You are on page 1of 10

KẾ HỌACH SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VỤ ĐÔNG XUÂN 2018-2019

Chia ra các xã, đơn vị


ĐVT Toàn Phước Phước Phước Phước Phước Phước Phước
Chỉ tiêu
huyện
Đại Chính Thắng Thành Tân Tiến Hòa
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
Tổng DTGT Ha 2,500 485 460 300 25 374 410 100
Tổng SLLT Tấn 6,100 1,330 1,133 619 18 802 1,082 105
1. Lúa nuớc Ha 750 180 170 90 5 104 130
Năng suất Tạ/ha 36 35 35 35 35 35 38
Sản lượng Tấn 2,700 630 595 315 18 364 499
2. Bắp Ha 1,050 200 200 120 150 150 30
Sản lượng Tấn 3,400 700 538 304 438 583 105
Tr.đó: Bắp lai Ha 930 200 150 80 120 170 30
Năng suất Tạ/ha 36 35 34 35 35 35 35
Sản lượng Tấn 3,328 700 508 280 420 595 105
3. Đậu các loại Ha 475 95 80 80 10 50 80 30
Sản lượng Tấn 132 30 12 18 6 6 12 18
Tr.đó: Đậu xanh Ha 200 50 20 30 10 10 20 30
Năng suất Tạ/ha 6 6 6 6 6 6 6 6
Sản lượng Tấn 120 30 12 18 6 6 12 18
4. Rau qủa các lọai Ha 180 5 5 5 5 65 45 35
Sản lượng Tấn 4,950 75 75 375 75 1,875 1,275 975
T/đó Dưa hấu Ha 150 20 60 40 30
Sản lượng Tấn 4,500 600 1,800 1,200 900
5. Cỏ chăn nuôi Ha 45 5 5 5 5 5 5 5
Phước Phước TG
Bình Trung SC
9 10 11
130 190 26
366 541 105
50 21
35 50
175 105
100 100
366 366
90 90
40 40
360 360
20 30
12 18
30
6
18
5 5 5
75 75 75

5 5
KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VỤ ĐÔNG XUÂN 2018-2019

Chia ra các xã, đơn vị


ĐVT Toàn Phước Phước Phước Phước Phước Phước Phước
Chỉ tiêu
huyện
Đại Chính Thắng Thành Tân Tiến Hòa
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
Tổng DTGT Ha 1,491 304 161 175 116 146 301 111
1. Lúa nuớc Ha 625 84 107 62 17 90 135 48
2. Bắp Ha 335 61 14 5 70 7 71 28
Tr.đó: Bắp lai Ha 62 29 5 5 17
3. Đậu các loại Ha 48 39 7 2
Tr.đó: Đậu xanh Ha 0
4. Rau qủa các lọai Ha 183 25 20 33 1 40 26 28
T/đó Dưa hấu Ha 151 7 19 32 40 26 27
5. Cây Mì Ha 232 71 5 62 19 5 64 6
6. Cây mía Ha 325 25 71 48 7 110 54
Tr. Đó mía trồng mới Ha 2 2
7. Cỏ chăn nuôi Ha 66 24 6 13 7 4 5 1
Tr. Đó trồng mới Ha 4 4
Phước Phước TG
Bình Trung SC
9 10 11
1 146 30
67 15
64 15
6

