You are on page 1of 6

VAY NGÂN HÀNG

Tổng GTCH 2,520,000,000 Các giả định trên cơ sở tính toán


30% vốn tự có 756,000,000 Giá trị Căn hộ
70% vay ngân hàng 1,764,000,000 Tỷ giá ngoại tệ/USD
Tỷ lệ lạm phát/năm
Thời gian vay (năm) 15
Thời gian bắt đầu Số khách/phòng bình quân
tính vay 2018
Chi phí vận hành/Doanh thu
Số năm hỗ trợ lãi
suất + ân hạn nợ gốc
0% tạm tính 2
Số năm còn chịu lãi Chi phí điện/doanh thu
suất 13
Tiền gốc phải trả Chi phí bảo trì do Chủ Căn hộ tự trả/Doanh thu
hàng năm 135,692,308
Lãi năm phải trả cao
nhất tạm tính Phí bảo trì khu vực chung + Bảo hiểm/Doanh
10%/năm 185,220,000 thu
Tổng gốc + lãi năm Phí quản lý phát triển/Lợi nhuận ròng - Tức chi
cao nhất 320,912,308 phí cắt lại CĐT

Tổng chi phí phải chi trả hàng năm/doanh


thu
STT Diễn giải

1 Số lượng phòng
2 Số ngày/năm
3 Tỷ lệ cho thuê phòng

4 Lượt phòng cho thuê


phòng
Giá thuê phòng ($)
với lạm phát 5%/năm

5 Giá phòng cho


thuê/ngày
6 Doanh thu cho thuê
phòng (6) = (5) * (4)

7 Tổng chi phí phải chi


trả hàng năm
8 Lợi nhuận thu về
9 Lợi nhuận thực lĩnh
10 Tỷ suất lợi
nhuận/vốn

Năm Dư nợ đầu kỳ gốc trả Lãi trả


1 1,764,000,000 0 0
2 1,764,000,000 0 0
3 1,764,000,000 135,692,308 185,220,000
4 1,628,307,692 135,692,308 170,972,308
5 1,492,615,385 135,692,308 156,724,615
6 1,356,923,077 135,692,308 142,476,923
7 1,221,230,769 135,692,308 128,229,231
8 1,085,538,462 135,692,308 113,981,538
9 949,846,154 135,692,308 99,733,846
10 814,153,846 135,692,308 85,486,154
11 678,461,538 135,692,308 71,238,462
12 542,769,231 135,692,308 56,990,769
13 407,076,923 135,692,308 42,743,077
14 271,384,615 135,692,308 28,495,385
15 135,692,308 135,692,308 14,247,692
TỔNG

Lợi nhuận tích lũy Giá trị bất động sản
Vốn tự có  (chưa bao gồm  (chưa kể tăng giá sau 
Tổng sau 15 năm (1) giá trị đêm nghỉ) 15 năm)
(2) (3)
1,075,682,322    2,482,410,040    2,520,000,000   
So sánh với phương án gửi tiết kiệm ngân hàng:
Tài sản gia tăng trung bình mỗi năm theo phương án vay 70%
Thu nhập trung bình mỗi năm từ gửi tiết kiệm vốn tự có
= (Tổng tài sản sau 15 năm ­ Vốn tự có ban đầu) / 15 năm:
(lãi suất tiết kiệm 7%/năm):
MÔ HÌNH KINH DOANH ỦY THÁC
nh trên cơ sở tính toán ĐVT: VNĐ
hộ 2,520,000,000
tệ/USD 22,400 TỶ LỆ LẠM PHÁT TB 5%
hát/năm 5%

òng bình quân 1.33

hành/Doanh thu 15.00%

/doanh thu 3.0%

trì do Chủ Căn hộ tự trả/Doanh thu 2.0%

hu vực chung + Bảo hiểm/Doanh 9.20%

phát triển/Lợi nhuận ròng - Tức chi 5.00%


ĐT

hí phải chi trả hàng năm/doanh 34.20%


ĐVT: VNĐ

Năm vận hành


Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5 Năm thứ 6

1 1 1 1 1 1
365 365 365 365 365 365
50% 50% 55% 60% 65% 70%

183 183 201 219 237 256

80 84 88 93 97 102

1,792,000 1,881,600 1,975,680 2,074,464 2,178,187 2,287,097

327,040,000 343,392,000 396,617,760 454,307,616 516,774,913 584,353,171

111,847,680 117,440,064 135,643,274 155,373,205 176,737,020 199,848,785

215,192,320 225,951,936 260,974,486 298,934,411 340,037,893 384,504,387


183,989,434 193,188,905 223,133,186 255,588,922 290,732,398 328,751,251
7% 8% 9% 10% 12% 13%

Tổng lãi và gốc phải Phần thừa ra sau khi lấy tiền cho thuê trừ
trả theo năm Lợi nhuận từ cho thuê bù tiền gốc và lãi phải trả ngân hàng
0 0 0
0 0 0
320,912,308 183,989,434 -136,922,874 bù tiền túi
306,664,615 193,188,905 -113,475,710 bù tiền túi
292,416,923 223,133,186 -69,283,737 bù tiền túi
278,169,231 255,588,922 -22,580,309
263,921,538 290,732,398 26,810,860
249,673,846 328,751,251 79,077,404
235,426,154 369,845,157 134,419,003
221,178,462 388,337,415 167,158,953
206,930,769 407,754,285 200,823,516
192,683,077 428,142,000 235,458,923
178,435,385 683,205,319 504,769,934
164,187,692 717,365,585 553,177,892
149,940,000 753,233,864 603,293,864
2,482,410,040

Tổng giá trị tài sản  Tài sản gia tăng sau 
sau 15 năm 15 năm (tối thiểu)
(4) = (2) + (3) (5) = (4) ­ (1)
5,002,410,040    3,926,727,719   
VNĐ %
261,781,848    24.34%

75,297,763    7.00%
Giải thích

Chi phí ủy thác cho thuê chiếm khoảng 30% doanh thu

Năm thứ 7 Năm thứ 8 Năm thứ 9 Năm thứ 10 Năm thứ 11
đến năm 15
1 1 1 1 1
365 365 365 365 365
75% 75% 75% 75% 75%

274 274 274 274 274

107 113 118 124 130

2,401,451 2,521,524 2,647,600 2,779,980 2,918,979

657,397,317 690,267,183 724,780,543 761,019,570 799,070,548

224,829,883 236,071,377 247,874,946 260,268,693 0

432,567,435 454,195,807 476,905,597 500,750,877 799,070,548


369,845,157 388,337,415 407,754,285 428,142,000 683,205,319
15% 15% 16% 17% 27%

You might also like