You are on page 1of 10

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM

TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH


PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP


ĐỢT 1 - NĂM 2019
TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC - KHÓA 17

GIỚI
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
TÍNH
1 17A-TW 401150008 Lê Thị Hoàng Anh 3/8/1988 Nư
2 17A-TW 401150013 Vũ Thị Mai Anh 4/14/1991 Nư
3 17A-TW 401150025 Huỳnh Thanh Châu 10/17/1980 Nư
4 17A-TW 401150027 Bùi Thị Chi 6/10/1905 Nư
5 17A-TW 401150030 Nguyễn Linh Chi 4/24/1997 Nư
6 17A-TW 401150033 Trần Thị Kim Chi 10/2/1991 Nư
7 17A-TW 401150036 Vũ Thị Phương Chi 1/4/1991 Nư
8 17A-TW 401150051 Nguyễn Thị Thùy Dung 7/25/1996 Nư
9 17A-TW 401150060 Trần Thị Đào 5/2/1995 Nư
10 17A-TW 401150063 Trần Hương Giang 9/18/1985 Nư
11 17A-TW 401150081 Lê Thị Bích Hạnh 1/4/1997 Nư
12 17A-TW 401150088 Lê Thị Thúy Hằng 7/19/1993 Nư
13 17A-TW 401150094 Trần Thị Mỹ Hằng 1/10/1986 Nư
14 17A-TW 401150110 Trịnh Thị Thanh Hoa 12/26/1992 Nư
15 17A-TW 401150116 Huỳnh Bích Hồng 11/10/1995 Nư
16 17A-TW 401150125 Trần Hồng Huệ 5/27/1993 Nư
17 17A-TW 401150128 Hồ Ngọc Huyền 9/21/1995 Nư
18 17A-TW 401150131 Phạm Thị Ngọc Huyền 12/1/1992 Nư
19 17A-TW 401150136 Dương Huỳnh Lan Hương 7/13/1989 Nư
20 17A-TW 401150142 Trần Thị Thanh Hương 3/8/1988 Nư
21 17A-TW 401150164 Lâm Mỹ Lan 12/17/1991 Nư
22 17A-TW 401150170 Chiêng Ngọc Liên 3/11/1984 Nư
23 17A-TW 401150178 Bùi Thị Thùy Linh 9/2/1981 Nư
24 17A-TW 401150180 Đỗ Thụy Thùy Linh 10/20/1995 Nư
25 17A-TW 401150199 Đặng Thị Mai 11/17/1995 Nư
26 17A-TW 401150201 Lâm Ngọc Mai 3/10/1973 Nư
27 17A-TW 401150206 Trần Ngọc Minh 8/21/1991 Nư
28 17A-TW 401150217 Lê Thị Hoàng Mỹ 8/5/1991 Nư
29 17A-TW 401150224 Bùi Nguyễn Ngọc Nga 8/22/1995 Nư
30 17A-TW 401150230 Nguyễn Thị Thanh Nga 8/20/1988 Nư
31 17A-TW 401150235 Trần Thị Mỹ Nga 8/28/1995 Nư
32 17A-TW 401150238 Đoàn Vũ Kim Ngân 8/2/1994 Nư
33 17A-TW 401150242 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/24/1994 Nư
34 17A-TW 401150250 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 4/26/1992 Nư
35 17A-TW 401150252 Lê Thị Ngoan 9/5/1992 Nư
1
GIỚI
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
TÍNH
36 17A-TW 401150261 Bùi Thị Phương Nguyên 3/8/1996 Nư
37 17A-TW 401150264 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11/7/1989 Nư
38 17A-TW 401150276 Nguyễn Thị Hoài Nhiên 5/28/1993 Nư
39 17A-TW 401150281 Lại Thị Kiều Nhung 5/5/1988 Nư
40 17A-TW 401150311 Nguyễn Thị Uyên Phương 9/22/1992 Nư
41 17A-TW 401150315 Lê Trần Kim Phượng 11/8/1997 Nư
42 17A-TW 401150317 Nguyễn Thị Nhật Quyên 3/26/1996 Nư
