Professional Documents
Culture Documents
#N/A
97 3 80
144 4 817
407 5 407
428 6 428
51 7 51
23 8 23
88 9 91
26 10 26
259 11 279
#N/A
175 12 175
27 13 27
#N/A 14 391
5 15 5
98 16 98
#N/A
134 17 134
#N/A 18 4
#N/A
417 19 591
#N/A
41 20 71
12 21 12
#N/A
#N/A
827 22 976
#N/A
8 23 8
11 24 11
40 25 51
#N/A
203 26 176
#N/A
#N/A
220 27 433
#N/A 28 214
392 29 392
#N/A
285 30 285
#N/A
#N/A 31 85
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A 32 106
#N/A 33 112
#N/A
#N/A 34 1731
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
64347 35 66586
6413 36 5999
4163 37 4163
99 38 101
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
20 39 20
415 40 415
160 41 197
122 42 122
31 43 31
29 44 29
120 45 120
55 46 51
#N/A 47 1500
9 48 9
#N/A
#N/A
#N/A
7315 49 7315
#N/A 50 2
210 51 210
4014 52 4014
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
340 53 340
19 54 19
#N/A 55 1300
883 56 883
#N/A
#N/A
7 57 7
5 58 5
10 59 10
8 60 8
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
284 61 284
#N/A
11 62 11
#N/A
72 63 72
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A 64 21
#N/A 65 1124
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
105051
Mã
Mã số đăng ký
STT Tên doanh nghiệp doanh
kinh doanh
nghiệp
2806336336 DHPRVN.TN@GMAIL.COM
2803608118
2803866283 swvpersonnel@gmail.com
2803576888
2803664001 Khu công nghiệp Yên
2803765201
2803765201
02803.864.141 khanhhien@jingdiao.com số 267 - 269, đường
2803866632 thiennd@prime.vn xóm Thượng
02803.931.515
02803.931.535 Điềm Thụy
02803.931.732 juwang.vina@gmail.com Lô CN8-1, KCN Điề
02803.931.628 Lô 1-2
02803.931.565 Lô CN8, KCN Điềm
02803.931.570
02803.931.559 dmvina@dmtech21.co.kr KCN Điềm Thụy
02803.931.562 csvina2015@gmail.com
02803.931.620
02803.931.586
2803931333
2803931700
2803931501 danghaoxmhd@gmail.com
02803.931.579 Lô 8-3-5, KCN Điềm
2803.93147 fix@jjok.co.kr Lô CN8-2, KCN Điề
2803931556 phuongpt7385@gmail.com
2803931524
2803931602
2803931.617
2803931577 DORIENVINA.AC@GMAIL.COM
02803.931.594 Lô CN5
02803.931.568
2803931633
2803.674636
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Dịch vụ lưu trú và ăn uống. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động chuyên môn, khoa học và công KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Yên Bình
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động chuyên môn, khoa học và công KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. KCN Điềm Thụy
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Dịch vụ lưu trú và ăn uống. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Hoạt động dịch vụ khác. NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. KCN Sông Công
