You are on page 1of 35

ĐỀ SỐ 1

1/ a. Viết số thích hợp vào ô trống:

1 8 10 5

b) Cách đọc số: 6: …….. 8: ……… 10: ……… 7: ………..

2. Tính:
6 3 8
+ + - 6 + 1 + 1 = ……. 5 + 1 + 2 = …… 4 + 3 + 1 = …..
2 5 3
……. ……. …….. 8 – 4 – 3 = …….. 8 – 2 – 2 = …… 8 – 6 – 1 = ……

3. Viết các số : 5, 3, 8, 1, 0, 10

a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : …………………………………

b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : …………………………………

4 . Số 5 . Hình

4+ =9 + 5 = 10

9– =3 8– =3

Hình …….. Hình ……. Hình ……….

6. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

6 + 1 …. 8 3 + 5 …. 7 2 + 6 …. 8

3 + 4 …. 6 4 + 4 …. 8 8 – 2 …. 7

8 – 5 …. 6 7 + 1 …. 7 8 – 3 …. 6

7 / Viết phép tính thích hợp:

8 / Điền số thích hợp vào chỗ chấm;

-…….. hình tròn

-…….. hình vuông


ĐỀ SỐ 2

1/ Viết

a/ Các số từ 0 đến 9 : …………………………………………………………………….

b/ Theo mẫu:

5 ………….. ……….. ….. ………

c/ Các đọc số

5: năm 9: ……. 3: ……… 4: ……

2/ Tính:
6 2 7
− + − 2 + 7 = …… 4 + 5 = …….. 9 – 1 – 7 = ……..
4 7 6
…….. …….. ……..

3 / Viết các số : 2 , 4 , 9 , 1 , 0 , 10 , 7

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

4/ Hình

Có 2 hình …………

Có 6 hình …………

Có 3 hình …………

5/ Số 6 / Điền dấu > , < , = 7 / Điền số và dấu thích hợp:

9– =2 7+2 10
= 4
0+ = 10 2+8 9+1
= 4
4+ =5 7 10 – 4

8/ Viết phép tính thích hợp

Có : 10 cái bánh

Ăn : 3 cái bánh

Còn : ….. cái bánh


ĐỀ SỐ 3

1/ Viết các số từ 0 đến 10:

Viết các số từ 10 đến 0

2/ Tính
7 8 10
+ − − 4+2+3= 2+5+2=
3 4 6
……. ……. ……. 9–5= 9–6–2=

3 / Viết các số : 4 , 9 , 5, 10 , 3

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

4/ Có 7 hình ……………………

Có 8 hình ……………………

5 / Số
9 8 7 6 5 4 3 2
-2

+2

6. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 + 2 …… 6 3+ 4 …… 7 7 – 5 ……. 4 7 – 1 ….. 6

7/ Viết phép tính thích hợp

Minh có : 7 cây bút

Hạnh có : 3 cây bút

Cả hai bạn có : …… cây bút

8 / Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng

= 9 = 9
ĐỀ SỐ 4

1/ a . Viết số

4 7

b. Số …. + 4 = 7 6 + …. = 7 7 - …. = 5 6 – …. =

7 – …. = 2 4 + …. = 7 1 + …. = 7 5 + …. = 10

2/ Tính
4 7 8 8
+ + − − 9 – 5 + 6 = …. 5 + 5 – 6 = …..
4 1 1 2
……. ……. ……. …….. 5 + 4 – 3 = ….. 8 + 2 – 4 = ……

3. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4 …… 6 8 …… 9 5 + 3 ……. 6 + 1 9 – 5 ….. 10 – 6

