Professional Documents
Culture Documents
Tổng 95 9 8 98 72 23 23 23 23 23 0 0 0 0 0 0 3014 0 0
13 Phú Cường 3 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 55
13/ ĐƯỜNG HẺM 48 VÕ THÀNH LONG
14 14/ ĐƯỜNG HẺM 37 HÙNG VƯƠNG Phú Cường 3 1 1 3 3 3 3 3 81
15/ ĐƯỜNG HẺM 02 NGUYỄN DU, 227
15 YESSIN Phú Cường 7 1 1 7 7 7 7 7 187
Tổng 99 14 5 58 31 41 41 41 41 39 31 31 31 31 31 30 3070 0 0
1 Chánh Mỹ 7 1 4 4 3 3 3 3 3 160
01/ ĐƯỜNG DX41
2 02/ ĐƯỜNG TỔ 8 Chánh Mỹ 5 1 5 5 103
3 Chánh Mỹ 6 1 5 3 3 3 3 3 3 168
03/ ĐƯỜNG DX13
4 04/ ĐƯỜNG DX47 Chánh Mỹ 5 1 1 4 4 4 4 4 1 1 1 1 1 1 195
5 05/ ĐƯỜNG DX19 Chánh Mỹ 3 1 2 3 3 3 3 3 3 137
6 06/ ĐƯỜNG DX18 Chánh Mỹ 3 1 3 3 3 3 3 78
7 Chánh Mỹ 4 1 1 1 1 1 1 0 4 4 4 4 4 4 148
07/ ĐƯỜNG DX39
8 08/ ĐƯỜNG DX40 Chánh Mỹ 2 1 3 2 74
Tổng 35 1 7 21 14 14 14 14 14 13 8 8 8 8 8 8 1063 0 0
1 01/ ĐƯỜNG HẺM TÁI ĐỊNH CƯ Phú Hòa 7 1 8 7 189
PHÚ HOÀ
2 02/ ĐƯỜNG HẺM 172 - TỔ8 Phú Hòa 3 1 1 3 3 3 3 3 72
3 03/ ĐƯỜNG HẺM 54 - KHU2 Phú Hòa 4 1 3 3 1 1 1 1 1 86
4 04/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 3 Phú Hòa 5 1 1 1 4 4 4 4 4 158
5 05/ ĐƯỜNG HẺM TỔ 1 Phú Hòa 4 1 2 1 5 5 5 5 3 139
Tổng 72 8 6 65 50 24 24 24 24 22 0 0 0 0 0 0 2328 0 0
2 Phú Mỹ 8 1 12 8 340
02/ ĐƯỜNG TRẦN NGỌC LÊN NỐI DÀI
4 03/ ĐƯỜNG ĐÁ XANH Phú Mỹ 3 1 1 3 3 3 3 3 110
5 Phú Mỹ 24 2 3 24 24 24 24 24 901
04/ ĐƯỜNG DX001, ĐOẠN 2 KHU 8
7 Phú Mỹ 27 3 33 23 4 4 4 4 4 1256
10 Phú Mỹ 13 1 17 13 586
10/ ĐƯỜNG DX027
11 Phú Mỹ 23 1 6 5 18 18 18 18 18 871
11/ ĐƯỜNG DX041
12 12/ ĐƯỜNG DX019 Phú Mỹ 10 1 1 10 10 10 10 10 342
13 Phú Mỹ 11 1 21 11 646
13/ ĐƯỜNG DX040
14 Phú Mỹ 8 1 6 4 4 4 4 4 4 336
14/ ĐƯỜNG DX01
15 Phú Mỹ 12 1 10 7 6 6 6 6 5 518
15/ ĐƯỜNG DX050
16 16/ ĐƯỜNG DX055 Phú Mỹ 6 1 1 6 6 6 6 6 234
17 17/ ĐƯỜNG DX047 Phú Mỹ 11 1 5 5 6 6 6 6 6 374
18/ ĐƯỜNG LIÊN DOANH PHÚ TÂN Phú Mỹ 16 1 1 1 15 15 15 15 15 585
KHU 8
Phú Mỹ 10 1 5 4 6 6 6 6 6 373
19/ ĐƯỜNG DX051
20/Đường D9X007, khu 8 Phú Mỹ
21/ Đường D9X060, khu 6 Phú Mỹ
