You are on page 1of 10

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH


STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh THNN1 THNN2
1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh 2/14/1988 Mầm Non 5A MN 11
2 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh 11/1/2000 Mầm Non 5A MN 11
3 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh 7/29/2000 Mầm Non 5A MN 11
4 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh 4/21/2000 Mầm Non 5A MN 11
5 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu 8/31/1999 Mầm Non 5A MN 11
6 TrC8 201180006 Tô Thị Ngọc Diễm 11/5/1997 Mầm Non 5A
7 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung 10/29/1999 Mầm Non 5A MN 11
8 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan 7/22/2000 Mầm Non 5A MN 11
9 TrC8 201180009 Huỳnh Giao 2/26/2000 Mầm Non 5A MN 11
10 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh 2/1/2000 Mầm Non 5A MN 11
11 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh 10/28/2000 Mầm Non 5A MN 11
12 TrC8 201180012 Nhữ Thị Hạnh 1/2/1997 Mầm Non 5A MN 11
13 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân 4/28/2000 Mầm Non 5A MN 11
14 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền 7/2/1997 Mầm Non 5A MN 11
15 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa 10/3/2000 Mầm Non 5A MN 11
16 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa 4/6/2000 Mầm Non Phường 3 MN 11
17 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa 8/4/1999 Mầm Non Phường 3 MN.2
18 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa 6/13/1999 Mầm Non Phường 3 MN.2
19 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng 2/9/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
20 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê 3/23/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
21 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương 11/9/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
22 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương 6/14/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
23 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương 10/1/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
24 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương 5/5/1999 Mầm Non Phường 3 MN.2
25 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan 1/6/1999 Mầm Non Phường 3 MN.2
26 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê 2/11/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
27 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên 2/9/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
28 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu 3/20/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
29 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh 3/15/2000 Mầm Non Phường 3 MN.2
30 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/8/1999 Mầm Non Phường 3 MN.2
31 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh 9/23/1999 Mầm non Măng Non II MN.2
32 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan 11/1/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
Trang 1
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh THNN1 THNN2
33 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân 11/23/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
34 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân 6/28/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
35 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân 2/22/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
36 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi 2/9/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
37 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi 9/21/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
38 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc 1/11/1990 Mầm non Măng Non II MN.8
39 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc 11/7/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
40 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 3/1/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
41 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/5/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
42 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi 4/22/1997 Mầm non Măng Non II MN.8
43 TrC8 201180043 Thị Phấn 4/10/1995 Mầm non Măng Non II MN.8
44 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng 6/6/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
45 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương 10/23/2000 Mầm non Măng Non II MN.8
46 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương 4/12/2000 Mầm non Măng Non III MN.8
47 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương 5/22/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
48 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên 7/17/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
49 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 9/8/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
50 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh 8/2/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
51 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm 7/19/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
52 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1/26/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
53 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh 10/29/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
54 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo 10/31/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
55 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo 6/25/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
56 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo 7/31/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
57 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu 7/7/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
58 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8/18/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
59 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư 6/28/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
60 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên 2/12/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
61 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền 6/28/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
62 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền 6/15/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
63 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi 7/18/1997 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
64 TrC8 201180064 Đào Thu Trang 10/20/2000 Mầm non Măng Non III
65 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang 4/12/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
66 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang 7/11/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
67 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang 7/18/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
68 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm 1/28/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành

Trang 2
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh THNN1 THNN2
69 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm 5/10/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
70 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh 4/10/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
71 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền 6/15/1999 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
72 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc 10/17/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
73 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến 9/25/2000 Mầm non Măng Non III MN Thực hành
TrC7B 201170109 Nguyễn Trần Hải Vân 6/26/1997 Mầm Non 5A
TrC5A 201150064 Nguyễn Thị Thùy Linh 4/9/1995 MN.8

Trang 3
Nghỉ luôn 3/12

Trang 4
Nghỉ luôn 3/12

Trang 5
Gọi cho bổ sung vào THNN2 và đóng tiền

Trang 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 8
Địa chỉ: Số 39 Nguyễn Duy Dương, Phường 8, Quận 5
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan 11/1/2000

2 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân 11/23/2000

3 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân 6/28/2000

4 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân 2/22/2000

5 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi 2/9/2000

6 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi 9/21/2000

7 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc 1/11/1990

8 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc 11/7/2000

9 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 3/1/2000

10 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/5/2000

11 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi 4/22/1997

12 TrC8 201180043 Thị Phấn 4/10/1995

13 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng 6/6/2000

14 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương 10/23/2000

15 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương 4/12/2000

16 TrC5A 201150064 Nguyễn Thị Thùy Linh 4/9/1995


Tổng số: 16 Học sinh
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Mỹ Hà - SĐT: 0984633995
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 11
Địa chỉ: Số 19C Tái Thiết, Phường 11, Quận Tân Bình
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh 2/14/1988

2 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh 11/1/2000

3 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh 7/29/2000

4 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh 4/21/2000

5 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu 8/31/1999


6 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung 10/29/1999

7 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan 7/22/2000

8 TrC8 201180009 Huỳnh Giao 2/26/2000

9 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh 2/1/2000

10 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh 10/28/2000


11 TrC8 201180012 Nhữ Thị Hạnh 1/2/1997

12 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân 4/28/2000

13 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền 7/2/1997


14 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa 10/3/2000

15 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa 4/6/2000


Tổng số: 15 Học sinh
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Phương Anh - SĐT: 0908303906
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 2
Địa chỉ: Số 14 Phạm Văn Hai, Phường 2, Quận Tân Bình.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa 8/4/1999

2 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa 6/13/1999

3 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng 2/9/2000

4 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê 3/23/2000

5 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương 11/9/2000

6 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương 6/14/2000

7 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương 10/1/2000

8 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương 5/5/1999

9 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan 1/6/1999

10 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê 2/11/2000

11 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên 2/9/2000

12 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu 3/20/2000

13 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh 3/15/2000

14 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/8/1999

15 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh 9/23/1999


Tổng số: 15 Học sinh
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Phương Anh - SĐT: 0908303906
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Thực Hành
Địa chỉ: Số 182 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương 5/22/2000
2 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên 7/17/2000
3 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 9/8/2000
4 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh 8/2/2000
5 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm 7/19/2000
6 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1/26/2000
7 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh 10/29/1999
8 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo 10/31/2000
9 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo 6/25/1999
10 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo 7/31/2000
11 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu 7/7/2000
12 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8/18/2000
13 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư 6/28/2000
14 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên 2/12/2000
15 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền 6/28/2000
16 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền 6/15/2000
17 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi 7/18/1997
18 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang 4/12/1999
19 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang 7/11/1999
20 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang 7/18/2000
21 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm 1/28/2000
22 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm 5/10/1999
23 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh 4/10/1999
24 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền 6/15/1999
25 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc 10/17/2000
26 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến 9/25/2000
Tổng số: 28 Học sinh
Trưởng đoàn: Ngô Võ Linh Nguyện - SĐT: 0909882219
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong

You might also like