4 / Viết các số : 3 , 7 , 9, 6 , 4

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

5/ Số

8 = 3 + …… 6 = 4 + …… 7 = 7 + …… 9 = 6 + ……

6/ Số

- Có ……… hình vuông


- Có ……… hình tam giác

7/ Viết phép tính thích hợp

Thắng có : 9 viên kẹo

Cho em : 4 viên kẹo

Còn lại : ….. viên kẹo

8 / Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng

= 7 = 7
ĐỀ SỐ 5

1/ Viết theo mẫu

6 …….. ………. …….

b / Viết các số : 10 , 3 , 5 , 8 , 1 , 6

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

2/ Tính
10 10 5 7
− − + + 6 + 3 + 1 = …… 8 – 4 + 5 = …….
4 7 4 2
…… ……. ……. ……. 5 + 4 – 2 = …… 7 + 2 – 3 = ……..

3. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

7+2 9 9–3 4+3 4+4 5+2

9–4 6 9–1 8+0 8–3 9–3

4/ Nối phép tính với số thích hợp

4+5 7 9–1

9+0 8 6+3

9–2 9
2+6

5/ Hình vẽ bên có 6/ Điền số và dấu thích hợp

-Có ……. hình vuông = 5


-Có …… hình tam giác = 5
ĐỀ SỐ 6

1/ Viết theo mẫu

……. ………. ……. …………

2 4 1 5 8
2/ Tính
8 6 8 2
− + − − 3+3+2= 8–1–5=
4 3 6 4
…… ……. …… …… 8–5–2= 6+3–4=

3. Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

6+4 10 5+4 10 – 2 10 – 6 5

4 / Số

+ 7 = 10 1+ = 10 8+ = 10 6+ = 10

5 / Viết phép tính thích hợp

Có : 4 cái chén Có : 8 cái bánh

Mua thêm : 2 cái chén Cho em : 3 cái bánh

Có tất cả: ….. cái chén ? Còn lại: ….. cái bánh ?
ĐỀ SỐ 7

1/ a. Viết số thích hợp vào ô trống

2 4 6 3
b.

2/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

8 2+7 4+6 5+4 9–5 4

3/ Khoanh vào số bé nhất : 1, 5, 9, 0, 3, 8, 6

Khoanh vào số lớn nhất : 0, 7, 4, 9, 6, 2, 10

4/ Số

5 = 5 – …... 4 = 1 + ….. 3 = 3 – …… 10 = ….. + 3

5/ Tính
5 4 8 8
+ + − − 3 + 3 + 2 = ………. 5 + 4 – 7 = ……..
2 3 5 1
. …. ….. ….. …..

6 / Số

Có : ….. hình vuông

Có: …… hình tam giác Có : ….. hình vuông

7 / Viết phép tính thích hợp

Có : 6 quả táo

Mua thêm : 4 quả táo


Có tất cả : …… quả táo

ĐỀ SỐ 8

1.Viết số thích hợp vào ô trống

1 7
2.Tính

a. 8 – 4 – 2 = ……. b/ 5+4 7+2 9–3

3 + 5 – 2 = …… …….. …….. ………

8 – 5 + 2 = …… …….. …….. ………

10 – 5 + 3 = …… …….. ……… ………

3. Viết các số từ 0 đến 10 vào các ô vuông

4/ Số

1+1= 3=2+ 2+1= 2+1=1+

5/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 + 3 …… 7 7 ……. 4 + 4 8 – 1 …… 6 5 …… 8 – 3

