You are on page 1of 3

ST Đơn giá dự

Tên, quy cách vật tư Đơn vị Số lượng Thành tiền


T kiến
1 Ty ô 1 1/4'' 6 bố thép (791) m 2.44 970,000 2,365,248
2 Ty ô 1'' 4 bố thép (731) m 108.08 500,000 54,040,000
3 Ty ô 1 1/4'' 4 bố thép (731) m 33.68 650,000 21,892,000
4 Ty ô 3/4'' 4 bố thép (731) m 34.7 435,000 15,094,500
5 Ty ô 3/4'' 4 bố thép (752BC) m 73.91 435,000 32,150,850
6 Ty ô 1/2'' 4 bố thép (752BC) m 53.24 260,000 13,842,400
7 Ty ô 5/8'' 4 bố thép (752BC) m 1.42 300,000 426,000
8 Ty ô 1/4'' 2 bố thép (752BC) m 71.73 100,000 7,173,000
9 Ty ô 1'' 4 bố thép (752BC) m 16.21 500,000 8,105,000
10 Ty ô 1/2'' 4 bố thép (731) m 5.49 260,000 1,427,400
11 Cút Ty ô 1 1/4'' (791) bộ 4 200,000 800,000
12 Cút Ty ô 1'' 4 (731) bộ 164 200,000 32,800,000
13 Cút Ty ô 1 1/4'' (731) bộ 40 200,000 8,000,000
14 Cút Ty ô 3/4'' (731) bộ 62 200,000 12,400,000
15 Cút Ty ô 3/4'' (752BC) bộ 40 200,000 8,000,000
16 Cút Ty ô 1/2'' (752BC) bộ 28 200,000 5,600,000
17 Cút Ty ô 5/8'' (752BC) bộ 4 200,000 800,000
18 Cút Ty ô 1/4'' (752BC) bộ 50 200,000 10,000,000
19 Cút Ty ô 1'' (752BC) bộ 8 200,000 1,600,000
20 Cút Ty ô 1/2'' (731) bộ 12 200,000 2,400,000
Tổng cộng: 238,916,398
Ghi chú

350 1400 250


195
225
60 2
305
VẬT TƯ ỐNG TYO
STT Tên vật tư Thông số, đặc điểm kỹ thuật Đơn vị Số lượng Đơn giá dự kiến Thành tiền Ghi chú
1 Ty ô 1'' 4 bố thép m 60 518,000 31,080,000
2 Ty ô 1 1/4'' 4 bố thép m 20 756,000 15,120,000 Hãng SX:
3 Ty ô 3/4'' 4 bố thép m 40 410,000 16,400,000 Yokohama
4 Ty ô 1/2'' 2 bố thép m 60 132,000 7,920,000 hoặc tương
5 Ty ô 3/8'' 2 bố thép m 5 120,000 600,000 đương
6 Ty ô 1/4'' 2 bố thép m 60 105,000 6,300,000
7 Cút Ty ô 1 1/4'' (68) cái 4 200,000 800,000
8 Cút Ty ô 1'' 4 (68) cái 10 200,000 2,000,000 Xuất xứ: VN
9 Cút Ty ô 3/4'' (68) Đầu cút nối ren loại thẳng cái 10 200,000 2,000,000 hoặc tương
10 Cút Ty ô 1/2'' (68) cái 10 200,000 2,000,000 đương
11 Cút Ty ô 1/4'' (68) cái 10 200,000 2,000,000
12 Cút Ty ô 1 1/4'' (4A) cái 4 200,000 800,000
13 Cút Ty ô 1'' 4 (4A) cái 10 200,000 2,000,000 Xuất xứ: VN
14 Cút Ty ô 3/4'' (4A) Đầu cút lắp ráp mặt bích loại thẳng cái 10 200,000 2,000,000 hoặc tương
15 Cút Ty ô 1/2'' (4A) cái 10 200,000 2,000,000 đương
16 Cút Ty ô 1/4'' (4A) cái 10 200,000 2,000,000
17 Cút Ty ô 1 1/4'' (4N) cái 4 200,000 800,000
18 Cút Ty ô 1'' 4 (4N) cái 5 200,000 1,000,000 Xuất xứ: VN
19 Cút Ty ô 3/4'' (4N) Đầu cút lắp ráp mặt bích loại góc 90 cái 5 200,000 1,000,000 hoặc tương
20 Cút Ty ô 1/2'' (4N) cái 5 200,000 1,000,000 đương
21 Cút Ty ô 1/4'' (4N) cái 5 200,000 1,000,000
22 Áo cút Ty ô 1 1/4'' cái 20 100,000 2,000,000
23 Áo cút Ty ô 1'' cái 40 100,000 4,000,000 Xuất xứ: VN
24 Áo cút Ty ô 3/4'' cái 40 100,000 4,000,000 hoặc tương
25 Áo cút Ty ô 1/2'' cái 40 70,000 2,800,000 đương
26 Áo cút Ty ô 1/4'' cái 40 50,000 2,000,000
Tổng cộng: 114,620,000

You might also like