You are on page 1of 26

STT Tên doanh nghiệp MST

1 Công ty TNHH KSD VINA 172043000047


2 Công ty TNHH Bokwang Vina 172043000052
Công ty TNHH ARTCOLOR ECO-
3 4601145310
FRIENDLY ViỆT NAM

Công ty TNHH DONGSUNG VINA 172043000055


4
5 CÔNG TY TNHH SAMJU VINA 172043000056
Công ty TNHH Shinsung C&T VINA 4601149386
6
Công ty TNHH Young Jin Hi-Tech
7 4601152043
VN
CÔNG TY VINA CTS THÁI
1720430000-53
8 NGUYÊN
Cty TNHH KD Heat technology Thái
9 172023000061
Nguyên
10 CTY TNHH Doorien Vina 46001162884
11 CTY TNHH Sekwang Vina 4601162820
Cty TNHH MYUNGJIN
1720430000-65
12 ELECTRONIC VINA
Công ty TNHH SKYBRIDGE Việt
13 4601164306
Nam
14 Công ty TNHH YS Việt Nam 4601164539
15 CTY TNHH UJU VINA Việt nam 172043000071
16 Công ty TNHH Asea Daeryun Vina 4601165268
Cty TNHH Chung - Sol Coschem
17 172043000073
Việt Nam
Công ty TNHH Shinhwa contech
1720430000-74
18 Vina
19 Công ty TNHH MELFAS VINA 4601171085
Cty TNHH Jukwang Precision việt
4601194212
20 Nam
Cty tNHH Kein Hinh Thái Nguyên
21 4601190592
(Việt Nam)
22 Công ty TNHH JK Việt Nam
23 Cty TNHH Alutec vina 4601242360
24 Cty tNHH Seohui Việt Nam 4601242681
Công ty TNHH Jungjin electronics
25 4601254197
Việt Nam
26 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠ 2300784013
27 CÔNG TY TNHH KET THÁI NGUYÊ 4601143063
28 Công ty TNHH JIN DOO CONSTRU 4601147212
29 CÔNG TY TNHH RFTECH THÁI N 172043000059
30 CÔNG TY TNHH WOOSUNG G&P V 4601161898
31 CÔNG TY TNHH SHINUS VINA 4601162852
32 CÔNG TY TNHH SEIN VINA 4601241952
33 Công Ty TNHH Daerim Tech Vina 4601253852
34 CÔNG TY TNHH TAEYOUNG META 4601254221
35 CÔNG TY TNHH KOREA ELECTRI 4601257335
36 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn High Pr 4601257430
37 Công Ty TNHH Shin Sung Tech Vina 4601257409
38 CÔNG TY TNHH POWER TECH 4601262800
39 CÔNG TY TNHH EMTEC VINA THÁ 4601272703
40 CÔNG TY TNHH SSNEWTECH VIỆ 4601275581
41 CÔNG TY TNHH KC VINA 4601276539
42 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠ 4601284321
43 Công Ty TNHH Erang Vina 4601285526
44 CÔNG TY TNHH NPD VINA 4601286304
45 CÔNG TY TNHH AJU VINA 4601288693
46 CÔNG TY TNHH SAM HWA YANG 4601289746
47 CÔNG TY TNHH SEYOUNG URETH 4601294778
48 CÔNG TY TNHH MCSP VINA 4601296380
49 Công ty CP ALK Vina 4601301979
50 Công ty CP KPTU Vina 4601325962
51 Công ty Plus Partner Vina 4601340784
52 CÔNG TY TNHH HADANBI VINA 4601302901
53 CÔNG TY TNHH DHM VINA 4601324990
54 CÔNG TY TNHH MERSEN VINA 4601330095
55 CÔNG TY TNHH CHANG AN VINA 4601340135
56 CÔNG TY TNHH FULLANDI TOOLS 4601345542
57 CÔNG TY TNHH DOORIEN HS 4601345856
KCN YÊN BÌNH