6 / Hình

Có 9 hình :……

Có 3 hình :……

Có 6 hình :……

7 / Viết phép tính thích hợp

Ngọc có : 6 quyển vở

Thêm : 3 quyển vở

Ngọc có tất cả : …. quyển vở


ĐỀ SỐ 9

1/ Viết theo mẫu

4 > 3
2 / Viết các số : 6 , 9 , 4 , 0 , 7 , 10, 1, 3

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

3 / Hình

a/ Có mấy hình tam giác b/ Có mấy quả dâu , cam

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

10 …. 9 0 ….. 1 3 ….. 3 4 …… 7 6 ….. 0 2 …… 6

5/ Số

2+1= 1+1= 3= + 2+1=

6 / Viết phép tính thích hợp


ĐỀ SỐ 10

1/ Tính 6+2 5+3 8–2 8–4

8 – 1 – 1 = …….. ……. ……. …….. ………

7 – 3 – 3 = …….. ……. ……. …….. ………

8 – 4 – 1 = …… ……. ……. …….. ………

2 / Nối phép tính với số thích hợp

0+5 2+0 0+3 4+0 1+4

1 4 0 3 5 2

3/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

3+2=4 4–3=1 4+1=5 4–1=2

4 / Số

10 2 6 5 8 10 4
9 3 1 7

5/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4 + 5 ….. 8 10 – 3 ….. 5 + 3 10 …… 1 + 9 9 – 2 …… 6

7 / Viết phép tính thích hợp

Yến có : 10 quả bóng

Bị vỡ: 4 quả bóng

Yến còn : ….. quả bóng

8 / Viết số thích hợp vào ô trống

1 3
9 1

ĐỀ SỐ 11

1 / Viết số thích hợp vào ô trống

5 9 1 3

0 9
2/ Khoanh vào số lớn nhất:

a/ 7 , 2, 5, 1, 0, 8 b/ 0, 9, 6, 3, 10 , 4

3/ Số

10 10
10

1 4 7

4/ Tính 6+3 1+8 4+5 2+7

6 + 1 + 2 =……. ……. ……. …….. …….

1 + 7 + 1 = …… …….. ……. …….. ……..

8 + 0 + 1 = …… …….. …….. …….. ………

5 / Viết phép tính thích hợp


ĐỀ SỐ 12

1 / Viết số thích hợp vào hình tròn:


0 4 5

8 6 3 1
2/ Tính
9 8 3 4
− − + + 0 + 2 + 5 = ……. 3 + 1 + 3 = ……
3 4 4 6
……. ……. ……. ……. 4 + 2 + 1 = ……. 8 – 2 + 2 = ……

3/ Số

–4 =5 10 – =7 +3=8 6+ = 10

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

10 – 6 …. 9 – 3 7 – 3 …. 4 9 – 7 …. 10 – 7 5 …. 10 – 4 2 …. 10 – 9

5 / Mỗi hình vẽ dưới đây có bao nhiêu đoạn thẳng, điểm

…...đoạn thẳng ….. đoạn thẳng ….. đoạn thẳng …. đoạn thẳng …. đoạn thẳng

….. điểm ….. điểm ….. điểm ….. điểm ….. điểm

6/ Viết phép tính thích hợp

Có : 8 con gà

Bị mất : 3 con gà

Còn lại : ….. con gà

7/ Vẽ hình thích hợp vào ô trống


ĐỀ SỐ 13

1/ Viết theo mẫu:

2/ Tính
6 6 6 3
− − + + 6 – 2 – 3 = …….. 6 – 4 – 0 =……
1 4 0 3
…… …… …... ……. 3 + 1 + 2 = …… 9 – 4 + 4 = …….

3/ Số

9 – …. = 4 3 + ….. = 8 5 + ….. = 7 9 - …... = 7

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4+6 10 6+3 10 10 – 7 2 9–4 4

5/ Nối theo mẫu 7+2 4+4

0+9
6+3
9

1+8 5+3
6+2
6/ Tô màu hình tam giác

7/ Viết phép tính thích hợp

Có: 10 trái dừa


Chị hái: 4 trái dừa

Còn lại : … trái dừa

ĐỀ SỐ 14

1 / a/ Viết số thích hợp vào hình tròn

000
0 3 8 5
b/ Viết theo mẫu:

6 10 4

2/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

5–2=2 5–1=4 5–3=2 5–4=2

3/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

8 …. 6 7 …. 10 1 …. 9 5 …. 5 4 …. 4 6 …. 3

3/ Có mấy hình tam giác

4/ Tính 5/ Số 6 / Viết phép tính thích hợp


9 9 8
− − − +1=1 Có : 9 cây bút chì
6 4 1
…… …… …… 1+ =2 Cho em : 6 cây bút chì

1 + 8 = ….. 2+1= Còn lại : …. Cây bút

3 + 6 = ….. 3= +1
9 – 4 – 3 = ….. +2=3

2+ =2

ĐỀ SỐ 15

1/ Viết số thích hợp vào ô trống

2 6 0 4
2/ Viết theo mẫu

6 10 4

3/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

5–0=5 5–0=0 5–5=1 5–5=0

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

2+4 10 – 5 3+5 9–1 10 – 3 8 9 3+6

5 / Nối hình với phép tính thích hợp

4+2=6 6+1=7 3 + 4= 7

6/ Tính 7 / Điền dấu <, > , = 8/ Viết phép tính thích hợp
6 3 6 6
+ + − − 2+4 10 – 5 Có : 9 con cò
0 3 3 1
…… …… ….. ……. 3+5 9–1 Bay : 5 con cò

6 – 2 – 2 = …… 10 – 3 8 Còn lại : …. Con cò

ĐỀ SỐ 16

1/ a / Viết số thích hợp vào ô trống

2 5 2 4 3 5

3 1 1 5 1 4

2/ Tính
1 9 10 4
+ − − + 4 + 2 + 3 = …… 7 – 4 + 6 = ……
9 5 2 6
……. …… …… ……. 5 – 4 + 9 = ……. 10 – 4 + 2 = …..

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

7 ….. 5 8 – 4 ….. 2+ 2 2 …… 3 5 + 2 ….. 9 – 7

5/ Số

6/ Khoanh vào số bé nhất : 9, 2, 6, 1, 10, 8, 5

Khoanh vào số lớn nhất : 10, 4, 7, 0, 3, 9, 1

7/ Viết phép tính thích hợp


ĐỀ SỐ 17

1/a/ Viết số hoặc vẽ số chấm tròn thích hợp

b/ Khoanh vào số bé nhất : 3, 6, 1, 9, 2, 5,

Khoanh vào số lớn nhất : 7, 0, 2, 8, 10, 4,

2/ Số 8–1 8-2
6+2 8+0
10
5 5 9
1 7 8
8 5 7+1
4 3 1+6
7 1
0 9 5+3 3+4
4+4

3/ Vẽ thêm số chấm tròn thích hợp

4 + 3 = 7 7 + 2 = 9

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4 + 3 ….. 7 5 + 2 ….. 6 7 – 4 …... 4 7 – 2 …. 4

5/ Tính 6 / Viết phép tính thích hợp

6 9 10 5
+ − − +
3 6 4 5
……. ……. ……. …….

7 + 3 = …. 5 + 2 = …..

6 + 3 = ….. 9 + 1 = ….. + = - =

ĐỀ SỐ 18

1/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm

2/ Tính
8 9 1 9
− − + − 5 + 5 = …… 4 + 6 = …… 3 + 7 = ……
5 7 8 7
…… …… ….. ….. 10 – 8 = ….. 10 – 7 = ….. 10 – 5 = ……

3/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

2+2=4 3=4+2 5–0=3+1 4+0=5–1

4/ Số

….. – 1 = 6 6 – ….. = 3 ….. – 3 = 1 ….. – 0 = 7

5/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

10 ….. 9 8 …… 10 2 ….. 2 5 …… 3 7 ….. 9 4 ….. 4

6 / Viết phép tính thích hợp:


ĐỀ SỐ 19

1/ Viết theo mẫu

Số ngôi sao nhiều hơn số cái nón Số quả cam ……………. số quả chuối

Số cái nón ít hơn số ngôi sao Số quả cam ……………. số quả chuối

Số quả táo ……………. số trái ổi Số con gà ………………. số con cá

Số trái ổi ……………. số quả táo Số con cá ……………….. số con gà

2/ Tính
2 5 8 8
+ + − − 7 – 5 – 1 = ………
6 3 5 6
….. …… …… ……. 6 – 4 – 2 = ………

3 / Khoanh tròn số lớn nhất và bé nhất: 3 , 9 , 7, 5, 0, 1, 6, 8

5/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

9 ….. 10 10 ….. 8 7 …… 9 6 …… 0 10 …… 10 0 …… 10

6/ Viết phép tính thích hợp:


ĐỀ SỐ 20

1/ Viết số thích hợp vào chỗ trống

1 5 10

1
2/ Tính
6 4 10 9
+ + − − 9 – 4 + 5 = ……. 6 + 1 + 2 = …….
4 2 7 5
….. ….. …… ……. 7 + 2 – 3 = ……. 10 – 4 + 2 = …….

3/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 – 1 ….. 3 2 – 2 ….. 0 4 – 1 ….. 0 3 – 2 …. 0 5 – 4 ….. 3

4/ Nối theo mẫu:


2 3 4 5 6 7 8 9

9 <6+2

8 >1 + 7 8–6 < < 4+4

=5+3
7

5 / Số

3 + ….. = 9 8 – …… = 2 7 – …… = 7 ……. – 0 = 9

6 / Số 7/ Viết phép tính thích hợp

4 + …. …+9

7 + …. 10 6+3+…
ĐỀ SỐ 21

1/ Nối tranh vẽ với số thích hợp

10

2/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

6 ….. 6 2 …. 2 3 ….. 5 4 ….. 6 5 ….. 4 6 ….. 1

3 / Số

5 = …. + 3 8 = 1 + ….. 9 = 4 + …… 5 = ….. + 5 10 = ….. + 4

4 / Tính
3 9 8 8
+ − + − 5 – 2 – 2 = …… 6 + 2 – 3 = ……
4 5 2 3
….. ….. ….. …… 10 – 7 – 2 = ……

5 . Hình vẽ bên có: - ….. hình vuông 7/ Viết phép tính thích hợp

- ….. hình tròn Huy có : 5 viên bi

Bố cho thêm: 4 viên bi


Có tất cả: …. viên bi

ĐỀ SỐ 22

1 / Số

- – 5 –3 9 –3 –4
10

4 –2 +6 11 +7 +2

2/ Tính
6 8 10 10
+ + − − 6 + 3 + 1 = …. 4 – 2 + 8 = …….
4 2 5 1
…… ….. …… …… 6–5+7=… 5 + 3 – 2 = ……..

3/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

5 + 4 = 10 10 – 6 = 4 6+2=8 10 – 7 = 2

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4 + 1…. 6 3 + 2 …… 6 – 0 5 + 1 ….. 6 3 + 3 …… 5

5 / Viết số thích hợp vào chỗ trống

8 5

6/ Viết phép tính thích hợp


ĐỀ SỐ 23

1/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

1+7=9 10 – 6 = 3 6+1=7 9–9=0

2 / Làm cho bằng nhau theo mẫu:

4+4

3/ Tính
1 8 8 8
+ − − − 3 + 3 + 2 = …. 7 – 4 + 3 = …….
7 0 8 3
…… ….. …… …… 6+2–7 =… 5 + 4 – 2 = ……..

4/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4 …. 4 5 …… 3 2 ….. 4 4 + 3 …… 7

6/ Viết phép tính thích hợp


ĐỀ SỐ 24

1 / Viết số thích hợp vào chỗ chấm

0 8

9 1

5 10
2/ Tính
4 5 6 6
+ + − − 6 – 5 – 1 = …. 6 – 3 – 1 = …….
2 1 3 2
…… ….. …… …… 4+1+1 =… 3 + 4 – 2 = ……..