43 17A-TW 401150329 Đoàn Diễm Thanh 3/22/1989 Nư
44 17A-TW 401150336 Đoàn Thanh Thảo 11/18/1990 Nư
45 17A-TW 401150339 Nguyễn Thị Thảo 2/7/1989 Nư
46 17A-TW 401150353 Nguyễn Thị Xuân Thu 2/28/1997 Nư
47 17A-TW 401150369 Nguyễn Thị Minh Thư 12/20/1995 Nư
48 17A-TW 401150417 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/12/1997 Nư
49 17A-TW 401150420 Võ Thị Bảo Trang 7/8/1992 Nư
50 17A-TW 401150429 Tôn Nhã Trân 3/10/1997 Nư
51 17A-TW 401150436 Tăng Ngọc Phương Trinh 10/1/1997 Nư
52 17A-TW 401150441 Huỳnh Thanh Ái Trúc 11/18/1984 Nư
53 17A-TW 401150458 Trần Thị Thúy Vân 3/4/1993 Nư
54 17A-TW 401150467 Bùi Thị Hải Yến 4/14/1996 Nư
55 17A-TW 401150471 Nguyễn Hồ Phượng Yến 12/10/1989 Nư
56 17A-TW 401150474 Nguyễn Thị Thanh Yến 9/13/1985 Nư
57 17B-TW 401150010 Nguyễn Thị Kim Anh 12/16/1991 Nư
58 17B-TW 401150024 Thị Đô Ca 11/16/1995 Nư
59 17B-TW 401150028 Lê Hoàng Cẩm Chi 11/14/1992 Nư
60 17B-TW 401150034 Trần Thị Kim Chi 4/5/1988 Nư
61 17B-TW 401150035 Trương Thị Lan Chi 1/19/1993 Nư
62 17B-TW 401150041 Trần Kim Diễm 4/28/1997 Nư
63 17B-TW 401150043 Nguyễn Thị Ngọc Dinh 4/5/1987 Nư
64 17B-TW 401150048 Lê Thị Kiều Dung 11/20/1992 Nư
65 17B-TW 401150049 Nguyễn Thị Mộng Dung 1/23/1982 Nư
66 17B-TW 401150055 Ngô Thùy Duyên 11/20/1995 Nư
67 17B-TW 401150059 Chu Nguyễn Hoa Anh Đào 3/8/1988 Nư
68 17B-TW 401150069 Đoàn Thị Vân Hà 8/17/1997 Nư
69 17B-TW 401150074 Nguyễn Thị Thu Hà 10/26/1996 Nư
70 17B-TW 401150078 Hồ Thị Minh Hào 12/27/1997 Nư
71 17B-TW 401150085 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 5/28/1997 Nư
72 17B-TW 401150096 La Gia Hân 3/9/1997 Nư
73 17B-TW 401150097 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 3/24/1997 Nư
74 17B-TW 401150102 Phạm Thị Ngọc Hiếu 2/1/1990 Nư
75 17B-TW 401150113 Nguyễn Thị Hòa 10/30/1992 Nư
76 17B-TW 401150124 Phạm Thị Huệ 1/18/1995 Nư
77 17B-TW 401150132 Vũ Thị Hương Huyền 4/21/1983 Nư
78 17B-TW 401150137 Huỳnh Thị Sông Hương 4/24/1997 Nư
2
GIỚI
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
TÍNH
79 17B-TW 401150161 Chung Thúy Lan 7/30/1980 Nư
80 17B-TW 401150165 Lê Ngọc Phương Lan 1/1/1997 Nư
81 17B-TW 401150172 Nguyễn Thị Bích Liên 10/15/1993 Nư
82 17B-TW 401150183 Nguyễn Thị Cẩm Linh 6/29/1997 Nư
83 17B-TW 401150194 Lê Thị Quỳnh Lưu 8/4/1994 Nư
84 17B-TW 401150198 Phan Đặng Hương Lý 4/2/1996 Nư
85 17B-TW 401150204 Nguyễn Thị Tiểu Mến 3/27/1997 Nư
86 17B-TW 401150219 Huỳnh Thị Nư 3/2/1990 Nư
87 17B-TW 401150221 Nguyễn Thị Bích Nư 4/1/1993 Nư
88 17B-TW 401150227 Nguyễn Thị Nga 6/7/1985 Nư
89 17B-TW 401150231 Nguyễn Thị Thúy Nga 4/12/1997 Nư
90 17B-TW 401150237 Đoàn Bích Ngân 12/8/1993 Nư