58 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECT 172043000068
59 CÔNG TY TNHH HANSOL ELECTR 172023000048
60 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECT 4601141771
61 Công ty TNHH SEUNG WOO VINA 172043000077
62 CÔNG TY TNHH GYEONGMIN ENG 4601184013
KCN NAM PHỔ YÊN
63 Công ty CP Newland
KCN SÔNG CÔNG I
Công ty TNHH Titan Hoa Hằng Thái
64
Nguyên 1720430000-12
65 CÔNG TY TNHH WIHA VIET NAM 4600391722
66 CÔNG TY TNHH BJSTEEL VIỆT N 4601087884
67 Công ty TNHH Sungho Tech Vina 4601138803
68 CÔNG TY TNHH JEIL ENGINEERIN 4601143112
69 CÔNG TY TNHH MBICO VINA 172022000076
70 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 4601240860
71 CÔNG TY TNHH ECO KOREA 4601244103
72 CÔNG TY TNHH SR TECH 2300896937
73 CÔNG TY TNHH SHINSUNG TECH 4601260842
74 CÔNG TY TNHH SHINPOONG TECH 4601332695
75 CÔNG TY TNHH GOLDEN TECH V 4601341682
NGOÀI KHU CÔNG NGHIỆP
76 CÔNG TY TNHH GLONICS VIỆT N 4601118691
77 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠ 4601236783
78 CÔNG TY TNHH NATSTEELVINA 4600107993
79 CÔNG TY TNHH SHINWON EBENE 1710430001
80 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SAM 4600978567
81 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VICT 4601185056
82 Công ty TNHH CS Art Vina 4601302482
83 Công ty CP xây dựng công trình Huy D 4601232838
84 CÔNG TY TNHH CLEANTECH VIN 107202457
85 CÔNG TY TNHH TINH LUYỆN VON 1710220000
86 CÔNG TY TNHH HOTEL SÔNG CÔ 1714300004
87 CÔNG TY TNHH SHINTS TN 4600982683
88 CÔNG TY TNHH DOOSUN VIỆT N 171043000005
89 CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN GRA 4601162235
90 Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu ch 4600350042
91 Công ty thiết bị y tế Kao 1720210000
92 CÔNG TY TNHH NHỰA TONG HAO 1720210002
93 Công ty TNHH công nghệ sinh học Ph 4601232732
94 CÔNG TY TNHH BEIJING JINGDI 4601272693
95 Công ty TNHH Mani Hà Nội 4600307826
96 Công Ty TNHH Mani Medical Hà Nội 4600795732
97 CÔNG TY TNHH SR FOOD 4601339041
DANH SÁCH BỔ SUNG NGÀY 11/07/2018
98 Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại L 4601449693
99 Công ty TNHH WOOJINQPD VINA 4601326758
100 Công ty TNHH Nhà hàng JW Homemad 106688925
101 Công ty TNHH Star Entertainment 4601499895
102 Công ty TNHH Nhiệt Luyện và xử lý b 4600416529
103 Công ty liên doanh Quý Thái 4600767326
104 Công ty TNHH Thực Nghiệp Trung Nh 4600395237
105 Công ty liên doanh kim loại màu Việt 4601134238
106 Công ty TNHH Woosung G&P Vina 4601161898
107 Công ty TNHH UTI VINA 4601289129
108 Công ty TNHH M.T.A Vina Thái Nguy 4601290660
109 Công ty TNHH NEW ONE TECH 4601301489