Tổng 261 20 4 193 132 130 130 130 130 129 0 0 0 0 0 0 10999 0 0
Tổng 81 4 4 78 40 41 41 41 41 41 0 0 0 0 0 0 3783.6 0 0
3 TBH 4 1 6 2 2 2 2 2 2 177 1
03/ ĐƯỜNG TỔ 24 Phường Tương Bình Hiệp không
4 04/ Đường tổ 2 TBH sử dụng trụ STK 05 (m)
5 05/ Đường tổ 3 TBH
6 06/ Đường tổ 60A TBH
7 07/ Đường tô 32 TBH
Tổng 57 3 11 59 42 16 16 16 16 15 0 0 0 0 0 0 1921 0 0
4 Hiệp An 7 1 8 7 238
04/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TỔ 9
5 05/ ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ THANH - TỔ 44 Hiệp An 5 1 1 5 5 5 5 5 149
6 06/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 72 Hiệp An 3 1 5 3 107
7 07/ ĐƯỜNG HUỲNH THỊ CHẤU - KHU 7 Hiệp An 3 1 1 3 3 3 3 3 114
8 08/ ĐƯỜNG BÙI NGỌC THU - TỔ 50 Hiệp An 3 1 5 2 1 1 1 1 1 132
9 09/ ĐƯỜNG BÙI NGỌC THU - TỔ 51 Hiệp An 3 1 5 3 109
10 10/ ĐƯỜNG PHAN ĐĂNG LƯU - TỔ 47 Hiệp An 2 1 7 2 154
11 Hiệp An 14 1 4 4 10 10 10 10 10 493
11/ ĐƯỜNG LÊ CHÍ DÂN - TỔ 15
12 12/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 22 Hiệp An 6 1 1 6 6 6 6 6 214
13 Hiệp An 10 1 6 5 5 5 5 5 5 415
13/ ĐƯỜNG ĐẠI LỘ BÌNH DƯƠNG - TỔ 25
14 14/ GL.Lê Chí Dân Hiệp An
15 15/ GL.Phan Đăng Lưu tổ 51 Hiệp An
Tổng 70 9 4 53 36 35 35 35 35 34 0 0 0 0 0 0 2539 0 0
Tổng 55 7 4 53 44 9 9 9 9 9 2 2 2 2 2 2 1703 0 0
TỔNG CỘNG 1051 104 64 840 590 395 395 395 395 386 81 81 81 81 81 77 37594.6 3
": trụ TTHH *: trụ HH
Ghi Chú
(6-*-5-4-*-*-1-2-3,*-*,10-9-8-
7-*-*-11-12-13), cần 1.5m:13
(4-3-2-1-*-*-5.-6.), cần 1.5m: 6
(6-5-1-*-7-8,1-2-3-4), cần
1.5m: 7, cần 1.2m:1
(1-2-3,2-4), cần 1.5m:4
(*-1-2-3), cần 1.2m:3
(8-*-*-1*-*-2-3-4-5-6-7), cần
1.5m:1, cần 1.2m:7
(7-6-*-5-1*-2^-3-^-4), cần
1.2m:7
(1-2-3), cần 1.2m:3
(3-*-2-1-4), cần 1.5m:4
(7^-6^-5-4-*-*-*-"-1.-2.,"-"-8.-
9.-10.-13-14,10.-.-11.-12.), cần
1.5m:12, cần 1.2m:2
(7.-6.-5-*-*-1.-2.-3-4,*-*-*-.-
8.-9.), cần 1.5m: 9
*(3*-2*-1*-4.->14.,*-1-*-2-*-
3,6-*-5>3-*-2-*-1-7-8-*-9-*-
10-11-12-*-13,6-5-4-*-*-*-3-*-
2-*-1-*-7-*-8-9-*-10,6>), cần
