2-*-1-4.-5.-6.,1-3,1-7.-8.), cần
1.5m: 8
("-1.-2.), cần 1.5m: 2
(*-1-2), cần 1.5m: 2

(8.>2.-1-9.-10.-11.-*-12), cần
1.5m: 12
(*-.-1.-2.-3.), cần 1.5m: 3
(*-*-1-2-3), cần 1.5m: 3
(*-*-1-*-2), cần 1.5m: 2
(3-2-1-6,1-4-5^), cần 1.5m: 5,
cần 1.2m: 1
(*-1.>6.), cần 1.5m: 6
(2-1-3-4^-^-5^), cần 1.5m: 3,
cần 1.2m: 2
(*-1.>4.), cần 1.5m: 4
(4-3^-*-2-1-*-5^-^-7^-8^-^-9^-
10^, 5^-6^, 1-11^-12^-13^-14^-
15^), cần 1.2m: 15

(2-*-1-*-*-4,1-3), cần 1.5m: 4

(*-1.>11.), cần 1.5m: 11


(5-4-5-1-2), cần 1.5m: 5
(*-1^>5^), cần 1.2m: 5
(*-"-1.>5.), cần 1.5m: 5
("-1-2-3-*-4-5.), cần 1.5m: 5
(*-3^-1^-2^), cần 1.2m: 2
(2-1-3>8), cần 1.5m: 8
(2.-1-3-4.), cần 1.5m: 4
Tủ Sử Trụ Hiện Tổng Chưa
Tổng Trụ BTLT 8,5 (m) Trụ STK 05 (m) Kéo
Xây Dụng Hữu số (m) thực
STT TÊN ĐƯỜNG, HẺM Phường số Dây
Dựng Điện Số Lắp Số Tập Lắp Số Tập Dựng Lắp kéo hiện
đèn Đào Trồng Đào Đổ (tuyến)
Mới HH trụ Đèn trụ kết Đèn trụ kết trụ Đèn dây (trụ)
1 01/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 54 Chánh Nghĩa 4 1 4 4 99
2 02/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 92 - 93 Chánh Nghĩa 9 1 1 7 7 2 2 2 2 2 2 267
3 03/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 35 - 36 Chánh Nghĩa 8 1 7 7 1 1 1 1 1 1 274
4 04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 89 - KHU 10 Chánh Nghĩa 9 1 8 7 2 2 2 2 2 2 266
5 05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 4-5 Chánh Nghĩa 12 1 4 3 9 9 9 9 9 9 394
6 06/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 24 Chánh Nghĩa 6 1 3 3 4 4 4 4 4 3 160
7 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 82 Chánh Nghĩa 4 1 4 3 1 1 1 1 1 110
8 08/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 84 Chánh Nghĩa 2 1 2 2 44
9 09/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 85 Chánh Nghĩa 3 1 3 3 79
10 10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 85A,B Chánh Nghĩa 7 1 6 6 1 1 1 1 1 1 223
11 11/ ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ NỐI DÀI Chánh Nghĩa 8 1 10 8 342
12 12/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 71 Chánh Nghĩa 11 1 1 9 9 2 2 2 2 2 403
13 13/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 72 - 76 Chánh Nghĩa 4 1 5 4 131
14 14/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 28-34 Chánh Nghĩa 7 1 1 7 6 1 1 1 1 1 1 206
15 15/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 61 Chánh Nghĩa 6 1 3 3 3 3 3 3 3 197
16 16/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 63 - 64 Chánh Nghĩa 8 1 4 4 4 4 4 4 4 250
18 17/ Hẻm tổ 11 - 12, khu phố 2 Chánh Nghĩa
19 18/ Hẻm tồ 12, khu phố 2 Chánh Nghĩa
20 29/ Hẻm tổ 16A Chánh Nghĩa
21 20/ Hẻm tổ 16B, khu phố 3 Chánh Nghĩa
22 21/ Hẻm 39, khu phố 5 Chánh Nghĩa