110 Công ty TNHH YoungJin Vina 4601133932


111 Công ty TNHH Jin doo Construction V 4601147212
112 Công ty Xây dựng S&H ENG VI 4601175643
113 Công ty TNHH Sean E&C Vina 4601296662
114 Công ty TNHH Siloh 4601298148
686 1 1046
762 2 747

#N/A

97 3 80
144 4 817

407 5 407

428 6 428

51 7 51

23 8 23
88 9 91
26 10 26

259 11 279

#N/A
175 12 175
27 13 27
#N/A 14 391

5 15 5

98 16 98
#N/A

134 17 134

#N/A 18 4
#N/A
417 19 591
#N/A

41 20 71
12 21 12
#N/A
#N/A
827 22 976
#N/A
8 23 8
11 24 11
40 25 51
#N/A
203 26 176
#N/A
#N/A
220 27 433
#N/A 28 214
392 29 392
#N/A
285 30 285
#N/A
#N/A 31 85
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A 32 106
#N/A 33 112
#N/A
#N/A 34 1731
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
64347 35 66586
6413 36 5999
4163 37 4163
99 38 101
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
20 39 20
415 40 415
160 41 197
122 42 122
31 43 31
29 44 29
120 45 120
55 46 51
#N/A 47 1500
9 48 9
#N/A
#N/A
#N/A
7315 49 7315
#N/A 50 2
210 51 210
4014 52 4014
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
340 53 340
19 54 19
#N/A 55 1300
883 56 883
#N/A
#N/A
7 57 7
5 58 5
10 59 10
8 60 8
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
284 61 284
#N/A
11 62 11
#N/A
72 63 72
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A 64 21
#N/A 65 1124
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
105051

Mã số đăng ký
STT Tên doanh nghiệp doanh
kinh doanh
nghiệp

446 CÔNG TY TNNH DHPMR VN 101 4601162852


486 CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN HÀN QUỐC 444 4601140263
495 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI K - MARKET THÁI NGUYÊN 450 4601268305
552 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT LUYỆN VÀ XỬ LÝ BỀ M 6 4600416529
586 CÔNG TY TNHH SEUNG WOO VINA 3 172043000077
587 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIỆT NAM THÁI NGUY 1 172043000068
588 CÔNG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VIỆT NAM 2 172023000048
589 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS VIỆT NAM 4 172043000069
590 CÔNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS VIỆT NAM 4 4601141771
620 CÔNG TY TNHH BEIJING JINGDIAO GROUP VIỆT NAM 454 4601272693
728 CÔNG TY CỔ PHẦN PRIME PHỔ YÊN 147 4600409440
802 CÔNG TY TNHH YOUNG JIN HI-TECH VIỆT NAM 131 4601152043
804 CÔNG TY TNHH ALUTEC VINA 133 4601242360
805 CÔNG TY TNHH JUKWANG PRECISION VIỆT NAM 134 4601194212
806 CÔNG TY TNHH RFTECH THÁI NGUYÊN 135 172043000059
807 CÔNG TY TNHH SEKWANG VINA 136 4601162820
808 CÔNG TY TNHH SEIN VINA 137 4601241952
809 CÔNG TY TNHH DESIGN METAL VINA 138 2300784013
810 CÔNG TY TNHH CHUNG-SOL COSCHEM VIỆT NAM 139 172043000073
811 CÔNG TY TNHH SHINSUNG C&t VINA 140 4601149386
812 CÔNG TY TNHH VINA CTS THÁI NGUYÊN 141 1720430000-53
813 CÔNG TY TNHH KSD VINA 5 172043000047
814 CÔNG TY TNHH DONG SUNG VINA 8 172043000055
815 CÔNG TY TNHH YS VIỆT NAM 2 4601164539
817 CÔNG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA 142 1720430000-74
818 CÔNG TY TNHH JUNG JIN ELECTRONICS VIỆT NAM 143 4601254197
820 CÔNG TY TNHH UJU VINA THÁI NGUYÊN 4 172043000071
821 CÔNG TY TNHH BOKWANG VINA 3 172043000052
822 CÔNG TY TNHH SAMJU VINA 1 172043000056
823 CÔNG TY TNHH MYUNGJIN ELECTRONIC VINA 115 1720430000-65
824 CÔNG TY TNHH DOORIEN VINA 100 46001162884
829 CÔNG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM... 116 4601257335
830 CÔNG TY TNHH SSNEWTECH VIỆT NAM 117 4601275581
858 CÔNG TY TNHH POWER TECH 103 4601262800
879 CÔNG TY TNHH BANPO VIỆT NAM 97 171043000023
1010 CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP TRUNG NHẤT BẢO THẮNG VIỆT N 19 4600395237
1030 CÔNG TY TNHH SHINSUNG TECHNOLOGY VIỆT NAM 2098 4601260842
1031 CÔNG TY TNHH TITAN HOA HẰNG THÁI NGUYÊN 2099 1720430000-12
1035 CÔNG TY TNHH SUNGHO TECH VINA 42 4601138803
1039 CÔNG TY TNHH DAERIM TECH VINA 2103 4601253852
1040 CÔNG TY TNHH JEIL ENGINEERING 56 4601143112
1041 CÔNG TY TNHH JD VIỆT NAM 238 4601240860
1059 COONG TY TNHH DOOSUN VIỆT NAM 228 171043000005
1060 CÔNG TY TNHH HOTEL SÔNG CÔNG 18 1714300004
1077 CÔNG TY TNHH SHINWON EBENEZER HÀ NỘI 72 1710430001
1097 CÔNG TY TNHH BJISTELL VIỆT NAM 41 4601087884
1099 CÔNG TY TNHH ECO KOREA 2100 4601244103
1100 CÔNG TY TNHH BJISTELL VIỆT NAM 41 4601244103
1171 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KAO VIỆT NAM 140 1720210000
1235 CÔNG TY TNHH JEIL ENGINEERING 56 172023000051
1238 CÔNG TY TNHH WIHA VIỆT NAM 50 4600391722
1471 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH ĐẠT 212259 4600872828
2058 CÔNG TY TNHH GLONICS VIỆT NAM 1851 4601118691
Điện thoại Email Địa chỉ