91 17B-TW 401150246 Trần Thị Thanh Ngân 9/26/1991 Nư
92 17B-TW 401150266 Nguyễn Thị Đặng Nguyệt 12/18/1988 Nư
93 17B-TW 401150277 Phan Thị Nhung Nhớ 2/9/1990 Nư
94 17B-TW 401150282 Lê Thị Cẩm Nhung 4/20/1997 Nư
95 17B-TW 401150286 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/3/1994 Nư
96 17B-TW 401150287 Phạm Thị Cẩm Nhung 12/11/1997 Nư
97 17B-TW 401150288 Tống Thị Cẩm Nhung 8/6/1997 Nư
98 17B-TW 401150303 Nguyễn Thị Phúc 4/13/1995 Nư
99 17B-TW 401150309 Đỗ Thị Thanh Phương 12/8/1993 Nư
100 17B-TW 401150316 Tăng Ngọc Quân 3/9/1993 Nư
101 17B-TW 401150331 Lê Thị Thanh 8/9/1996 Nư
102 17B-TW 401150335 Dương Thị Thu Thảo 1/1/1997 Nư
103 17B-TW 401150342 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5/16/1987 Nư
104 17B-TW 401150350 Nguyễn Trần Minh Thơ 7/2/1995 Nư
105 17B-TW 401150352 Nguyễn Thị Thơm 7/20/1988 Nư
106 17B-TW 401150357 Nguyễn Thị Hồng Thúy 3/30/1997 Nư
107 17B-TW 401150363 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/27/1992 Nư
108 17B-TW 401150366 Lê Thị Minh Thư 9/10/1997 Nư
109 17B-TW 401150371 Triệu Anh Thư 4/8/1991 Nư
110 17B-TW 401150379 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 4/30/1990 Nư
111 17B-TW 401150385 Hoàng Thị Tuyến 3/20/1984 Nư
112 17B-TW 401150391 Lê Thị Mộng Tuyền 10/31/1992 Nư
113 17B-TW 401150392 Nguyễn Thanh Tuyền 1/29/1997 Nư
114 17B-TW 401150405 Đoàn Thị Thu Trang 5/21/1987 Nư
115 17B-TW 401150416 Nguyễn Thị Hà Trang 12/15/1992 Nư
116 17B-TW 401150418 Nguyễn Thị Thảo Trang 2/18/1996 Nư
117 17B-TW 401150427 Nguyễn Thị Bửu Trân 8/8/1984 Nư
118 17B-TW 401150440 Hà Thanh Trúc 3/31/1995 Nư
119 17B-TW 401150476 Trần Thị Kim Yến 8/14/1997 Nư
120 17C-TW 401150017 Nguyễn Thị Bích 4/20/1996 Nư
121 17C-TW 401150023 Võ Ngọc Cẩm 4/6/1992 Nư
3
GIỚI
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
TÍNH
122 17C-TW 401150029 Nguyễn Kim Chi 11/29/1997 Nư
123 17C-TW 401150040 Ka Dảoh 5/12/1994 Nư
124 17C-TW 401150053 Vũ Thị Hồng Dung 8/5/1990 Nư
125 17C-TW 401150068 Đào Thị Ngọc Hà 10/28/1997 Nư
126 17C-TW 401150071 Huỳnh Thị Thu Hà 4/28/1996 Nư
127 17C-TW 401150072 Nguyễn Thị Hà 7/5/1983 Nư
128 17C-TW 401150075 Trần Thị Ngân Hà 2/19/1997 Nư
129 17C-TW 401150076 Triệu Thị Hà 11/11/1994 Nư
130 17C-TW 401150080 Võ Thị Nhật Hạ 7/5/1996 Nư
131 17C-TW 401150087 Lê Thị Hằng 6/28/1997 Nư
132 17C-TW 401150101 Huỳnh Phạm Trung Hiếu 2/5/1979 Nư
133 17C-TW 401150105 Trần Thị Diệu Hiền 9/30/1997 Nư
134 17C-TW 401150120 Nguyễn Thị Xuân Hồng 2/20/1979 Nư
135 17C-TW 401150130 Phạm Thị Ngọc Huyền 2/2/1997 Nư
136 17C-TW 401150166 Ngô Hồng Lan 2/16/1977 Nư
137 17C-TW 401150168 Nguyễn Thị Diệu Lan 10/14/1987 Nư
