You are on page 1of 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - NĂM 2019


TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC VỪA LÀM VỪA HỌC
Ngành: GIÁO DỤC MẦM NON - Khóa đào tạo: 2015-2018 và Các khóa trước
(Kèm theo Quyết định số: 277/QĐ-CĐSPTW-ĐT, ngày 8 tháng 5 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh )
Điểm Ghi
STT Tên lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh XLTN
XLTN chú
1 15A 401130013 Nguyễn Huỳnh Trường Giang 01/02/1989 TP. Hồ Chí Minh 6.62 TB khá
2 15A 401130110 Cao Thị Xuân Trang 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.52 TB khá
3 15B 401130136 Du Phi Bông 12/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.54 TB khá
4 15B 401130151 Lê Thị Ngọc Giàu 04/08/1988 Bến Tre 6.77 TB khá
5 15B 401130167 Ngô Thị Minh Huyền 28/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 6.41 TB khá
6 15B 401130204 Trần Thị Hồng Phấn 28/11/1995 Vĩnh Long 6.88 TB khá
7 16A-TW 401130014 Trần Thị Châu Giang 05/05/1987 Đắk Lắk 6.56 TB khá
8 16A-TW 401130134 Đinh Thị Tú Anh 21/09/1980 TP. Hồ Chí Minh 7.09 Khá
9 16A-TW 401140035 Trương Thị Bích Chi 16/12/1993 Lâm Đồng 7.52 Khá
10 16A-TW 401140115 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 15/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 7.25 Khá
11 16A-TW 401140119 Lê Ngọc Hiền 21/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.31 Khá
12 16A-TW 401140159 Lò Băng Kiên 07/04/1993 Lâm Đồng 6.74 TB khá
13 16A-TW 401140169 Nguyễn Hồng Lan 12/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.67 TB khá
14 16A-TW 401140362 Trần Thị Cẩm Thiệu 14/05/1996 Quảng Ngãi 7.03 Khá
15 16A-TW 401140485 Lê Điền Bảo Trân 10/08/1996 Bến Tre 7.37 Khá
16 16A-TW 401140505 Nguyễn Thị Hải Xuân 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá
17 16A-TW 401140534 Trần Thị Kim Yến 26/04/1992 Phú Yên 6.83 TB khá
18 16B-TW 401140102 Hoàng Thị Bích Hạnh 02/02/1996 Bình Thuận 6.81 TB khá
19 16B-TW 401140142 Huỳnh Thị Hương 10/09/1996 Bình Định 6.82 TB khá
20 16B-TW 401140199 Thiều Diệu Linh 12/11/1988 Yên Bái 6.81 TB khá
21 16B-TW 401140208 Trần Thị Kim Loan 14/01/1988 TP. Hồ Chí Minh 6.91 TB khá
22 16C-TW 401140339 Đặng Thị Hà Thanh 11/03/1996 Lâm Đồng 6.90 TB khá
23 16D-CC 401140101 Trần Thị Như Hảo 22/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.77 TB khá
24 16D-CC 401140148 Phạm Thị Thu Hương 10/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.64 TB khá
25 16D-CC 401140320 Nguyễn Phương Quyên 10/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.91 TB khá
26 16D-CC 401140345 Lê Thị Thanh Thảo 16/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.17 Khá
27 16D-CC 401140416 Lê Thị Cẩm Tiên 16/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.90 TB khá
28 16D-CC 401140478 Nguyễn Thị Thanh Trâm 28/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 7.06 Khá
29 16E-NB 401140192 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.37 Khá
30 16E-NB 401140457 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/03/1986 Tiền Giang 6.92 TB khá
31 17A-TW 401150008 Lê Thị Hoàng Anh 08/03/1988 TP. Hồ Chí Minh 7.04 Khá
32 17A-TW 401150025 Huỳnh Thanh Châu 17/10/1980 Trà Vinh 6.57 TB khá
33 17A-TW 401150027 Bùi Thị Chi 1988 Vĩnh Long 7.20 Khá
34 17A-TW 401150033 Trần Thị Kim Chi 02/10/1991 Lâm Đồng 7.39 Khá

