You are on page 1of 30

NG

ÀY
01/
01/
200
1
ĐẾ CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN THĂNG
N LONG
NG Trụ sở chính: 273 Kim Mã, Giảng Võ, Ba
Đình, Hàthoại:
Nội 04.37262600 Fax:
ÀY Số điện
24/ 04.37262601
09/
201
0

STT Họ tên Số TK Số CMND


(1) (2) (3) (4)
1 Ngân hàng TMCP Quân Đội 005C000555 0100283873
2 Công ty TNHH TM & SX Anh Hoàng 005C000610 0102001267

3 Công ty Tài chính Cổ phần Handico 005C000956 0103025572


4 CTCP Quản lý Qũy Đầu tư MB 005C006868 53/UBCK-GP2
5 Đinh Thu Quyên 005C003158 013090716
6 Công ty CP ĐT&PT Hạ tầng Vinaconex 005C004040 0103008056

7 Hoàng Anh Tuấn 005C002708 141804035


8 Tổng Công Ty xây dựng đường Thủy 005C004887 110349

9 Hà Tử Văn 005C006368 100711415

10 Công ty TNHH Việt Thắng 005C006660 0702000219

11 CTy CP Truyền Thông ITCom 005C006818 0103009863


CTCP Đầu Tư Tài Chính Thăng Long CTCP Đầu Tư
12 Tài Chính Thăng Long 005C009116 0103017008