Tổng 108 16 3 86 79 10 10 10 10 10 20 20 20 20 20 19 3445 108 0

1 01/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 CƯ XÁ NHÀ Phú Thọ 13 1 18 13 467


MÁY ĐƯỜNG
2 02/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 68 - KHU 6 Phú Thọ 6 1 6 4 2 2 2 2 2 230
3 03/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 94 Phú Thọ 2 1 1 2 2 2 2 2 57
4 04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 79-83 Phú Thọ 12 1 5 3 9 9 9 9 9 379
5 05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 62 Phú Thọ 5 1 5 5 162
6 06/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 52 Phú Thọ 5 1 5 5 119
7 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 24 Phú Thọ 4 1 4 4 90
8 08/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 22C-KHU 2 Phú Thọ 3 1 2 1 2 2 2 2 2 80
9 09/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 26B-KHU 2 Phú Thọ 4 1 5 4 90
10 10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 26C-KHU 2 Phú Thọ 6 1 9 6 214
11 11/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 25B-KHU 2 Phú Thọ 7 1 7 7 209
12 12/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 22A-KHU 2 Phú Thọ 5 1 1 1 4 4 4 4 4 174
13 13/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 98B-KHU 2 Phú Thọ 3 1 5 3 126
14 14/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 27-KHU 3 Phú Thọ 5 1 6 5 150
16 15/ ĐƯỜNG HẺM TỔCXCB(A)-KHU 2 Phú Thọ 4 1 6 4 109
17 16/ ĐƯỜNG HẺM TỔ CXCB(B)-KHU 2 Phú Thọ 4 1 5 4 4 4 4 4 109
15 17/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 12B-KHU 7 Phú Thọ 7 1 8 7 7 7 7 7 249
18 18/ CXCB, khu 2 Phú Thọ
19 19/ Hẻm tổ 98, khu 2 Phú Thọ

Tổng 95 9 8 98 65 30 30 30 30 30 0 0 0 0 0 0 3014 95 0

1 01/ ĐƯỜNG HẺM 251 Phú Cường 8 1 9 7 1 1 1 1 1 1 252


NGUYỄN VĂN TIẾT

2 02/ ĐƯỜNG HẺM 150 Phú Cường 4 1 4 4 4 3 3 0 1 1 1 1 1 99


NGUYỄN VĂN TIẾT
3 03/ ĐƯỜNG HẺM 217 Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 93
4 04/ ĐƯỜNG HẺM 25, 31 Phú Cường 8 1 4 1 7 7 7 7 7 7 278
5 05/ ĐƯỜNG HẺM 448 Phú Cường 7 1 2 1 8 8 8 8 8 7 188
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM
6 06/ ĐƯỜNG HẺM 150 NGÔ QUYỀN Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 49
7 07/ ĐƯỜNG HẺM 07 NGÔ QUYỀN Phú Cường 4 1 4 3 1 1 1 1 1 112
8 08/ ĐƯỜNG HẺM 39 PHẠM NGŨ LÃO Phú Cường 4 1 8 4 248
9 09/ ĐƯỜNG HẺM 23 PHẠM NGŨ LÃO Phú Cường 3 1 3 3 3 3 3 48
10 10/ ĐƯỜNG HẺM 04 QUANG TRUNG Phú Cường 5 1 1 5 5 6 6 6 5 140
11 11/ ĐƯỜNG HẺM 70 VÕ THÀNH LONG Phú Cường 2 1 1 2 2 2 2 2 2 59
12 12/ ĐƯỜNG HẺM 72 VÕ THÀNH LONG Phú Cường 2 1 3 2 66
13 13/ ĐƯỜNG HẺM 48 VÕ THÀNH LONG Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 55
14 14/ ĐƯỜNG HẺM 37 HÙNG VƯƠNG Phú Cường 3 1 1 3 3 3 2 2 81
15/ ĐƯỜNG HẺM 02 NGUYỄN DU, 227
15 YESSIN Phú Cường 7 1 1 7 7 7 0 7 7 7 7 7 187
16 16/ ĐƯỜNG HẺM 68 LÝ THƯỜNG KIỆT Phú Cường 5 1 5 5 119
17 17/ ĐƯỜNG HẺM 10 Phú Cường 5 1 1 5 5 5 4 5 141
CHÙA HỘI KHÁNH (7/8)
18 18/ ĐƯỜNG HẺM 21,43,55 VĂN CÔNG KHAI Phú Cường 14 1 9 6 8 8 1 1 1 2 8 8 8 8 7 455
19 19/ ĐƯỜNG HẺM 591,609,637 Phú Cường 9 1 7 3 7 7 7 2 2 0 4 4 4 4 4 400
CÁCH MẠNG THÁNG TÁM
26 20/ Hẻm 239 Nguyễn Văn Tiết Phú Cường
27 21/ Hẻm 444 CMT8, khu 6 Phú Cường