Trang 1
Điểm Ghi
STT Tên lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh XLTN
XLTN chú
35 17A-TW 401150036 Vũ Thị Phương Chi 04/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 6.89 TB khá
36 17A-TW 401150051 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.80 TB khá
37 17A-TW 401150060 Trần Thị Đào 02/05/1995 Nam Định 6.98 TB khá
38 17A-TW 401150063 Trần Hương Giang 18/09/1985 Cần Thơ 6.98 TB khá
39 17A-TW 401150088 Lê Thị Thúy Hằng 19/07/1993 Ninh Thuận 7.22 Khá
40 17A-TW 401150094 Trần Thị Mỹ Hằng 10/01/1986 Long An 7.13 Khá
41 17A-TW 401150110 Trịnh Thị Thanh Hoa 26/12/1992 Thanh Hóa 7.37 Khá
42 17A-TW 401150116 Huỳnh Bích Hồng 10/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.39 Khá
43 17A-TW 401150128 Hồ Ngọc Huyền 21/09/1995 Cà Mau 6.88 TB khá
44 17A-TW 401150131 Phạm Thị Ngọc Huyền 01/12/1992 Đồng Tháp 6.68 TB khá
45 17A-TW 401150136 Dương Huỳnh Lan Hương 13/07/1989 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá
46 17A-TW 401150164 Lâm Mỹ Lan 17/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 7.04 Khá
47 17A-TW 401150170 Chiêng Ngọc Liên 11/03/1984 TP. Hồ Chí Minh 6.51 TB khá
48 17A-TW 401150178 Bùi Thị Thùy Linh 02/09/1981 Trà Vinh 7.09 Khá
49 17A-TW 401150180 Đỗ Thụy Thùy Linh 20/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.11 Khá
50 17A-TW 401150199 Đặng Thị Mai 17/11/1995 Thái Bình 6.98 TB khá
51 17A-TW 401150201 Lâm Ngọc Mai 10/03/1973 Tiền Giang 6.93 TB khá
52 17A-TW 401150206 Trần Ngọc Minh 21/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 6.99 TB khá
53 17A-TW 401150217 Lê Thị Hoàng Mỹ 05/08/1991 Vĩnh Long 7.48 Khá
54 17A-TW 401150230 Nguyễn Thị Thanh Nga 20/08/1988 Quảng Ngãi 6.86 TB khá
55 17A-TW 401150238 Đoàn Vũ Kim Ngân 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.90 TB khá
56 17A-TW 401150242 Nguyễn Thị Thúy Ngân 24/10/1994 Bình Thuận 7.35 Khá
57 17A-TW 401150250 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 26/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá
58 17A-TW 401150252 Lê Thị Ngoan 05/09/1992 Quảng Bình 7.20 Khá
59 17A-TW 401150261 Bùi Thị Phương Nguyên 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.10 Khá
60 17A-TW 401150264 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 07/11/1989 Trà Vinh 7.44 Khá
61 17A-TW 401150276 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 28/05/1993 Thừa Thiên-Huế 7.31 Khá
62 17A-TW 401150311 Nguyễn Thị Uyên Phương 22/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.19 Khá
63 17A-TW 401150315 Lê Trần Kim Phượng 08/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.27 Khá
64 17A-TW 401150317 Nguyễn Thị Nhật Quyên 26/03/1996 Ninh Thuận 6.69 TB khá
65 17A-TW 401150329 Đoàn Diễm Thanh 22/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 7.54 Khá
66 17A-TW 401150336 Đoàn Thanh Thảo 18/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 7.80 Khá
67 17A-TW 401150339 Nguyễn Thị Thảo 07/02/1989 Thanh Hóa 7.15 Khá
68 17A-TW 401150353 Nguyễn Thị Xuân Thu 28/02/1997 Bình Định 6.78 TB khá
69 17A-TW 401150369 Nguyễn Thị Minh Thư 20/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.05 Khá
70 17A-TW 401150420 Võ Thị Bảo Trang 08/07/1992 Đồng Nai 7.65 Khá
71 17A-TW 401150429 Tôn Nhã Trân 10/03/1997 Vĩnh Long 6.79 TB khá
72 17A-TW 401150436 Tăng Ngọc Phương Trinh 01/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.04 Khá
73 17A-TW 401150458 Trần Thị Thúy Vân 04/03/1993 Bình Thuận 6.48 TB khá
74 17A-TW 401150467 Bùi Thị Hải Yến 14/04/1996 Nam Định 6.75 TB khá
75 17A-TW 401150471 Nguyễn Hồ Phượng Yến 10/12/1989 Long An 7.27 Khá
76 17A-TW 401150474 Nguyễn Thị Thanh Yến 13/09/1985 TP. Hồ Chí Minh 7.48 Khá
77 17B-TW 401150024 Thị Đô Ca 16/11/1995 Bình Phước 6.70 TB khá