13 Liu, Li - Hung 005F906089 N120110296


14 Phạm Châu ái 005F903034 F0836667

15 Lee Taek Kyu 005F903002 1019211

16 Hermann Jens 005F903583 473503412

17 NG Yeow Yong 005F903895 A15342474

18 Wen Sheng Tung 005F905763 H100061412

19 Chin Cheng Hui 005F905764 E220469280

20 Wei Tai Ying 005F905765 H200441145

21 Liu Chien Chung 005F905766 B101076073


22 Wei Kou Yien 005F905767 H201371811

23 Hsu Hsien Cheng 005F906074 200391120

24 Tang Yu Hua 005F906075 B120198656

25 Wang Kuang Hui 005F906076 133956099

26 Chan Hsiu Chu 005F906077 B220764634

27 Hsieh Chun Ju 005F906078 H121271892

28 Yeh Hsin - I 005F906079 G101067300

29 Lin Yu Chu 005F906080 L220331571

30 Ho Hsueh Fen 005F906081 B220820575

31 Lu Hsin-I 005F906082 B220716861

32 Lin Shu Nu 005F906083 214957026

33 Wang Ching Ling 005F906086 K220013587

34 Chen Peini 005F906087 M220840923

35 Ma Teng Shan 005F906090 R122090601

36 Chin Goon Heng 005F906091 S1732829H

37 Ho Huai Yuan 005F906230 R121570020

38 Hsu Chuan Wen 005F906231 P120666810

39 Wang Kun Chuan 005F906232 D121086586

40 Cheung Kei Cheung 005F906233 F104345195


41 Chen Jeng Long 005F906234 H120450237

42 Lee Cheng Tao 005F906235 B120187171

43 Chan Lo Jui Ching 005F906236 L220316449

44 Liu Ching Piao 005F906327 Q122033749

45 Chen Hsiu Mei 005F906369 B221046939

46 Yen Feng Chih 005F906370 B120575895


47 Chen Yun Hsien 005F906371 E201304657

48 Lin Pao Chi 005F906420 M120905123

49 Miyokawa Yoshinao 005F906421 TH3450427

50 Kim Dong Suk 005F906422 1141020

51 Chang Lee Chu 005F906527 K200911162


52 Wang Jyh Song 005F906528 N125224491

53 Chang Shu Mei 005F906529 K220002557

54 Chou Li Yun 005F906530 Q222135633

55 Wang Liang Chuan 005F906531 B122395117


56 Lin Wu Feng 005F906557 B100631276
57 Juan Cheng-I 005F906558 B100639576

58 Wang Chun Hsiang 005F906559 N123822186

59 Huang Cheng Chieh 005F906560 U120556154

60 Hu Shun Te 005F906561 L102339022


61 Liu Ta Sen 005F906562 B120320836
62 Wu Chiu Yen 005F906813 T221415868

63 Wu Chiu Sen 005F906814 T221415895

64 Wu Yu Cheng 005F906815 T102412658

65 Wu Ming Te 005F906816 T121416550

66 Fu Yu Shing 005F906817 K121326812

67 Wu Chia Pin 005F906818 L122674899

68 Wu Chiu Ai 005F906819 T221415877


69 Wu Yueh Hua 005F906820 T221415902

70 Chen Jung Huei 005F906821 A121668674

71 Chiang Jung Che 005F906822 B101479038

72 Liao Mei Chueh 005F906824 P221197405


73 Công ty TNHH CNVT Tin Học Đại Dương 005C009488 0102003422
74 Tee May Buan 005F906974 500131085800

75 Khairul Anwar Bin AJamil 005F906975 610424015731

76 Joo Ok Don 005F907125 1816734


77 Hidetoshi Anjo 005F906976 TZ0459404

78 Kozo Fuziwara 005F903035 TG6245151

79 Qũy đầu tư CK Con Hổ Việt Nam HSBB806886 523/UBCK-QLKD

80 Oh, Youn Bae 005F901101 JR3086303

81 Jung, Moon Sung 005F901102 SC1618152

82 Seo, Joung Woo 005F901114 JB0400564


83 T.I.M, VIETNAM TIGER FUND DBHF805354 FD-0002.223.7
84 Chen Yi Fu 005F907258 L101982261

85 Kuo Fai Long 005F907427 D120554138

86 Lu Fong Yu 005F907428 A110168065

87 Wang Huei Min 005F907513 B120163466


Công Ty CP Đào tạo & Tư vấn nghiệp vụ ngân
88 hàng 005C009089 4103012779

89 Kim Se Chun 005F907653 1041811


90 Công ty CP xây dựng CTGT 492 005C006600 2703000504

91 Công ty TNHH CAVICO Việt Nam 005F907433 011043000070

92 Hiệp hội các nhà đầu tư tài chính VN 005C002660 74/2003/QD -B

93 FUNG YUAN CHUANG 005F907911 A129072634


94 CTCPXDCT giao thông 419 005C006193 2703000137

95 Công Ty TNHH Kiều Phương 005C006393 040712

96 Công ty TNHH Thiên An 005C007286 2702001200

97 Công ty TNHH Cơ điện Công Nông 005C005207 0102000195

98 Cty CP ĐTXD và PT Đô thị Sông Đà 005C006201 0103016226


99 Nguyễn Tuấn Dũng 005C005343 111831553

100 LEE SHAO CHUAN 005F908957 H120815023


101 Chu Huei Min 005F908958 J121039582

102 Hua Chia Yee 005F909036 730128075023

103 Nguyễn Thị Thanh Hiền 005C007373 012598379

104 Công ty CP Sông Đà 12 - Nguyên Lộc 005C006877 0103015220

105 Vam Global Investments Limit 005F909393 1392996

106 Wu Tzu Chuan 005F909377 S221551699

107 Tien Yu Ching 005F909378 Q203233089

108 TOFTS PETER WILLIAM 005F909488 032410438

109 WANG CHUN KAI 005F909736 F125942210

110 NGUYEN TIEN LE 005F909738 08CA33020

111 Chi nhánh công ty CP Thiết bị Sài Gòn 005C008747 0113000172

112 Công ty CP ĐT Tài Chính An Thịnh 005C009529 0103022022

113 Kim Tae Sik 005F910623 1057710


114 Quỹ Đầu tư Chứng khoán Hà Nội HSBB806668 07/UBCK-TLQTV

115 Paek Seung Pok 005F910803 1068528

116 Finansa Securities Limited 005F911354 0105536092404

117 Vietnam Equity Holding DBHF808240 HL-193017


118 Bùi Việt Nga 005C009457 011849137

119 Nguyễn Thị Tiến 005C007694 012227505

120 VietNam Property Holding DBHF808241 HL-193035


121 VIETNAM CENTURY FUND COMPANY 005F912752 79148C1/GBL
122 Công ty cổ phần sách giáo dục tại TP Hà nội 005C018000 0101493714

123 Công ty CP Quản lý Quỹ Thăng Long Meritz 005C340068 43/UBCK-GP


124 CTCP Quản lý Quỹ đầu tư MB BIDB801234 21/UBCK-GP2
Công ty TNHH thương mại dịch vụ sản xuất Hà
125 Tiên 005C012868 0102005192
126 QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN A1 BIDB808888 04/UBCK-TLQTV
127 QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN A2 BIDB809999 118/UBCK-TLQTV

128 Cty CP mua bán DN và kết nối Đầu tư Quốc tế 005C011858 0103014951

Finansia Syrus Securities Public Company


129 Limited 005F913202 0107547000079

130 Công ty Cổ phần Tập đoàn TMS 005C016268 0101595843

131 Công ty TNHH Thương Mại Vật tư Nam Hải 005C011566 051566
132 CTCP Cavico Khoáng sản và Công nghiệp 005C017007 0103019882
133 Trần Đức Huế 005C018855 111979898
134 Dương Thị Thu Thủy 005C000168 011674588
Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư tổng hợp Hà
135 Nội - Trung tâm tư vấn xây dựng Hanic 005C016826 0103016510

136 Lotus-Mekong River Equity Fund DBHF803441 OG-230566


137 Thai Lan 005C014322 014322
138 Thai Lan 005C143211 14321
139 Công ty cổ phần ĐT Tài Chính Thiên Hóa 005C015268 0104252467

140 VIET NAM ASSET MANAGEMENT LTD 005F911277 1030256

141 Công ty Cổ phần Xây dựng Cao Bang (Việt Nam) 005F913488 011033000074

142 Knowledge Company Inc 005F913849 011001034351


143 Bảo Hiểm Quân Đội 005C058123 43 GP/KDBH

144 CTCP CAVICO XÂY DỰNG CẦU HẦM 005C020779 011032000066

145 Lê Song Hào 005C020133 013242331


146 Quy Test HSBB806789 123456

147 KITMC World Wide Viet Nam Fund 2 HSBC802075 107-81-85653


148 Hoàng Thị Hương Thảo 005C442234 100976655
149 Trần Thị Oanh 005C444234 100931493
150 Lã Thị Thanh Hường 005C445234 164363956
151 Nguyễn Thị Diệu Linh 005C441111 012333498
152 Nguyễn Văn Hiển 005C443158 168210388
153 Phạm Thu Thùy 005C443333 100811242