10

10

1 5
KẾT QUẢ THU HOẠCH VỤ ĐÔNG XUÂN 2016-2017

Chia ra các xã, đơn vị


Toàn
Chỉ tiêu ĐVT Phước Phước Phước Phước Phước Phước Phước
huyện
Đại Chính Thắng Thành Tân Tiến Hòa
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
Tổng DTGT Ha 1,105 163 138 116 77 119 159 101
Tổng SLLT Tấn 2,594 265 409 184 74 328 437 98
1. Lúa nuớc Ha 604 60 114 56 9 82 97 14
Năng suất Tạ/ha 38 35 35 30 30 40 45 30
Sản lượng Tấn 2,321 210 399 168 27 328 437 42
2. Bắp Ha 158 35 5 6 53 27
Sản lượng Tấn 274 55 10 16 47 56
Tr. Đó Bắp lai Ha 73 15 3 5 9 17
Năng suất Tạ/ha 32 30 30 30 28 30
Sản lượng Tấn 231 45 9 15 25 51
3. Đậu các loại Ha 24 9 1 2 8 2
Sản lượng Tấn 12 5 1 1 4 1
Tr.đó: Đậu xanh Ha 6 1 1 1 2
Năng suất Tạ/ha
Sản lượng Tấn 3 0.5 0.5 0.5 0.0 0.0 0.0 1.0
4. Rau qủa các lọai Ha 174 20 5 17 2 27 39 50
Sản lượng Tấn
Tr. Đó dưa hấu Ha 145 12 5 17 27 39 45
Sản lượng Tấn 2,620 240 100 255 540 585 900
5. Mì Ha 92 31 2 29 3 8 11 8
Sản lượng Tấn
6. Mè Ha 2
Sản lượng Tấn 1
7. Mía Ha
Chia ra các xã, đơn vị
Toàn
Chỉ tiêu ĐVT Phước Phước Phước Phước Phước Phước Phước
huyện
Đại Chính Thắng Thành Tân Tiến Hòa
Tr.đó mía trồng mới Ha 13 3
8. Cỏ chăn nuôi Ha 28 8 8 6 2 2 2
9. Chuối Ha 10 10

Chia ra các xã, đơn vị


Toàn
Diện tích chuyển đổi ĐVT Phước Phước Phước Phước Phước Phước Phước
huyện
Đại Chính Thắng Thành Tân Tiến Hòa
1. Bắp Ha 14
2. Đậu xanh Ha 6 1 1 1 2
3. Dưa hấu Ha 145 12 5 17 27 39 45
4. Cỏ chăn nuôi Ha 28 8 8 6 2 2 2
5. Chuối Ha 10 10
6. Mè Ha 2 1
Tổng cộng 205 21 14 25 2 29 51 47
Phước Phước TG
Bình Trung SC
9 10 11
27 194 11
33 702 66
161 11
40 60
644 66
15 17
33 58
10 14
30 40
30 56
2
0 1
1

0.5
12 2

2
1
Phước Phước TG
Bình Trung SC
10

Phước Phước TG
Bình Trung SC
14
1

1
0 16
KẾT QUẢ GIEO TRỒNG VỤ ĐÔNG XUÂN 2017-2018

Chia ra các xã, đơn vị


Toàn
Chỉ tiêu ĐVT Phước Phước Phước Phước Phước Phước Phước
huyện
Đại Chính Thắng Thành Tân Tiến Hòa
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
Tổng DTGT Ha 1,445 271 112 182 73 124 256 114
Tổng SLLT Tấn 2,939 304 288 212 94 271 522 229
1. Lúa nuớc Ha 718 52 91 73 16 90 132 42
Năng suất Tạ/ha 35 35 30 29 30 30 38 30
Sản lượng Tấn 2,481 182 273 212 48 270 502 126
2. Bắp Ha 242 63 5 1 40 2 14 52
Sản lượng Tấn 458 122 15 1 46 1 20 103
Tr. Đó Bắp lai Ha 114 35 5 9 4 30
Năng suất Tạ/ha 33 30 30 30 35 30
Sản lượng Tấn 381 105 15 0 27 0 14 90
3. Đậu các loại Ha 47 33 3 7 2
Sản lượng Tấn 28 20 2 4 1
Tr.đó: Đậu xanh Ha 9 5 2 2
Năng suất Tạ/ha 5 5 5 5
Sản lượng Tấn 5 3 1 1
4. Rau qủa các lọai Ha 209 43 5 60 25 38 15
Sản lượng Tấn 3,423 666 100 1,200 500 624 222
Tr. Đó dưa hấu Ha 170 33 5 60 25 31 11
Sản lượng Tấn 3,400 660 100 1,200 500 620 220
5. Mì Ha 226 80 10 44 17 7 65 3
Sản lượng Tấn
6. Cỏ chăn nuôi Ha 3 1 1
Phước Phước TG
Bình Trung SC
9 10 11
23 269 21
43 872 105
207 15
38 55
787 83
21 40 4
43 85 22
9 18 4
40 40 55
36 72 22
2
1 0

21 2
110 1
5
100

You might also like