Trang 2
Điểm Ghi
STT Tên lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh XLTN
XLTN chú
78 17B-TW 401150034 Trần Thị Kim Chi 05/04/1988 TP. Hồ Chí Minh 7.69 Khá
79 17B-TW 401150041 Trần Kim Diễm 28/04/1997 Long An 7.17 Khá
80 17B-TW 401150043 Nguyễn Thị Ngọc Dinh 05/04/1987 Quảng Nam 7.01 Khá
81 17B-TW 401150048 Lê Thị Kiều Dung 20/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 6.78 TB khá
82 17B-TW 401150049 Nguyễn Thị Mộng Dung 23/01/1982 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá
83 17B-TW 401150059 Chu Nguyễn Hoa Anh Đào 08/03/1988 Cần Thơ 6.97 TB khá
84 17B-TW 401150074 Nguyễn Thị Thu Hà 26/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.96 TB khá
85 17B-TW 401150078 Hồ Thị Minh Hào 27/12/1997 Khánh Hòa 6.96 TB khá
86 17B-TW 401150085 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/05/1997 Tiền Giang 6.93 TB khá
87 17B-TW 401150096 La Gia Hân 09/03/1997 Bến Tre 7.07 Khá
88 17B-TW 401150097 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 24/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.48 TB khá
89 17B-TW 401150102 Phạm Thị Ngọc Hiếu 01/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá
90 17B-TW 401150124 Phạm Thị Huệ 18/01/1995 Nghệ An 7.09 Khá
91 17B-TW 401150132 Vũ Thị Hương Huyền 21/04/1983 Hải Hưng 7.70 Khá
92 17B-TW 401150161 Chung Thúy Lan 30/07/1980 Bến Tre 7.21 Khá
93 17B-TW 401150165 Lê Ngọc Phương Lan 01/01/1997 Đồng Nai 6.66 TB khá
94 17B-TW 401150172 Nguyễn Thị Bích Liên 15/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá
95 17B-TW 401150183 Nguyễn Thị Cẩm Linh 29/06/1997 Tiền Giang 6.72 TB khá
96 17B-TW 401150198 Phan Đặng Hương Lý 02/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá
97 17B-TW 401150219 Huỳnh Thị Nữ 02/03/1990 Quảng Nam 7.35 Khá
98 17B-TW 401150221 Nguyễn Thị Bích Nữ 01/04/1993 Quảng Ngãi 7.10 Khá
99 17B-TW 401150227 Nguyễn Thị Nga 07/06/1985 Thanh Hóa 7.26 Khá
100 17B-TW 401150266 Nguyễn Thị Đặng Nguyệt 18/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 6.92 TB khá
101 17B-TW 401150277 Phan Thị Nhung Nhớ 09/02/1990 Long An 7.24 Khá
102 17B-TW 401150286 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 03/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.56 TB khá
103 17B-TW 401150287 Phạm Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.04 Khá
104 17B-TW 401150288 Tống Thị Cẩm Nhung 06/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.90 TB khá
105 17B-TW 401150303 Nguyễn Thị Phúc 13/04/1995 Quảng Nam 7.17 Khá
106 17B-TW 401150309 Đỗ Thị Thanh Phương 08/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.00 Khá
107 17B-TW 401150316 Tăng Ngọc Quân 09/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.49 Khá
108 17B-TW 401150331 Lê Thị Thanh 09/08/1996 Bình Thuận 7.25 Khá
109 17B-TW 401150342 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/05/1987 TP. Hồ Chí Minh 6.78 TB khá
110 17B-TW 401150357 Nguyễn Thị Hồng Thúy 30/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.74 TB khá
111 17B-TW 401150363 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.05 Khá
112 17B-TW 401150371 Triệu Anh Thư 08/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 7.37 Khá
113 17B-TW 401150379 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 30/04/1990 Bến Tre 7.65 Khá
114 17B-TW 401150385 Hoàng Thị Tuyến 20/03/1984 Thanh Hóa 7.13 Khá
115 17B-TW 401150391 Lê Thị Mộng Tuyền 31/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.14 Khá
116 17B-TW 401150405 Đoàn Thị Thu Trang 21/05/1987 Đồng Nai 7.44 Khá
117 17B-TW 401150416 Nguyễn Thị Hà Trang 15/12/1992 Hòa Bình 7.17 Khá
118 17B-TW 401150418 Nguyễn Thị Thảo Trang 18/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.09 Khá
119 17B-TW 401150440 Hà Thanh Trúc 31/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.80 TB khá
120 17C-TW 401150017 Nguyễn Thị Bích 20/04/1996 Nghệ An 7.15 Khá