154 UNITED VIETNAM LISTED STOCKS FUND HSBF804092 CA4092


155 Nguyễn Thị Kim Oanh 005C058118 011850256
156 Tập đoàn Công Nghiệp Cao su Việt Nam 005C628868 4106000341
157 DO THIEU QUAN 005F904168 BA0367126

158 Công ty tài chính Cổ phần Vinaconex - Viettel 005C058866 0103028379

159 Brian Edward Davies 005F904258 IA4258

160 Quỹ Đầu Tư Cổ phần MB Capital 1 SCBB806666 104/TB-UBCK

161 Công ty Cổ Phần Việt Ánh 005C058986 1400597262

162 CT TNHH MTV Tư vấn và ĐT Hòa Bình 005C020868 5400235887


Công ty TNHH một thành viên Tư vấn và Đầu tư
163 Minh Long 005C021868 5400347407
164 Nguyễn Vũ Hải 005C449999 N1133457
165 Tạ Hữu Nha 005C058222 125276704
Địa chỉ Ngày cấp Nơi cấp
(5) (6) (7)
Số 3 Liễu Giai HN 09/03/2010 Ủy ban Kế hoạch Hà Nội
Số 10 - Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội 10/10/2000 Sở KHDT thành phố Hà nội
Tầng 3 toà nhà Thăng Long, 105 Láng Hạ, đống
đa, Hà Nội 04/12/2008 Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội.
273 Kim Mã 06/11/2009 UBCK NN
P109 A1 ngõ 72 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội 05/06/2008 CA Hà Nội
VP7, KDT Trung Hòa, Nhân Chính, HN 02/06/2005 Sở kế hoạch và đầu tư HN
109, A1, ngõ 72, Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà
Nội 29/03/1995 C.A Hưng Yên
40 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 19/03/2004 HA NOI
Công ty CP Quốc Tế Hoàng Gia, Bãi Cháy, Hạ
Long 30/08/1996 CA Quảng Ninh
Km số 7-Đường 55-Xã Nam Giang-Huyện Nam
Trực - Nam Định 18/02/2002 Sở KH- DT
P 304, TT Bách Khoa, P Bách Khoa, Hai Bà Trưng,
Hà Nội 19/12/2006 Sở kế hoạch và đầu tư HN
Phòng 112 T11 Toà nhà Viglacera, Mễ Trì, Từ
Liêm, HN 25/04/2007

9F-1, No. 476, Sec.1, Tai-Yuan, Taichung, Taiwan 12/12/2006 Taiwan


32 Đường số 11, KP1, P.Hiệp Bình Chánh 13/03/2004
Room No. 1403, Thanh Cong Tower 25 lang Ha,
HN 21/08/2006 Korea

Dorfstrabe 20A, 39164 Bottmersdorf, German 09/09/2005 Germany


119 Jalan Midah tengahTaman Midan, Cheras
56000,Kuala lumpur 17/01/2006 Malaysia
12F -2, No.100, Fu - Kou Road, Shih - Lin, Taipei,
Taiwan 19/01/2007 Taiwan
16F, No.18, Alley 25, Lane 346, Sec.2, Chongde
Rd, Taichung, 16/01/2001 Taiwan
12F, No.1,, Lane 35, Jiankang Rd, Songshan
District, Taipei 01/06/2006 Taiwan
2F-1, No.155, Min - Sheng North Road, Taichung,
Taiwan 01/05/2003 Taiwan
3F, No. 157-7, Hsin-Ming Road, Chung-Li City,
Taoyuan, Taiwa 19/02/2003 Taiwan
108, Liu-Kuei Road, Ta-Li, Taichung County,
Taiwan 29/01/2003 Taiwan
14F-1, No.36, Lane 6-16, Sec.2, Ta-Ching Street,
Taichung, T Taiwan
3F-2, No. 476, Sec.I, Tai-Yuan Road, Taichung,
Taiwan 28/08/2002 Taiwan

28, Ning-Hsia East 8 Street, Taichung, Taiwan 24/04/2001 Taiwan


48, Lane 437, Sec.2, Chung-Pei Road, Chungli,
Taoyuan County 21/05/2002 Đài Loan
31, Alley 54, lane 69, An-Hsiang Road, Hsin-Dien,
Taipei Di 26/09/2002 Đài Loan
9F, No.149, Sec.3, Tai-Yuan Road, Pei-Tuen
District, Taichun 07/07/2003 Taiwan
No.68, Lane 162, Sec.1, Shen-Lin Road, Ta-Ya
Town, Taichung
No.24, Jian-Jhih Street, East District, Taichung,
Taiwan 03/06/2002 Taiwan
60, Sec 1, Ya-Tan Road, Tan-Hsiu Village, tan-Zue
Town, Taic 07/02/2007 Taiwan
8F-10, No.90, Shang-Shih Road, His-Tuen
District, Taichung, 02/08/2002 Taiwan
5F-3, No.206, Lising Road, East District, Taichung,
Taiwan 07/02/2007 Taiwan