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Xây dựng NULL
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Công nghiệp chế biến, chế tạo. NULL
SỔ DOA
8. Số lao động làm việc trong doanh nghiệp
Trong đó
Số lao động đã ký hợp Số lao động là người
đồng lao động nước ngoài
Trạng thái doanh
nghiệp Lao động Số lao
Tổng số Số lao
ngoại tỉnh động trực
động Nữ
tiếp Tổng số Nữ Tổng số
0 8 0 1 0 5 1 0 1
0 3 6 0 0 0 0 0 2
0 5 1 0 0 1 0 1 2
NULL 11 0 0 0 3 4 1 3
0 97 57 0 0 2 7 8 25
1 56512 57512 0 0 144 1204 3747 1740
1 2864 5531 0 0 3 168 416 295
7 3040 0 3040 0 20 70 317 716
7 3040 0 3040 0 20 70 317 716
0 8 2 0 0 0 0 0 6
0 133 133 0 1 111 172 37 26
1 393 393 4 0 0 0 5 26
1 347 290 0 71 0 5 10 41
1 130 117 0 0 0 0 4 13
0 662 716 0 0 5 16 38 52
0 26 15 0 2 2 2 2 3
0 11 1 0 0 0 0 6 4
0 12 1 1 0 0 2 2 6
1 4 1 0 0 0 0 0 4
0 271 331 0 0 0 0 2 74
0 43 7 0 0 0 4 18 22
0 550 653 0 0 2 2 3 26
0 80 77 0 0 0 1 4 15
0 89 86 0 43 5 8 9 24
0 79 79 0 0 0 0 11 8
0 40 13 0 0 4 4 5 15
0 25 4 0 0 5 5 4 9
0 350 679 0 0 0 2 8 73
0 42 72 0 0 0 15 11 46
0 195 171 0 20 16 15 19 18
0 88 15 0 0 0 7 17 49
0 120 150 0 0 0 8 5 40
0 158 251 0 0 0 68 36 37
0 50 50 0 100 35 10 15 10
NULL 0 0 0 807 0 0 2 16
1 36 37 0 0 26 1 4 4
0 9 0 0 0 0 1 5 3
0 20 0 0 0 4 3 5 8
0 75 40 3 7 10 27 10 25
0 40 8 2 2 0 18 4 6
0 31 0 10 0 16 0 2 3
1 90 103 0 0 0 0 5 12
0 0 367 90 0 0 246 121 59
0 19 11 0 0 0 0 2 6
5 1462 0 30 469 2081 1131 188 115
0 45 45 0 22 14 23 35 21
0 55 17 0 35 0 0 1 2
NULL 125 30 0 0 0 73 11 22
0 7 3 0 0 0 1 1 2
NULL 18 14 0 0 0 0 1 3
0 415 4 0 0 0 363 23 25
0 40 10 20 0 6 2 0 2
0 4773 26 6905 4 22 35 71 252
10. Số lao động làm việc chia theo lĩnh vực giáo dục - đào tạo 11. Nhóm nghề
1 1 5 0 1 0 1 0 1
2 0 0 0 0 6 1 0 2
3 0 0 0 0 2 1 0 3
1 0 5 3 2 0 1 0 7
9 0 31 0 2 57 0 1 8
493 13 6295 4 30 57512 18 141 1725
335 0 547 0 0 5531 34 83 765
185 53 876 4 3045 0 35 59 645
185 53 876 4 3045 0 35 59 645
0 3 3 0 0 2 1 0 3
18 27 302 0 0 133 2 27 4
7 3 25 0 0 393 7 0 16
10 25 15 0 77 290 8 5 21
3 1 13 0 0 117 2 7 10
22 25 58 0 6 716 9 4 67
4 0 7 0 0 15 2 1 2
3 0 7 0 0 1 2 0 6
2 0 8 0 0 2 1 1 2
4 0 0 0 0 1 1 0 3
45 0 30 0 1 331 1 10 65
5 0 25 2 12 7 1 3 3
26 0 5 0 2 653 2 6 12
18 0 0 0 2 77 1 4 11
6 0 82 0 1 86 9 7 1
12 3 4 0 0 79 2 0 5
10 12 7 0 2 10 0 0 0
7 0 15 1 0 4 5 1 3
73 0 7 0 3 679 0 3 73
44 6 19 0 3 72 5 10 49
15 13 51 0 9 171 4 10 16
2 0 70 0 1 15 1 15 12
0 0 0 0 53 150 1 4 44
3 4 131 0 3 251 5 5 13
25 10 57 48 30 50 2 2 2
18 0 807 0 0 0 18 0 0
2 0 3 0 67 0 7 0 0
3 0 6 0 0 0 1 2 2