Trang 3
Điểm Ghi
STT Tên lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh XLTN
XLTN chú
121 17C-TW 401150023 Võ Ngọc Cẩm 06/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.71 Khá
122 17C-TW 401150029 Nguyễn Kim Chi 29/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.46 TB khá
123 17C-TW 401150040 Ka Dảoh 12/05/1994 Lâm Đồng 6.73 TB khá
124 17C-TW 401150053 Vũ Thị Hồng Dung 05/08/1990 Đồng Nai 7.88 Khá
125 17C-TW 401150068 Đào Thị Ngọc Hà 28/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.91 TB khá
126 17C-TW 401150072 Nguyễn Thị Hà 05/07/1983 Thanh Hóa 7.09 Khá
127 17C-TW 401150075 Trần Thị Ngân Hà 19/02/1997 Bến Tre 6.83 TB khá
128 17C-TW 401150076 Triệu Thị Hà 11/11/1994 Thanh Hóa 7.33 Khá
129 17C-TW 401150101 Huỳnh Phạm Trung Hiếu 05/02/1979 Hậu Giang 7.16 Khá
130 17C-TW 401150105 Trần Thị Diệu Hiền 30/09/1997 Đồng Nai 7.10 Khá
131 17C-TW 401150120 Nguyễn Thị Xuân Hồng 20/02/1979 TP. Hồ Chí Minh 7.40 Khá
132 17C-TW 401150130 Phạm Thị Ngọc Huyền 02/02/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.84 TB khá
133 17C-TW 401150166 Ngô Hồng Lan 16/02/1977 Trà Vinh 6.56 TB khá
134 17C-TW 401150168 Nguyễn Thị Diệu Lan 14/10/1987 Đồng Tháp 7.29 Khá
135 17C-TW 401150173 Trần Thị Kim Liên 04/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.48 Khá
136 17C-TW 401150190 Jo Loui 15/11/1995 Lâm Đồng 6.54 TB khá
137 17C-TW 401150191 Huỳnh Hải Luân 28/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.84 TB khá
138 17C-TW 401150210 Nguyễn Thị Hồng My 03/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.78 TB khá
139 17C-TW 401150211 Nguyễn Thị Kiều My 11/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.78 TB khá
140 17C-TW 401150213 Trần Thị Diễm My 10/09/1997 An Giang 6.81 TB khá
141 17C-TW 401150222 Hồ Thị Ny Na 24/06/1991 Thừa Thiên-Huế 6.90 TB khá
142 17C-TW 401150225 Đặng Thị Nguyệt Nga 01/10/1985 TP. Hồ Chí Minh 6.61 TB khá
143 17C-TW 401150226 Kiên Thị Như Nga 07/06/1994 Trà Vinh 6.84 TB khá
144 17C-TW 401150229 Nguyễn Thị Hằng Nga 19/02/1997 Bình Thuận 6.63 TB khá
145 17C-TW 401150239 Đỗ Thị Tuyết Ngân 30/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.76 TB khá
146 17C-TW 401150249 Trần Thị Hồng Nghiệp 25/03/1995 Kiên Giang 7.02 Khá
147 17C-TW 401150270 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá
148 17C-TW 401150294 Nguyễn Thị Mỹ Nương 06/07/1992 Đồng Tháp 7.25 Khá
149 17C-TW 401150310 Nguyễn Thị Phương 08/09/1995 Nghệ An 6.94 TB khá
150 17C-TW 401150320 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 19/07/1997 Long An 6.60 TB khá
151 17C-TW 401150322 Võ Thị Như Quỳnh 14/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.67 TB khá
152 17C-TW 401150330 Lê Mỹ Thanh 13/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.66 TB khá
153 17C-TW 401150341 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.59 Khá
154 17C-TW 401150355 Lê Thị Minh Thuận 06/09/1988 Quảng Trị 7.28 Khá
155 17C-TW 401150365 Phan Nguyễn Huyền Thụy 23/07/1980 TP. Hồ Chí Minh 6.91 TB khá
156 17C-TW 401150374 Nguyễn Thị Mộng Thường 05/09/1990 Long An 7.23 Khá
157 17C-TW 401150376 Lê Hồ Thủy Tiên 26/03/1995 Phú Yên 6.78 TB khá
158 17C-TW 401150386 Trần Thị Ánh Tuyết 15/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.35 TB khá
159 17C-TW 401150389 Bùi Ngọc Tuyền 18/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 6.99 TB khá
160 17C-TW 401150426 Nguyễn Huyền Trân 19/05/1992 Long An 6.75 TB khá
161 17C-TW 401150431 Đoàn Thị Thu Trinh 07/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.72 TB khá
162 17C-TW 401150434 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/09/1995 Bình Thuận 7.47 Khá
163 17C-TW 401150442 Nguyễn Vy Anh Trúc 20/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá

Trang 4
Điểm Ghi
STT Tên lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh XLTN
XLTN chú
164 17C-TW 401150445 Dương Thị Xinh 24/08/1992 Lâm Đồng 7.22 Khá
165 17C-TW 401150454 Ngô Thị Kiều Vân 25/02/1993 Kiên Giang 7.31 Khá
166 17C-TW 401150457 Phạm Trần Ngọc Vân 21/01/1994 Đồng Tháp 7.20 Khá
167 17C-TW 401150461 Hoàng Thị Thảo Vy 14/04/1995 Đồng Nai 6.75 TB khá
168 17C-TW 401150466 Nguyễn Huỳnh Phương Y 25/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 6.86 TB khá
169 17D-TW 401150009 Nguyễn Thi Loan Anh 29/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 7.96 Khá
170 17D-TW 401150022 Hà Thị Thanh Cẩm 26/01/1997 Hà Tĩnh 6.78 TB khá
171 17D-TW 401150037 Hoàng Thị Chung 23/05/1983 Thanh Hóa 7.10 Khá
172 17D-TW 401150067 H' Hang 14/07/1994 Đắk Nông 6.59 TB khá
173 17D-TW 401150077 Trần Thị Hành 20/10/1996 Nghệ An 7.48 Khá
174 17D-TW 401150089 Mai Thị Thúy Hằng 19/11/1996 Đồng Nai 7.15 Khá
175 17D-TW 401150104 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/06/1990 Hà Tĩnh 7.19 Khá
176 17D-TW 401150118 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/12/1988 Bình Thuận 7.19 Khá
177 17D-TW 401150126 Dương Thị Kim Huyền 24/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 7.25 Khá
178 17D-TW 401150138 Lâm Châu Bảo Hương 12/01/1996 Quảng Trị 6.98 TB khá
179 17D-TW 401150153 Châu Thị Oanh Kiều 24/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 7.20 Khá
180 17D-TW 401150158 Phan Thị Kiều 10/10/1995 Nghệ An 7.23 Khá
181 17D-TW 401150162 Hà Thị Bích Lan 21/07/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.20 Khá
182 17D-TW 401150171 Lê Thị Liên 28/05/1996 Nam Định 7.89 Khá
183 17D-TW 401150174 Trần Thị Ngọc Liên 27/03/1987 TP. Hồ Chí Minh 6.98 TB khá
184 17D-TW 401150175 Huỳnh Thị Thúy Liễu 02/08/1971 Bình Định 7.46 Khá
185 17D-TW 401150188 Trần Thị Hồng Loan 19/09/1996 Bình Thuận 7.04 Khá
186 17D-TW 401150189 Trương Kiều Trúc Loan 01/01/1990 TP. Hồ Chí Minh 7.28 Khá
187 17D-TW 401150192 Phạm Thị Lụa 24/06/1988 Ninh Bình 7.66 Khá