8A, No. 476, Sec.1, Tai Yuan, Taichung, Taiwan 19/08/2004 Taiwan
C/O Royal International Corporation, HaLong
Road 18, Baichay
72-2, Sec.1, Paoan Rd, Paoan Village, Jen Der
Hsiang, Tainan 14/02/2003 Taiwan
17-F2, No.400, Hwang-Pei Rd, Chung-Li, Taiwan,
R.O.C 08/12/2000 Taiwan

12F-1, 60 Fuhsing N Road, Taipei, Taiwan, R.O.C 11/04/2005 Taiwan


17-F2, No.400, HwanPei Rd, Chung-Li City,
Taiwan, R.O.C 12/07/2005 Taiwan
398 Hwan Pei Road, Chung Li City, Taiwan 14/04/2004 Taiwan

83-5 Ta Chang Street, Taichung City, Taiwan 10/04/2002 Taiwan


60 Lane 1 Fieng-Shih Rd, Ho Shen Chun,
ShihKang Hsiang, Taic 30/03/2005 Taiwan

6F, No.669, Ta-Jing Street, Taichung, Taiwan 15/07/2002 Taiwan


10, Kuang Jong E Road, Kuang Jong Li, Nantou
County, Taiwan

15F-7, No. 349, Kung-Yi Road, Taichung, Taiwan 02/08/2000 Taiwan


5F-3, No.70, Fu-Tung Street, South District,
Taichung, Taiwa 26/07/2000 Taiwan
3F-2, No.3 Alley 24, Shihjia E..St, East District,
Taichung 15/07/2005 Taiwan
8-4-15 Kamagaya, Kamagaya-shi, Chiba-ken,
Japan 12/06/2007 Japan
Room 611, Hyundae Green APT, Dogok - dong,
Seoul, Korea Dogok dong Seoul 18/07/2007 Korea
2F-1, No.1, Lane 3 Wen Fong Street, Miaoli City,
Taiwan 18/02/2002 Taiwan
7F, No. 254, Jen-Ho Road, Taichung, Taiwan 17/01/2002 Taiwan
10F, No.3, Sec 2, Hua-Mei W Street, His-Tuen
District, Taich 06/03/2002 Taiwan
2F-9, Lane 212 San-Yuan Street, Chung-Cheng
District, Taipe 29/01/2003 Taiwan
10F-5, No.3, Sec.2, Hua-Mei W. Street, Histuen
District, Tai 02/08/2006 Taiwan
476, Sec 1, Tai Yuan, Taichung, Taiwan 30/10/2002 Taiwan
476, Sec 1, Tai Yuan, Taichung, Taiwan 27/05/2002 Taiwan
10F-5, No.3, Sec.2,Hua-Mei W.Street, Histuen
District, Taich 27/03/2007 Taiwan
269, Chung Hsin Rd, Hsiang Chian County,
Taiwan 12/12/2003 Taiwan
5, Fenhsiao Lane, Sec.1, Tungkuan Rd, Hoping,
Taichung Count 22/06/2001 Taiwan
476, Sec 1, Tai Yuan, Taichung, Taiwan 05/10/2001 Taiwan
27, Liao-Yang 3rd. Street, Taichung, Taiwan 04/06/2001 Taiwan
111, Chung-Shan Road, Fan-Chang Village,
Chang-Chih Town, P 03/07/2002 Taiwan
115, Ho-Ping Hsin Road, Long-Chuan Village,
Nei-Pu Town, Pin 04/06/2001 Taiwan
27, Lane 66, Ho-Pei 1st Street, Taichung, Taiwan
R.O.C 15/06/2001 Taiwan
10, Lane 50, Sec.2, Sung-Chu Road, Pei-Tuen
District, Taichu 20/07/2003 Taiwan
3F, No.821, Sec.4, Wen-Hsin Road, Taichung,
Taiwan 13/01/2004 Taiwan

20, Sec.2, Nan-Tuen Road, Taichung, Taiwan 22/07/2003 Taiwan


27, Liao-Yang 3rd. Street, Taichung, Taiwan 14/08/2002 Taiwan
16F, No.2, Zue-Li Road, Dan-Shuei Town, Taipei,
Taiwan 06/08/2004 Taiwan
145-1, Shuei-Nan Road, Pei-Tuen District,
Taichung, Taiwan 27/03/2001 Taiwan
5F-10, No.8, Lane 85, Chung-Tai East Road, Tai
Chung, Taiwan 22/11/9740 Taiwan
8/A24 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 14/09/2001
19 Jalan SS24/24, Taman Megah, 47301, petaling
Jaya, Selango 06/02/2006 Malaysia
11-5-4 Menara, Hartamas, JLN, Sri Hartamas 3,
JLN Sri Hartam 19/10/2006 Malaysia
107/405 Hyun Dai APT Tan Bul Dong, Kwang Ju
Kyung Gi, Korea
2A-4A Tôn Đức Thắng, QI, TP.HCM

8A/8C1 Thái Văn Lung, P Bến Nghé, Q 1, HCM 08/01/2005 CA.Nhật Bản
Tầng 6, tòa nhà Toserco, 273 Kim Mã, Ba Đình,
HN 29/08/2007 UBCKNN - Bộ Tài Chính
364-9 Bogwang - dong, yongsan-gu, seoul, Korea