2806336336 DHPRVN.TN@GMAIL.COM

2803608118
2803866283 swvpersonnel@gmail.com
2803576888
2803664001 Khu công nghiệp Yên
2803765201
2803765201
02803.864.141 khanhhien@jingdiao.com số 267 - 269, đường
2803866632 thiennd@prime.vn xóm Thượng
02803.931.515
02803.931.535 Điềm Thụy
02803.931.732 juwang.vina@gmail.com Lô CN8-1, KCN Điề
02803.931.628 Lô 1-2
02803.931.565 Lô CN8, KCN Điềm
02803.931.570
02803.931.559 dmvina@dmtech21.co.kr KCN Điềm Thụy
02803.931.562 csvina2015@gmail.com
02803.931.620
02803.931.586
2803931333
2803931700
2803931501 danghaoxmhd@gmail.com
02803.931.579 Lô 8-3-5, KCN Điềm
2803.93147 fix@jjok.co.kr Lô CN8-2, KCN Điề
2803931556 phuongpt7385@gmail.com
2803931524
2803931602
2803931.617
2803931577 DORIENVINA.AC@GMAIL.COM
02803.931.594 Lô CN5
02803.931.568
2803931633
2803.674636

02803.761.729 sstvn2015@gmail.com Cách mạng tháng 10


02803.860.219 hoahang2003@yahoo.com.Khu B, KCN Sông Cô
2803662481 Bách Quang , khu B
02803.762.589 daerimtechvina@gmail.co Khu B, KCN Sông Cô
2803862554 Khu B, KCN Sông Cô
2803761207
2803662573 cụm công nghiệp Ng
2803662666 TDP Nguyễn Bẩy
2803662950 Đường Thống Nhất
2803860600 mk380577@gmail.com
02803.862.123 hoangthihanh2006@gmail Khu A, KCN Sông Cô
2803860600 mk380577@gmail.com tổ 9
2803762710 Tổ 1
435558182 Khu B, KCN Sông Cô
2803709390 Phường Bách Quang
02803.858.068 SN 98, tổ 5 (cạnh hồ
2803565700 Số 903, đường 3 - 2
Tên KCN,
KCX, KCN cao,
Loại hình DN Ngành nghề sản xuất kinh doanh chính
khu kinh tế
(Nếu có)