138 17C-TW 401150173 Trần Thị Kim Liên 11/4/1993 Nư
139 17C-TW 401150177 Bùi Thị Mỹ Linh 12/22/1996 Nư
140 17C-TW 401150190 Jo Loui 11/15/1995 Nư
141 17C-TW 401150191 Huỳnh Hải Luân 12/28/1996 Nư
142 17C-TW 401150210 Nguyễn Thị Hồng My 2/3/1996 Nư
143 17C-TW 401150211 Nguyễn Thị Kiều My 11/11/1995 Nư
144 17C-TW 401150213 Trần Thị Diễm My 9/10/1997 Nư
145 17C-TW 401150222 Hồ Thị Ny Na 6/24/1991 Nư
146 17C-TW 401150225 Đặng Thị Nguyệt Nga 10/1/1985 Nư
147 17C-TW 401150226 Kiên Thị Như Nga 6/7/1994 Nư
148 17C-TW 401150229 Nguyễn Thị Hằng Nga 2/19/1997 Nư
149 17C-TW 401150239 Đỗ Thị Tuyết Ngân 1/30/1997 Nư
150 17C-TW 401150249 Trần Thị Hồng Nghiệp 3/25/1995 Nư
151 17C-TW 401150255 Nguyễn Bích Ngọc 1/27/1996 Nư
152 17C-TW 401150258 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 10/25/1994 Nư
153 17C-TW 401150262 Lưu Minh Nguyên 6/15/1996 Nư
154 17C-TW 401150270 Nguyễn Thị Hồng Nhi 6/10/1986 Nư
155 17C-TW 401150292 Trương Thị Quỳnh Như 3/16/1996 Nư
156 17C-TW 401150294 Nguyễn Thị Mỹ Nương 7/6/1992 Nư
157 17C-TW 401150300 Nguyễn Vũ Thảo Uyên 1/22/1993 Nư
158 17C-TW 401150310 Nguyễn Thị Phương 9/8/1995 Nư
159 17C-TW 401150313 Trần Thị Bích Phượng 9/16/1995 Nư
160 17C-TW 401150320 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 7/19/1997 Nư
161 17C-TW 401150322 Võ Thị Như Quỳnh 9/14/1996 Nư
162 17C-TW 401150330 Lê Mỹ Thanh 8/13/1995 Nư
163 17C-TW 401150337 Huỳnh Thị Thu Thảo 4/19/1997 Nư
164 17C-TW 401150341 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/31/1992 Nư
4
GIỚI
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
TÍNH
165 17C-TW 401150355 Lê Thị Minh Thuận 9/6/1988 Nư
166 17C-TW 401150365 Phan Nguyễn Huyền Thụy 7/23/1980 Nư
167 17C-TW 401150374 Nguyễn Thị Mộng Thường 9/5/1990 Nư
168 17C-TW 401150376 Lê Hồ Thủy Tiên 3/26/1995 Nư
169 17C-TW 401150386 Trần Thị Ánh Tuyết 8/15/1996 Nư
170 17C-TW 401150389 Bùi Ngọc Tuyền 5/18/1991 Nư
171 17C-TW 401150426 Nguyễn Huyền Trân 5/19/1992 Nư
172 17C-TW 401150431 Đoàn Thị Thu Trinh 3/7/1997 Nư
173 17C-TW 401150434 Nguyễn Thị Thu Trinh 9/10/1995 Nư
174 17C-TW 401150442 Nguyễn Vy Anh Trúc 11/20/1996 Nư
175 17C-TW 401150445 Dương Thị Xinh 8/24/1992 Nư
176 17C-TW 401150454 Ngô Thị Kiều Vân 2/25/1993 Nư
177 17C-TW 401150457 Phạm Trần Ngọc Vân 1/21/1994 Nư
178 17C-TW 401150461 Hoàng Thị Thảo Vy 4/14/1995 Nư
179 17C-TW 401150466 Nguyễn Huỳnh Phương Y 10/25/1992 Nư
180 17D-TW 401150009 Nguyễn Thi Loan Anh 11/29/1990 Nư
181 17D-TW 401150011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9/10/1997 Nư
182 17D-TW 401150018 Nguyễn Thị Hà Bích 6/12/1997 Nư
183 17D-TW 401150022 Hà Thị Thanh Cẩm 1/26/1997 Nư