101-208 Gilsunggrangfreetel 703-1 naebalsan-


dong, gangseo-gu
695-5 junghwasan 2 wansan- gu, jeoniu,
jeonbuk, Korea
Austrasse 9, Postfach 1121,9490 Vaduz 01/01/2007 UBCKNN
No. 476, Sec. 1, Taiyuan, Taichung, Taiwan 11/06/2002 Taiwan
No.1, Creation Road III, Science- Based Industrial
Park, Hsi 10/06/2005 Taiwan
No.1, Creation Road III, Science- Based Industrial
Park, Hsi 03/01/2001 Taiwan
8F,No 5, Lane 66 Hsiao Ping Ting Tanshuei Chen
Taipei Hsien 16/03/2005 Taiwan
Lầu 3 Số 231 - 233 Lê Thánh Tôn - Bến Thành -
Quận 1 20/03/2009 Sở kế hoạch và đầu tư TPHCM
R.1307 Rose Gardent Build, 170 Ngọc Khánh St.,
Ba Đình, Hà N 22/05/2007 Korea
198, Trường Chinh, TP Vinh, Nghệ An 15/08/2007 Sở kế hoạch đầu tư TP.Vinh
Tầng 6, toà nhà Sông Đà, Mỹ Đình, Từ Liêm , Hà
Nội 06/08/2007 UB NDTHHN
17 T3 - P902 - KĐT Trung Hoà Nhân Chính - Cầu
Giấy - Hà Nội 05/11/2003 Bộ nội vụ
No 1, Creation Road III, Science-based Industrial
Park, Hsin
Số 8 Nguyễn Du, Thành phố Vinh, Nghệ An 16/04/2003 Bộ GTVT

Khối 9, thị Trấn Tân Kỳ, Huyện Tân Kỳ, Nghệ An 10/02/1994 Nghệ An
Số 3, ngõ 223, đường Trần Hưng đạo, Tp Vinh,
Nghệ An 27/10/2007 Sở KHĐT Nghệ an
2Cn4 Cụm CN vừa và nhỏ Từ Liêm - xã Minh Khai
- Từ Liêm - HN 23/03/2000
Tầng 7 Nhà G10 Thanh Xuân Nam - Thanh Xuân -
Hà Nội 15/10/2008 Sở kế hoạch đầu tư TP Hà nội
12/7, Chiến Thắng, Hà Đông 13/03/2007 c.A Hà Tây
No.480,Sec 1, Tai Yuan Rd, Tai chung City, Taiwan
Tai chung City Taiwan 18/12/2007 UBCKNN - Trung tâm lưu ký chứng khoán
No.480, Sec 1, Tai Yuan Rd, Tai Chung City,
Taiwan Tai Chung City Taiwan 18/12/2007 UBCKNN - Trung tâm lưu ký chứng khoán
25, Janlan Wangsamas 2, Bukit Wangsamas,
53300 Kuala Lumpur Wilayah Persekutuan
Malaysia 25/12/2007 UBCKNN - Trung tâm lưu ký chứng khoán

Số 21 ngõ 68, Ngô Xuân Quảng Gia Lâm Hà Nội 07/04/2003 C.A Hà Nội
P 603 CT4 khu đô thị Mỹ Đình, Xã Mỹ Đình Từ
Liêm Hà Nội 18/05/2007 Sở Kế hoạch và Đầu Tư Hà Nội
Nerine Chambers, P.O. Box 195, Road Town,
Tortola, British Road Town Tortola 14/01/2008 British Virgin Islands
3F, No. 13, Nan - King W.Road, Taipei, Taiwan
Nan King W.Road Taipei 14/01/2008 Đài Loan

Bld. C, 11F, No.497, Jien - Hsing Road, Tai chung,


Taiwan Jien - Hsing Road Taichung, Taiwan 14/01/2008 Đài Loan
309/54 Duong 332 Chanh Hung, P.5, Q.8, HCMC
Quan 8 Ho Chi Minh 24/01/2008 English
2F, No.15, Lane 6, Ching tien Street, Ta-an
District, Taipei,Taiwan Ching tien Street, Ta -an
District Taipei, Taiwan 21/02/2008 Đài Loan
Pháp A1, -25, Mỹ phú 2, Phường tân phú, Quận
7, HCM 05/06/2008 Pháp
Số 11 ngõ 30 Lý Nam Đế, Cửa Đông Hoàn Kiếm
Hà Nội 26/07/2002 Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội
P301 Tầng 3 Số 136 Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy
Hà Nội 25/03/2008 Sở KH & ĐT Hà Nội

326-904 Jamsil - dong, Songpa - gu, Seoul, Korea


326-904 Jamsil - dong, Songpa - gu Seoul, Korea 23/04/2008 Hàn Quốc
Số 273 Kim Mã Ba Đình Hà Nội 17/11/2006 UBCK Nhà Nước

