You are on page 1of 19

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : XD HẠ TẦNG CHIA LÔ ĐẤT Ở DÂN CƯ XÃ QUỲNH CHÂU, HUYỆN QUỲNH LƯU
HẠNG MỤC : KHẢO SÁT

Mã số Tên công tác / Diễn giải khối Đơn giá Thành tiền
STT Đơn vị Khối lượng
Đơn giá lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM HẠNG MỤC 1
1 CL.03103 Thủy chuẩn kỹ thuật cấp địa hình III km 2 3,055 795,697 3,873 6,110 1,591,394

2=2
2 CK.04303 Đường truyền cấp 2 cấp địa hình III điểm 2 31,662 1,787,058 13,357 63,324 3,574,116

2=2
3 CO.01103 Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn Cấp 100m 7.0887 37,947 534,813 4,324 268,994.9 3,791,128.9
địa hình III
(474,46+38,99+27,99+38,99+39+25
)*1,1/100 = 7,0887
4 CO.01203 Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn Cấp 100m 15.2 50,380 695,071 8,958 765,776 10,565,079.2
địa hình III
(44+9+6+6+7+4)*20/100 = 15,2
5 CM.02103 Bản đồ tỷ lệ 1/500 đường đồng mức ha 1.4177 37,720 2,211,927 33,046 53,475.6 3,135,848.9
0,5m cấp địa hình III
(474,46+38,99+27,99+38,99+39+25
)*1,1*20/10000 = 1,4177

THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1 1,157,681 22,657,567

1
ỲNH LƯU

Thành tiền
Máy thi công

7,746

26,714

30,651.5

136,161.6

46,849.3

248,122

2
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : XD HẠ TẦNG CHIA LÔ ĐẤT Ở DÂN CƯ XÃ QUỲNH CHÂU, HUYỆN QUỲNH LƯ

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU
1 A28.0064 Bản gỗ 60x60 cái 80,000 80,000 1
2 A28.0089 Cát vàng m3 122,700 122,700 1
3 A28.0091 Cọc gỗ 0,04 x 0,04 x 0,4 cái 5,000 5,000 1
4 A28.0092 Cọc gỗ 4x4x30 cọc 4,500 4,500 1
5 A28.0008 Đá sỏi 1x2 m3 327,300 327,300 1
6 A28.0026 Đinh + dây thép kg 15,909 15,909 1
7 A28.0203 Giấy can cao 0,3m m 6,000 6,000 1
8 A28.0208 Giấy kẻ ly cao 0,3m m 2,000 2,000 1
9 A28.0211 Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 5,000 5,000 1
10 A28.0212 Giấy viết tập 5,000 5,000 1
11 A28.0249 Mốc bê tông đúc sẵn cái 27,000 27,000 1
12 A28.0298 Sổ đo quyển 8,000 8,000 1
13 A28.0300 Sổ đo các loại quyển 8,000 8,000 1
14 A28.0295 Sơn đỏ, trắng kg 40,000 40,000 1
15 A28.0296 Sơn trắng + đỏ kg 50,000 50,000 1
16 A28.0342 Xi măng PC 30 kg 1,198 1,198 1
II.) NHÂN CÔNG
1 N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 186,346 186,346 1
III.) MÁY THI CÔNG
1 M28.0024 Bộ đo mia bala ca 2,401 2,401 1
2 M28.0023 Dalta 020 ca 25,350 25,350 1
3 M28.0021 Đittomát ca 68,193 68,193 1
4 M28.0028 Máy đo mia bala ca 2,401 2,401 1

3
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
5 M28.0029 Máy thuỷ chuẩn Ni 030 ca 9,683 9,683 1
6 M28.0022 NI 030 ca 9,683 9,683 1
7 M28.0018 ống nhòm ca 1,111 1,111 1
8 M28.0019 Theo 020 ca 18,151 18,151 1

4
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XD HẠ TẦNG CHIA LÔ ĐẤT Ở DÂN CƯ XÃ QUỲNH CHÂU, HUYỆN QUỲNH LƯU

HẠNG MỤC 1

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 CL.03103 Thủy chuẩn kỹ thuật cấp địa km 2
hình III
a.) V ật li ệu
A28.0298 Sổ đo quyển 0.2 1 0.4
A28.0212 Giấy viết tập 0.15 1 0.3
Z999 Vật liệu khác % 30
b.) Nhân công
N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 4.27 1 8.54
c.) Máy thi công
M28.0022 NI 030 ca 0.4 1
2 CK.04303 Đường truyền cấp 2 cấp địa điểm 2
hình III
a.) V ật li ệu
A28.0342 Xi măng PC 30 kg 3 1 6
A28.0008 Đá sỏi 1x2 m3 0.01 1 0.02
A28.0089 Cát vàng m3 0.006 1 0.012
A28.0026 Đinh + dây thép kg 0.1 1 0.2
A28.0296 Sơn trắng + đỏ kg 0.2 1 0.4
A28.0298 Sổ đo quyển 1.5 1 3
Z999 Vật liệu khác % 1.5
b.) Nhân công

