11 Trà Thị Kim Anh CĐKTLT38 Ấn định danh sách 10 sinh viên
NGƯỜI LẬP BIỂU
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ỰC TẬP TỐT NGHIỆP
ĐT , ngày tháng năm 2017 ập:
Tên đề tài Giáo viên hướng dẫn
Lê Thị Khánh Như Nguyễn Thị Tuyết Trinh Ngô Thị Hường Trần Thị Nguyệt Cầm Ngô Thị Thu Hương Lê Thị Chi kế toán vốn bằng tiền tại Doanh nghiệp tư nhân Hòa Thái Trần Thị Diệu Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty Cổ phần Kỹ Nghệ Thực Phẩm Phú Yên Đỗ Thị Thanh Lan Lê Thị Chi Lê Thị Khánh Như Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Thiên Đại Quang Đỗ Thị Thanh Lan
Phú Yên, ngày tháng năm 2017
TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CĐCN TUY HÒA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Khoa: Cơ Khí
DANH SÁCH HỌC SINH ĐI THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Kèm theo quyết định số: QĐ-CĐCN-QLĐT , ngày tháng năm 2017 Địa điểm thực tập: Công ty cổ phần cơ khí Vina Nha Trang
TT MSV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1515000039 Trần Ngọc Bảo CĐCK38A 2 1515000072 Đinh Văn Sơn CĐ CK38A 3 1515000041 Chế Cương CĐCK38A 4 1515000043 Võ Hùng Cường CĐCK38A 5 1515000050 Lê Quốc Đạt CĐCK38A 6 1515000055 Nguyễn Thành Hoang CĐCK38A 7 1515000059 Nguyễn Ngọc Lạc CĐCK38A 8 1515000061 Võ Đình Long CĐCK38A 9 1515000062 Võ Công Luận CĐCK38A 10 1515000064 Nguyễn Công Minh CĐCK38A 11 1515000065 Nguyễn Thanh Nhất CĐCK38A 12 1515000070 Huỳnh Quốc Phụng CĐCK38A 13 1515000071 Lê Kim Quang CĐCK38A 14 1515000073 Trần Ngọc Tài CĐCK38A 15 1415507067 Đặng Minh Thắng CĐCK38A 16 1515000079 Trần Hữu Thi CĐCK38A 17 1515000082 Nguyễn Triễn CĐCK38A 18 1515000081 Huỳnh Minh Thông CĐCK38A 19 1515000091 Trần Quốc Bảo CĐCK38B 20 1515000103 Bùi Tấn Đạt CĐCK38B 21 1515000101 Đỗ Toàn Duy CĐCK38B 22 1515000115 Trần Quốc Luân CĐCK38B 23 1515000116 Mai Hoàng Luyến CĐCK38B 24 1515000118 Nguyễn Văn Nhiệm CĐCK38B 25 1515000124 Mai Kim Quàng CĐCK38B 26 1515000127 Lê Hoài Tâm CĐCK38B 27 1515000131 Võ Chí Thân CĐCK38B 28 1515000129 Nguyễn Tấn Thành CĐCK38B TT MSV Họ và tên Lớp Ghi chú 29 1515000130 Võ Ngọc Thảo CĐCK38B 30 1515000132 Võ Ngọc Thi CĐCK38B 31 1515000133 Trần Ngọc Thiện CĐCK38B 32 1515000134 Trần Công Thương CĐCK38B 33 1515000139 Nguyễn Dương Việt CĐCK38B 34 1515000136 Võ Tiến Triều CĐCK38B 35 1515000135 Nguyễn Trọng Trải CĐCK38B 36 1515000138 Phạm Duy Truyền CĐCK38B 37 1515000143 Lê Đức Bảo CĐCK38C 38 1515000148 Phan Văn Chung CĐCK38C 39 1515000150 Nguyễn Hoàng Anh Dăn CĐCK38C 40 1515000157 Nguyễn Huỳnh Đạt CĐCK38C 41 1515000151 Nguyễn Phong Dinh CĐCK38C 42 1515000154 Lê Đình Dương CĐCK38C 43 1515000176 Nguyễn Thanh Phú CĐCK38C 44 1515000167 Phạm Duy Khánh CĐCK38C 45 1515000171 Lê Hùng Mãi CĐCK38C 46 1515000189 Nguyễn Ngọc Thoại CĐCK38C 47 1515000186 Phạm Tấn Thi CĐCK38C 48 1515000177 Nguyễn Lê Minh Phúc CĐCK38C 49 1515000173 Trần Quốc Pha CĐCK38C 50 1515000192 Phạm Ngọc Trung CĐCK38C
Ấn định danh sách 50 sinh viên
Phú Yên, ngày tháng năm 2017 NGƯỜI LẬP BIỂU KT.TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PHÒNG BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CĐCN TUY HÒA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Khoa: Cơ Khí