37-9 Kumsan - Ri, Thanhyeon-myeon, Paju - Su,


Gyeonggi-do 37-9 Kumsan - Ri, Thanhyeon-
myeon Paju - Su, Gyeonggi-do, Korean 06/05/2008 Hàn Quốc
48/45, Tisco Tower, 20th Floor, North Sathon
Road, Silom Sub -District North Sathon Road,
Silom Sub-District Thai lan 17/06/2008 Thai Lan
75 Fort Street, PO Box 1350, Grand Cayman KY1-
1108 75 Fort Street O Box 1350, Grand Cayman
KY1-1108 06/11/2007 Cayman Islands
67 Ngõ 302 Đường Láng Đống Đa Hà Nội 30/12/2009 C.A Hà Nội
Số 67/302 Đường Láng,P.Thịnh Quang Đống Đa
Hà Nội 28/05/2008 CA Hà Nội

Boundary Hall, Cricket Square, PO Box 1984,


Grand Cayman Ky1-1104, Cayman Islands 09/08/2007 Cayman Islands
285/192 CMT8, Q10, HCM 31/03/2008 Mauritius
Lô B1 DN14/3 Nguyễn Khánh Toàn, Quan Hoa,
Cầu Giấy 24/05/2004 Sở KH và ĐT
Phòng 302A Tòa Nhà Thăng Long, 105 Láng Hạ,
Đống Đa, Hà Nội 11/11/2008 UBCK NN
15/11/2007 UBCKNN
Số 34A Nguyễn Lương bằng, Phường Ô Chợ
Dừa , Đống Đa, hà nội 29/10/2007 Sở KH và ĐT hà nội
13A, Tú Xương, P7, Q3, HCM 17/07/2006 UBCK
13A, Tú Xương, P7, Q3, HCM 17/04/2006 UBCKNN

Số 30A Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, Hà Nội 22/12/2006 Sở KHĐT HN


9-12-14-15-17 Floor, Alma Link Building,
Ploenchit Road, Lumpini, Patuwan, Bangkok
10330 11/02/2004 Bankok-Thailand
Tầng 7, Tòa nhà CEO, Mễ Trì Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm,
HN 06/07/2010 Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
Số 14 Bùi Thị Xuân, phường Bùi Thị Xuân, Hai Bà
Trưng, Hà Nội 24/02/1997 Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
Phòng 201- CT1-2- Mễ Trì- Từ Liêm-HN 03/10/2007 Sở KHĐT Hà Nội
11/08/2003 Hà Tây
15/20 Nguyễn Viết Xuân 20/06/2007 CA Hà Nội
Tầng 6, tòa nhà Viglacera, xã Mễ Trì, huyện Từ
Liêm, Hà Nội 30/03/2001 Phòng ĐKKD - Sở KHDT TP Hà Nội
PO Box 1234, Hrand Cayman KY1-1108, Cayman
Islands 09/09/2009 The Cayman Islands
TL 09/11/2009 HN
HN 09/11/2009
14/05/2010 Sở KH ĐT
Lầu 2, Gemadept Tower, 6 Lê Thánh Tông, Q1,
HCM 26/05/2006 British Virgin Islands
11, dãy A, Lô 3, Khu ĐT mới Trung Yên, Trung
Hòa, Cầu Giấy, HN 02/10/2000 UBND TP Hà Nội
Victory Garden 3-4-23 Sendagaya, Shibuya-
ku,Tokyo 151-0051, Japan 11/05/2000 Legal Affairs Bureau
08/10/2007 Hà Nội
Tầng 4 - ĐN1 - Khu ĐT mới Mỹ Đình - Từ Liêm -
Hà Nội 16/10/2009 UBND TP Hà Nội
P1306 Khu A Chung cư 789 Nhân Mỹ, Mỹ ĐÌnh,
HN 17/12/2009 HN
16/04/2010
27-1, Yeouido-dong, Yeongdeungpo-gu, Seoul,
Korea 26/06/2010 Nation Tax Service - Korea
T8, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh 29/12/2004
T29, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh 18/11/2003 Quảng Ninh
Khánh Thịnh, Yên Mỗ, Ninh Bình 08/12/2005 Ninh Bình
P. 508 D4 Phương Mai, HN 24/04/2000
P404 nhà T10, CT18 khu đô thị Việt Hưng, Long
Biên, HN 23/03/2004 CA Hà Nam
161C/8 Đại La, HBT, HN 13/11/2000
Higashi Kayabacho Yuraku Bldg. 8F 1-17-25
Shinkawa, Chuo-ku Tokyo, Japan 06/05/2010 TTLKCKVN
559 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội 13/09/2000 CA Hà Nội
16/03/2007 Sở KHDT Tp HCM
39 Lê Duẩn, App 22/09, Quận 1, Tp HCM 03/04/2006 Tổng Lãnh sự HCM
Tầng 1, tòa nhà 18T2, khu đô thị Trung Hòa -
Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh
Xuân, thành phố Hà Nội 02/12/2008 Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội
312 Nguyễn Thượng Hiền, P.5, Q. Phú Nhuận,
TPHCM 21/06/2010 TTLKCK VN
Tầng 6, tòa nhà Ha Noi Toserco, số 273 Kim Mã,
Quận Ba Đình, Hà Nội 28/05/2010 Bộ Tài Chính, Ủy Ban Chứng Khóan Nhà Nước