2m: 40
(3-*-2-*-1-*-4-5-6-7-8-*-9,5-4-
3-2-1-*-6-*-7-8-9-10,8-*-7-*-
6-*-5-4-*-3-2-1), cần 2m:27
(3-*-2-*-1-*-4-5-6-7-*-8-9-*-
10-11-12-13-14-15), cần 2m:15
(2-*-1-3-4-*-5>11-*-11-*-13),
Cần 2m:13
3-*-2-1-*-4-5-6-*-7-8.-9.-.-10.-
11.-12.), cần 2m: 12
(*-1.>6.), cần 2m: 6
(5>1-6>11), cần 2m:11
(7.>1-8.>16.), cần 2m: 16
4-*-3-*-2-1-5-6-*-7-8-*-9-*-
10-*-11), cần 2m: 11
(*-1.>4.,5.>1.-*), cần 2m: 9
(*-1.>6.), cần 2m: 6
(11.>1-12-*-13-*-14), cần 2m:
14
("-*-*-1-*-2-3.-4.-5.), cần 2m:
5
(1-*-2-*-8,2-*-3-*-9,3-4-5-
10,5-6-7), cần 2m: 10
(7-6-*-*-8,*-*-1-*-9,1-*-*-2-*-
10-*-11,2-*-3-4-5), cần 2m:11
("-*-14"-*-13"-*-12"-*-1"-*-
2"-*-3-*-4-5-*-6-*-7-*-8-9.-
10.-11.), cần 2m: 15
(3-2-1-4-5-6-*-7-8-9-*-*-10-*-
11), cần 1.5m: 11
(8.>2.-1-9.-10.-11.-*-12), cần
1.5m: 12
(*-.-1.-2.-3.), cần 1.5m: 3
(*-*-1-2-3), cần 1.5m: 3
(*-*-1-*-2), cần 1.5m: 2
(3-2-1-6,1-4-5^), cần 1.5m: 5,
cần 1.2m: 1
(*-1.>6.), cần 1.5m: 6
(2-1-3-4^-^-5^), cần 1.5m: 3,
cần 1.2m: 2
(*-1.>4.), cần 1.5m: 4
(4-3^-*-2-1-*-5^-^-7^-8^-^-9^-
10^, 5^-6^, 1-11^-12^-13^-14^-
15^), cần 1.2m: 15
Tổng 95 9 8 98 65 30 30 30 30 30 0 0 0 0 0 0 3014 95 0
Tổng 99 14 5 58 32 41 41 34 19 20 31 49 50 50 50 47 3070 99 0
Tổng 35 1 7 21 14 14 14 14 14 13 8 8 8 8 8 8 1063 35 0
Tổng 72 8 6 65 50 24 20 20 15 19 5 5 5 5 5 3 2328 72 0
Tổng 261 20 4 198 132 130 130 130 119 118 0 0 0 0 0 0 10999 250 0
Tổng 81 4 4 78 40 41 41 41 41 41 0 0 0 0 0 0 3783.6 81 0
Tổng 57 3 11 59 42 16 16 15 15 14 1 1 1 1 1 1 1921 57 0
Tổng 70 9 4 53 36 35 31 31 31 34 0 0 0 0 0 0 2539 70 0
Tổng 55 7 4 53 41 10 10 12 12 11 2 2 2 2 2 2 1703 54 0
TỔNG CỘNG 1051 104 64 845 582 403 390 384 351 354 92 110 111 111 111 102 37594.6 1038
67
Ghi Chú
tủ đấu HH
tủ đấu HH
tủ đấu HH
tủ đấu HH
1
tủ đấu HH
tủ đấu HH
tủ đấu HH
tủ đấu HH
tủ đấu HH
5
0
tủ đấu HH
tủ đấu HH
tủ đấu HH
2
tủ đấu HH
1
vị trí 1 trụ trồng ngay giữa nhà
dân
tủ đấu HH
tủ đấu HH 1 den trung HH ko lap
tủ đấu HH
tủ đấu HH
bỏ trụ XDM số 02
2
17