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Dịch vụ lưu trú và ăn uống. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động chuyên môn, khoa học và công KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động chuyên môn, khoa học và công KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Dịch vụ lưu trú và ăn uống. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
SỔ DOA
8. Số lao động làm việc trong doanh nghiệp
Trong đó
Số lao động đã ký hợp Số lao động là người
đồng lao động nước ngoài
Trạng thái doanh
nghiệp Lao động Số lao
Tổng số Số lao
ngoại tỉnh động trực
động Nữ
tiếp Tổng số Nữ Tổng số

Đang hoạt động 8 5 3 3 8 3 2


Đang hoạt động 8 1 8 7 6 5 0
Đang hoạt động 5 2 4 3 0 0 0
Đang hoạt động 11 0 10 3 11 3 NULL
Đang hoạt động 99 10 75 10 97 10 3
Đang hoạt động 64347 44975 58806 49359 64347 49359 134
Đang hoạt động 6413 2475 6148 5360 6413 5360 35
Đang hoạt động 4163 931 3163 2700 3788 2484 28
Đang hoạt động 4163 2705 3163 2700 3788 2484 28
Đang hoạt động 8 5 7 5 7 5 1
Đang hoạt động 480 92 431 94 480 94 0
Đang hoạt động 428 35 393 375 428 343 6
Đang hoạt động 417 159 370 176 417 176 19
Đang hoạt động 134 34 100 17 134 17 13
Đang hoạt động 827 122 735 670 754 624 9
Đang hoạt động 26 4 22 6 15 4 3
Đang hoạt động 11 3 4 3 11 3 3
Đang hoạt động 12 6 5 2 11 2 1
Đang hoạt động 5 2 5 2 5 2 2
Đang hoạt động 407 30 331 211 407 211 12
Đang hoạt động 51 5 42 12 47 12 4
Đang hoạt động 686 26 653 646 660 620 4
Đang hoạt động 97 10 69 52 97 52 4
Đang hoạt động 175 50 148 97 175 97 4
Đang hoạt động 98 2 91 85 98 85 2
Đang hoạt động 41 14 41 10 25 8 1
Đang hoạt động 27 9 18 5 27 5 2
Đang hoạt động 762 12 679 600 762 620 22
Đang hoạt động 144 19 85 69 136 67 5
Đang hoạt động 259 43 240 174 228 157 5
Đang hoạt động 88 11 73 28 88 28 3
Đang hoạt động 203 12 151 168 203 168 5
Đang hoạt động 392 91 360 205 250 143 0
Đang hoạt động 220 0 190 175 220 185 4
Đang hoạt động 825 50 825 782 775 730 NULL
Đang hoạt động 72 0 67 24 55 14 3
Đang hoạt động 9 3 4 2 3 2 2
Đang hoạt động 20 0 1 7 20 7 3
Đang hoạt động 122 23 95 100 122 100 6
Đang hoạt động 40 8 30 10 40 10 1
Đang hoạt động 31 4 27 6 29 6 2
Đang hoạt động 120 26 105 105 120 105 3
Đang hoạt động 883 43 822 573 883 573 13
Đang hoạt động 19 8 0 14 19 14 0
Đang hoạt động 4014 149 3862 3502 4014 3502 29
Đang hoạt động 160 138 148 42 151 32 7
Đang hoạt động 55 3 47 24 55 24 1
Đang hoạt động 136 17 103 26 136 26 NULL
Đang hoạt động 7 1 6 2 6 2 1
Đang hoạt động 18 8 18 6 18 6 NULL
Đang hoạt động 415 19 415 58 415 58 1
Đang hoạt động 40 0 40 10 40 10 0
Đang hoạt động 7315 1694 6818 6945 6670 6353 20
SỔ DOANH NGHIỆP 2017
9. Số lao động làm việc chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật
Số lao động là người
nước ngoài
Số lao Công nhân
động đã tốt Không có
kỹ thuật
nghiệp trình độ Đào tạo
không có Sơ cấp Đại học trở
Trung học chuyên thường Trung cấp Cao đẳng
Nữ bằng nghề lên
phổ thông môn kỹ xuyên
nghề/chứng
thuật
chỉ