54 Tân Bình, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp 16/03/2007 Sở KH & ĐT Đồng Tháp

81 ngõ 25 Vũ Ngọc Phan- Láng Hạ- Đống Đa- hn 25/12/2009 Sở kế hoạch ĐT Hòa Bình

01/06/2010 Sở KH và ĐT Hòa Bình


645/29 Điện Biên Phủ,P1 Q3, HCM 12/11/2007 Berlin
Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh 12/07/2004 Bắc Ninh
CỘNG HÒA
XÃ HỘI
CHỦ
NGHĨA
Độc
VIỆTlậpNAM
- Tự
do - Hạnh
phúc

Loại hình Ngày mở Quốc tịch Người mở Email Điện thoại


(8) (9) (10) (11) (12) (13)
TC 10/10/2001 234 admin
TC 22/02/2002 234 admin

TC 05/04/2006 234 ninhvp


TC 05/12/2006 234 hienntt
CN 26/12/2006 234 huonglt 0904712281
CN 26/12/2006 234 camktv

CN 29/12/2006 234 quyendt 0989195146


TC 04/01/2007 234 minhhai 0

CN 16/01/2007 234 huonglt 0983983389

TC 20/03/2007 234 chungnk

CN 20/03/2007 234 thuynga 0989131030

TC 30/05/2007 234 admin 0912153576

CN 30/07/2007 211 admin 886-93972


CN 31/07/2007 999 admin 0989808800

CN 08/08/2007 117 admin 5148100

CN 08/08/2007 85 admin 4915110753

CN 08/08/2007 135 admin 6012-33129

CN 08/08/2007 211 admin 0088691305

CN 08/08/2007 211 admin 0937200650

CN 08/08/2007 211 admin 00886938

CN 08/08/2007 211 admin 0088693165


CN 08/08/2007 211 admin 093860388

CN 08/08/2007 211 admin 04-2481245

CN 08/08/2007 211 admin 04-2261352

CN 08/08/2007 admin 0886937724668

CN 08/08/2007 211 admin 0937-20115

CN 08/08/2007 211 admin 886 918830

CN 08/08/2007 211 admin 02-2200629

CN 08/08/2007 211 admin 04-2231431

CN 08/08/2007 999 admin

CN 08/08/2007 211 admin 04-220575

CN 08/08/2007 211 admin 0932533400

CN 08/08/2007 admin 04-2252579

CN 08/08/2007 211 admin 04-2360563

CN 08/08/2007 211 admin 033 848313

CN 08/08/2007 999 admin

CN 08/08/2007 211 admin 886-6-2669

CN 08/08/2007 211 admin 886-3-425

CN 08/08/2007 211 admin 886-2-2773

CN 08/08/2007 211 admin 886-6-2704


CN 08/08/2007 211 admin 886-3-4261

CN 08/08/2007 211 admin 0904 10056

CN 08/08/2007 211 admin 886-4-2581

CN 08/08/2007 211 admin 04-2329233

CN 08/08/2007 999 admin

CN 08/08/2007 211 admin 0938 5557


CN 08/08/2007 211 admin 04-226070

CN 08/08/2007 211 admin 090555288

CN 08/08/2007 admin 81 902408

CN 08/08/2007 117 admin 0902082008

CN 08/08/2007 211 admin .


CN 08/08/2007 211 admin .