184 17D-TW 401150037 Hoàng Thị Chung 5/23/1983 Nư
185 17D-TW 401150047 Ka Dung 8/5/1997 Nư
186 17D-TW 401150067 H' Hang 7/14/1994 Nư
187 17D-TW 401150077 Trần Thị Hành 10/20/1996 Nư
188 17D-TW 401150089 Mai Thị Thúy Hằng 11/19/1996 Nư
189 17D-TW 401150091 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3/29/1996 Nư
190 17D-TW 401150104 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/26/1990 Nư
191 17D-TW 401150112 Võ Thị Thúy Hoằng 1/1/1995 Nư
192 17D-TW 401150118 Nguyễn Thị Thu Hồng 12/10/1988 Nư
193 17D-TW 401150126 Dương Thị Kim Huyền 10/24/1988 Nư
194 17D-TW 401150138 Lâm Châu Bảo Hương 1/12/1996 Nư
195 17D-TW 401150141 Trần Phạm Thiên Hương 1/5/1994 Nư
196 17D-TW 401150153 Châu Thị Oanh Kiều 7/24/1992 Nư
197 17D-TW 401150158 Phan Thị Kiều 10/10/1995 Nư
198 17D-TW 401150162 Hà Thị Bích Lan 7/21/1997 Nư
199 17D-TW 401150171 Lê Thị Liên 5/28/1996 Nư
200 17D-TW 401150174 Trần Thị Ngọc Liên 3/27/1987 Nư
201 17D-TW 401150175 Huỳnh Thị Thúy Liễu 8/2/1971 Nư
202 17D-TW 401150188 Trần Thị Hồng Loan 9/19/1996 Nư
203 17D-TW 401150189 Trương Kiều Trúc Loan 1/1/1990 Nư
204 17D-TW 401150192 Phạm Thị Lụa 6/24/1988 Nư
205 17D-TW 401150196 Võ Thị Ly 12/26/1992 Nư
206 17D-TW 401150202 Ngô Thị Xuân Mai 2/20/1988 Nư
207 17D-TW 401150212 Nguyễn Thị Trà My 9/11/1997 Nư
5
GIỚI
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
TÍNH
208 17D-TW 401150218 Bùi Thị Ngọc Nư 3/16/1990 Nư
209 17D-TW 401150232 Phan Lê Thị Bích Nga 8/27/1993 Nư
210 17D-TW 401150253 Nguyễn Thị Ngoan 2/25/1995 Nư
211 17D-TW 401150259 Nguyễn Thị Vân Ngọc 11/15/1996 Nư
212 17D-TW 401150278 Biện Thị Hồng Nhung 9/28/1993 Nư
213 17D-TW 401150297 Vũ Thị Oanh 3/5/1989 Nư
214 17D-TW 401150299 Nguyễn Thị Phương Uyên 9/30/1996 Nư
215 17D-TW 401150326 Trần Thị Sương 10/20/1988 Nư
216 17D-TW 401150340 Nguyễn Thị Dạ Thảo 3/20/1983 Nư
217 17D-TW 401150344 Ka Thắm 4/11/1997 Nư
218 17D-TW 401150347 Phan Thị Thắm 4/10/1986 Nư
219 17D-TW 401150372 Đặng Thị Hòa Thương 5/23/1997 Nư
220 17D-TW 401150378 Nguyễn Minh Thủy Tiên 2/2/1995 Nư
221 17D-TW 401150383 Nguyễn Thị Toan 10/17/1995 Nư
222 17D-TW 401150400 Nguyễn Thị Thanh Tú 12/26/1996 Nư
223 17D-TW 401150401 Trần Ngọc Cẩm Tú 4/20/1994 Nư
224 17D-TW 401150404 Đinh Thị Trang 9/4/1997 Nư
225 17D-TW 401150406 Đôn Thị Thùy Trang 3/18/1986 Nư
226 17D-TW 401150412 Lê Ngọc Kiều Trang 8/29/1997 Nư
227 17D-TW 401150425 Trần Thị Huyền Trâm 7/24/1996 Nư
228 17D-TW 401150437 Trương Thị Kim Trinh 1/8/1995 Nư
229 17D-TW 401150444 K' Rết 12/18/1995 Nư
230 17D-TW 401150449 Đỗ Thị Vân 8/5/1993 Nư
231 17D-TW 401150453 Lê Thị Ngọc Vân 7/8/1991 Nư