1
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 9.59 1 19.18
c.) Máy thi công
M28.0019 Theo 020 ca 0.25 1
M28.0021 Đittomát ca 0.12 1
M999 Máy khác % 5
3 CO.01103 Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn 100m 7.0887
Cấp địa hình III
a.) V ật li ệu
A28.0249 Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.3 1 2.1266
A28.0342 Xi măng PC 30 kg 1.5 1 10.6331
A28.0091 Cọc gỗ 0,04 x 0,04 x 0,4 cái 3 1 21.2661
A28.0295 Sơn đỏ, trắng kg 0.1 1 0.7089
A28.0300 Sổ đo các loại quyển 0.5 1 3.5444
A28.0208 Giấy kẻ ly cao 0,3m m 0.2 1 1.4177
A28.0203 Giấy can cao 0,3m m 0.2 1 1.4177
Z999 Vật liệu khác % 10
b.) Nhân công
N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 2.87 1 20.3446
c.) Máy thi công
M28.0028 Máy đo mia bala ca 0.18 1
M28.0029 Máy thuỷ chuẩn Ni 030 ca 0.36 1
M28.0018 ống nhòm ca 0.18 1
M999 Máy khác % 5
4 CO.01203 Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn 100m 15.2
Cấp địa hình III
a.) V ật li ệu

2
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
A28.0091 Cọc gỗ 0,04 x 0,04 x 0,4 cái 7 1 106.4
A28.0295 Sơn đỏ, trắng kg 0.07 1 1.064
A28.0300 Sổ đo các loại quyển 0.5 1 7.6
A28.0208 Giấy kẻ ly cao 0,3m m 0.5 1 7.6
A28.0203 Giấy can cao 0,3m m 0.5 1 7.6
Z999 Vật liệu khác % 10
b.) Nhân công
N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 3.73 1 56.696
c.) Máy thi công
M28.0019 Theo 020 ca 0.39 1
M28.0029 Máy thuỷ chuẩn Ni 030 ca 0.15 1
M999 Máy khác % 5
5 CM.02103 Bản đồ tỷ lệ 1/500 đường đồng ha 1.4177
mức 0,5m cấp địa hình III

a.) V ật li ệu
A28.0092 Cọc gỗ 4x4x30 cọc 3 1 4.2531
A28.0298 Sổ đo quyển 0.7 1 0.9924
A28.0211 Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 0.18 1 0.2552
A28.0064 Bản gỗ 60x60 cái 0.16 1 0.2268
Z999 Vật liệu khác % 15
b.) Nhân công
N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 11.87 1 16.8281
c.) Máy thi công
M28.0019 Theo 020 ca 0.4 1
M28.0023 Dalta 020 ca 0.9 1

3
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
M28.0024 Bộ đo mia bala ca 0.38 1
M28.0022 NI 030 ca 0.05 1
M999 Máy khác % 5