28 22/ Hẻm 239 Nguyễn Văn Tiết, Phú Cường


khu 13
29 23/ Hẻm 261 Nguyễn Văn Tiết, Phú Cường
khu 14
30 24/ Hẻm 120 Lý Thường Kiệt Phú Cường

Tổng 99 14 5 58 32 41 41 34 19 20 31 49 50 50 50 47 3070 99 0

1 01/ ĐƯỜNG DX41 Chánh Mỹ 7 1 4 4 3 3 3 3 3 160


2 02/ ĐƯỜNG TỔ 8 Chánh Mỹ 5 1 5 5 103
3 03/ ĐƯỜNG DX13 Chánh Mỹ 6 1 5 3 3 3 3 3 3 168
4 04/ ĐƯỜNG DX47 Chánh Mỹ 5 1 1 4 4 4 4 4 1 1 1 1 1 1 195
5 05/ ĐƯỜNG DX19 Chánh Mỹ 3 1 2 3 3 3 3 3 3 137
6 06/ ĐƯỜNG DX18 Chánh Mỹ 3 1 3 3 3 3 3 78
7 07/ ĐƯỜNG DX39 Chánh Mỹ 4 1 1 1 1 1 1 0 4 4 4 4 4 4 148
8 08/ ĐƯỜNG DX40 Chánh Mỹ 2 1 3 2 74

Tổng 35 1 7 21 14 14 14 14 14 13 8 8 8 8 8 8 1063 35 0

1 01/ ĐƯỜNG HẺM TÁI ĐỊNH CƯ Phú Hòa 7 1 8 7 189


PHÚ HOÀ
2 02/ ĐƯỜNG HẺM 172 - TỔ8 Phú Hòa 3 1 1 3 3 3 3 3 72
3 03/ ĐƯỜNG HẺM 54 - KHU2 Phú Hòa 4 1 3 3 1 1 1 1 1 86
4 04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3 Phú Hòa 5 1 1 1 4 4 4 4 4 158
5 05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 Phú Hòa 4 1 2 1 5 5 5 5 5 5 5 5 3 139
6 06/ ĐƯỜNG HẺM 4 KHU 3 Phú Hòa 7 1 2 1 6 2 2 2 6 250
7 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3 Phú Hòa 2 1 3 2 74
8 08/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3A Phú Hòa 4 1 7 4 164
9 09/ ĐƯỜNG HẺM 136 - TỔ 5 Phú Hòa 4 1 5 4 148
10 10/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 6 Phú Hòa 2 1 1 2 2 2 2 2 76
11 11/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 5 Phú Hòa 8 1 10 8 324
12 12/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3C-3C Phú Hòa 7 1 8 7 165
13 13/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3A Phú Hòa 4 1 5 4 134
14 14/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3C- 3B Phú Hòa 11 1 9 8 3 3 3 3 3 349
16 15/ Hẻm tổ 5 Phú Hòa