PHÒNG ĐÀO TẠO

6
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
TRUNG ƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - NĂM 2019
TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG - HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC - KHÓA 17

GIỚI Số HP
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Học phần còn nợ
TÍNH còn Nợ
1 17A-TW 401140218 Thân Ngọc Mai 1/16/1991 Nư 1 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 1
2 17A-TW 401140449 Lê Thị Huỳnh Trang 7/25/1990 Nư 1 Nghề giáo viên mầm non,
3 17A-TW 401150038 Nguyễn Thanh Chúc 1/5/1993 Nư 1 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 2
4 17A-TW 401150044 Đào Thị Mỹ Dung 8/6/1988 Nư 13 Nợ hơn 10 môn
5 17A-TW 401150148 Nguyễn Ngọc Duy Khang 12/17/1982 Nư 1 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 2
Tiếng Anh 3, Tâm lý học đại cương, Âm nhạc và múa
6 17A-TW 401150184 Nguyễn Thị Trúc Linh 6/28/1993 Nư 5 1, Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non,
Nghề giáo viên mầm non
7 17A-TW 401150279 Đặng Thị Nhung 9/6/1993 Nư 1 Thực tập tốt nghiệp
8 17A-TW 401150351 Phạm Thị Thơ 10/21/1996 Nư 1 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 2
Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành ĐT,
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non, Đánh
9 17A-TW 401150364 Trần Thị Bích Thủy 11/2/1996 Nư 4
giá trong giáo dục mầm non, Phương pháp nghiên cứu
khoa học
10 17A-TW 401150380 Lê Thị Kim Tiếng 8/30/1982 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
11 17A-TW 401150397 Lê Minh Tú 3/29/1988 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
12 17A-TW 401150421 Phạm Thị Ngọc Trăm 4/19/1997 Nư 13 Nợ hơn 10 môn
13 17A-TW 401150450 Hoàng Ngọc Khánh Vân 5/3/1996 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
14 17A-TW 401150468 Dương Thụy Hoàng Yến 4/15/1995 Nư 2 Tiếng Anh 2, Đánh giá trong giáo dục mầm non
Nghề giáo viên mầm non, Giáo dục hòa nhập trong
15 17B-TW 401140129 Võ Thị Kim Hòa 2/26/1990 Nư 3 trường MN, Phương pháp khám phá khoa học và tìm
hiểu MTXQ,
16 17B-TW 401150111 Nguyễn Thị Minh Hoàng 12/17/1983 Nư 6 Nợ hơn 10 môn
17 17B-TW 401150117 Lê Thị Diễm Hồng 2/4/1996 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
18 17B-TW 401150135 Lương Mạnh Hùng 9/19/1990 Nư 6 Nợ hơn 10 môn