DANH SÁCH HỌC SINH ĐI THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Kèm theo quyết định số: QĐ-CĐCN-QLĐT , ngày tháng năm 2017 Địa điểm thực tập: Công ty cổ phần H & T
TT MSV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1515000045 Nguyễn Văn Danh CĐ CK38A 2 1515000051 Nguyễn Văn Đô CĐ CK38A 3 1515000048 Nguyễn Hoàng Dũ CĐ CK38A 4 1515000069 Hồ Văn Phúc CĐ CK38A 5 1515000075 Huỳnh Anh Tuấn CĐ CK38A 6 1515000094 Nguyễn Tấn Công CĐ CK38B 7 1515000145 Võ Minh Công CĐ CK38C 8 1515000149 Nguyễn Ngọc Danh CĐ CK38C 9 1515000174 Trần Ngọc Phi CĐ CK38C 10 1515000153 Đoàn Duy Dược CĐ CK38C 11 1515000159 Nguyễn Thành Đông CĐ CK38C 12 1515000172 Nguyễn Văn Nam CĐ CK38C 13 1515000187 Lương Công Thích CĐ CK38C 14 1515000152 Phan Nguyễn Tấn Duy CĐ CK38C 15 1515000175 Huỳnh Trung Phong CĐ CK38C 16 1515000002 Huỳnh Xuân Quý CĐ CK38C 17 1515000003 Lê Công Vương CĐ CK38C 18 1515000201 Trần Ngọc Phát CĐ CTM38A 19 1515000198 Nguyễn Tấn Lĩnh CĐ CTM38A 20 1515000194 Bùi Minh Dương CĐ CTM38A
Ấn định danh sách 20 sinh viên
Phú Yên, ngày tháng năm 2017 NGƯỜI LẬP BIỂU KT.TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PHÒNG BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CĐCN TUY HÒA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Khoa: Cơ Khí
DANH SÁCH HỌC SINH ĐI THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Kèm theo quyết định số: QĐ-CĐCN-QLĐT , ngày tháng năm 2017 Địa điểm thực tập: Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa
TT MSV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1515000054 Trương Minh Hiếu CĐ CK38A 2 1515000066 Nguyễn Ngọc Phát CĐ CK38A 3 1515000078 Nguyễn Ngọc Trần Vi Thảo CĐ CK38A 4 1515000074 Lưu Quốc Toản CĐ CK38A 5 1515000083 Trần Văn Trọng CĐ CK38A 6 1515000084 Lê Minh Truyền CĐ CK38A 7 1515000086 Phan Quốc Việt CĐ CK38A 8 1515000044 Lê Thanh Chương CĐCK38A 9 1515000063 Nguyễn Thanh Mân CĐ CK38A 10 1515000052 Trần Anh Hào CĐ CK38A 11 1515000090 Võ Văn Vương CĐ CK38A 12 1515000088 Lê Minh Vũ CĐ CK38A 13 1515000107 Lê Văn Hiểu CĐCK38B 14 1515000097 Ngô Thành Danh CĐ CK38B 15 1515000104 Thiều Thành Đô CĐ CK38B 16 1515000111 Dương Ngọc Khang CĐ CK38B 17 1515000096 Nguyễn Đỗ Mạnh Cường CĐ CK38B 18 1515000125 Võ Ngọc Sơn CĐ CK38B 19 1515000142 Trần Minh Vương CĐCK38B 20 1515000156 Lê Hoàng Đạt CĐ CK38C 21 1515000163 Đỗ Ngọc Hưng CĐ CK38C 22 1515000164 Lê Tuấn Hữu CĐ CK38C 23 1515000178 Trần Văn Phương CĐ CK38C 24 1515000188 Trần Bảo Thịnh CĐ CK38C 25 1515000168 Nguyễn Hoàng Lâm CĐ CK38C 26 1515000155 Trình Ngọc Đàn CĐ CK38C TT MSV Họ và tên Lớp Ghi chú 27 1515000158 Tạ Văn Đẩu CĐ CK38C 28 1515000710 Trần Đắc Lộc CĐ CK38C 29 1515000181 Trần Tấn Tiếng CĐ CK38C 30 1515000166 Võ Ngọc Kim CĐ CK38C 31 1515000727 Phạm Huỳnh Đăng CĐ CK38C 32 1515000195 Nguyễn Ngọc Giai CĐ CK38C 33 1515000203 Diệp Anh Sơn CĐ CK38C 34 1515000191 Châu Kim Tròn CĐ CTM38A 35 1515000202 Nguyễn Thành Phong CĐ CTM38A
Ấn định danh sách 35 sinh viên
Phú Yên, ngày tháng năm 2017 NGƯỜI LẬP BIỂU KT.TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PHÒNG