0 8 0 1 0 5 1 0 1
0 3 6 0 0 0 0 0 2
0 5 1 0 0 1 0 1 2
NULL 11 0 0 0 3 4 1 3
0 97 57 0 0 2 7 8 25
1 56512 57512 0 0 144 1204 3747 1740
1 2864 5531 0 0 3 168 416 295
7 3040 0 3040 0 20 70 317 716
7 3040 0 3040 0 20 70 317 716
0 8 2 0 0 0 0 0 6
0 133 133 0 1 111 172 37 26
1 393 393 4 0 0 0 5 26
1 347 290 0 71 0 5 10 41
1 130 117 0 0 0 0 4 13
0 662 716 0 0 5 16 38 52
0 26 15 0 2 2 2 2 3
0 11 1 0 0 0 0 6 4
0 12 1 1 0 0 2 2 6
1 4 1 0 0 0 0 0 4
0 271 331 0 0 0 0 2 74
0 43 7 0 0 0 4 18 22
0 550 653 0 0 2 2 3 26
0 80 77 0 0 0 1 4 15
0 89 86 0 43 5 8 9 24
0 79 79 0 0 0 0 11 8
0 40 13 0 0 4 4 5 15
0 25 4 0 0 5 5 4 9
0 350 679 0 0 0 2 8 73
0 42 72 0 0 0 15 11 46
0 195 171 0 20 16 15 19 18
0 88 15 0 0 0 7 17 49
0 120 150 0 0 0 8 5 40
0 158 251 0 0 0 68 36 37
0 50 50 0 100 35 10 15 10
NULL 0 0 0 807 0 0 2 16
1 36 37 0 0 26 1 4 4
0 9 0 0 0 0 1 5 3
0 20 0 0 0 4 3 5 8
0 75 40 3 7 10 27 10 25
0 40 8 2 2 0 18 4 6
0 31 0 10 0 16 0 2 3
1 90 103 0 0 0 0 5 12
0 0 367 90 0 0 246 121 59
0 19 11 0 0 0 0 2 6
5 1462 0 30 469 2081 1131 188 115
0 45 45 0 22 14 23 35 21
0 55 17 0 35 0 0 1 2
NULL 125 30 0 0 0 73 11 22
0 7 3 0 0 0 1 1 2
NULL 18 14 0 0 0 0 1 3
0 415 4 0 0 0 363 23 25
0 40 10 20 0 6 2 0 2
0 4773 26 6905 4 22 35 71 252
10. Số lao động làm việc chia theo lĩnh vực giáo dục - đào tạo 11. Nhóm nghề

Nông Nhà lãnh Nhà


Y tế, môi
ngiệp, lâm đạo trong, chuyên Nhân viên
Kinh tế - xã Khoa học Kỹ thuật và trường và Chưa qua
nghiệp, các ngành, môn bậc trợ lý văn
hội tự nhiên công nghệ các dịch vụ đào tạo
thủy sản và các cấp các cao/bậc phòng
khác
thú y đơn vị trung