Tổng 72 8 6 65 50 24 20 20 15 19 5 5 5 5 5 3 2328 72 0

1 01/ ĐƯỜNG DX-018 Phú Mỹ 5 1 1 5 5 5 5 5 199


2 02/ ĐƯỜNG TRẦN NGỌC LÊN NỐI DÀI Phú Mỹ 8 1 12 8 340
4 03/ ĐƯỜNG ĐÁ XANH Phú Mỹ 3 1 1 3 3 3 3 3 110
5 04/ ĐƯỜNG DX001, ĐOẠN 2 KHU 8 Phú Mỹ 24 2 3 24 24 24 24 24 901
6 05/ ĐƯỜNG ĐX002 Phú Mỹ 41 3 1 44 30 11 11 11 11 11 1970
7 06/ ĐƯỜNG DX062 Phú Mỹ 27 3 33 23 4 4 4 4 4 1256
8 07/ ĐƯỜNG DX03 Phú Mỹ 10 1 8 8 2 2 2 2 2 332
9 08/ ĐƯỜNG DX005 Phú Mỹ 8 0.5 5 5 8 8 8 3 3 352
9/ ĐƯỜNG DX006 Phú Mỹ 15 0.5 18 13 2 2 2 2 2 674
10 10/ ĐƯỜNG DX027 Phú Mỹ 13 1 17 13 586
11 11/ ĐƯỜNG DX041 Phú Mỹ 23 1 6 5 18 18 18 18 18 871
12 12/ ĐƯỜNG DX019 Phú Mỹ 10 1 1 10 10 10 10 10 342
13 13/ ĐƯỜNG DX040 Phú Mỹ 11 1 21 11 646
14 14/ ĐƯỜNG DX01 Phú Mỹ 8 1 6 4 4 4 4 4 4 336
15 15/ ĐƯỜNG DX050 Phú Mỹ 12 1 10 7 6 6 6 6 5 518
16 16/ ĐƯỜNG DX055 Phú Mỹ 6 1 1 6 6 6 6 6 234
17 17/ ĐƯỜNG DX047 Phú Mỹ 11 1 5 6 6 6 0 0 374
18/ ĐƯỜNG LIÊN DOANH PHÚ TÂN Phú Mỹ 16 1 1 1 15 15 15 15 15 585
KHU 8
19/ ĐƯỜNG DX051 Phú Mỹ 10 1 5 4 6 6 6 6 6 373
20/Đường D9X007, khu 8 Phú Mỹ
21/ Đường D9X060, khu 6 Phú Mỹ

Tổng 261 20 4 198 132 130 130 130 119 118 0 0 0 0 0 0 10999 250 0

1 01/ ĐƯỜNG DX062 Định Hòa 11 1 17 11 535


2 02/ ĐƯỜNG NGÃ BA NGÀNH NGẠNH Định Hòa 9 1 2 9 9 9 9 9 347
3 03/ ĐƯỜNG DX76 Định Hòa 6 1 1 6 6 6 6 6 240
4 04/ ĐƯỜNG DX080 Định Hòa 14 1 6 4 10 10 10 10 10 548.6
5 05/ ĐƯỜNG TỔ 30B Định Hòa 5 1 6 2 3 3 3 3 3 238
6 06/ ĐƯỜNG TỔ 30A Định Hòa 10 1 9 5 5 5 5 5 5 459
7 07/ ĐƯỜNG TỔ 30 Định Hòa 11 1 16 7 4 4 4 4 4 565
8 08/ ĐƯỜNG DX76 Định Hòa 15 1 21 11 4 4 4 4 4 851
9 09/ Đường cạnh văn phòng Định Hòa
10 10/ Đường cạnh nhà ông Hai Thanh Định Hòa
11 11/ Đường tổ 30C Định Hòa
12 12/Đường tổ 30D Định Hòa
13 13/Đường tổ 30D Định Hòa

Tổng 81 4 4 78 40 41 41 41 41 41 0 0 0 0 0 0 3783.6 81 0

1 01/ ĐƯỜNG TỔ 26A TBH 4 1 4 4 79 1


2 02/ ĐƯỜNG ĐX-147 TBH 4 1 4 4 102 1
3 03/ ĐƯỜNG TỔ 24 TBH 4 1 6 2 2 2 2 2 2 177 1
Phường Tương Bình Hiệp không
4 04/ Đường tổ 2 TBH
sử dụng trụ STK 05 (m)
5 05/ Đường tổ 3 TBH
6 06/ Đường tổ 60A TBH
Phường Tương Bình Hiệp không
sử dụng trụ STK 05 (m)

