You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH

Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy


Ngành đào tạo: Kinh tế gia đình Khoá đào tạo: 10 (2018-2021) Lớp: KTGĐ10
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
tính TC
1 GĐ10 506180001 Sùng A Chua Nư 14/10/2000
2 GĐ10 506180002 Lê Ngọc Phương Duyên Nư 12/3/1988
3 GĐ10 506180003 Trần Thị Liên Nư 23/04/1980
4 GĐ10 506180004 Vũ Văn Nam Nam 27/04/1998
5 GĐ10 506180005 Nguyễn Thanh Ngân Nư 21/04/1999
6 GĐ10 506180006 Huỳnh Lê Phương Nhi Nư 11/5/1999
7 GĐ10 506180007 Mai Thị Hồng Nhung Nư 10/8/1999

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1

Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy


Ngành đào tạo: Kinh tế gia đình Khoá đào tạo: 10 (2018-2021) Lớp: KTGĐ10
Học phần: …………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 GĐ10 506180001 Sùng A Chua Nư 14/10/2000
2 GĐ10 506180002 Lê Ngọc Phương Duyên Nư 12/3/1988
3 GĐ10 506180003 Trần Thị Liên Nư 23/04/1980
4 GĐ10 506180004 Vũ Văn Nam Nam 27/04/1998
5 GĐ10 506180005 Nguyễn Thanh Ngân Nư 21/04/1999
6 GĐ10 506180006 Huỳnh Lê Phương Nhi Nư 11/5/1999
7 GĐ10 506180007 Mai Thị Hồng Nhung Nư 10/8/1999

Giám thị 1: Số bài:


Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 2
chú

Trang 3

You might also like