3 / Viết số thích hợp vào chỗ chấm

…… + 3 = 7 …… + 3 = 5 …… – 6 = 1 …… + 0 = 6

4/ Số

4= + 4= + + = 4

5/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 – 1 …. 3 6 – 2 ….. 4 4 + 2 ….. 6 – 1 6 – 3 ….. 4 3 – 2 …. 6 – 5

6 / Viết phép tính thích hợp

7/ Số
Khoanh tròn 10 ngôi sao Có ……. que kem

ĐỀ SỐ 25

1/ Tính
9 9 7 5
− − + + 6 + 4 = ….. 7 + 3 = …… 8 + 2 = …..
5 0 3 5
…… ….. …… …… 9 – 9 = …... 8 – 8 = …… 7 – 7 = ……

2/ Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

6 – 5 …. 2 5 – 4 ….. 2 3 + 1 ….. 6 – 2 4 + 2 ….. 6 – 1 6 – 6 …. 7 – 7

3/ Viết tên đoạn thẳng dài nhất, đoạn thẳng ngắn nhất trong mỗi hình sau:

M P B

Q A C

Đoạn thẳng dài nhất là ……. Đoạn thẳng dài nhất là …….

Đoạn thẳng ngắn nhất là ……. Đoạn thẳng ngắn nhất là …….

4/ Số
5 1

6/ Nối với một số thích hợp:

4 < 3 < 2 < 1 <

5 4 3 2 1
7/ Viết phép tính thích hợp

ĐỀ SỐ 26

1/ Điền một số thích hợp vào ô trống

9 > 6 < 5 > 9 > ccc > 7 8 > 7 >

2/ Tính
10 10 8 10
− − − − 7 + 2 – 5 = ….. 1 + 7 – 3 = ……
2 9 7 8
…… .….. …… …… 4 + 5 – 3 = …… 10 + 0 – 4 = …….

3 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 …. 10 10 ….. 4 3 ….. 10 9 ….. 6 8 …. 7 2 …… 2

4/ Nối phép tính với kết quả thích hợp

1 + 2 2 + 1 1 + 1

3 2 1 0

5/ Hình vẽ bên có:

- …… ngôi sao

-……. hình tam giác

6/ Viết phép tính thích hợp

a/ Mẹ có : 5 con vịt Bà có: 10 viên kẹo

Mua thêm: 4 con vịt Bà cho cháu: 6 viên kẹo

Có tất cả: ….. con vịt? Bà còn lại: …… viên kẹo?

7/ Hình
Hình …… tam giác Hình …… tam giác

ĐỀ SỐ 27

1/ Hình

Có : ….. hình tam giác Có …. hình tròn

8 3 5
2/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào các ô trống sau

7–3 =5 2 + 8 = 10 6+2=9 10 – 7 = 0

3/ Tính
3 1 8 10
+ + − − 3 + 4 = ….. 10 – 8 = ……
7 9 7 4
…… .….. …… …… 7 + 3 = …… 10 – 9 = …….

4 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

6 – 5 …. 2 5 – 3 ….. 3 5 – 2 ….. 6 – 4 6 – 3 ….. 6 – 2 5 – 4 …. 1

5/ Số

7 + …. = 10 ….. – 6 = 4 10 - …. = 8 1 + ….. = 10 5 + ….. = 10

6/ Viết phép tính thích hợp

Có : 3 quả cam

Mua thêm : 5 quả cam

Có tất cả: …. quả cam


7/ Điền dấu ( + , – ) vào ô trống

2 1 = 3 2 1
ĐỀ SỐ 28

1/ Viết 3

a/ Số thích hợp vào chỗ chấm: 1; …….; ……..; 4 ; ……..;……..;………;………; 9

b/ Số thích hợp vào ô trống:

3+1=3+ 4+1=3+ 2+2=1+

2/ Tính
4 2 10 10
+ + − − 5 + 4 = …. 6 + 3 = …… 7 + 2 = ……
6 8 7 9
…… .….. …… …… 9 – 1 =….. 9 – 2 = ….. 9 – 3 = …..

