Professional Documents
Culture Documents
T,m
E
0
80
455
2100
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.494 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0062 Tắt lún
0.0052 Tắt lún
0.0039 Tắt lún
0.0029 Tắt lún
0.0022 Tắt lún
0.0017 Tắt lún
0.0013 Tắt lún
0.0010 Tắt lún
0.0008 Tắt lún
0.0007 Tắt lún
0.0006 Tắt lún
0.0005 Tắt lún
0.0004 Tắt lún
-0.0059 Tắt lún
I. TÝnh lón ®µi PC5 - trôc 8xK
1. Số liệu và sức chịu tải của cọc, đài cọc
KÍCH THƯỚC CỌC b = 0.4
TẢI TÁC DỤNG LÊN ĐÀI N = 708.0
CHIỀU DÀI CỌC Lp = -25.60
CAO ĐỘ ĐÁY CỌC Z = -29.00
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.370 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0064 Tính tiếp
0.0054 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.370 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0070 Tính tiếp
0.0058 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.632 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0109 Tính tiếp
0.0091 Tính tiếp
0.0055 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.632 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0117 Tính tiếp
0.0097 Tính tiếp
0.0059 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.655 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0109 Tính tiếp
0.0091 Tính tiếp
0.0069 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.570 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0099 Tính tiếp
0.0082 Tính tiếp
0.0062 Tắt lún
0.0015 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.512 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0088 Tính tiếp
0.0073 Tính tiếp
0.0055 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
2.051 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0157 Tính tiếp
0.0134 Tính tiếp
0.0058 Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
I. TÝnh lón ®µi §3 - trôc 1xI
1. Số liệu và sức chịu tải của cọc, đài cọc
KÍCH THƯỚC CỌC b = 0.4
TẢI TÁC DỤNG LÊN ĐÀI N = 708.0
CHIỀU DÀI CỌC Lp = 24.60
CAO ĐỘ ĐÁY CỌC Z = -28.00
Kết Luận : Chênh lún giữa một số đài móng đảm bảo yêu cầu
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.350 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0068 Tính tiếp
0.0066 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.350 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0074 Tính tiếp
0.0071 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.590 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0117 Tính tiếp
0.0113 Tính tiếp
0.0097 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.590 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0125 Tính tiếp
0.0121 Tính tiếp
0.0103 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.528 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0120 Tính tiếp
0.0116 Tính tiếp
0.0099 Tính tiếp
0.0086 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.470 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0094 Tính tiếp
0.0091 Tính tiếp
0.0078 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
m
T
m
m
T,m
E
0
950
800
1900
2100
3500
4500
m
m
®é
m
m
T/m2
(hi £ b/4)
1.830 m
0.8
S Kết Luận
m
0.0188 Tính tiếp
0.0182 Tính tiếp
0.0156 Tính tiếp
0.0067 Tính tiếp
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Tắt lún
Giíi h¹n
Tû sè
cho
chªnh lón KÕt luËn
phÐp
(‰)
(‰)
#REF! 2.000 #REF!
0.328 2.000 OK
#REF! 2.000 #REF!
#REF! 2.000 #REF!
#REF! 2.000 #REF!
#REF! 2.000 #REF!