7 07/ Đường tô 32 TBH

Tổng 3 đường 12 2 1 14 10 2 2 2 2 2 358 12 0

1 01/ ĐƯỜNG ĐX - 141 - HAI GIÒ Tân An 2 1 3 3 3 3 2 61


2 02/ ĐƯỜNG ĐX - 141 - TƯ NÁ Tân An 4 1 1 4 4 3 3 3 1 1 1 1 1 1 124
3 03/ ĐƯỜNG ĐX 112 Tân An 3 1 3 2 1 1 1 1 1 65

4 04/ ĐƯỜNG ĐX140 - ÔNG CHÍN CÔNG - Tân An 4 1 5 4 108


KHU 2
5 05/ ĐƯỜNG ĐX140-ÔNG VŨ- KHU 2 Tân An 3 1 4 3 101
6 06/ ĐƯỜNG ĐX136 Tân An 2 1 5 2 95

7 07/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - ÚT KHÔI - Tân An 5 1 8 5 177


KHU2
8 08/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - KHU7 Tân An 5 1 5 5 152
9 09/ ĐƯỜNG BẾN MỌI - BẢY GÓT - KHU5 Tân An 4 1 5 4 140

10 10/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TƯ LẸ - Tân An 2 1 4 2 63


KHU7
11/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU -
11 QUÁN HƯƠNG QUÊ - Tân An 5 1 6 4 1 1 1 1 1 179
KHU7
12 12/ ĐƯỜNG ĐX118 Tân An 10 1 5 5 5 5 5 5 5 358

13 13/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TÁM ĐỰC - Tân An 4 1 5 4 156


KHU7
14 14/ ĐƯỜNG ĐX126 Tân An 4 1 3 2 2 2 2 2 2 142
15 15/ ĐX 141 Hai Châu, khu 1 Tân An
16 16/ ĐX 141 Hai Giò, khu 1 Tân An

Tổng 57 3 11 59 42 16 16 15 15 14 1 1 1 1 1 1 1921 57 0

1 01/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TỔ 39 Hiệp An 7 1 6 6 1 1 1 1 1 220


2 02/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 1 Hiệp An 3 1 3 3 59
3 03/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 5 Hiệp An 4 1 1 1 4 0 0 0 3 135
4 04/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TỔ 9 Hiệp An 7 1 8 7 238
5 05/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 44 Hiệp An 5 1 1 5 5 5 5 5 149
6 06/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 72 Hiệp An 3 1 5 3 107
7 07/ ĐƯỜNG HUỲNH THỊ CHẤU - KHU 7 Hiệp An 3 1 1 3 3 3 3 3 114
8 08/ ĐƯỜNG BÙI NGỌC THU - TỔ 50 Hiệp An 3 1 5 2 1 1 1 1 1 132
9 09/ ĐƯỜNG BÙI NGỌC THU - TỔ 51 Hiệp An 3 1 5 3 109
10 10/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TỔ 47 Hiệp An 2 1 7 2 154
11 Hiệp An 14 1 4 4 10 10 10 10 10 493
11/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TỔ 15
12 12/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 22 Hiệp An 6 1 1 6 6 6 6 6 214
13 13/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 25 Hiệp An 10 1 6 5 5 5 5 5 5 415
14 14/ GL.Lê Chí Dân Hiệp An
15 15/ GL.Phan Đăng Lưu tổ 51 Hiệp An

Tổng 70 9 4 53 36 35 31 31 31 34 0 0 0 0 0 0 2539 70 0

1 01/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG TỔ 67 Phú Lợi 11 1 14 11 411