188 17D-TW 401150202 Ngô Thị Xuân Mai 20/02/1988 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá
189 17D-TW 401150212 Nguyễn Thị Trà My 11/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.75 TB khá
190 17D-TW 401150218 Bùi Thị Ngọc Nữ 16/03/1990 Bến Tre 7.28 Khá
191 17D-TW 401150232 Phan Lê Thị Bích Nga 27/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.93 TB khá
192 17D-TW 401150253 Nguyễn Thị Ngoan 25/02/1995 Hải Phòng 8.30 Giỏi
193 17D-TW 401150297 Vũ Thị Oanh 05/03/1989 Ninh Bình 7.85 Khá
194 17D-TW 401150299 Nguyễn Thị Phương Uyên 30/09/1996 Đắk Lắk 6.88 TB khá
195 17D-TW 401150326 Trần Thị Sương 20/10/1988 Ninh Thuận 7.42 Khá
196 17D-TW 401150340 Nguyễn Thị Dạ Thảo 20/03/1983 Đắk Lắk 6.78 TB khá
197 17D-TW 401150344 Ka Thắm 11/04/1997 Lâm Đồng 6.95 TB khá
198 17D-TW 401150347 Phan Thị Thắm 10/04/1986 Nghệ An 7.30 Khá
199 17D-TW 401150372 Đặng Thị Hòa Thương 23/05/1997 Bình Định 6.70 TB khá
200 17D-TW 401150378 Nguyễn Minh Thủy Tiên 02/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.02 Khá
201 17D-TW 401150383 Nguyễn Thị Toan 17/10/1995 Thanh Hóa 7.41 Khá
202 17D-TW 401150400 Nguyễn Thị Thanh Tú 26/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.18 Khá
203 17D-TW 401150401 Trần Ngọc Cẩm Tú 20/04/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.91 TB khá
204 17D-TW 401150404 Đinh Thị Trang 04/09/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.96 TB khá
205 17D-TW 401150406 Đôn Thị Thùy Trang 18/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 6.77 TB khá
206 17D-TW 401150437 Trương Thị Kim Trinh 08/01/1995 Đồng Nai 7.09 Khá

Trang 5
Điểm Ghi
STT Tên lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh XLTN
XLTN chú
207 17D-TW 401150444 K' Rết 18/12/1995 Lâm Đồng 6.87 TB khá
208 17D-TW 401150449 Đỗ Thị Vân 05/08/1993 Đắk Lắk 7.49 Khá
209 17D-TW 401150453 Lê Thị Ngọc Vân 08/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 6.79 TB khá

Danh sách có: 209 sinh viên


Giỏi 1 0.5%
Khá 112 53.6%
TB Khá 96 45.9%
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

ThS. Nguyễn Nguyên Bình

Trang 6

You might also like