1 1 5 0 1 0 1 0 1
2 0 0 0 0 6 1 0 2
3 0 0 0 0 2 1 0 3
1 0 5 3 2 0 1 0 7
9 0 31 0 2 57 0 1 8
493 13 6295 4 30 57512 18 141 1725
335 0 547 0 0 5531 34 83 765
185 53 876 4 3045 0 35 59 645
185 53 876 4 3045 0 35 59 645
0 3 3 0 0 2 1 0 3
18 27 302 0 0 133 2 27 4
7 3 25 0 0 393 7 0 16
10 25 15 0 77 290 8 5 21
3 1 13 0 0 117 2 7 10
22 25 58 0 6 716 9 4 67
4 0 7 0 0 15 2 1 2
3 0 7 0 0 1 2 0 6
2 0 8 0 0 2 1 1 2
4 0 0 0 0 1 1 0 3
45 0 30 0 1 331 1 10 65
5 0 25 2 12 7 1 3 3
26 0 5 0 2 653 2 6 12
18 0 0 0 2 77 1 4 11
6 0 82 0 1 86 9 7 1
12 3 4 0 0 79 2 0 5
10 12 7 0 2 10 0 0 0
7 0 15 1 0 4 5 1 3
73 0 7 0 3 679 0 3 73
44 6 19 0 3 72 5 10 49
15 13 51 0 9 171 4 10 16
2 0 70 0 1 15 1 15 12
0 0 0 0 53 150 1 4 44
3 4 131 0 3 251 5 5 13
25 10 57 48 30 50 2 2 2
18 0 807 0 0 0 18 0 0
2 0 3 0 67 0 7 0 0
3 0 6 0 0 0 1 2 2
4 3 2 0 3 8 3 2 5
30 15 37 0 0 40 1 5 18
4 0 26 0 2 8 1 0 6
4 1 13 0 13 0 2 1 2
13 0 4 0 0 103 3 10 3
69 35 70 10 27 672 15 0 61
3 0 2 0 0 14 0 0 1
120 10 45 3 7 3829 20 10 140
45 10 15 14 30 46 3 4 7
38 0 0 0 0 17 1 2 3
11 0 94 0 1 30 3 4 7
3 0 1 0 0 3 1 0 1
3 0 1 0 0 14 0 1 3
7 0 404 0 0 4 1 9 15
4 0 12 0 14 10 2 0 2
30 34 7211 0 0 40 2 18 264
13. Nhu cầu tuyển dụng
12. Tiền lương
của doanh nghiệp
Lao động
có kỹ năng
Lao động
trong lĩnh Thợ lắp ráp Tiền lương Tiền lương Khôgn có
Nhân viên thủ công và Tiền lương
vực nông và vận Lao động thấp nhất cao nhất trình độ
dịch vụ các ngề bình quân 6
nghiệp hành máy giản đơn trong 6 trong 6 chuyên
bán hàng nghiệp liên tháng đầu
(nông, lâm móc, thiết tháng đấu tháng đấu môn kỹ
quan năm
và thủy bị năm năm thuật
sản)
1 0 0 5 0 7000 6500 7500 0
0 0 0 0 5 4500 3800 8000 0
0 0 0 1 0 3500 3300 5000 0
0 3 0 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
40 0 0 48 2 5200 3500 15000 10
0 0 0 4951 57512 8725 7611 9662 3000
0 0 0 0 5531 6300 4500 37700 0
5 0 0 3419 0 8500 4700 47000 0
5 0 0 3419 0 8500 4700 47000 0
2 0 0 0 2 13500 4500 20000 0
0 314 0 0 133 5000 5000 5000 0
0 0 3 9 393 4895667 3852432 56666 200
0 0 33 60 290 5000 3500 20000 0
3 0 0 4 108 9943 4000 101363 15
4 0 0 27 716 8000 3500 80000 300
1 0 0 5 15 4000 2500 30000 0
0 0 0 2 1 12300 2800 44247 0
0 0 0 6 2 13117 11689 14624 0
0 0 0 0 1 6875 4500 10000 0
0 0 0 0 331 3700 3500 25000 30
3 0 10 24 7 4500 4000 6000 90
2 0 0 11 653 4500 3400 110000 140
4 0 0 0 77 30000 21000 45000 20
3 0 57 12 86 4200 3400 3200 0
1 0 0 11 79 4000 2500 15000 0
0 0 0 28 13 36047 4000 76094 0
0 1 0 15 2 4000 3500 17000 0
0 0 0 7 679 4600 3100 100000 5
0 0 0 8 72 1500000 3500 100000 100
4 37 0 17 171 4700 3400 20000 20
4 0 5 47 4 6000 4000 110000 0
0 0 0 4 150 3400000 130000 8130 120
0 0 118 0 251 4700 3400 28000 100
15 50 38 61 50 5000 3000 8000 40
0 0 807 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
0 65 0 0 0 3800 3500 7000 20
0 0 0 4 0 5500 3000 10000 0
2 0 0 1 7 4200 1500 10300 0
0 0 0 58 40 5500 3450 15000 0
0 0 0 25 8 10156 4223 46000 0
0 0 10 16 0 3476 3100 5000 0
1 0 0 0 103 4500 3200 25000 20
0 697 0 26 84 5173 4148 2713 0
0 0 10 0 8 2700 2700 3000 0
0 0 23 3198 623 4714563 2835000 40032600 1000
0 82 18 35 11 5540 3000 22000 40
0 10 22 0 17 6125 1100 8000 0
0 92 30 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
2 0 0 0 3 4000 4000 7000 1
0 0 14 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
0 0 0 390 0 4500 3000 16800 0
0 0 36 0 0 4500 4000 8000 10
7 0 6818 166 40 4624565 3100000 23000000 0
13. Nhu cầu tuyển dụng
của doanh nghiệp