3 / a / Viết các số vào ô trống theo thứ tự từ bé đến lớn:

0 2 7
b / Viết các số vào ô trống theo thứ tự từ lớn đến bé:

10 6 1
4/ Hình

Có 3 hình …….. Có 2 hình ……… Có 4 hình………..

5/ Số

10 – …. = 3 ….. – 4 = 6 …. – 0 = 0 8 – ….. = 0 …. + 0 = 7 …. – 6 = 0

6 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

8 9 9 9 9 5 6 6 9 7 6 7

7/ Viết phép tính thích hợp

Có : 7 viên bi Tô màu hình tròn

Được cho thêm : 3 viên bi


Tất cả có : ….. viên bi

ĐỀ SỐ 29

1/ Tính
4 4 7 6
+ + − − 3 + 5 = …. 6 + 2 = …… 4 + 4 = ……
3 2 6 5
…… .….. …… …… 7 – 2 =….. 6 – 4 = ….. 5 + 3 = …..

2 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

2 …. 5 3 ….. 2 2 ….. 2 1 ….. 5 4 …. 1 1 ….. 2 4 ….. 5

3 / Viết các số : 10 , 5 , 2 , 8 , 1 , 6 ,

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

4/ Số
10 – ….. ….. + 3

5 + ….. 9
7 + 1 + ….

9 – ……
8 + …..

5 / Số

Có ……. hình tam giác Có ……. Hình tròn Có …… hình vuông

6 / Viết số thích hợp vào ô trống

2+1= 1+1= 3–1= 3–2=

2 –1= 1+2= 3+2= 3+1=

10
– 6 +3 –5 +4 –1 +5

ĐỀ SỐ 30

1/ Tính

4 – 1 – 2 = …… 4 – 1 – 1 = ……. 3 – 1 – 1 = ……. 4 – 3 + 2 = …….

2/ Số
8 4 7 3
− + − + 5 – 3 + 6 = …… 3 + 1 – 4 = ……
3 5 4 5
…… .….. …… …… 10 – 5 – 3 = …... 4 – 2 + 3= ……

3 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

3 7 6 6 5 5 1 7 5 4 7 6

4/ Số

5 = 8 – …… 6 = 5 + …… 10 = 8 + …….. 3 = 10 – ….. 2 = ….. – 2

5/ Nối với một số thích hợp

5 > 4 > 3 > 2 >

1 2 3 4 5

6/ Viết phép tính thích hợp

Có : 7 viên bi

Cho thêm : 2 bông hoa

Tất cả có : ….. bông hoa

- Trong các số từ 3 đến 9: – Số bé nhất là số: …….

– Số lớn nhất là số: …….

7 / Viết số từ 1 đến 10 : ……………………………………………………


Viết số từ 10 đến 1 : ……………………………………………………

ĐỀ SỐ 31

1.Tô màu: cùng hình dạng tô cùng một màu

2 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 – 1 ….. 4 5 + 0 ….. 4 2 + 1 ….. 4 3 – 0 ….. 4 4 – 1 ….. 4 5 – 1 ….. 5

3/ Đặt tính rồi tính

5–4 3+2 5–0 4–3 4 + 1 = ……

……. ……. ……. …….. 4 – 3 = ……

……. ……. ……. …….. 5 – 2 – 1 = …..

……. ……. ……. …….. 4 – 1 – 0 = …..

