26,051 32,832 299,586,000 377,568,000 12,803 16,135 - - 20,841 25,502 151,764,162 191,269,012 6,486 8,174 - - STT Jan Feb CITY-UTILITIES SONADEZI đo Tiêu thụ (m3) 1 29,585 21,098 SONADEZI đo (80% chỉ số đồng hồ đầu vào) Lượng nước thải tính phí (m3) 2 23,668 16,387 WASTEWATER OSV Đo Nước Thải Công Nghiệp (m3) 3 14,865 10,686 (theo chỉ số đồng hồ xả thải) Nước Thải Sinh Hoạt (m3) 4 3,471 2,918 Chênh lêch (m3)=(2)-(3) 8,803 5,701 Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Total 30,088 27,414 32,148 26,986 27,810 31,850 26,051 32,832 285,862 23,370 21,293 24,970 20,961 21,601 24,740 20,841 25,502