3 02/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 60 Phú Lợi 8 1 8 5 2 2 2 234
4 03/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM 657 - KHU 9 Phú Lợi 4 1 4 4 112
5 04/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 Phú Lợi 3 1 3 3 70
6 05/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 48 Phú Lợi 6 1 6 6 141
7 06/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 97 Phú Lợi 4 1 5 2 2 2 2 2 2 2 138
9 07/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 18 Phú Lợi 5 1 3 3 2 2 2 2 2 154
8 08/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM 114 Phú Lợi 8 1 4 3 5 5 5 5 5 288
10 10/ ĐƯỜNG HẺM ĐOÀN THỊ LIÊN Phú Lợi 2 1 1 3 3 3 3 2 70
11 11/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 23 - KHU PHỐ 2 Phú Lợi 2 1 3 2 85

2 12/ ĐƯỜNG ĐƯỜNG HẺM TỔ 22 - Phú Lợi 2 1 2 2


KHU PHỐ 8
12 13/ Hẻm 141 Phú Lợi

Tổng 55 7 4 53 41 10 10 12 12 11 2 2 2 2 2 2 1703 54 0

1 01/ ĐƯỜNG DX062 Hiệp Thành 12 1 2 1 11 11 11 11 11 478


2 02/ ĐƯỜNG TỔ 75 Hiệp Thành 3 1 1 4 4 4 4 3 101
3 03/ ĐƯỜNG TỔ 81 Hiệp Thành 3 1 5 3 104
4 04/ ĐƯỜNG TỔ 115 Hiệp Thành 2 1 5 2 102
5 05/ ĐƯỜNG TỔ 31-41-42 Hiệp Thành 6 1 5 5 1 1 1 1 1 1 144
6 06/ ĐƯỜNG TỔ 41 Hiệp Thành 6 1 1 6 6 6 6 6 208
7 07/ ĐƯỜNG TỔ 58-59 Hiệp Thành 5 1 3 3 3 3 3 3 3 1 114
8 08/ ĐƯỜNG TỔ 24 Hiệp Thành 4 1 2 2 4 4 4 2 2 91
9 09/ ĐƯỜNG TỔ 46-47-48 Hiệp Thành 15 1 5 3 13 13 13 13 13 12 453
10 10/ ĐƯỜNG TỔ 18-19 Hiệp Thành 4 1 7 4 158
11 11/ ĐƯỜNG TỔ 113 Hiệp Thành 11 1 1 11 11 11 11 11 344
12 12/ ĐƯỜNG TỔ 27-35-45 Hiệp Thành 5 1 4 4 1 1 1 1 1 125
13 13/ ĐƯỜNG TỔ 43-44 Hiệp Thành 5 1 1 5 5 5 5 5 5 5 165
14 14/ ĐƯỜNG TỔ 84 Hiệp Thành 5 1 2 5 5 5 5 5 176
15 15/ ĐƯỜNG TỔ 85 Hiệp Thành 5 1 7 4 1 1 1 1 1 187
16 16/ ĐƯỜNG TỔ 60-61 Hiệp Thành 3 1 1 3 3 3 3 3 3 63
17 17/ ĐƯỜNG TỔ 100 Hiệp Thành 8 1 8 8 236
18 18/ ĐƯỜNG TỔ 95 Hiệp Thành 4 1 2 2 2 2 2 2 2 122
19 19/ Hẻm tổ 18-25 Hiệp Thành
20 20/ Hẻm tổ 86 Hiệp Thành
21 21/ Hẻm tổ 25, khu 2 Hiệp Thành

Tổng 106 11 7 62 41 50 45 45 43 42 25 25 25 25 25 22 3371 105

TỔNG CỘNG 1051 104 64 845 582 403 390 384 351 354 92 110 111 111 111 102 37594.6 1038

67
Ghi Chú

tủ đấu HH

tủ đấu HH
tủ đấu HH

Chưa gắn điện kế

tủ đấu HH
1

tủ đấu HH

tủ đấu HH

tủ đấu HH

tủ đấu HH
tủ đấu HH

5
0

tủ đấu HH

tủ đấu HH
tủ đấu HH
2

tủ đấu HH

1
vị trí 1 trụ trồng ngay giữa nhà
dân

tủ đấu HH
tủ đấu HH 1 den trung HH ko lap

dan yc them 2 bong

tủ đấu HH
tủ đấu HH

bỏ trụ XDM số 02
2

17

You might also like