4 . Số

6 – 3 = ….. …… + 2 = 6 6 – 2 = …. 5 + ….. = 6 ….. + 3 = 5

5 / Từ năm số 1 , 2 , 3, 4, 5 hãy chọn ba số thích hợp điền vào ba ô trống ở mỗi hàng
ngang để được phép tính đúng :

+ = - =
+ = - =
+ = - =
+ = - =
6 / Đọc tên các điểm rồi nối các điểm để có đoạn thẳng

E F O

Đoạn thẳng …. Đoạn thẳng …... A

G H C

Đoạn thẳng …… Đoạn thẳng ….. B


7/ Viết phép tính thích hợp

+ = 8
ĐỀ SỐ 32

1/ Viết theo mẫu

7 - 4 = 3 - = - =
2/ Số

10 – 5 – 3 = …… 9 – 3 – 4 = …… 4 – 2 + 6 = ….. 1 + 7 + 2 = ……

3/ Đặt tính rồi tính

9+1 10 + 0 8–5 10 – 3 9 + 1 = ……

……. ……. ……. …….. 8 – 2 = ……

……. ……. ……. …….. 10 – 4 = …..

……. ……. ……. …….. 10 – 1 = …..

3/ Nối phép tính thích hợp


3–1 2–1 3–2

2 1 3

4 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 – 2 ….. 2 3 – 2 ……. 1 4 – 2 …… 3 8 – 4 …… 4 + 0

5/ Điền số thích hợp vào ô trống 6/ Viết phép tính thích hợp

+ 1 2 3 4 Có : 10 hộp bút
1
Bán đi : 5 hộp bút
2
3 Còn lại : …. Hộp bút
4

7/ Viết các số : 8 , 5 , 3 , 9 , 6 , 10, 4,


a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………….

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………….

ĐỀ SỐ 33

1/ Viết số thích hợp vào ô trống

3 1 1 1 3

2/ Đặt tính rồi tính:

5–4 5–2 2–1 4+1 3 – 1 – 0 = …….

……. ……. ……. …….. 5 – 4 – 0 =……..

……. ……. ……. …….. 4 – 2 – 1 =……...

……. ……. ……. …….. 10 – 1 – 6 =……..

3 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

4 ….. 2 + 1 3 …… 2 + 2 1 + 3 …… 4 2 + 2 ……. 3 + 1

4/ Khoanh vào số bé nhất : 8, 9, 10, 3, 5, 2, 6

Khoanh vào số lớn nhất : 1, 7, 4, 9, 5, 8, 3

5/ Số

> 0 10 > < 8 9=

6 / Số

Có ……. hình tròn Có …….. ngôi sao Có …….. hình vuông

7/ Viết phép tính thích hợp

Có : 10 quả cam Có : 6 con gà

Ăn hết: 7 quả cam Mua thêm : 4 con gà

Còn lại : ….. quả cam Có tất cả : ….. con gà


* Điền số và dấu thích hợp để được hai phép cộng đúng:

= 7 = 7
ĐỀ SỐ 34

1/ Viết số thích hợp vào ô trống

7 9 6 4 1 3

2/ - Các số bé hơn 6 là: …………………………………………………………..

- Các số lớn hơn 7 là: …………………………………………………………

3/ Làm cho bằng nhau bằng cách:

a/ Vẽ thêm b/ Gạch bớt

4/ Đặt tính rồi tính:

2 +1 3+2 3–1 2+2 4 + 1 = …….

……. ……. ……. …….. 3 + 2 =……..

……. ……. ……. …….. 1 + 3 =……...

……. ……. ……. …….. 2 – 1 =……..

5 / Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chấm

5 ….. 4 + 1 3 + 1 …… 5 2 + 2 …… 3 4 ……. 3 + 2

6/ Số

1+4= 2+1= 3+2= 1+3=

7/ Viết phép tính thích hợp

Hà có : 8 cây bút Có : 4 con bò


Cho bạn : 2 cây bút Mua thêm : 4 con bò

Hà còn lại : ….. cây bút Có tất cả : ….. con bò

ĐỀ SỐ 35

1/ Viết số:

- Từ 0 đến 10: ……………………………………………………………………………

- Từ 10 đến 0: ……………………………………………………………………………

You might also like