7
GIỚI Số HP
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Học phần còn nợ
TÍNH còn Nợ
19 17B-TW 401150149 Đỗ Thị Mỹ Khánh 8/26/1991 Nư 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh , Thực tập tốt nghiệp
20 17B-TW 401150197 Đinh Thiên Lý 5/13/1995 Nư 14 Nợ hơn 10 môn
Nhưng nguyên lý cơ bản CN Mác LêNin 1, Sự phát
triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non, Chương trình
21 17B-TW 401150200 Hồ Thanh Mai 7/24/1995 Nư 6 giáo dục mầm non, Phương pháp làm quen văn học,
Tiếng Việt thực hành, CĐTCCS: Mỹ thuật và phương
pháp dạy mỹ thuật trong trường mầm non HP1
22 17B-TW 401150241 Nguyễn Kim Ngân 6/30/1995 Nư 1 Quản lý giáo dục mầm non
23 17B-TW 401150269 Đỗ Thị Mỹ Nhi 7/10/1995 Nư 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh , Thực tập tốt nghiệp
24 17B-TW 401150334 Trần Thị Huế Thanh 5/20/1990 Nư 1 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non
25 17B-TW 401150398 Lê Thanh Tú 10/1/1995 Nư 1 Phương pháp phát triển ngôn ngư cho trẻ mầm non
Nhưng nguyên lý cơ bản CN Mác LêNin 1, Đánh giá
26 17B-TW 401150438 Trương Thị Ngọc Trinh 7/3/1997 Nư 2
trong giáo dục mầm non
Tiếng Việt thực hành, Phương pháp nghiên cứu khoa
27 17B-TW 401150443 Tô Huỳnh Thanh Trúc 11/3/1996 Nư 2
học
Giáo dục học mầm non , Phương pháp phát triển ngôn
28 17B-TW 401150451 Lê Thị Cẩm Vân 9/6/1996 Nư 3 ngư cho trẻ mầm non, Phương pháp khám phá khoa
học và tìm hiểu MTXQ
Phương pháp phát triển ngôn ngư cho trẻ mầm non, Tổ
29 17C-TW 401140368 Dương Thị Mỹ Thơ 2/1/1990 Nư 2
chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non
Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN,
Đánh giá trong giáo dục mầm non, CĐTC : Kỹ năng
30 17C-TW 401150015 Nguyễn Như Bạch 6/6/1996 Nư 7 giao tiếp sư phạm và làm việc nhóm, Thực tập tốt
nghiệp, CĐTCCS: Mỹ thuật và phương pháp dạy mỹ
thuật trong trường mầm non HP1,3,4
31 17C-TW 401150020 Vũ Thị Bích 10/1/1996 Nư 15 Nợ hơn 10 môn
32 17C-TW 401150082 Nguyễn Thị Bích Hạnh 4/30/1992 Nư 14 Nợ hơn 10 môn
33 17C-TW 401150186 Trương Nguyễn Thùy Linh 2/9/1996 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
Tổ chức hoạt động vui chơi của trẻ trong trường mầm
34 17C-TW 401150208 Ngô Thị Hà Mơ 4/15/1996 Nư 1
non
35 17C-TW 401150275 Trương Trần Ái Nhi 2/26/1996 Nư 1 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành ĐT
36 17C-TW 401150325 Đinh Thị Thu Sương 9/24/1996 Nư 11 Nợ hơn 10 môn