Công nhân Tỉnh


kỹ thuật đào tạo Đại học trở
Sơ cấp Trung cấp Cao đẳng
không có thường lên
nghề nghề
băng/chứng xuyên
chỉ
Huyện/Xa
0 0 2 5 2 3 Tỉnh Thái Nguy Huyện Kiến Xương
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
NULL NULL NULL NULL NULL NULL Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
10 5 5 20 2 3 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
0 0 0 0 150 40 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
500 0 0 0 5 30 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
500 0 0 0 5 30 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phổ Yên
15 0 0 0 0 15 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 1 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
3 0 0 0 0 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
5 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 1 1 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 2 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
2 0 0 0 0 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 2 3 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 5 5 10 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
4 0 0 2 2 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 3 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 8 0 2 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 1 1 1 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 5 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 100 0 20 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
20 40 5 5 0 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
21 0 7 0 2 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 0 0 0 0 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 50 50 0 0 1 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
0 4 0 4 0 2 Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Bình
NULL NULL NULL NULL NULL NULL Tỉnh Thái Nguy Huyện Phú Lương
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Huyện Võ Nhai
0 0 0 0 2 2 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 200 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 10 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 5 2 3 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
38 25 15 9 5 21 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
17 35 0 0 1 2 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
NULL NULL NULL NULL NULL NULL Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
NULL NULL NULL NULL NULL NULL Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành phố Sông Công
0 0 0 0 0 0 Tỉnh Thái Nguy Thành Phố Thái Nguyên
700 0 0 0 0 50 Tỉnh Thái Nguy Thành Phố Thái Nguyên
Xã/Thị Trấn
Xã Điềm Thuỵ
Thị Trấn Ba Hàng
Thị Trấn Ba Hàng
Thị Trấn Bãi Bông
Xã Đồng Tiến
Xã Đồng Tiến
Xã Đồng Tiến
Xã Đồng Tiến
Xã Đồng Tiến
Xã Đồng Tiến
Xã Thuận Thành
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ
Xã Tân Kim
Thị Trấn Đu
Xã Lâu Thượng
Phường Bách Quang
Phường Bách Quang
Phường Bách Quang
Phường Bách Quang
Phường Bách Quang
Phường Bách Quang
Phường Cải Đan
Phường Cải Đan
Phường Cải Đan
Phường Mỏ Chè
Phường Mỏ Chè
Phường Mỏ Chè
Phường Phố Cò
Xã Tân Quang
Xã Tân Quang
Phường Gia Sàng
Phường Phú Xá

You might also like