CN 08/08/2007 admin 04-231294

CN 08/08/2007 admin 02-230967

CN 08/08/2007 admin 04-2312949


CN 08/08/2007 211 admin 033-84831
CN 08/08/2007 211 admin 033-84831

CN 08/08/2007 211 admin 04-2312949

CN 08/08/2007 admin 886-38-524

CN 08/08/2007 211 admin 0961-06008


CN 08/08/2007 211 admin 033-84831
CN 08/08/2007 211 admin 04-224523

CN 08/08/2007 211 admin 0936-40294

CN 08/08/2007 211 admin 08-770276

CN 08/08/2007 211 admin 04-224691

CN 08/08/2007 211 admin 0919-08399

CN 08/08/2007 211 admin 04-224529

CN 08/08/2007 211 admin 04-2475227


CN 08/08/2007 211 admin 0937-27346

CN 08/08/2007 211 admin 02-28081

CN 08/08/2007 211 admin 04-2422118

CN 08/08/2007 211 admin 04-220319


CN 14/08/2007 234 admin 0913200065
CN 15/08/2007 admin 6012-31250

CN 15/08/2007 135 admin 6039287864

CN 27/08/2007 999 canhpx


CN 29/08/2007 999 admin

CN 31/08/2007 999 admin

TC 07/09/2007 234 hangnt

CN 07/09/2007 999 admin

CN 07/09/2007 999 admin

CN 07/09/2007 999 admin


TC 19/09/2007 234 admin
CN 19/09/2007 211 admin 033-848313

CN 19/09/2007 211 admin 03-5679936

CN 19/09/2007 211 admin 03-5679936

CN 19/09/2007 211 admin 02-8626087

CN 21/09/2007 234 huonglt 9743865

CN 03/10/2007 117 admin 0904147770


CN 10/10/2007 234 huongdm 0

TC 11/10/2007 999 huongdt

CN 16/10/2007 234 huonglt 090341492

CN 16/10/2007 999 admin


CN 01/11/2007 234 huyennt01 091327314

TC 06/11/2007 234 huyennt01 0

TC 12/11/2007 234 camktv 0904555787

CN 19/11/2007 234 admin 0913239216

CN 29/11/2007 234 admin 0987368368


CN 27/12/2007 234 camktv 0915110224

CN 08/01/2008 211 admin


CN 08/01/2008 211 admin

CN 08/01/2008 135 admin

CN 10/01/2008 234 admin 0902145175

TC 15/01/2008 234 linhhoa

TC 16/01/2008 234 admin

CN 21/01/2008 211 admin 0952-882076

CN 21/01/2008 211 admin 0922-570168

CN 30/01/2008 227 admin 0906752267

CN 28/02/2008 211 admin

CN 28/02/2008 234 admin 0918033432

TC 04/03/2008 234 admin

TC 25/03/2008 234 hangnt

CN 25/04/2008 117 admin 090-464-1432


TC 28/04/2008 234 hienntt

CN 12/05/2008 117 admin 0982508522

TC 20/06/2008 234 admin

TC 04/07/2008 234 hanhntb


CN 07/07/2008 234 admin 0904223845

CN 03/10/2008 234 camktv 0913239484

TC 22/10/2008 234 admin


TC 19/12/2008 234 admin
TC 17/02/2009 234 quyendt

TC 17/02/2009 234 chinhtt


TC 04/03/2009 234 hienntt

TC 19/05/2009 234 tuyetthanh


TC 27/05/2009 234 chuongnnq
TC 27/05/2009 234 chuongnnq

TC 29/06/2009 234 camktv

TC 04/08/2009 huongdt

TC 21/09/2009 vanvtt

TC 29/09/2009 camktv
TC 09/10/2009 linhnt01
CN 19/10/2009 234 hangnt 0902115588
CN 20/10/2009 234 hienntt tttduong@japanasia.com 0988552218

TC 22/10/2009 hienntt

TC 04/11/2009 linhnt01
CN 09/11/2009 234 hienntt 0437262600
CN 09/11/2009 234 hienntt 0902145175
TC 25/11/2009 tuyetthanh

TC 27/11/2009 huongltt01

TC 30/11/2009 huongltt01

TC 09/03/2010 huongltt01
TC 26/03/2010 hienntt

TC 05/04/2010 huongltt01

CN 12/04/2010 hienntt hao12822000@yahoo.com 0978323299


TC 16/04/2010 huonglt

TC 20/04/2010 huonglt
CN 27/04/2010 234 huonglt 0922552366
CN 27/04/2010 234 huonglt 012957435661
CN 27/04/2010 234 huonglt 01674553794
CN 12/05/2010 234 quyendt 0909195146
CN 12/05/2010 234 quyendt 0904258278
CN 12/05/2010 234 quyendt 0985467781

TC 17/05/2010 huongltt01
CN 18/05/2010 234 huongdt 0913275800
TC 27/05/2010 vannt
CN 03/06/2010 157 hienluong 0908667891

TC 16/06/2010 quyendt

CN 23/06/2010 15 huongltt01 coteccons@vnn.vn 0903903097

TC 30/06/2010 quyendt

TC 09/07/2010 maidtt

TC 23/07/2010 vanvtt

TC 23/07/2010 camktv
CN 25/08/2010 234 quyendt 08.38213456
CN 17/09/2010 234 quyendt 0978580888
Ngày ...
tháng ...
năm
Tổng 20...
giám
đốc
(Ký, họ tên,
đóng dấu)
MarketingId
(14)
1417
1416

3400
1400
1400
1416

1400
1416

1417

1416

1416

1405

1400
1417

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400
1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400
1400

1400

1400

1400

1400

1400
1400

1400

1400

1400

1400
1400

1400

1400

1400
1400
1400

1400

1400

1400
1400
1400

1400

1400

1400

1400

1400

1400
1400

1400

1400

1400
1416
1400

1400

1400
1417

1400

1400

1417

1417

1417
1424
1400

1400

1400

1400

1405

1400
1416

1400

1416

1400
1416

1416

1416

1416

1405
1417

1400
1400

1400

1417

1416

1419

1400

1400

1417

1400

1400

1416

1400

1400
1400

1400

1400

1419
1417

1417

1419
1419
1405

1405
1400

1405
1427
1427

1417

1417

1400

1416
1416
1417
1417

1405

1417
1417
1417
1405

1419

1417

1400
1417

1405

1405
1417

1420
1417
1417
1417
1400
1400
1400

1417
1420
1420
1425

1417

1420

1417

1420

1400

1400
1405
1417
0902082008
0902115588
0902145175
0903903097
0904147770
0904223845
0904258278
0904555787
0904641432
0904712281
0906752267
0908667891
0909195146
0912153576
0913200065
0913239216
0913239484
0913275800
0915110224
0918033432
0922552366
0922570168
0932533400
0937200650
0952882076
0978323299
0978580888
0982508522
0983983389
0985467781
0987368368
0988552218
0989131030
0989195146
0989808800
Brian Edward Davies 0903903097 312 Nguyễn coteccons@vnn.vn
Thượng Hiền, P.5, Q. Phú Nhuận, TPHCM
Lê Song Hào 0978323299 P1306 Khu Ahao12822000@yahoo.com
Chung cư 789 Nhân Mỹ, Mỹ ĐÌnh, HN
Dương Thị Thu Thủy 0988552218 15/20 Nguyễn
tttduong@japanasia.com
Viết Xuân

You might also like