4
DỰNG
NH LƯU

Khối lượng hao phí


Máy

###
###
###

###

0.8

###
###
###
###
###
###
###

5
Khối lượng hao phí
Máy
###

0.5
0.24
###

###
###
###
###
###
###
###
###

###

1.276
2.5519
1.276
###

6
Khối lượng hao phí
Máy
###
###
###
###
###
###

###

5.928
2.28
###

###
###
###
###
###

###

0.5671
1.2759

7
Khối lượng hao phí
Máy
0.5387
0.0709
###

8
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : XD HẠ TẦNG CHIA LÔ ĐẤT Ở DÂN CƯ XÃ QUỲNH CHÂU, HUYỆN QUỲNH LƯU

HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 A28.0064 Bản gỗ 60x60 cái 0.2268 80,000 1 80,000 0 0
2 A28.0089 Cát vàng m3 0.012 122,700 1 122,700 0 0
3 A28.0091 Cọc gỗ 0,04 x 0,04 x 0,4 cái 127.6661 5,000 1 5,000 0 0
4 A28.0092 Cọc gỗ 4x4x30 cọc 4.2531 4,500 1 4,500 0 0
5 A28.0008 Đá sỏi 1x2 m3 0.02 327,300 1 327,300 0 0
6 A28.0026 Đinh + dây thép kg 0.2 15,909 1 15,909 0 0
7 A28.0203 Giấy can cao 0,3m m 9.0177 6,000 1 6,000 0 0
8 A28.0208 Giấy kẻ ly cao 0,3m m 9.0177 2,000 1 2,000 0 0
9 A28.0211 Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 0.2552 5,000 1 5,000 0 0
10 A28.0212 Giấy viết tập 0.3 5,000 1 5,000 0 0
11 A28.0249 Mốc bê tông đúc sẵn cái 2.1266 27,000 1 27,000 0 0
12 A28.0298 Sổ đo quyển 4.3924 8,000 1 8,000 0 0
13 A28.0300 Sổ đo các loại quyển 11.1444 8,000 1 8,000 0 0
14 A28.0295 Sơn đỏ, trắng kg 1.7729 40,000 1 40,000 0 0
15 A28.0296 Sơn trắng + đỏ kg 0.4 50,000 1 50,000 0 0
16 A28.0342 Xi măng PC 30 kg 16.6331 1,198 1 1,198 0 0
17 Z999 Vật liệu khác % 0
TỔNG VẬT LIỆU 0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N28.0009 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 121.5887 186,346 1 186,346 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
III.) III.) MÁY THI CÔNG

9
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
1 M28.0024 Bộ đo mia bala ca 0.5387 2,401 1 2,401 0 0
2 M28.0023 Dalta 020 ca 1.2759 25,350 1 25,350 0 0
3 M28.0021 Đittomát ca 0.24 68,193 1 68,193 0 0
4 M28.0028 Máy đo mia bala ca 1.276 2,401 1 2,401 0 0
5 M28.0029 Máy thuỷ chuẩn Ni 030 ca 4.8319 9,683 1 9,683 0 0
6 M28.0022 NI 030 ca 0.8709 9,683 1 9,683 0 0
7 M28.0018 ống nhòm ca 1.276 1,111 1 1,111 0 0
8 M28.0019 Theo 020 ca 6.9951 18,151 1 18,151 0 0
9 M999 Máy khác % 0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0

10
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : XD HẠ TẦNG CHIA LÔ ĐẤT Ở DÂN CƯ XÃ QUỲNH CHÂU, HUYỆN QUỲNH LƯU

HẠNG MỤC : KHẢO SÁT

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
2 Chi phí Nhân công NC NC1
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
Nhân hệ số riêng Nhân công xây lắp NC1 B1 x 1,0789
3 Chi phí Máy thi công M M1
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
Nhân hệ số riêng Máy M1 C1 x 1,0108
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2,5% 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 70% 70%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5% 5,5%
Giá thành khảo sát xây dựng Gks (T+C+TL)
IV Chi phí khác phục vụ công tác khảo sát Cpvks Cpa+Cbc+Chmc
4.1 Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát Cpa Gks x 2% 2%
4.2 Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Cbc Gks x 3% 3%
4.3 Chi phí hạng mục chung Chmc Cot+Cdc+Cat+Cbh
4.3.1 Chi phí chỗ ở tạm thời tại hiện trường Cot Gks x 5% 5%
4.3.2 Chi phí di chuyển máy và thiết bị khảo sát Cdc Gks x 2% 2%
4.3.3 Chi phí đảm bảo an toàn giao thông Cat Gks x 2% 2%
4.3.4 Chi phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp Cbh Gks x 1% 1%
V Giá trị dự toán khảo sát trước thuế G Gks+Cpvks
VI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 10 %

1
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
VII Giá trị khảo sát sau thuế Gst G + GTGT
VIII Chi phí dự phòng Gdp Gst x 0%
TỔNG CỘNG Gxd Gst + Gdp
LÀM TRÒN

Bằng chữ : Năm mươi tám triệu hai trăm chín bảy nghìn đồng chẵn./.

2
ỆN QUỲNH LƯU

Thành tiền

1,157,681
1,157,681
24,445,249
22,657,567
24,445,249
250,802
248,122
250,801.7
646,343.3
26,500,075.3
17,111,674.3
2,398,646.2
46,010,396
6,986,678.6
920,207.9
1,380,311.9
4,686,158.8
2,300,519.8
920,207.9
775,275.2
690,155.9
52,997,074.6
5,299,707.5

3
Thành tiền
58,296,782.1
0
58,296,782
58,297,000

4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : XD HẠ TẦNG CHIA LÔ ĐẤT Ở DÂN CƯ XÃ QUỲNH CHÂU,
HUYỆN QUỲNH LƯU
HẠNG MỤC 1

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1,0789 1.0789
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1,0108 1.0108
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 70% 0.7
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 5% 0.05

You might also like