You are on page 1of 6

BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN CỦA AB CENTRAL SQUARE N

Giá Căn hộ Unit Hotel 2,768,762,292

KHÁCH HÀNG NHẬN LỢI NHUẬN TỪ NĂM ĐẦU

THÀNH TIỀN
STT DANH MỤC
1 Thu nhập CTCT nhận được trừ 5% thuế TNCN 263,032,418
2 Vốn tự có của khách hàng: 30% GTCH (HĐHT) 830,628,688
3 Khách hàng vay ngân hàng 70% 1,938,133,604
4 Tiền bán voucher
Thu nhập cam kếtcủa
tiềnkhách hàng
thuê từ CĐTtừng
mỗinăm
năm (trừ 52,500,000
5 thuế TNCN) 263,032,418
6 Tổng thu nhập cho thuê và tiền bán voucher/năm 315,532,418
ÁP DỤNG VAY 9 THÁNG 9.5%

BẢNG TÍNH NGÂN HÀNG - DÒNG TIỀN CỦA K

Lãi suất ngân hàng


Năm Dư nợ ngân hàng Gốc trả theo kỳ
năm

NĂM 2018 1,938,133,604 0 92,061,346


NĂM 2019 1,938,133,604 0 197,205,094
NĂM 2020 1,938,133,604 242,266,701 201,565,895
NĂM 2021 1,695,866,904 242,266,701 176,370,158
NĂM 2022 1,453,600,203 242,266,701 151,174,421
NĂM 2023 1,211,333,503 242,266,701 125,978,684
NĂM 2024 969,066,802 242,266,701 100,782,947
NĂM 2025 726,800,102 242,266,701 75,587,211
NĂM 2026 484,533,401 242,266,701 50,391,474
NĂM 2027 242,266,701 242,266,701 25,195,737
NĂM 2028 0 0
NĂM 2029 0 0
NĂM 2030 0 0
TỔNG 1,938,133,604 1,196,312,967

Tổng lợi nhuận sau 13 n 4,234,395,001 đồng


Tỷ suất lợi nhuận TB m 39 %
CENTRAL SQUARE NHA TRANG

Giá Phòng 1 đêm 3,500,000 từ năm 11 là 5tr/đêm ( 3% trượt giá/ năm)

N HÀNG - DÒNG TIỀN CỦA K.H TỪ NĂM 1 ĐẾN NĂM 13

Thu nhập từ việc


Tổng gốc và lãi mỗi Thu nhập 10% mỗi năm Tổng thu nhập thuê và
bán voucher đêm
năm (đã trừ TNCN) voucher
nghỉ

92,061,346 131,516,209 0 131,516,209


197,205,094 263,032,418 52,500,000 315,532,418
443,832,595 263,032,418 52,500,000 315,532,418
418,636,859 263,032,418 52,500,000 315,532,418
393,441,122 263,032,418 52,500,000 315,532,418
368,245,385 263,032,418 52,500,000 315,532,418
343,049,648 263,032,418 52,500,000 315,532,418
317,853,911 263,032,418 52,500,000 315,532,418
292,658,174 263,032,418 52,500,000 315,532,418
267,462,437 263,032,418 52,500,000 315,532,418
744,800,000 75,000,000 819,800,000
744,800,000 75,000,000 819,800,000
744,800,000 75,000,000 819,800,000
2,845,180,131 4,733,207,969 697,500,000 5,430,707,969
t giá/ năm)

Số tiền K.H nhận


về sau khi đã trả
gốc + lãi ngân
hàng/năm
39,454,863
118,327,323
-128,300,178
-103,104,441
-77,908,704
-52,712,967
-27,517,230
-2,321,493
22,874,243
48,069,980
819,800,000
819,800,000
819,800,000
2,296,261,397
BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN CỦA AB CENTRAL SQUARE N

Giá Căn hộ Unit Hotel 2,768,762,292

KHÁCH HÀNG NHẬN LỢI NHUẬN TỪ NĂM ĐẦU

THÀNH TIỀN
STT DANH MỤC
1 Thu nhập CTCT nhận được 263,032,418
2 Vốn tự có của khách hàng: 30% GTCH (HĐHT) 830,628,688
3 Khách hàng vay ngân hàng 70% 1,938,133,604
4 Tiền bán voucher
Thu nhập cam kếtcủa
tiềnkhách hàng
thuê từ CĐTtừng
mỗinăm
năm (trừ 52,500,000
5 thuế TNCN) 263,032,418
6 Tổng thu nhập cho thuê và tiền bán voucher/năm 315,532,418

BẢNG TÍNH NGÂN HÀNG - DÒNG TIỀN CỦA

Lãi suất ngân hàng


Năm Dư nợ ngân hàng Gốc trả theo kỳ
năm

NĂM 2018 1,938,133,604 0 92,061,346


NĂM 2019 1,938,133,604 0 207,380,296
NĂM 2020 1,938,133,604 484,533,401 215,132,830
NĂM 2021 1,453,600,203 484,533,401 161,349,623
NĂM 2022 969,066,802 484,533,401 107,566,415
NĂM 2023 484,533,401 484,533,401 53,783,208
TỔNG 1,938,133,604 837,273,717

Tổng lợi nhuận sau 6 năm 1,148,780,810


Tỷ suất lợi nhuận TB mỗi năm 23.1
CENTRAL SQUARE NHA TRANG

ỢI NHUẬN TỪ NĂM ĐẦU

ÂN HÀNG - DÒNG TIỀN CỦA K.H TỪ NĂM 1 ĐẾN NĂM 6

Thu nhập từ việc


Tổng gốc và lãi mỗi Thu nhập 10% mỗi năm Tổng thu nhập thuê và
bán voucher đêm
năm (đã trừ TNCN) voucher
nghỉ

92,061,346 131,516,209 0 131,516,209


207,380,296 263,032,418 52,500,000 315,532,418
699,666,231 263,032,418 52,500,000 315,532,418
645,883,024 263,032,418 52,500,000 315,532,418
592,099,816 263,032,418 52,500,000 315,532,418
538,316,609 263,032,418 52,500,000 315,532,418
2,775,407,322 1,446,678,298 262,500,000 1,709,178,298
Giá bán căn hộ sau 5 n 3,045,638,521

(%)
Số tiền K.H nhận
về sau khi đã trả
gốc + lãi ngân
hàng/năm
39,454,863
108,152,122
-384,133,813
-330,350,606
-276,567,398
-222,784,191
-1,066,229,024
1,979,409,497

You might also like