8
GIỚI Số HP
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Học phần còn nợ
TÍNH còn Nợ
Đánh giá trong giáo dục mầm non, CĐTC : Kỹ năng
giao tiếp sư phạm và làm việc nhóm, Thực tập tốt
37 17C-TW 401150360 Huỳnh Thị Thanh Thùy 9/25/1997 Nư 6
nghiệp, CĐTCCS: Mỹ thuật và phương pháp dạy mỹ
thuật trong trường mầm non HP1, 3, 4
38 17C-TW 401150382 Nguyễn Thị Tình 11/10/1987 Nư 10 Nợ hơn 10 môn
Tổ chức hoạt động vui chơi của trẻ trong trường mầm
39 17C-TW 401150393 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 9/3/1996 Nư 1
non
40 17C-TW 401150403 Cao Thị Thùy Trang 11/13/1993 Nư 14 Nợ hơn 10 môn
Chương trình giáo dục mầm non, Phương pháp nghiên
41 17C-TW 401150407 Đỗ Kim Trang 9/8/1989 Nư 2
cứu khoa học
42 17C-TW 401150408 Hồ Thị Đoan Trang 1/9/1997 Nư 1 Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
43 17C-TW 401150423 Hoàng Thùy Trâm 9/19/1997 Nư 1 Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
44 17C-TW 401150432 Hồ Lệ Hà Trinh 4/3/1995 Nư 2 Chương trình giáo dục mầm non, Âm nhạc và múa 2
45 17C-TW 401150464 Phạm Thị Hồng Vy 3/16/1994 Nư 11 Nợ hơn 10 môn
Giáo dục hòa nhập trong trường MN, Phương pháp
46 17D-TW 401150001 Thị Wơn 12/15/1993 Nư 2
khám phá khoa học và tìm hiểu MTXQ
47 17D-TW 401150004 Phan Thị Thúy An 4/15/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 2,
48 17D-TW 401150052 Tăng Thị Hồng Dung 3/18/1996 Nư 2
Chương trình giáo dục mầm non
Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 2, Đánh
49 17D-TW 401150061 Vũ Thị Trường Gian 2/20/1996 Nư 2
giá trong giáo dục mầm non
50 17D-TW 401150062 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1/22/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
51 17D-TW 401150066 Phạm Thị Bé Hai 6/2/1989 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
52 17D-TW 401150070 Hoàng Thị Thu Hà 10/14/1994 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
53 17D-TW 401150106 Lê Thị Kim Hiệp 5/13/1995 Nư 12 Nợ hơn 10 môn
Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 1, Giáo
dục học mầm non , Chương trình giáo dục mầm non,
54 17D-TW 401150144 Võ Thị Thu Hương 2/10/1991 Nư 7 Nghề giáo viên mầm non, Phương pháp khám phá khoa
học và tìm hiểu MTXQ, Tiếng Việt thực hành, Thực tập
tốt nghiệp
55 17D-TW 401150145 Vũ Thị Lan Hương 11/13/1994 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
56 17D-TW 401150176 Nguyễn Thị Bích Liễu 4/4/1997 Nư 1 Tiếng Việt thực hành

9
GIỚI Số HP
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Học phần còn nợ
TÍNH còn Nợ
Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự phát triển thể chất trẻ em
57 17D-TW 401150185 Phan Thị Trần Trúc Linh 11/24/1997 Nư 4 lứa tuổi mầm non, Đánh giá trong giáo dục mầm non,
Văn học trẻ em
58 17D-TW 401150228 Nguyễn Thị Nga 4/6/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
59 17D-TW 401150236 Bùi Thị Thanh Ngân 11/6/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
60 17D-TW 401150268 Bùi Thị Yến Nhi 8/25/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
61 17D-TW 401150284 Lê Thị Ngọc Nhung 6/9/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non

Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam, Sự học và sự


phát triển tâm lý trẻ em tuổi MN 1, Phương pháp giáo
dục thể chất cho trẻ mầm non, Tổ chức hoạt động âm
62 17D-TW 401150291 Trần Thị Ánh Như 12/12/1996 Nư 7
nhạc cho trẻ MN, Phát triển và tổ chức thực hiện
chương trình GDMN, Đánh giá trong giáo dục mầm
non, CĐTC : Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ Mầm non

63 17D-TW 401150298 Lê Thị Phương Uyên 9/14/1984 Nư 9 Nợ hơn 10 môn


64 17D-TW 401150304 Ngô Thị Minh Phụng 3/29/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
65 17D-TW 401150321 Trương Ngọc Như Quỳnh 3/31/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
66 17D-TW 401150332 Nguyễn Thị Huyền Thanh 7/25/1996 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
67 17D-TW 401150354 Phạm Thị Thu 6/28/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non
68 17D-TW 401150362 Nguyễn Thị Kim Thủy 3/3/1996 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non

Phương pháp khám phá khoa học và tìm hiểu MTXQ,


69 17D-TW 401150448 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 4/11/1993 Nư 2
Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN

70 17D-TW 401150460 Trần Thị Vui 8/1/1997 Nư 1 Đánh giá trong giáo dục mầm non

PHÒNG ĐÀO TẠO

10

You might also like