4 3 2 0 3 8 3 2 5
30 15 37 0 0 40 1 5 18
4 0 26 0 2 8 1 0 6
4 1 13 0 13 0 2 1 2
13 0 4 0 0 103 3 10 3
69 35 70 10 27 672 15 0 61
3 0 2 0 0 14 0 0 1
120 10 45 3 7 3829 20 10 140
45 10 15 14 30 46 3 4 7
38 0 0 0 0 17 1 2 3
11 0 94 0 1 30 3 4 7
3 0 1 0 0 3 1 0 1
3 0 1 0 0 14 0 1 3
7 0 404 0 0 4 1 9 15
4 0 12 0 14 10 2 0 2
30 34 7211 0 0 40 2 18 264
13. Nhu cầu tuyển dụng
12. Tiền lương
của doanh nghiệp
Lao động
có kỹ năng
Lao động
trong lĩnh Thợ lắp ráp Tiền lương Tiền lương Khôgn có
Nhân viên thủ công và Tiền lương
vực nông và vận Lao động thấp nhất cao nhất trình độ
dịch vụ các ngề bình quân 6
nghiệp hành máy giản đơn trong 6 trong 6 chuyên
bán hàng nghiệp liên tháng đầu
(nông, lâm móc, thiết tháng đấu tháng đấu môn kỹ
quan năm
và thủy bị năm năm thuật
sản)
1 0 0 5 0 7000 6500 7500 0
0 0 0 0 5 4500 3800 8000 0
0 0 0 1 0 3500 3300 5000 0
0 3 0 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
40 0 0 48 2 5200 3500 15000 10
0 0 0 4951 57512 8725 7611 9662 3000
0 0 0 0 5531 6300 4500 37700 0
5 0 0 3419 0 8500 4700 47000 0
5 0 0 3419 0 8500 4700 47000 0
2 0 0 0 2 13500 4500 20000 0
0 314 0 0 133 5000 5000 5000 0
0 0 3 9 393 4895667 3852432 56666 200
0 0 33 60 290 5000 3500 20000 0
3 0 0 4 108 9943 4000 101363 15
4 0 0 27 716 8000 3500 80000 300
1 0 0 5 15 4000 2500 30000 0
0 0 0 2 1 12300 2800 44247 0
0 0 0 6 2 13117 11689 14624 0
0 0 0 0 1 6875 4500 10000 0
0 0 0 0 331 3700 3500 25000 30
3 0 10 24 7 4500 4000 6000 90
2 0 0 11 653 4500 3400 110000 140
4 0 0 0 77 30000 21000 45000 20
3 0 57 12 86 4200 3400 3200 0
1 0 0 11 79 4000 2500 15000 0
0 0 0 28 13 36047 4000 76094 0
0 1 0 15 2 4000 3500 17000 0
0 0 0 7 679 4600 3100 100000 5
0 0 0 8 72 1500000 3500 100000 100
4 37 0 17 171 4700 3400 20000 20
4 0 5 47 4 6000 4000 110000 0
0 0 0 4 150 3400000 130000 8130 120
0 0 118 0 251 4700 3400 28000 100
15 50 38 61 50 5000 3000 8000 40
0 0 807 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
0 65 0 0 0 3800 3500 7000 20
0 0 0 4 0 5500 3000 10000 0
2 0 0 1 7 4200 1500 10300 0
0 0 0 58 40 5500 3450 15000 0
0 0 0 25 8 10156 4223 46000 0
0 0 10 16 0 3476 3100 5000 0
1 0 0 0 103 4500 3200 25000 20
0 697 0 26 84 5173 4148 2713 0
0 0 10 0 8 2700 2700 3000 0
0 0 23 3198 623 4714563 2835000 40032600 1000
0 82 18 35 11 5540 3000 22000 40
0 10 22 0 17 6125 1100 8000 0
0 92 30 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
2 0 0 0 3 4000 4000 7000 1
0 0 14 NULL NULL NULL NULL NULL NULL
0 0 0 390 0 4500 3000 16800 0
0 0 36 0 0 4500 4000 8000 10
7 0 6818 166 40 4624565 3100000 23000000 0
13. Nhu cầu tuyển dụng
của doanh nghiệp